• Revision as of 07:49, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    /p˜int/

    Thông dụng

    Danh từ

    mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
    dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ
    (địa lý,địa chất) mũi đất
    (quân sự) đội mũi nhọn
    mỏm nhọn
    the point of the jaw; the point
    (quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)
    đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)
    (vật lý), (toán học) diểm
    point contact
    điểm tiếp xúc, tiếp điểm
    point of intersection
    giao điểm
    (thể dục,thể thao) điểm
    to score points
    ghi điểm
    to give points to somebody
    chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai
    to win on points
    thắng điểm
    điểm, vấn đề, mặt
    at all points
    về mọi điểm, về mọi mặt
    to differ on many points
    không đồng ý nhau về nhiều điểm
    a point of honour
    điểm danh dự, vấn đề danh dự
    a point of conscience
    vấn đề lương tâm
    point of view
    quan điểm
    to make a point of
    coi thành vấn đề, coi là cần thiết
    to make a point
    nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
    to the point
    đúng vào vấn đề
    he carried his point
    điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
    to come to the point
    đi vào vấn đề, đi vào việc
    to be off the point
    lạc đề
    in point of fact
    thực tế là
    điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
    rallying point
    địa điểm tập trung
    cardinal points
    bốn phương trời
    the 32 points of the compass
    32 hướng trên la bàn
    lúc
    at the point death
    lúc hấp hối
    on the point of doing something
    vào lúc bắt tay vào việc gì
    nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)
    I don't see the point
    tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào
    sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc
    his remarks lack point
    những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc
    (ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)
    (hàng hải) quăng dây buộc mép buồm
    (săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
    to make a point; to come to a point
    đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)

    Ngoại động từ

    vót nhọn (bút chì...)
    gắn đầu nhọn vào
    làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
    to point a remark
    làm cho lời nhận xét sâu sắc (chua cay)
    ((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
    to point a gun at
    chĩa súng vào
    chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
    trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
    đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)

    Nội động từ

    (+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm
    to be pointed at
    (nghĩa bóng) bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý
    (+ to, towards) hướng về
    to point to the north
    hướng về phía bắc
    (+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
    I want to point to these facts
    tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này
    đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)
    to point in
    vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng
    to point off
    tách (số lẻ) bằng dấu phẩy
    to point over
    xới (đất) bằng đầu mũi thuổng
    to point out
    chỉ ra, vạch ra

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ngõng chặn

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    vị trí địa lý

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    tiếp điểm bộ ngắt

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉ

    Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

    điểm đạt được
    điểm, vị trí
    nhằm vào

    Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

    trỏ

    Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    phương (theo la bàn)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    điểm mũi nhọn
    mài nhọn
    miết mạch xây
    miết vữa
    vót nhọn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng
    isotropic point
    điểm đẳng hướng
    outstanding point
    điểm định hướng
    reference point
    điểm định hướng
    snot point location map
    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
    dấu chấm
    actual decimal point
    dấu chấm thập phân thực
    assumed decimal point
    dấu chấm thập phân giả định
    binary fixed-point number
    số nhị phân dấu chấm động
    binary floating point number
    giá trị nhị phân dấu chấm động
    binary point
    dấu chấm nhị phân
    centesimal floating point format
    dạng thức dấu chấm động phần trăm
    decimal point
    dấu chấm thập phân
    fixed point
    dấu chấm cố định
    fixed-point arithmetic
    biểu diễn dấu chấm tĩnh
    fixed-point arithmetic
    số học dấu chấm tĩnh
    fixed-point notation
    biểu diễn dấu chấm tĩnh
    fixed-point notation
    ký pháp dấu chấm tĩnh
    floating point
    dấu chấm động
    floating point underflow
    tràn dưới dấu chấm động
    floating-point accelerator (FPA)
    bộ gia tốc dấu chấm động
    floating-point arithmetic
    số học dấu chấm động
    floating-point base
    cơ số dấu chấm động
    floating-point coefficient
    hệ số dấu chấm động
    floating-point constant
    hằng số dấu chấm động
    floating-point feature
    đặc điểm dấu chẩm động
    floating-point format
    dạng thức dấu chấm động
    floating-point hardware
    phần cứng dấu chấm động
    floating-point literal
    chữ số dấu chấm động
    floating-point notation
    biểu diễn dấu chấm động
    floating-point notation
    ký pháp dấu chấm động
    floating-point number
    số dấu chấm động
    floating-point operation
    phép toán dấu chấm động
    floating-point operation (FLOP)
    phép toán dấu chấm động
    floating-point operation (FLOP)
    thao tác dấu chấm động
    floating-point processor (FPP)
    bộ xử lý dấu chấm động
    floating-point radix
    cơ số dấu chấm động
    floating-point representation
    biểu diễn dấu chấm động
    floating-point routine
    thủ tục dấu chấm động
    floating-point storage
    bộ nhớ dấu chấm động
    floating-point system
    hệ thống dấu chấm động
    floating-point type
    kiểu dấu chấm động
    floating-point unit (FPU)
    bộ (xử lý) dấu chẩm động
    FLOP (floating-point operation)
    phép toán dấu chấm động
    FLOP (floating-point operation)
    thao tác dấu chấm động
    FPA (floating-point accelerator)
    máy gia tốc dấu chấm động
    FPU (floating-point unit)
    bộ (xử lý) dấu chấm động
    FSV (floating-point status vector)
    vectơ trạng thái dấu chấm động
    full point
    dấu chấm câu
    MFLOPS (millionof floating point operation per second)
    một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
    million or floating point operations per second (MPLOPS)
    triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
    pin-point
    dấu chấm kim
    point location
    vị trí dấu chấm
    radix point
    dấu chấm cơ số
    radix point
    dấu chấm thập phân
    software floating point
    dấu chấm động phần mềm
    dấu chấm câu
    đầu nhọn
    point of pile
    đầu nhọn của cọc
    dấu phẩy
    binary point
    dấu phẩy nhị phân
    decimal point
    dấu phảy thập phân
    fixed decimal point
    dấu phẩy thập phân cố định
    fixed point
    dấu phẩy cố định
    fixed point arithmetic
    số học dấu phẩy cố định
    fixed point data
    dữ liệu dấu phẩy cố định
    fixed-point arithmetic
    tính dấu phẩy cố định
    floating decimal point
    dấu phẩy thập phân động
    floating point
    dấu phẩy di dộng
    floating point
    dấu phẩy di động
    floating point algebra
    đại số dấu phẩy động
    floating point computer
    máy tính dấu phẩy động
    floating point data
    dữ liệu dấu phẩy động
    floating point number
    số dấu phẩy động
    floating point numbers
    các số có dấu phẩy động
    floating point precision
    độ chính xác dấu phẩy động
    floating point queue
    hàng dấu phẩy động
    floating point representation system
    hệ biểu diễn số dấu phẩy động
    floating-point
    dấu phẩy động
    floating-point (representation) system
    hệ thống dấu phẩy động
    floating-point arithmetic
    số học dấu phẩy động
    floating-point arithmetic
    tính toán dấu phẩy động
    floating-point arithmetic unit
    khối số học dấu phẩy động
    floating-point base
    cơ số dấu phẩy động
    floating-point calculation
    phép tính dấu phẩy động
    floating-point radix
    cơ số dấu phẩy động
    floating-point register
    thanh ghi dấu phẩy động
    floating-point unit (FPU)
    khối dấu phẩy động
    FPP (floatingpoint processor)
    bộ xử lý dấu phẩy động
    MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
    triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
    điểm

    Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.

    a-point
    a-điểm
    aberration of point image
    quang sai của ảnh điểm
    above-zero point
    điểm dương
    absolute point
    điểm tuyệt đối
    access point
    điểm truy xuất
    access point
    điểm truy cập
    access point
    điểm truy nhập
    Access Point (UPT) (AP)
    điểm truy nhập (UPT)
    access point-AP
    điểm đi vào
    Access Registration Point (UPT) (ARP)
    điểm đăng ký truy nhập
    accessible boundary point
    điểm biên đạt được
    accessible point
    điểm đạt được
    accidental base point
    điểm cơ sở ngẫu nhiên
    accidental double point
    điểm kép ngẫu nhiên
    accumulation point
    điểm tụ
    addressable point
    điểm có địa chỉ
    addressable point
    điểm khả lập địa chỉ
    addressable point
    điểm lập địa chỉ được
    adherence point
    điểm dính
    adjacent control point
    điểm điều khiển kế cận
    adjacent control point
    điểm điều khiển phụ cận
    adjacent point
    điểm liền kề
    adjoining point
    điểm gần kề
    adjusting point
    điểm điều chỉnh
    aiming point
    điểm ngắm chuẩn
    alert focal point
    tiêu điểm báo động
    alert focal point
    trung tâm điểm báo động
    algebraic branch point
    điểm rẽ nhánh đại số
    ambiguous point
    điểm không xác định
    amplitude of a point
    góc cực của một điểm
    anchor point
    điểm neo
    anchoring point
    điểm (thả) neo
    angular point
    điểm góc
    aniline point
    điểm anilin
    aniline point
    điểm của aniline
    annealing point
    điểm ủ
    antipodal point
    điểm xuyên tâm đối
    application point
    điểm đặt (lực)
    application point
    điểm đặt lực
    Applications Access Point (AAP)
    điểm truy nhập ứng dụng
    approach point
    điểm tiếp cận
    artificial neutral point
    điểm trung tính nhân tạo
    asphalt softening point test
    phép xác định điểm mềm của atphan
    Assignment Source Point (ASP)
    điểm nguồn chỉ định
    astrogeodetic point
    điểm trắc địa thiên văn
    astronomic point
    điểm thiên văn
    astronomical azimuthal point
    điểm phương vị thiên văn
    asymptotic point
    điểm tiệm cận
    asynchronous entry point
    điểm nhập bất đồng bộ
    at a point
    tại một điểm
    at the subsatellite point
    tại điểm thẳng đứng của vệ tinh
    atmospheric boiling point
    điểm sôi áp suất thường
    atmospheric boiling point
    điểm sôi khí quyển
    available point
    điểm khả dụng
    average boiling point
    điểm sôi trung bình
    azeotropic point
    điểm đồng sôi
    balance point
    điểm cân bằng
    balance point
    điểm cân bằng (cầu đo)
    balance point of a transformer
    điểm cân bằng của máy biến áp
    base (ofa topological space at a point x)
    cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
    base at a point
    cơ sở tại một điểm
    base point
    điểm chuẩn
    base point
    điểm cơ sở
    base point
    điểm đáy
    battery exchange point
    điểm thay đổi ắcqui
    battery loading point
    điểm nạp ắcqui
    beam impact point
    điểm chạm của chùm
    bearing point
    điểm tựa
    bearing point
    điểm đỡ
    beginning point
    điểm đầu đường
    bend point
    điểm uốn
    bending point
    điểm uốn
    bifurcation point
    điểm phân nhánh đôi
    bisecting point of a segment
    trung điểm của một đoạn thẳng
    blocking point
    điểm tắc nghẽn
    boiling point
    điểm sôi
    boiling point
    điểm sôì
    boiling point
    điểm sôi (nhiệt độ)
    boiling point curve
    đường cong điểm sôi
    boiling point lowering
    giảm điểm sôi
    boiling point lowering
    sự giảm điểm sôi
    boiling point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm sôi
    boiling point method
    phương pháp điểm sôi
    boiling point rising
    tăng điểm sôi
    boiling point temperature
    nhiệt độ điểm sôi
    Border Crossing Point (BCP)
    điểm vượt qua đường biên
    boundary point
    điểm biên
    brace point
    điểm giằng
    branch point
    điểm nối
    branch point
    điểm nút ở mạng điện
    branch point
    điểm phân nhánh
    branch point
    điểm rẽ nhánh
    branching point
    điểm phân nhánh
    branching point
    điểm rẽ nhánh
    break point
    điểm đứt
    break point
    điểm gãy
    break point
    điểm gãy khúc
    break point
    điểm gãy liên tục
    break point
    điểm ngắt
    break point
    điểm ngừng (máy)
    break point
    điểm phân lớp
    break point
    điểm tạm dừng
    Break Point Location (BPL)
    định vị điểm đứt
    breaker point
    điểm gãy
    breaker point
    điểm ngắt điện
    breakeven point
    điểm hòa vốn
    breaking point
    điểm vỡ
    breaking point
    điểm gãy
    Breaking point
    điểm giòn (Bitum)
    breaking point
    điểm ngắt
    breaking point
    điểm phân lớp
    breakthrough point
    điểm lò nối thông gió
    brittle point
    điểm giòn
    bubble point
    điểm sôi
    bubble point
    điểm sôi bọt
    bubble point
    điểm sủi (tăm)
    bubble point curve
    đường cong điểm sôi
    burning point
    điểm bốc cháy
    burning point
    điểm cháy
    cable distribution point
    điểm phân nhánh cáp
    cable distribution point
    điểm phân phối cáp
    CACP (centralarbitration control point)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    call point
    điểm gọi
    capillary point
    điểm mao dẫn
    cardinal point
    cơ điểm
    cardinal point
    điểm mốc
    casing point
    điểm chống ống
    category of topological spaces with basic point
    phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
    center point
    điểm tâm
    central arbitration control point (CACP)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    central point
    điểm trung tâm
    centre point
    điểm tâm
    centre point
    tâm điểm
    chainage point
    điểm lý trình
    change point (surveying
    điểm thay đổi
    character reference point
    điểm quy chiếu ký tự
    character reference point
    điểm tham chiếu ký tự
    characteristic point
    điểm đặc trưng
    charging point
    điểm chất tải
    charging point
    điểm nạp
    check point
    điểm khống chế
    check point
    điểm kiểm tra
    check point start
    khởi động điểm kiểm tra
    checking point
    điểm khống chế
    chilling point
    điểm đông
    chilling point
    điểm kết tinh (parafin)
    chilling point
    điểm tôi
    circuit point
    điểm khép đa giác
    circular point
    điểm vòng
    circular point
    điểm quay vòng
    clipping point
    điểm rìa
    closed-cup flash point
    điểm mốc cháy đóng nắp
    closing point
    điểm khép kín
    cloud point
    điểm vân đục
    cloud point
    điểm vẩn đục
    cloud point
    điểm đục
    cloud point temperature
    nhiệt độ (điểm) vẩn đục
    cluster point
    điểm tụ
    code point
    điểm mã
    cold point
    điểm lạnh
    collection point block
    khối điểm thu thập
    collection point block (CPB)
    khối điểm tập hợp
    collection point block (CPB)
    khối điểm thu thập
    collimated point source
    nguồn điểm chuẩn trực
    collinear point
    điểm cộng tuyến
    complex point
    điểm phức
    compression point
    điểm bắt đầu nén
    condensation point
    điểm ngưng
    condensation point
    điểm ngưng kết
    condensation point
    điểm ngưng tụ
    Configuration Change Point (CCP)
    điểm thay đổi cấu hình
    conflict point
    điểm va chạm
    conflict point
    điểm giao nhau
    conflict point
    điểm xung đột
    congealing point
    điểm đồng tụ
    congealing point [temperature]
    điểm kết đông
    congelation point
    điểm kết đông
    congelation point [temperature]
    điểm kết đông
    congruent melting point
    điểm nóng chảy tương đẳng
    conical point
    điểm đỉnh nón
    conical point
    điểm hình nón
    conjugate point
    điểm liên hợp
    connecting point
    điểm nối
    connection point
    điểm tiếp nối
    connection point manager
    bộ quản lý điểm kết nối
    Connection Point ManaGer (CPMGR)
    thiết bị quản lý điểm kết nối
    Connection Termination Point (CTP)
    điểm kết cuối kết nối
    constrained material point
    chất điểm không tự do
    contact breaker point
    điểm ngắt điện (động cơ)
    contact breaker point
    điểm tiếp xúc của vít lửa
    contact point
    điểm tiếp đất
    contact point
    điểm tiếp xúc
    content of a point set
    dung của một tập hợp điểm
    continuous point contact
    sự tiếp xúc điểm liên tục
    control point
    điểm chuẩn
    control point
    điểm điều khiển
    control point
    điểm khiển
    control point
    điểm khống chế
    control point
    điểm khống chế tuyến
    control point
    điểm kiểm tra
    control point
    điểm mốc
    Control Point (CM)
    điểm điều khiển
    control point (CP)
    điểm điều khiển
    Control Point Interface Unit (CPIU)
    khối giao diện điểm điều khiển
    Control Point Management Services (CPMS)
    các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
    control point profile name
    tên vắn điểm điều khiển
    control survey point
    điểm khảo sát kiểm tra
    control survey point
    điểm trắc đạc
    control switching point (CSP)
    điểm chuyển mạch điều khiển
    control-point
    điểm điều khiển
    convergence point
    điểm hội tụ
    coordinate point
    điểm tọa độ
    coordination point
    điểm tọa độ
    CP (controlpoint)
    điểm điều khiển
    cp manager (connectionpoint manager)
    bộ quản lý điểm kết nối
    CPB (collectionpoint block)
    khối điểm tập hợp
    CPB (collectionpoint block)
    khối điểm thu thập
    critical point
    điểm tới hạn
    critical point temperature
    nhiệt độ ở điểm tới hạn
    cross connection point
    điểm kết nối chéo
    cross point
    điểm chéo nhau
    cross point
    điểm giao nhau
    cross point
    điểm tới hạn
    cross point
    giao điểm
    cross point
    giao điểm tới hạn
    cross-connection point-CCP
    điểm phân bố phụ
    crossover point
    điểm cắt nhau
    crossover point
    giao điểm
    Cruie point
    điểm Curie
    crystallization point
    điểm kết tinh
    curie point
    điểm curie
    Curie point
    điểm Quiri
    curie's point
    điểm Curie
    current point
    điểm hiện tại
    curve point
    điểm gốc (của đường cong)
    cuspidal point
    điểm lùi
    cut point
    điểm cắt
    cutoff point
    điểm cắt
    cutoff point
    điểm giới hạn
    cyclic point
    điểm xiclic
    danger point
    điểm nguy hiểm
    Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
    Data Coordinating Point (DCP)
    điểm phối hợp dữ liệu
    Data Link Control End Point (CLCEP)
    điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
    Data link Service Access Point (DSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
    data point
    điểm dữ liệu
    datum (pointor line)
    chuẩn (điểm hoặc đường)
    datum point
    điểm tựa
    datum point
    điểm chuẩn
    datum point
    điểm cơ sở
    datum point
    điểm đã cho
    datum point
    điểm đối chiếu
    datum point
    điểm gốc quy chiếu
    datum point
    điểm kiểm tra
    datum point
    điểm mốc
    datum point
    điểm quy chiếu
    datum point
    điểm thủy chuẩn
    dead point
    điểm chết
    dead-centre, dead-point,
    tử điểm (của pit-tông)
    deaf point
    điểm điếc
    decision point
    điểm quyết định
    declination of a celestial point
    độ lệch của thiên điểm
    declination of celestial point
    độ lệch của thiên điểm
    decomposition point
    điểm phân giải
    default code point
    điểm mã mặc định
    default focal point
    tiêu điểm mặc định
    deflection point
    điểm lệch
    deformation point
    điểm biến dạng
    Demarcation Point (DP)
    điểm phân cách, điểm chia ranh giới
    depression of freezing point
    sự hạ điểm đông đặc
    depth point
    điểm độ sâu
    design point
    điểm thích nghi
    destination point (ofa signal message)
    điểm đến của báo hiệu
    destination point (ofa signal message)
    điểm đến của thông báo
    destination point code
    mã điểm đến
    destination point code
    mã điểm đích
    Destination Point Code (DPC)
    mã điểm đích
    destination point code-DPC
    mã điểm nhận
    destination service access point (DSAP)
    điểm truy cập dịch vụ đích
    Destination Service Access Point (DSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ đích
    deviation from the desired set point
    độ lệch so với điểm đặt mong muốn
    dew point
    điểm (đọng) sương
    dew point
    điểm ngưng (tụ)
    dew point
    điểm ngưng tụ
    dew point
    điểm tan băng
    dew point (tempetature)
    nhiệt độ điểm sương
    dew point hygrometer
    ẩm kế điểm sương
    dew point meter
    dụng cụ đo điểm sương
    dew-point
    điềm ngưng hơi
    dew-point
    điểm ngưng hơi
    dew-point
    điểm sương
    dew-point boundary
    điểm nhiệt độ ngưng
    dew-point curve
    đường cong điểm sương
    dew-point indicate defrost or
    thiết bị đo điểm (đọng) sương
    dew-point measurement
    sự đo điểm sương
    dew-point rise
    tăng điểm (đọng) sương
    dew-point temperature
    nhiệt độ điểm sương
    dew-point thermostat
    tecmostat điểm (đọng) sương
    dew-point thermostat
    thermostat điểm (đọng) sương
    Didot point system
    hệ thống điểm Didot
    displacement of point
    chuyển vị của điểm
    display point
    điểm hiển thị
    distance from a point to a set
    khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
    distribution point-DP
    điểm phân phối
    dividing point
    điểm chia
    division point
    điểm chia
    double point
    điểm kép
    draw-off point
    điểm lấy nước
    driving-point function
    hàm điểm truyền
    driving-point function
    hàm truyền động điểm
    driving-point impedance
    trở kháng điểm truyền
    drop point
    điểm đọng giọt
    drop point
    điểm sương
    dry boiling point
    điểm sôi khô
    dry point
    điểm khô
    DSAP (destinationservice access point)
    điểm truy cập dịch vụ đích
    dual point breaker
    bộ ngắt hai điểm
    dump point
    điểm kết xuất
    east point
    điểm phương đông
    ebullition point
    điểm sôi sục
    economic center-point area
    vùng trọng điểm kinh tế
    EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
    sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
    electro-hydraulically operated point mechanism
    cơ cấu điểm điều khiển thủy điện
    electrodrainage point
    điểm thoát nước bằng điện
    electronic fund transfer at point of sale
    chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
    electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
    sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
    Electronic Point Of Sale (EPOS)
    điểm bán hàng điện tử
    electronic point-of-sale (EPS)
    điểm bán hàng điện tử
    elementary displacement of point
    chuyển vị cơ bản của điểm
    elliptic (al) point
    điểm elliptic
    elliptic point
    điểm eliptic
    emission point
    điểm phát thải
    ENCP (endnode control point)
    điểm điều khiển nút cuối
    end boiling point
    điểm sôi cuối
    end node control point (ENCP)
    điểm điều khiển nút cuối
    end point
    điểm cuối
    end point
    điểm sôi cuối
    End Point Identifier (EID)
    bộ nhận dạng điểm cuối
    end point temperature
    nhiệt độ điểm cuối
    end point to point
    điểm cuối
    End User Point Of Termination (EUPOT)
    điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
    end-point coordinates
    tọa độ điểm cuối
    ending point
    điểm cuối
    english melting point
    điểm nóng chảy Anh (parafin)
    entry point
    điểm vào
    entry point
    điểm bắt đầu
    entry point
    điểm chuyển
    entry point
    điểm nhập
    entry point
    nhập điểm
    entry point (IP)
    điểm vào
    entry point (IP)
    điểm nhập
    entry point vector (EPV) vector
    vectơ điểm nhập
    EP (entrypoint)
    điểm vào
    EP (entrypoint)
    điểm nhập
    EPV (entrypoint vector)
    vectơ điểm nhập
    equal time point
    điểm đẳng thời (đạo hàng)
    equation in point coordinates
    phương trình theo tọa độ điểm
    equilibrium point
    điểm cân bằng
    equinoctial point
    phân điểm
    error-correction save point
    điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
    eruption point
    điểm đứt gãy
    eruption point
    điểm phá hủy
    escapement point
    điểm thoát
    escapement point
    điểm thoát ra
    ESP (electronicpoint-of-sale)
    điểm bán hàng điện tử
    eutectic point
    điểm cùng tinh
    eutectic point
    điểm eutecti
    eutectic point
    điểm ơtecti
    eutectoid point
    điểm cùng tích
    eutectoid point
    điểm ơtectoit
    evaporating point
    điểm bay hơi
    evaporating point
    điểm bốc hơi
    evaporation point
    điểm bốc hơi
    exit point
    điểm ra
    exit point
    điểm thoát
    expansion point
    điểm giãn
    experimental point
    điểm thực nghiệm
    explosion point
    điểm nổ
    expose point
    điểm lộ
    exposed point
    điểm lộ
    exterior point
    điểm ngoài
    extreme point
    điểm (cực biên, đầu mút)
    extreme point
    điểm cực biên
    eye point
    điểm mắt
    facing-point lock
    khóa điểm mặt
    far point
    điểm cực viễn
    far point
    viễn điểm
    fatigue point
    điểm mỏi
    feed point
    điểm cung cấp
    ferromagnetic critical point
    điểm tới hạn sắt từ
    filling point
    điểm nạp
    filling point
    điểm rót
    final boiling point
    điểm sôi cuối
    finishing point
    điểm cuối
    finite point
    điểm hữu hạn
    fire point
    điểm tự cháy
    fire point
    điểm cháy
    fire point
    điểm đốt cháy
    fire point
    điểm nung
    firing point
    điểm bốc cháy
    fishing point
    điểm cuối
    five-point scale
    thang biểu năm điểm
    fixation point
    điểm cố định
    fixed end point
    điểm cuối cố định
    fixed point
    điểm bất động
    fixed point
    điểm chuẩn
    fixed point
    điểm cố định
    fixed point principle
    nguyên lý điểm bất động
    fixed-point theorem
    định lý điểm bất động
    fixed-point theorem
    định lý điểm cố định
    fixing point
    điểm chèn cứng
    fixing point
    điểm cố định
    fixing point
    điểm ngàm
    flash point
    điểm bắt cháy
    flash point
    điểm bắt cháy (vật liệu)
    flash point
    điểm bắt lửa
    flash point
    điểm bốc cháy
    flash point
    điểm chớp
    flash point
    điểm chớp cháy
    flash point
    điểm chớp sáng
    flash point apparatus
    máy thử điểm bắt cháy
    flash point apparatus
    máy thử điểm bốc cháy
    flash point tester
    máy thử điểm bốc cháy
    flashing point
    điểm bắt lửa
    flashing point
    điểm bốc cháy
    flex point
    điểm uốn
    flexure point
    điểm uốn
    floating point
    điểm di động
    floating point
    điểm nổi
    floating-point feature
    đặc điểm dấu chẩm động
    floating-point status vector (FSV)
    vectơ trạng thái điểm di động
    floc point temperature
    nhiệt độ điểm đục
    flocculation point
    điểm keo tụ
    flock point
    điểm kết tụ
    flock point temperature
    nhiệt độ điểm đục
    flounder point
    điểm dừng
    flow point
    điểm chảy
    focal point
    điểm hội tụ
    focal point feed
    sự cung cấp tại tiêu điểm
    focal point feed
    sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
    focal point method
    phương pháp tiêu điểm
    force representative point (onthe curve)
    điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
    format data point
    định dạng điểm dữ liệu
    fouling point
    điểm dễ gây tắc ghẽn đường
    four-point support
    giá đỡ bốn điểm
    fourth harmonic point
    điểm điều hòa thứ tư
    frame of fixed point
    lưới các điểm cơ sở
    free material point
    chất điểm tự do
    free point indicator
    cái chỉ báo điểm kẹt
    freezing point
    điểm đông
    freezing point
    điểm đông (đặc)
    freezing point
    điểm đóng băng
    freezing point
    điểm đông đặc
    freezing point
    điểm đông lạnh
    freezing point
    điểm kết đông
    freezing point depressant
    hạ nhiệt độ điểm kết đông
    freezing point method
    phương pháp điểm đông đặc
    freezing point method
    phương pháp điểm kết đông
    freezing point temperature
    nhiệt độ điểm kết đông
    front nodal point
    điểm nút trước
    frontier point
    điểm biên
    frost point
    điểm kết đông
    full-scale point
    điểm tỷ xích tự nhiên
    fusing point
    điểm nhiệt hạch
    fusing point
    điểm nóng chảy
    fusion point
    điểm nóng chảy
    fusion point
    điểm tích hợp
    GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
    điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
    generic point
    điểm sinh (một mặt)
    geodetic point
    điểm trắc địa
    geographic point
    điểm địa lý
    good point
    ưu điểm
    grid supply point
    điểm cấp điện của lưới
    ground control point
    điểm khống chế mặt đất
    ground control point survey
    đo đạc điểm khống chế mặt đất
    ground point
    điểm địa hình mặt đất
    ground point
    điểm thực địa
    guide point
    điểm dẫn
    half-amplitude point
    điểm ở giữa biên độ
    half-power point
    điểm nửa công suất
    heat distortion point
    điểm biến dạng vì nhiệt
    height point
    điểm khống chế chiều cao
    high end point
    điểm ngưng kết cuối
    high-melting point asphalt
    bitum có điểm chảy cao
    highest point
    điểm cao nhất
    hinge point
    điểm khớp
    hold on a point
    đặt (máy) tại một điểm
    hold point
    điểm giữ
    holding point
    điểm chờ
    horizontal control point
    điểm khống chế mặt bằng
    Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
    điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
    hyperbolic point
    điểm hipebolic
    hyperbolic point
    điểm hiperbolic
    Hypothetical Reference Point (HRX)
    điểm chuẩn giả định
    ice formation point
    điểm hóa (nước) đá
    ice formation point
    điểm hóa đá
    ice formation point
    điểm tạo thành (nước) đá
    ice melting point
    điểm (nhiệt độ) tan của đá
    ice melting point
    điểm (tan) băng
    ice melting point
    điểm tan (nước) đá
    ice melting point
    điểm tan băng
    ice point
    điểm (tan) băng
    ice point
    điểm băng
    ice point
    điểm đóng băng
    ice point
    điểm tan (nước) đá
    ice point
    điểm tan băng
    ideal point
    điểm lý tưởng
    ignition point
    điểm bốc cháy
    ignition point
    điểm đánh lửa
    ignition point
    thời điểm đánh lửa
    ignition, point
    điểm đánh lửa
    illumination at a point of a surface
    sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
    image point
    điểm ảnh
    image-side principal point
    điểm chính ảnh
    imaginary point
    điểm ảo
    improper point
    điểm phi chính
    in point
    điểm vào
    index of a point relative to a curve
    cấp của một điểm đối với một đường cong
    index point
    điểm chỉ số
    infinite point
    điểm vô hạn
    inflection point
    điểm uốn
    initial boiling point
    điểm sôi ban đầu
    initial freezing point
    điểm kết đông ban đầu
    initial freezing point
    điểm kết đông đầu tiên
    initial point
    khởi điểm
    initial point
    điểm ban đầu
    initial point
    điểm bắt đầu
    initial point
    điểm gốc
    initial point
    điểm khởi tạo
    inner point, interior point
    điểm trong
    insertion point
    điểm chèn
    insertion point
    điểm lồng
    inspection and test point
    điểm kiểm tra và thử nghiệm
    inspection point
    điểm kiểm tra
    inspection point
    điểm thử nghiệm
    Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
    điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài
    intercept point
    điểm chặn
    intermediate point
    điểm trung gian
    Intermediate Point (IP)
    điểm trung gian
    intermittent point contact
    sự tiếp xúc điểm gián đoạn
    internal point
    điểm bọc
    international signaling point-ISP
    điểm báo hiệu quốc tế
    International Signalling Point (ISP)
    điểm báo hiệu quốc tế
    International Signalling Point Code (ISPC)
    mã điểm báo hiệu quốc tế
    intersecting point
    điểm giao cắt
    intersection point
    điểm cắt nhau
    intersection point
    giao điểm
    inverse point
    điểm nghịch đảo
    Ionospheric Pierce Point (IPP)
    điểm thủng tầng điện ly
    irregular singular point
    điểm kỳ dị bất thường
    isolated multiple point
    điểm bội cô lập
    isolated point
    điểm biệt lập
    isolated point
    điểm cô lập
    isolated singular point
    điểm kỳ dị dược cô lập
    isotropic point
    điểm đẳng hướng
    isotropic point
    điểm đẳng phương
    jacking point
    điểm kích lên
    junction point
    điểm chuyển tiếp
    junction point
    điểm nối
    junction point
    điểm nút
    junction point
    điểm nút (ở mạng điện)
    junction point
    điểm phân nhánh
    junction point
    nút, điểm nút
    kindling point
    điểm bốc cháy
    label point
    điểm nhãn
    labile point
    điểm không ổn định
    lacrimal point
    điểm lệ
    lambda point
    điểm lamđa
    lateral noise measurement point
    điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
    lattice point
    điểm giàn
    lattice point
    điểm không ổn định
    lattice point
    điểm mạng
    lattice point
    điểm nút (lưới)
    lattice point
    điểm nút lưới
    launch point
    điểm phóng (tên lửa)
    Leidenfrost point
    điểm Leidenfrost
    leveling point
    điểm đo cao
    levelling point
    điểm cần đo cao độ
    levelling point
    điểm đo cao
    library point
    điểm bình động
    lifting platform take-up point
    điểm đội (gầm xe)
    light point line recorder
    bộ ghi điểm sáng
    light point line recorder
    bộ ghi dòng điểm sáng
    limit point
    điểm giới hạn
    limit point
    điểm mạng
    limit point to point
    điểm tụ
    limit point to point
    điểm giới hạn
    limit-point case
    trường hợp điểm giới hạn
    limiting point
    điểm biên
    limiting point
    điểm giới hạn
    Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ tuyến
    list of coordinates and altitudes of geodetic point
    catalo tọa độ và cao độ điểm trắc đạc
    littleton softening point
    điểm hóa mềm littleton
    load point
    điểm đặt tải
    load point
    điểm đặt tải trọng
    load point
    điểm ghi
    load point
    điểm nạp
    load point
    điểm tải, điểm nạp
    loaded point
    điểm chịu tải
    Local Multi-point Communications System (LMCS)
    hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
    location point
    điểm định vị
    locomotive changing point
    điểm thay đầu máy
    loopback point
    điểm vòng lại
    low-melting point
    điểm nóng chảy thấp
    lower extreme point
    điểm nút dưới
    lower level signaling point-LSP
    điểm báo hiệu ở tầng thấp hơn
    lower-yield point
    điểm chảy dưới
    lowering of the melting point
    sự hạ điểm nóng chảy
    lubrication point
    điểm bôi trơn
    machine space point
    điểm không gian máy
    main point
    điểm cơ bản
    malar point
    điểm gò má
    management services focal point
    tiêu điểm các dịch vụ quản lý
    mandatory hold point
    điểm duy trì bắt buộc
    map point
    điểm khống chế mặt bằng
    mark point
    điểm đánh dấu
    marking of central geodetic point
    mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
    marking point
    điểm đánh dấu
    mason's adjustable multiple point suspension scaffold
    giàn giáo treo ở nhiều điểm
    mass point
    điểm hội tụ
    material point
    chất điểm
    mean velocity point
    điểm vận tốc trung bình
    mean-average boiling point
    điểm sôi trung bình
    measure of a point
    độ đo của một điểm
    measure of a point set
    sự đo của một tập hợp điểm
    measurement point
    điểm đo lường
    measuring point
    điểm đo
    Media Access Point (MAP)
    điểm truy nhập phương tiện
    meeting-point
    điểm nối
    melting point
    điểm chảy
    melting point
    dung điểm
    melting point behaviour
    trạng thái điểm nóng chảy
    melting point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm nóng chảy
    melting point tube
    ống xác định điểm nóng chảy
    melting-point
    điểm nóng chảy
    melting-point curve
    đường cong điểm nóng chảy
    mesh point
    điểm lưới
    mesh point
    điểm lưới, nút lưới
    message recovery point
    điểm hồi phục thông báo
    Message transfer Point (MTP)
    điểm chuyển giao tin báo
    method of angle point
    phương pháp điểm góc
    method of zero moment point
    phương pháp các điểm mômen (bằng) không
    mid-band point
    điểm giữa dải băng
    mid-boiling point
    điểm sôi trung bình
    mileage point
    điểm dặm mốc
    mixed aniline point
    điểm anilin hỗn hợp
    mixed melting point
    điểm nóng chảy của hỗn hợp
    molecular depression of freezing point
    sự hạ băng điểm do phân tử
    molecular depression of freezing point
    sự hạ điểm đóng băng do phân tử
    molecular elevation of boiling point
    sự nâng điểm sôi do phân tử
    moment about point
    mômen lấy đối với một điểm
    moment zero point
    điểm mômen bằng không
    monumental point
    điểm chôn mốc (trắc địa)
    Mouth Reference Point (MRP)
    điểm chuẩn của miệng
    movability of the point of intersection
    sự chuyển dời của điểm nút
    MSFP (managementservices focal point)
    tiêu điểm các dịch vụ quản lý
    Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
    giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
    Multi-point Conferencing Unit (MCN)
    khối hội nghị đa điểm
    Multi-point Data set System (MDS)
    hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
    multi-point heater
    bộ gia nhiệt nhiểu điểm
    multi-point ignition
    sự châm mìn nhiều điểm
    multi-point injection (MPI)
    hệ thống phun đa điểm
    multi-point line
    tuyến đa điểm
    Multi-point Video Distribution System (MDVS)
    hệ thống phân phối video đa điểm
    multicolour point recorder
    máy ghi các điểm màu
    multicolour point recorder
    máy ghi đa điểm màu
    Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
    giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
    multiple point
    điểm bội
    multiple-point injection
    hệ thống phun đa điểm
    nadir point
    điểm đáy
    nail point
    điểm đóng đinh
    NAP (networkaccess point)
    điểm truy cập mạng
    national signaling point-ISP
    điểm báo hiệu quốc gia
    National Signalling Point (NSP)
    điểm báo hiệu quốc gia
    near point
    cận điểm
    near point
    điểm cực cận
    Near-end Signalling Point (NESP)
    điểm báo hiệu đầu gần
    Neel point
    điểm Neel
    negative nodal point
    điểm đối nút
    neighbo (u) rhood of point
    lân cận của điểm
    neighbourhood of a point
    miền lân cận của một điểm
    neighbourhood of point
    lân cận của điểm
    network access point
    điểm vào mạng
    network access point
    điểm truy cập mạng
    network access point
    điểm truy nhập mạng
    network access point (NAP)
    điểm truy cập mạng
    Network Acess point (internet) (NAP)
    điểm truy nhập mạng (internet)
    Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
    điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
    Network Entry Point (NEP)
    điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
    Network Layer Service Access Point (NLSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
    network node control point (NNCP)
    điểm điều khiển nút mạng
    Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
    địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
    Network Termination Point (NTP)
    điểm kết cuối mạng
    neutral point
    điểm không
    neutral point
    điểm trung hòa
    neutral point
    điểm trung tính
    nick point
    điểm rạn nứt
    NNCP (networknode control point)
    điểm điều khiển nút mạng
    nodal point
    điểm nút
    nodal point of vibration
    điểm nút dao động
    nodal-point water consumption
    lưu lượng nước ở điểm nút
    node point
    điểm nút
    nolal average boiling point
    điểm sôi nolan trung bình
    nominal changeover point
    điểm chuyển mạch danh định
    non switched point to-point line
    đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
    non-collinear point
    điểm không thẳng hàng
    noon of the path mid-point
    giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo
    normal boiling point
    điểm sôi bình thường
    normal boiling point
    điểm sôi thường
    north point
    điểm phía bắc
    null ellipsoid, point ellipsoid
    elipsoit điểm
    null ellipsoid, point ellipsoid
    elipxoit điểm
    observation point
    điểm quan trắc
    off-load point
    điểm không tải
    offset single-point threading tool
    dao cắt ren một điểm uốn cong
    one point boundary condition
    điều kiện biên một điểm
    one point compactification
    compăc hóa bởi một điểm
    one-point compact
    compact hóa bằng một điểm
    open sup flash point
    điểm bùng cháy trong chén hở
    operating point
    điểm hoạt động
    operating point
    điểm làm việc
    operating point
    điểm thao tác
    Optical Reference Point (ORP)
    điểm chuẩn quang
    optimum separation point
    điểm tách cực đại
    order of a singular point
    cấp của một điểm kỳ dị
    ordinary point
    điểm thường
    originating point
    điểm xuất phát
    originating point
    điểm nguồn
    Originating Point Code (OPC)
    mã của điểm phát sinh
    Origination Point Code (SS7) (OCP)
    Mã của điểm phát sinh (Hệ thống báo hiệu số 7)
    oscillation at a point
    dao động tại một điểm
    oscillation point
    điểm dao động
    out point
    điểm ra
    outstanding point
    điểm định hướng
    oval point
    điểm cắt đường ren đầu
    oval point
    điểm ôvan
    oxygen point
    điểm oxy
    oxygen point
    nhiệt độ điểm oxy
    panel point
    điểm cắt ván
    parabolic point
    điểm parabôn
    paramagnetic Curie point
    điểm Curie thuận từ
    passing point
    điểm tránh tàu
    path of point
    quỹ đạo của điểm
    PC-Point of curve (beginningof simple curve)
    điểm bắt đầu đường cong đơn
    PCO: point of control and observation
    điểm quan sát và điều khiển
    penetration point
    điểm xuyên qua
    period point
    điểm chu kỳ
    phrenic pressure point
    điểm ấn dây thần kinh
    Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
    physical unit control point (PUCP)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
    điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
    pi point
    điểm pi
    picture point
    điểm ảnh
    pivot point
    điểm chốt xoay
    plaster guide point
    điểm mốc mắt trát
    point (source) radiator
    máy phát xạ nguồn điểm
    Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
    giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
    point angle
    góc điểm
    point at infinity
    điểm ở vô cực
    point at infinity
    điểm ở vô tận
    point by point integration
    phép lấy tích phân theo điểm
    point charge
    điện tích điểm
    point chart
    biểu đồ điểm
    point conic
    conic điểm
    point contact
    điểm tiếp xúc
    point contact
    sự tiếp xúc điểm
    point contact
    tiếp xúc điểm
    point contact
    tiếp điểm
    point contact detector diode
    đi-ốt tách sóng tiếp điểm
    point contact diode
    đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
    point contact diode
    đi-ốt tiếp điểm
    point contact mixer diode
    đi-ốt trộn tiếp điểm
    point contact rectifier
    bộ chỉnh lưu tiếp điểm
    point contact silicon diode
    đi-ốt silic tiếp điểm
    point contact transistor
    tranzito có tiếp điểm
    point coordinate
    tọa độ điểm
    point coordinates
    tọa độ điểm
    point correspondence
    tương ứng điểm
    point curve transformation
    phép biến đổi điểm tuyến
    point diagram
    giản đồ điểm
    point diagram
    sơ đồ điểm
    point diode
    đi-ốt điểm
    point discharge
    sự phóng điện điểm
    point distribution of population
    sự phân bố dân cư theo điểm
    point douloureux
    điểm đau
    point electrode method
    phương pháp điện cực điểm
    point estimation
    sự ước lượng điểm
    point event
    sự kiện điểm
    point function
    hàm điểm
    point geometry
    hình học điểm
    point image
    ảnh điểm
    point in question
    điểm cho trước
    point in question
    điểm đã biết
    point initial position
    vị trí ban đầu của điểm
    point involution
    phép đối hợp điểm
    point load value
    mật độ tải trọng điểm
    point of access
    điểm vào
    point of accumulation
    điểm tụ
    point of accumulation
    điểm giới hạn
    point of admission
    điểm định sự hút nạp
    point of admission
    điểm du nhập
    point of admission
    điểm hơi
    point of an abscess
    điểm vỡ áp xe
    point of anchorage
    điểm thả neo
    point of application
    điểm tụ
    point of application
    điểm đặt
    point of application
    điểm tác dụng
    point of application
    điểm tác dụng (của lực)
    point of application of a force
    điểm đặt lực
    point of application of a load
    điểm đặt tải trọng
    point of application of load
    điểm đặt lực tác dụng
    point of application of load
    điểm đặt tải
    point of application of the forces
    điểm đặt lực
    point of blockage
    điểm tắc nghẽn
    point of chain rupture
    điểm gẫy mạch
    Point of compound curve
    PCC Điểm chung của hai đường cong
    point of concentration
    điểm tập trung
    point of concurrence
    điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)
    point of condensation
    điểm đọng
    point of connection (sewer)
    điểm nối (ống thoát)
    point of connection (storm-water)
    điểm nối (ống hút nước mưa)
    point of contact
    điểm tiếp xúc
    Point Of Contact (POC)
    điểm tiếp xúc
    point of contraflexure
    điểm uốn ngược
    point of contrary flexure
    điểm uốn
    point of control
    điểm chuẩn
    point of control
    điểm khống chế
    point of control
    điểm kiểm soát
    point of convergence
    điểm hội tụ
    point of convergence
    nhập (điểm)
    point of convergence of traces
    điểm gặp của các vết
    point of curvature
    tiếp điểm đường cong
    point of discharge
    điểm phóng điện
    point of discharge
    điểm trút tải
    point of discontinuity
    điểm gián đoạn
    point of disturbance
    điểm nhiễu loạn
    point of divergence
    điểm phân kỳ
    point of divergence
    điểm rẽ nhánh
    point of emanation
    điểm phát xạ
    point of exit
    điểm ra
    point of failure
    điểm phá hỏng
    point of failure
    điểm tới hạn
    point of fixation
    điểm định vị
    point of flexure
    điểm uốn
    point of fluidity
    điểm chảy
    point of force application
    điểm đặt lực
    point of force concurrence
    điểm đồng quy của lực
    point of force concurrence
    điểm lực đồng quy
    point of fusion
    điểm nóng chảy
    point of hyperosculation
    điểm siêu mật tiếp
    point of ignition
    điểm bốc cháy
    point of increase
    điểm tăng
    point of inflection
    điểm uốn
    Point Of Interconnect (POI)
    điểm liên kết
    point of interconnection
    điểm nối giữa các hệ thống
    point of intersection
    điểm giao cắt
    point of intersection
    điểm giao hội
    point of intersection
    điểm giao nhau
    point of intersection
    điểm nút
    point of intersection
    giao điểm
    point of intersection (oftangents)
    điểm ngoặt
    point of intersection (oftangents)
    giao điểm
    point of junction
    điểm nối
    point of junction of members
    điểm liên kết các thanh
    point of leveling
    điểm thủy chuẩn
    point of linkage
    điểm nối
    point of load
    điểm tải trọng
    point of load application
    điểm đặt tải trọng
    point of measurement
    điểm đo
    point of no return
    điểm không quay trở lại được
    point of observation
    điểm dừng
    point of observation
    điểm quan sát
    point of osculation
    điểm tự tiếp xúc
    point of osculation
    điểm mật tiếp (của đường cong)
    point of presence (POP)
    điểm hiện diện (POP)
    Point Of Presence (POP)
    điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)
    point of reference
    điểm tham chiếu
    point of restriction
    điểm thắt
    point of rigid support
    điểm gối chèn cứng
    point of rigid support
    điểm gối cứng
    point of sale
    điểm cuối bán hàng
    point of sale
    điểm trả tiền
    point of sale (POS)
    điểm bán
    point of sale device
    thiết bị tại điểm trả tiền
    point of sale display (posdisplay)
    màn hình ở điểm bán hàng
    point of sale terminal (posterminal)
    điểm đầu cuối trả tiền
    point of sight
    điểm đo ngắm
    point of sight
    điểm dừng
    point of sight
    điểm nhìn
    point of sight
    quan điểm
    point of sight level
    chiều cao điểm nhìn
    point of silence
    điểm lặng
    point of specular reflection
    điểm phản chiếu long lanh
    point of support
    điểm tựa
    point of support
    điểm đỡ
    point of support
    điểm gối tựa
    point of suspension
    điểm treo
    point of switch
    điểm chuyển ray
    point of tangency
    điểm tiếp xúc
    point of tangency
    tiếp điểm
    point of tangency
    tiếp điểm accessble
    point of tangent
    điểm tiếp xúc
    point of tangent
    tiếp điểm
    Point of Termination (POT)
    điểm kết cuối
    Point of Video Delivery (PVD)
    điểm phân phối video
    point of view
    quan điểm
    Point of View (POV)
    điểm quan sát
    point of zero flow
    điểm ứng với lưu lượng bằng 0
    point of zero moment
    điểm mômen bằng không
    point of zero moment
    điểm mômen uốn triệt tiêu
    point of zero relative level
    điểm mức so với zêro
    point on a circle
    điểm trên chu vi
    point pair
    cặp điểm
    point particle
    hạt điểm
    point path
    đường điểm (truyền động)
    point plotting
    sự vẽ từng điểm
    point prevalence
    tỷ lệ bệnh ở một thời điểm
    point process
    quá trình điểm
    point rainfall
    lượng mưa điểm
    point recorder
    máy ghi từng điểm
    point resistance
    điện trở điểm
    point set theory
    lý thuyết tập hợp điểm
    point size
    cỡ điểm
    point size
    kích thước điểm
    point source
    nguồn điểm
    point source
    nguồn điểm ánh sáng
    point source light
    ánh sáng nguồn điểm
    point source of air pollutants blow-out
    nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
    point source of radiation
    nguồn điểm bức xạ
    point source radio transmitter
    máy phát vô tuyến nguồn điểm
    point spectrum
    phổ điểm
    point sphere
    hình cầu điểm
    point support
    sự kê trên điểm
    point system
    hệ thống điểm
    point target
    mục tiêu điểm
    point to multipoint
    điểm tới nhiều điểm
    point to multipoint
    điểm-nhiều điểm
    Point to Multipoint (PMP)
    điểm tới đa điểm
    Point to Multipoint (PTMPT)
    điểm nối đa điểm
    point to point
    điểm tới điểm
    point to point
    điểm-điểm
    Point to Point (PTP)
    điểm nối điểm
    Point To Point Protocol (PPP)
    giao thức điểm nối điểm
    point to point protocol (PPP)
    giao thức liên kết điểm-điểm
    Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
    kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
    point transformation
    phép biến đổi điểm
    point transposition
    đảo dây điểm
    point transposition
    đảo pha điểm
    point vacuum cleaning system
    hệ làm sạch nút chân không điểm
    point welding
    sự hàn điểm
    point-angle
    điềm góc
    point-conic
    cônic điểm
    point-contact transistor
    tranzito tiếp điểm
    point-in-polygon
    điểm trong vùng
    point-mode display
    màn hình kiểu điểm
    point-of-origin system
    hệ thống điểm gốc
    point-of-sale
    điểm bán
    point-set topology
    tôpô tập điểm
    point-source light
    đèn nguồn điểm
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm diện
    point-surface transformation
    phép biến đổi điểm-diện
    point-to-multipoint (p2mp)
    điểm nối đa điểm
    point-to-multipoint (p2p)
    điểm nối điểm
    point-to-multipoint operation
    hoạt động điểm
    point-to-multipoint operation
    đa điểm
    point-to-multipoint operation
    vận hành điểm-đa điểm
    point-to-point
    điểm nối điểm
    point-to-point
    giữa các điểm
    point-to-point
    thuộc điểm-điểm
    point-to-point (a-no)
    điểm tới điểm
    point-to-point (a-no)
    điểm-điểm
    point-to-point circuit
    mạch giữa điểm đối điểm
    point-to-point communication
    sự truyền thông điểm-điểm
    point-to-point configuration
    cấu hình điểm điểm
    point-to-point connection
    kết nối điểm-điểm
    point-to-point connection
    đường nối tới điểm
    point-to-point connection
    liên kết điểm-điểm
    point-to-point connection
    sự kết nối tới điểm
    point-to-point line
    đuờng truyền điểm nối điểm
    point-to-point line
    đường truyền điểm nối điểm
    point-to-point link
    liên kết điểm nối điểm
    point-to-point network
    mạng điểm nối điểm
    point-to-point protocol
    giao thức điểm nối điểm
    point-to-point system
    hệ thống điểm-điểm
    point-to-point topology
    cấu hình (mạng) điểm nối điểm
    point-to-point transfer
    điểm nối điểm
    point-to-point transmission
    sự truyền điểm nối điểm
    point-to-point transmissions
    sự truyền tới điểm
    point-to-pointlink
    sự liên kết điểm-điểm
    polygonometric point
    điểm đa giác đạc
    POS (pointof sale)
    điểm bán hàng
    POS (pointof sale)
    điểm trả tiền
    POS display (pointof sale display)
    màn hình điểm bán
    position point
    điểm định vị
    pour point
    điểm chảy
    pour point
    điểm đặc quánh của nhớt
    pour point
    điểm đông đặc
    pour point
    điểm nóng chảy
    pour point
    điểm rót
    pour point depressant
    chất làm hạ điểm chảy
    pour point depressant
    chất ức chế điểm chảy
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đông đặc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm đúc
    pour point measuring instrument
    dụng cụ đo điểm rót
    Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
    Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
    power of a point
    phương tích của một điểm
    PPP (point-to-point Protocol)
    giao thức điểm nối điểm
    PPP (Point-to-Point Protocol)
    giao thức liên kết điểm-điểm
    PPP (Point-to-Point Protocol)
    Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
    Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
    pressure-temperature saturation point
    điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
    primary focal point
    tiêu điểm chính
    Primary Point Code (PPC)
    mã của điểm sơ cấp
    principal point
    điểm chính
    principle of the point of accumulation
    nguyên lý điểm tụ
    Private Network Access Point (PNAP)
    điểm truy nhập mạng dùng riêng
    problem management focal point
    tiêu điểm quản lý sự cố
    Programmable Interconnect Point (PIP)
    điểm liên kết có thể lập trình
    projection reference point (PRP)
    điểm tham chiếu (PRP)
    proper spiral point
    điểm xoắn ốc chân chính
    PT-Point of tangent (endof simple curve)
    điểm cuối đường cong đơn
    Public Service Answering Point (PSAP)
    điểm trả lời dịch vụ công cộng
    PUCP (physicalunit control point)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    puncture point
    điểm thủng
    QoS Reference Point (QRP)
    điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
    quarter point
    điểm 1
    quarter point
    điểm 1/4 nhịp
    quasi-point source
    nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
    Radio Relay Reference Point (RRRP)
    điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
    ramification point
    điểm dẽ nhánh
    range point
    điểm định tuyến
    range point
    điểm ngắm
    RAP (removeaccess point)
    điểm truy nhập từ xa
    re-entry point
    điểm vào lại
    re-entry point
    điểm phục hồi
    reading point
    điểm đọc
    real point
    điểm thực
    recovery point
    điểm phục hồi
    reducible point
    điểm khả quy
    reentry point
    điểm nhập lại
    reference point
    điểm chuẩn
    reference point
    điểm định hướng
    reference point
    điểm kiểm tra
    reference point
    điểm mốc
    reference point
    điểm quy chiếu
    reference point
    điểm tham chiếu
    reference point
    điểm tiêu chuẩn
    Reference point (ISDN) (R)
    điểm chuẩn (ISDN)
    Reference Point (ISDN) (U)
    điểm chuẩn U (ISDN)
    reference point for planning
    điểm chuẩn quy hoạch
    reference point of landing
    điểm hạ cánh chuẩn gốc
    reflecting point
    điểm phản xạ
    reflection in a point
    phép đối xứng qua một điểm
    reflection point
    điểm phản xạ
    refrigerant boiling point curve
    đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
    refrigerant boiling point curve
    đường cong điểm sôi môi chất lạnh
    refrigeration-off point
    điểm (nhiệt độ) ngắt (tự động) máy lạnh
    refrigeration-off point
    điểm ngắt (tự động) máy lạnh
    Registration Point (RP)
    điểm đăng ký
    regular point
    điểm chính quy
    regular point
    điểm thường
    regular singular point
    điểm kỳ dị chính quy
    regulating point
    điểm điều chỉnh
    regulating point
    điểm điều khiển
    remote access point
    điểm truy nhập từ xa
    remote pickup point
    điểm cảm biến từ xa
    remote pickup point
    điểm thụ chuyển từ xa
    reorder point
    điểm bổ sung
    repeat point
    điểm lặp
    repeated yield point
    điểm chảy dẻo liên tục
    replacement code point
    điểm mã thay thế
    representative point
    điểm biểu diễn
    rerun point
    điểm chạy lại
    rescue point
    điểm khởi động lại
    rest point
    điểm dừng
    rest point
    điểm nghỉ
    restart point
    điểm khởi động lại
    restarting point
    điểm khởi đầu
    Restoration Control Point (RCP)
    điểm điều khiển phục hồi
    reversal point
    điểm đảo (của một hàm)
    rod point
    điểm mia
    rod point
    điểm ngắm
    rotation about a point
    phép quay quanh một điểm
    route reference point
    điểm khống chế tuyến đường
    saddle point
    điểm yên ngựa
    saddle-point method
    phương pháp điểm yên ngựa
    salient point
    điểm lồi
    sample point
    điểm lấy mẫu
    sample point
    điểm mẫu
    sampling point
    điểm lấy mẫu
    SAP (serviceaccess-point)
    điểm truy cập dịch vụ
    satellite point
    điểm vệ tinh
    saturation point
    điểm bão hòa
    saturation point
    điểm bảo hòa
    saturation point
    điểm bão hòa, no
    secondary control point
    điểm điều khiển thứ cấp
    secondary focal point
    tiêu điểm thứ cấp
    Secondary Point Code (SPC)
    mã điểm thứ cấp
    self-ignition point
    điểm tự cháy
    sensing point
    điểm cảm biến
    separating point
    điểm tách
    separation point
    điểm phân giới
    service access point
    điểm truy nhập dịch vụ
    service access point (SAP)
    điểm truy cập dịch vụ
    Service Access Point (SAP)
    điểm truy nhập dịch vụ
    Service Access Point Identifier (SAPI)
    phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
    service control point
    điểm điều khiển dịch vụ
    Service Control Point (SCP)
    điểm điều khiển dịch vụ
    Service Data Point (SDP)
    điểm dữ liệu dịch vụ
    service end point
    điểm cuối dịch vụ
    service point (SP)
    điểm dịch vụ
    service point (SP)
    điểm phục vụ
    Service Point Command Service (SPCS)
    dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
    service switching point
    điểm chuyển dịch vụ
    Service Switching Point (SSP)
    điểm chuyển mạng dịch vụ
    set point
    điểm đã cho
    set point
    điểm đặt
    set point
    điểm đóng rắn
    setting point
    điểm đông cứng
    shift point
    điểm số
    Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
    dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
    shot point
    điểm bắn (địa chất)
    shot point
    điểm nổ
    shot point distance
    khoảng cách điểm nổ
    Signal transfer point (STP)
    điểm chuyển giao tín hiệu
    signaling destination point (No.6)
    điểm đến của báo hiệu số 6
    signaling point (No.6)
    điểm báo hiệu số 6
    Signalling Connection Control Point (SCCP)
    điểm điều khiển kết nối báo hiệu
    signalling point
    điểm báo hiệu
    Signalling Point (ANSI) (SP)
    điểm báo hiệu (ANSI)
    Signalling Point Code (SPC)
    mã điểm báo hiệu
    Signalling Point Restart Control (TPRC)
    điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
    signalling transfer point
    điểm truyền tín hiệu
    Signalling Transfer Point (STP)
    điểm chuyển giao báo hiệu
    simple point
    điểm đơn
    singing point
    điểm tạo dao động liên tục không mong muốn
    single color point recorder
    máy ghi điểm màu đơn
    single colour point recorder
    máy ghi điểm màu đơn
    Single Node Control Point (SNCP)
    điểm điều khiển nút đơn
    single point adjustment
    sự bình sai từng điểm
    single point boring tool
    sự nối một điểm
    single point failure
    sự hư hỏng tại một điểm
    single point injection (SPI)
    hệ thống phun đơn điểm
    Single Point of Contact (SPOC)
    công-tắc một tiếp điểm
    single-point grounding
    nối đất đơn điểm
    single-point grounding
    tiếp đất một điểm
    singular point
    điểm kỳ dị
    sinking point
    điểm lún
    sinking point
    điểm sụt
    six-point assay
    phương pháp thử sáu điểm
    slope of a curve at a point
    độ dốc của một đường cong tại một điểm
    smelting point
    điểm nóng chảy
    smoke point
    điểm khói
    snot point location map
    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
    softening point
    điểm hóa mềm
    solid point
    điểm hóa rắn
    solidification point
    điểm đông cứng
    solidification point
    điểm đông đặc
    solidification point
    điểm đóng rắn
    solidification point
    điểm hóa rắn
    Source Access Point (SAP)
    điểm truy nhập nguồn
    source service access point (SSAP)
    điểm truy cập dịch vụ nguồn
    Source Service Access Point (SSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ nguồn
    south point
    điểm phía nam
    SP (servicepoint)
    điểm dịch vụ
    SP (servicepoint)
    điểm phục vụ
    spark point
    điểm đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    SPC (syncpoint services)
    các dịch vụ điểm đồng bộ
    spiral point
    điểm xoắn ốc
    SPM (syncpoint manager)
    bộ quản điểm đồng bộ
    SSAP (sourceservice access point)
    điểm truy cập dịch vụ nguồn
    SSCP (systemservices control point)
    điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
    stable point
    điểm ổn định
    stable point to point
    điểm ổn định tới điểm
    stagnation point
    điểm tù hãm
    stagnation point
    điểm chia dòng
    stagnation point
    điểm đình trệ (của dòng)
    stagnation point
    điểm định trệ (của dòng)
    stagnation point
    điểm dừng
    stagnation point
    điểm rẽ dòng
    star point
    điểm nối sao
    star point
    điểm nối sao (của các cuộn dây)
    start point
    điểm đầu (trắc địa)
    starting point
    khởi điểm
    starting point
    điểm bắt đầu
    starting point
    điểm gốc
    starting point
    điểm khởi đầu
    starting point
    điểm mốc
    starting point
    điểm xuất phát
    starting point of a crack
    điểm vết nứt xuất phát
    stationary point
    điểm dừng
    stationary point
    điểm dừng, điểm nghỉ
    stationary point
    điểm nghỉ
    stationary point
    điểm ổn định
    stationary three-point stay
    lunét đỡ ba điểm cố định
    steady point
    điểm cố định
    steam point
    điểm bay hơi
    steam point
    điểm bốc hơi
    steam point
    điểm hơi nước
    steam point
    điểm sôi
    stretch at leaking point
    độ giãn tới điểm đứt
    sub-satellite point-SSP
    điểm vệ tinh con
    sublimation point
    điểm thăng hoa
    sublunar point
    hạ điểm mặt trăng
    SubNetwork Point of Attachment (SNPA)
    điểm gắn kết mạng con
    subsatellite point
    điểm vệ tinh phụ
    subsatellite point
    điểm vệ tinh thứ yếu
    subsolar point
    hạ điểm mặt trời
    substitution point
    điểm thay thế
    summing point
    điểm cộng
    summing point
    điểm lấy tổng
    summing point
    điểm tính tổng
    survey point
    điểm đo vẽ
    suspension point
    điểm treo
    switch point
    điểm chuyển đổi
    switch point
    điểm chuyển mạch
    switching point
    điểm chuyển mạch
    sync point (synchronizationpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    sync point manager (SPM)
    bộ quản lý điểm đồng bộ
    sync point manager (SPM)
    chương trình quản lý điểm đồng bộ
    sync point services (SPS)
    các dịch vụ điểm đồng bộ
    synchronization point (syncpoint)
    điểm đồng bộ hóa
    Synchronization Point Serial Number (SPSN)
    số xê ri của điểm đồng bộ hóa
    system services control point (SSCP)
    điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
    tachometric point
    điểm toàn đạc
    tangent point
    điểm tiếp tuyến
    tangent point
    điểm tiếp xúc
    tangential point
    tiếp điểm
    taping of point
    điểm phân nhánh
    tapping point
    điểm phân nhánh
    Termination Connection Point (TCP)
    điểm kết nối kết thúc
    Test Level Point (TLP)
    điểm của mức đo thử
    test point
    điểm kiểm tra
    test point
    điểm thử
    test point
    điểm thử nghiệm
    Test Point Selector (TPS)
    bộ chọn điểm đo thử
    thawing point
    điểm sương
    thawing point
    điểm tan băng
    theoretical point of reinforcement break
    điểm đứt cốt thép lí thuyết
    theory of point-sets
    lý thuyết tập hợp điểm
    thermal critical point
    điểm tới hạn nhiệt
    thermal death point
    điểm nhiệt gây chết
    Thiele melting-point tube
    ống đo điểm nóng chảy Thiele
    three-point
    ba điểm
    three-point bending
    sự uốn ba điểm
    three-point bending specimen
    mẫu thử uốn ba điểm
    three-point curve
    đường cong ba điểm
    three-point landing
    sự tiếp đất ba điểm
    three-point problem
    3 điểm chuẩn
    three-point problem
    bài toán ba điểm
    three-point seat belt
    đai an toàn ba điểm
    three-point seatbelt
    dây an toàn ba điểm
    three-point support
    giá ba điểm
    three-point suspension
    sự treo trên 3 điểm
    tie point
    điểm nối
    tie-down point
    điểm bảo vệ
    tie-down point
    điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần)
    timing point
    điểm thời chuẩn
    to mark a point
    đánh dấu điểm
    Toll Point (TP)
    điểm thu phí
    torsion of a space curve at a point
    độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
    touchdown point
    điểm chạm đất
    touchdown point
    điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
    trace of point
    vết của điểm (trên mặt chiếu)
    Trail Termination Point (TMN) (TTP)
    điểm kết cuối kéo xa (TMN)
    trajectory of point
    quỹ đạo điểm
    transformation point
    điểm biến đổi
    transit point
    điểm chuyển xe
    transition point
    chuyển tiếp điểm
    transition point
    điểm chuyển pha
    transition point
    điểm chuyển tiếp
    transition point
    điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
    Translation Point Code (TPC)
    mã điểm dịch
    Transmission Level Point (TLP)
    điểm có mức truyền dẫn
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    transmission point
    điểm truyền
    transmission point
    điểm truyền tin
    transmitting point
    điểm dẫn truyền phát thanh
    Transport Connection End Point (TCEP)
    điểm cuối kết nối vận chuyển
    Transport Service Access Point (TSAP)
    điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
    Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
    bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
    traverse point
    điểm đa giác đạc
    Treference point (ISDN) (T)
    điểm chuẩn T (ISDN)
    triangulation point
    điểm tam giác đạc
    trilinear point coordinates
    tọa độ tam giác điểm
    triple point
    điểm ba
    triple point
    điểm bội ba
    true boiling point
    điểm sôi thực
    true boiling point curve
    đường điểm sôi thực
    true boiling point distillation curve
    đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
    true-boiling-point analysis
    phân tích điểm sôi
    turbidity point
    điểm đục
    turning point
    điểm xoay
    turning point
    điểm chuyển
    turning point
    điểm ngoặt
    two point seatbelt
    dây an toàn hai điểm
    two-point form
    dạng hai điểm
    two-point perspective
    phối cảnh hai điểm
    two-point suspension scaffold
    giàn giáo treo ở 2 điểm
    two-to-four write transition point
    điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
    ubbelohde drop point
    điểm giọt ubbelohde
    umbilical point
    điểm rốn
    uniform point source
    nguồn điểm đồng đều
    unit point
    điểm đơn vị
    upper level signaling point
    điểm báo hiệu ở tần cao hơn
    upset point
    điểm chồn
    upsetting point
    điểm lật
    valley point
    điểm trũng
    vanishing point
    điểm tụ
    vanishing point
    điểm biến mất
    vanishing point
    điểm cuối đường ren
    vanishing point
    điểm triệt tiêu
    vanishing point projection
    phép chiếu điểm triệt tiêu
    vanishing-point
    điểm ảo
    variable point
    điểm biến đổi
    vernal point
    điểm mùa xuân
    vernal point
    điểm thanh xuân
    vicinity of a point
    lân cận của một điểm
    vicinity zone of point
    vùng lân cận điểm
    videotext access point
    điểm truy cập văn bản video
    view reference point
    hiển thị điểm tham chiếu
    Virtual Analogue Switching Point (VASP)
    điểm chuyển mạch tương tự ảo
    virtual mount point
    điểm nối ảo
    vital point
    điểm sinh tồn
    volume average boiling point
    điểm sôi trung bình theo thể tích
    water freezing point
    điểm đóng băng của nước
    water freezing point
    điểm nước đóng băng
    weakly-point analysis
    sự phân tích điểm yếu
    weaving point
    điểm trộn dòng
    weight average boiling point
    điểm sôi trung bình theo trọng lượng
    west point
    điểm phía tây
    Wideband Service Point (WSP)
    điểm dịch vụ băng rộng
    wind number of a curve with respect to the point
    số lần quay của một đường cong đối với một điểm
    winding number of a curve with respect to the point
    số lần quay của một đường cong đối với một điểm
    wireless lan access point (WLAP)
    điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
    wireless lan access point (WLAP)
    điểm truy cập mạng LAN không dây
    wireless point-to-point bridge
    cầu nối điểm-điểm vô tuyến
    witness point
    điểm xác định
    witness point
    điểm chứng minh
    witness point
    điểm chứng nhận
    witness point
    điểm nghiệm thu
    WLAP (wirelessLAN access point)
    điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
    working point
    điểm đặt lực
    working point
    điểm làm việc
    yield point
    điểm cong
    yield point
    điểm hóa mềm
    yield point
    điểm khởi lưu
    yield point
    điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
    yield point
    điểm lưu
    yield point
    điểm lưu động
    yield point
    điểm rão
    yielding point
    điểm chảy
    zenith point
    điểm thiên đỉnh
    zero point
    không điểm
    zero point
    điểm 0
    zero point
    điểm không
    zero point
    điểm zêro
    zero point correction
    hiệu chỉnh điểm không
    zero point thermostat
    bộ ổn nhiệt điểm không
    zero point thermostat
    máy điều nhiệt điểm không
    zero point thermostat
    tecmostat điểm không
    zero transmission level reference point
    điểm tham chiếu mức truyền số không
    zero-point (vibrational) energy
    năng lượng (dao động) điểm không
    zero-point energy
    năng lượng điểm không
    zero-point fluctuation
    thăng giáng điểm không
    zero-point method
    phương pháp điểm không
    zero-point works
    công tác ở điểm không
    điểm đánh lửa
    ignition point
    thời điểm đánh lửa
    sparking plug point
    điểm đánh lửa của bugi
    điều khoản
    đỉnh
    ambiguous point
    điểm không xác định
    asphalt softening point test
    phép xác định điểm mềm của atphan
    Assignment Source Point (ASP)
    điểm nguồn chỉ định
    assumed decimal point
    dấu chấm thập phân giả định
    Break Point Location (BPL)
    định vị điểm đứt
    cone-point set screw
    vít định vị đuôi côn nhọn
    conical point
    điểm đỉnh nón
    dead-center, dead-point
    chuôi nhọn cố định
    dead-centre, dead-point,
    chuôi nhọn cố định
    decision point
    điểm quyết định
    default code point
    điểm mã mặc định
    default focal point
    tiêu điểm mặc định
    fixation point
    điểm cố định
    fixed decimal point
    dấu phẩy thập phân cố định
    fixed end point
    điểm cuối cố định
    fixed point
    dấu chấm cố định
    fixed point
    dấu phẩy cố định
    fixed point
    điểm cố định
    fixed point arithmetic
    số học dấu phẩy cố định
    fixed point data
    dữ liệu dấu phẩy cố định
    fixed-point arithmetic
    tính dấu phẩy cố định
    fixed-point theorem
    định lý điểm bất động
    fixed-point theorem
    định lý điểm cố định
    fixing point
    điểm cố định
    flat-pivot-point screw
    vít định vị đuôi trụ
    format data point
    định dạng điểm dữ liệu
    glazing point
    đinh dùng để lắp kính
    highest point
    tột đỉnh
    Hypothetical Reference Point (HRX)
    điểm chuẩn giả định
    IP-Point of intersection
    đỉnh đường cong
    labile point
    điểm không ổn định
    lattice point
    điểm không ổn định
    location point
    điểm định vị
    melting point tube
    ống xác định điểm nóng chảy
    nail point
    điểm đóng đinh
    nominal changeover point
    điểm chuyển mạch danh định
    nominal changeover point
    nhiệt độ chuyển mạch danh định
    outstanding point
    điểm định hướng
    parameter point
    giá trị (cố định) của tham số
    plane of vannish point
    mặt các đỉnh ren (khoan)
    point (end)
    đầu đinh
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    point of admission
    điểm định sự hút nạp
    point of fixation
    điểm định vị
    position point
    điểm định vị
    range point
    điểm định tuyến
    reference point
    điểm định hướng
    set point
    tín hiệu định chuẩn
    set point generator
    máy phát tín hiệu định chuẩn
    set-point temperature
    nhiệt độ xác định trước
    shear point nail
    đinh có khía để cắt
    snot point location map
    bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
    stable point
    điểm ổn định
    stable point to point
    điểm ổn định tới điểm
    stagnation point
    điểm đình trệ (của dòng)
    stagnation point
    điểm định trệ (của dòng)
    stationary point
    điểm ổn định
    stationary three-point stay
    lunét đỡ ba điểm cố định
    steady point
    điểm cố định
    traverse point
    đỉnh đường chuyền
    witness point
    điểm xác định
    zenith point
    điểm thiên đỉnh
    đỉnh núi
    độ
    doi đất
    nhọn
    action of point
    tác dụng mũi nhọn
    cone point screw
    vít đuôi nhọn
    cone-point set screw
    vít định vị đuôi côn nhọn
    dead-center, dead-point
    chuôi nhọn cố định
    dead-centre, dead-point,
    chuôi nhọn cố định
    diamond point chisel
    đục nhọn đầu kim cương
    keen point
    mũi nhọn
    keen point
    sắc nhọn, mũi nhọn
    needle point
    mũi nhọn compa
    point effect
    hiệu ứng mũi nhọn
    point effect
    tác dụng mũi nhọn
    point of pile
    đầu nhọn của cọc
    point-bearing pile
    cọc tựa lên mũi nhọn
    screw, cone point
    vít đuôi nhọn
    spark plug point
    mũi nhọn bugi
    to point a pile
    làm nhọn đầu
    lưỡi ghi
    actual switch point
    mũi lưỡi ghi thực tế
    base of the switch point
    đế lưỡi ghi
    point pressure
    lực ép lưỡi ghi
    point thickness
    độ dày của lưỡi ghi
    switch facing point lock
    lưỡi ghi sử dụng liên khóa
    switch point
    mũi lưỡi ghi
    switch point detail
    chi tiết mũi lưỡi ghi
    switch point housing
    chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
    switch point lock
    khóa lưỡi ghi
    Switch point, Actual
    mũi lưỡi ghi thực tế
    Switch point, Theoretical
    mũi lưỡi ghi lý thuyết
    gia công côn (bánh răng)
    mài sắc
    miết mạch
    mức độ
    mũi
    mũi kim
    mũi nhọn
    action of point
    tác dụng mũi nhọn
    keen point
    sắc nhọn, mũi nhọn
    needle point
    mũi nhọn compa
    point effect
    hiệu ứng mũi nhọn
    point effect
    tác dụng mũi nhọn
    point-bearing pile
    cọc tựa lên mũi nhọn
    spark plug point
    mũi nhọn bugi
    phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)
    vị trí

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    địa điểm
    delivery point
    địa điểm giao hàng
    export point
    địa điểm xuất khẩu
    overland common point
    địa điểm thông lục vận
    point of delivery
    địa điểm giao hàng
    shipping point
    địa điểm bốc hàng
    unloading point
    địa điểm dỡ hàng
    điểm
    absorption point
    điểm bão hòa
    acid-coagulation end point
    thời điểm kết thúc đông tụ axit
    appeal point research
    điều tra điểm thỉnh cầu
    attainable point
    điểm có thể đạt tới
    basing-point system
    phương thức tính vận phí cho điểm gốc
    basis point
    điểm căn bản
    basis point
    điểm chuẩn
    bliss point
    điểm bão hòa
    bliss point
    điểm hạnh phúc
    boiling end point
    thời điểm kết thúc quá trình sôi
    boundary point
    điểm bên
    break point
    điểm làm trong (dịch đục)
    break point
    điểm phân lớp nhũ tương
    break point
    điểm vực
    break point sale
    điểm vực của giá bán
    breakeven point
    điểm hòa vốn
    breaking point
    điểm bão hòa
    brine-off point
    thời điểm ngưng luân lưu nước muối
    cash break even point
    điểm hòa vốn tiền mặt
    chart point
    điểm đột biến
    cloud point
    điểm đục
    coagulation point
    điểm đông tụ
    connecting point
    điểm nối
    connecting point
    điểm trung chuyển
    cooking end point
    thời điểm ngừng nấu
    copy point
    điểm trọng yếu của bài quảng cáo
    corner point
    điểm góc
    country shipping point
    điểm vận tải trong xứ
    crisis point
    điểm khủng hoảng
    critical point
    điểm tới hạn
    cut off point
    điểm giới hạn
    cut off point
    điểm ngưỡng
    delivery point
    địa điểm giao hàng
    electronic point of sale
    điểm bán hàng bằng điện tử
    electronic point of sale
    điểm điện tử bán hàng
    end point
    điểm cuối
    end point
    điểm kết thúc
    ex point of origin
    giá giao tại điểm gốc
    export gold point
    điểm xuất vàng
    export point
    địa điểm xuất khẩu
    extreme point
    điểm cực trị
    flash point
    điểm gãy
    freezing-point test
    sự xác định điểm đóng băng
    gold export point
    điểm xuất vàng
    gold import point
    điểm nhập vàng
    growing point
    điểm tăng trưởng
    higher turning point
    điểm ngoặc lồi
    higher turning point
    điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
    import gold point
    điểm nhập vàng
    import specie point
    điểm nhập vàng
    inception point
    trạm khởi điểm
    index point
    điểm chỉ số
    inland point of shipment
    điểm chất hàng chở đi
    interface point
    điểm giao tiếp (vận chuyển)
    intervention point
    điểm can thiệp
    isoelectric point
    điểm đẳng điện
    loading point
    điểm chất hàng
    lower turning point
    điểm ngoặc lõm
    main point
    điểm chính
    main point (the...)
    điểm chính
    mooring point
    điểm dùng và buộc tàu
    mooring point
    điểm dừng và buộc tàu
    multi-point distribution system
    hệ phân phối đa điểm
    nodal point
    điểm nút
    observation point
    điểm ngắm cảnh
    observation point
    điểm nhìn cao quát
    order point
    điểm đặt hàng tiếp
    overland common point
    địa điểm thông lục vận
    overland common point
    điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
    peril point
    điểm nguy hiểm
    pitching point
    thời điểm lắng
    point and figure chart
    đồ thị điểm và số
    point elasticity
    tính co dãn điểm
    point elasticity
    tính co giãn điểm
    point elasticity
    tính đàn hồi điểm
    point estimation
    ước lượng điểm
    point of arrival
    điểm đến
    point of delivery
    địa điểm giao hàng
    point of departure
    điểm đi
    point of departure
    điểm khởi hành
    point of destination
    điểm đến
    point of difference
    điểm khác biệt then chốt
    point of law
    điểm pháp lý
    point of order
    điểm (vấn đề) thủ tục
    point of origin
    điểm gốc
    point of origin
    điểm xuất phát
    point of purchase display
    điểm trưng bày bán
    point of sale
    điểm bán
    point of sale
    điểm bán hàng
    point of sale
    điểm tiêu thụ
    point of sale advertising
    quảng cáo tại điểm bán
    point of system
    hệ thống điểm bán lẻ tức thời
    point voting
    bỏ phiếu điểm
    point voting
    bỏ phiếu theo điểm
    point-if-purchase advertising
    quảng cáo điểm bán hàng
    point-of-purchase advertising
    quảng cáo điểm bán hàng
    point-of-purchase survey
    điều tra điểm mua hàng
    point-of-sale terminals
    đầu cuối điểm bán
    point-to-point
    cặp điểm
    political point of view
    quan điểm chính trị
    price-point
    điểm chỉ giá
    reference point
    điểm kiểm soát
    reference point
    điểm quy chiếu
    reference point
    điểm tham khảo
    sale break-even point
    điểm bán hòa vốn
    satiation point
    điểm bão hòa
    saturation point
    điểm bão hòa
    scores point
    điểm đánh giá
    selling point
    đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
    selling point
    điểm đặc sắc của sản phẩm
    setting point
    điểm đông tụ
    shipping point
    địa điểm bốc hàng
    shipping-point inspection
    sự kiểm tra lại điểm rót hàng
    shut down point
    điểm lỗ vốn
    shut down point
    điểm ngừng sản xuất
    shut-down point
    điểm ngừng kinh doanh
    silver export point
    điểm xuất bạc
    silver import point
    điểm nhập bạc
    softening point
    điểm nóng chảy
    specie point
    điểm vàng
    split-off point
    điểm phân hóa
    starting-point the limitation
    điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
    strategic point
    điểm trọng yếu chiến lược
    support point
    điểm can thiệp
    support point
    điểm hỗ trợ
    tab point
    điểm lập bảng
    tax point
    điểm thuế
    technical point
    điểm, vấn đề thủ tục (pháp lý)
    transfer point
    điểm chuyển vận
    transfer point
    điểm vận chuyển
    turning point
    điểm chuyển
    turning point
    điểm ngoặt
    turning point
    điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)
    unloading point
    địa điểm dỡ hàng
    zero point
    điểm gốc
    zero point
    điểm khởi đầu (tọa độ)
    zero point
    điểm không

    Nguồn khác

    • point : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dot, mark, speck; (full) stop, period; decimal point: Thewriting is smudged, but that looks like a point at the end ofthe line. 2 tip, peak, apex, spike, spur, prong, sharp end: Becareful of the point of that knife.
    Spot, place, stage,position; site, station, location, locale: We have reached thepoint of no return on that subject. I stopped at a few pointsalong the way to admire the view. 4 time, moment, instant,juncture: At that point, we were summoned by the dinner bell.5 focus, essence, meat, pith, quiddity, substance, heart,nucleus, crux, nub, core, bottom, details, Colloq guts,nitty-gritty: I wish he would stop all the palaver and get tothe point.
    Purpose, intent, intention, aim, goal, object,objective, sense: What was the point of bringing that piece ofgossip into the discussion?
    Thrust, drift, theme, purport,burden, import, implication, significance, signification, sense,meaning; application, applicability, relevancy, appropriateness:We found it difficult to see the point of the argument.
    Promontory, projection, headland, cape, peninsula: It may takeus a day to sail round the point.
    Brink, verge: We were onthe point of leaving when the guest of honour finally arrived.10 detail, particular, item, element, nicety, aspect, facet,matter, issue, subject, question; specifics: Some of the pointsin her speech need clarification.
    Pointer, hint, suggestion,piece of advice, tip: The golf pro at the club gave me somegood points on improving my swing. 12 thought, idea,consideration; notion, view, plan, tactic; something: That's apoint to keep in mind if you buy another sailing-boat.
    Unit,tally, score: She made her point and went on to win the match.14 attribute, characteristic, feature, aspect, trait, quality,side, property: I suppose he has his good points, too.
    Beside the point. irrelevant, inapt, inappropriate, malapropos,incidental, immaterial, unimportant, pointless, inconsequential:The fact that she's my sister is beside the point.
    In pointof. in reference to, regarding, as regards, in the matter of,concerning, with respect to: In point of date, the two eventscoincide perfectly.
    Make a point of or US also make (it) apoint to. make an effort (to), put or place emphasis on, go outof one's way (to); emphasize, single out, stress: He made apoint of apologizing to the hostess for his behaviour. She madea special point of forgiving him. 18 to the point. relevant,pertinent, appropriate, fitting, apropos, germane, apt,applicable, apposite: The speech was short and to the point.
    V.
    Often, point to. indicate, call or direct attention to:Desir‚e pointed to the building and asked what it was.
    Direct, level, aim, train: I awoke to find her pointing a gunat my head.
    Point out. a designate, call or directattention to, show, exhibit, indicate, identify: The taxidriver pointed out all the sights as we drove along. b say,bring up, mention, allude to, bring up, emphasize, stress, pointup, single out; allude to, call attention to, remind: I'd liketo point out that you have rarely won at bridge. She pointed outthe fallacy in his argument. 22 point up. emphasize, stress,accentuate, underline, underscore, accent, spotlight: Sucherrors point up the need to double-check everything.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The sharp or tapered end of a tool, weapon,pencil, etc.
    A tip or extreme end.
    That which in geometryhas position but not magnitude, e.g. the intersection of twolines.
    A particular place or position (Bombay and pointseast; point of contact).
    A a precise or particular moment (atthe point of death). b the critical or decisive moment (when itcame to the point, he refused).
    A very small mark on asurface.
    A a dot or other punctuation mark, esp. = fullpoint = FULL(1). b a dot or small stroke used in Semiticlanguages to indicate vowels or distinguish consonants.
    =decimal point.
    A stage or degree in progress or increase(abrupt to the point of rudeness; at that point we gave up).
    A level of temperature at which a change of state occurs(freezing-point).
    A single item; a detail or particular (wediffer on these points; it is a point of principle).
    A aunit of scoring in games or of measuring value etc. b anadvantage or success in less quantifiable contexts such as anargument or discussion. c a unit of weight (2 mg) for diamonds.d a unit (of varying value) in quoting the price of stocks etc.13 a (usu. prec. by the) the significant or essential thing;what is actually intended or under discussion (that was thepoint of the question). b (usu. with neg. or interrog.; oftenfoll. by in) sense or purpose; advantage or value (saw no pointin staying). c (usu. prec. by the) a salient feature of astory, joke, remark, etc. (don't see the point).
    Adistinctive feature or characteristic (it has its points; tactis not his good point).
    Pungency, effectiveness (theircomments lacked point).
    A each of 32 directions marked atequal distances round a compass. b the corresponding directiontowards the horizon.
    (usu. in pl.) Brit. a junction of tworailway lines, with a pair of linked tapering rails that can bemoved laterally to allow a train to pass from one line to theother.
    Brit. = power point.
    (usu. in pl.) each of a setof electrical contacts in the distributor of a motor vehicle.20 Cricket a a fielder on the off side near the batsman. b thisposition.
    The tip of the toe in ballet.
    A promontory.23 the prong of a deer's antler.
    The extremities of a dog,horse, etc.
    Printing a unit of measurement for type bodies(in the UK and US 0.0138 in., in Europe 0.0148 in.).
    Huntinga a spot to which a straight run is made. b such a run.
    Heraldry any of nine particular positions on a shield used forspecifying the position of charges etc.
    Boxing the tip ofthe chin as a spot for a knockout blow.
    Mil. a small leadingparty of an advanced guard.
    Hist. a tagged lace for lacing abodice, attaching a hose to a doublet, etc.
    Naut. a shortpiece of cord at the lower edge of a sail for tying up a reef.32 the act or position of a dog in pointing.
    V.
    (usu.foll. by to, at) a tr. direct or aim (a finger, weapon, etc.).b intr. direct attention in a certain direction (pointed to thehouse across the road).
    Intr. (foll. by at, towards) a aim orbe directed to. b tend towards.
    Intr. (foll. by to)indicate; be evidence of (it all points to murder).
    Tr. givepoint or force to (words or actions).
    Tr. fill in or repairthe joints of (brickwork) with smoothly finished mortar orcement.
    Tr. a punctuate. b insert points in (written Hebrewetc.). c mark (Psalms etc.) with signs for chanting.
    Tr.sharpen (a pencil, tool, etc.).
    Tr. (also absol.) (of a dog)indicate the presence of (game) by acting as pointer.
    A particular way ofconsidering a matter. point out (often foll. by that + clause)indicate, show; draw attention to. point-to-point asteeplechase over a marked course for horses used regularly inhunting. point up emphasize; show as important. score pointsoff get the better of in an argument etc. take a person's pointconcede that a person has made a valid contention. to the pointrelevant or relevantly. up to a point to some extent but notcompletely. win on points Boxing win by scoring more points,not by a knockout. [ME f. OF point, pointer f. L punctum f.pungere punct- prick]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X