-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pɔint</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - /p˜int/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) =====+ =====mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao) ==========dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ==========dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ=====- =====(địa lý,địa chất) mũi đất=====+ =====(địa lý,địa chất) mũi đất=====- =====(quân sự) đội mũi nhọn=====+ =====(quân sự) đội mũi nhọn=====- =====mỏm nhọn=====+ =====mỏm nhọn=====- ::[[the]] [[point]] [[of]] [[the]] [[jaw]] ; [[the]] [[point]]+ ::[[the]] [[point]] [[of]] [[the]] [[jaw]] ; [[the]] [[point]]::(quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)::(quyền Anh) mỏm cắm, chốt cắm (chỗ đánh dễ bị đo ván)- =====đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)=====+ =====đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)=====- =====(vật lý), (toán học)diểm=====+ =====(vật lý), (toán học) điểm=====- ::[[point]] [[contact]]+ ::[[point]] [[contact]]- ::điểm tiếp xúc, tiếp điểm+ ::điểm tiếp xúc, tiếp điểm- ::[[point]] [[of]] [[intersection]]+ ::[[point]] [[of]] [[intersection]]- ::giao điểm+ ::giao điểm- =====(thể dục,thể thao) điểm=====+ - ::[[to]] [[score]] [[points]]+ =====(thể dục,thể thao) điểm=====- ::ghi điểm+ ::[[to]] [[score]] [[points]]- ::[[to]] [[give]] [[points]] [[to]] [[somebody]]+ ::ghi điểm- ::chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai+ ::[[to]] [[give]] [[points]] [[to]] [[somebody]]- ::[[to]] [[win]] [[on]] [[points]]+ ::chấp điểm ai; (nghĩa bóng) giỏi hơn ai, cừ hơn ai- ::thắng điểm+ ::[[to]] [[win]] [[on]] [[points]]- =====điểm, vấn đề, mặt=====+ ::thắng điểm- ::[[at]] [[all]] [[points]]+ =====điểm, vấn đề, mặt=====- ::về mọi điểm, về mọi mặt+ ::[[at]] [[all]] [[points]]- ::[[to]] [[differ]] [[on]] [[many]] [[points]]+ ::về mọi điểm, về mọi mặt- ::không đồng ý nhau về nhiều điểm+ ::[[to]] [[differ]] [[on]] [[many]] [[points]]- ::[[a]] [[point]] [[of]] [[honour]]+ ::không đồng ý nhau về nhiều điểm- ::điểm danh dự, vấn đề danh dự+ ::[[a]] [[point]] [[of]] [[honour]]- ::[[a]] [[point]] [[of]] [[conscience]]+ ::điểm danh dự, vấn đề danh dự- ::vấn đề lương tâm+ ::[[a]] [[point]] [[of]] [[conscience]]- ::[[point]] [[of]] [[view]]+ ::vấn đề lương tâm- ::quan điểm+ ::[[point]] [[of]] [[view]]- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]] [[of]]+ ::quan điểm- ::coi thành vấn đề, coi là cần thiết+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]] [[of]]- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]]+ ::coi thành vấn đề, coi là cần thiết- ::nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]]- ::[[to]] [[the]] [[point]]+ ::nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề+ ::[[to]] [[the]] [[point]]::đúng vào vấn đề::đúng vào vấn đề- ::[[he]] [[carried]] [[his]] [[point]]+ ::[[he]] [[carried]] [[his]] [[point]]- ::điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận+ ::điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận- ::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]+ ::[[to]] [[come]] [[to]] [[the]] [[point]]- ::đi vào vấn đề, đi vào việc+ ::đi vào vấn đề, đi vào việc- ::[[to]] [[be]] [[off]] [[the]] [[point]]+ ::[[to]] [[be]] [[off]] [[the]] [[point]]- ::lạc đề+ ::lạc đề- ::[[in]] [[point]] [[of]] [[fact]]+ ::[[in]] [[point]] [[of]] [[fact]]- ::thực tế là+ ::thực tế là=====điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương==========điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương=====- ::[[rallying]] [[point]]+ =====lợi ích- ::địa điểm tập trung+ ::[[see]] [[any]] [[point]] [[of]]- ::[[cardinal]] [[points]]+ :: nhìn thấy bất cứ lợi ích nào của việc j+ ::[[rallying]] [[point]]+ ::địa điểm tập trung+ ::[[cardinal]] [[points]]::bốn phương trời::bốn phương trời- ::[[the]] 32 [[points]] [[of]] [[the]] [[compass]]+ ::[[the]] 32 [[points]] [[of]] [[the]] [[compass]]::32 hướng trên la bàn::32 hướng trên la bàn- =====lúc=====+ =====lúc=====- ::[[at]] [[the]] [[point]] [[death]]+ ::[[at]] [[the]] [[point]] of [[death]]- ::lúc hấp hối+ ::lúc hấp hối- ::[[on]] [[the]] [[point]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ ::[[on]] [[the]] [[point]] [[of]] [[doing]] [[something]]- ::vào lúc bắt tay vào việc gì+ ::vào lúc bắt tay vào việc gì+ =====nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)==========nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)=====- ::[[I]] [[don't]] [[see]] [[the]] [[point]]+ ::[[I]] [[don't]] [[see]] [[the]] [[point]]- ::tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào+ ::tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào=====sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc==========sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc=====- ::[[his]] [[remarks]] [[lack]] [[point]]+ ::[[his]] [[remarks]] [[lack]] [[point]]- ::những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc+ ::những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc=====(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)==========(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)=====- + =====(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm==========(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm=====- + - =====(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)=====+ =====(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)=====- ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]]; [[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[point]]+ ::[[to]] [[make]] [[a]] [[point]]; [[to]] [[come]] [[to]] [[a]] [[point]]::đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)::đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)Dòng 110: Dòng 107: ::tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này::tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này=====đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)==========đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)=====- ::[[to]] [[point]] [[in]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[point]] [[in]]=====::vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng::vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng- ::[[to]] [[point]] [[off]]+ =====[[to]] [[point]] [[off]]=====::tách (số lẻ) bằng dấu phẩy::tách (số lẻ) bằng dấu phẩy- ::[[to]] [[point]] [[over]]+ =====[[to]] [[point]] [[over]]=====::xới (đất) bằng đầu mũi thuổng::xới (đất) bằng đầu mũi thuổng- ::[[to]] [[point]] [[out]]+ =====[[to]] [[point]] [[out]]=====- ::chỉ ra, vạch ra+ ::chỉ ra, vạch ra, chỉ rõ+ :: gợi nhớ+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ing: [[Pointing]]*V-ing: [[Pointing]]*V-ed: [[Pointed]]*V-ed: [[Pointed]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ {|align="right"- =====ngõng chặn=====+ | __TOC__- + |}- == Giao thông & vận tải==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điểm, mũi, mũi kim, tiếp điểm, dấu chấm=====- =====vị trí địa lý=====+ - + - == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====tiếp điểmbộ ngắt=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ngõng chặn=====- =====chỉ=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====vị trí địa lý=====+ === Ô tô===+ =====tiếp điểm bộ ngắt=====+ === Toán & tin ===+ =====chỉ=====''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.- =====điểm đạt được=====+ =====điểm đạt được=====- =====điểm, vị trí=====+ =====điểm, vị trí=====- =====nhằm vào=====+ =====nhằm vào=====''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.- =====trỏ=====+ =====trỏ=====''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.+ === Vật lý===+ =====phương (theo la bàn)=====+ === Xây dựng===+ =====điểm mũi nhọn=====- === Nguồn khác ===+ =====mài nhọn=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=point&x=0&y=0 point] : semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=point point] : Foldoc+ - + - == Vật lý==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phương (theo la bàn)=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====điểm mũi nhọn=====+ - + - =====mài nhọn=====+ - + - =====miết mạch xây=====+ - =====miếtvữa=====+ =====miết mạch xây=====- =====vót nhọn=====+ =====miết vữa=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====vót nhọn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====hướng=====+ =====hướng=====::[[isotropic]] [[point]]::[[isotropic]] [[point]]::điểm đẳng hướng::điểm đẳng hướngDòng 183: Dòng 173: ::[[snot]] [[point]] [[location]] [[map]]::[[snot]] [[point]] [[location]] [[map]]::bản đồ (định hướng) theo điểm nổ::bản đồ (định hướng) theo điểm nổ- =====dấu chấm=====+ =====dấu chấm=====::[[actual]] [[decimal]] [[point]]::[[actual]] [[decimal]] [[point]]::dấu chấm thập phân thực::dấu chấm thập phân thựcDòng 285: Dòng 275: ::dấu chấm động phần mềm::dấu chấm động phần mềm- =====dấu chấm câu=====+ =====dấu chấm câu=====- =====đầu nhọn=====+ =====đầu nhọn=====::[[point]] [[of]] [[pile]]::[[point]] [[of]] [[pile]]::đầu nhọn của cọc::đầu nhọn của cọc- =====dấu phẩy=====+ =====dấu phẩy=====::[[binary]] [[point]]::[[binary]] [[point]]::dấu phẩy nhị phân::dấu phẩy nhị phânDòng 352: Dòng 342: ::triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây::triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây- =====điểm=====+ =====điểm=====''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.''Giải thích VN'': Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.Dòng 3.092: Dòng 3.082: ::công tác ở điểm không::công tác ở điểm không- =====điểm đánh lửa=====+ =====điểm đánh lửa=====::[[ignition]] [[point]]::[[ignition]] [[point]]::thời điểm đánh lửa::thời điểm đánh lửa::[[sparking]] [[plug]] [[point]]::[[sparking]] [[plug]] [[point]]::điểm đánh lửa của bugi::điểm đánh lửa của bugi- =====điều khoản=====+ =====điều khoản=====- =====đỉnh=====+ =====đỉnh=====::[[ambiguous]] [[point]]::[[ambiguous]] [[point]]::điểm không xác định::điểm không xác địnhDòng 3.224: Dòng 3.214: ::[[zenith]] [[point]]::[[zenith]] [[point]]::điểm thiên đỉnh::điểm thiên đỉnh- =====đỉnh núi=====+ =====đỉnh núi=====- =====độ=====+ =====độ=====- =====doi đất=====+ =====doi đất=====- =====nhọn=====+ =====nhọn=====::[[action]] [[of]] [[point]]::[[action]] [[of]] [[point]]::tác dụng mũi nhọn::tác dụng mũi nhọnDòng 3.263: Dòng 3.253: ::[[to]] [[point]] [[a]] [[pile]]::[[to]] [[point]] [[a]] [[pile]]::làm nhọn đầu::làm nhọn đầu- =====lưỡi ghi=====+ =====lưỡi ghi=====::[[actual]] [[switch]] [[point]]::[[actual]] [[switch]] [[point]]::mũi lưỡi ghi thực tế::mũi lưỡi ghi thực tếDòng 3.286: Dòng 3.276: ::[[Switch]] [[point]], [[Theoretical]]::[[Switch]] [[point]], [[Theoretical]]::mũi lưỡi ghi lý thuyết::mũi lưỡi ghi lý thuyết- =====gia công côn (bánh răng)=====+ =====gia công côn (bánh răng)=====- =====mài sắc=====+ =====mài sắc=====- =====miết mạch=====+ =====miết mạch=====- =====mức độ=====+ =====mức độ=====- =====mũi=====+ =====mũi=====- =====mũi kim=====+ =====mũi kim=====- =====mũi nhọn=====+ =====mũi nhọn=====::[[action]] [[of]] [[point]]::[[action]] [[of]] [[point]]::tác dụng mũi nhọn::tác dụng mũi nhọnDòng 3.313: Dòng 3.303: ::[[spark]] [[plug]] [[point]]::[[spark]] [[plug]] [[point]]::mũi nhọn bugi::mũi nhọn bugi- =====phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)=====+ =====phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)=====- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====địa điểm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====địa điểm=====+ ::[[delivery]] [[point]]::[[delivery]] [[point]]::địa điểm giao hàng::địa điểm giao hàngDòng 3.333: Dòng 3.320: ::[[unloading]] [[point]]::[[unloading]] [[point]]::địa điểm dỡ hàng::địa điểm dỡ hàng- =====điểm=====+ =====điểm=====::[[absorption]] [[point]]::[[absorption]] [[point]]::điểm bão hòa::điểm bão hòaDòng 3.608: Dòng 3.595: ::[[zero]] [[point]]::[[zero]] [[point]]::điểm không::điểm không- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Nguồn khác===+ =====N.=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=point point] : Corporateinformation+ - + - ===Nguồn khác===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=point&searchtitlesonly=yes point] : bized+ - + - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ - ===N.===+ - + =====Dot, mark, speck; (full) stop, period; decimal point: Thewriting is smudged, but that looks like a point at the end ofthe line. 2 tip, peak, apex, spike, spur, prong, sharp end: Becareful of the point of that knife.==========Dot, mark, speck; (full) stop, period; decimal point: Thewriting is smudged, but that looks like a point at the end ofthe line. 2 tip, peak, apex, spike, spur, prong, sharp end: Becareful of the point of that knife.=====Dòng 3.647: Dòng 3.626: =====Point out. a designate, call or directattention to, show, exhibit, indicate, identify: The taxidriver pointed out all the sights as we drove along. b say,bring up, mention, allude to, bring up, emphasize, stress, pointup, single out; allude to, call attention to, remind: I'd liketo point out that you have rarely won at bridge. She pointed outthe fallacy in his argument. 22 point up. emphasize, stress,accentuate, underline, underscore, accent, spotlight: Sucherrors point up the need to double-check everything.==========Point out. a designate, call or directattention to, show, exhibit, indicate, identify: The taxidriver pointed out all the sights as we drove along. b say,bring up, mention, allude to, bring up, emphasize, stress, pointup, single out; allude to, call attention to, remind: I'd liketo point out that you have rarely won at bridge. She pointed outthe fallacy in his argument. 22 point up. emphasize, stress,accentuate, underline, underscore, accent, spotlight: Sucherrors point up the need to double-check everything.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 3.728: Dòng 3.705: =====A particular way ofconsidering a matter. point out (often foll. by that + clause)indicate, show; draw attention to. point-to-point asteeplechase over a marked course for horses used regularly inhunting. point up emphasize; show as important. score pointsoff get the better of in an argument etc. take a person's pointconcede that a person has made a valid contention. to the pointrelevant or relevantly. up to a point to some extent but notcompletely. win on points Boxing win by scoring more points,not by a knockout. [ME f. OF point, pointer f. L punctum f.pungere punct- prick]==========A particular way ofconsidering a matter. point out (often foll. by that + clause)indicate, show; draw attention to. point-to-point asteeplechase over a marked course for horses used regularly inhunting. point up emphasize; show as important. score pointsoff get the better of in an argument etc. take a person's pointconcede that a person has made a valid contention. to the pointrelevant or relevantly. up to a point to some extent but notcompletely. win on points Boxing win by scoring more points,not by a knockout. [ME f. OF point, pointer f. L punctum f.pungere punct- prick]=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bit]] , [[count]] , [[dot]] , [[fleck]] , [[flyspeck]] , [[full stop]] , [[iota]] , [[mark]] , [[minim]] , [[mite]] , [[mote]] , [[notch]] , [[particle]] , [[period]] , [[scrap]] , [[stop]] , [[tittle]] , [[trace]] , [[locality]] , [[locus]] , [[place]] , [[position]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[stage]] , [[station]] , [[where]] , [[apex]] , [[awn]] , [[barb]] , [[beak]] , [[bill]] , [[cape]] , [[claw]] , [[cusp]] , [[dagger]] , [[foreland]] , [[head]] , [[headland]] , [[jag]] , [[nib]] , [[pin point]] , [[prick]] , [[prickler]] , [[promontory]] , [[prong]] , [[snag]] , [[spike]] , [[spine]] , [[spire]] , [[spur]] , [[sticker]] , [[stiletto]] , [[summit]] , [[sword]] , [[thorn]] , [[tine]] , [[tip]] , [[tooth]] , [[brink]] , [[condition]] , [[date]] , [[degree]] , [[duration]] , [[edge]] , [[extent]] , [[instant]] , [[juncture]] , [[limit]] , [[moment]] , [[point in time]] , [[threshold]] , [[time]] , [[verge]] , [[very minute]] , [[appeal]] , [[attraction]] , [[bottom line ]]* , [[charm]] , [[cogency]] , [[design]] , [[effectiveness]] , [[end]] , [[fascination]] , [[intent]] , [[intention]] , [[interest]] , [[motive]] , [[name of the game ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nub]] , [[nuts and bolts ]]* , [[object]] , [[objective]] , [[punch ]]* , [[purpose]] , [[reason]] , [[significance]] , [[use]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[validity]] , [[validness]] , [[argument]] , [[burden]] , [[core]] , [[crux]] , [[drift]] , [[force]] , [[gist]] , [[heart]] , [[idea]] , [[import]] , [[kicker]] , [[main idea]] , [[marrow]] , [[matter]] , [[meat ]]* , [[motif]] , [[pith]] , [[pointer]] , [[proposition]] , [[punch line ]]* , [[question]] , [[score]] , [[stuff]] , [[subject]] , [[subject matter]] , [[text]] , [[theme]] , [[thrust]] , [[tip-off]] , [[topic]] , [[attribute]] , [[case]] , [[circumstance]] , [[circumstantial]] , [[constituent]] , [[detail]] , [[element]] , [[facet]] , [[feature]] , [[instance]] , [[item]] , [[material]] , [[nicety]] , [[part]] , [[particular]] , [[peculiarity]] , [[property]] , [[quality]] , [[respect]] , [[side]] , [[thing ]]* , [[trait]] , [[tally]] , [[acicula]] , [[acumination]] , [[mucro]] , [[mucronation]] , [[dash]] , [[pinpoint]] , [[speck]] , [[location]] , [[grade]] , [[level]] , [[peg]] , [[rung]] , [[step]] , [[borderline]] , [[aim]] , [[ambition]] , [[goal]] , [[meaning]] , [[target]] , [[view]] , [[why]] , [[purport]] , [[significancy]]+ =====verb=====+ :[[bespeak]] , [[button down]] , [[denote]] , [[designate]] , [[direct]] , [[finger ]]* , [[hint]] , [[imply]] , [[indicate]] , [[lead]] , [[make ]]* , [[name]] , [[offer]] , [[peg ]]* , [[pin down]] , [[put down for]] , [[put finger on]] , [[signify]] , [[suggest]] , [[tab ]]* , [[tag ]]* , [[aim]] , [[beam ]]* , [[bring to bear]] , [[cast]] , [[face]] , [[guide]] , [[head]] , [[influence]] , [[lay]] , [[level]] , [[look]] , [[slant]] , [[steer]] , [[tend]] , [[train]] , [[turn]] , [[zero in ]]*+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bluntness]] , [[dullness]] , [[personality]] , [[whole]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
điểm, vấn đề, mặt
- at all points
- về mọi điểm, về mọi mặt
- to differ on many points
- không đồng ý nhau về nhiều điểm
- a point of honour
- điểm danh dự, vấn đề danh dự
- a point of conscience
- vấn đề lương tâm
- point of view
- quan điểm
- to make a point of
- coi thành vấn đề, coi là cần thiết
- to make a point
- nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
- to the point
- đúng vào vấn đề
- he carried his point
- điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
- to come to the point
- đi vào vấn đề, đi vào việc
- to be off the point
- lạc đề
- in point of fact
- thực tế là
Nội động từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chỉ
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
Kỹ thuật chung
dấu chấm
- actual decimal point
- dấu chấm thập phân thực
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân giả định
- binary fixed-point number
- số nhị phân dấu chấm động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- binary point
- dấu chấm nhị phân
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- decimal point
- dấu chấm thập phân
- fixed point
- dấu chấm cố định
- fixed-point arithmetic
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point arithmetic
- số học dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- floating point
- dấu chấm động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full point
- dấu chấm câu
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- pin-point
- dấu chấm kim
- point location
- vị trí dấu chấm
- radix point
- dấu chấm cơ số
- radix point
- dấu chấm thập phân
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
dấu phẩy
- binary point
- dấu phẩy nhị phân
- decimal point
- dấu phảy thập phân
- fixed decimal point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed point
- dấu phẩy cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính dấu phẩy cố định
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating point
- dấu phẩy di dộng
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
điểm
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
- a-point
- a-điểm
- aberration of point image
- quang sai của ảnh điểm
- above-zero point
- điểm dương
- absolute point
- điểm tuyệt đối
- access point
- điểm truy xuất
- access point
- điểm truy cập
- access point
- điểm truy nhập
- Access Point (UPT) (AP)
- điểm truy nhập (UPT)
- access point-AP
- điểm đi vào
- Access Registration Point (UPT) (ARP)
- điểm đăng ký truy nhập
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accidental base point
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accumulation point
- điểm tụ
- addressable point
- điểm có địa chỉ
- addressable point
- điểm khả lập địa chỉ
- addressable point
- điểm lập địa chỉ được
- adherence point
- điểm dính
- adjacent control point
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phụ cận
- adjacent point
- điểm liền kề
- adjoining point
- điểm gần kề
- adjusting point
- điểm điều chỉnh
- aiming point
- điểm ngắm chuẩn
- alert focal point
- tiêu điểm báo động
- alert focal point
- trung tâm điểm báo động
- algebraic branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- ambiguous point
- điểm không xác định
- amplitude of a point
- góc cực của một điểm
- anchor point
- điểm neo
- anchoring point
- điểm (thả) neo
- angular point
- điểm góc
- aniline point
- điểm anilin
- aniline point
- điểm của aniline
- annealing point
- điểm ủ
- antipodal point
- điểm xuyên tâm đối
- application point
- điểm đặt (lực)
- application point
- điểm đặt lực
- Applications Access Point (AAP)
- điểm truy nhập ứng dụng
- approach point
- điểm tiếp cận
- artificial neutral point
- điểm trung tính nhân tạo
- asphalt softening point test
- phép xác định điểm mềm của atphan
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- astrogeodetic point
- điểm trắc địa thiên văn
- astronomic point
- điểm thiên văn
- astronomical azimuthal point
- điểm phương vị thiên văn
- asymptotic point
- điểm tiệm cận
- asynchronous entry point
- điểm nhập bất đồng bộ
- at a point
- tại một điểm
- at the subsatellite point
- tại điểm thẳng đứng của vệ tinh
- atmospheric boiling point
- điểm sôi áp suất thường
- atmospheric boiling point
- điểm sôi khí quyển
- available point
- điểm khả dụng
- average boiling point
- điểm sôi trung bình
- azeotropic point
- điểm đồng sôi
- balance point
- điểm cân bằng
- balance point
- điểm cân bằng (cầu đo)
- balance point of a transformer
- điểm cân bằng của máy biến áp
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base at a point
- cơ sở tại một điểm
- base point
- điểm chuẩn
- base point
- điểm cơ sở
- base point
- điểm đáy
- battery exchange point
- điểm thay đổi ắcqui
- battery loading point
- điểm nạp ắcqui
- beam impact point
- điểm chạm của chùm
- bearing point
- điểm tựa
- bearing point
- điểm đỡ
- beginning point
- điểm đầu đường
- bend point
- điểm uốn
- bending point
- điểm uốn
- bifurcation point
- điểm phân nhánh đôi
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- blocking point
- điểm tắc nghẽn
- boiling point
- điểm sôi
- boiling point
- điểm sôì
- boiling point
- điểm sôi (nhiệt độ)
- boiling point curve
- đường cong điểm sôi
- boiling point lowering
- giảm điểm sôi
- boiling point lowering
- sự giảm điểm sôi
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- boiling point method
- phương pháp điểm sôi
- boiling point rising
- tăng điểm sôi
- boiling point temperature
- nhiệt độ điểm sôi
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm vượt qua đường biên
- boundary point
- điểm biên
- brace point
- điểm giằng
- branch point
- điểm nối
- branch point
- điểm nút ở mạng điện
- branch point
- điểm phân nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branching point
- điểm phân nhánh
- branching point
- điểm rẽ nhánh
- break point
- điểm đứt
- break point
- điểm gãy
- break point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- break point
- điểm ngắt
- break point
- điểm ngừng (máy)
- break point
- điểm phân lớp
- break point
- điểm tạm dừng
- Break Point Location (BPL)
- định vị điểm đứt
- breaker point
- điểm gãy
- breaker point
- điểm ngắt điện
- breakeven point
- điểm hòa vốn
- breaking point
- điểm vỡ
- breaking point
- điểm gãy
- Breaking point
- điểm giòn (Bitum)
- breaking point
- điểm ngắt
- breaking point
- điểm phân lớp
- breakthrough point
- điểm lò nối thông gió
- brittle point
- điểm giòn
- bubble point
- điểm sôi
- bubble point
- điểm sôi bọt
- bubble point
- điểm sủi (tăm)
- bubble point curve
- đường cong điểm sôi
- burning point
- điểm bốc cháy
- burning point
- điểm cháy
- cable distribution point
- điểm phân nhánh cáp
- cable distribution point
- điểm phân phối cáp
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- call point
- điểm gọi
- capillary point
- điểm mao dẫn
- cardinal point
- cơ điểm
- cardinal point
- điểm mốc
- casing point
- điểm chống ống
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- center point
- điểm tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central point
- điểm trung tâm
- centre point
- điểm tâm
- centre point
- tâm điểm
- chainage point
- điểm lý trình
- change point (surveying
- điểm thay đổi
- character reference point
- điểm quy chiếu ký tự
- character reference point
- điểm tham chiếu ký tự
- characteristic point
- điểm đặc trưng
- charging point
- điểm chất tải
- charging point
- điểm nạp
- check point
- điểm khống chế
- check point
- điểm kiểm tra
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- checking point
- điểm khống chế
- chilling point
- điểm đông
- chilling point
- điểm kết tinh (parafin)
- chilling point
- điểm tôi
- circuit point
- điểm khép đa giác
- circular point
- điểm vòng
- circular point
- điểm quay vòng
- clipping point
- điểm rìa
- closed-cup flash point
- điểm mốc cháy đóng nắp
- closing point
- điểm khép kín
- cloud point
- điểm vân đục
- cloud point
- điểm vẩn đục
- cloud point
- điểm đục
- cloud point temperature
- nhiệt độ (điểm) vẩn đục
- cluster point
- điểm tụ
- code point
- điểm mã
- cold point
- điểm lạnh
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm tập hợp
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- collimated point source
- nguồn điểm chuẩn trực
- collinear point
- điểm cộng tuyến
- complex point
- điểm phức
- compression point
- điểm bắt đầu nén
- condensation point
- điểm ngưng
- condensation point
- điểm ngưng kết
- condensation point
- điểm ngưng tụ
- Configuration Change Point (CCP)
- điểm thay đổi cấu hình
- conflict point
- điểm va chạm
- conflict point
- điểm giao nhau
- conflict point
- điểm xung đột
- congealing point
- điểm đồng tụ
- congealing point [temperature]
- điểm kết đông
- congelation point
- điểm kết đông
- congelation point [temperature]
- điểm kết đông
- congruent melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- conical point
- điểm đỉnh nón
- conical point
- điểm hình nón
- conjugate point
- điểm liên hợp
- connecting point
- điểm nối
- connection point
- điểm tiếp nối
- connection point manager
- bộ quản lý điểm kết nối
- Connection Point ManaGer (CPMGR)
- thiết bị quản lý điểm kết nối
- Connection Termination Point (CTP)
- điểm kết cuối kết nối
- constrained material point
- chất điểm không tự do
- contact breaker point
- điểm ngắt điện (động cơ)
- contact breaker point
- điểm tiếp xúc của vít lửa
- contact point
- điểm tiếp đất
- contact point
- điểm tiếp xúc
- content of a point set
- dung của một tập hợp điểm
- continuous point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- control point
- điểm chuẩn
- control point
- điểm điều khiển
- control point
- điểm khiển
- control point
- điểm khống chế
- control point
- điểm khống chế tuyến
- control point
- điểm kiểm tra
- control point
- điểm mốc
- Control Point (CM)
- điểm điều khiển
- control point (CP)
- điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- control point profile name
- tên vắn điểm điều khiển
- control survey point
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- điểm trắc đạc
- control switching point (CSP)
- điểm chuyển mạch điều khiển
- control-point
- điểm điều khiển
- convergence point
- điểm hội tụ
- coordinate point
- điểm tọa độ
- coordination point
- điểm tọa độ
- CP (controlpoint)
- điểm điều khiển
- cp manager (connectionpoint manager)
- bộ quản lý điểm kết nối
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm tập hợp
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- critical point
- điểm tới hạn
- critical point temperature
- nhiệt độ ở điểm tới hạn
- cross connection point
- điểm kết nối chéo
- cross point
- điểm chéo nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- cross point
- điểm tới hạn
- cross point
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross-connection point-CCP
- điểm phân bố phụ
- crossover point
- điểm cắt nhau
- crossover point
- giao điểm
- Cruie point
- điểm Curie
- crystallization point
- điểm kết tinh
- curie point
- điểm curie
- Curie point
- điểm Quiri
- curie's point
- điểm Curie
- current point
- điểm hiện tại
- curve point
- điểm gốc (của đường cong)
- cuspidal point
- điểm lùi
- cut point
- điểm cắt
- cutoff point
- điểm cắt
- cutoff point
- điểm giới hạn
- cyclic point
- điểm xiclic
- danger point
- điểm nguy hiểm
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data Coordinating Point (DCP)
- điểm phối hợp dữ liệu
- Data Link Control End Point (CLCEP)
- điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- data point
- điểm dữ liệu
- datum (pointor line)
- chuẩn (điểm hoặc đường)
- datum point
- điểm tựa
- datum point
- điểm chuẩn
- datum point
- điểm cơ sở
- datum point
- điểm đã cho
- datum point
- điểm đối chiếu
- datum point
- điểm gốc quy chiếu
- datum point
- điểm kiểm tra
- datum point
- điểm mốc
- datum point
- điểm quy chiếu
- datum point
- điểm thủy chuẩn
- dead point
- điểm chết
- dead-centre, dead-point,
- tử điểm (của pit-tông)
- deaf point
- điểm điếc
- decision point
- điểm quyết định
- declination of a celestial point
- độ lệch của thiên điểm
- declination of celestial point
- độ lệch của thiên điểm
- decomposition point
- điểm phân giải
- default code point
- điểm mã mặc định
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- deflection point
- điểm lệch
- deformation point
- điểm biến dạng
- Demarcation Point (DP)
- điểm phân cách, điểm chia ranh giới
- depression of freezing point
- sự hạ điểm đông đặc
- depth point
- điểm độ sâu
- design point
- điểm thích nghi
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của báo hiệu
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của thông báo
- destination point code
- mã điểm đến
- destination point code
- mã điểm đích
- Destination Point Code (DPC)
- mã điểm đích
- destination point code-DPC
- mã điểm nhận
- destination service access point (DSAP)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- Destination Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ đích
- deviation from the desired set point
- độ lệch so với điểm đặt mong muốn
- dew point
- điểm (đọng) sương
- dew point
- điểm ngưng (tụ)
- dew point
- điểm ngưng tụ
- dew point
- điểm tan băng
- dew point (tempetature)
- nhiệt độ điểm sương
- dew point hygrometer
- ẩm kế điểm sương
- dew point meter
- dụng cụ đo điểm sương
- dew-point
- điềm ngưng hơi
- dew-point
- điểm ngưng hơi
- dew-point
- điểm sương
- dew-point boundary
- điểm nhiệt độ ngưng
- dew-point curve
- đường cong điểm sương
- dew-point indicate defrost or
- thiết bị đo điểm (đọng) sương
- dew-point measurement
- sự đo điểm sương
- dew-point rise
- tăng điểm (đọng) sương
- dew-point temperature
- nhiệt độ điểm sương
- dew-point thermostat
- tecmostat điểm (đọng) sương
- dew-point thermostat
- thermostat điểm (đọng) sương
- Didot point system
- hệ thống điểm Didot
- displacement of point
- chuyển vị của điểm
- display point
- điểm hiển thị
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distribution point-DP
- điểm phân phối
- dividing point
- điểm chia
- division point
- điểm chia
- double point
- điểm kép
- draw-off point
- điểm lấy nước
- driving-point function
- hàm điểm truyền
- driving-point function
- hàm truyền động điểm
- driving-point impedance
- trở kháng điểm truyền
- drop point
- điểm đọng giọt
- drop point
- điểm sương
- dry boiling point
- điểm sôi khô
- dry point
- điểm khô
- DSAP (destinationservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- dual point breaker
- bộ ngắt hai điểm
- dump point
- điểm kết xuất
- east point
- điểm phương đông
- ebullition point
- điểm sôi sục
- economic center-point area
- vùng trọng điểm kinh tế
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- electro-hydraulically operated point mechanism
- cơ cấu điểm điều khiển thủy điện
- electrodrainage point
- điểm thoát nước bằng điện
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- Electronic Point Of Sale (EPOS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic point-of-sale (EPS)
- điểm bán hàng điện tử
- elementary displacement of point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- elliptic (al) point
- điểm elliptic
- elliptic point
- điểm eliptic
- emission point
- điểm phát thải
- ENC (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end boiling point
- điểm sôi cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- end point
- điểm cuối
- end point
- điểm sôi cuối
- End Point Identifier (EID)
- bộ nhận dạng điểm cuối
- end point temperature
- nhiệt độ điểm cuối
- end point to point
- điểm cuối
- End User Point Of Termination (EUPOT)
- điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
- end-point coordinates
- tọa độ điểm cuối
- ending point
- điểm cuối
- english melting point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- entry point
- điểm vào
- entry point
- điểm bắt đầu
- entry point
- điểm chuyển
- entry point
- điểm nhập
- entry point
- nhập điểm
- entry point (IP)
- điểm vào
- entry point (IP)
- điểm nhập
- entry point vector (EPV) vector
- vectơ điểm nhập
- EP (entrypoint)
- điểm vào
- EP (entrypoint)
- điểm nhập
- EPV (entrypoint vector)
- vectơ điểm nhập
- equal time point
- điểm đẳng thời (đạo hàng)
- equation in point coordinates
- phương trình theo tọa độ điểm
- equilibrium point
- điểm cân bằng
- equinoctial point
- phân điểm
- error-correction save point
- điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
- eruption point
- điểm đứt gãy
- eruption point
- điểm phá hủy
- escapement point
- điểm thoát
- escapement point
- điểm thoát ra
- ESP (electronicpoint-of-sale)
- điểm bán hàng điện tử
- eutectic point
- điểm cùng tinh
- eutectic point
- điểm eutecti
- eutectic point
- điểm ơtecti
- eutectoid point
- điểm cùng tích
- eutectoid point
- điểm ơtectoit
- evaporating point
- điểm bay hơi
- evaporating point
- điểm bốc hơi
- evaporation point
- điểm bốc hơi
- exit point
- điểm ra
- exit point
- điểm thoát
- expansion point
- điểm giãn
- experimental point
- điểm thực nghiệm
- explosion point
- điểm nổ
- expose point
- điểm lộ
- exposed point
- điểm lộ
- exterior point
- điểm ngoài
- extreme point
- điểm (cực biên, đầu mút)
- extreme point
- điểm cực biên
- eye point
- điểm mắt
- facing-point lock
- khóa điểm mặt
- far point
- điểm cực viễn
- far point
- viễn điểm
- fatigue point
- điểm mỏi
- feed point
- điểm cung cấp
- ferromagnetic critical point
- điểm tới hạn sắt từ
- filling point
- điểm nạp
- filling point
- điểm rót
- final boiling point
- điểm sôi cuối
- finishing point
- điểm cuối
- finite point
- điểm hữu hạn
- fire point
- điểm tự cháy
- fire point
- điểm cháy
- fire point
- điểm đốt cháy
- fire point
- điểm nung
- firing point
- điểm bốc cháy
- fishing point
- điểm cuối
- five-point scale
- thang biểu năm điểm
- fixation point
- điểm cố định
- fixed end point
- điểm cuối cố định
- fixed point
- điểm bất động
- fixed point
- điểm chuẩn
- fixed point
- điểm cố định
- fixed point principle
- nguyên lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixing point
- điểm chèn cứng
- fixing point
- điểm cố định
- fixing point
- điểm ngàm
- flash point
- điểm bắt cháy
- flash point
- điểm bắt cháy (vật liệu)
- flash point
- điểm bắt lửa
- flash point
- điểm bốc cháy
- flash point
- điểm chớp
- flash point
- điểm chớp cháy
- flash point
- điểm chớp sáng
- flash point apparatus
- máy thử điểm bắt cháy
- flash point apparatus
- máy thử điểm bốc cháy
- flash point tester
- máy thử điểm bốc cháy
- flashing point
- điểm bắt lửa
- flashing point
- điểm bốc cháy
- flex point
- điểm uốn
- flexure point
- điểm uốn
- floating point
- điểm di động
- floating point
- điểm nổi
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floc point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- flocculation point
- điểm keo tụ
- flock point
- điểm kết tụ
- flock point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- flounder point
- điểm dừng
- flow point
- điểm chảy
- focal point
- điểm hội tụ
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- focal point method
- phương pháp tiêu điểm
- force representative point (onthe curve)
- điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
- format data point
- định dạng điểm dữ liệu
- fouling point
- điểm dễ gây tắc ghẽn đường
- four-point support
- giá đỡ bốn điểm
- fourth harmonic point
- điểm điều hòa thứ tư
- frame of fixed point
- lưới các điểm cơ sở
- free material point
- chất điểm tự do
- free point indicator
- cái chỉ báo điểm kẹt
- freezing point
- điểm đông
- freezing point
- điểm đông (đặc)
- freezing point
- điểm đóng băng
- freezing point
- điểm đông đặc
- freezing point
- điểm đông lạnh
- freezing point
- điểm kết đông
- freezing point depressant
- hạ nhiệt độ điểm kết đông
- freezing point method
- phương pháp điểm đông đặc
- freezing point method
- phương pháp điểm kết đông
- freezing point temperature
- nhiệt độ điểm kết đông
- front nodal point
- điểm nút trước
- frontier point
- điểm biên
- frost point
- điểm kết đông
- full-scale point
- điểm tỷ xích tự nhiên
- fusing point
- điểm nhiệt hạch
- fusing point
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm tích hợp
- GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
- điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
- generic point
- điểm sinh (một mặt)
- geodetic point
- điểm trắc địa
- geographic point
- điểm địa lý
- good point
- ưu điểm
- grid supply point
- điểm cấp điện của lưới
- ground control point
- điểm khống chế mặt đất
- ground control point survey
- đo đạc điểm khống chế mặt đất
- ground point
- điểm địa hình mặt đất
- ground point
- điểm thực địa
- guide point
- điểm dẫn
- half-amplitude point
- điểm ở giữa biên độ
- half-power point
- điểm nửa công suất
- heat distortion point
- điểm biến dạng vì nhiệt
- height point
- điểm khống chế chiều cao
- high end point
- điểm ngưng kết cuối
- high-melting point asphalt
- bitum có điểm chảy cao
- highest point
- điểm cao nhất
- hinge point
- điểm khớp
- hold on a point
- đặt (máy) tại một điểm
- hold point
- điểm giữ
- holding point
- điểm chờ
- horizontal control point
- điểm khống chế mặt bằng
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- hyperbolic point
- điểm hipebolic
- hyperbolic point
- điểm hiperbolic
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- ice formation point
- điểm hóa (nước) đá
- ice formation point
- điểm hóa đá
- ice formation point
- điểm tạo thành (nước) đá
- ice melting point
- điểm (nhiệt độ) tan của đá
- ice melting point
- điểm (tan) băng
- ice melting point
- điểm tan (nước) đá
- ice melting point
- điểm tan băng
- ice point
- điểm (tan) băng
- ice point
- điểm băng
- ice point
- điểm đóng băng
- ice point
- điểm tan (nước) đá
- ice point
- điểm tan băng
- ideal point
- điểm lý tưởng
- ignition point
- điểm bốc cháy
- ignition point
- điểm đánh lửa
- ignition point
- thời điểm đánh lửa
- ignition, point
- điểm đánh lửa
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- image point
- điểm ảnh
- image-side principal point
- điểm chính ảnh
- imaginary point
- điểm ảo
- improper point
- điểm phi chính
- in point
- điểm vào
- index of a point relative to a curve
- cấp của một điểm đối với một đường cong
- index point
- điểm chỉ số
- infinite point
- điểm vô hạn
- inflection point
- điểm uốn
- initial boiling point
- điểm sôi ban đầu
- initial freezing point
- điểm kết đông ban đầu
- initial freezing point
- điểm kết đông đầu tiên
- initial point
- khởi điểm
- initial point
- điểm ban đầu
- initial point
- điểm bắt đầu
- initial point
- điểm gốc
- initial point
- điểm khởi tạo
- inner point, interior point
- điểm trong
- insertion point
- điểm chèn
- insertion point
- điểm lồng
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection point
- điểm kiểm tra
- inspection point
- điểm thử nghiệm
- Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
- điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài
- intercept point
- điểm chặn
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điểm trung gian
- intermittent point contact
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- internal point
- điểm bọc
- international signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point (ISP)
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point Code (ISPC)
- mã điểm báo hiệu quốc tế
- intersecting point
- điểm giao cắt
- intersection point
- điểm cắt nhau
- intersection point
- giao điểm
- inverse point
- điểm nghịch đảo
- Ionospheric Pierce Point (IPP)
- điểm thủng tầng điện ly
- irregular singular point
- điểm kỳ dị bất thường
- isolated multiple point
- điểm bội cô lập
- isolated point
- điểm biệt lập
- isolated point
- điểm cô lập
- isolated singular point
- điểm kỳ dị dược cô lập
- isotropic point
- điểm đẳng hướng
- isotropic point
- điểm đẳng phương
- jacking point
- điểm kích lên
- junction point
- điểm chuyển tiếp
- junction point
- điểm nối
- junction point
- điểm nút
- junction point
- điểm nút (ở mạng điện)
- junction point
- điểm phân nhánh
- junction point
- nút, điểm nút
- kindling point
- điểm bốc cháy
- label point
- điểm nhãn
- labile point
- điểm không ổn định
- lacrimal point
- điểm lệ
- lambda point
- điểm lamđa
- lateral noise measurement point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lattice point
- điểm giàn
- lattice point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm mạng
- lattice point
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- launch point
- điểm phóng (tên lửa)
- Leidenfrost point
- điểm Leidenfrost
- leveling point
- điểm đo cao
- levelling point
- điểm cần đo cao độ
- levelling point
- điểm đo cao
- library point
- điểm bình động
- lifting platform take-up point
- điểm đội (gầm xe)
- light point line recorder
- bộ ghi điểm sáng
- light point line recorder
- bộ ghi dòng điểm sáng
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point
- điểm mạng
- limit point to point
- điểm tụ
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limit-point case
- trường hợp điểm giới hạn
- limiting point
- điểm biên
- limiting point
- điểm giới hạn
- Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến
- list of coordinates and altitudes of geodetic point
- catalo tọa độ và cao độ điểm trắc đạc
- littleton softening point
- điểm hóa mềm littleton
- load point
- điểm đặt tải
- load point
- điểm đặt tải trọng
- load point
- điểm ghi
- load point
- điểm nạp
- load point
- điểm tải, điểm nạp
- loaded point
- điểm chịu tải
- Local Multi-point Communications System (LMCS)
- hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
- location point
- điểm định vị
- locomotive changing point
- điểm thay đầu máy
- loopback point
- điểm vòng lại
- low-melting point
- điểm nóng chảy thấp
- lower extreme point
- điểm nút dưới
- lower level signaling point-LSP
- điểm báo hiệu ở tầng thấp hơn
- lower-yield point
- điểm chảy dưới
- lowering of the melting point
- sự hạ điểm nóng chảy
- lubrication point
- điểm bôi trơn
- machine space point
- điểm không gian máy
- main point
- điểm cơ bản
- malar point
- điểm gò má
- management services focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- mandatory hold point
- điểm duy trì bắt buộc
- map point
- điểm khống chế mặt bằng
- mark point
- điểm đánh dấu
- marking of central geodetic point
- mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
- marking point
- điểm đánh dấu
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mass point
- điểm hội tụ
- material point
- chất điểm
- mean velocity point
- điểm vận tốc trung bình
- mean-average boiling point
- điểm sôi trung bình
- measure of a point
- độ đo của một điểm
- measure of a point set
- sự đo của một tập hợp điểm
- measurement point
- điểm đo lường
- measuring point
- điểm đo
- Media Access Point (MAP)
- điểm truy nhập phương tiện
- meeting-point
- điểm nối
- melting point
- điểm chảy
- melting point
- dung điểm
- melting point behaviour
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường cong điểm nóng chảy
- mesh point
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- message recovery point
- điểm hồi phục thông báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tin báo
- method of angle point
- phương pháp điểm góc
- method of zero moment point
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- mid-band point
- điểm giữa dải băng
- mid-boiling point
- điểm sôi trung bình
- mileage point
- điểm dặm mốc
- mixed aniline point
- điểm anilin hỗn hợp
- mixed melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- molecular depression of freezing point
- sự hạ băng điểm do phân tử
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm đóng băng do phân tử
- molecular elevation of boiling point
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- moment about point
- mômen lấy đối với một điểm
- moment zero point
- điểm mômen bằng không
- monumental point
- điểm chôn mốc (trắc địa)
- Mouth Reference Point (MRP)
- điểm chuẩn của miệng
- movability of the point of intersection
- sự chuyển dời của điểm nút
- MSFP (managementservices focal point)
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
- giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
- Multi-point Conferencing Unit (MCN)
- khối hội nghị đa điểm
- Multi-point Data set System (MDS)
- hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
- multi-point heater
- bộ gia nhiệt nhiểu điểm
- multi-point ignition
- sự châm mìn nhiều điểm
- multi-point injection (MPI)
- hệ thống phun đa điểm
- multi-point line
- tuyến đa điểm
- Multi-point Video Distribution System (MDVS)
- hệ thống phân phối video đa điểm
- multicolour point recorder
- máy ghi các điểm màu
- multicolour point recorder
- máy ghi đa điểm màu
- Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
- giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
- multiple point
- điểm bội
- multiple-point injection
- hệ thống phun đa điểm
- nadir point
- điểm đáy
- nail point
- điểm đóng đinh
- NAP (networkaccess point)
- điểm truy cập mạng
- national signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc gia
- National Signalling Point (NSP)
- điểm báo hiệu quốc gia
- near point
- cận điểm
- near point
- điểm cực cận
- Near-end Signalling Point (NESP)
- điểm báo hiệu đầu gần
- Neel point
- điểm Neel
- negative nodal point
- điểm đối nút
- neighbo (u) rhood of point
- lân cận của điểm
- neighbourhood of a point
- miền lân cận của một điểm
- neighbourhood of point
- lân cận của điểm
- network access point
- điểm vào mạng
- network access point
- điểm truy cập mạng
- network access point
- điểm truy nhập mạng
- network access point (NAP)
- điểm truy cập mạng
- Network Acess point (internet) (NAP)
- điểm truy nhập mạng (internet)
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- Network Entry Point (NEP)
- điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Network Termination Point (NTP)
- điểm kết cuối mạng
- neutral point
- điểm không
- neutral point
- điểm trung hòa
- neutral point
- điểm trung tính
- nick point
- điểm rạn nứt
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút mạng
- nodal point
- điểm nút
- nodal point of vibration
- điểm nút dao động
- nodal-point water consumption
- lưu lượng nước ở điểm nút
- node point
- điểm nút
- nolal average boiling point
- điểm sôi nolan trung bình
- nominal changeover point
- điểm chuyển mạch danh định
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non-collinear point
- điểm không thẳng hàng
- noon of the path mid-point
- giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo
- normal boiling point
- điểm sôi bình thường
- normal boiling point
- điểm sôi thường
- north point
- điểm phía bắc
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipsoit điểm
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipxoit điểm
- observation point
- điểm quan trắc
- off-load point
- điểm không tải
- offset single-point threading tool
- dao cắt ren một điểm uốn cong
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- one point compactification
- compăc hóa bởi một điểm
- one-point compact
- compact hóa bằng một điểm
- open sup flash point
- điểm bùng cháy trong chén hở
- operating point
- điểm hoạt động
- operating point
- điểm làm việc
- operating point
- điểm thao tác
- Optical Reference Point (ORP)
- điểm chuẩn quang
- optimum separation point
- điểm tách cực đại
- order of a singular point
- cấp của một điểm kỳ dị
- ordinary point
- điểm thường
- originating point
- điểm xuất phát
- originating point
- điểm nguồn
- Originating Point Code (OPC)
- mã của điểm phát sinh
- Origination Point Code (SS7) (OCP)
- Mã của điểm phát sinh (Hệ thống báo hiệu số 7)
- oscillation at a point
- dao động tại một điểm
- oscillation point
- điểm dao động
- out point
- điểm ra
- outstanding point
- điểm định hướng
- oval point
- điểm cắt đường ren đầu
- oval point
- điểm ôvan
- oxygen point
- điểm oxy
- oxygen point
- nhiệt độ điểm oxy
- panel point
- điểm cắt ván
- parabolic point
- điểm parabôn
- paramagnetic Curie point
- điểm Curie thuận từ
- passing point
- điểm tránh tàu
- path of point
- quỹ đạo của điểm
- PC-Point of curve (beginningof simple curve)
- điểm bắt đầu đường cong đơn
- PCO: point of control and observation
- điểm quan sát và điều khiển
- penetration point
- điểm xuyên qua
- period point
- điểm chu kỳ
- phrenic pressure point
- điểm ấn dây thần kinh
- Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- pi point
- điểm pi
- picture point
- điểm ảnh
- pivot point
- điểm chốt xoay
- plaster guide point
- điểm mốc mắt trát
- point (source) radiator
- máy phát xạ nguồn điểm
- Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
- giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
- point angle
- góc điểm
- point at infinity
- điểm ở vô cực
- point at infinity
- điểm ở vô tận
- point by point integration
- phép lấy tích phân theo điểm
- point charge
- điện tích điểm
- point chart
- biểu đồ điểm
- point conic
- conic điểm
- point contact
- điểm tiếp xúc
- point contact
- sự tiếp xúc điểm
- point contact
- tiếp xúc điểm
- point contact
- tiếp điểm
- point contact detector diode
- đi-ốt tách sóng tiếp điểm
- point contact diode
- đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
- point contact diode
- đi-ốt tiếp điểm
- point contact mixer diode
- đi-ốt trộn tiếp điểm
- point contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm
- point contact silicon diode
- đi-ốt silic tiếp điểm
- point contact transistor
- tranzito có tiếp điểm
- point coordinate
- tọa độ điểm
- point coordinates
- tọa độ điểm
- point correspondence
- tương ứng điểm
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point diagram
- giản đồ điểm
- point diagram
- sơ đồ điểm
- point diode
- đi-ốt điểm
- point discharge
- sự phóng điện điểm
- point distribution of population
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point douloureux
- điểm đau
- point electrode method
- phương pháp điện cực điểm
- point estimation
- sự ước lượng điểm
- point event
- sự kiện điểm
- point function
- hàm điểm
- point geometry
- hình học điểm
- point image
- ảnh điểm
- point in question
- điểm cho trước
- point in question
- điểm đã biết
- point initial position
- vị trí ban đầu của điểm
- point involution
- phép đối hợp điểm
- point load value
- mật độ tải trọng điểm
- point of access
- điểm vào
- point of accumulation
- điểm tụ
- point of accumulation
- điểm giới hạn
- point of admission
- điểm định sự hút nạp
- point of admission
- điểm du nhập
- point of admission
- điểm hơi
- point of an abscess
- điểm vỡ áp xe
- point of anchorage
- điểm thả neo
- point of application
- điểm tụ
- point of application
- điểm đặt
- point of application
- điểm tác dụng
- point of application
- điểm tác dụng (của lực)
- point of application of a force
- điểm đặt lực
- point of application of a load
- điểm đặt tải trọng
- point of application of load
- điểm đặt lực tác dụng
- point of application of load
- điểm đặt tải
- point of application of the forces
- điểm đặt lực
- point of blockage
- điểm tắc nghẽn
- point of chain rupture
- điểm gẫy mạch
- Point of compound curve
- PCC Điểm chung của hai đường cong
- point of concentration
- điểm tập trung
- point of concurrence
- điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)
- point of condensation
- điểm đọng
- point of connection (sewer)
- điểm nối (ống thoát)
- point of connection (storm-water)
- điểm nối (ống hút nước mưa)
- point of contact
- điểm tiếp xúc
- Point Of Contact (POC)
- điểm tiếp xúc
- point of contraflexure
- điểm uốn ngược
- point of contrary flexure
- điểm uốn
- point of control
- điểm chuẩn
- point of control
- điểm khống chế
- point of control
- điểm kiểm soát
- point of convergence
- điểm hội tụ
- point of convergence
- nhập (điểm)
- point of convergence of traces
- điểm gặp của các vết
- point of curvature
- tiếp điểm đường cong
- point of discharge
- điểm phóng điện
- point of discharge
- điểm trút tải
- point of discontinuity
- điểm gián đoạn
- point of disturbance
- điểm nhiễu loạn
- point of divergence
- điểm phân kỳ
- point of divergence
- điểm rẽ nhánh
- point of emanation
- điểm phát xạ
- point of exit
- điểm ra
- point of failure
- điểm phá hỏng
- point of failure
- điểm tới hạn
- point of fixation
- điểm định vị
- point of flexure
- điểm uốn
- point of fluidity
- điểm chảy
- point of force application
- điểm đặt lực
- point of force concurrence
- điểm đồng quy của lực
- point of force concurrence
- điểm lực đồng quy
- point of fusion
- điểm nóng chảy
- point of hyperosculation
- điểm siêu mật tiếp
- point of ignition
- điểm bốc cháy
- point of increase
- điểm tăng
- point of inflection
- điểm uốn
- Point Of Interconnect (POI)
- điểm liên kết
- point of interconnection
- điểm nối giữa các hệ thống
- point of intersection
- điểm giao cắt
- point of intersection
- điểm giao hội
- point of intersection
- điểm giao nhau
- point of intersection
- điểm nút
- point of intersection
- giao điểm
- point of intersection (oftangents)
- điểm ngoặt
- point of intersection (oftangents)
- giao điểm
- point of junction
- điểm nối
- point of junction of members
- điểm liên kết các thanh
- point of leveling
- điểm thủy chuẩn
- point of linkage
- điểm nối
- point of load
- điểm tải trọng
- point of load application
- điểm đặt tải trọng
- point of measurement
- điểm đo
- point of no return
- điểm không quay trở lại được
- point of observation
- điểm dừng
- point of observation
- điểm quan sát
- point of osculation
- điểm tự tiếp xúc
- point of osculation
- điểm mật tiếp (của đường cong)
- point of presence (POP)
- điểm hiện diện (POP)
- Point Of Presence (POP)
- điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)
- point of reference
- điểm tham chiếu
- point of restriction
- điểm thắt
- point of rigid support
- điểm gối chèn cứng
- point of rigid support
- điểm gối cứng
- point of sale
- điểm cuối bán hàng
- point of sale
- điểm trả tiền
- point of sale (POS)
- điểm bán
- point of sale device
- thiết bị tại điểm trả tiền
- point of sale display (posdisplay)
- màn hình ở điểm bán hàng
- point of sale terminal (posterminal)
- điểm đầu cuối trả tiền
- point of sight
- điểm đo ngắm
- point of sight
- điểm dừng
- point of sight
- điểm nhìn
- point of sight
- quan điểm
- point of sight level
- chiều cao điểm nhìn
- point of silence
- điểm lặng
- point of specular reflection
- điểm phản chiếu long lanh
- point of support
- điểm tựa
- point of support
- điểm đỡ
- point of support
- điểm gối tựa
- point of suspension
- điểm treo
- point of switch
- điểm chuyển ray
- point of tangency
- điểm tiếp xúc
- point of tangency
- tiếp điểm
- point of tangency
- tiếp điểm accessble
- point of tangent
- điểm tiếp xúc
- point of tangent
- tiếp điểm
- Point of Termination (POT)
- điểm kết cuối
- Point of Video Delivery (PVD)
- điểm phân phối video
- point of view
- quan điểm
- Point of View (POV)
- điểm quan sát
- point of zero flow
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- point of zero moment
- điểm mômen bằng không
- point of zero moment
- điểm mômen uốn triệt tiêu
- point of zero relative level
- điểm mức so với zêro
- point on a circle
- điểm trên chu vi
- point pair
- cặp điểm
- point particle
- hạt điểm
- point path
- đường điểm (truyền động)
- point plotting
- sự vẽ từng điểm
- point prevalence
- tỷ lệ bệnh ở một thời điểm
- point process
- quá trình điểm
- point rainfall
- lượng mưa điểm
- point recorder
- máy ghi từng điểm
- point resistance
- điện trở điểm
- point set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- point size
- cỡ điểm
- point size
- kích thước điểm
- point source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of radiation
- nguồn điểm bức xạ
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point spectrum
- phổ điểm
- point sphere
- hình cầu điểm
- point support
- sự kê trên điểm
- point system
- hệ thống điểm
- point target
- mục tiêu điểm
- point to multipoint
- điểm tới nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm-nhiều điểm
- Point to Multipoint (PMP)
- điểm tới đa điểm
- Point to Multipoint (PTMPT)
- điểm nối đa điểm
- point to point
- điểm tới điểm
- point to point
- điểm-điểm
- Point to Point (PTP)
- điểm nối điểm
- Point To Point Protocol (PPP)
- giao thức điểm nối điểm
- point to point protocol (PPP)
- giao thức liên kết điểm-điểm
- Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
- kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
- point transformation
- phép biến đổi điểm
- point transposition
- đảo dây điểm
- point transposition
- đảo pha điểm
- point vacuum cleaning system
- hệ làm sạch nút chân không điểm
- point welding
- sự hàn điểm
- point-angle
- điềm góc
- point-conic
- cônic điểm
- point-contact transistor
- tranzito tiếp điểm
- point-in-polygon
- điểm trong vùng
- point-mode display
- màn hình kiểu điểm
- point-of-origin system
- hệ thống điểm gốc
- point-of-sale
- điểm bán
- point-set topology
- tôpô tập điểm
- point-source light
- đèn nguồn điểm
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- point-to-multipoint (p2mp)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint (p2p)
- điểm nối điểm
- point-to-multipoint operation
- hoạt động điểm
- point-to-multipoint operation
- đa điểm
- point-to-multipoint operation
- vận hành điểm-đa điểm
- point-to-point
- điểm nối điểm
- point-to-point
- giữa các điểm
- point-to-point
- thuộc điểm-điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm tới điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm-điểm
- point-to-point circuit
- mạch giữa điểm đối điểm
- point-to-point communication
- sự truyền thông điểm-điểm
- point-to-point configuration
- cấu hình điểm điểm
- point-to-point connection
- kết nối điểm-điểm
- point-to-point connection
- đường nối tới điểm
- point-to-point connection
- liên kết điểm-điểm
- point-to-point connection
- sự kết nối tới điểm
- point-to-point line
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- point-to-point link
- liên kết điểm nối điểm
- point-to-point network
- mạng điểm nối điểm
- point-to-point protocol
- giao thức điểm nối điểm
- point-to-point system
- hệ thống điểm-điểm
- point-to-point topology
- cấu hình (mạng) điểm nối điểm
- point-to-point transfer
- điểm nối điểm
- point-to-point transmission
- sự truyền điểm nối điểm
- point-to-point transmissions
- sự truyền tới điểm
- point-to-pointlink
- sự liên kết điểm-điểm
- polygonometric point
- điểm đa giác đạc
- POS (pointof sale)
- điểm bán hàng
- POS (pointof sale)
- điểm trả tiền
- POS display (pointof sale display)
- màn hình điểm bán
- position point
- điểm định vị
- pour point
- điểm chảy
- pour point
- điểm đặc quánh của nhớt
- pour point
- điểm đông đặc
- pour point
- điểm nóng chảy
- pour point
- điểm rót
- pour point depressant
- chất làm hạ điểm chảy
- pour point depressant
- chất ức chế điểm chảy
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
- Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
- power of a point
- phương tích của một điểm
- PPP (point-to-point Protocol)
- giao thức điểm nối điểm
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- giao thức liên kết điểm-điểm
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
- Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
- pressure-temperature saturation point
- điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
- primary focal point
- tiêu điểm chính
- Primary Point Code (PPC)
- mã của điểm sơ cấp
- principal point
- điểm chính
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý điểm tụ
- Private Network Access Point (PNAP)
- điểm truy nhập mạng dùng riêng
- problem management focal point
- tiêu điểm quản lý sự cố
- Programmable Interconnect Point (PIP)
- điểm liên kết có thể lập trình
- projection reference point (PRP)
- điểm tham chiếu (PRP)
- proper spiral point
- điểm xoắn ốc chân chính
- PT-Point of tangent (endof simple curve)
- điểm cuối đường cong đơn
- Public Service Answering Point (PSAP)
- điểm trả lời dịch vụ công cộng
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- puncture point
- điểm thủng
- QoS Reference Point (QRP)
- điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
- quarter point
- điểm 1
- quarter point
- điểm 1/4 nhịp
- quasi-point source
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- Radio Relay Reference Point (RRRP)
- điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
- ramification point
- điểm dẽ nhánh
- range point
- điểm định tuyến
- range point
- điểm ngắm
- RAP (removeaccess point)
- điểm truy nhập từ xa
- re-entry point
- điểm vào lại
- re-entry point
- điểm phục hồi
- reading point
- điểm đọc
- real point
- điểm thực
- recovery point
- điểm phục hồi
- reducible point
- điểm khả quy
- reentry point
- điểm nhập lại
- reference point
- điểm chuẩn
- reference point
- điểm định hướng
- reference point
- điểm kiểm tra
- reference point
- điểm mốc
- reference point
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm tham chiếu
- reference point
- điểm tiêu chuẩn
- Reference point (ISDN) (R)
- điểm chuẩn (ISDN)
- Reference Point (ISDN) (U)
- điểm chuẩn U (ISDN)
- reference point for planning
- điểm chuẩn quy hoạch
- reference point of landing
- điểm hạ cánh chuẩn gốc
- reflecting point
- điểm phản xạ
- reflection in a point
- phép đối xứng qua một điểm
- reflection point
- điểm phản xạ
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigeration-off point
- điểm (nhiệt độ) ngắt (tự động) máy lạnh
- refrigeration-off point
- điểm ngắt (tự động) máy lạnh
- Registration Point (RP)
- điểm đăng ký
- regular point
- điểm chính quy
- regular point
- điểm thường
- regular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regulating point
- điểm điều chỉnh
- regulating point
- điểm điều khiển
- remote access point
- điểm truy nhập từ xa
- remote pickup point
- điểm cảm biến từ xa
- remote pickup point
- điểm thụ chuyển từ xa
- reorder point
- điểm bổ sung
- repeat point
- điểm lặp
- repeated yield point
- điểm chảy dẻo liên tục
- replacement code point
- điểm mã thay thế
- representative point
- điểm biểu diễn
- rerun point
- điểm chạy lại
- rescue point
- điểm khởi động lại
- rest point
- điểm dừng
- rest point
- điểm nghỉ
- restart point
- điểm khởi động lại
- restarting point
- điểm khởi đầu
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển phục hồi
- reversal point
- điểm đảo (của một hàm)
- rod point
- điểm mia
- rod point
- điểm ngắm
- rotation about a point
- phép quay quanh một điểm
- route reference point
- điểm khống chế tuyến đường
- saddle point
- điểm yên ngựa
- saddle-point method
- phương pháp điểm yên ngựa
- salient point
- điểm lồi
- sample point
- điểm lấy mẫu
- sample point
- điểm mẫu
- sampling point
- điểm lấy mẫu
- SAP (serviceaccess-point)
- điểm truy cập dịch vụ
- satellite point
- điểm vệ tinh
- saturation point
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bảo hòa
- saturation point
- điểm bão hòa, no
- secondary control point
- điểm điều khiển thứ cấp
- secondary focal point
- tiêu điểm thứ cấp
- Secondary Point Code (SPC)
- mã điểm thứ cấp
- self-ignition point
- điểm tự cháy
- sensing point
- điểm cảm biến
- separating point
- điểm tách
- separation point
- điểm phân giới
- service access point
- điểm truy nhập dịch vụ
- service access point (SAP)
- điểm truy cập dịch vụ
- Service Access Point (SAP)
- điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point Identifier (SAPI)
- phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Data Point (SDP)
- điểm dữ liệu dịch vụ
- service end point
- điểm cuối dịch vụ
- service point (SP)
- điểm dịch vụ
- service point (SP)
- điểm phục vụ
- Service Point Command Service (SPCS)
- dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
- service switching point
- điểm chuyển dịch vụ
- Service Switching Point (SSP)
- điểm chuyển mạng dịch vụ
- set point
- điểm đã cho
- set point
- điểm đặt
- set point
- điểm đóng rắn
- setting point
- điểm đông cứng
- shift point
- điểm số
- Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
- dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
- shot point
- điểm bắn (địa chất)
- shot point
- điểm nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- Signal transfer point (STP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- signaling destination point (No.6)
- điểm đến của báo hiệu số 6
- signaling point (No.6)
- điểm báo hiệu số 6
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- signalling point
- điểm báo hiệu
- Signalling Point (ANSI) (SP)
- điểm báo hiệu (ANSI)
- Signalling Point Code (SPC)
- mã điểm báo hiệu
- Signalling Point Restart Control (TPRC)
- điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
- signalling transfer point
- điểm truyền tín hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao báo hiệu
- simple point
- điểm đơn
- singing point
- điểm tạo dao động liên tục không mong muốn
- single color point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- single colour point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển nút đơn
- single point adjustment
- sự bình sai từng điểm
- single point boring tool
- sự nối một điểm
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- single point injection (SPI)
- hệ thống phun đơn điểm
- Single Point of Contact (SPOC)
- công-tắc một tiếp điểm
- single-point grounding
- nối đất đơn điểm
- single-point grounding
- tiếp đất một điểm
- singular point
- điểm kỳ dị
- sinking point
- điểm lún
- sinking point
- điểm sụt
- six-point assay
- phương pháp thử sáu điểm
- slope of a curve at a point
- độ dốc của một đường cong tại một điểm
- smelting point
- điểm nóng chảy
- smoke point
- điểm khói
- snot point location map
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- softening point
- điểm hóa mềm
- solid point
- điểm hóa rắn
- solidification point
- điểm đông cứng
- solidification point
- điểm đông đặc
- solidification point
- điểm đóng rắn
- solidification point
- điểm hóa rắn
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập nguồn
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- south point
- điểm phía nam
- SP (servicepoint)
- điểm dịch vụ
- SP (servicepoint)
- điểm phục vụ
- spark point
- điểm đánh lửa
- sparking plug point
- điểm đánh lửa của bugi
- SPC (syncpoint services)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- spiral point
- điểm xoắn ốc
- SPM (syncpoint manager)
- bộ quản điểm đồng bộ
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stagnation point
- điểm tù hãm
- stagnation point
- điểm chia dòng
- stagnation point
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm dừng
- stagnation point
- điểm rẽ dòng
- star point
- điểm nối sao
- star point
- điểm nối sao (của các cuộn dây)
- start point
- điểm đầu (trắc địa)
- starting point
- khởi điểm
- starting point
- điểm bắt đầu
- starting point
- điểm gốc
- starting point
- điểm khởi đầu
- starting point
- điểm mốc
- starting point
- điểm xuất phát
- starting point of a crack
- điểm vết nứt xuất phát
- stationary point
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary point
- điểm nghỉ
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- steady point
- điểm cố định
- steam point
- điểm bay hơi
- steam point
- điểm bốc hơi
- steam point
- điểm hơi nước
- steam point
- điểm sôi
- stretch at leaking point
- độ giãn tới điểm đứt
- sub-satellite point-SSP
- điểm vệ tinh con
- sublimation point
- điểm thăng hoa
- sublunar point
- hạ điểm mặt trăng
- SubNetwork Point of Attachment (SNPA)
- điểm gắn kết mạng con
- subsatellite point
- điểm vệ tinh phụ
- subsatellite point
- điểm vệ tinh thứ yếu
- subsolar point
- hạ điểm mặt trời
- substitution point
- điểm thay thế
- summing point
- điểm cộng
- summing point
- điểm lấy tổng
- summing point
- điểm tính tổng
- survey point
- điểm đo vẽ
- suspension point
- điểm treo
- switch point
- điểm chuyển đổi
- switch point
- điểm chuyển mạch
- switching point
- điểm chuyển mạch
- sync point (synchronizationpoint)
- điểm đồng bộ hóa
- sync point manager (SPM)
- bộ quản lý điểm đồng bộ
- sync point manager (SPM)
- chương trình quản lý điểm đồng bộ
- sync point services (SPS)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- synchronization point (syncpoint)
- điểm đồng bộ hóa
- Synchronization Point Serial Number (SPSN)
- số xê ri của điểm đồng bộ hóa
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- tachometric point
- điểm toàn đạc
- tangent point
- điểm tiếp tuyến
- tangent point
- điểm tiếp xúc
- tangential point
- tiếp điểm
- taping of point
- điểm phân nhánh
- tapping point
- điểm phân nhánh
- Termination Connection Point (TCP)
- điểm kết nối kết thúc
- Test Level Point (TLP)
- điểm của mức đo thử
- test point
- điểm kiểm tra
- test point
- điểm thử
- test point
- điểm thử nghiệm
- Test Point Selector (TPS)
- bộ chọn điểm đo thử
- thawing point
- điểm sương
- thawing point
- điểm tan băng
- theoretical point of reinforcement break
- điểm đứt cốt thép lí thuyết
- theory of point-sets
- lý thuyết tập hợp điểm
- thermal critical point
- điểm tới hạn nhiệt
- thermal death point
- điểm nhiệt gây chết
- Thiele melting-point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
- three-point
- ba điểm
- three-point bending
- sự uốn ba điểm
- three-point bending specimen
- mẫu thử uốn ba điểm
- three-point curve
- đường cong ba điểm
- three-point landing
- sự tiếp đất ba điểm
- three-point problem
- 3 điểm chuẩn
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- three-point seat belt
- đai an toàn ba điểm
- three-point seatbelt
- dây an toàn ba điểm
- three-point support
- giá ba điểm
- three-point suspension
- sự treo trên 3 điểm
- tie point
- điểm nối
- tie-down point
- điểm bảo vệ
- tie-down point
- điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần)
- timing point
- điểm thời chuẩn
- to mark a point
- đánh dấu điểm
- Toll Point (TP)
- điểm thu phí
- torsion of a space curve at a point
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- touchdown point
- điểm chạm đất
- touchdown point
- điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
- trace of point
- vết của điểm (trên mặt chiếu)
- Trail Termination Point (TMN) (TTP)
- điểm kết cuối kéo xa (TMN)
- trajectory of point
- quỹ đạo điểm
- transformation point
- điểm biến đổi
- transit point
- điểm chuyển xe
- transition point
- chuyển tiếp điểm
- transition point
- điểm chuyển pha
- transition point
- điểm chuyển tiếp
- transition point
- điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
- Translation Point Code (TPC)
- mã điểm dịch
- Transmission Level Point (TLP)
- điểm có mức truyền dẫn
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission point
- điểm truyền
- transmission point
- điểm truyền tin
- transmitting point
- điểm dẫn truyền phát thanh
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- Transport Service Access Point (TSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
- bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- traverse point
- điểm đa giác đạc
- Treference point (ISDN) (T)
- điểm chuẩn T (ISDN)
- triangulation point
- điểm tam giác đạc
- trilinear point coordinates
- tọa độ tam giác điểm
- triple point
- điểm ba
- triple point
- điểm bội ba
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true-boiling-point analysis
- phân tích điểm sôi
- turbidity point
- điểm đục
- turning point
- điểm xoay
- turning point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm ngoặt
- two point seatbelt
- dây an toàn hai điểm
- two-point form
- dạng hai điểm
- two-point perspective
- phối cảnh hai điểm
- two-point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở 2 điểm
- two-to-four write transition point
- điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
- ubbelohde drop point
- điểm giọt ubbelohde
- umbilical point
- điểm rốn
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- unit point
- điểm đơn vị
- upper level signaling point
- điểm báo hiệu ở tần cao hơn
- upset point
- điểm chồn
- upsetting point
- điểm lật
- valley point
- điểm trũng
- vanishing point
- điểm tụ
- vanishing point
- điểm biến mất
- vanishing point
- điểm cuối đường ren
- vanishing point
- điểm triệt tiêu
- vanishing point projection
- phép chiếu điểm triệt tiêu
- vanishing-point
- điểm ảo
- variable point
- điểm biến đổi
- vernal point
- điểm mùa xuân
- vernal point
- điểm thanh xuân
- vicinity of a point
- lân cận của một điểm
- vicinity zone of point
- vùng lân cận điểm
- videotext access point
- điểm truy cập văn bản video
- view reference point
- hiển thị điểm tham chiếu
- Virtual Analogue Switching Point (VASP)
- điểm chuyển mạch tương tự ảo
- virtual mount point
- điểm nối ảo
- vital point
- điểm sinh tồn
- volume average boiling point
- điểm sôi trung bình theo thể tích
- water freezing point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm nước đóng băng
- weakly-point analysis
- sự phân tích điểm yếu
- weaving point
- điểm trộn dòng
- weight average boiling point
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- west point
- điểm phía tây
- Wideband Service Point (WSP)
- điểm dịch vụ băng rộng
- wind number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- winding number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- wireless point-to-point bridge
- cầu nối điểm-điểm vô tuyến
- witness point
- điểm xác định
- witness point
- điểm chứng minh
- witness point
- điểm chứng nhận
- witness point
- điểm nghiệm thu
- WLAP (wirelessLAN access point)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- working point
- điểm đặt lực
- working point
- điểm làm việc
- yield point
- điểm cong
- yield point
- điểm hóa mềm
- yield point
- điểm khởi lưu
- yield point
- điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
- yield point
- điểm lưu
- yield point
- điểm lưu động
- yield point
- điểm rão
- yielding point
- điểm chảy
- zenith point
- điểm thiên đỉnh
- zero point
- không điểm
- zero point
- điểm 0
- zero point
- điểm không
- zero point
- điểm zêro
- zero point correction
- hiệu chỉnh điểm không
- zero point thermostat
- bộ ổn nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- máy điều nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- tecmostat điểm không
- zero transmission level reference point
- điểm tham chiếu mức truyền số không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point energy
- năng lượng điểm không
- zero-point fluctuation
- thăng giáng điểm không
- zero-point method
- phương pháp điểm không
- zero-point works
- công tác ở điểm không
đỉnh
- ambiguous point
- điểm không xác định
- asphalt softening point test
- phép xác định điểm mềm của atphan
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân giả định
- Break Point Location (BPL)
- định vị điểm đứt
- cone-point set screw
- vít định vị đuôi côn nhọn
- conical point
- điểm đỉnh nón
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- chuôi nhọn cố định
- decision point
- điểm quyết định
- default code point
- điểm mã mặc định
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- fixation point
- điểm cố định
- fixed decimal point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed end point
- điểm cuối cố định
- fixed point
- dấu chấm cố định
- fixed point
- dấu phẩy cố định
- fixed point
- điểm cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính dấu phẩy cố định
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixing point
- điểm cố định
- flat-pivot-point screw
- vít định vị đuôi trụ
- format data point
- định dạng điểm dữ liệu
- glazing point
- đinh dùng để lắp kính
- highest point
- tột đỉnh
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- IP-Point of intersection
- đỉnh đường cong
- labile point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm không ổn định
- location point
- điểm định vị
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- nail point
- điểm đóng đinh
- nominal changeover point
- điểm chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- nhiệt độ chuyển mạch danh định
- outstanding point
- điểm định hướng
- parameter point
- giá trị (cố định) của tham số
- plane of vannish point
- mặt các đỉnh ren (khoan)
- point (end)
- đầu đinh
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point of admission
- điểm định sự hút nạp
- point of fixation
- điểm định vị
- position point
- điểm định vị
- range point
- điểm định tuyến
- reference point
- điểm định hướng
- set point
- tín hiệu định chuẩn
- set point generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- set-point temperature
- nhiệt độ xác định trước
- shear point nail
- đinh có khía để cắt
- snot point location map
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stagnation point
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- steady point
- điểm cố định
- traverse point
- đỉnh đường chuyền
- witness point
- điểm xác định
- zenith point
- điểm thiên đỉnh
nhọn
- action of point
- tác dụng mũi nhọn
- cone point screw
- vít đuôi nhọn
- cone-point set screw
- vít định vị đuôi côn nhọn
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- chuôi nhọn cố định
- diamond point chisel
- đục nhọn đầu kim cương
- keen point
- mũi nhọn
- keen point
- sắc nhọn, mũi nhọn
- needle point
- mũi nhọn compa
- point effect
- hiệu ứng mũi nhọn
- point effect
- tác dụng mũi nhọn
- point of pile
- đầu nhọn của cọc
- point-bearing pile
- cọc tựa lên mũi nhọn
- screw, cone point
- vít đuôi nhọn
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- to point a pile
- làm nhọn đầu
lưỡi ghi
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- base of the switch point
- đế lưỡi ghi
- point pressure
- lực ép lưỡi ghi
- point thickness
- độ dày của lưỡi ghi
- switch facing point lock
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch point
- mũi lưỡi ghi
- switch point detail
- chi tiết mũi lưỡi ghi
- switch point housing
- chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
- switch point lock
- khóa lưỡi ghi
- Switch point, Actual
- mũi lưỡi ghi thực tế
- Switch point, Theoretical
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
Kinh tế
điểm
- absorption point
- điểm bão hòa
- acid-coagulation end point
- thời điểm kết thúc đông tụ axit
- appeal point research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- attainable point
- điểm có thể đạt tới
- basing-point system
- phương thức tính vận phí cho điểm gốc
- basis point
- điểm căn bản
- basis point
- điểm chuẩn
- bliss point
- điểm bão hòa
- bliss point
- điểm hạnh phúc
- boiling end point
- thời điểm kết thúc quá trình sôi
- boundary point
- điểm bên
- break point
- điểm làm trong (dịch đục)
- break point
- điểm phân lớp nhũ tương
- break point
- điểm vực
- break point sale
- điểm vực của giá bán
- breakeven point
- điểm hòa vốn
- breaking point
- điểm bão hòa
- brine-off point
- thời điểm ngưng luân lưu nước muối
- cash break even point
- điểm hòa vốn tiền mặt
- chart point
- điểm đột biến
- cloud point
- điểm đục
- coagulation point
- điểm đông tụ
- connecting point
- điểm nối
- connecting point
- điểm trung chuyển
- cooking end point
- thời điểm ngừng nấu
- copy point
- điểm trọng yếu của bài quảng cáo
- corner point
- điểm góc
- country shipping point
- điểm vận tải trong xứ
- crisis point
- điểm khủng hoảng
- critical point
- điểm tới hạn
- cut off point
- điểm giới hạn
- cut off point
- điểm ngưỡng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- electronic point of sale
- điểm bán hàng bằng điện tử
- electronic point of sale
- điểm điện tử bán hàng
- end point
- điểm cuối
- end point
- điểm kết thúc
- ex point of origin
- giá giao tại điểm gốc
- export gold point
- điểm xuất vàng
- export point
- địa điểm xuất khẩu
- extreme point
- điểm cực trị
- flash point
- điểm gãy
- freezing-point test
- sự xác định điểm đóng băng
- gold export point
- điểm xuất vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- growing point
- điểm tăng trưởng
- higher turning point
- điểm ngoặc lồi
- higher turning point
- điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
- import gold point
- điểm nhập vàng
- import specie point
- điểm nhập vàng
- inception point
- trạm khởi điểm
- index point
- điểm chỉ số
- inland point of shipment
- điểm chất hàng chở đi
- interface point
- điểm giao tiếp (vận chuyển)
- intervention point
- điểm can thiệp
- isoelectric point
- điểm đẳng điện
- loading point
- điểm chất hàng
- lower turning point
- điểm ngoặc lõm
- main point
- điểm chính
- main point (the...)
- điểm chính
- mooring point
- điểm dùng và buộc tàu
- mooring point
- điểm dừng và buộc tàu
- multi-point distribution system
- hệ phân phối đa điểm
- nodal point
- điểm nút
- observation point
- điểm ngắm cảnh
- observation point
- điểm nhìn cao quát
- order point
- điểm đặt hàng tiếp
- overland common point
- địa điểm thông lục vận
- overland common point
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- peril point
- điểm nguy hiểm
- pitching point
- thời điểm lắng
- point and figure chart
- đồ thị điểm và số
- point elasticity
- tính co dãn điểm
- point elasticity
- tính co giãn điểm
- point elasticity
- tính đàn hồi điểm
- point estimation
- ước lượng điểm
- point of arrival
- điểm đến
- point of delivery
- địa điểm giao hàng
- point of departure
- điểm đi
- point of departure
- điểm khởi hành
- point of destination
- điểm đến
- point of difference
- điểm khác biệt then chốt
- point of law
- điểm pháp lý
- point of order
- điểm (vấn đề) thủ tục
- point of origin
- điểm gốc
- point of origin
- điểm xuất phát
- point of purchase display
- điểm trưng bày bán
- point of sale
- điểm bán
- point of sale
- điểm bán hàng
- point of sale
- điểm tiêu thụ
- point of sale advertising
- quảng cáo tại điểm bán
- point of system
- hệ thống điểm bán lẻ tức thời
- point voting
- bỏ phiếu điểm
- point voting
- bỏ phiếu theo điểm
- point-if-purchase advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-of-purchase advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-of-purchase survey
- điều tra điểm mua hàng
- point-of-sale terminals
- đầu cuối điểm bán
- point-to-point
- cặp điểm
- political point of view
- quan điểm chính trị
- price-point
- điểm chỉ giá
- reference point
- điểm kiểm soát
- reference point
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm tham khảo
- sale break-even point
- điểm bán hòa vốn
- satiation point
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bão hòa
- scores point
- điểm đánh giá
- selling point
- đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
- selling point
- điểm đặc sắc của sản phẩm
- setting point
- điểm đông tụ
- shipping point
- địa điểm bốc hàng
- shipping-point inspection
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- shut down point
- điểm lỗ vốn
- shut down point
- điểm ngừng sản xuất
- shut-down point
- điểm ngừng kinh doanh
- silver export point
- điểm xuất bạc
- silver import point
- điểm nhập bạc
- softening point
- điểm nóng chảy
- specie point
- điểm vàng
- split-off point
- điểm phân hóa
- starting-point the limitation
- điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
- strategic point
- điểm trọng yếu chiến lược
- support point
- điểm can thiệp
- support point
- điểm hỗ trợ
- tab point
- điểm lập bảng
- tax point
- điểm thuế
- technical point
- điểm, vấn đề thủ tục (pháp lý)
- transfer point
- điểm chuyển vận
- transfer point
- điểm vận chuyển
- turning point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm ngoặt
- turning point
- điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)
- unloading point
- địa điểm dỡ hàng
- zero point
- điểm gốc
- zero point
- điểm khởi đầu (tọa độ)
- zero point
- điểm không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Dot, mark, speck; (full) stop, period; decimal point: Thewriting is smudged, but that looks like a point at the end ofthe line. 2 tip, peak, apex, spike, spur, prong, sharp end: Becareful of the point of that knife.
Spot, place, stage,position; site, station, location, locale: We have reached thepoint of no return on that subject. I stopped at a few pointsalong the way to admire the view. 4 time, moment, instant,juncture: At that point, we were summoned by the dinner bell.5 focus, essence, meat, pith, quiddity, substance, heart,nucleus, crux, nub, core, bottom, details, Colloq guts,nitty-gritty: I wish he would stop all the palaver and get tothe point.
Purpose, intent, intention, aim, goal, object,objective, sense: What was the point of bringing that piece ofgossip into the discussion?
Thrust, drift, theme, purport,burden, import, implication, significance, signification, sense,meaning; application, applicability, relevancy, appropriateness:We found it difficult to see the point of the argument.
Brink, verge: We were onthe point of leaving when the guest of honour finally arrived.10 detail, particular, item, element, nicety, aspect, facet,matter, issue, subject, question; specifics: Some of the pointsin her speech need clarification.
Pointer, hint, suggestion,piece of advice, tip: The golf pro at the club gave me somegood points on improving my swing. 12 thought, idea,consideration; notion, view, plan, tactic; something: That's apoint to keep in mind if you buy another sailing-boat.
Unit,tally, score: She made her point and went on to win the match.14 attribute, characteristic, feature, aspect, trait, quality,side, property: I suppose he has his good points, too.
Beside the point. irrelevant, inapt, inappropriate, malapropos,incidental, immaterial, unimportant, pointless, inconsequential:The fact that she's my sister is beside the point.
In pointof. in reference to, regarding, as regards, in the matter of,concerning, with respect to: In point of date, the two eventscoincide perfectly.
Make a point of or US also make (it) apoint to. make an effort (to), put or place emphasis on, go outof one's way (to); emphasize, single out, stress: He made apoint of apologizing to the hostess for his behaviour. She madea special point of forgiving him. 18 to the point. relevant,pertinent, appropriate, fitting, apropos, germane, apt,applicable, apposite: The speech was short and to the point.
Often, point to. indicate, call or direct attention to:Desir‚e pointed to the building and asked what it was.
Point out. a designate, call or directattention to, show, exhibit, indicate, identify: The taxidriver pointed out all the sights as we drove along. b say,bring up, mention, allude to, bring up, emphasize, stress, pointup, single out; allude to, call attention to, remind: I'd liketo point out that you have rarely won at bridge. She pointed outthe fallacy in his argument. 22 point up. emphasize, stress,accentuate, underline, underscore, accent, spotlight: Sucherrors point up the need to double-check everything.
Oxford
A a precise or particular moment (atthe point of death). b the critical or decisive moment (when itcame to the point, he refused).
A a dot or other punctuation mark, esp. = fullpoint = FULL(1). b a dot or small stroke used in Semiticlanguages to indicate vowels or distinguish consonants.
A stage or degree in progress or increase(abrupt to the point of rudeness; at that point we gave up).
A aunit of scoring in games or of measuring value etc. b anadvantage or success in less quantifiable contexts such as anargument or discussion. c a unit of weight (2 mg) for diamonds.d a unit (of varying value) in quoting the price of stocks etc.13 a (usu. prec. by the) the significant or essential thing;what is actually intended or under discussion (that was thepoint of the question). b (usu. with neg. or interrog.; oftenfoll. by in) sense or purpose; advantage or value (saw no pointin staying). c (usu. prec. by the) a salient feature of astory, joke, remark, etc. (don't see the point).
A each of 32 directions marked atequal distances round a compass. b the corresponding directiontowards the horizon.
(usu. in pl.) Brit. a junction of tworailway lines, with a pair of linked tapering rails that can bemoved laterally to allow a train to pass from one line to theother.
(usu. in pl.) each of a setof electrical contacts in the distributor of a motor vehicle.20 Cricket a a fielder on the off side near the batsman. b thisposition.
Heraldry any of nine particular positions on a shield used forspecifying the position of charges etc.
Naut. a shortpiece of cord at the lower edge of a sail for tying up a reef.32 the act or position of a dog in pointing.
(usu.foll. by to, at) a tr. direct or aim (a finger, weapon, etc.).b intr. direct attention in a certain direction (pointed to thehouse across the road).
Tr. a punctuate. b insert points in (written Hebrewetc.). c mark (Psalms etc.) with signs for chanting.
A particular way ofconsidering a matter. point out (often foll. by that + clause)indicate, show; draw attention to. point-to-point asteeplechase over a marked course for horses used regularly inhunting. point up emphasize; show as important. score pointsoff get the better of in an argument etc. take a person's pointconcede that a person has made a valid contention. to the pointrelevant or relevantly. up to a point to some extent but notcompletely. win on points Boxing win by scoring more points,not by a knockout. [ME f. OF point, pointer f. L punctum f.pungere punct- prick]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , count , dot , fleck , flyspeck , full stop , iota , mark , minim , mite , mote , notch , particle , period , scrap , stop , tittle , trace , locality , locus , place , position , site , situation , spot , stage , station , where , apex , awn , barb , beak , bill , cape , claw , cusp , dagger , foreland , head , headland , jag , nib , pin point , prick , prickler , promontory , prong , snag , spike , spine , spire , spur , sticker , stiletto , summit , sword , thorn , tine , tip , tooth , brink , condition , date , degree , duration , edge , extent , instant , juncture , limit , moment , point in time , threshold , time , verge , very minute , appeal , attraction , bottom line * , charm , cogency , design , effectiveness , end , fascination , intent , intention , interest , motive , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , object , objective , punch * , purpose , reason , significance , use , usefulness , utility , validity , validness , argument , burden , core , crux , drift , force , gist , heart , idea , import , kicker , main idea , marrow , matter , meat * , motif , pith , pointer , proposition , punch line * , question , score , stuff , subject , subject matter , text , theme , thrust , tip-off , topic , attribute , case , circumstance , circumstantial , constituent , detail , element , facet , feature , instance , item , material , nicety , part , particular , peculiarity , property , quality , respect , side , thing * , trait , tally , acicula , acumination , mucro , mucronation , dash , pinpoint , speck , location , grade , level , peg , rung , step , borderline , aim , ambition , goal , meaning , target , view , why , purport , significancy
verb
- bespeak , button down , denote , designate , direct , finger * , hint , imply , indicate , lead , make * , name , offer , peg * , pin down , put down for , put finger on , signify , suggest , tab * , tag * , aim , beam * , bring to bear , cast , face , guide , head , influence , lay , level , look , slant , steer , tend , train , turn , zero in *
tác giả
Thu, Đừ, Herotuan, Ngân, Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Ngọc, Trang , Mai, ngoc hung, Thuha2406, Nguyễn Hồng Phước, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ