-
(Khác biệt giữa các bản)(→nước)
(12 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'wɔ:tə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: =====Mặt hồ (sông, biển..)==========Mặt hồ (sông, biển..)=====- ::[[we]] [[could]] [[see]] [[fishes]] [[under]] [[the]] [[water]]+ ::[[we]] [[could]] [[see]] [[fish]] [[under]] [[the]] [[water]]::chúng tôi trông thấy cá dưới mặt nước::chúng tôi trông thấy cá dưới mặt nướcDòng 74: Dòng 67: =====(hội họa) tranh màu nước==========(hội họa) tranh màu nước=====- ::[[to]] [[back]] [[water]]- ::chèo ngược- ::[[to]] [[be]] [[in]] [[smooth]] [[water]]- ::ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió- ::[[to]] [[bring]] [[water]] [[to]] [[someone's]] [[mouth]]- ::làm ai thèm chảy dãi- ::[[to]] [[cast]] ([[throw]]) [[one's]] [[bread]] [[upon]] [[the]] [[water]](s)- ::làm điều tốt không cần được trả ơn- ::[[like]] [[a]] [[fish]] [[out]] [[of]] [[water]]- ::như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ- ::[[to]] [[throw]] [[cold]] [[water]] [[on]]- ::giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí- ::[[written]] [[in]] [[water]]- ::nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)- ::[[by]] [[water]]- ::bằng đường thủy, bằng đường biển- ::[[hold]] [[water]]- ::(thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)- ::[[like]] [[water]]- ::(thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã- ::[[to]] [[spend]] [[money]] [[like]] [[water]]- ::tiêu tiền như nước- ::[[under]] [[water]]- ::dưới mặt nước- ::[[like]] [[water]] [[off]] [[a]] [[duck's]] [[back]]- ::bị ngập nước- =====Nước đổ đầu vịt (không có tác dụng đối với ai; nhất là những lời phê bình, chỉ trích..)=====- ::[[water]] [[under]] [[the]] [[bridge]]- ::(nghĩa bóng) nước chảy qua cầu===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 140: Dòng 104: ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[mouth]] [[water]]::[[to]] [[make]] [[one's]] [[mouth]] [[water]]::làm thèm chảy nước dãi::làm thèm chảy nước dãi- ::[[to]] [[water]] [[down]]+ - ::giảm bớt đi, làm dịu đi+ - ::[[to]] [[water]] [[down]] [[the]] [[details]] [[of]] [[a]] [[story]]+ - ::làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét+ - ::[[to]] [[water]] [[down]] [[a]] [[blame]]+ - ::trách khéo, trách ngọt+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 157: Dòng 116: ::[[water]] [[engineer]]::[[water]] [[engineer]]::kỹ sư thủy văn::kỹ sư thủy văn+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[back]] [[water]]=====+ ::chèo ngược+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[deep]] [[water]](s)=====+ Xem [[deep]]+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[low]] [[water]]=====+ Xem [[low]]+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[smooth]] [[water]]=====+ ::ở vào hoàn cảnh thuận lợi; thuận buồm xuôi gió+ =====[[to]] [[bring]] [[water]] [[to]] [[someone's]] [[mouth]]=====+ ::làm ai thèm chảy dãi+ =====[[to]] [[cast]] ([[throw]]) [[one's]] [[bread]] [[upon]] [[the]] [[water]](s)=====+ ::làm điều tốt không cần được trả ơn+ =====[[to]] [[go]] [[through]] [[fire]] [[and]] [[water]]=====+ Xem [[fire]]+ =====[[to]] [[keep]] [[one's]] [[head]] [[above]] [[water]]=====+ Xem [[above]]+ =====[[like]] [[a]] [[fish]] [[out]] [[of]] [[water]]=====+ ::như cá trên cạn; lạc lõng bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ+ =====[[to]] [[throw]] [[cold]] [[water]] [[on]]=====+ ::giội gáo nước lạnh vào; làm cho nản chí+ =====[[written]] [[in]] [[water]]=====+ ::nhất thời (tiếng tăm); chóng bị quên (thành tích)+ =====[[by]] [[water]]=====+ ::bằng đường thủy, bằng đường biển+ =====[[hold]] [[water]]=====+ ::(thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)+ =====[[like]] [[water]]=====+ ::(thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã+ =====[[to]] [[spend]] [[money]] [[like]] [[water]]=====+ ::tiêu tiền như nước+ =====[[under]] [[water]]=====+ ::dưới mặt nước+ ::bị ngập nước+ =====[[like]] [[water]] [[off]] [[a]] [[duck's]] [[back]]=====+ ::Nước đổ đầu vịt (không có tác dụng đối với ai; nhất là những lời phê bình, chỉ trích..)+ =====[[water]] [[under]] [[the]] [[bridge]]=====+ ::(nghĩa bóng) nước chảy qua cầu+ :: chuyện gì đã qua thì để cho nó qua.- ==Xây dựng==+ =====[[to]] [[water]] [[down]]=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::giảm bớt đi, làm dịu đi- =====tưới nước=====+ :::[[to]] [[water]] [[down]] [[the]] [[details]] [[of]] [[a]] [[story]]+ :::làm cho chi tiết của câu chuyện bớt đậm nét+ :::[[to]] [[water]] [[down]] [[a]] [[blame]]+ :::trách khéo, trách ngọt- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====tẩmnước=====+ | __TOC__+ |}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Water.gif|200px|Nước, (v) tưới, thấm nước, nhúng, ngâm]]+ =====Nước, (v) tưới, thấm nước, nhúng, ngâm=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tưới nước=====- =====làm ẩm=====+ === Điện===+ =====tẩm nước=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm ẩm=====- =====làm ướt=====+ =====làm ướt=====- =====nhúng nước=====+ =====nhúng nước=====- =====nước=====+ =====nước=====::[[abrasive]] [[water]]::[[abrasive]] [[water]]::nước ăn mòn::nước ăn mònDòng 907: Dòng 915: ::[[drainage]] [[water]]::[[drainage]] [[water]]::nước tháo ra::nước tháo ra- ::[[drawdown]] ([[of]]the [[ground]] [[water]] [[level]])+ ::[[draw]][[down]] ([[of]]the [[ground]] [[water]] [[level]])::sự hạ thấp mực nước ngầm::sự hạ thấp mực nước ngầm- ::[[drawdown]] ([[of]]the [[water]] [[by]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[wind]])+ ::[[draw]][[down]] ([[of]]the [[water]] [[by]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[wind]])::sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió::sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió- ::[[drawdown]] ([[of]]the [[water]] [[level]] [[by]] [[high]] [[discharge]])+ ::[[draw]][[down]] ([[of]]the [[water]] [[level]] [[by]] [[high]] [[discharge]])::sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn::sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn- ::[[drawdown]] ([[of]]the [[water]] [[level]])+ ::[[draw]][[down]] ([[of]]the [[water]] [[level]])::sự hạ thấp mực nước::sự hạ thấp mực nước::[[drift]] ([[for]]collecting [[water]])::[[drift]] ([[for]]collecting [[water]])Dòng 1.757: Dòng 1.765: ::[[lowest]] [[water]] [[level]]::[[lowest]] [[water]] [[level]]::mực nước thấp nhất::mực nước thấp nhất- ::[[LWHR]]([[light]]water [[hybrid]] [[reactor]])+ ::LWHR ([[light]]water [[hybrid]] [[reactor]])::lò phản ứng nước nhẹ lai::lò phản ứng nước nhẹ lai::[[magmatic]] [[water]]::[[magmatic]] [[water]]Dòng 5.257: Dòng 5.265: ::[[zone]] [[of]] [[ground]] [[water]] [[propagation]]::[[zone]] [[of]] [[ground]] [[water]] [[propagation]]::vùng phân bố nước ngầm::vùng phân bố nước ngầm- + ::[[ground]] [[water]] [[zone]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ::đới nước ngầm- ===N.===+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- + =====N.==========H2O; distilled water, tap water, drinking-water, bottledwater, spa water, still water, soda (water), effervescent water,mineral water; sea water, salt water; ditch-water, dishwater,bath-water, US branch water, Facetious Adam's ale, Technical orLatin aqua; Technical heavy water or deuterium oxide or D2O;Brit fizzy water: Pure water is odourless, tasteless, andcolourless.==========H2O; distilled water, tap water, drinking-water, bottledwater, spa water, still water, soda (water), effervescent water,mineral water; sea water, salt water; ditch-water, dishwater,bath-water, US branch water, Facetious Adam's ale, Technical orLatin aqua; Technical heavy water or deuterium oxide or D2O;Brit fizzy water: Pure water is odourless, tasteless, andcolourless.=====Dòng 5.272: Dòng 5.280: =====Often, water down. dilute, weaken, thinout, adulterate; cut; mollify, modify, soften, tone down,qualify: We no longer go there because they water the drinks.They told the children a watered-down version of what hadhappened.==========Often, water down. dilute, weaken, thinout, adulterate; cut; mollify, modify, soften, tone down,qualify: We no longer go there because they water the drinks.They told the children a watered-down version of what hadhappened.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====Dòng 5.352: Dòng 5.358: *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=water&x=0&y=0 water] : semiconductorglossary*[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=water&x=0&y=0 water] : semiconductorglossary*[http://foldoc.org/?query=water water] : Foldoc*[http://foldoc.org/?query=water water] : Foldoc- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adam]]’s ale , [[aqua]] , [[aqua pura]] , [[drink]] , [[h2o]] , [[rain]] , [[rainwater]] , [[saliva]] , [[tears]] , [[humidity]] , [[seven seas]]+ =====verb=====+ :[[baptize]] , [[bathe]] , [[damp]] , [[dilute]] , [[doctor]] , [[douse]] , [[drench]] , [[drool]] , [[flood]] , [[hose]] , [[imbue]] , [[inundate]] , [[irrigate]] , [[moisten]] , [[saturate]] , [[soak]] , [[sodden]] , [[souse]] , [[spatter]] , [[spray]] , [[sprinkle]] , [[steep]] , [[thin]] , [[wash]] , [[weaken]] , [[wet]] , [[attenuate]] , [[cut]] , [[agua]] , [[aqua]] , [[beverage]] , [[brook]] , [[deluge]] , [[drink]] , [[fluid]] , [[lagoon]] , [[lake]] , [[liquid]] , [[moisture]] , [[oasis]] , [[ocean]] , [[pond]] , [[pool]] , [[puddle]] , [[rain]] , [[reservoir]] , [[river]] , [[sea]] , [[splash]] , [[spring]] , [[stream]] , [[tears]] , [[therapy]] , [[well]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dehydrate]] , [[dry]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, số nhiều waters
(nhất là trong từ ghép) chất pha chế có nước (hoặc cái gì tương tự (như) nước)
- rose-water
- nước hoa hồng
- lavender-water
- nước hoa oải hương
- soda-water
- nước xôđa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nước
- abrasive water
- nước ăn mòn
- absorbed water
- nước được hút thu
- absorbed water
- nước hấp thụ
- absorbed water
- nước hút thu
- absorption water
- nước hấp thụ
- absorption water
- nước hút thu
- absorption water chiller [chilling plant]
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- absorption water chilling plant
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- accelerated hot-water heating
- sự sưởi nhanh bằng nước nóng
- accumulating water heater
- thiết bị đun nước tích nhiệt
- acid water
- nước có axit
- acid-water pollution
- ô nhiễm nước do a xít
- acidic water
- nước axit
- acidulous water
- nước sủi bọt
- active water
- nước hoạt hóa
- actual water income
- lượng nước đến có ích
- actual water income
- lượng nước đến thực
- additional water softening
- sự tiếp tục làm mềm nước
- adsorb water
- nước ngoại hấp
- adsorbed water
- nước hấp thụ
- advent of water in a oil well
- hiện tượng tràn nước vỉa vào giếng dầu
- aggressive water
- nước (có tính) ăn mòn
- aggressive water
- nước xâm thực
- agricultural water requirement
- nhu cầu nước nông nghiệp
- air and water cooled condenser
- giàn ngưng nước-không khí
- air and water distribution system
- hệ thống phân phối nước và không khí
- air water interface
- bề mặt ngăn cách nước-không khí
- air water-vapour mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- air-and water cooled condenser
- dàn ngưng nước-không khí
- air-to-water heat pump
- bơm nhiệt gió-nước
- air-water (-vapour) mixture
- hỗn hợp hơi nước-không khí
- air-water jet
- vòi phun nước cao áp
- air-water storage tank
- bình chứa nước mồi
- air/water pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- alkaline water
- nước kiềm
- alluvial water
- nước (sườn tích)
- alluvial water
- nước bồi tích
- alluvial water
- nước phù sa
- ammonia water
- dung dịch nước amoniac
- ammonia-water absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water absorption refrigerating system
- hệ thống hấp thụ amoniac-nước
- ammonia-water cycle
- chu trình amoniac-nước
- ammonia-water mixture
- dung dịch nước amoniac
- ammoniacal water
- nước amoniac
- analysis of water resources and facilities
- sự phân tích các nguồn dự trữ nước
- annual waste water discharge
- lượng nước bẩn thải ra hàng năm
- area of water surface evaporation area
- diện tích bốc hơi mặt nước
- aromatic water
- nước thơm
- artesian water
- nước giếng phun
- artesian water
- nước mạch
- artesian water
- nước actêzi
- artesian water
- nước aetezi
- artesian water
- nước ngầm phu
- artesian water
- nước tự chảy
- artesian water
- nước tự phun
- artesian water power
- năng lượng nước ngầm tự phun
- artesian water resources
- tài nguyên nước ngầm tự phun
- artificial sea water
- nước biển nhân tạo
- atmospheric cooling of condenser water
- giải nhiệt nước bình ngưng bằng không khí
- atmospheric water
- nước khí quyển
- atmospheric water
- nước mưa
- atmospheric water
- nước mưa nhiễm bẩn
- atomization of water
- sự phun bụi nước
- automatic gas-fired water heater
- bộ đun nước tự động bằng ga
- automatic waste water preventer
- hộp tự động tách nước bẩn
- automatic waste water preventer
- thùng tự động tách nước bẩn
- automatic water valve
- van nước tự động
- auxiliary water heater
- bộ đun nước phụ
- auxiliary water pump
- bơm nước phụ
- average water yard
- năm có nước trung bình
- average water year
- năm có lượng nước trung bình
- back pressure of water
- áp lực đẩy của nước
- back water extremity
- giới hạn đường nước vật
- backwash water
- nước dòng chảy ngược
- backwash water
- nước dòng rửa ngược
- banked-up water level
- mực nước hồ chứa
- barrel of water
- thùng đựng nước
- batched water
- nước để trộn
- batched water
- nước chia khối
- bilge water
- nước (bẩn) đáy tàu
- bitter water
- nước đắng
- black water
- nước đen
- black water
- nước chứa dầu
- black water
- nước nhờn dầu
- blind water supply pipework
- mạng lưới cấp nước cụt
- boiler (waterheater)
- bộ đun nước nóng
- boiler feed water
- nước cung cấp từ nồi hơi
- boiler supply water
- nước tiếp liệu nồi hơi
- boiler water
- nước nồi hơi
- boiler-water circulating pump
- bơm tuần hoàn nước lò
- boiling water
- nước sôi
- boiling water reactor
- lò phản ứng nước sôi
- boiling water unit
- đơn vị nước đun sôi
- bottom water
- nước đáy
- bottom water drive
- bơm nén nước xuống đáy giếng
- bottom water outlet
- công trình tháo nước đáy
- bottom water outlet
- công trình xả nước ở đáy
- bottom-type water intake
- công trình lấy nước đáy
- bound water
- nước giới hạn
- bound water
- nước liên kết
- brackish water
- nước lợ
- branched water-supply system
- mạng lưới cấp nước phân nhánh
- building water supply system
- hệ thống cấp nước trong nhà
- bypassing water tunnel
- đường hầm nước (chảy) vòng
- calcium hardness of water
- độ cứng canxi của nước
- camphor water
- nước long não
- canal water level
- mực nước kênh
- capillary fringe water
- nước giữ lại do mao dẫn
- capillary ground water
- nước mao dẫn dưới đất
- capillary water
- nước mao dẫn
- capillary water
- nước mao quản
- capture of ground water
- sự thu dẫn nước ngầm
- carbonate hardness of water
- độ cứng cacbonát của nước
- cast-iron water pipe
- ống nước bằng gang
- casual water regime
- chế độ nước bất định
- catch water ditch
- rãnh tiêu nước
- catch water dragline
- mương tiêu nước mưa
- catch water drain
- rãnh thoát nước
- caustic water
- nước ăn mòn
- cavern water
- nước Kacstơ
- cavern water reservoir
- hồ nước hang đá vôi
- cement-water ratio
- tỷ lệ nước xi măng
- cement-water ratio
- tỷ lệ nước-xi măng
- central heating water heater
- bộ đun nước sưởi trung tâm
- central waste water treatment
- sự xử lý tập trung nước thải
- centralized hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng tập trung
- centralized hot-water supply system
- hệ thống trung tâm cấp nước nóng
- centrifugal water chiller
- máy làm lạnh nước ly tâm
- cess-water
- nước thải
- channel (wateror drainage)
- rãnh, mương [nước, nước thải]
- chemical and water treatment department
- phân xưởng hóa chất và xử lý nước
- chemically bound water
- nước dính kết hóa học
- chilled water
- nước được làm lạnh
- chilled water
- nước lạnh
- chilled water
- nước mát
- chilled water
- nước đã được làm lạnh
- chilled water
- nước đã làm lạnh
- chilled water drinking fountain
- vòi phun nước uống lạnh
- chilled-water air-conditioning system
- hệ điều hòa dùng nước lạnh
- chilled-water bath
- bể nước lạnh
- chilled-water battery
- thiết bị làm lạnh nước
- chilled-water circuit
- vòng tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- chilled-water coil
- dàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water coil
- giàn ống xoắn nước lạnh
- chilled-water cooling
- làm lạnh bằng nước lạnh
- chilled-water flow
- dòng nước lạnh
- chilled-water generating system
- hệ máy sản xuất nước lạnh
- chilled-water generating system
- máy làm lạnh nước
- chilled-water generating system
- tổ máy sản xuất nước lạnh
- chilled-water generating unit
- hệ máy sản xuất nước lạnh
- chilled-water generating unit
- máy làm lạnh nước
- chilled-water generating unit
- tổ máy sản xuất nước lạnh
- chilled-water header
- ống góp nước lạnh
- chilled-water jacketed tank
- thùng có áo nước lạnh
- chilled-water jacketed tank
- tăng có áo nước lạnh
- chilled-water jacketed tank
- tăng (thùng) có áo nước lạnh
- chilled-water line
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất (lượng) nước lạnh
- chilled-water output
- năng suất nước lạnh
- chilled-water pipe
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pipe [piping]
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water piping
- đường ống dẫn nước lạnh
- chilled-water pump
- bơm nước lạnh
- chilled-water spray
- phun tia nước lạnh
- chilled-water supply
- cấp nước lạnh
- chilled-water supply temperature
- nhiệt độ nước lạnh cấp
- chilled-water temperature
- nhiệt độ nước lạnh
- chilling water
- nước giải nhiệt
- chilling water
- nước làm lạnh
- chilling water
- nước làm mát
- chilling water rate
- lưu lượng nước lạnh
- chlorination (ofdrinking water)
- sự xử lý clo nước uống
- chlorine water
- nước chứa clo
- circulating water
- nước tuần hoàn
- circulating water pump
- bơm nước tuần hoàn
- circulating water system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulation water
- nước tuần hoàn
- circulation-type hot water supply system
- hệ thống cấp nước kiểu tuần hoàn
- cistern-fed water heater
- bộ đun nước cấp bằng xitec
- city water
- nước máy
- city water
- nước thành phố
- clarified sewage water
- nước thải đã lắng trong
- clarified water
- nước được làm trong
- clarified water
- nước trong
- classification of ground water
- sự phân loại nước ngầm
- clean water
- nước sạch
- clean water
- nước tinh khiết
- clean Water Act (CWA)
- luật về nước sạch
- clear water
- nước được làm trong
- clear water
- nước trong
- clear-water reservoir
- bể chứa nước trong
- cleft water
- nước khe nứt
- cleft water
- nước thớ chẻ
- closed circuit water feeding
- sự cấp nước tuần hoàn
- closed water duct
- đường dẫn nước kín
- closed water duct
- đường ống dẫn nước kín
- closed water feeding
- sự cấp nước tuần hoàn
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- clustered water supply
- hệ thống cấp nước theo cụm
- coastal water
- nước ven bờ
- coating water vapour barrier
- lớp màng bao không thấm hơi nước
- coating water vapour barrier
- áo cách hơi nước
- cold water supply
- sự cung cấp nước ăn
- cold-water defrosting
- phá băng bằng nước lạnh
- cold-water pipe
- ống dẫn nước lạnh
- cold-water thawing
- tan giá băng nước lạnh
- combine water
- nước liên kết
- combined water
- nước kết tinh
- combined water
- nước liên kết
- compressed-air water tank
- bể nước khí nén
- concealed water
- nước tù
- concentrated water consumption
- tiêu thụ nước tập trung
- concrete structure in sea water
- công trình bê tông dưới nước biển
- concrete with too much water
- hỗn hợp bê tông quá nhiều nước
- condensation water
- nước ngưng (tụ)
- condensation water
- nước ngưng tụ
- condensation water pump
- máy bơm nước ngưng
- condensation water tunnel
- đường hầm tập trung nước
- condensed water
- nước ngưng tụ
- condenser water
- nước ở bình ngưng tụ
- condenser water pump
- bơm nước bình ngưng
- condenser water pump
- máy bơm nước bình ngưng
- condenser-cooling water
- nước làm mát bình ngưng
- condensing water cooler
- bộ làm mát nước ngưng tụ
- condensing water inlet temperature
- nhiệt độ nước ngưng vào
- condensing water outlet temperature
- nhiệt độ nước ngưng ra
- condensing water supply
- hệ thống cấp nước ngưng
- condensing water supply
- sự cấp nước ngưng
- confined ground water
- nước ngâm (bị) bọc kín
- confined ground water
- nước ngâm giữa vỉa
- confined ground water
- sự đoạn dòng nước ngầm
- connate water
- nước chôn vùi
- connate water
- nước sót
- connect with existing water supply system
- đấu nối với hệ thống nước hiện có
- constant temperature water-bath
- bể nước nhiệt độ không đổi
- constant water level
- mực nước không đổi
- consumption water
- nước tiêu thụ
- Container (Waterheater)
- bồn chứa (bộ đun nước)
- contractors centrifugal (water) pump
- máy bơm (nước) ly tâm dùng trên công trường
- controlled water level diagram
- biểu đồ mức nước đã điều tiết
- cool condensing water
- nước bình ngưng lạnh
- cool water
- nước lạnh
- cooled water
- nước lạnh
- cooled water
- nước đã làm lạnh
- cooled water circulation
- sự tuần hoàn nước lạnh
- cooled water circulation
- tuần hoàn nước lạnh
- cooled [refrigerated] water
- nước lạnh
- cooled [refrigerated] water
- nước đã được làm lạnh
- cooling tower water
- nước tháp giải nhiệt
- cooling tower water temperature
- nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
- cooling tower water-catching grid
- lưới gom nước của tháp làm nguội
- cooling water
- nước giải nhiệt
- cooling water
- nước làm lạnh
- cooling water
- nước làm mát
- cooling water
- nước lạnh
- cooling water
- nước mát
- cooling water circuit
- vòng tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- sự tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water circulation
- tuần hoàn nước giải nhiệt
- cooling water demand
- nhu cầu nước giải nhiệt
- cooling water inlet
- cửa nước giải nhiệt vào
- cooling water outlet
- cửa nước giải nhiệt ra
- cooling water pipe
- ống dẫn nước làm lạnh
- cooling water piping
- đường ống dẫn nước giải nhiệt
- cooling water piping
- đường ống nước giải nhiệt
- cooling water pump
- bơm nước giải nhiệt
- cooling water pump
- máy bơm nước giải nhiệt
- cooling water regulating valve
- van điều chỉnh nước giải nhiệt
- cooling water side
- phía nước giải nhiệt
- cooling water supply
- cung cấp nước giải nhiệt
- cooling water system
- hệ thống nước làm mát
- cooling water tube
- ống nước giải nhiệt
- cooling water valve
- van nước giải nhiệt
- cooling-water pipe
- ống nước làm mát
- cooling-water pipe
- ống nước làm nguội
- core water
- nước ruột cây đá
- corrosive water
- nước ăn mòn
- crack water
- nước chảy từ vết nứt
- crevice water
- nước khe nứt
- critical water level
- mực nước tới hạn
- crystal water
- nước tinh thể
- CWA (CleanWater Act)
- luật về nước sạch
- daily water flow
- dòng nước hàng ngày
- dashing water
- nước chảy cuồn cuộn
- day water
- nước mặt
- de-ionized water
- nước (đã) khử ion
- de-ionized water
- nước cất
- dead water
- nước chết
- dead water
- nước tù
- dead water level
- mức nước chết
- dead water space
- vùng nước bất động
- dead water space
- vùng nước không chảy
- dead water space
- vùng nước tù
- deballasting water
- nước khử dằn
- decline of water table
- sự hạ thấp mặt nước ngầm
- deep ground water
- nước ngầm sâu
- deep water
- nước sâu
- deep water deposit
- trầm tích nước sâu
- deep water intake
- công trình lấy nước sâu
- deep-water berth
- nước sâu
- deep-water harbor
- cảng nước sâu
- deep-water harbour
- cảng nước sâu
- deep-water port
- cảng nước sâu
- deep-water seaport
- cảng biển nước sâu
- deep-water waste outfall
- cống thải nước sâu
- deep-water wave
- sóng nước sâu
- defrost water
- nước phá băng
- defrost water disposal
- đường xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ thống xả nước phá băng
- defrost water disposal system
- hệ xả nước phá băng
- defrost water drain line
- đường ống xả nước phá băng
- defrost water receptacle
- bình chứa nước phá băng
- defrost water receptacle
- bình đựng nước phá băng
- defrosting by water spray
- phá băng bằng phun nước
- degassed water
- nước đã loại khí
- degree Clack (waterhardness)
- độ Clark (độ cứng của nước)
- dehydration water
- nước khử
- delivery of water table
- sự cung cấp nước
- depression of underground water
- sự hạ áp nước ngầm
- depth (ofwater flowing over spillway)
- độ sâu nước chảy trên đập
- depth (ofwater)
- độ sâu nước
- depth of underground water bedding
- độ sâu của mực nước ngầm
- depth of water flowing over spillway
- chiều sâu lớp nước trên đỉnh đập tràn
- depth of water seal
- chiều sâu van nước
- desalination of water
- khử muối của nước
- desalination [desalting] of water
- sự khử muối của nước
- desalting of water
- khử muối của nước
- design of quantity waste water
- lượng nước thải tính toán
- design water deep
- chiều sâu nước thiết kế
- design water level
- mực nước thiết kế
- development of water resources
- sự khai lợi nguồn nước
- differentiated water supply
- đường dẫn nước riêng
- diffused water
- nước phun sương
- direct-flow water supply system
- hệ thống cấp nước chảy thẳng
- direction of ground water flow
- hướng dòng nước ngầm
- dirty water
- nước bẩn
- dirty-water pump
- máy bơm nước thải
- disc-type water meter
- công tơ nước kiểu đĩa
- discharge water intensity
- lưu lượng nước đơn vị
- discharged water
- nước đã dùng
- disinfection (ofwater)
- sự khử trùng nước
- dispersed water
- nước được phân tán
- dispersed water environment
- môi trường có nước phun
- displacement water heater
- bộ đun nước dịch chuyển
- distant water supply
- nguồn cấp nước từ xa
- distant water supply
- sự cấp nước từ xa
- distillated water
- nước cất
- distilled water
- nước cất
- distilled water
- nước cất (acquy)
- distilled water ice generator
- máy làm đá (từ) nước cất
- distilled water ice maker
- máy làm đá (từ) nước cất
- distributed water consumption
- lưu lượng nước dọc đường
- distribution pressure water supply system
- ống nước nhánh có áp
- domestic hot water
- nước nóng trong nhà
- domestic hot water heater
- thiết bị đun nước trong nhà
- domestic use potable water supply
- đường cung cấp nước sinh hoạt
- domestic water
- nước sinh hoạt
- domestic water supply
- nguồn cấp nước sinh hoạt
- drain water
- nước cống
- drain water
- nước rãnh
- drain water
- nước thải
- drain water
- nước thoát
- drainage water
- nước tháo ra
- drawdown (ofthe ground water level)
- sự hạ thấp mực nước ngầm
- drawdown (ofthe water by the effect of wind)
- sự hạ thấp mực nước do tác dụng gió
- drawdown (ofthe water level by high discharge)
- sự hạ thấp mực nước do lưu lượng lớn
- drawdown (ofthe water level)
- sự hạ thấp mực nước
- drift (forcollecting water)
- đường hầm thu thập nước
- drift for collecting water
- đường hầm gom nước
- drinkable water
- nước uống được
- drinking water
- nước ngọt
- drinking water
- nước uống
- drinking water
- nước uống được
- drinking water cooler
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooler
- giàn làm lạnh nước uống
- drinking water cooler
- máy làm lạnh nước uống
- drinking water cooler [cooling station]
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooler [cooling station]
- dàn [máy] làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- giàn làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- máy làm lạnh nước uống
- drinking water supply
- nguồn cung cấp nước uống
- drip water
- nước nhỏ giọt
- drip [water collecting] trough
- bình đựng nước phá băng
- driving water
- nước dẫn
- drum water meter
- công tơ nước kiểu trống
- dry water ice
- nước đá không ướt
- duty of water
- hệ số sử dụng nước
- dynamic ground water level
- mức nước ngầm
- dynamic water force
- áp lực nước động
- earth (y) water
- nước có vôi
- earth (y) water
- nước cứng
- edge of water
- bờ nước
- edge of water
- mép nước
- edge water
- nước rìa
- edge water
- nước rìa (địa chất)
- edge water line
- đường nước biển
- edge water line
- đường ranh giới dầu/ nước
- effective velocity of ground water
- vận tốc thực tế của nước ngầm
- electric water heater
- bộ đun nước điện
- electric water heater
- thiết bị đun nước bằng điện
- Electricity, Water and Gas
- nước và ga
- elevated water storage tank
- công trình đài nước
- elevated water tank
- đài nước
- elevated water tank
- tháp nước
- elevation of water
- cao trình mực nước
- emergency water
- nước chữa cháy
- emergency water overflow
- sự xả nước cấp cứu
- emergency water overflow
- sự xả nước sự cố
- emergency water valve
- van cấp nước để chữa cháy
- energy of water
- sức nước
- entering water
- nước vào
- entering water temperature
- nhiệt độ nước vào
- entrained water
- nước bị cuốn theo
- entrained water
- nước cuốn theo
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- evaporable water
- nước bốc hơi được
- evaporation from water surface
- sự bay hơi mặt nước
- evaporative water cooling tower
- tháp giải nhiệt kiểu nước bay hơi
- evaporative water cooling tower
- tháp làm mát bằng màng nước phun
- exceptional water level
- cao trình mực nước đặc biệt
- excess pore water
- nước lỗ rỗng thừa dư
- excess water
- nước dư
- excess water
- nước dư thừa
- excess water
- nước thừa
- excessive water
- nước dư
- excessive water
- nước thừa
- external water pressure
- áp lực nước phía ngoài
- extra water
- nước dư
- extra water
- nước thừa
- extraneous water
- nước ngoại lai
- fall of water
- cột nước (đập)
- falling of water table
- sự hạ thấp mặt nước ngầm
- farm water use efficiency
- hệ số sử dụng nước tưới ruộng
- fast-operating water meter
- công tơ nước kiểu lưu tốc
- feed water
- nước dung nạp
- feed water
- nước cất
- feed water
- nước cung cấp sinh hoạt
- feed water amination
- sự amin hóa nước ăn
- feed water injector
- vòi phun cấp nước
- feed water inlet
- đường nước cấp vào
- feed water pump
- bơm cấp nước
- feed water pump
- bơm nước cấp
- feed water tank
- bể cấp nước
- feed water treating
- sự xử lý nước nồi hơi
- feed-in water
- nước tiếp liệu
- feed-in water amination
- sự amin hóa nước ăn
- feed-water
- nước cấp
- feed-water valve
- van cấp nước
- ferruginous water
- nước chứa sắt
- field water application efficiency
- hiệu suất tiếp nước tưới ruộng
- field water distribution efficiency
- hệ số phân phối nước tưới ruộng
- field water use
- nhu cầu nước tưới mặt ruộng
- field water use efficiency
- hệ số sử dụng nước tưới ruộng
- filament of water
- dải nước nhỏ
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước chảy đến
- fill-up water storage reservoir
- hồ chứa nước tràn ngập
- filtered water
- nước lọc
- filtered water
- nước mưa
- filtering water intake
- bể thu nước kiểu thấm
- filtering water intake
- công trình lấy nước kiểu thấm
- fire-fighting water reserve
- lượng nước dự trữ chữa cháy
- fire-fighting water supply conduit
- đường dẫn nước chữa cháy
- fire-protection water supply
- sự cấp nước chữa cháy
- fixed water
- nước liên kết
- flash type water chiller
- máy lạnh nước tác động tức thời
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- flooded water cooler
- bình làm lạnh nước kiểu ngập
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng nước làm nguội
- flow rate of cooling water
- tốc độ dòng nước lạnh
- flowing water
- nước chảy
- fluctuation of ground water level
- dao động của nước ngầm
- fluorination of water
- sự flo hóa nước
- flush water
- nước bơm ép
- flush water
- nước chảy xiết
- flush water
- nước phun thành tia
- formation water
- nước thành hệ
- formation water
- nước vỉa
- fossil water
- nước chôn vùi
- foul water
- nước cống
- foul water drain
- ống tháo nước bẩn
- foundation under water
- móng dưới nước
- free sheet of water
- lớp nước tự do
- free water
- nước thiên nhiên
- free water
- nước trọng lực
- free water
- nước tự do
- free water
- nước tự nhiên
- free water elevation
- mực nước tự do
- free water level
- mực nước tự do
- free water outlet
- thải nước tự do
- free water surface evaporation
- sự bốc hơi mặt nước thoáng
- free water table
- mực nước tự do
- freezable water
- nước kết đông được
- freezable water
- nước làm đá được
- fresh water
- nước sạch
- fresh water cooler
- bộ làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- sự làm lạnh nước uống
- fresh water drilling mud
- bùn khoan nước ngọt
- fresh water fen
- đầm lầy có nước ngọt
- fresh water flow
- dòng nước ngọt
- fresh water limestone
- đá vôi nước ngọt
- fresh water moor
- đầm lầy nước ngọt
- fresh water pollution
- sự ô nhiễm nước ngọt
- fresh water tank
- bể chứa nước ngọt
- fringe water
- nước miền mao dẫn
- frozen out water
- nước được kết đông lại
- frozen water
- nước đông lạnh
- frozen water
- nước đá
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- Gas, Electricity and Water
- điện và nước
- gauging water
- nước trộn vữa
- gravitation water
- nước trọng lực
- gravitation water
- nước tự do
- gravitational water
- nước chảy theo trọng lực
- gravitational water
- nước trọng lực
- gravitational water
- nước trọng lượng
- gravity water
- nước chảy theo trọng lực
- gravity water
- nước trọng lực
- gravity water flow
- dòng nước chảy không áp
- gravity water supply
- đường nước tự chảy
- gravity water-supply system
- hệ (thống) cấp nước tự chảy
- ground water
- nước dưới đất
- ground water
- nước dưới lớp thổ nhưỡng
- ground water artery
- mạch nước ngầm
- ground water basin
- bể chứa nước ngầm
- ground water basin
- lưu vực nước ngầm
- ground water contamination
- sự ô nhiễm nước ngầm
- ground water contour
- đường đồng mức nước
- ground water depletion
- sự cạn nguồn nước ngầm
- ground water depth
- chiều sâu nước ngầm
- ground water depth
- độ sâu nước ngầm
- ground water hydrology
- thủy văn học nước dưới đất
- ground water infiltration
- sự thấm nước dưới đất
- ground water infiltration
- sự thấm nước ngầm
- ground water level
- mặt nước ngầm
- ground water level
- mức nước ngầm
- ground water level
- mực nước ngầm
- ground water pollution
- sự ô nhiễm nước ngầm
- ground water protection
- sự bảo vệ nước ngầm
- ground water reconnaissance
- sự điều tra nguồn nước ngầm
- ground water runoff
- dòng nước dưới đất
- ground water seepage
- sự thấm (của) nước dưới đất
- ground water supply
- sự cung cấp nước ngầm
- ground water table
- gương nước ngầm
- ground water table
- mức nước ngầm
- ground-water
- nước ngầm
- ground-water level
- tầng chứa nước ngầm
- ground-water table
- mặt nước ngầm
- group of standpipes of internal water-supply system
- chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
- growth of water level
- sự dâng cao mức nước
- hand-act water pump
- bơm nước dùng tay
- hard water
- nước có cặn vôi
- hard water
- nước cứng
- hardness of water
- độ cứng của nước
- head (ofwater)
- đầu nước
- head of water
- áp lực thủy tĩnh của nước
- head of water over spillway
- cột nước trên đỉnh đập tràn
- head of water over weir
- cột nước trên đỉnh điều tiết
- head water
- nước đầu nguồn
- heating and hot water boiler
- nồi hơi nước nóng và sưởi ấm
- heating system water
- nước mạng lưới nhiệt
- heating water
- nước mạng
- heating water
- nước nóng lưu thông
- heating water pump
- bơm nước mạng
- heating water pump
- bơm nước nóng lưu thông
- heating-system make up water
- nước bổ sung mạng lưới nhiệt
- heating-system make up water
- nước bù mạng lưới nhiệt
- heavy water
- nước nặng
- heavy water
- nước nặng (đơteri oxit)
- heavy water reactor
- lò phản ứng nước nặng
- heavy-water plant
- thiết bị tách nước nặng
- heavy-water spray nozzle
- vòi phun nước nặng
- heavy-water vapor
- hơi nước nặng
- heavy-water vapour
- hơi nước nặng
- heel-type water intake
- công trình lấy nước có kè
- height of water
- mực nước
- height of water column
- chiều cao cột nước
- height of water column
- độ cao cột nước
- height of water flowing over spillway
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập
- height of water flowing over spillway weir
- chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
- hermetic water chiller
- máy làm lạnh nước kín
- high head water plant
- nhà máy thủy điện cột nước cao
- high purity water
- nước rất trong
- high temperature water
- nước ở nhiệt độ cao
- high tide high water
- nước cao lúc thủy triều lên
- high velocity water spray system
- hệ thống phun nước tốc độ cao
- high water
- kỳ nước lớn
- high water
- độ cao nước lớn
- high water
- nước lên
- high water
- nước lớn
- high water
- nước lũ
- high water
- nước thượng lưu
- high water data
- số liệu mức nước lớn
- high water level
- mực nước
- high water level
- mức nước lớn
- high water level
- mực nước thủy lên
- high water level
- tầng chữa nước (trên) cao
- high water line
- đường mực nước cao
- high water mark
- vạch nước lũ
- high water period
- thời kỳ nước to
- high water plane
- mức nước cao
- high water platform
- mặt nền nước cao
- high-head water power plant
- nhà máy thủy điện cột nước cao
- high-range water-reducing admixture
- phụ gia siêu giảm nước
- high-temperature water
- nước nhiệt độ cao
- high-water bridge
- cầu mức nước cao
- high-water flow
- lưu lượng nước lũ
- high-water flow
- dòng nước dâng
- high-water level
- mức nước cao
- high-water level
- mực nước cao
- high-water line
- đường mực nước đầy
- high-water mark
- độ cao nước lớn
- high-water overflow
- dòng nước lũ chảy tràn
- high-water overflow
- sự tràn nước lũ
- highest high water
- mức nước lũ cao nhất
- highest recorded water level
- mức nước cao nhất ghi được
- highest water storage level
- mức nước cao nhất trong hồ chứa
- horizontal water intake
- công trình lấy nước nằm ngang
- hot water
- nước nóng
- hot water accumulator
- thùng chứa nước nóng
- hot water appliance
- thiết bị đun nước nóng
- hot water boiler
- nồi đun nước nóng
- hot water circulator
- máy bơm tuần hoàn nước nóng
- hot water coil
- dàn ống xoắn nước nóng
- hot water coil
- giàn ống xoắn nước nóng
- hot water cylinder
- thùng chứa nước nóng hình trụ
- hot water heating
- sự sưởi ấm bằng nước nóng
- hot water heating
- sự sưởi bằng nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống đun nước nóng
- hot water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- hot water pipe
- ống dẫn nước nóng
- hot water piping
- ống dẫn nước nóng
- hot water storage tank
- bể tích nước nóng
- hot water supply
- sự cấp nước nóng
- hot water system
- hệ thống cấp nước
- hot water system
- hệ thống cấp nước nóng
- hot water tank
- bể chứa nước
- hot water tank
- bể chứa nước nóng
- hot-water supple system
- hệ (thống) cấp nước nóng
- hot-water supple system
- sự cấp nước nóng
- hot-water tank
- thùng nước nóng
- hot-water washing
- sự rửa bằng nước nóng
- hydration water
- nước kết tinh
- hydration water
- nước thủy hợp
- hydraulic calculation of water supply network
- sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
- hydroscopic water
- nước ngưng tụ
- hygroscopic soil water
- nước hút ẩm trong đất
- ice bank water cooler
- máy làm lạnh nước bằng nước đá
- ice fresh water slurry
- cháo đá và nước ngọt
- ice fresh water slurry
- hỗn hợp đá và nước mới
- ice fresh water slurry
- hỗn hợp (nước) đá-nước ngọt
- ice meltage water
- nước đá đang tan
- ice water
- nước lạnh (như băng)
- ice water
- nước lạnh ở 0oC
- ice water
- nước đá
- ice water tank
- thùng chứa (nước) lạnh 0oC
- ice water tank
- tăng chứa nước lạnh ở 0oC
- iced water
- nước đóng băng
- iced water tank
- thùng chứa (nước) đá
- iced water tank
- thùng chứa nước đóng băng
- impact on ground water
- sự ảnh hưởng tới nước ngầm
- imperviousness to water
- tính không thấm nước
- impotable water
- nước không uống được
- impounded water
- nước tích tụ (trong bể)
- in-rush of water
- sự nước chảy xiết vào
- inclined oil water contact
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- inclined oil-water table
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- incoming of water
- nước tới
- indicator plate for hydrants and water supply points
- biển báo van lấy nước và điểm cấp nước (cứu hỏa)
- indigenous water resources
- nguồn nước địa phương
- indirect hot water supply
- sự cung cấp nước nóng gián tiếp
- individual water supply
- sự cấp nước riêng
- industrial sewage water
- nước thải công nghiệp
- industrial sewage water
- nước thải sản xuất
- industrial waste water
- nước thải công nghiệp
- industrial water
- nước công nghiệp
- industrial water
- nước sản xuất
- industrial water chiller
- máy làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water chiller [cooler]
- máy làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water chiller [cooler]
- máy sản xuất nước lạnh công nghiệp
- industrial water cooler
- máy làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- sự làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water supply
- sự cung cấp nước công nghiệp
- industrial water treatment
- sự xử lý nước công nghiệp
- industry water requirement
- nhu cầu nước công nghiệp
- infectious swage water
- nước thải nhiễm bẩn
- infiltration (ofwater)
- thấm lọt qua (của nước)
- infiltration water
- nước thấm lọc
- influx of water
- dòng nước chảy vào
- ingress of ground water
- sự chảy dồn của nước ngầm
- initial level of water pollution
- mức ô nhiễm ban đầu của nước
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- initial water temperature
- nhiệt độ nước ban đầu
- inlet for storm water
- lỗ nước mưa chảy vào
- inlet water box
- hộp cấp nước
- inlet water box
- hộp đưa nước vào
- inrush of water
- sự tràn nước
- inrush of water
- sự xâm nhập của nước
- insoluble in water
- không tan trong nước
- instantaneous water heater
- bộ đun nước nóng (tức thời)
- instantaneous water heater
- thiết bị đun nước tức thời
- integral water intake
- công trình lấy nước trên đập
- integral water management
- sự quản ký nước kết hợp
- integral water management
- sự quản lý nước tổng thể
- integrated water supply
- đường dẫn nước hợp nhất
- interior rain-water drainage
- sự thoát nước mưa (trong nhà)
- interior rain-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa trong nhà
- interior water supply system
- hệ thống thoát nước bên trong
- intermediate water
- nước đới chuyển tiếp
- intermediate water level
- mức nước trung gian
- internal water
- nước dưới sâu
- internal water pressure
- áp lực nước kẽ rỗng
- interstitial water
- nước trong đất xốp
- interstitial water
- nước trong hang hốc
- interstitial water
- nước trong khe
- interstitial water
- nước trong lỗ hổng
- interstitial water
- nước trong lỗ hổng đất
- interstitial water
- nước xen kẽ (địa chất)
- intrusion of cold water
- sự tràn vào của nước nguội
- irreducible water
- nước không khử được
- irrigation water
- nước tưới tiêu
- irrigation water diagram
- sơ đồ cấp nước tưới
- irruption of water
- sự tràn nước
- irruption of water
- sự trào nước
- isobath of water table
- đường đẳng gương nước ngầm
- jacket water
- nước giữa hai vỏ
- jacket water
- nước áo lạnh
- joint sealing compound & water bar
- hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
- joint water
- nước khe nứt
- joint water
- nước vết nứt
- juvenile water
- nước nguyên sinh
- karstic water resources
- nguồn nước kacstơ
- kitchen waste water
- nước thải nhà bếp
- lake water
- nước hồ
- lake water coil
- ống xoắn đặt trong nước hồ
- landing on water
- sự hạ cánh trên mặt nước
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở bên
- lateral flow of waste water
- lượng nước thải ở sườn
- layer water
- nước vỉa
- leak water
- nước rò rỉ
- leak water
- nước thẩm lậu
- leakage water
- nước rò
- leakage water
- nước rò rỉ
- leakage water
- nước thấm
- leakage water
- nước thấm rò
- leakage water pump
- máy bơm nước rò rỉ
- leaving water
- nước (tại cửa) ra
- leaving water temperature
- nhiệt độ nước ra
- level of suspended water
- mực nước treo
- level of the water table
- mức gương nước
- liberation of water
- thoát nước
- lime water
- nước chứa vôi
- lime water
- nước cứng
- lime water
- nước vôi
- local hot water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng cục bộ
- local water supply system
- sự cấp nước cục bộ
- low water
- độ cao nước dòng
- low water
- nước nhỏ
- low water
- nước ròng
- low water
- nước thấp
- low water
- nước xuống
- low water
- mức nước ròng
- low water
- mức nước thấp
- low water
- sự thiếu nước
- low water bridge
- cầu mức nước thấp
- low water data
- số liệu mức nước chân triều
- low water data
- số liệu mức nước thấp
- low water elevation
- mức nước thấp
- low water flow
- dòng kiệt, dòng nước thấp
- low water level
- mực nước cạn
- low water level
- mức nước thấp
- low-water
- mức nước kiệt
- low-water
- mực nước kiệt
- low-water discharge
- lưu lượng nước cạn
- low-water mark
- dấu mức nước thấp
- low-water mark
- độ cao nước ròng
- low-water ordinary spring tides
- nước triều thấp
- low-water stage
- mực nước cạn
- low-water stage
- mực nước thấp
- lowering of ground water level by electro-osmosis
- sư hạ mức nước bằng điện thẩm
- lowering of ground water table
- sự hạ thấp mực nước dưới đất
- lowering of water level
- sự hạ mức nước
- lowering of water table
- sự hạ thấp mực nước
- lowest recorded water level
- mực nước thấp nhất ghi được
- lowest water level
- mực nước thấp nhất
- LWHR (lightwater hybrid reactor)
- lò phản ứng nước nhẹ lai
- magmatic water
- nước macma
- magnesium hardness of water
- độ cứng manhê của nước
- main water
- nước máy
- mains water
- nước máy
- make up water
- nước bổ sung
- make-up water
- nước đã xử lý
- make-up water
- nước được bổ sung
- make-up water
- nước được bổ sung (tươi)
- make-up water
- nước pha thêm
- make-up water
- nước thêm vào
- makeup water
- nước phụ thêm
- maximum water cement ratio
- tỷ lệ nước-ximăng tối đa
- maximum water level
- mức nước cao nhất
- maximum water level
- mực nước cao nhất
- maximum water level profile
- mặt cắt dọc theo mức nước lớn nhất
- maximum water storage elevation
- cao trình chứa nước cao nhất
- mean high water
- mực trung bình nước dâng
- mean low water
- mực trung bình nước kiệt
- mean square water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean water level
- mức nước trung bình của trạm
- measurement of irrigation water
- sự xác định lượng nước tưới
- melt water
- nước chảy tan
- melt water disposal
- đường xả nước phá băng
- melting water
- nước đá đang tan
- mesohaline water
- nước mặn trung bình
- metabolic water
- nước chuyển hóa
- metamorphic water
- nước biến chất
- meteoric water
- nước khí tượng
- milk-up water
- nước bù thêm vào
- milk-up water
- nước phụ gia
- mine water
- nước mỏ
- mineral water
- nước khoáng
- mineral water captation
- công trình lấy nước khoáng
- minimum low water
- nước ròng cực tiểu
- minimum low water
- nước thấp cực tiểu
- minimum water cement ratio
- tỷ số nước-ximăng tối thiểu
- miscellaneous water conservation project
- dự án phụ trợ bảo vệ nguồn nước
- mixing water
- nước để trộn
- mixing water
- nước (để) nhào trộn
- mixing water
- nước trộn
- mixing with water
- sự nhào trộn với nước
- mixture of soil and water
- hỗn hợp đất và nước
- mobile water intake
- công trình lấy nước tạm thời
- molecular complexes of water
- phân tử nước phức tạp
- momentary water consumption
- lưu lượng nước tức thời
- mother-water
- nước cái
- mud-pushing water
- nước đẩy bùn
- muddy water
- nước bùn
- municipal water supply
- sự cấp nước trong thành phố
- nappe of water
- dải nước qua đập tràn
- native water
- nước nguyên sinh
- natural resources of underground water
- trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
- natural water
- nước tự nhiên
- natural water circulations
- sự tuần hoàn nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- natural water level
- mức nước thường ngày
- natural water level
- mức nước tự nhiên
- natural water level
- mực nước tự nhiên
- natural water resources
- nguồn nước thiên nhiên
- navigable water level
- mực nước thông thuyền
- nodal-point water consumption
- lưu lượng nước ở điểm nút
- non-potable water
- nước không uống được
- non-potable water
- nước uống không được
- noncarbonate hardness of water
- độ cứng không cacbonat của nước
- nonfreezable water
- nước không kết đông
- normal water
- nước thường
- normal water level
- mức nước dâng bình thường
- normal water storage elevation
- cột nước toàn phần cao nhất
- normal water storage elevation
- mức nước chứa cao nhất
- oil and water extractor
- bộ phận tách dầu (nhớt) và nước
- oil and water trap
- thiết bị góp dầu nước
- oil immersed water-cooling transformer
- biến áp dầu làm mát bằng nước
- oil in-water emulsion mud
- bùn vẩn dầu trong nước
- oil water
- nước dầu mỏ
- oil water contact
- mặt tiếp xúc dầu-nước
- oil water level
- mức nước dầu
- oil water ratio
- tỷ lệ nước-dầu
- oil water surface
- diện tích tiếp xúc dầu-nước
- oil water surface
- mặt phân chia dầu-nước
- oil-containing waste water
- nước thải chứa dầu
- oil-in-water emulsion
- nhũ tương dầu trong nước
- oil-water interface
- mặt phân cách nước-dầu
- old ground-water table
- lớp nước ngầm nguyên thủy
- oleiferous waste water
- nước thải có dầu
- open reciprocating water chiller
- bình làm lạnh nước pittông hở
- open water
- nước mặt thoáng
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- ordinary water
- nước thường
- outlet water temperature
- nhiệt độ nước ra
- over water pile
- cọc nhô lên khỏi mặt nước
- overflow water
- nước lũ
- overflowing sheet of water
- lớp nước tràn (trên đỉnh đập)
- overhead water-storage tank
- bể chứa nước trên cao
- overhead water-storage tank
- dài nước
- overhead water-storage tank
- tháp nước
- oxidability of water
- độ ôxi hóa của nước
- package water chiller
- cụm thiết bị làm lạnh nước
- partial water meter
- công tơ nước phân dòng
- parting line of the water
- đường phân chia nước
- passage of water
- luồng nước (đi qua công trình)
- peak water demand
- nhu cầu nước cực đại
- peak water demand
- nhu cầu tối đa về nước
- peak water flow
- lưu lượng nước cựcđại
- peak water flow
- dòng nước cực đại
- peaty water
- nước đầm lầy
- pelleticular water
- nước màng
- pelleticular water
- nước bám dính
- pellicular water
- nước màng mỏng
- perch ground water
- nước ngầm cơ bản
- perch ground water
- nước ngầm treo
- perched water
- nước treo
- percolating water
- nước ngấm
- percolating water
- nước rò rỉ
- percolating water
- nước thấm
- percolating water
- nước thẩm lậu
- percolating water
- nước thấm rỉ
- percolation water
- nước thấm rỉ
- perforated water spray
- cái phun nước
- permanent water level
- mực nước thường xuyên
- permeable to water
- thấm nước
- phreatic water
- lớp nước giếng
- phreatic water
- nước ngầm
- phreatic water
- nước ngầm không áp
- phreatic water
- nước ngầm không chịu áp
- phreatic water level
- mức nước ngầm
- pile sinking with water jet
- hạ cọc bằng cách phun nước xói lở
- piston water meter
- công tơ nước pittông
- pit water
- nước hầm mỏ
- placing under water
- sự bê tông dưới nước
- point of connection (storm-water)
- điểm nối (ống hút nước mưa)
- polarized water layer
- lớp nước cực hóa
- polluted water
- nước bị ô nhiễm
- polyhaline water
- nước nhiều (loại) muối
- pond water
- nước ao
- pore water
- nước lỗ rỗng
- pore water
- nước trong lỗ hổng đất
- pore water head
- cột nước kẽ rỗng
- pore water head
- áp lực nước rẽ rỗng
- pore water pressure
- áp lực nước kẽ rỗng
- pore water pressure
- áp lực nước lỗ rỗng
- pore water pressure
- áp suất nước lỗ hổng
- portable water chiller
- máy làm lạnh nước xách tay
- postable water
- nước uống được
- potable water
- nước ăn
- potable water
- nước ăn uống được
- potable water
- nước ngọt
- potable water
- nước uống
- potable water
- nước uống được
- potable water standard
- tiêu chuẩn nước uống
- potable water supply
- sự cung cấp nước uống
- potable [sweet] water
- nước ngọt
- potable [sweet] water
- nước uống
- precipitated water
- nước mưa
- precooled water
- nước được làm lạnh trước
- precooling water temperature
- nhiệt độ nước làm lạnh trước
- premature water loss due to evaporation
- sự mất nước sớm do bay hơi
- pressure head of ground water
- chiều cao cột nước ngầm
- pressure water
- nước có áp
- pressure water filter
- bể lọc nước có áp
- pressure water supply system
- ống dẫn nước có áp
- Pressure, Pore water
- áp lực nước lỗ rỗng
- pressured water reactor
- lò phản ứng nước nén
- pressurized hot water tank
- bình nước nóng có áp
- pressurized water
- nước cao áp
- pressurized water
- nước có áp lực
- prevention of water pollution
- việc phòng ngừa ô nhiễm nước
- primary waste water treatment
- sự xử lý sơ bộ nước thải
- primary water
- nước được lọc trong
- primary water
- nước nguyên sinh
- primary water
- nước sơ cấp
- primitive water
- nước nguyên thủy
- process water
- nước công nghiệp
- process water
- nước sản xuất
- product water
- nước thành phẩm
- public use and industrial water supply
- đường dẫn nước sản xuất sinh hoạt
- public water supply
- sự cung cấp nước công cộng
- puddle of water
- vũng nước
- pump water
- nước bơm
- pump water conduits
- đường ống bơm nước
- pump water conduits
- đường ống dẫn nước bơm
- pumped water line
- ống dẫn nước chịu áp
- pure water
- nước sạch
- pure water
- nước tinh khiết
- pure water
- nước trong sạch
- purified sewage water
- nước thải đã làm sạch
- quality standards for water
- các tiêu chuẩn về chất lượng nước
- quarry water
- nước mỏ
- quarry water
- nước mỏ đá
- quick-boiling water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- quiescent water
- nước lặng
- quiescent water
- nước tù
- quiet water
- nước lặng
- radial water intake
- công trình lấy nước dạng tia
- radioactive water
- nước phóng xạ
- rain - water downtake pipe
- máng thoát nước mưa
- rain - water drainage
- máng thoát nước mưa
- rain - water drainage standpipe
- máng thoát nước mưa
- rain water pipe
- ống thoát nước mưa
- rain-water
- nước mưa
- raising of the water level by the effect of wind
- sự dềnh mặt nước do gió
- raising of water level
- sự dâng cao mức nước
- rapid-action water heater
- dụng cụ đun nước nhanh
- rapid-action water heater
- thiết bị đun nước nhanh
- rate of rise of water level
- tốc độ nước lên
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- rate of water level rise
- tốc độ nước dâng
- rate of water loss
- tốc độ mất nước
- rate of water-level rise
- tốc độ dâng mực nước
- raw water
- nước chưa xử lý
- raw water
- nước cứng
- raw water
- nước nguyên khai
- raw water
- nước thiên nhiên
- raw water
- nước thô
- raw water ice
- nước đá thô
- raw water ice
- nước đá từ nước thô
- raw water ice generator
- máy (làm) đá từ nước thô
- raw water ice maker
- máy (làm) đá từ nước thô
- raw water pump
- bơm nước chưa lọc
- raw water-white
- dầu nhẹ trắng như nước
- reaction water wheel
- guồng nước phản lực
- receiving water
- kênh thu nước
- receiving water
- máng thu nước thải
- receiving water
- mương tập trung nước
- recharge of ground water
- sự bổ sung cho nước dưới đất
- reciprocating water chiller
- máy làm lạnh nước (dùng máy nén) pittông
- recirculated water
- nước tái tuần hoàn
- recirculated water
- nước trở về
- recirculated water
- nước tuần hoàn
- recirculated water
- nước tuần hoàn kín
- recirculating water
- nước tái tuần hoàn
- recirculation air recirculated water
- nước tuần hoàn
- reclaim water
- nước tuần hoàn kín
- reclaim water supply
- đường dẫn nước tuần hoàn kín
- reclaim water temperature
- nhiệt độ nước xử lý lại
- reclaimed waste water
- nước thải thu hồi
- reclaimed water
- nước trở về
- reclaimed water
- nước tuần hoàn
- recooled water
- nước (được) tái làm lạnh
- recooled water
- nước (được) tái làm lạnh (làm mát)
- recooled water
- nước (được) tái làm mát
- recovered water
- nước hồi lưu
- recurrent water supply system
- sự cấp nước sử dụng lại
- refrigerated water
- nước được làm lạnh
- refrigerated water
- nước lạnh
- refrigerated water supply
- cung cấp nước lạnh
- refrigerated water supply
- sự cung cấp nước lạnh
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có bộ làm lạnh nước (có ngăn nước lạnh)
- refrigerator mounted cold water system
- tủ lạnh có ngăn nước lạnh
- regenerated water
- nước lọc
- regenerated water
- nước thu hồi
- rejuvenated water
- nước trẻ lại
- relative humidity with respect to water
- độ ẩm tương đối so với nước
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- relative water velocity
- vận tốc nước tương đối
- releasable water
- nước thiên nhiên
- releasable water
- nước tự nhiên
- release of water
- sự xả nước
- replenishment of ground water
- sự tiếp nước cho tầng nước ngầm
- reservoir water
- nước dự trữ
- residual hardness of water
- độ cứng dư của nước
- residual water
- lượng nước còn sót lại
- residual water
- lượng nước dư
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- retained water
- nước dư
- retained water
- nước thừa (trong bêtông)
- return water
- nước ngược
- return water
- nước quay ngược lại
- return water
- nước thu hồi
- return water
- nước thu lại
- return water input
- nguồn cấp (nước) do nước về
- return water temperature
- nhiệt độ nước hồi
- return water temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
- reuse of water
- sự dùng lại nước
- rice water stool
- phân trắng nước gạo
- rinse water
- nước để cọ rửa
- rise of the water
- nước lên
- rise of water
- độ cao nước dâng
- river water
- nước sông
- river-bed water intake
- công trình lấy nước suối
- rose water
- nước hoa hồng
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước bằng tuabin
- rotary water meter
- đồng hồ đo nước kiểu quay
- rotating drum water strainer
- thiết bị lọc nước kiểu trống xoay
- running water
- nước chảy
- running water
- nước máy
- runoff water
- nước phá băng
- rural water supply
- sự cung cấp nước nông thôn
- safe water
- nước an toàn
- saline water
- nước mặn
- saline water
- nước muối
- saline water conversion
- sự biến đổi nước mặn
- saline water conversion system
- hệ (thống) khử mặn nước biển
- saline water conversion system
- hệ thống khử mặn nước biển
- saline water freezing system
- hệ (thống) kết đông làm mát bằng nước mặn
- saline-free water
- nước khử mặn
- saline-free water
- nước ngọt
- saline-water reclamation
- cải tạo nước mặn
- salt content in water
- hàm lượng muối của nước
- salt water
- nước mặn
- salt water
- nước muối
- salt water
- nước muối, nước mặn
- salt water corrosion
- sự ăn mòn do nước biển
- salt water disposal district
- diện tích tách loại nước muối
- salt water flow
- lưu lượng nước muối
- salt water flow
- ngập nước mặn (của giếng)
- salt water flow
- dòng nước mặn
- salt water intrusion
- sự xâm nhập của nước muối
- salt water mud
- bùn nước mặn
- salt water spring
- nguồn nước muối
- salt water spring
- suối nước mặn
- salt-water swamp
- đầm nước muối
- saturated salt water mud
- bùn nước bão hòa muối
- saturated water vapor pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- saturation with water
- sự bão hòa nước
- scoop water wheel
- guồng có gáo múc nước
- screen water filter
- bể lọc nước kiểu lưới
- sea water circuit
- vòng tuần hoàn nước biển
- sea water cooled
- được làm nguội bằng nước biển
- sea water cooled condenser
- bình ngưng làm mát bằng nước biển
- sea water cooler condenser
- bình ngưng làm mát bằng nước biển
- sea water ice
- đá làm từ nước biển
- sea water ice generator
- máy làm (nước) đá từ nước biển
- sea water ice generator (maker)
- máy làm đá từ nước biển
- sea water ice maker
- máy làm (nước) đá từ nước biển
- sea water ice plant
- trạm sản xuất (nước) đá từ nước biển
- sea water ice plant
- trạm sản xuất đá từ nước biển
- sea water intake
- lối nước biển vào
- sea water intrusion
- sự xâm nhập của nước biển
- sea water mud
- bùn nước biển
- sea water pump
- bơm nước biển
- sea water pumped storage project
- dự án thủy điện bơm tích năng nước biển
- sea water refrigerator
- tủ lạnh (làm mát bằng) nước biển
- sea water refrigerator
- tủ lạnh (làm mát) bằng nước biển
- seal off a water bearing formation
- trám bít tầng chứa nước
- seal water
- nước bít kín
- secondary water
- nước thứ sinh
- seep-water
- nước ngấm
- seepage water
- nước dưới lòng dẫn
- seepage water
- nước lọc
- seepage water
- nước rỉ
- seepage water
- nước rò rỉ
- seepage water
- nước thẩm lậu
- seepage water drainage
- sự tháo nước rỉ thấm
- seepage water drainage
- sự tiêu nước thấm
- self-contained chilled-water plant
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained chilled-water unit
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chiller
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chiller (chillingequipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling equipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machine
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machinery
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-priming dirty-water pump
- máy bơm nước bẩn tự mồi
- serum-water culture medium
- môi trường nuôi cấy huyết thanh nước
- service water
- nước (sử dụng trong) công nghiệp
- service water calorfier
- thiết bị đun nước công nghiệp
- service water outlet
- công trình tháo nước hoạt động
- service water system
- hệ thống cấp nước công nghiệp
- service-water storage
- bể nước tiêu thụ
- sewage (water)
- nước thải
- sewage water
- nước bẩn
- sewage water
- nước thải
- sewage water disposal
- sự khử bỏ nước thải
- sewage water disposal
- sự loại bỏ nước thải
- shaft water
- nước giếng
- shaft water
- nước mỏ
- shaft water
- nước nước dưới hầm lò
- shallow water
- con nước kiệt
- shallow water
- nước sông
- shallow water deposit
- trầm tích nước nóng
- shallow water deposit
- trầm tích nước nông
- shallow-water wave
- sóng nước nông
- shoal water
- nước kiệt
- silting of water reservoirs
- sự tích bùn dưới hồ nước
- single-pipe hot-water supply system
- hệ (thống) cấp nước nóng một đường ống
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slack water
- nước đọng
- slack water
- nước đứng
- slack water
- nước chết
- slack water
- nước triều đứng (thủy triều)
- slack water
- nước tù
- slime water
- nước bùn
- sludge water
- nước bùn
- slush ice water mixture
- hỗn hợp đá cháo và nước
- slush ice water mixture
- hỗn hợp (nước) đá đang tan và nước
- small water heater
- dụng cụ đun nước nhỏ
- small water supply system
- hệ thống cấp nước nhỏ
- snow water
- nước tuyết
- soakage water
- nước ngâm
- soakage water
- nước ủ
- soap and water solution
- dung dịch xà phòng và nước
- soda water
- nước sôđa
- soft water
- nước mềm
- softener water
- nước làm mềm
- soil defrosting by hot water
- làm tan băng trong đất bằng nước nóng
- soil water
- nước ngầm
- soil water
- nước tầng thổ nhưỡng
- soil water head
- áp lực nước trong đất
- soil-water extract sample
- chiết nước
- source of water
- nguồn nước
- spa-water
- nước khoáng tuyền
- sporting water station
- đài nước thể thao
- spray water
- nước phun
- spray water supply
- cấp nước phun
- spray water supply
- sự (cung) cấp nước phun
- spring of salt water
- nguồn nước muối
- spring of sulfur water
- nguồn nước sunfua
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- spring water
- nước mạch
- spring water
- nước (mạch) phun
- spring water
- nước nguồn
- spring water
- nước suối
- stagnant water
- nước đọng
- standard for potable water
- tiêu chuẩn nước uống
- standing water
- nước lặng
- standing water level
- mực nước đọng
- standing water level
- mực nước dừng
- standing water level
- mực nước tù
- static water
- nước tĩnh
- static water level
- tầng chứa nước tĩnh
- statically water force
- áp lực nước tĩnh
- steady water level
- mức nước ổn định (không đổi)
- sterilization of water
- sự khử trùng nước
- still water
- nước cất
- stilling water
- nước đọng
- stilling water
- nước đứng yên
- stilling water
- nước tù
- stirrup pump for water
- bơm nước kiểu bàn đạp
- stoppage of a water pipe
- sự tắc ống dẫn nước
- storage water heater
- bộ đun nước dự trữ
- storage water level
- mực nước hồ chứa
- storm water
- nước mưa (chảy trên bề mặt)
- storm water
- nước mưa bão
- storm water
- nước mưa rào
- storm water dragline
- mương tiêu nước mưa
- storm water inlet
- công trình thu thập nước mưa
- storm water outfall
- công trình tháo nước mưa
- storm water tank
- bể chứa nước mưa
- storm-water channel
- máng thoát nước mưa
- storm-water discharge chamber
- khoang thoát nước mưa
- storm-water discharge chamber
- hầm thoát nước mưa
- storm-water drain
- ống góp nước mưa
- storm-water drainage
- hệ thống tháo nước mưa
- storm-water drainage
- rãnh thoát nước mưa
- storm-water drainage system
- hệ thống thoát nước mưa
- storm-water pumping station
- trạm bơm thoát nước mưa
- storm-water tank
- bể thu nước mưa
- stratal water
- nước vỉa
- stream of water
- dòng nước
- stresses due to water pressure
- ứng suất do áp lực nước
- strong salt water flow
- ngập nước mặn mạnh (của giếng)
- sub water
- dưới nước
- subcooled water
- nước quá lạnh
- sublimated water vapour
- hơi nước thăng hoa
- subsoil water
- nước dưới đất
- subsoil water
- nước dưới lớp thổ nhưỡng
- subsoil water
- nước ngầm
- subsoil water, underground water
- nước ngầm
- subsurface water
- nước dưới đất
- subsurface water
- nước dưới mặt đất
- subsurface water
- nước ngầm
- subterranean water
- nước dưới đất
- subterranean water
- nước dưới lòng đất
- subterranean water
- nước dưới lớp thổ nhưỡng
- subterranean water
- nước dưới mặt đất
- subterranean water
- nước ngầm
- subterranean water parting
- đường phân thủy dưới nước
- subterranean water regime
- chế độ nước dưới đất
- subterranean water regime
- chế độ nước ngầm
- suction water level
- mực nước hút
- sulphurous water
- nước lưu huỳnh
- sulphurous water
- nước chứa sunfua
- superficial water
- nước bề mặt
- superficial water
- nước trên bề mặt
- Supply of Water, Electricity and Gas
- cấp nước, điện và ga
- supply water temperature
- nhiệt độ (nước) cung cấp
- supply water temperature
- nhiệt độ nước (cung) cấp
- surface water
- nước bề mặt
- surface water
- nước mặt
- surface water
- nước mưa
- surface water dragline
- vật tiêu nước
- surface water dragline
- vật tiêu nước lộ thiên
- surface water drain
- rãnh thoát nước trên bề mặt
- surface water evacuation
- sự tháo nước hở
- surface water evacuation
- sự tháo nước lộ thiên
- surface water heater
- dụng cụ đun nước bề mặt
- surface water hydrology
- thủy văn học nước mặt
- surface water intake
- cửa lấy nước bề mặt
- surface water intake
- cửa lấy nước trên mặt
- surface water management
- sự quản lý nước bề mặt
- surface-water
- nước trên mặt
- surplus water
- nước dư thừa
- surplus water
- nước thừa
- surplus water
- nước xả
- suspended water
- nước treo
- suspended water
- tầng nước trên
- sweet water
- nước ngọt
- sweet water
- nước uống
- sweet water cooler
- bộ làm lạnh nước uống
- sweet water cooling
- làm lạnh nước uống
- sweet water refrigeration system
- hệ (thống) lạnh nước ngọt
- sweet water refrigeration system
- hệ thống lạnh nước ngọt
- swift water
- nước chảy xiết
- swirling water
- nước xoáy
- system of water supply
- hệ thống cấp nước
- system water
- nước tuần hoàn (trong hệ thống sưởi)
- tail water
- nước hạ lưu
- tail water
- nước ở hạ lưu
- tail water level
- mức nước hạ lưu
- take on water
- lấy nước
- take on water
- tiếp nhận nước
- take water out
- lấy, tháo nước ra
- take water out
- tháo nước ra
- tall water
- nước hạ lưu
- tall water
- nước phụ
- Tank, Water
- bể chứa nước
- tap water
- nước đường ống
- tap water
- nước máy
- tapping water
- nước máy
- tar water
- nước nhựa đường
- telluric water
- nước dưới sâu
- telluric water
- nước telua
- temporarily perched ground water
- nước ngầm tầng mặt
- temporarily perched ground water
- tầng nước trên
- temporary water
- nước tạm thời
- temporary water
- nước theo mùa
- temporary water intake
- công trình lấy nước tạm thời
- terraqueous water
- nước đất
- terraqueous water
- nước tải nhiều đất
- test water chiller
- máy làm lạnh nước thử nghiệm
- thawing water
- nước tan giá
- thawing water
- nước tuyết tan
- thawing water temperature
- nhiệt độ nước tan giá
- the 10% exceeding design water level
- mức nước thiết kế vượt quá 10%
- thermal water
- nước nóng
- thermal water
- nước suối nóng
- thermal water resources
- nguồn nước khoáng
- thermoelectric water chiller
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling (cooling)
- sự làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling apparatus
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- thermostatic water mixer
- bộ trộn nước tĩnh nhiệt
- thermostatic water valve
- van ổn nhiệt nước
- tidal water
- nước triều dâng
- tightness (watertightness)
- độ khít kín không rò nước
- tilted oil-water table
- mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
- top up with distilled water
- châm đầy nước cất vào bình ắcqui
- top water
- nước đỉnh
- top water
- tầng nước trên
- top water level
- mức nước dâng cao nhất
- total hardness of water
- độ cứng toàn phần của nước
- total water consumption
- tổng lưu lương nước
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- total water content
- hàm nước tổng
- tower-typed water intake
- tháp lấy nước
- town storm-water drainage system
- đường thoát nước mưa thành phố
- town storm-water drainage system
- ống thoát nước mưa thành phố
- town water
- nước đường ống
- town water
- nước máy
- town water
- nước thành phố
- treated water
- nước đã xử lý
- treated water
- nước được xử lý
- trench water intake
- công trình lấp nước ở hào
- trench water intake
- công trình lấy nước kiểu hào
- trickling water
- nước chảy chậm
- trickling water
- nước nhỏ giọt
- troubled water
- nước đục
- turbid water
- nước đục
- turbid water
- nước vẩn đục
- turbid water
- nước xao động
- turbine discharge water
- nước từ tua bin đổ ra
- turbine water
- nước tua bin
- turbine water meter
- đồng hồ đo nước (kiểu) tuabin
- un-water
- khử nước
- un-water
- làm khô nước
- unconfined ground water
- nước ngầm không bị giới bạn
- unconfined water
- nước tự do
- uncooled water
- nước không được làm lạnh
- under water revetment
- công trình lấy nước dưới đất
- underground water
- nước dưới đá
- underground water
- nước dưới đất
- underground water
- nước ngầm
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water balance
- cân bằng (mức) nước ngầm
- underground water basin
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- vùng nước ngầm
- underground water corrosion
- tính xâm thực của nước ngầm
- underground water flow
- dòng chảy nước ngầm
- underground water head
- cột áp nước ngầm
- underground water level
- cao độ nước ngầm
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water nappe
- tầng nước ngầm
- underground water parting
- đường phân thủy nước ngầm
- underground water pressure
- áp lực nước dưới đất
- underground water regime
- chế độ nước dưới đất
- underground water regime
- chế độ nước ngầm
- underground water resources
- tài nguyên nước ngầm
- underground water resources project
- dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
- underground water supply
- sự cấp nước ngầm
- uniform flow of water
- dòng chảy đều đặn của nước
- unit water requirement
- nhu cầu nước đơn vị
- unit weight of water
- trọng lượng thể tích của nước
- unpurified water
- nước chưa xử lý
- unpurified water
- nước thô
- unsheltered water tower
- tháp nước không chòi che
- unsheltered water tower
- tháp nước không mái
- untreated water
- nước không được xử lý
- untreated water
- nước chưa xử lý
- untreated water
- nước thô
- Unvented solar water heater
- Bộ đun nước nhiệt Mặt Trời
- unvented water heater
- bộ đun nước không lỗ thông
- upstream water
- nước thượng lưu
- uranium heavy-water reactor
- lò phản ứng urani nước nặng
- urban water management
- sự quản lý nước thành phố
- usable reserves of underground water
- trữ lượng khai thác nước ngầm
- utility and potable water supply system
- đường dẫn nước sinh hoạt
- utilization of water resources
- sự sử dụng nguồn nước
- vacuum water level depression
- sự hạ mức nước chân không
- vadose water
- nước ngầm chảy (có dòng)
- vadose water
- nước ngầm tầng trên
- vadose water
- nước thấm lưu
- vane water meter
- công tơ nước kiểu cánh quạt
- vapour (watervapour)
- hơi nước
- variation of water level
- sự biến thiên của mực nước
- vein water
- nước mạch
- velocity of water approach
- tốc độ nước chảy tới
- vented water heater
- bộ đun nước có lỗ thông
- vertical water intake
- công trình lấy nước thẳng đứng
- volume of water entering on the flood tide
- khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
- volumetric water meter
- công tơ nước kiểu thể tích
- warm water curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) bằng nước nóng
- warning water level
- mực nước báo động
- wash water
- nước rửa
- washable water
- nước đãi quặng
- washable water
- nước rửa
- washing water
- nước rửa
- waste water
- nước đã sử dụng
- waste water
- nước bẩn
- waste water
- nước mưa
- waste water
- nước thải
- waste water
- nước xả
- waste water clarification
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- sự lắng trong nước thải
- waste water discharge wave
- sự tháo nước thải
- waste water outlet
- công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
- waste water sedimentation
- sự lắng cặn nước thải
- waste water treatment
- việc xử lí nước thải
- waste water treatment plant
- nhà máy xử lý nước thải
- waste-water purification plant
- trạm làm sạch nước thải
- water abrasion
- sự bào mòn do nước
- water absorption
- hút nước
- water absorption
- khả năng hút nước
- water absorption
- hấp thụ nước
- water absorption
- sự hấp thụ nước
- water absorption
- sự hút nước
- water abundance
- sự phong phú về (nguồn) nước
- water account
- bản (kế toán) thanh toán nước
- water accumulation
- sự tích nước
- water acidulation
- sự axit hóa nước
- water adit
- đường hầm tiêu nước
- water adit
- lò nối vỉa thoát nước
- water adsorption
- hấp thụ nước
- water adsorption
- sự hấp thụ nước
- water alkalification
- sự kiềm hóa nước
- water analysis
- phân tích nước
- water analysis
- sự phân tích nước
- water and soil conservation
- sự bảo tồn đất và nước
- water application efficiency
- hiệu quả dâng nước tưới (cho đất trồng)
- water apron
- bể nước tù
- water apron
- vòi phun nước
- water area
- khu nước trước bến
- water atomizer
- máy phun nước
- water authority
- hãng cung cấp nước
- water baffle
- van đổi hướng nước
- water balance
- sự cân bằng nước
- water ballast
- tải trọng dằn bằng nước
- water bar
- rãnh thoát nước
- water bar
- thanh chắn nước
- water basin
- bể nước
- water basin
- nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao)
- water basin regulated storage
- dung tích động của hồ chứa nước
- water bath
- bể nước
- water bath
- chậu nước
- water bath
- sự nhúng trong nước
- water bearing alluvium
- bồi tích chứa nước
- water bearing bed
- lớp chứa nước
- water bearing formation
- thành hệ chứa nước
- water bearing formation
- tầng chịu nước
- water bearing ground
- đất chứa nước
- water bearing rock
- đá chứa nước
- water binder ratio
- tỉ lệ nước-chất dính kết
- water binder ratio
- tỷ số nước trên đất dính
- water bloom
- đài hoa nước
- water bloom
- đài phun nước tạo hình
- water body
- khối nước
- water boiler
- nồi đun nước
- water borne
- truyền bệnh do nước, bằng nguồn nước
- water bosh
- bể con chứa nước (làm nguội hàn)
- water boundary
- ngấn nước
- water boundary
- đường mép nước
- water budget design
- nghiên cứu trữ lượng nguồn nước
- water bus
- tàu hơi nước chạy sông
- water butt
- thùng đựng nước
- water cadastre
- sự đo đạc nước
- water cadastre
- tài liệu điều tra (về) nước
- water calorimeter
- nhiệt lượng kế nước
- water carrying capacity
- khả năng vận chuyển của nước
- water catching
- sự gom nước
- water catching
- sự tập trung nước
- water catchment
- vùng thu nước
- water channel
- kênh dẫn nước
- water channel
- ống dẫn nước
- water check
- van nước
- water chiller
- hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
- water chiller
- máy làm lạnh nước
- water chilling
- làm lạnh nước
- water chilling
- hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
- water circuit
- sơ đồ tuần hoàn nước
- water circuit
- vòng tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ thống tuần hoàn nước
- water circulation
- sự tuần hoàn nước
- water circulation gravity system
- hệ thống cấp nước tự chảy
- water circulation pump
- bơm tuần hoàn nước
- water clarification
- sự (làm) lắng trong nước
- water cleaning
- sự dùng nước cọ rửa
- water clock
- đồng hồ nước
- water coagulation
- sự keo tụ nước
- water cock
- vòi nước
- water cock
- vòi xả nước (bình giảm nhiệt)
- water collecting pan
- khay gom nước (xả băng)
- water collecting trough
- bình gom nước (phá băng)
- water collection
- sự gom nước
- water collection
- sự tập trung nước
- water collection pan
- khay hứng xả nước ngưng (hoặc xả băng)
- water collector
- bể tập trung nước
- water collector
- bể tích nước
- water collector
- công trình chứa nước
- water collector
- công trình thu nước
- water collector
- công trình tích nước
- water column
- cái chỉ mức nước
- water column
- cột cấp nước
- water column
- cột nước
- water conditioning
- sự tinh lọc nước
- water conditioning
- sự xử lý nước
- water conditioning unit
- đơn vị điều hòa nước
- water conduit
- công trình dẫn nước
- water conduit
- đường ống nước
- water conduit
- ống dẫn nước
- water conduit
- ống nước
- water conduit bridge
- cầu máng (dẫn nước)
- water conduit bridge
- cầu máng dẫn nước
- water consumption
- lượng nước
- water consumption
- nhu cầu nước
- water consumption
- sự dùng nước
- water consumption
- sự tiêu thụ nước
- water consumption diagram
- biểu đồ dùng nước
- water consumption rate
- tiêu chuẩn dùng nước
- water consumption without recycling
- sự dùng nước không hoàn lại
- water contained in aggregates
- hàm lượng nước trong cốt liệu
- water container
- thùng chứa nước
- water content
- lượng ngậm nước
- water content
- hàm lượng nước
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
- water content of rivers
- chế độ nước (của) sông
- water control system
- hệ thống khống chế nước
- water conveyance efficiency
- hiệu suất dẫn nước (của kênh)
- water coolant
- nước giải nhiệt
- water coolant
- nước làm lạnh
- water coolant
- nước làm mát
- water coolant
- nước làm nguội
- water cooled
- đã làm lạnh bằng nước
- water cooled
- được làm mát bằng nước
- water cooled condenser
- bộ ngưng làm lạnh bằng nước
- water cooled engine
- động cơ do nước làm lạnh
- water cooled engine
- động cơ giảm nhiệt bằng nước
- water cooler
- bộ làm lạnh nước
- water cooler
- hệ (thống) máy sản suất nước lạnh
- water cooler
- máy làm lạnh nước
- water cooler capacity
- năng suất làm lạnh nước
- water cooler capacity
- năng suất làm mát nước
- water cooling
- làm lạnh bằng nước
- water cooling
- làm lạnh nước
- water cooling
- làm nguội bằng nước
- water cooling
- sự dùng nước làm lạnh
- water cooling
- sự làm lạnh nước
- water cooling
- sự làm nguội bằng nước
- water cooling
- sự làm nguội nước
- water cooling pond
- hồ làm lạnh nước
- water cooling system
- hệ thống giảm nhiệt bằng nước
- water cooling system
- hệ thống làm mát bằng nước
- Water Cooling Unit (WCU)
- khối làm nguội bằng nước
- water core
- ruột nước (ruột rỗng nước làm nguội)
- water course
- dòng nước
- water crack
- vết nứt do tôi nước
- water cure
- ngâm trong nước
- water curing
- sự dùng nước bảo dưỡng (bê tông)
- water cushion
- đệm nước
- water decomposition under irradiation
- sự phân ly nước khi chiếu xạ
- water deferrization
- sự khử sắt của nước
- water deficiency
- sự khan hiếm nước
- water deficiency
- sự thiếu nước
- water defloration
- sự khử flo của nước
- water defrost air cooler
- bộ làm lạnh không khí phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) phá băng bằng nước
- water defrost system
- hệ (thống) xả đá bằng nước
- water defrost system
- hệ thống phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrosting
- phá băng (xả đá) bằng nước
- water defrosting
- phá băng bằng nước
- water delivery
- sự cấp nước
- water delivery
- sự cung cấp nước
- water delivery
- sự phân phối nước
- water delivery head conduit
- đường tiếp nước
- water demand
- lượng nhu cầu nước
- water demand
- nhu cầu dùng nước
- water demand
- nhu cầu nước
- water demand
- nhu cầu về nước
- water demineralizing
- khử khoáng trong nước
- water density
- dung trọng nước
- water deoiling
- sự khử dầu của nước
- water deoxygenization
- sự khử ôxi của nước
- water depression by pipe wells
- sự hạ mức nước bằng giếng ống
- water depth
- độ sâu vùng nước
- water depth rod
- sào đo nước sâu
- water desiliconization
- sự khử silíc của nước
- water development
- sự sử dụng nước
- water diagram
- biểu đồ nước
- water discharge
- lượng nước
- water discharge
- lượng nước xả
- water discharge
- lưu lượng nước
- water discharge
- sự xả nước
- water discharge canal
- kênh xả nước
- water discharge cocks
- vòi lấy nước
- water discharge piping
- ống xả nước
- water discharge tap
- vòi lấy nước
- water disengaging drum
- thùng tách nước
- water dispersion gallery
- hầm tháo nước
- water disposal
- sự tháo nước
- water disposal
- sự thoát nước
- water disposal
- tách nước
- water distillation
- sự làm nhạt nước
- water distributing tube (waterdistributor tube)
- ống phân phối nước giảm nhiệt
- water distribution
- phân phối nước
- water distribution
- sự phân bố nước
- water distribution
- sự phân phối nước
- water distribution installation
- trạm phân phối nước
- water distribution system
- hệ (thống) phân phối nước
- water distribution system
- hệ thống phân phối nước
- water divider
- cống chia nước
- water drain
- tiêu nước
- water drain (age)
- thoát nước
- water drainage
- sự thoát nước
- water drainage
- sự xả nước
- water drill
- khoan xoáy nước
- water drop
- giọt nước
- water droplet
- giọt nước
- water drum
- ống góp nước
- water duty
- lượng nước cần (cho cây trồng)
- water economizer
- bộ hâm nước (tiết kiệm)
- water economizing
- bình ngưng tiết kiệm nước
- water economizing condenser
- bình ngưng tiết kiệm nước
- water edge
- ngấn nước
- water edge
- đường mép nước
- water effect
- hiệu ứng nước
- water electrode
- điện cực nước
- water electrolysis
- sự điện phân nước
- water energy
- sức nước
- water engine
- chạy hơi nước
- water engine
- máy chạy hơi nước
- water entrainment
- cuốn theo nước
- water entrainment
- nước bị cuốn theo
- water entrainment
- sự cuốn theo nước
- water equivalent
- đương lượng nước
- water erosion
- sự nước xói mòn
- water escape valve
- van thoát nước
- water extraction structure
- công trình khai thác nước
- water fascine
- bó cành găm trong nước
- water fielding stratum
- tầng chứa nước
- water fill mechanism
- cơ cấu đổ đầy nước
- water fill mechanism
- cơ cấu cấp nước
- water fill mechanism
- cơ cấu tiếp nước
- water filled
- thiết bị lọc nước
- water filled rubber membrane method
- phương pháp màng cao su đựng đầy nước
- water film
- màng nước
- water film surface
- bề mặt màng nước
- water filter
- bể lọc nước
- water filter
- bộ lọc nước
- water filter
- thiết bị lọc nước
- water filtration
- sự lọc nước
- water filtration plant
- trạm lọc nước
- water fire extinguisher
- cái dập lửa bằng nước
- water fire-extinguisher
- bình chữa cháy bằng nước
- water float cock
- van nước có phao
- water flood
- ngập nước
- water flooding
- ngập nước
- water flooding
- sự ngập nước
- water flooding
- sự úng nước
- water floor offtake
- tháp lấy nước cao tầng
- water flow
- dòng nước
- water flow (maximum/minimum)
- lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
- water flow direction
- hướng dòng nước chảy
- water flow meter
- công tơ nước
- water flow meter
- dụng cụ đo lưu lượng nước
- water flow rate
- tốc độ dòng nước
- water flowmeter
- bộ công tơ nước
- water flowmeter
- lưu lượng kế (đo) nước
- water fluctuation
- sự dao động mức nước
- water flush drilling
- khoan giếng nông có bơm nước
- water for concrete
- nước dùng cho bê tông
- water for curing
- nước để bảo dưỡng (bê tông)
- water force
- áp lực nước
- water forecooling
- làm lạnh nước sơ bộ
- water forecooling
- làm mát nước sơ bộ
- water forecooling
- sự làm lạnh (mát) nước sơ bộ
- water forecooling tank
- thùng làm lạnh nước sơ bộ
- water forecooling tank
- thùng làm mát nước sơ bộ
- water forecooling tank
- tăng làm lạnh (mát) nước sơ bộ
- water freezing
- kết đông nước
- water freezing
- đóng băng nước
- water freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
- water freezing point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm nước đóng băng
- water freezing tube
- ống đóng băng nước
- water front
- đường mép nước
- water gage
- đồng hồ nước
- water gage
- áp kế nước
- water gage
- ống đo mực nước
- water galleries
- rãnh dọc chứa nước (thành kép)
- water gallery
- hầm dẫn nước
- water gallery
- hầm tháo nước
- water gap
- khe nước
- water gas
- khí nước
- water gas
- thủy khí (khí điều chế từ nước, gồm có H2 và CO2)
- water gas reaction
- phản ứng nước -khí
- water gate
- cửa chắn nước
- water gate valve
- van đường ống dẫn nước
- water gauge
- cái đo mực nước
- water gauge
- công tơ nước
- water gauge
- đồng hồ nước
- water gauge
- dụng cụ đo mực nước
- water gauge
- áp kế nước
- water gauge
- máy đo mức nước
- water gauge
- máy đo mực nước
- water gauge
- thiết bị đo nước
- water gauge
- thước đo mức nước
- water guttering
- rãnh thoát nước
- water guttering
- sự làm rãnh thoát nước
- water hammer
- búa nước
- water hammer
- búa (dùng sức) nước
- water hammer
- nước va
- water hammer phenomenon
- hiện tượng nước va
- water hammer range
- biên độ nước va
- water hardening
- sự đông cứng (trong) nước
- water hardening
- sự tôi trong nước
- water hardness
- độ cứng của nước
- water heater
- bộ đun nước
- water heater
- bộ hâm nước
- water heater
- dụng cụ đun nước
- water heater
- máy nước nóng
- water heater
- thiết bị đun nóng nước
- water heater
- thiết bị đun nước
- water heating system
- hệ thống sưởi bằng nước nóng
- water holding capacity
- khả năng giữ nước
- water horizon
- tầng nước
- water hose
- ống nước
- water hydrant
- đầu vòi lấy nước
- water hydrant
- van lấy nước
- water hydrant
- vòi nước
- water ice
- nước đá
- water ice bunker
- bunke (nước) đá
- water ice bunker
- bunke nước đá
- water ice bunker
- thùng chứa (nước) đá
- water ice bunker
- thùng chứa nước đá
- water ice cooling
- làm lạnh bằng (nước) đá
- water ice cooling
- sự làm lạnh bằng nước đá
- water income
- lượng nước đến
- water inflow
- dòng nước vào
- water inflow
- nguồn nước chảy vào
- water influx
- nguồn nước chảy vào
- water ingress
- cửa nước vào
- water ingress
- sự thâm nhập của nước
- water injection
- sự bơm ép nước
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- water injection
- sự phụt nước
- water injector
- vòi phun nước
- water injector
- vòi xịt nước
- water inlet
- lối nước vào
- water inlet of radiator
- đường dẫn nước vào bình giảm nhiệt
- water inlet of radiator
- đường dẫn nước vào bình tỏa nhiệt
- water inlet tray
- máng thu nước
- water insoluble
- không tan trong nước
- water intake
- bể lấy nước
- water intake
- cống lấy nước
- water intake
- công trình thu nước
- water intake
- cửa lấy nước
- water intake
- khu lấy nước
- water intake
- thiết bị lấy nước
- water intake sill
- ngưỡng công trình lấy nước
- water intake tunnel
- hầm lấy nước
- water intoxication
- nhiễm độc ứ nước
- water ionization
- iôn hóa nước
- water jacket
- bao nước
- water jacket
- bọc nước (động cơ)
- water jacket
- lớp bọc bằng nước
- water jacket
- lớp vỏ nước
- water jacket
- áo lót nước
- water jacket
- áo nước
- water jacket
- áo nước (làm mát hoặc sưởi ấm)
- water jacket
- vỏ nước
- water jacket plug
- nút xả áo lót nước (động cơ)
- water jacket space
- khoảng rỗng của áo nước
- water jacketed
- bao nước
- water jacketed
- được bọc bằng nước
- water jet
- dải nước (sau mũi phóng nước)
- water jet
- máy phun nước
- water jet
- súng phun nước
- water jet
- vòi phun nước
- water jet injector
- bơm tia nước
- water jet injector
- vòi phun kiểu tia nước
- water jet propulsion
- sức đẩy nhờ phụt tia nước
- water jet pump
- máy bơm tia nước
- water jetted
- nước phun
- water jetting
- sự đào bằng tia nước
- water knock-out
- sự tách nước bằng trọng lực (khai thác ga)
- water knockout
- bộ tách nước
- water layer
- lớp nước
- water layer
- tầng nước
- water leak
- lỗ rò nước
- water leak
- rò rỉ nước
- water leak
- sự rò rỉ nước
- water leakage
- lỗ rò nước
- water leakage
- sự rò nước
- water leave control
- khống chế mực nước
- water leave control
- điều chỉnh mực nước
- water leaving temperature
- nhiệt độ nước ra
- water level
- lò dọc tháo nước
- water level
- nivô nước
- water level
- mức nước
- water level
- mực nước
- water level
- mực nước dưới đất
- water level
- ống bọt nước
- water level
- tầng tháo nước
- water level analysis
- phân tích mực nước
- water level control
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- water level data
- số liệu mức nước
- water level diagram
- biểu đồ mức nước
- water level gage
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gage
- máy chỉ báo mức nước
- water level gage
- máy đo mức nước
- water level gauge
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level gauge
- máy chỉ báo mức nước
- water level gauge
- máy đo mức nước
- water level indicator
- đồng hồ chỉ mức nước
- water level indicator
- máy chỉ báo mức nước
- water level indicator
- máy đo mức nước
- water level observation
- sự quan trắc mức nước
- water level raised by wind
- mực nước dâng cao do gió thổi
- water level recorder
- dụng cụ ghi mực nước
- water level width
- bề rộng giữa hai mép nước
- water level width
- bề rộng mặt nước
- water liberation
- sự tách nước
- water liberation
- sự tháo nước
- water lime
- vôi nước
- water line
- ngấn nước
- water line
- đường dẫn nước giảm nhiệt
- water line
- đường mớn nước (đóng tàu)
- water line
- đường ống cấp nước
- water line
- đường ống dẫn nước
- water line
- đường ống nước
- water line
- ống dẫn nước
- water line network
- mạng lưới phân phối nước
- water load
- tải nước (ở đầu cuôi ống dẫn sóng thích ứng)
- water load
- tải trọng nước
- water load
- tải trọng nước (tĩnh, động)
- water logged deposit
- trầm tích chứa nước
- water loss
- sự hao nước
- water loss
- sự mất nước
- water main
- đường cấp nước chính
- water main
- đường nước
- water main
- mạng lưới cấp nước
- water main
- mạng lưới cấp nước chính
- water main
- ống dẫn nước chính
- water main
- ống nước
- water make-up
- nước bổ sung
- water management
- sự quản lý nguồn nước
- water management
- sự quản lý nước
- water management balance
- cân bằng quản lý nước (sử dụng)
- water manifold
- ống góp nước
- water manometer
- áp kế nước
- water mark
- mốc mực nước
- water meter
- đồng hồ đo nước
- water meter
- đồng hồ đo (lượng) nước
- water meter
- máy đo lượng nước
- water meter
- thiết bị đo nước
- water meter unit
- cụm đồng hồ đo nước
- water mineralization
- sự khoáng hóa nước
- water mist
- sự vẩn đục của nước
- water mist
- sương mờ của nước
- water mist
- vẩn đục của nước
- water mixer
- bộ trộn nước
- water mixing unit
- thiết bị khuấy trộn nước
- water moistening
- sự ẩm (do) nước
- water movement in an estuary
- chuyển động của nước sông chảy ra biển
- water nappe height
- chiều cao lớp nước tràn
- water need
- nhu cầu nước
- water nozzle
- vòi phun nước
- water number
- chỉ số nước
- water of condensation
- nước ngưng tụ
- water of constitution
- nước kết cấu
- water of crystallization
- nước kết tinh
- water of hydration
- nước dùng để thủy hóa
- water of hydration
- nước hiđrat hóa
- water of hydration
- nước thủy hóa
- water of imbibitions
- nước hút thấm
- water offtake
- tháp lấy nước
- water outbreak
- nước phun
- water outcrop
- vết nước lộ
- water outcrop
- vết nước mạch
- water outlet
- cống tháo nước
- water outlet
- công trình tháo nước
- water outlet
- lỗ nước mưa chảy ra
- water outlet
- miệng thoát nước
- water outlet
- ống thoát nước
- water outlet
- sự thải nước
- water outlet
- sự tháo nước
- water outlet
- sự xả nước
- water outlet device
- công trình tháo nước
- water paint
- sơn màu tan trong nước
- water paint
- sơn nước
- water pan
- máng chứa nước
- water parting
- đường chia nước
- water parting
- đường phân nước
- water party
- luồng nước
- water passage
- đường ngầm dẫn nước
- water penetration
- thấm nước
- water permeability
- độ thấm nước
- water pier
- trụ ở dưới nước
- water pileup
- sự dâng nước
- water pipe
- đường ống nước
- water pipe
- ống (dẫn) nước
- water pipe
- ống dẫn nước
- water pipe
- ống nước
- water pipe air cooler
- bộ làm mát không khí bằng nước
- water pipe fittings
- phụ tùng lắp ống nước
- water pipe manifold chamber
- khoang điều khiển cấp nước
- water pipeline
- đường ống dẫn nước
- water piping
- đường ống nước
- water piping
- ống dẫn nước
- water plane
- mặt nước
- water plane
- mức nước
- water plug
- đầu vòi lấy nước
- water plug
- van lấy nước
- water plug
- vòi nước
- water pocket
- túi nước
- water pollutant
- chất ô nhiễm nước
- water pollution
- ô nhiễm nước
- water pollution
- sự làm ô nhiễm nước
- water pollution
- sự nhiễm bẩn nước
- water pollution
- sự ô nhiễm nước
- water ponding
- nước đọng
- water post
- cột nước (vòi nước công cộng)
- water post
- máy nước công cộng (dọc đường phố)
- water post
- tháp cấp nước
- water post
- vòi nước công cộng
- water power
- động lực của nước
- water power
- thủy năng sức nước
- water precooler
- bộ làm lạnh (mát) nước sơ bộ
- water preheater
- thiết bị đun trước nước
- water pressure
- áp lực nước
- water pressure
- áp suất nước
- water pressure gauge
- dụng cụ đo áp lực nước
- water pressure main
- đường ống nước chính có áp
- water pressure tank
- thùng nước áp lực
- water pressure test for blanket hole
- thử áp suất nước bề mặt
- water procuring dike
- bờ vùng giữ nước
- water procuring dike
- đê giữ nước
- water projection test
- thử nghiệm phun nước
- water proof
- chịu nước
- water proof
- kín nước
- water proof felt
- nỉ không thấm nước
- water proofing layer
- lớp phòng nước (lớp cách nước)
- water protection
- sự bảo vệ nước
- water protection zone
- khu bảo vệ nguồn nước
- water protection zone
- vùng bảo vệ nguồn nước
- water pump
- bơm nước
- water pump
- máy bơm nước
- water pump by wind mill
- máy bơm nước bằng động cơ gió
- water pump grease
- mỡ bôi trơn bơm nước
- water pump housing
- vỏ máy bơm nước
- water pump packing
- phần lót kín trục bơm nước
- water pump shaft or impeller shaft
- trục bơm hay cánh quạt bơm nước
- water pumping set
- máy bơm nước
- water purification
- quy trình làm tinh khiết nước
- water purification
- sự làm trong nước
- water purification
- sự làm sạch nước
- water purification
- sự tinh lọc nước
- water purification
- thiết bị làm sạch nước
- water purification filter
- bộ lọc làm sạch nước
- water purification system
- hệ thống (công trình) làm sạch nước
- water purification system
- hệ thống làm trong nước
- water purifier
- máy làm sạch nước
- water putty
- ma tít không thấm nước
- water quality monitoring
- sự kiểm tra chất lượng nước
- water quench
- sự dập tắt bằng nước
- water quench
- sự tôi bằng nước
- water quenching
- sự tôi trong nước
- water race
- kênh dẫn nước tưới
- water raising
- sự bơm nước lên
- water raising
- sự dâng nước
- water rate
- thuế nước tưới
- water reclamation
- sự khai thác nước
- water recorder
- dụng cụ ghi mức nước
- water recovery
- thu hồi nước
- water reducer
- chất giảm nước
- water reducing agent
- phụ gia giảm nước (trộn bê tông)
- water reducing valve
- van tiết lưu nước
- water refrigeration
- làm lạnh nước
- water regulating valve
- van điều chỉnh dòng nước
- water removal
- sự khử nước
- water removal
- sự tháo nước
- water removal plant
- công trình tháo nước
- water repellant
- thuốc xua nước
- water repellency
- tính kỵ nước
- water repellent
- kỵ nước
- water repellent
- đẩy nước
- water repellent grease
- mỡ không thấm nước
- water repellent painting
- sơn chống nước
- water repellent painting
- sơn kỵ nước
- water repelling ability
- tính kỵ nước
- water requirement
- nhu cầu nước
- water requirement
- nhu cầu về nước
- water requirement diagram
- biểu đồ nhu cầu nước
- water requirement of slurry
- lượng (dùng) nước của vữa ximăng
- water requirements
- nhu cầu nước
- water reserve
- trữ lượng nước
- water reservoir
- bể chứa nước
- water reservoir
- hồ chứa nước
- water resistance
- độ chịu nước
- water resistance
- sức cản do nước
- water resistance
- tính chịu nước
- water resistance
- tính không thấm nước
- water resistance paint
- sơn chịu nước
- water resisting
- chịu nước
- water resource
- nguồn dự trữ nước
- water resources
- nguồn dự trữ nước
- water resources
- nguồn nước
- water resources design
- nghiên cứu nguồn nước
- water resources project
- dự án khai lợi tài nguyên nước
- water retaining capacity
- khả năng giữ nước
- water retaining capacity
- sự giữ nước
- water retention
- sự giữ nước
- water retention property
- tính chất giữ nước
- water return
- nước thu hồi
- water return
- nước về
- water rheostat
- biến trở nước
- water right
- quyền dùng nước
- water ring
- miệng cống nước
- water ring
- miệng ống xả nước
- water sample
- mẫu nước
- water sampler
- dụng cụ lấy mẫu nước
- water sampling
- việc lấy mẫu nước
- water saturation
- bão hòa nước
- water saturation
- sự bão hòa nước
- water saturation
- sự tẩm nước
- water saturation index
- độ bão hòa nước
- water screen
- màn nước
- water screen
- màn nước (cách nhiệt)
- water scrubber
- máy lọc hơi đốt bằng nước
- water scrubber
- thiết bị rửa bằng nước
- water seal
- chất bịt kín nước
- water seal
- cửa van chắn nước
- water seal
- cửa van nước
- water seal
- sự bít kín bằng nước
- water seal
- sự chống rò nước
- water seal
- sự chống dò nước
- water seasoning
- sự bảo dưỡng trong nước
- water seepage
- sự thấm nước
- water separator
- bẫy nước
- water separator
- bình tách nước
- water separator
- thiết bị khử nước
- water separator
- thiết bị tách nước
- water separator
- van tháo nước
- water sepeostat
- bẫy nước
- water sepeostat
- bình tách nước
- water service
- dịch vụ phân phối nước
- water service
- hệ thống ống dẫn nước
- water service installation
- trạm cấp nước
- water service pipe
- ống cấp nước
- water service pipe
- ống dẫn nước
- water service pipe (enteringbuilding)
- ống dẫn nước
- water shooting
- sự nổ mìn trong nước
- water shortage
- mực nước thấp
- water shortage
- sự thiếu nước
- water shut off test
- phương pháp thử đóng kín nước
- water side heat transfer
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water side heat transfer coefficient
- hệ số truyền nhiệt phía nước
- water slope
- dốc nước
- water soaked
- bão hòa nước
- water soaked
- no nước
- water softener
- chất làm mềm nước
- water softener
- thiết bị làm mềm nước
- water softening
- sự làm mềm nước
- water soluble grease
- mỡ tan trong nước
- water soluble oil
- dầu tan được trong nước
- water source heat pump
- bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
- water space
- buồng nước
- water sphere
- bể chứa nước hình cầu
- water spotting
- đốm nước
- water spotting
- vệt nước
- water spray
- bụi nước
- water spray
- phun (bụi) nước
- water spray
- sự phun nước
- water spray system
- hệ thống phun bụi nước
- water spray system
- hệ thống phun nước
- water sprayer
- bộ phun nước
- water sprayer
- dàn phun nước
- water sprayer
- giàn phun nước
- water spraying
- sự phun nước
- water stability
- tính ổn định của nước
- water stage
- mực nước
- water station
- đài nước
- water steam
- hơi nước
- water stemming
- nút mìn bằng nước
- water still
- nồi chưng nước
- water stop
- tắc ống nước
- water storage
- sự tích nước
- water storage basin
- bể chứa nước
- water storage basin
- hồ chứa nước
- water storage capacity
- dung tích của hồ chứa nước
- water storage dam
- đập chứa nước
- water storage dam
- đập ngăn sông giữ nước
- water storage factor
- hệ số trữ nước (trong đới rễ cây)
- water storage tank
- bể tích nước
- water strainer
- bể lọc nước kiểu lưới
- water stream path
- đường chảy dòng nước
- water stream path
- lối dòng nước chảy
- water string
- cột chịu nước (khoan)
- water string
- cột ống ngăn nước (kỹ thuật khoan)
- water supplier
- hãng cung cấp nước
- water supply
- cung cấp nước
- water supply
- hệ thống cấp nước
- water supply
- sự (cung) cấp nước
- water supply
- sự cấp nước
- water supply
- sự cung cấp nước
- water supply
- sự dự trữ nước
- water supply
- sự tiếp nước
- water supply
- việc cấp nước
- water supply analysis
- phân tích lượng nước cấp
- water supply dam
- đập cấp nước
- water supply dam
- đập ngăn nước
- water supply device
- thiết bị cấp nước
- water supply engineer
- kỹ thuật cấp nước
- water supply line
- đường ống cấp nước
- water supply line
- tuyến cấp nước
- water supply network
- hệ thống cấp nước
- water supply network
- mạng lưới cấp nước
- water supply pipe
- đường ống cung cấp nước
- water supply pipeline
- đường cấp nước
- water supply pipeline
- ống cấp nước
- water supply point
- cung cấp nước
- water supply safety device
- thiết bị an toàn cấp nước
- water supply source
- nguồn cấp nước
- water supply system
- đường cấp nước
- water supply system
- hệ thống cấp nước
- water supply system
- hệ thống (công trình) cấp nước
- water supply system
- hệ thống cung cấp nước
- water supply system
- mạng lưới cấp nước
- water supply system
- ống cấp nước
- water surface
- mặt nước
- water surface evaporation
- sự bốc hơi bề mặt nước
- water surface profile
- mặt cắt dọc mặt nước
- water surface profile
- mặt cắt mặt nước
- water surface section
- tiết diện mặt nước
- water suspension
- thể huyền phù nước
- water switch
- chốt gắn nước
- water switch
- chốt ngắt nước
- water table
- bàn rung mặt nước
- water table
- gương nước
- water table
- gương nước ngầm
- water table
- mặt hồ chứa nước
- water table
- mặt nước
- water table
- mặt nước ngầm
- water table
- mực nước ngầm
- water table
- tường ngăn nước
- water table contour
- đường đồng mức nước
- water table contour plan
- bản đồ đồng mức nước ngầm
- water table depression
- sự hạ mức nước
- water table gradient
- građien áp lực nước
- water table gradient
- gradien mặt nước ngầm
- water tank
- bể chứa nước
- water tank
- bể nước
- water tank
- bình chứa nước
- water tank
- bồn nước
- water tank
- bồn, bình chứa nước
- water tank
- két nước
- water tank
- phi chứa nước
- water tank
- thùng chứa nước
- water tank
- thùng nước
- water tank
- tăng nước
- water tap
- vòi nước
- water temperature gauge
- đồng hồ báo nhiệt nước
- water temperature in feed pipe
- nhiệt độ nước cấp trong đường ống
- water temperature split
- độ chênh nhiệt độ nước
- water temperature split
- độ chênh lệch nước
- water temperature split
- hiệu nhiệt độ nước
- water tempering
- sự ram bằng nước
- water thawing
- làm tan giá bằng nước
- water thermostat
- bộ điều chỉnh nhiệt nước
- water thermostat
- tecmostat đựng nước
- water thinned paint
- sơn dùng nước pha loãng
- water tight
- kín nước
- water tight joint
- không rỉ nước
- water tight joint
- mối nối kín nước
- water tight packing
- vật chống rò nước
- water to earth ratio
- tỉ lệ nước-đất
- water tower
- tháp nước
- water transparency
- độ trong của nước
- water trap
- bẫy nước
- water trap
- bình gom nước
- water trap
- bình tách nước
- water trap
- giữ nước
- water treating
- sự làm sạch nước
- water treating
- sự xử lý nước
- water treatment
- sự làm trong nước
- water treatment
- sự xử lý (lần cuối) nước
- water treatment
- sự xử lý nước
- water treatment
- sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước
- water treatment
- việc xử lí nước
- water treatment building
- nhà xử lý nước
- water treatment plant
- trạm làm trong nước
- water treatment plant
- trạm xử lý nước
- water trough
- máng thoát nước
- water tube
- ống dẫn nước
- water tube
- ống nước
- water tube bank
- giàn ống nước
- water tube boiler
- nồi hơi ống nước
- water tube cooler
- bộ dàn ống làm lạnh nước
- water tube cooler
- bộ giàn ống làm lạnh nước
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water tunnel
- ống dẫn nước
- water turbidity
- độ đục của nước
- water turbine
- tua bin nước
- water under pressure
- nước cao áp
- water under pressure
- nước có áp lực
- water use
- sự dùng nước
- water use efficiency
- hệ số sử dụng nước
- water use ratio
- hệ số dùng nước
- water utilization efficiency
- hệ số sử dụng nước
- water valve
- van nước
- water vapor
- hơi nước
- water vapor barrier
- làm chắn hơi nước
- water vapour
- hơi nước
- water vapour barrier
- làm chắn hơi nước
- water vein
- mạch nước
- water wall
- màu nước
- water wall
- vách nước
- water washout characteristics of lubricating greases
- đặc trưng (bị nước) rửa trôi của dầu bôi trơn
- water wave after-rolling
- hành trình nước
- water wave after-rolling
- tuyến nước chảy
- water well
- giếng nước
- water well hole
- lỗ khoan có nước
- water wheel
- bánh xe nước
- water wheel
- guồng nước
- water wheel
- tua bin nước
- water wheel generator
- guồng nước
- water witch
- dụng cụ dò mạch nước
- water works plant
- nhà máy cấp nước
- water worn pebble
- cuội mòn do nước
- water yield
- lượng sử dụng nước
- water yield
- lượng tiêu nước
- Water, Gas and Electricity
- hơi gas, nước và điện
- water-absorbing
- hút nước
- water-absorbing well
- giếng hút nước
- water-activated battery
- ắcqui kích hoạt bằng nước
- water-activated battery
- pin kích hoạt bằng nước
- water-and-air shower
- sự tắm hơi nước
- water-base paint
- sơn nước
- water-based
- nền nước
- water-based
- dựa trên nước
- water-based backing adhesive
- keo dán nền nước
- water-based mud
- dung dịch khoan gốc nước
- water-based mud
- dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật khoan)
- water-based paint
- sơn màu nước
- water-based paint
- sơn nền nước
- water-bath
- bể nước
- water-bearing
- ngậm nước
- water-bearing
- tính chứa nước
- water-bearing formation
- tầng chứa nước
- water-bearing gravel layer
- lớp sỏi ngậm nước
- water-bearing ground
- đất ngậm nước
- water-bearing ground
- tầng ngậm nước (dưới đất)
- water-bearing rock
- đá ngậm nước
- water-bearing sand
- cát chứa nước
- water-bearing soil
- đất chứa nước
- water-bearing stone
- đá ngậm nước
- water-bearing stratum
- tầng (đất) ngậm nước
- water-binding power
- lực liên kết nước
- water-binding power
- lực liên kết nước (ẩm)
- water-borne coal
- than chuyển bằng nước
- water-borne infection
- nhiễm khuẩn do nước
- water-borne paint
- sơn nước
- water-borne paint (waterpaint)
- sơn nước
- water-borne slurry
- bùn nước
- water-bound macadam
- mặt đường đá dăm nước
- water-cement ratio
- tỉ lệ nước xi-măng
- water-cement ratio
- tỷ số nước
- water-chilling capacity
- năng suất làm lạnh nước
- water-chilling installation
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling installation
- trạm làm lạnh nước
- water-chilling installation (plant)
- hệ thống làm lạnh nước
- water-chilling plant
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling plant
- trạm làm lạnh nước
- water-collecting ditch
- rãnh tập trung nước
- water-colour
- thuốc (vẽ) nước
- water-conditioning process
- sự xử lý (lần cuối) nước
- water-cooled
- được làm nguội bằng nước (động cơ)
- water-cooled
- được giải nhiệt nước
- water-cooled
- làm lạnh bằng nước
- water-cooled
- làm mát bằng nước
- water-cooled
- giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí giải nhiệt nước
- water-cooled air conditioning system
- hệ (thống) điều hòa không khí làm mát bằng nước
- water-cooled chiller
- máy lạnh giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensation
- sự ngưng tụ giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condenser
- bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled condensing
- ngưng tụ giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước
- water-cooled condensing unit
- tổ bình ngưng giải nhiệt nước (làm mát bằng nước)
- water-cooled gas cooler
- bộ làm mát ga bằng nước
- water-cooled gas cooler
- bộ làm mát khí (gas) bằng nước
- water-cooled gas cooler
- bộ làm mát khí bằng nước
- water-cooled jacket
- áo nước làm mát
- water-cooled tube
- đèn làm nguội bằng nước
- water-cooling battery
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling battery (grid)
- dàn ống làm lạnh nước
- water-cooling grid
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling jacket
- áo nước làm mát
- water-cooling jacket
- áo nước lạnh
- water-cooling method
- phương pháp làm lạnh nước
- water-cooling station
- trạm làm lạnh nước
- water-cooling tank
- thùng làm lạnh nước
- water-cooling tank
- tăng làm lạnh nước
- water-cooling tower
- tháp giải nhiệt nước
- water-cure room
- phòng tắm nước khoáng
- water-cured concrete
- bê tông dưỡng hộ trong nước
- water-curing basin
- bể làm cứng nước
- water-curing line
- băng chuyền bảo dưỡng nước
- water-distribution system
- hệ thống (đường ống) phân phối nước
- water-drainage pipe laid over road
- ống thoát nước qua đường
- water-draining well
- giếng khoan tháo nước
- water-engine
- máy bơm nước
- water-filled flat roof
- mái chứa nước
- water-filled roof
- mái chứa nước
- water-flow gauge
- bộ công tơ nước
- water-flow rate
- lưu lượng nước
- water-gas leakage
- sự rò nước khí
- water-gas loss
- sự rò nước khí
- water-gauge assembly
- cụm đồng hồ đo nước
- water-gauge assembly
- trạm đồng hồ đo nước
- water-gauging installation
- công trình đo nước
- water-gauging station
- trạm đo nước
- water-gypsum ratio
- tỷ lệ nước thạch cao
- water-hardened
- nước cứng
- water-hardened steel
- thép tôi nước
- water-heating boiler
- nồi hơi đun nước
- water-heating boiler house
- gian nồi hơi đun nước
- water-holding ability
- khả năng giữ nước
- water-holding ability
- khả năng ngậm nước
- water-hole
- vũng nước
- water-in-oil emulsion
- nhũ tương nước trong dầu
- water-in-sludge
- bùn nước trong dầu
- water-intake
- điểm lấy nước
- water-intake
- điểm thu nước
- water-intake bucket
- thùng chứa nước
- water-intake funnel
- phễu thu nước
- water-intake gallery
- lò tích nước
- water-intake pit
- công trình lấy nước kiểu giếng (mỏ)
- water-intake sill
- ngưỡng thu nước
- water-intake tunnel
- đường hầm gom nước
- water-jet breaking
- sự khấu bằng hơi nước
- water-jet breaking
- sự khấu bằng sức nước
- water-jet condenser
- dàn ngưng nước phun
- water-jet condenser
- giàn ngưng phun nước
- water-jet ejector
- bơm kiểu ejectơ phun nước
- water-jet ejector
- mũi phun tia nước
- water-jet pump
- máy bơm phụt tia nước
- water-jet unit
- thiết bị phun nước
- water-level
- mực nước
- water-level float
- phao chỉ mực nước
- water-level indicator
- bộ báo hiệu mức nước
- water-level recorder
- máy tự ghi mực nước
- water-level staff
- thước đo mực nước
- water-lime ratio
- tỷ lệ nước vôi
- water-line
- đường mớn nước
- water-line
- đường ống nước
- water-line
- tuyến dẫn nước (đường) ống nước
- water-lithium bromide refrigerating plant
- hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
- water-lithium bromide refrigerating plant
- trạm làm lạnh nước bromua lithi
- water-lithium bromide refrigerating plant (system)
- trạm (hệ thống) lạnh nước bromua liti
- water-lithium bromide refrigerating system
- hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
- water-lithium bromide refrigerating system
- trạm làm lạnh nước bromua lithi
- water-locked carburetor
- cacburetơ có áo nước
- water-logging, waterlogged
- úng nước
- water-lowering unit
- thiết bị hạ mực nước
- water-lowering well
- giếng hạ nước
- water-lowering well
- giếng khoan thoát nước
- water-main
- đường ống nước chính
- water-main inspection pit
- giếng của mạng lưới cấp nước
- water-main inverted siphon
- ống luồn cấp nước
- water-main-relief chamber
- giếng phân phối cấp nước
- water-mark
- ngấn nước
- water-meter
- đồng hồ nước
- water-meter nozzle
- vòi đo nước
- water-metering trough
- máng đo nước
- water-oil contact
- mặt tiếp xúc dầu-nước
- water-oil contact line
- ranh giới tiếp xúc dầu-nước
- water-oil ratio
- tỷ lệ nước-dầu
- water-permeable
- thấm nước
- water-pipe
- ống dẫn nước
- water-pipe
- ống nước
- water-plane
- mặt phẳng ngấn nước
- water-power
- sức nước
- water-pressure valve
- van nước áp lực
- water-proof membrane
- màng không thấm nước
- water-pumping station
- trạm bơm nước
- water-quality regulation
- chế độ nước
- water-raising dam
- đập dâng nước
- water-recooling tower
- tháp tái giải nhiệt nước
- water-recooling tower
- tháp tái làm mát nước
- water-reducing admixture
- phụ gia giảm nước
- water-regulating valve
- van điều chỉnh nước
- water-removal plant
- thiết bị thoát nước
- water-repellent
- chất không thấm nước
- water-repellent admixture
- chất phụ gia kỵ nước
- water-repellent admixture
- phụ gia giữ nước
- water-repellent agent
- chất kỵ nước
- water-repellent concrete
- bê tông kỵ nước
- water-repellent facing
- lớp ốp không thấm nước
- water-repellent facing
- lớp ốp kỵ nước
- water-repellent treatment
- sự làm cho kỵ nước
- water-repelling agent
- chất kỵ nước
- water-resistant
- chịu được nước
- water-resistant
- sơn chống thấm nước
- water-resistant insulation
- cách nhiệt không thấm nước
- water-resistant paint
- sơn chịu được nước
- water-resistant paint
- sơn chống thấm nước
- water-resistant paint
- sơn màu bền nước
- water-resistant paint
- sơn màu chịu nước
- water-resources map
- bản đồ nguồn nước
- water-retaining
- giữ nước
- water-retaining
- háo nước
- water-retaining
- ưa nước
- water-retaining ability
- tính háo nước
- water-retaining ability
- tính ưa nước
- water-retaining admixture
- chất phụ gia giữ nước
- water-retaining capacity
- khả năng giữ nước
- water-retaining dam
- đập chứa nước
- water-retaining roll
- trục giữ nước
- water-retaining structure
- công trình bảo vệ nước
- water-retaining structure
- công trình giữ nước
- water-retaining structure
- công trình ngăn nước
- water-salt solution
- dung dịch nước muối
- water-saturated
- bão hòa nước
- water-saturated
- no nước
- water-saturated clayed soil
- đất sét bão hòa nước
- water-saturated soil
- đất bão hòa nước
- water-sealed holder
- bình chứa kín nước
- water-short
- không đủ nước
- water-short
- thiếu nước
- water-smoking zone
- vùng bụi nước
- water-soaker
- được tẩm nước
- water-soaker
- được thấm nước
- water-solid ratio
- tỷ lệ nước thể rắn
- water-soluble
- hòa tan (được) trong nước
- water-soluble
- hòa tan trong nước
- water-spray dust removal
- sự khử bụi bằng hơi nước
- water-stop
- màng ngăn nước
- water-supply
- khối nước trữ (để cấp)
- water-supply
- hệ thống cấp nước
- water-supply
- sự cấp nước
- water-supply canal
- kênh cấp nước
- water-supply chamber
- buồng cấp nước
- water-supply elevation scheme
- sơ đồ cấp nước trên cao
- water-supply engineering
- kỹ thuật cấp nước
- water-supply line
- đường cấp nước
- water-supply network
- mạng lưới cấp nước
- water-supply point
- trạm cấp nước
- water-supply point
- trạm cung cấp nước
- water-supply reservoir
- bể cấp nước
- water-supply scheme
- hệ thống cấp nước
- water-supply scheme
- sơ đồ cấp nước
- water-supply system
- hệ (thống) cấp nước
- water-supply system
- hệ thống cấp nước
- water-supply temperature
- nhiệt độ cấp nước
- water-supply temperature
- nhiệt độ nước cấp
- water-supply to navigation canals
- sự cấp nước vào kênh giao thông
- water-supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- water-supply tunnel
- hầm cấp nước
- water-supply tunnel
- hành lang dẫn nước
- water-supply tunnel
- hào dẫn nước
- water-system
- hệ thống dẫn nước
- water-table
- mặt nước ngầm
- water-tight
- không rỉ nước
- water-tight joint
- không rỉ nước
- water-tight packing
- sự bịt kín (chống dò) nước
- water-tight revolving drum
- trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
- water-to-water heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt nước-nước
- water-to-water heat pump
- bơm nhiệt nước vào nước
- water-to-water heater
- thiết bị làm nóng (bằng) dẫn nước
- water-to-water system
- hệ thống nước-nước
- water-tower
- đài nước
- water-tower house
- tháp nước
- water-treatment plant
- nhà máy xử lý nước
- water-treatment plant
- thiết bị xử lý nước
- water-treatment plant
- trạm làm sạch nước
- water-tube boiler
- nồi hơi có ống nước
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- water-vapour diffusivity
- độ (tính) khuếch tán hơi nước
- water-vapour diffusivity
- độ khuếch tán hơi nước
- water-vapour impermeability
- tính không thấm hơi nước
- water-vapour impermeability
- tính không thấm nước
- water-vapour migration
- di chuyển hơi nước
- water-vapour migration
- sự di chuyển hơi nước
- water-vapour permeability
- tính thẩm thấu hơi nước
- water-vapour pressure
- áp suất hơi nước
- water-vapour saturation pressure
- áp suất bão hòa hơi nước
- water-vapour transmission
- truyền hơi nước
- water-wall
- tường chắn nước (đê, đập)
- water-waste preventer
- bình xả nước (rửa chậu xí, âu tiểu)
- water-white oil
- dầu có màu trắng nước
- well water
- nước giếng
- well water
- nước nguồn
- well water coil
- dàn ống xoắn nước giếng
- well water coil
- giàn ống xoắn nước giếng
- wetting with water
- sự gom nước
- wetting with water
- sự tập trung nước
- width of water level
- bề rộng mặt nước
- width of water level
- chiều rộng mặt nước
- year of water
- lượng nước ra
- yield of water
- lượng tiêu nước
- zeolite water softening plant
- trạm dùng chất zeolit làm mềm nước
- zonal indoor water-supply system
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zonal water supply
- hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
- zone of ground water propagation
- khu vực phân bố nước ngầm
- zone of ground water propagation
- vùng phân bố nước ngầm
- ground water zone
- đới nước ngầm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
H2O; distilled water, tap water, drinking-water, bottledwater, spa water, still water, soda (water), effervescent water,mineral water; sea water, salt water; ditch-water, dishwater,bath-water, US branch water, Facetious Adam's ale, Technical orLatin aqua; Technical heavy water or deuterium oxide or D2O;Brit fizzy water: Pure water is odourless, tasteless, andcolourless.
Not hold water. be illogical or unsound orinvalid, not be sensible, be inconsistent, not make sense, beunbelievable or incredible, be indefensible, be unfeasible orunworkable, not work, not function, not hold up under or bearscrutiny or examination, not ring true, ring false, Colloq notwash: Her account of her whereabouts that day just doesn't holdwater.
Like water. lavishly, extravagantly, freely,wastefully, profligately, open-handedly, liberally, excessively,copiously, unstintingly, unreservedly: They've been spendingmoney like water since they won the football pools. 4 makewater. urinate, pass water, Colloq pee, piss: When a dog makeswater, it marks off a territory bounded by its scent. 5 of thefirst water. of superior or excellent or first or top or A-oneor the finest or the highest or the best quality or grade;first-grade, top-grade: These were not industrial stones butdiamonds of the first water.
Oxford
A colourless transparent odourless tastelessliquid compound of oxygen and hydrogen. °Chem. formula: H[2]O.2 a liquid consisting chiefly of this and found in seas, lakes,and rivers, in rain, and in secretions of organisms.
The state of a tide (high water).7 a solution of a specified substance in water (lavender-water).8 the quality of the transparency and brilliance of a gem, esp.a diamond.
(attrib.) a found in or nearwater. b of, for, or worked by water. c involving, using, oryielding water.
Tr. Finance increase (acompany's debt, or nominal capital) by the issue of new shareswithout a corresponding addition to assets.
Of the finest quality or extreme degree.on the water on a ship etc. on the water-wagon see WAGON.water-bag a bag of leather, canvas, etc., for holding water.water bailiff 1 an official enforcing fishing laws.
Hist. acustom-house officer at a port. water bear = TARDIGRADE n.water-bed a mattress of rubber or plastic etc. filled withwater. water-biscuit a thin crisp unsweetened biscuit made fromflour and water. water blister a blister containing acolourless fluid, not blood or pus. water-boatman any aquaticbug of the family Notonectidae or Corixidae, swimming withoarlike hind legs. water-borne 1 (of goods etc.) conveyed by ortravelling on water.
(of a disease) communicated orpropagated by contaminated water. water-buck any of variousAfrican antelopes of the genus Kobus, frequenting river-banks.water-buffalo the common domestic Indian buffalo, Bubalus arnee.water bus a boat carrying passengers on a regular run on ariver, lake, etc. water-butt a barrel used to catch rainwater.water-cannon a device giving a powerful jet of water to dispersea crowd etc. the Water-carrier (or -bearer) the zodiacal signor constellation Aquarius. water chestnut 1 an aquatic plant,Trapa natans, bearing an edible seed.
A (in full Chinesewater chestnut) a sedge, Eleocharis tuberosa, with rushlikeleaves arising from a corm. b this corm used as food.water-clock a clock measuring time by the flow of water.water-closet 1 a lavatory with the means for flushing the panwith water.
A room containing this. water-colour (US -color)1 artists' paint made of pigment to be diluted with water andnot oil.
The art of paintingwith water-colours. water-colourist (US -colorist) a painter inwater-colours. water-cooled cooled by the circulation of water.water-cooler a tank of cooled drinking-water. water cure =HYDROPATHY. water-diviner Brit. a person who dowses (seeDOWSE(1)) for water. water down 1 dilute with water.
Makeless vivid, forceful, or horrifying. water gauge 1 a glass tubeetc. indicating the height of water in a reservoir, boiler, etc.2 pressure expressed in terms of a head of water. water-glass 1a solution of sodium or potassium silicate used for preservingeggs, as a vehicle for fresco-painting, and for hardeningartificial stone.
A tube with a glass bottom enabling objectsunder water to be observed. water-hammer a knocking noise in awater-pipe when a tap is suddenly turned off. water-heater adevice for heating (esp. domestic) water. water hemlock apoisonous plant, Cicuta maculata, found in marshes etc.: alsocalled COWBANE. water-hole a shallow depression in which watercollects (esp. in the bed of a river otherwise dry). waterhyacinth a tropical river-weed, Eichhornia crassipes. water-icea confection of flavoured and frozen water and sugar etc.; asorbet. water jump a place where a horse in a steeplechase etc.must jump over water. water-level 1 a the surface of the waterin a reservoir etc. b the height of this.
A level using waterto determine the horizontal. water lily any aquatic plant ofthe family Nymphaeaceae, with broad flat floating leaves andlarge usu. cup-shaped floating flowers. water-line 1 the linealong which the surface of water touches a ship's side (markedon a ship for use in loading).
A linear watermark. watermain the main pipe in a water-supply system. water-meadow ameadow periodically flooded by a stream. water melon a largesmooth green melon, Citrullus lanatus, with red pulp and wateryjuice. water meter a device for measuring and recording theamount of water supplied to a house etc. water-mill a millworked by a water-wheel. water-nymph a nymph regarded asinhabiting or presiding over water. water of crystallizationwater forming an essential part of the structure of somecrystals. water of life rhet. spiritual enlightenment. waterouzel = DIPPER 1. water-pepper an aquatic herb, Polygonumhydropiper: also called SMARTWEED. water-pipe 1 a pipe forconveying water.
A hookah. water-pistol a toy pistolshooting a jet of water. water plantain any ditch-plant of thegenus Alisma, with plantain-like leaves. water polo a gameplayed by swimmers, with a ball like a football. water-power 1mechanical force derived from the weight or motion of water.
A fall in the level of a river, as a source of this force.water purslane a creeping plant, Lythrum portula, growing indamp places. water rail a wading bird, Rallus aquaticus,frequenting marshes etc. water-rat = water-vole. water-rate acharge made for the use of the public water-supply.water-repellent not easily penetrated by water. water-scorpionany aquatic bug of the family Nepidae, living submerged andbreathing through a bristle-like tubular tail. water-softeneran apparatus or substance for softening hard water.water-soluble soluble in water. water-splash part of a roadsubmerged by a stream or pool. water starwort any plant of thegenus Callitriche, growing in water. water-supply the provisionand storage of water, or the amount of water stored, for the useof a town, house, etc. water-table = water-level 2. watertorture a form of torture in which the victim is exposed to theincessant dripping of water on the head, or the sound ofdripping. water-tower a tower with an elevated tank to givepressure for distributing water. water under the bridge pastevents accepted as past and irrevocable. water-vole an aquaticvole, esp. Arvicola amphibius. water-weed any of variousaquatic plants. water-wheel a wheel driven by water to workmachinery, or to raise water. water-wings inflated floats fixedon the arms of a person learning to swim.
Tham khảo chung
- water : National Weather Service
- water : amsglossary
- water : Corporateinformation
- water : Chlorine Online
- water : semiconductorglossary
- water : Foldoc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adam’s ale , aqua , aqua pura , drink , h2o , rain , rainwater , saliva , tears , humidity , seven seas
verb
- baptize , bathe , damp , dilute , doctor , douse , drench , drool , flood , hose , imbue , inundate , irrigate , moisten , saturate , soak , sodden , souse , spatter , spray , sprinkle , steep , thin , wash , weaken , wet , attenuate , cut , agua , aqua , beverage , brook , deluge , drink , fluid , lagoon , lake , liquid , moisture , oasis , ocean , pond , pool , puddle , rain , reservoir , river , sea , splash , spring , stream , tears , therapy , well
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ