• (Khác biệt giữa các bản)
    (điều khiển)
    (điều khiển)
    Dòng 4.303: Dòng 4.303:
    ::[[LUCB]] ([[logical]]unit [[control]] [[block]])
    ::[[LUCB]] ([[logical]]unit [[control]] [[block]])
    ::khối điều khiển các thiết bị logic
    ::khối điều khiển các thiết bị logic
    -
    ::[[MAC]] ([[mandatory]]access [[control]])
    +
    ::MAC ([[mandatory]]access [[control]])
    ::sự điều khiển truy cập bắt buộc
    ::sự điều khiển truy cập bắt buộc
    ::[[MAC]] [[sublayer]] ([[medium]]access [[control]] [[sublayer]])
    ::[[MAC]] [[sublayer]] ([[medium]]access [[control]] [[sublayer]])

    19:17, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kən'troul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy
    to have control over the whole district
    có quyền hành khắp vùng
    Sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái
    to lose control over one's car
    không còn điều khiển nổi cái xe nữa
    Sự kiềm chế, sự nén lại
    to keep someone under control
    kiềm chế ai, không thả lỏng ai
    to keep one's temper under control
    nén giận, bình tĩnh
    Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
    control experiment
    thí nghiệm kiểm tra
    Trạm kiểm tra (máy móc, ôtô, máy bay trên đường đi)
    Đoạn đường đặc biệt (ô tô phải tuân theo sự hướng dẫn (như) giảm tốc độ...)
    ( số nhiều) bộ điều chỉnh (hướng tốc độ của máy bay...)
    Hồn (do bà đồng gọi lên)

    Ngoại động từ

    Điều khiển, chỉ huy, làm chủ
    to control the traffic
    điều khiển sự giao thông
    Kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại
    to control oneself
    tự kiềm chế, tự chủ
    to control one's anger
    nén giận
    Kiểm tra, kiểm soát, thử lại
    Điều chỉnh, qui định (giá hàng...)

    Cấu trúc từ

    beyond (out of) control
    không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ được
    the situation is out of control
    tình hình không ai làm chủ, tình hình hỗn loạn
    to be under the control of somebody
    bị ai điều khiển chỉ huy, bị ai xỏ mũi
    to get (have, keep) under control
    kiềm chế được, kìm lại được, làm chủ được
    to go out of control
    không điều khiển được nữa, không theo sự điều khiển (máy bay)
    to have complete control of something
    nắm chắc được cái gì, làm chủ được cái gì
    to take control
    nắm quyền điều khiển, nắm quyền chỉ huy
    thought control
    sự hạn chế tự do tư tưởng

    hình thái từ

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sự điều khiển (xe)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    quyền điều khiển
    job control authority
    thẩm quyền điều khiển công việc
    job control rights
    các quyền điều khiển công việc
    quyền kiểm soát

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khống chế
    control point
    điểm khống chế tuyến
    crack control
    sự khống chế vết nứt
    crack control reinforcement
    cốt thép khống chế vết nứt
    erosion control
    khống chế xói lở
    ground control point survey
    đo đạc điểm khống chế mặt đất
    land use control
    sự khống chế sử dụng đất
    noise control
    sự khống chế tiếng ồn
    water control system
    hệ thống khống chế nước
    điểm gốc trắc địa
    sự chi phối
    sự quản lí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ điều khiển
    acceler-ation control unit
    bộ điều khiển tăng tốc
    blade lift control
    bộ điều khiển cần mang lưỡi
    blade lift control
    bộ điều khiển cần nâng lưỡi
    block control unit
    bộ điều khiển khối
    brake control
    bộ điều khiển thắng
    braking control
    bộ điều khiển thắng
    camera control unit
    bộ điều khiển camera
    CCU (centralcontrol unit)
    bộ điều khiển trung tâm
    CCU (communicationscontrol unit)
    bộ điều khiển truyền thông
    central control unit
    bộ điều khiển trung tâm
    central control unit (CCU)
    bộ điều khiển trung tâm
    cluster control unit
    bộ điều khiển nhóm
    clutch control
    bộ điều khiển ly kết
    cold control
    bộ điều khiển (độ) lạnh
    common control unit
    bộ điều khiển chung
    communication control unit
    bộ điều khiển truyền thông
    communications control unit (CCU)
    bộ điều khiển truyền thông
    control description (CTLD)
    sự mô tả bộ điều khiển
    control diaphragm
    bộ điều khiển cản dịu
    control of minimum headway
    bộ điều khiền cơ cấu đo
    control of minimum headway
    bộ điều khiển sơ cấp
    Control, Controller (CNTRL)
    điều khiển, bộ điều khiển
    device control unit
    bộ điều khiển thiết bị
    disk control unit
    bộ điều khiển đĩa
    dual control
    bộ điều khiển kép
    frame control
    bộ điều khiển khung
    fuel control unit
    bộ điều khiển cấp nhiên liệu
    game control adapter
    bộ điều khiển trò chơi
    input/output control unit
    bộ điều khiển nhập/xuất
    input/output control unit
    bộ điều khiển ra/vào
    instruction control unit
    bộ điều khiển lệnh
    interrupt control unit
    bộ điều khiển ngắt
    landing-gear control unit
    bộ điều khiển càng máy bay
    loop-control unit (LCU)
    bộ điều khiển vòng lặp
    LUC (loopcontrol unit)
    bộ điều khiển vòng lặp
    main control unit
    bộ điều khiển chính
    parking control
    bộ điều khiển thắng
    pressure control
    bộ điều khiển áp suất
    program control unit
    bộ điều khiển chương trình
    recording control
    bộ điều khiển ghi
    remote control
    bộ điều khiển từ xa
    shared control unit
    bộ điều khiển chia sẻ
    spindle control
    bộ điều khiển trục máy
    supervisory control
    bộ điều khiển giám sát
    tape control unit
    bộ điều khiển băng
    TCU (terminalcontrol unit)
    bộ điều khiển đầu cuối
    TCU (transmissioncontrol unit)
    bộ điều khiển truyền dữ liệu
    telecommunication control unit
    bộ điều khiển viễn thông
    Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
    Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
    terminal control unit (TCD)
    bộ điều khiển đầu cuối
    transistor control unit
    bộ điều khiển bán dẫn
    transmission control unit (TCD)
    bộ điều khiển truyền dữ liệu
    vacuum control unit
    bộ điều khiển không trong
    bộ phận lái
    cơ cấu điều khiển
    anti-creep control
    cơ cấu điều khiển chống trườn
    communication control unit
    cơ cấu điều khiển truyền thông
    control of a motor
    cơ cấu điều khiển động cơ
    saddle control
    cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
    cơ quan quản lý
    kiểm soát

    Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.

    AATC (AutomaticAir Traffic Control)
    kiểm soát không lưu tự động
    access control
    kiểm soát lối vào
    access control
    kiểm soát truy nhập
    access control
    sự kiểm soát truy cập
    access control
    sự kiểm soát truy nhập
    access control field
    trường kiểm soát truy nhập
    access control key
    khóa kiểm soát truy nhập
    access control system (ACS)
    hệ thống kiểm soát truy cập
    access-control list (ACL)
    danh sách kiểm soát truy nhập
    access-control words
    từ kiểm soát truy nhập
    accuracy control system
    hệ kiểm soát độ chính xác
    ACL (accesscontrol list)
    Danh sách Kiểm soát Truy cập
    ACS (accesscontrol system)
    hệ thống kiểm soát truy cập
    ACSE (associationcontrol service element)
    phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
    ACV (addresscontrol vector)
    vectơ kiểm soát địa chỉ
    adaptive control system
    hệ kiểm soát thích ứng
    address control
    kiểm soát địa chỉ
    air traffic control
    kiểm soát không lưu
    air traffic control
    sự kiểm soát không lưu
    air traffic control center
    trung tâm kiểm soát không lưu
    air traffic control centre
    trung tâm kiểm soát không lưu
    air traffic control clearance
    khoảng giãn cách kiểm soát không lưu
    air traffic control service
    dịch vụ kiểm soát không lưu
    ANSI screen control
    kiểm soát màn hình theo ANSI
    application control menu
    trình đơn kiểm soát ứng dụng
    automatic chroma control
    sự kiểm soát màu tự động
    automatic color control
    sự kiểm soát màu tự động
    Automatic Congestion Control (ACC)
    kiểm soát nghẽn tự động
    automatic speed control
    kiểm soát tốc độ tự động
    BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
    kiểm soát hàng tồn kho
    bring under control
    kiểm soát được (lỗ khoan)
    buzz control
    kiểm soát độ êm tịnh
    call control
    kiểm soát cuộc gọi
    call control procedure
    thủ tục kiểm soát cuộc gọi
    centralized control
    kiểm soát tập trung
    Changeover Control (TCOC)
    kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu)
    CICS (customerinformation control System)
    hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
    CICS region (CustomerInformation Control System region)
    miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
    closed-loop traffic control system
    hệ kiểm soát không lưu khép kín
    configuration control
    kiểm soát cấu hình
    configuration control board
    bảng kiểm soát cấu hình
    congestion control
    kiểm soát nghẽn mạng
    Control (CTL)
    điều khiển, kiểm soát
    Control (CTRL)
    điều khiển, kiểm soát
    control area
    miền kiểm soát
    control area split
    sự tách miền kiểm soát
    control function
    chức năng kiểm soát
    control hierarchy
    cấu kiểm soát
    control operation
    thao tác kiểm soát
    control panel
    bảng kiểm soát
    control relay
    bộ kế điện kiểm soát
    control right
    quyền kiểm soát
    control station
    trạm kiểm soát
    control surface
    khu vực kiểm soát
    control system
    hệ thống kiểm soát
    control total
    tổng số kiểm soát
    Controlled Rerouting Control (TCRC)
    điều khiển tái định tuyến có kiểm soát
    corrosion control or prevention or protection
    kiểm soát (chống) sự ăn mòn
    COSHH (controlof substances hazardous to health)
    sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
    directional control
    kiểm soát phương hướng
    dust-control system
    hệ thống kiểm soát bụi
    dynamic control
    kiểm soát động
    electric control motors
    động cơ điện kiểm soát
    electrode wear control
    kiểm soát hao mòn điện cực
    emission control
    kiểm soát khí thải
    emission control (system)
    hệ thống kiểm soát khí xả
    engineering data control (EDC)
    sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
    Environment Control and Life Support (ECLS)
    kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống
    environmental control
    kiểm soát môi trường
    Environmental Control System (ECS)
    hệ thống kiểm soát môi trường
    error control
    kiểm soát lỗi
    error control
    sự kiểm soát lỗi
    Error Control (EC)
    kiểm soát lỗi
    error control character
    ký tự kiểm soát lỗi
    Error Control Coding (ECC)
    mã hóa kiểm soát lỗi
    error control device (ECD)
    dụng cụ kiểm soát lỗi
    error control software
    phần mềm kiểm soát lỗi
    Event Control Block (ECB)
    khối kiểm soát sự kiện
    exposure control
    sự kiểm soát lộ sáng
    exposure control
    sự kiểm soát phơi sáng
    fire control
    kiểm soát hỏa lực
    flood control
    kiểm soát lũ lụt
    flow control
    sự kiểm soát luồng
    flow control
    sự kiểm soát lưu lượng
    GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
    điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
    Header Error Control (ATM) (HEC)
    kiểm soát lỗi tiêu đề
    heat control
    kiểm sóat sự cấp nhiệt
    heat control valve
    van kiểm soát nhiệt
    humidity control chamber
    buồng kiểm soát độ ẩm
    inference control
    sự kiểm soát suy luận
    integral control
    kiểm soát trọn vẹn
    JCF (jobcontrol file)
    tập tin kiểm soát công việc
    job control
    sự kiểm soát công việc
    job control file (JCF)
    tập tin kiểm soát công việc
    job control information
    thông tin kiểm soát công việc
    knock control
    sự kiểm soát kích nổ
    Link Availability Control (LAC)
    kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối
    link control
    sự kiểm soát liên kết
    logical link control (LLC)
    kiểm soát kết nối luận lý
    logical link control layer
    tầng kiểm soát kết nối luận lý
    master input/output control block
    khối kiểm soát ra/vào chính
    message control system
    hệ kiểm soát thông báo
    minor control field
    trường kiểm soát thứ yếu
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối kiểm soát ra/vào chính
    moisture-control unit
    máy kiểm soát (độ) ẩm
    moisture-control unit
    máy kiểm soát độ ẩm
    mountain stream control
    sự kiểm soát dòng lũ núi
    NCU (NetworkControl Unit)
    thiết bị kiểm soát mạng
    network access control
    kiểm soát truy cập mạng
    network communication control facility
    phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
    network control phase
    pha kiểm soát mạng
    Nox-control module NCM
    bộ phận kiểm soát khí NOx
    numerical positioning control
    kiểm soát vị thế bằng số
    open-loop control system
    hệ thống kiểm soát chu trình mở
    optimal control
    kiểm soát tối ưu
    optimal control system
    hệ thống kiểm soát tối ưu
    parity control
    sự kiểm soát chẵn lẻ
    point of control
    điểm kiểm soát
    position control system
    hệ thống kiểm soát vị trí
    power control
    sự kiểm soát cơ năng
    presentation control
    sự kiểm soát trình diễn
    process out of control
    quá trình không được kiểm soát
    process out of control
    quá trình ngoài sự kiểm soát
    project control
    kiểm soát dự án
    project control
    sự kiểm soát dự án
    Quality Control (QC)
    kiểm soát chất lượng
    quieting control
    kiểm soát độ êm tĩnh
    quieting control
    kiểm soát đọ yên lặng
    radar aero traffic control
    kiểm soát không lưu bằng rađa
    reaction control
    sự kiểm soát phản lực
    reaction control system
    hệ thống kiểm soát phản lực
    Reception Control (RC)
    kiểm soát thu
    remote control
    điều khiển (kiểm soát) từ xa
    remote network control program
    chương trình kiểm soát mạng từ xa
    Return To Control For Partial Page (RCP)
    quay trở lại kiểm soát trang cục bộ
    roll control
    kiểm soát trục
    sensitivity control
    sự kiểm soát độ nhạy
    Signalling - Route - Set - Congestion Test Control (RCAT)
    kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
    Signalling Procedure Control (SPRC)
    kiểm soát thủ tục báo hiệu
    Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
    kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
    Signalling Route Set Test Control (RSRT)
    kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
    smoke control
    bộ kiểm soát khói
    speed control
    kiểm soát tốc độ
    speed control (system)
    hệ thống kiểm soát tốc độ
    Subsample Control (SBC)
    kiểm soát mẫu phụ
    traffic control
    sự kiểm soát lưu lượng
    traffic control device
    công cụ kiểm soát lưu thông
    traffic control device
    khí cụ kiểm soát lưu thông
    Transfer Allowed Control (TAC)
    kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
    Transfer Controlled Control (RTCC)
    điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
    transmission control layer
    lớp kiểm soát truyền
    transmission control protocol
    giao thức kiểm soát truyền
    tuning control
    sự kiểm soát điều hưởng
    vacuum control
    kiểm soát bằng chân không
    ventilation control center
    trung tâm kiểm soát thông gió
    kiểm tra
    anticipatory control
    kiểm tra ngăn ngừa
    ASQC (AmericanSociety for Quality Control)
    hội kiểm tra chất lượng Hoa Kỳ
    automatic (al) control
    kiểm tra tự động
    automatic control device
    thiết bị kiểm tra tự động
    automatical control
    kiểm tra tự động
    Budget control Committee
    ủy ban kiểm tra ngân quỹ
    CAQ (computeraided quality control)
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    casing head control
    kiểm tra đầu ống chống
    CCR (concurrencycontrol and recovery)
    sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
    choke control
    kiểm tra bướm gió
    concrete strength control
    sự kiểm tra cường độ bêtông
    concurrency control and recovery (CRR)
    sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
    configuration control program
    chương trình kiểm tra cấu hình
    continuity control room
    buồng kiểm tra liên tục
    control accessories
    thiết bị kiểm tra
    control accuracy
    độ chính xác kiểm tra
    control and indicating equipment
    thiết bị kiểm tra và chỉ báo
    control and measuring device
    dụng cụ đo kiểm tra
    control and measuring equipment
    thiết bị đo kiểm tra
    control and measuring instrument
    dụng cụ đo kiểm tra
    control assay
    thử kiểm tra
    control assay
    thuật toán kiểm tra
    control board
    sự thử nghiệm kiểm tra
    control box
    hàng rào kiểm tra
    control chart
    phiếu kiểm tra
    control criterion
    tiêu chuẩn kiểm tra
    control device
    thiết bị kiểm tra
    control force
    lực kiểm tra
    control function
    hàm kiểm tra
    control head
    đầu kiểm tra
    control injection
    sự phun kiểm tra
    control instrument
    dụng cụ kiểm tra
    control instruments
    thiết bị kiểm tra
    control interval
    khoảng kiểm tra
    control job
    công tác kiểm tra
    control job
    công việc kiểm tra
    control joint
    khe kiểm tra
    control joint
    mối kiểm tra
    control joint
    mối nối kiểm tra
    control light
    đèn kiểm tra
    control limit
    giới hạn kiểm tra
    control lot
    lô kiểm tra
    control lot
    loạt kiểm tra
    control manhole
    giếng kiểm tra
    control mark
    dấu hiệu kiểm tra
    control measurement
    sự đo kiểm tra
    control monitor
    bộ hướng dẫn kiểm tra
    control net
    mạng lưới kiểm tra
    control of concrete quality
    sự kiểm tra chất lượng bê tông
    control of exposure to fumes
    giới hạn kiểm tra
    control of working quality
    sự kiểm tra chất lượng thi công
    control operation
    phép toán kiểm tra
    control panel
    bảng kiểm tra
    control pile
    cọc kiểm tra
    control point
    điểm kiểm tra
    control point
    trạm kiểm tra
    control program
    chương trình kiểm tra
    control refusal
    độ chối kiểm tra
    control roller
    con lăn kiểm tra
    control room
    buồng kiểm tra
    control sample
    mẫu kiểm tra
    control sampling
    sự chọn mẫu kiểm tra
    control screening
    sự sàng kiểm tra
    control survey point
    điểm khảo sát kiểm tra
    control switch
    kích thước kiểm tra
    control test
    mẫu kiểm tra
    control test
    sự thử kiểm tra
    control test
    thí nghiệm kiểm tra
    control testing
    sự lấy mẫu kiểm tra
    control time
    thời gian kiểm tra
    control total
    tổng kiểm tra
    control tower
    hệ thống kiểm tra
    control tower
    tháp kiểm tra (sân bay)
    control trace format
    khuôn vệt kiểm tra
    control track
    nhãn kiểm tra
    control track time code
    nhiệm vụ kiểm tra
    control valve
    van kiểm tra
    control weld plates
    mẫu thử kiểm tra hàn
    control wire
    dây kiểm tra
    control, checking
    kiểm tra (kiểm toán)
    drilling control
    kiểm tra khoan
    electrical control board
    bảng kiểm tra điện
    electronic control unit
    bộ kiểm tra điện tử
    Emergency control panel (ECP)
    bảng kiểm tra khẩn cấp
    environmental control
    sự kiểm tra môi trường
    error control
    sự kiểm tra lỗi
    error control procedures
    thủ tục kiểm tra lỗi
    fault control memory
    bộ nhớ có kiểm tra lỗi
    fire control room
    phòng kiểm tra cháy
    fire control station
    trạm kiểm tra cháy
    formational control
    sự kiểm tra thành hệ
    Frame Check/Frame Control (FC)
    Kiểm tra khung, Điều khiển khung
    geodetic control
    sự kiểm tra trắc địa
    individual channel flow control
    sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    individual control
    sự kiểm tra riêng lẻ
    input control
    sự kiểm tra đầu vào
    job under control
    công việc kiểm tra
    leak preventing control
    kiểm tra báo hiệu rò rỉ
    level control float valve
    van phao kiểm tra mức nước
    local control
    sự kiểm tra cục bộ
    lower control limit
    giới hạn kiểm tra dưới
    master emergency control panel
    bảng kiểm tra khẩn cấp chính
    mechanical control
    sự kiểm tra cơ học
    mixture control unit
    thiết bị kiểm tra hỗn hợp
    monitoring control table (MCT)
    bảng điều khiển kiểm tra
    news control room
    phòng kiểm tra tin tức
    noise control
    sự kiểm tra tiếng ồn
    normalization control
    sự kiểm tra quy cách
    operation control
    sự kiểm tra vận hành
    output control
    sự kiểm tra đầu ra
    pole-changing control
    kiểm tra đổi cực
    pollution control
    kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)
    preliminary control
    sự kiểm tra sơ bộ
    pressure control manifold
    ống dẫn kiểm tra tăng áp
    process control
    sự kiểm tra quá trình
    product control
    kiểm tra sản phẩm
    product control
    sự kiểm tra sản phẩm
    production control
    kiểm tra sản xuất
    QC (qualitycontrol)
    sự kiểm tra chất lượng
    quality control
    kiểm tra chất lượng
    quality control of concrete mix
    sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
    quality-control room
    phòng kiểm tra chất lượng
    rate control
    kiểm tra giá
    reception control
    kiểm tra để nghiệm thu
    roll control system
    bộ phận kiểm tra vòng lộn (máy bay)
    roof control
    kiểm tra mái
    safety control system
    hệ thống kiểm tra an toàn
    sewer control manhole
    giếng kiểm tra thoát nước
    sight control
    kiểm tra bằng mắt
    single control
    kiểm tra một đầu mối
    size control
    kiểm tra kích thước
    size control
    sự kiểm tra kích thước
    slurry control tank
    thùng kiểm tra bùn
    statistical control
    kiểm tra thống kê
    statistical control
    sự kiểm tra thống kê
    supervisory control
    sự kiểm tra giám sát
    system control
    kiểm tra hệ thống
    TC (testcontrol)
    sự điều khiển kiểm tra
    technical control
    sự kiểm tra kỹ thuật
    test control (TC)
    sự điều kiển kiểm tra
    time control
    kiểm tra thời gian
    traction control system (trc, trac)
    hệ thống kiểm tra độ bám đường
    upper control limit
    cận kiểm tra trên
    upper control limit
    giới hạn kiểm tra trên
    vigilance control
    kiểm tra sự thận trọng
    visual control
    sự kiểm tra bằng mắt
    volume control
    kiểm tra thể tích
    wastewater control
    sự kiểm tra nước thải
    yarn feed control
    kiểm tra cấp sợi
    điều chỉnh
    absolute control
    điều chỉnh tuyệt đối
    air circulation control
    điều chỉnh tuần hoàn gió
    air circulation control
    sự điều chỉnh tuần hoàn gió
    air control
    điều chỉnh không khí
    air mixture control
    điều chỉnh hỗn hợp không khí
    air volume control
    điều chỉnh thể tích không khí
    all-year climate control
    điều chỉnh điều hòa bốn mùa
    all-year climate control
    điều chỉnh điều hòa cả năm
    altitude control
    điều chỉnh độ cao
    anti-icing control
    điều chỉnh chống đóng băng
    anticipatory control
    điều chỉnh trước
    anticipatory control
    điều chỉnh trước kỳ hạn
    astatic control
    sự điều chỉnh vô hướng
    atmosphere control apparatus
    thiết bị điều chỉnh atmosphe
    atmosphere control apparatus
    thiết bị điều chỉnh atmosphere
    attitude (control) unit
    trung tâm điều chỉnh cao độ
    automatic capacity control
    điều chỉnh năng suất tự động
    automatic control
    điều chỉnh tự động
    automatic control
    sự điều chỉnh tự động
    automatic control device
    thiết bị điều chỉnh tự động
    automatic control engineering
    kỹ thuật điều chỉnh tự động
    automatic control valve
    van điều chỉnh tự động
    automatic flow control
    điều chỉnh lưu lượng tự động
    automatic frequency control
    điều chỉnh tần số tự động
    automatic gain control
    điều chỉnh khuếch đại tự động
    automatic sequence control
    điều chỉnh liên động tự động
    automatic sequence control
    điều chỉnh trình tự tự động
    automatic temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ tự động
    automatic voltage control
    sự tự điều chỉnh biến áp
    automatic volume control
    điều chỉnh âm lượng tự động
    automatic volume control
    điều chỉnh thể tích tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều chỉnh âm lượng tự động
    bass control
    điều chỉnh trầm
    bitumen injection control valve
    van điều chỉnh phụt bitum
    boiler control
    sự điều chỉnh nồi hơi
    boost control
    sự điều chỉnh áp suất
    brine temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ nước muối
    bypass capacity control
    điều chỉnh năng suất bằng bypas
    capacity control value
    van điều chỉnh công suất
    carburetor control cable
    cáp điều chỉnh cacbuaratơ
    carburettor control cable
    cáp điều chỉnh cacbuaratơ
    cascade control
    điều chỉnh (khống chế) cấp
    cascade control
    điều chỉnh (khống chế) tầng
    cascade control
    điều chỉnh theo bậc
    cascade control
    điều chỉnh theo cấp
    cascade control
    điều chỉnh theo tầng
    chain control
    sự điều chỉnh bằng xích
    chroma control
    sự điều chỉnh sắc thái
    close deviation control
    điều chỉnh độ lệch
    close temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ kín
    closed loop control
    điều chỉnh chu trình đóng
    closed loop control
    điều chỉnh theo chu trình đóng
    coarse control
    điều chỉnh thô
    coarse control
    sự điều chỉnh thô
    combustion control
    điều chỉnh nhiên liệu
    comfort control
    sự điều chỉnh tiện nghi
    compensating by integral control
    bù bằng điều chỉnh tích phân
    condensing pressure control
    điều chỉnh áp suất ngưng tụ
    constant control
    điều chỉnh liên tục
    content control
    điều chỉnh hàm lượng
    content control
    sự điều chỉnh hàm lượng
    continuous automatic train control
    sự tự điều chỉnh tàu liên tục
    continuous control
    điều chỉnh liên tục
    control action
    tác động điều chỉnh
    control action
    tác dụng điều chỉnh
    control and display unit (CDU)
    bộ điều chỉnh
    control and display unit (CDU)
    núm điều chỉnh
    control and display unit (CDU)
    sự điều chỉnh
    control and status register (CSR)
    ngôn ngữ mô phỏng và điều chỉnh
    control butterfly-valve
    van điều chỉnh
    control characteristic
    đặc tính điều chỉnh
    control characteristic
    đặc trưng điều chỉnh
    control cock
    van điều chỉnh
    control cock
    vòi điều chỉnh
    control curtain
    màn điều chỉnh
    control damper
    clapê điều chỉnh được
    control damper
    cửa chớp điều chỉnh được
    control damper
    van điều chỉnh được
    control gearing ratio
    điều chỉnh tinh
    control interval
    thời gian điều chỉnh
    control knob
    nút điều chỉnh
    control loop
    vòng điều chỉnh
    control loudspeaker
    núm điều chỉnh
    control mechanism
    cơ cấu điều chỉnh
    control methods
    phương pháp điều chỉnh
    control of subjective loudness
    sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
    control parameter
    thông số điều chỉnh
    control pH
    pha điều chỉnh
    control programme
    điểm điều chỉnh
    control room
    khoảng điều chỉnh
    control signal
    tín hiệu điều chỉnh
    control station
    bộ điều chỉnh
    control system
    hệ điều chỉnh
    control system
    hệ thống điều chỉnh
    control system with unity feedback
    hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
    control temperature
    nhiệt độ điều chỉnh
    control unit
    bộ điều chỉnh
    control valve
    van điều chỉnh
    control wheel
    bánh lái điều chỉnh
    crystal growth control
    điều chỉnh phát triển tinh thể
    current control
    sự điều chỉnh dòng điện
    daylight control
    điều chỉnh ánh sáng tự nhiên
    defrost control
    điều chỉnh phá băng
    deicing control
    điều chỉnh phá băng
    density control
    điều chỉnh mật độ
    direct control
    điều chỉnh trực tiếp
    direct digital control
    điều chỉnh số trực tiếp
    discharge pressure control
    điều chỉnh áp suất đẩy
    distant control
    điều chỉnh từ xa
    dust control
    điều chỉnh chống bụi
    electrical control
    điều chỉnh bằng điện
    electronic liquid level control
    điều chỉnh mức lỏng điện tử
    environmental control
    điều chỉnh môi trường
    evaporating pressure control
    điều chỉnh áp suất bay hơi
    fast freezing control
    sự điều chỉnh kết đông nhanh
    fast-freezing control
    điều chỉnh kết đông nhanh
    feed control
    điều chỉnh cung cấp
    feedforward automatic gain control (AGC)
    sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
    feedforward control
    điều chỉnh trước kì hạn
    field control
    điều chỉnh kích thích
    financial control
    sự điều chỉnh tài chính
    fine control
    điều chỉnh tinh
    fine control
    sự điều chỉnh tinh
    fine control member
    chi tiết điều chỉnh tinh
    float control
    điều chỉnh (nhờ) phao
    float control
    phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
    floating control
    bộ điều chỉnh nổi
    floating control
    điều chỉnh phiếm định
    floating control
    sự điều chỉnh thả trôi
    floating control mode
    phương pháp điều chỉnh động
    flood control storage
    dung tích điều chỉnh
    flow control
    sự điều chỉnh dòng chảy
    flow control
    sự điều chỉnh lưu lượng
    flow control element
    chi tiết điều chỉnh dòng
    flow control element
    phần tử điều chỉnh dòng
    flow control valve
    bộ điều chỉnh lưu lượng
    flow control valve
    van điều chỉnh dòng
    flow control valve
    van điều chỉnh dòng chảy
    flow control valve
    van điều chỉnh lưu lượng
    focusing control
    sự điều chỉnh hội tụ
    focusing control
    sự điều chỉnh tụ tiêu
    frequency control
    điều chỉnh tần số
    frequency control
    sự điều chỉnh tần số
    fuel control
    sự điều chỉnh nhiên liệu
    fuel control gear
    bộ điều chỉnh nhiên liệu
    gain control
    điều chỉnh khuếch đại
    gain control
    sự điều chỉnh khuếch đại
    gas control automatic system
    thiết bị tự động điều chỉnh khí
    gas control unit
    thiết bị điều chỉnh khí
    gas control unit
    trạm điều chỉnh khí
    hand control
    sự điều chỉnh bằng tay
    head control gate
    cửa van điều chỉnh cột nước
    head-control gate
    cửa điều chỉnh mức nước
    heating control
    điều chỉnh (quá trình) sưởi
    hold control
    núm điều chỉnh đồng bộ
    humidifying control instrument
    dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
    humidity control
    điều chỉnh độ ẩm
    humidity control
    sự điều chỉnh độ ẩm
    humidity control instrument
    dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
    ice-prevention control
    điều chỉnh tránh đóng băng
    ignition control
    điều chỉnh cháy
    ignition control
    sự điều chỉnh thắp sáng
    ignition control additive
    phụ gia điều chỉnh cháy
    in-phase control
    sự điều chỉnh đồng pha
    independent control
    điều chỉnh độc lập
    indirect control
    điều chỉnh gián tiếp
    infinitely variable control
    điều chỉnh liên tục
    infinitely variable control
    điều chỉnh vô cấp
    injection control
    sự điều chỉnh phun
    inlet temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ hút
    inlet temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt độ hút
    integral control
    điều chỉnh tích phân
    intermittent control
    điều chỉnh đứt đoạn
    inverse derivative control
    điều chỉnh đạo hàm ngược
    leaving temperature control
    điều chỉnh năng suất ra
    level control
    điều chỉnh mức
    level control
    sự điều chỉnh mức
    level control relay
    rơle điều chỉnh mức (lỏng)
    line amplitude control
    sự điều chỉnh biên độ dòng
    linear feedback control
    điều chỉnh đầu ra tuyến tính
    liquid feed control
    điều chỉnh cấp lỏng
    liquid level control
    đìều chỉnh mức lỏng
    liquid level control
    sự điều chỉnh mức chất lỏng
    liquid level control
    sự điều chỉnh mức lỏng
    liquid refrigerant control
    điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
    liquid supply control
    điều chỉnh cung cấp lỏng
    liquid supply control
    sự điều chỉnh cấp lỏng
    load control
    điều chỉnh theo tải trọng
    load control
    sự điều chỉnh tải trọng
    loudness control
    sự điều chỉnh âm lượng
    manual control
    điều chỉnh bằng tay
    manual control
    sự điều chỉnh bằng tay
    MCC (mastercontrol code)
    mã điều chỉnh chính
    mechanical control
    điều chỉnh cơ
    meter lighting control (rheostat)
    điều chỉnh độ sáng đèn táp lô
    mixture control screw
    vít điều chỉnh hỗn hợp
    motor control
    điều chỉnh bằng động cơ
    noise control
    điều chỉnh độ ồn
    noise control
    sự điều chỉnh tiếng ồn
    non interacting control
    điều chỉnh otonom
    non interacting control
    điều chỉnh tonom
    numerical control
    điều chỉnh số trị
    numerical control milling machine
    máy phay điều chỉnh số
    on-off control
    bộ điều chỉnh
    on-off control action
    điều chỉnh đóng mở
    outlet temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ ra
    output control
    sự điều chỉnh đầu ra
    overhead control
    điều chỉnh quá nhiệt
    overheat control
    điều chỉnh quá nhiệt
    override control
    sự điều chỉnh khống chế
    oxygen control
    nút điều chỉnh lượng ôxy
    passive (thermal) control
    sự điều chỉnh nhiệt thụ động
    PH control
    sự điều chỉnh độ Ph
    phase control
    sự điều chỉnh pha
    PI control
    điều chỉnh PI (tỷ lệ và tích phân)
    PID control
    điều chỉnh PID (tỷ lệ, tích phân và đạo hàm)
    position control
    điều chỉnh vị trí
    power control
    sự điều chỉnh công suất
    power-assisted control
    điều chỉnh gián tiếp
    power-assisted control
    sự điều chỉnh gián tiếp
    precise control
    điều chỉnh chính xác
    predetermined control
    điều chỉnh xác định trước
    preoptive control
    sự điều chỉnh trước
    pressure control
    điều chỉnh áp lực
    pressure control
    sự điều chỉnh áp lực
    pressure control
    sự điều chỉnh áp suất
    pressure control valve
    van điều chỉnh áp lực
    pressure control valve
    van điều chỉnh áp suất
    pressure drop control
    điều chỉnh tổn thất áp suất
    pressure-temperature control
    điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
    proportional control
    điều chỉnh theo tỷ lệ
    proportional control
    điều chỉnh tỷ lệ
    proportional control
    sự điều chỉnh tỷ lệ
    quality control
    sự điều chỉnh chất lượng
    rate control
    điều chỉnh vận tốc
    rate control
    tỷ lệ điều chỉnh
    ratio control
    điều chỉnh các liên hệ
    ratio control system
    hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
    reaction control
    điều chỉnh liên hệ ngược
    reactive-power (voltage) control
    sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
    refrigerant flow control device
    bộ điều chỉnh môi chất lạnh
    refrigerant flow control device
    dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
    refrigerant flow control device
    dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
    refrigerant liquid flow control
    điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
    refrigerant liquid flow control
    sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
    regulating control
    cơ cấu điều chỉnh
    relative humidity control
    điều chỉnh độ ẩm tương đối
    remote control
    sự điều chỉnh từ xa
    remote temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ từ xa
    remote temperature control
    sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
    remote temperature control system
    hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
    retarded control
    điều chỉnh chậm
    return water temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
    ride control
    điều chỉnh dọc đường
    rigid temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ chính xác
    river flood control channel
    kênh điều chỉnh nước lũ
    runoff control coefficient
    hệ số điều chỉnh dòng chảy
    sampling control
    điều chỉnh rời rạc
    self-acting control
    điều chỉnh trực tiếp
    series/parallel control
    điều chỉnh nối tiếp/song song
    sharpness con control
    sự điều chỉnh độ nét
    side-lobe control
    sự điều chỉnh thùy bên
    speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    speed control device
    dụng cụ điều chỉnh tốc độ
    spindle control
    bộ điều chỉnh trục máy
    stable control
    điều chỉnh ổn định
    starting and control device
    máy khởi động điều chỉnh
    starting and control devices
    hệ máy khởi động điều chỉnh
    step control of refrigeration output
    điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
    step control of refrigeration output
    điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
    step control of refrigeration output
    điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
    step-by-step control
    điều chỉnh theo bậc
    step-by-step control
    điều chỉnh theo cấp
    step-by-step control
    điều chỉnh từng bước
    step-by-step control
    sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
    subcooling control valve
    van điều chỉnh quá lạnh
    subrecord control byte (SRCB)
    byte điều chỉnh bản ghi con
    superheat control
    điều chỉnh quá nhiệt
    superheat control
    sự điều chỉnh quá nhiệt
    supply control
    điều chỉnh việc cung cấp
    supply control
    sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp
    surface ignition control additive
    phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
    system control
    sự điều chỉnh (một) hệ thống
    tangential control
    sự điều chỉnh tiếp tuyến
    tapped control
    bộ điều chỉnh chia nhánh
    temperature control
    điều chỉnh nhiệt độ
    temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt
    temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt độ
    temperature control apparatus
    bộ điều chỉnh nhiệt độ
    temperature control device
    bộ điều chỉnh nhiệt độ
    temperature responsive control
    điều chỉnh nhạy nhiệt độ
    temperature-operated control (thermosensitiveswitch
    bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ
    terminal control
    điều chỉnh cuối cùng
    thermal control
    sự điều chỉnh nhiệt độ
    thermoelectric refrigeration control
    điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
    thermosintic control
    sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
    thermostatic liquid level control
    điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
    throttle control
    cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
    throttle control
    điều chỉnh tiết lưu
    throttle control
    sự điều chỉnh tiết lưu
    throttle control lever
    cần điều chỉnh tiết lưu
    throttling control
    điều chỉnh tiết lưu
    throttling control
    sự điều chỉnh tiết lưu
    time schedule control
    điều chỉnh theo chương trình
    time shared control
    điều chỉnh phân thời gian
    time variable control
    điều chỉnh có chương trình
    time variable control
    điều chỉnh theo thời gian
    to control the river flow
    điều chỉnh dòng chảy sông
    tone control
    bộ điều chỉnh âm thanh
    tone control
    sự điều chỉnh âm hưởng
    tone control
    sự điều chỉnh âm sắc
    tracking control
    nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng)
    transistor control unit
    bộ điều chỉnh tranzito
    treble control
    điều chỉnh âm bổng
    tuner control
    điều chỉnh dò đài
    tuner control
    điều chỉnh tìm đài
    twin-seat control valve
    van điều chỉnh hai vách
    two-position control
    điều chỉnh hai vị trí
    two-position control system
    hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
    two-step action control
    điều chỉnh (tác động) hai vị trí
    two-step control
    điểu chỉnh (tác động) hai vị trí
    two-step control
    điều chỉnh hai bước
    undamped control
    điều chỉnh không ổn định
    undamped control
    điều chỉnh tản mạn
    vacuum control
    điều chỉnh chân không
    valve control
    điều chỉnh van
    valve control
    sự điều chỉnh (khe hở) xupap
    variable speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    velocity control
    điều chỉnh tốc độ
    vertical centering control
    sự điều chỉnh tâm dọc
    vertical control
    sự điều chỉnh thẳng đứng
    voltage control
    điều chỉnh điện áp
    voltage control
    sự điều chỉnh điện áp
    volume control
    điều chỉnh âm lượng
    volume control
    sự điều chỉnh âm lượng
    volume control damper
    clapê điều chỉnh lưu lượng (gió)
    volume control damper
    van điều chỉnh lượng gió
    volume control damper
    van điều chỉnh lưu lượng
    volume control damper
    van điểu chỉnh thể tích
    water leave control
    điều chỉnh mực nước
    water level control
    sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
    zone control
    điều chỉnh theo vùng
    zone control
    sự điều chỉnh theo vùng
    điều khiển

    Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.

    A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
    NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
    ACA (ApplicationControl Architecture)
    kiến trúc điều khiển ứng dụng
    ACB (accessmethod control block)
    khối điều khiển phương pháp truy cập
    ACB (adaptercontrol block)
    khối điều khiển bộ điều hợp
    ACB (applicationcontrol block)
    khối điều khiển ứng dụng
    ACBGEN (applicationcontrol block generation)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    ACC (applicationcontrol code)
    mã điều khiển ứng dụng
    acceler-ation control unit
    bộ điều khiển tăng tốc
    Access Block Control (ABC)
    điều khiển khối truy nhập
    access channel control
    sự điều khiển kênh truy cập
    access control
    điều khiển truy cập
    access control
    điều khiển truy xuất
    access control
    sự điều khiển truy cập
    Access Control (TokenRing, FDDI) (AC)
    điều khiển truy nhập
    access control bit
    bit điều khiển truy nhập
    access control bit
    bít điều khiển truy nhập
    access control byte
    byte điều khiển truy nhập
    Access Control Decision Function (ACDF)
    chức năng quyết định điều khiển truy nhập
    Access Control Enforcement Function (ACEF)
    chức năng tăng cường điều khiển truy nhập
    Access Control Entry (ACE)
    đầu vào điều khiển truy nhập
    access control field
    trường điều khiển truy cập
    access control field
    trường điều khiển truy nhập
    access control field
    trường điều khiển truy xuất
    Access Control Field (DQDB) (ACF)
    Trường điều khiển truy nhập (DQDB)
    Access Control Inner Areas (ACIA)
    các vùng khống chế điều khiển truy nhập
    access control key
    khóa điều khiển truy nhập
    access control list
    danh sách điều khiển truy cập
    access control list
    danh sách điều khiển truy nhập
    Access Control List (ACL)
    danh mục điều khiển truy nhập
    access control lock
    khóa điều khiển truy nhập
    Access Control Points (ACP)
    các điểm điều khiển truy nhập
    Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
    Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
    Access Control Set (ACS)
    tệp điều khiển truy nhập
    Access Control Store (ACS)
    bộ nhớ điều khiển truy nhập
    access control system (ACS)
    hệ thống điều khiển truy nhập
    access control word
    từ điều khiển truy cập
    access method control block (ACB)
    khối điều khiển phương pháp truy cập
    access-control words
    từ điều khiển truy cập
    ACS (accesscontrol system)
    hệ thống điều khiển truy nhập
    ACSE (associationcontrol service element)
    thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp
    active control
    điều khiển tích cực
    Active Control Data Set (ACDS)
    tập dữ liệu điều khiển tích cực
    active control loop
    vòng mạch điều khiển năng động
    ACV (addresscontrol vector)
    vectơ điều khiển địa chỉ
    Adapter Block Control (ABC)
    điều khiển khối điều hợp
    adapter control block
    khối điều khiển bộ điều hợp
    adapter control block (ACB)
    khối điều khiển (bộ điều hợp)
    adaptive control
    điều khiển thích nghi
    adaptive control
    điều khiển thích ứng
    adaptive control
    điều khiển tương thích
    adaptive control optimization (ACO)
    sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng
    adaptive control system
    hệ điều khiển thích ứng
    adaptive control system
    hệ thống điều khiển thích hợp
    adaptive control system
    hệ thống điều khiển tương hợp
    Adaptive Reception Control (ARC)
    điều khiển thu thích ứng
    ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    address control
    sự điều khiển địa chỉ
    address control unit (ACU)
    đơn vị điều khiển địa chỉ
    address control vector
    vectơ điều khiển địa chỉ
    address control vector (AVC)
    vectơ điều khiển địa chỉ
    address space control mode
    chế độ điều khiển vùng địa chỉ
    adjacent control point
    điểm điều khiển kế cận
    adjacent control point
    điểm điều khiển phụ cận
    Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
    Chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình
    advanced control
    điều khiển cao cấp
    Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
    Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI X366 )
    Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
    Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI )
    advanced data communications control protocol (ADCCP)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
    Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
    thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
    AFC (automaticfrequency control)
    điều khiển tần số tự động
    AFC (AutomaticFrequency Control)
    điều khiển tần số tự động-AFC
    AFC (automaticfrequency control)
    mạch điều khiển tần số tự động
    AGC (automaticgain control)
    điều khiển khuếch đại tự động
    AGC (automaticgain control)
    điều khiển tăng tốc tự động
    AGC (automaticgain control)
    mạch điều khiển khuếch đại tự động
    aileron control
    sự điều khiển cánh liệng
    aileron control wheel
    vô lăng điều khiển cánh liệng
    air traffic control
    điều khiển không lưu
    Air Traffic Control (ATC)
    điều khiển lưu lượng vô tuyến
    air traffic control (ATC)
    sự điều khiển không lưu
    air traffic control center
    trung tâm điều khiển không lưu
    air traffic control centre
    trung tâm điều khiển không lưu
    Alarm Control Unit (ACU)
    khối điều khiển cảnh báo
    ALC (automaticlevel control)
    điều khiển mức tự động
    alert control session
    phiên điều khiển sự cố
    amplitude balance control
    điều khiển cân bằng biên độ
    Analogue Control Channel (ACC)
    kênh điều khiển tương tự
    ancillary device control
    sự điều khiển thiết bị phụ
    anticreep control
    cơ cấu điều khiển chống trườn
    APC (automaticphase control)
    sự điều khiển pha tự động
    Apple Document Management And Control System (ADMACS)
    Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
    AppleTalk Control Protocol (ATCP)
    Giao thức điều khiển AppleTalk
    application control architecture (ACA)
    cấu trúc điều khiển ứng dụng
    application control block (ACB)
    khối điều khiển ứng dụng
    application control block generation (ACBGEN)
    sự tạo khối điều khiển ứng dụng
    application control code
    mã điều khiển ứng dụng
    application control code (ACC)
    mã điều khiển ứng dụng
    Application Control Management (ACM)
    quản lý điều khiển ứng dụng
    application control menu
    menu điều khiển ứng dụng
    application control menu
    trình đơn điều khiển ứng dụng
    Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
    phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
    Application Control Services (ACS)
    các dịch vụ điều khiển ứng dụng
    application control statement
    câu lệnh điều khiển ứng dụng
    Application-Protocol-Control-Information (APCI)
    thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
    area supplementary control
    sự điều khiển khu vực bổ sung
    arithmetic and control unit (ACU)
    khối số học và điều khiển
    armature-control
    điều khiển phần ứng
    ASCII control characters
    các ký tự điều khiển ASCII
    assembler control instruction
    lệnh điều khiển hợp ngữ
    Associated Control Channel (ACCH)
    kênh điều khiển đi kèm
    Association Control Service Element (ACSE)
    môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp
    asynchronous control
    điều khiển không đồng bộ
    Asynchronous Data Link Control (ADLC)
    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
    Attitude Control Subsystem (Landsat) (ACS)
    Hệ thống con điều khiển độ cao (Landsat)
    attitude control system-ACS
    hệ thống điều khiển định hướng
    attitude control technology
    kỹ thuật điều khiển định hướng
    automated control system
    hệ điều khiển tự động hóa
    automatic (al) control
    điều khiển tự động
    automatic background control
    sự điều khiển nền tự động
    automatic brightness control (ABC)
    sự điều khiển tự động độ sáng
    automatic control
    điều khiển tự động
    automatic control
    sự điều khiển tự động
    automatic control engineering
    kỹ thuật điều khiển tự động
    automatic control system
    hệ điều khiển tự động
    automatic control system
    hệ thống điều khiển tự động
    automatic flow control
    điều khiển luồng tự động
    automatic frequency control (AFC)
    mạch điều khiển tần số tự động
    automatic frequency control (AFC)
    sự điều khiển tần số tự động
    Automatic Gain Control (AGC)
    điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
    Automatic Generation Control (AGC)
    điều khiển phát sinh tự động
    Automatic Level Control (ALC)
    điều khiển mức tự động
    automatic level control (ALC)
    mạch điều khiển mức tự động
    automatic level control (ALC)
    sự điều khiển tự động
    automatic level control or levelling system
    tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
    automatic phase control
    sự điều khiển pha tự động
    Automatic Phase Control (APC)
    điều khiển pha tự động, tự điều pha
    automatic phase control-APC
    sự điều khiển tự động pha
    automatic points control
    điều khiển ghi tự động
    automatic program control
    điều khiển chương trình tự động
    automatic remote control
    điều khiển tự động từ xa
    automatic selective control relay
    rơle điều khiển chọn lọc tự động
    automatic selectivity control
    mạch điều khiển chọn tự động
    automatic selectivity control
    sự điều khiển chọn tự động
    automatic speed control
    điều khiển ga tự động
    automatic toning control
    sự điều khiển âm tự động
    Automatic Transmission Control (ATC)
    điều khiển Truyền dẫn tự động
    Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
    đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
    Automatic Transmit Power Control (ATPC)
    điều khiển công suất phát tự động
    Automatic Volume Control (AVC)
    điều khiển dung lượng tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    Auxiliary Analogue Control Channel (AACCH)
    kênh điều khiển tương tự phụ
    Auxiliary Control Element (ACE)
    phần tử điều khiển phụ
    AVC (automaticvolume control)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    Avesta Device Control Protocol
    Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
    Background Revision Control (BRC)
    điều khiển duyệt lại nền
    Background Update Control (BUC)
    điều khiển việc cập nhật nền
    backspace control
    điều khiển dịch lùi
    backspace control
    điều khiển quay ngược
    Backup Control Electronics (BCE)
    điện tử học điều khiển dự phòng
    Backup Flight Control System (BFCS)
    hệ thống điều khiển bay dự phòng
    balance control
    sự điều khiển cân bằng
    Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
    Giao thức điều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
    bandwidth control
    điều khiển dải tần
    bank control
    sự điều khiển ngân hàng
    Basic Access Control (BAC)
    điều khiển truy nhập cấp cơ bản
    Basic Access Control Model (BACM)
    mô hình điều khiển truy nhập cơ bản
    basic control made (BCmode)
    chế độ điều khiển cơ bản
    basic control mode
    chế độ điều khiển cơ bản
    basic control monitor
    chế độ điều khiển cơ bản
    Basic Control System (BCS)
    hệ thống điều khiển cơ bản
    basic operation control station
    trạm điều khiển thao tác chính
    basic operator control
    điều khiển thao tác viên chính
    batch control card
    cạc điều khiển theo bó
    batch control card
    thẻ mạch điều khiển theo khối
    BC mode (basiccontrol mode)
    chế độ điều khiển cơ bản
    BCB (blockcontrol byte)
    byte điều khiển khối
    BCH (bockcontrol header)
    phần đầu điều khiển khối
    BCH (bockcontrol header)
    tiêu đề điều khiển khối
    BCP (BasicControl Program)
    chương trình điều khiển cơ sở
    BCU (blockcontrol)
    đơn vị điều khiển khối
    beam control
    sự điều khiển chùm tia
    binary control
    điều khiển nhị phân
    Binary Synchronous Control (BSC)
    điều khiển đồng bộ nhị phân
    blade lift control
    bộ điều khiển cần mang lưỡi
    blade lift control
    bộ điều khiển cần nâng lưỡi
    block control byte (BCB)
    byte điều khiển khối
    block control header
    đầu điều khiển khối
    block control header (BCH)
    phần đầu điều khiển khối
    block control header (BCH)
    tiêu đề điều khiển khối
    block control signal-BCS
    tín hiệu điều khiển khối
    block control unit
    bộ điều khiển khối
    block control unit (BCT)
    đơn vị điều khiển khối
    boost control valve
    van điều khiển tăng áp
    brake control
    bộ điều khiển thắng
    brake control
    sự điểu khiển phanh
    brake control rod
    cần điều khiển phanh
    brake control valve
    van điều khiển hãm
    brake force control
    điều khiển lực hãm
    braking control
    bộ điều khiển thắng
    branch control structure
    cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
    brightness control
    điều khiển độ chói
    brightness control
    sự điều khiển độ chói
    brilliance control
    sự điều khiển độ chói
    Broadcast Control Channel (BCCH)
    kênh điều khiển phát quảng bá
    buffer control
    sự điều khiển bộ đệm
    Buffer Control (BC)
    điều khiển bộ đệm
    buffer control routine
    chương trình điều khiển bộ đệm
    buffer control routine
    thủ tục điều khiển bộ đệm
    Building Automation and Control Network (BACNET)
    mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
    Burroughs Data Link Control (BDLC)
    điều khiển tuyến kết nối dữ liệu Burroughs
    Bus Control Card (BCC)
    Cạc điều khiển Bus
    Bus Control Unit (BCU)
    khối điều khiển bus
    Bus Interface Control Unit (BICU)
    khối điều khiển giao diện bus
    Business Support and Control System (BSCS)
    hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
    Byte Control Protocols (BCP)
    các giao thức điều khiển byte
    cable control
    sự điều khiển bằng cáp
    CACP (centralarbitration control point)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    Call Acceptance Control (CAC)
    điều khiển chấp nhận cuộc gọi
    call control
    điều khiển cuộc gọi
    call control
    sự điều khiển cuộc gọi
    Call Control (CC)
    điều khiển cuộc gọi
    Call Control Agent (CCA)
    nhân viên điều khiển cuộc gọi
    Call Control Function (CCF)
    chức năng điều khiển cuộc gọi
    call control procedure
    thủ tục điều khiển cuộc gọi
    call control procedure
    thủ tục điều khiển gọi
    call control signal
    tín hiệu điều khiển cuộc gọi
    call control signal
    tín hiệu điều khiển gọi
    Call Control Unit (CCC)
    khối điều khiển cuộc gọi
    Call Processing Control (CPC)
    điều khiển xử lý cuộc gọi
    cam control
    sự điều khiển bằng cam
    camera control unit
    bộ điều khiển camera
    carburetor control cable
    dây điều khiển bộ chế hòa khí
    carburetor control cable
    dây điều khiển cacbuaratơ
    carburetor control rod
    thanh điều khiển cacburatơ
    carburettor control cable
    dây điều khiển cacbuaratơ
    carriage control
    điều khiển con trượt
    carriage control
    sự điều khiển ổ trượt
    carriage control character
    ký tự điều khiển con trượt
    carriage control data set
    tập dữ liệu điều khiển con trượt
    carriage control page
    trang điều khiển con trượt
    cascade control
    điều khiển nối cấp
    cascade control
    sự điều khiển theo tầng
    cautious control
    điều khiển thận trọng
    CCB (commandcontrol block)
    khối điều khiển lệnh
    CCL (computercontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển máy tính
    CCP (commandControl Program)
    chương trình điều khiển lệnh
    CCP (CommunicationControl Processor)
    bộ xử lý điều khiển truyền thông
    CCP (communicationControl Program)
    chương trình điều khiển truyền thông
    CCP (configurationControl Program)
    chương trình điều khiển cấu hình
    CCSA (commoncontrol switching arrangement)
    sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
    CCU (centralcontrol unit)
    bộ điều khiển trung tâm
    CCU (centralcontrol unit)
    đơn vị điều khiển chính
    CCU (communicationscontrol unit)
    bộ điều khiển truyền thông
    CDL (controldefinition language)
    ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
    CDS (controldata set)
    tập dữ liệu điều khiển
    cell control
    điều khiển tế bào
    cellular control
    điều khiển ngăn ô
    Cellular Data Link Control (CDLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
    centering control
    sự điều khiển canh giữa
    centering control
    sự điều khiển chỉnh tâm
    central arbitration control point (CACP)
    điểm điều khiển phân xử trung tâm
    central control
    sự điều khiển tập trung
    central control
    sự điều khiển trung tâm
    central control
    sự điều khiển trung ương
    central control board
    bảng điều khiển trung tâm
    central control post-CP
    đài điều khiển
    central control room
    phòng điều khiển trung tâm
    Central Control Station (CCS)
    trạm điều khiển trung tâm
    central control unit
    bộ điều khiển trung tâm
    central control unit
    khối điệu khiển trung tâm
    central control unit
    đơn vị điều khiển trung tâm
    central control unit (CCU)
    bộ điều khiển trung tâm
    Central Control Unit (CCU)
    khối điều khiển trung tâm
    central control unit (CCU)
    đơn vị điều khiển chính
    Central Monitor and Control System (CMACS)
    hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
    central site control facility (CSCF)
    chương trình điều khiển vị trí trung tâm
    centralized control
    điều khiển có tập trung
    centralized control
    điều khiển tập trung
    centralized control
    sự điều khiển tập trung
    centralized control
    sự điều khiển trung tâm
    centralized control point
    ghi điều khiển tập trung
    centralized control system
    hệ điều khiển tập trung
    centralized control system
    hệ thống tập trung điều khiển
    centring control
    sự điều khiển chỉnh tâm
    certainty equivalence control
    điều khiển tương đương
    cession control block
    khối điều khiển phiên
    change control process
    quá trình điều khiển thay đổi
    change of control
    thay đổi điều khiển
    Changeback Control (TCBC)
    điều khiển chuyển trở lại
    channel control
    điều khiển kênh
    channel control
    sự điều khiển kênh
    channel control character
    ký tự điều khiển kênh
    channel control command
    lệnh điều khiển kênh
    channel control vector (CHCV)
    vectơ điều khiển kênh
    CHCV (channelcontrol vector)
    vectơ điều khiển kênh
    Check Processing Control System IBM (CPCS)
    hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
    choke control
    sự điều khiển bướm gió
    CICP (communicationinterrupt control program)
    chương trình điều khiển ngắt truyền thông
    CICS (CustomerInformation Control System)
    hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
    CIDF (controlinterval definition field)
    trường định nghĩa khoảng điều khiển
    CIOCS (communicationinput/output control system)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
    circle reverse control
    sự điều khiển xoay vòng ngược
    Circuit Group Control (CGC)
    điều khiển nhóm mạch
    Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
    hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
    Circuit Supervision Control (CSC)
    điều khiển giám sát mạch
    Clock and Tone Control Element (CTCE)
    phần tử điều khiển âm và xung nhịp
    clock control system
    hệ thống điều khiển đồng hồ
    close-control radar
    rađa điều khiển
    close-control radar
    rađa điều khiển vòng kín
    close-loop control
    điều khiển có phản hồi
    close-loop control
    điều khiển vòng kín
    closed-loop control
    điều khiển vòng đóng
    closed-loop control
    điều khiển vòng kín
    closed-loop control
    sự điều khiển vòng kín
    closed-loop control system
    hệ được điều khiển vòng đóng
    closed-loop control system
    hệ thống điều khiển vòng kín
    cluster control node
    nút điều khiển nhóm
    Cluster Control Processor (CCP)
    bộ xử lý điều khiển cụm
    cluster control unit
    bộ điều khiển nhóm
    cluster control unit
    đơn vị điều khiển nhóm
    clutch control
    bộ điều khiển ly kết
    CNC (computerizednumeric control)
    sự điều khiển số máy tính hóa
    coarse-control
    điều khiển thô
    code control system
    hệ thống mã điều khiển
    cold control
    bộ điều khiển (độ) lạnh
    collective control
    điều khiển tập trung
    collective pitch control
    sự điều khiển bước lá chung
    color control
    sự điều khiển màu
    combustion control
    sự điều khiển sự cháy
    Command & Control Information Systems (CCIS)
    các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
    Command and Control Subsystem (CCS)
    phân hệ lệnh và điều khiển
    command control block
    khối điều khiển lệnh
    command control block (CCB)
    khối điều khiển lệnh
    command control language
    ngôn ngữ điều khiển lệnh
    Command Control Program (CCP)
    chương trình điều khiển lệnh
    Command Session Change Control (CSCC)
    điều khiển thay đổi phiên lệnh
    Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
    điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
    Common Control Channel (CCCH)
    kênh điều khiển chung
    common control equipment
    thiết bị điều khiển chung
    common control section
    phần điều khiển chung
    common control switching arrangement (CCSA)
    sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
    common control system
    hệ điều khiển trung tâm
    common control unit
    bộ điều khiển chung
    common control-CC
    sự điều khiển tập chung
    Common Device Control Architecture (CDCA)
    kiến trúc điều khiển thiết bị chung
    Common management information protocol Logical link control (CMOL)
    điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
    common-control switching system
    hệ chuyển mạch điều khiển chung
    Communication and Transport Control Programme (CTCP)
    chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
    communication control
    sự điều khiển truyền thông
    communication control character
    ký tự điều khiển truyền thông
    communication control node
    nút điều khiển truyền thông
    communication control program
    chương trình điều khiển truyền thông
    Communication Control Program (CCP)
    chương trình điều khiển truyền thông
    communication control unit
    bộ điều khiển truyền thông
    communication control unit
    cơ cấu điều khiển truyền thông
    communication control unit
    đơn vị điều khiển truyền thông
    communication control unit
    thiết bị điều khiển truyền thông
    communication interrupt control program (CICP)
    chương trình điều khiển ngắt truyền thông
    communications and control equipment
    thiết bị điều khiển và truyền thông
    communications control
    sự điều khiển truyền thông
    communications control unit (CCU)
    bộ điều khiển truyền thông
    Communications Control Unit (CCU)
    khối điều khiển truyền thông
    compiler control line
    dòng điều khiển bộ biên dịch
    complex control factor
    hệ số điều khiển phức
    computed path control
    điều khiển phương cách tính toán
    computer control
    điều khiển máy tính
    computer control counter
    bộ đếm điều khiển máy tính
    computer control language (CCL)
    ngôn ngữ điều khiển máy tính
    computer control mode
    chế độ điều khiển máy tính
    computer control register
    thanh ghi điều khiển máy tính
    computer control system
    hệ điều khiển bằng máy tính
    computer numerical control
    điều khiển số bằng máy tính
    computer numerical control
    điều khiển số máy tính
    Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
    thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
    computer-aided measurement and control (CAMAC)
    sự điều khiển và đo bằng máy tính
    computerized numeric control (CNC)
    sự điều khiển số máy tính hóa
    Computerized Numerical Control (CNC)
    điều khiển số máy tính hóa
    concurrency control count
    số đếm điều khiển tương tranh
    conditional control transfer
    lệnh (truyền) điều khiển qui ước
    conditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
    conference control
    sự điều khiển hội thảo
    configuration control block
    khối điều khiển cấu hình
    configuration control board
    bảng điều khiển cấu hình
    Configuration Control Board (CCB)
    bảng điều khiển cấu hình
    Configuration Control Logic (CCL)
    lôgic điều khiển cấu hình
    configuration control program (CCP)
    chương trình điều khiển cấu hình
    Connection Admission Control (ATM) (CAC)
    điều khiển cho phép kết nối (ATM)
    connection admission control (CAC)
    điều khiển kết nối
    connection control
    điều khiển kết nối
    Connection Control Block (CCB)
    khối điều khiển kết nối
    Connection Control Function (CCF)
    chức năng điều khiển kết nối
    Connection Control Language (CCL)
    ngôn ngữ điều khiển kết nối
    connectivity control
    sự điều khiển kết nối
    Context-based Access Control (CBAC)
    điều khiển truy nhập dựa trên tình huống
    continuous control
    điều khiển liên tục
    continuous control
    sự điều khiển liên tục
    contouring control
    điều khiển tạo đường viền
    contrast control
    sự điều khiển tương phản
    Control (CTL)
    điều khiển, kiểm soát
    Control (CTRL)
    điều khiển, kiểm soát
    control accelerometer
    gia tốc kế điều khiển
    control accuracy
    độ chính xác điều khiển
    control accuracy
    mức chính xác điều khiển
    control agent
    tác nhân điều khiển
    control algorithm
    thuật toán điều khiển
    Control and Delay Channel (TDMA) (CDC)
    Kênh điều khiển và trễ (TDMA)
    control and display unit (CDU)
    cấu điều khiển
    control and display unit (CDU)
    sự điều khiển
    control and read memory
    bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
    control and read-only memory
    bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
    control and safety device
    độ chính xác điều khiển
    control antenna
    ăng ten điều khiển
    control apparatus
    thiết bị điều khiển
    control application
    ứng dụng điều khiển
    control area
    khu vực điều khiển
    control area
    vùng điều khiển
    control area (CA)
    khu vực điều khiển
    control area (CA)
    vùng điều khiển
    control area split
    sự phân chia vùng điều khiển
    control arm
    thanh điều khiển
    control arm
    tác dụng điều khiển
    control assay
    thuật toán điều khiển
    control assembly
    bàn điều khiển
    control axis
    trục điều khiển
    control ball
    bi điều khiển
    control ball
    bóng điều khiển
    control ball
    cầu tròn điều khiển
    control bar
    thanh điều khiển
    control bit
    bit điều khiển
    control block
    khối điều khiển
    control board
    bảng điều khiển
    control board
    tủ (bảng) điều khiển
    control box
    blốc điều khiển
    control box
    cụm điều khiển
    control box
    hộp điều khiển
    control box (controlunit)
    hộp điều khiển
    control break
    ngắt điều khiển
    control break level
    mức ngắt điều khiển
    control bus
    bit điều khiển
    control bus
    buýt điều khiển
    control bus
    đường truyền dẫn điều khiển
    control button
    khối điều khiển
    control by pressuring
    sự điều khiển bằng nén
    control byte
    bai điều khiển
    control bytes
    các byte điều khiển
    control cabin
    buồng điều khiển
    control cable
    bảng điều khiển
    control cable
    cáp điều khiển (thang máy)
    control card
    bìa điều khiển
    control card
    phiếu điều khiển
    control card
    thẻ điều khiển
    control center
    hộp điều khiển
    control center
    trung tâm điều khiển
    control centre
    buýt điều khiển
    Control Centre Operations Manager (CCOM)
    phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
    control change
    đổi chế độ điều khiển
    control change
    sự thay đổi điều khiển
    control channel
    kênh điều khiển
    Control Channel (CCH)
    kênh điều khiển
    Control Channel of The Line System
    kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
    control character
    ký tự điều khiển
    control characteristic
    cáp điều khiển
    control characteristic
    đặc tính điều khiển
    control characteristic
    đặc trưng điều khiển
    control circuit
    mạch điều khiển
    control circuitry
    ký tự điều khiển
    control circuitry
    sơ đồ mạch điều khiển
    control cluster
    cụm điều khiển
    control cluster
    nhóm điều khiển
    control code
    mã điều khiển
    control code characters
    các kí tự mã điều khiển
    control codes
    đặc tuyến điều khiển
    control column boss
    mạch điều khiển
    control column whipping
    hệ mạch điều khiển
    control combination
    tổ hợp điều khiển
    control command
    lệnh điều khiển
    control command
    mã điều khiển
    control command
    trình tự điều khiển
    control command register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    control computer
    máy tính điều khiển
    control console
    bàn điều khiển
    control console
    bàn giao tiếp điều khiển
    control console
    cần điều khiển
    control console
    cột vô lăng điều khiển
    control contactor
    côngtăctơ điều khiển
    control counter
    bộ đếm điều khiển
    control current
    dòng điều khiển
    control cycle
    chu trình điều khiển
    control data
    dữ liệu điều khiển
    control data
    lệnh điều khiển
    Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
    thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
    Control Data Corporation (CDC)
    hiệp hội dữ liệu điều khiển
    control data item
    dữ liệu điều khiển
    control data item
    mục dữ liệu điều khiển
    control data item
    phần dữ liệu điều khiển
    control data name
    tên mục dữ liệu điều khiển
    control data-name
    tên dữ liệu điều khiển
    control deck
    bàn điều khiển
    control deck
    bảng điều khiển
    control definition language (CDL)
    ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
    control description (CTLD)
    sự mô tả bộ điều khiển
    control design
    thiết kế điều khiển
    control design
    tổng hợp hệ điều khiển
    control desk
    bàn điều khiển
    control device
    bộ điều khiển
    control device
    dung cụ điều khiển
    control device
    phòng điều khiển (ghi âm)
    control device
    thiết bị điều khiển
    control diagram
    sơ đồ điều khiển
    control diaphragm
    bộ điều khiển cản dịu
    control directory
    thư mục điều khiển
    control disk
    đĩa điều khiển
    Control Display Unit (CDU)
    khối hiển thị điều khiển
    control driving
    dữ liệu điều khiển
    control electrode
    điện cực điều khiển
    control electrode
    dụng cụ điều khiển
    Control Electronics System (CES)
    hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
    control element
    phần tử điều khiển
    Control Element (CE)
    phân tử điều khiển
    control elements
    phần tử điều khiển
    control emission
    phát xạ điều khiển
    control engineer
    kỹ sư điều khiển
    control engineering
    kỹ thuật điều khiển
    control engineering
    sự dẫn động điều khiển
    control engineering
    sự truyền động điều khiển
    control equipment
    thiết bị điều khiển
    control exciter
    máy kích thích điều khiển
    control field
    điện cực điều khiển
    control field
    miền điều khiển
    control file
    tệp điều khiển
    control file
    tập tin điều khiển
    control film
    màng điều khiển
    control finely
    phần tử điều khiển
    control flow
    kỹ thuật điều khiển
    control flow
    dòng điều khiển
    control flow
    luồng điều khiển
    control frame
    khung điều khiển
    control frequency
    thiết bị điều khiển
    control function
    chức năng điều khiển
    control function
    hàm điều khiển
    Control Function (CF)
    Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển
    control gate
    cổng điều khiển
    Control Gate (CG)
    cổng điều khiển
    control gear
    cơ cấu điều khiển
    control gear
    thiết bị điều khiển
    control gear
    trường điều khiển
    control gear
    truyền động điều khiển
    control gearing ratio
    điều khiển tinh
    control grid
    buồng điều khiển
    control grid
    dòng điều khiển
    control grid
    lưới điều khiển
    control group
    nhóm điều khiển
    control head
    đầu điều khiển
    control heading
    tiêu đề điều khiển
    control hierarchy
    bộ điều khiển
    control hierarchy
    cấp độ điều khiển
    control hierarchy
    cấu điều khiển
    control hierarchy
    hệ điều khiển
    control hierarchy
    phân cấp điều khiển
    control hole
    lỗ điều khiển
    control information
    thông tin điều khiển
    control information list
    danh sách thông tin điều khiển
    control input
    đại lượng điều khiển
    control input
    đầu vào điều khiển
    control instruction
    lệch điều khiển
    control instruction
    lệnh điều khiển
    control instruction register
    thanh ghi lệnh điều khiển
    control interval
    khoảng điều khiển
    control interval access
    sự truy cập khoảng điều khiển
    control interval access
    truy nhập trong khoảng điều khiển
    control interval definition field (CIDF)
    trường định nghĩa khoảng điều khiển
    control interval split
    sự phân chia khoảng điều khiển
    control interval split
    sự tách khoảng điều khiển
    control key
    nút điều khiển
    control key
    phím điều khiển
    control knob
    núm điều khiển
    control knob
    nút điều khiển
    control knowledge
    thông tin điều khiển
    control lag
    sự trễ điều khiển
    control language
    ngôn ngữ điều khiển
    control language
    sự phân cấp điều khiển
    control language program
    chương trình ngôn ngữ điều khiển
    control language variable
    biến ngôn ngữ điều khiển
    control lead
    dấu dẫn điều khiển
    control lever
    hộp điều khiển
    control lever
    thanh điều khiển
    control lever quadrant
    lệnh điều khiển
    control limit
    giới hạn điều khiển
    control limit
    phím điều khiển
    control line
    dây điều khiển
    control line
    dòng điều khiển
    control logic
    lôgic điều khiển
    control logic
    mạch logic điều khiển
    Control Logical Unit (CLU)
    khối logic điều khiển
    control loop
    vòng điều khiển
    control loop
    vòng lặp điều khiển
    control machine
    máy điều khiển
    control mark
    dấu điều khiển
    Control Mark (CM)
    dấu điều khiển
    control mechanism
    cơ chế điều khiển
    control memory
    bộ nhớ điều khiển
    control memory
    ngôn ngữ điều khiển
    control menu
    trình đơn điều khiển
    control message
    thông điệp điều khiển
    control meter
    cần điều khiển
    control methods
    phương pháp điều khiển
    control mode
    lệnh thức điều khiển
    control model
    mô hình điều khiển
    control models
    mô hình điều khiển
    control module
    môđum điều khiển
    control module
    môđun điều khiển
    control module area
    vùng module điều khiển
    Control Movement Gyroscopes (CMG)
    các con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển
    control objectives
    các mục tiêu điều khiển
    control of a motor
    cơ cấu điều khiển động cơ
    control of electromagnetic radiation
    điều khiển bức xạ điện từ
    control of flow
    loa điều khiển
    control of minimum headway
    bộ điều khiền cơ cấu đo
    control of minimum headway
    bộ điều khiển sơ cấp
    control of minimum headway
    máy đo có điều khiển
    control of quality measures
    sự điều khiển luồng giao thông
    control operation
    thao tác điều khiển
    control operator
    người thao tác điều khiển
    control operator
    toán tử điều khiển
    control oriented activities
    các hoạt động hướng điều khiển
    control oriented application
    ứng dụng hướng điều khiển
    control oriented device
    thiết bị hướng điều khiển
    control oriented task
    tác vụ hướng điều khiển
    control overrun
    sự tràn điều khiển
    control panel
    bàn điều khiển
    control panel
    bảng điều khiển
    control panel
    buồng điều khiển
    control panel
    khiểu điều khiển
    control panel
    đài điều khiển
    control panel
    đèn điều khiển
    control panel
    panen điều khiển
    control panel
    trạm điều khiển
    control panel
    trung tâm điều khiển
    Control Panel (CPL)
    panen điều khiển, tấm điều khiển
    control panel cabinet
    tủ có bảng điều khiển
    control panel device-CDEV
    thiết bị bảng điều khiển
    control panel for 110kV line
    bảng điều khiển đường dây 110kV
    control panel wiring
    kéo dây bảng điều khiển
    control performance
    công năng điều khiển
    control phase
    pha điều khiển
    control plunger
    van điều khiển nhiên liệu
    control point
    điểm điều khiển
    Control Point (CM)
    điểm điều khiển
    control point (CP)
    điểm điều khiển
    Control Point Interface Unit (CPIU)
    khối giao diện điểm điều khiển
    Control Point Management Services (CPMS)
    các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
    control point profile name
    tên vắn điểm điều khiển
    control points
    bàn điều khiển
    control points
    bàn phím điều khiển
    control points
    bảng điều khiển
    control points
    bảng phím điều khiển
    control post
    trạm điều khiển
    control potential
    thế điều khiển
    control potentiometer
    bộ điều khiển
    control potentiometer
    nền điều khiển
    control potentiometer
    giá điều khiển
    control pressure
    áp suất điều khiển
    control pressure
    pittông điều khiển
    control process
    quá trình điều khiển
    control processor
    bộ xử lý điều khiển
    control program
    cánh lái điều khiển
    control program
    mặt điều khiển
    control program (CP)
    chương trình điều khiển
    control program facility
    phương tiện trình điều khiển
    control program Facility (CPF)
    tiện ích chương trình điều khiển
    Control Program for Microcomputers (CP/M)
    chương trình điều khiển cho các máy vi tính
    control program generation language
    ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển
    control program generation procedure
    thủ tục tạo chương trình điều khiển
    control program keys
    các phím chương trình điều khiển
    control program/monitor (CP/M)
    chương trình điều khiển
    control programme
    điểm điều khiển
    Control Programme Control Block (CPCB)
    khối điều khiển của chương trình điều khiển
    control programs
    chương trình điều khiển
    control punch
    lỗ đục điều khiển
    control punching
    sự đục lỗ điều khiển
    control range
    khoảng điều khiển
    control range
    dải điều khiển
    control range
    vùng điều khiển
    control record
    bản ghi điều khiển
    control record card
    cạc bản ghi điều khiển
    control record card
    phiếu bản ghi điều khiển
    control region
    miền điều khiển
    control region
    vùng điều khiển
    control relay
    chiết áp điều khiển
    control relay
    rơle điều khiển
    control response
    sự đáp ứng điều khiển
    control right
    quyền điều khiển
    control rocket
    chương trình điều khiển
    control rod
    cần điều khiển
    control rod
    chương trình điều khiển
    control room
    bảng điều khiển
    control room
    buồng điều khiển
    control room
    khoảng điều khiển
    control room
    điểm điều khiển
    control room
    phòng điều khiển
    control room floor
    tầng đặt phòng điều khiển
    control room window
    thanh ghi điều khiển
    control rotor
    rơle điều khiển
    control routine
    chương trình con điều khiển
    control routine
    sự đảo momen điều khiển
    control schema
    sơ đồ điều khiển
    control scheme
    sơ đồ điều khiển
    control section
    đoạn chương trình điều khiển
    control section
    phần điều khiển
    Control Section (CSECT)
    đoạn điều khiển
    control segment
    đoạn điều khiển
    control sequence
    cần điều khiển
    control sequence
    cần điều khiển bánh lái
    control sequence
    chuỗi điều khiển
    control sequence
    dãy điều khiển
    control sequence
    thanh kéo điều khiển
    control sequence
    trình tự điều khiển
    control sequence chaining
    sự kết nối chuỗi điều khiển
    Control Sequence Introducer (CSI)
    phần mở đầu chuỗi điều khiển
    Control Sequence Prefix (CSP)
    tiền tố chuỗi điều khiển
    control shaft
    trục điều khiển
    control signal channel
    đường kênh tín hiệu điều khiển
    Control Signalling Code (CSC)
    mã báo hiệu điều khiển
    control size
    buồng điều khiển (tàu)
    control size
    phòng điều khiển
    control size
    phòng điều khiển của stuđiô
    control slide
    thước điều khiển
    control space
    không gian điều khiển
    control specification
    đặc điểm điều khiển
    control specification
    đặc tính điều khiển
    control specifications
    các đặc điểm điều khiển
    control spillover
    sự tràn tín hiệu điều khiển
    control standards
    các tiêu chuẩn điều khiển
    control state
    trạng thái điều khiển
    control statement
    câu lệnh điều khiển
    control statement
    lệnh điều khiển
    control statement
    rôto điều khiển
    control statement analyzer
    bộ phân tích lệnh điều khiển
    control station
    bộ điều khiển
    control station
    trạm điều khiển
    control status register
    thang ghi trạng thái điều khiển
    control stick
    cần điều khiển
    control stick
    gậy điều khiển
    control stick
    thanh điều khiển
    control stick
    thủ tục điều khiển chính
    control stick
    tay (đòn) điều khiển
    control stick
    tay điều khiển
    control stick
    tay gạt điều khiển
    control storage
    bộ lưu trữ điều khiển
    control storage
    bộ nhớ điều khiển
    control storage save
    sự lưu bộ nhớ điều khiển
    control strategy
    phương pháp điều khiển
    control string
    chuỗi điều khiển
    control surface angle
    dãy điều khiển
    control switching point (CSP)
    điểm chuyển mạch điều khiển
    control symbol
    ký hiệu điều khiển
    control system
    hệ (thống) điều khiển
    control system
    hệ điều khiển
    control system
    hệ thống điều khiển
    control system
    tầng điều khiển
    control system equipment
    thiết bị hệ thống điều khiển
    control tag
    câu lệnh điều khiển
    control tape
    băng điều khiển
    control tape
    cần điều khiển
    control tape
    cột vô lăng điều khiển
    control task
    bề mặt điều khiển
    control task
    cánh lái điều khiển
    control task
    mặt điều khiển
    control technique
    kỹ thuật điều khiển
    control techniques
    các kỹ thuật điều khiển
    control technology
    góc cánh lái điều khiển
    control terminal (CT)
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    control time
    bộ chuyển mạch điều khiển
    control time
    công tắc điều khiển
    control time
    thời gian điều khiển
    control timing signal
    tín hiệu điều khiển nhịp
    control toolbox
    hộp công cụ điều khiển
    control total
    tổng điều khiển
    control tower
    hệ điều khiển
    control tower
    hệ thống điều khiển
    control track
    đường điều khiển
    control track
    rãnh điều khiển
    control track signal
    băng điều khiển
    control transfer
    công nghệ điều khiển
    control transfer
    sự chuyển điều khiển
    control transfer
    sự truyền điều khiển
    control transfer
    truyền điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh (truyền) điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển
    control transfer instruction
    lệnh truyền điều khiển
    control transfer statement
    lệnh chuyển điều khiển
    control transfer statement
    mệnh đề truyền điều khiển
    control tube
    đèn điều khiển
    control unit
    blốc điều khiển
    control unit
    bộ điều khiển
    control unit
    cụm điều khiển điện tử
    control unit
    hộp điều khiển
    control unit
    đơn vị điều khiển
    control unit
    tháp điều khiển
    Control Unit (CU)
    khối điều khiển
    control unit description
    mô tả khối điều khiển
    control unit description (CUD)
    sự mô tả đơn vị điều khiển
    control unit description (CUD)
    sự mô tả thiết bị điều khiển
    Control Unit Terminal (CUT)
    đầu cuối khối điều khiển
    control valve
    rãnh điều khiển
    control valve
    van điều khiển
    control valve assembly
    cụm van điều khiển
    control variable
    biến điều khiển
    control variable
    biến số điều khiển
    control vector
    vectơ điều khiển
    control volume
    khối điều khiển
    control wheel
    bánh xe điều khiển
    control winding
    cuộn dây điều khiển
    control wire
    cáp điều khiển
    control word
    rãnh điều khiển
    control word line
    dòng từ điều khiển
    control zone
    vùng điều khiển
    Control, Controller (CNTRL)
    điều khiển, bộ điều khiển
    control-allowable function
    hàm điều khiển cho phép
    control-grid bias
    phân cực lưới điều khiển
    control-level
    mức điều khiển
    control-level indicator
    mức điều khiển
    control-point
    điểm điều khiển
    control-system feedback
    phản hồi hệ thống điều khiển
    Controlled Rerouting Control (TCRC)
    điều khiển tái định tuyến có kiểm soát
    convergence control
    điều khiển hội tụ
    coordinate control
    sự điều khiển phối hợp
    copy control
    điều khiển sao chép
    copy control
    sự điều khiển sao chép
    corridor control
    sự điều khiển hành lang
    CP (controlpoint)
    điểm điều khiển
    CP (controlprogram)
    chương trình điều khiển
    CPF (ControlProgram Facility)
    tiện ích chương trình điều khiển
    CRT Control (CRTC)
    CRT điều khiển
    cruise control device
    thiết bị điều khiển đường trường
    cruise control system
    hệ thống điều khiển đi đường
    CSCF (centralsite control facility)
    phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
    CSECT (controlsection)
    đoạn (chương trình) điều khiển
    CSECT (controlsection)
    phần (chương trình) điều khiển
    CSL control and simulation language
    ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển
    CSP control switching points
    các điểm chuyển mạch điều khiển
    CSR control and status register
    thanh ghi trạng thái và điều khiển
    CT control terminal
    thiết bị đầu cuối điều khiển
    ctrl key (controlkey)
    phím điều khiển
    CUD control unit description
    sự mô tả đơn vị điều khiển
    CUD control unit description
    sự mô tả thiết bị điều khiển
    cursor control
    sự điều khiển con trỏ
    cursor control key
    phím điều khiển con trỏ
    cursor control keys
    các phím điều khiển con trỏ
    Cursor Control Language (CCL)
    ngôn ngữ điều khiển con trỏ
    custom control
    điều khiển như ý
    customer information control system
    hệ điều khiển thông tin khách hàng
    customer information control system (ICS)
    hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
    Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
    hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
    cyclic control step
    bước điều khiển vòng quanh
    Data - Link Control (DLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu
    Data Acquisition and Control (DAC)
    thu nhận và điều khiển dữ liệu
    Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
    bộ nhớ đệm thu nhận và điều khiển dữ liệu
    Data Bank Control System (DBCS)
    hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
    data communication control (DCC)
    điều khiển truyền thông
    data control
    điều khiển dữ kiện
    Data Control
    điều khiển dữ liệu
    Data Control Block (DCB)
    khối điều khiển dữ liệu
    Data Control Language (DCL)
    ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
    Data Control Unit (DCU)
    đơn vị điều khiển dữ liệu
    data control word
    từ điều khiển dữ liệu
    Data Control Work (DCW)
    dữ liệu điều khiển việc làm
    data flow control
    điều khiển luồng dữ liệu
    Data Flow Control (DFC)
    điều khiển luồng số liệu
    data flow control (DNC)
    điều khiển dòng dữ liệu
    data flow control (DNC)
    điều khiển luồng dữ liệu
    data flow control layer
    lớp điều khiển dòng dữ liệu
    data link control
    sự điều khiển đường truyền
    Data Link Control End Point (CLCEP)
    điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
    Data Link Control Field (DLCF)
    trường điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
    data recording control
    điều khiển ghi dữ liệu
    data recording control (DRC)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    data set control block
    khối điều khiển tập dữ liệu
    data set control block (DSCB)
    khối điều khiển tập dữ liệu
    DC (directcontrol)
    sự điều khiển trực tiếp
    DCB (datacontrol block)
    khối điều khiển dữ liệu
    DCB (devicecontrol block)
    khối điều khiển thiết bị
    DCDL (digitalcontrol design language)
    ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
    DCI (DisplayControl Interface)
    giao diện điều khiển màn hình
    DCT (DestinationControl Table)
    bảng điều khiển đích
    dead man's control
    sự điều khiển cọc neo
    DEC Management Control Centre (DECMCC)
    Trung tâm điều khiển quản lý DEC
    Dedicated Control Channel (DCCH)
    kênh điều khiển dành riêng
    default system control area (DSCA)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    degaussing control
    điều khiển khử từ
    derivative control
    điều khiển dẫn xuất
    Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
    khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
    destination control Table (DCT)
    bảng điều khiển đích
    device control
    điều khiển thiết bị
    device control block
    khối điều khiển thiết bị
    device control block (DCB)
    khối điều khiển thiết bị
    Device Control Entries (DCE)
    các cổng vào điều khiển thiết bị
    Device Control One (DC1)
    điều khiển thiết bị No.1
    device control panel
    bảng điều khiển thiết bị
    device control unit
    bộ điều khiển thiết bị
    DFC (dataflow control)
    điều khiển dòng dữ liệu
    DFC (dataflow control)
    điều khiển luồng dữ liệu
    differential control
    điều khiển vi phân
    digital control
    điều khiển số
    digital control
    sự điều khiển số
    Digital Control and Interface Unit (DCIU)
    khối giao diện và điều khiển số
    digital control box
    hộp điều khiển số
    Digital Control Channel (DCC)
    kênh điều khiển số
    Digital Control Channel (DCCH)
    kênh điều khiển số
    digital control design language (DCDL)
    ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
    Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
    DSM - Lệnh và điều khiển
    Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
    điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
    direct control
    điều khiển trực tiếp
    direct control (DC)
    sự điều khiển trực tiếp
    direct digital control
    điều khiển số trực tiếp
    Direct Program Control (DPC)
    điều khiển chương trình trực tiếp
    Directory Access Control Domain (DACD)
    miền điều khiển truy nhập thư mục
    directory control system
    hệ điều khiển thư mục
    discontinuous control
    điều khiển gián đoạn
    Discretionary Access Control (DAC)
    điều khiển truy nhập tùy ý
    disk control interval
    khoảng điều khiển đĩa
    disk control routine
    chương trình điều khiển đĩa
    disk control routine
    thủ tục điều khiển đĩa
    disk control unit
    bộ điều khiển đĩa
    disk control unit
    thiết bị điều khiển đĩa
    Display and Control Module (DCM)
    môđun điều khiển và hiển thị
    Display and Control Unit (DCU)
    khối điều khiển và hiển thị
    Display Control Interface (DCI)
    giao diện điều khiển màn hình
    Display Control Program (DCP)
    chương trình điều khiển màn hình
    Display Control System (DCS)
    hệ thống điều khiển màn hình
    Display Control Unit (DCU)
    đơn vị điều khiển phô bày
    distance control
    điều khiển từ xa
    distant control
    điều khiển từ xa
    distributed control
    điều khiển phân tán
    distributed control system
    hệ điều khiển phân tán
    distributed control system
    hệ thống điều khiển phân bố
    Distributed Control System (DCS)
    hệ thống điều khiển phân tán
    Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
    điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
    distributed numerical control
    điều khiển số phân bố
    distribution control
    điều khiển phân phối
    DLCI/Control (LAPF) (D/C)
    DLCI/Điều khiển (LAPF)
    DRD (datarecording control)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    DSCA (defaultsystem control area)
    vùng điều khiển hệ thống mặc định
    DSCB (dataset control block)
    khối điều khiển lập dữ liệu
    DSECT (dummycontrol section)
    phần điều khiển giả
    dual control
    bộ điều khiển kép
    dual control
    điều khiển đối ngẫu
    dual control
    điều khiển kép
    dual control
    sự điều khiển kép
    dual flight control system
    hệ điều khiển bay kép
    dual-mode control
    điều khiển phương thức kép
    dummy control section
    phần điều khiển giả
    dynamic control function
    chức năng điều khiển động
    Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
    giao thức điều khiển máy chủ năng động
    Dynamic Load Control (DLC)
    điều khiển tải động
    EC mode (extendedcontrol mode)
    chế độ điều khiển mở rộng
    ECB (eventcontrol bit)
    bít điều khiển sự kiện
    ECB (eventcontrol block)
    khối điều khiển sự kiện
    ECPS (extendedcontrol program support)
    hỗ trợ chương trình điều khiển mở rộng
    ECSL (extendedcontrol and simulation language)
    ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng
    ECT (environmentcontrol table)
    bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
    EDC (engineeringdata control)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    edge control assembly
    cụm điều khiển mép
    edge control assembly
    phần tử điều khiển mép
    edge control element
    cụm điều khiển mép
    edge control element
    phần tử điều khiển mép
    ejector control
    điều khiển bộ phóng
    ejector control
    sự điều khiển bộ đẩy
    electric appliances control devices
    thiết bị điều khiển dụng cụ điện
    electric control
    điều khiển bằng điện
    electric control
    sự điều khiển điện
    electric control motors
    động cơ điều khiển bằng điện
    electric equipment control board
    bảng điều khiển thiết bị điện
    electrical control board
    bảng điều khiển điện
    electrical control box
    hộp điện điều khiển
    electrical control gear
    thiết bị điều khiển bằng điện
    electrical control room
    buồng điều khiển điện
    electrical hydraulic control system
    hệ thống điểu khiển thủy điện
    electro-pneumatic brake control
    điều khiển hãm điện không
    electromagnetic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electronic control
    điều khiển điện tử
    electronic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electronic control
    sự điều khiển điện tử
    electronic control system
    hệ điều khiển điện tử
    electronic control system
    hệ thống điều khiển điện tử
    electronic control unit (ECU)
    cụm điều khiển điện tử
    electronic control unit (EUC)
    đơn vị điều khiển điện
    electronic engine control (EEC)
    điều khiển động cơ bằng điện tử
    electronic frequency control
    điều khiển tần số điện tử
    electronic speed control
    điều khiển tốc độ điện tử
    ELLC (enhancedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    Embedded Linking and Control (ELC)
    liên kết và điều khiển cài sẵn
    embedded text control
    sự điều khiển văn bản nhúng
    emergency control
    điều khiển dự trữ
    emergency control
    sự điều khiển khẩn cấp
    ENCP (endnode control point)
    điểm điều khiển nút cuối
    end node control point (ENCP)
    điểm điều khiển nút cuối
    end-of-list control block
    khối điều khiển cuối danh sách
    engine control computer
    máy tính điều khiển động cơ
    engine control module
    môđun điều khiển động cơ
    engine starting control box
    hộp điều khiển khởi động cơ
    engineering data control (EDC)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    enhanced logical link control (ELLC)
    sự điều khiển liên kết logic cải tiến
    environmental control
    sự điều khiển môi trường
    environmental control system
    hệ thống điều khiển môi trường
    environmental control system-ECS
    hệ thống điều khiển không khí
    environmental control table
    bảng điều khiển môi trường
    EPCF (extendedprimary control field)
    trường điều khiển sơ cấp mở rộng
    error control
    điều khiển lỗi
    error-control logic
    lôgic điều khiển lỗi
    event control bit (ECB)
    bít điều khiển biến cố
    event control bit (ECB)
    bít điều khiển sự kiện
    event control block (ECB)
    khối điều khiển biến cố
    event control block (ECB)
    khối điều khiển sự kiện
    execution control program
    chương trình điều khiển thi hành
    executive control language
    ngôn ngữ điều khiển thực hiện
    extended control mode (ECmode)
    chế độ điều khiển mở rộng
    extended operator control station
    trạm điều khiển thao tác mở rộng
    extended operator. control command
    lệnh điều khiển thao tác mở rộng
    extended primary control field (EPCF)
    trường điều khiển sơ cấp mở rộng
    Facility Maintenance And Control (FMAC)
    bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
    Facsimile Control Field (FCF)
    Trường điều khiển Fax
    factory control
    điều khiển của hãng
    failure control
    điều khiển sự cố
    failure control
    sự điều khiển sai hỏng
    fan control
    điều khiển quạt
    Far End Camera Control (FECC)
    điều khiển camera đầu xa
    Fast Associated Control Channel (FACCH)
    kênh điều khiển kết hợp nhanh
    fast automatic gain control
    điều khiển khuếch đại tự động nhanh
    fast forward control
    sự điều khiển nhanh hướng tới
    fast return control
    sự điều khiển trở về nhanh
    fast rewind control
    sự điều khiển quay lại nhanh
    FCB file control block
    khối điều khiển tập tin
    FCB forms control buffer
    bộ đệm điều khiển giấy in
    FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
    thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
    FCS function control sequence
    dãy thứ tự điều khiển chức năng
    FCT file control table
    bảng điều khiển tập tin
    FCT forms control table
    bảng điều khiển giấy in
    FDC frame dependent control mode
    chế độ điều khiển phụ thuộc khung
    feed control
    điều khiển cấp liệu
    feed control
    điều khiển kích đẩy
    feed control
    sự điều khiển cấp tải
    feed control
    sự điều khiển nạp giấy
    feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
    điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
    feedback automatic gain control (feedbackAGC)
    điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
    feedback control
    điều khiển có phản hồi
    feedback control
    điều khiển hồi tiếp
    feedback control
    điều khiển liên hệ ngược
    feedback control
    sự điều khiển hồi tiếp
    Feedback Control (FC)
    điều khiển hồi tiếp
    feedback control system
    hệ điều khiển có hồi tiếp
    feedback control system
    hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp
    feedback control system
    hệ thống điều khiển hồi tiếp
    feedforward control
    điều khiển tín hiệu trước
    feedforward control
    sự điều khiển tiếp thuận
    field control code
    mã điều khiển trường
    Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
    đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
    FIFO Control Register (FCR)
    Bộ ghi điều khiển FIFO
    file control block
    khối điều khiển tập tin
    file control block
    khối điều khiển tệp
    File Control Block (FCB)
    khối điều khiển tệp
    file control entry
    mục điều khiển file
    file control entry
    mục điều khiển tệp
    File Control Program (FCP)
    chương trình điều khiển tệp
    file control system
    hệ điều khiển tệp
    file control system
    hệ thống điều khiển tập tin
    file control table
    bảng điều khiển tệp
    file-control block (FCB)
    khối điều khiển tập tin
    file-control table (FCT)
    bảng điều khiển tập tin
    fine control
    điều khiển chính xác
    finger tip control
    sự điều khiển bấm nút
    finger tip control
    sự điều khiển bằng ngón tay
    fire control computer
    máy tính điều khiển pháo
    fire control director
    dụng cụ điều khiển pháo
    First Party Call Control (FPCC)
    điều khiển cuộc gọi bên thứ nhất
    fixed command control
    điều khiển theo lệnh cố định
    flight control and navigational equipment (FCNE)
    thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
    flight control centre
    trung tâm điều khiển chuyến bay
    flight control system
    hệ thống điều khiển chuyến bay
    floating control
    điều khiển động
    floating control
    sự điều khiển vô hướng
    floating control mode
    chế độ điều khiển động
    floating control mode
    chế độ điều khiển thả nổi
    floppy disk control
    điều khiển đĩa mềm
    flow control
    điều khiển dòng (luồng)
    flow control
    điều khiển luồng
    flow control
    sự điều khiển dòng
    flow control
    sự điều khiển lưu lượng
    Flow Control (modem) (FC)
    điều khiển luồng (môđem)
    flow control signal
    tín hiệu điều khiển thông lung
    flow control valve
    van điểu khiển lưu lượng
    flow of control
    dòng điều khiển
    flow of control
    luồng điều khiển
    FMCB (functionmanagement control block)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    focus control
    sự điều khiển tiêu điểm
    follow up control
    sự điều khiển lựa chọn
    follow up control
    sự điều khiển theo dõi
    foot control
    sự điều khiển bằng chân
    Forced Rerouting Control (TFRC)
    điều khiển tái định tuyến cưỡng bức
    format control
    điều khiển khuôn dạng
    Format Control Buffer (FCB)
    bộ đệm điều khiển khuôn dạng
    Format Control Words (FCW)
    các từ điều khiển khuôn dạng
    forms control buffer (PCB)
    bộ đệm điều khiển giấy in
    forms control table (FCT)
    bản điều khiển giấy in
    Forward Control Channel (FCC)
    kênh điều khiển hướng đi
    Forward Control Field (FCF)
    trường điều khiển hướng thuận
    Forward Reaction Control System (FRCS)
    hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
    Frame Check/Frame Control (FC)
    Kiểm tra khung, Điều khiển khung
    frame control
    bộ điều khiển khung
    frame control field
    trường điều khiển khung
    Frame Control Segment (FCS)
    đoạn điều khiển khung
    frame synchronization control
    sự điều khiển hóa khung hình
    frame-control window
    cửa sổ điều khiển khung
    frame-dependent control mode (FDC)
    chế độ điều khiển phụ thuộc khung
    framing control
    sự điều khiển tạo khung
    free control interval
    khoảng điều khiển tự do
    frequency control
    sự điều khiển tần số
    fuel control unit
    bộ điều khiển cấp nhiên liệu
    full-wave control
    sự điều khiển toàn sóng
    fully distributed control system
    hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
    function control sequence (FCS)
    dãy thứ tự điều khiển chức năng
    function management control block (FMCB)
    khối điều khiển quản lý chức năng
    functional control signal
    tín hiệu điều khiển chức năng
    fuzzy control
    điều khiển mờ
    gain control
    sự điều khiển tăng tích
    gain control
    sự điều khiển thu nhập
    game control adapter
    bộ điều khiển trò chơi
    Game Control Adapter (GCA)
    bộ điều hợp điều khiển trò chơi
    Game Control Adapter (GCA)
    bộ thích ứng điều khiển trò chơi
    gate control
    sự điều khiển bằng cửa
    gate control
    sự điều khiển lựa chọn
    Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
    trung tâm điều khiển di động cổng mạng
    GateWay Network Control Programme (GWNCP)
    chương trình điều khiển mạng cổng nối
    GCA (GameControl Adapter)
    bộ điều hợp điều khiển trò chơi
    GCL (generalcontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển chung
    GCP (graphicscontrol processor)
    bộ xử lý điều khiển đồ họa
    GCS (groupcontrol System)
    hệ thống điều khiển nhóm
    general control
    sự điều khiển chung
    general control language (GCL)
    ngôn ngữ điều khiển chung
    Generalized Control Model (GCM)
    mô hình điều khiển tổng quát hóa
    generation control system
    hệ thống điều khiển phát điện
    Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
    điều khiển đường truyền số liệu chung
    genset control panel
    bảng điều khiển cụm phát điện
    Graphics Control Processor (GCP)
    bộ xử lý điều khiển đồ họa
    grid control
    sự điều khiển lưới
    grid control tube
    đèn điều khiển lưới
    Ground Control Points (GCP)
    các điểm điều khiển mặt đất
    Ground Control System (GCS)
    hệ thống điều khiển mặt đất
    group control system
    hệ điều khiển nhóm
    Group Control System (GCS)
    hệ thống điều khiển nhóm
    group control system group
    nhóm hệ thống điều khiển nhóm
    grouped control
    sự điều khiển (phản) nhóm
    hand control
    điều khiển bằng tay
    hand control
    điều khiển thủ công
    hand control
    sự điều khiển bằng tay
    hand throttle control
    điều khiển tiết lưu bằng tay
    HDLC (High-level Data Link Control)
    điều khiển Data Link ở Tầng-cao
    height control
    sự điều khiển cao độ
    Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
    Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
    High Level Control Functions (HLCF)
    các chức năng điều khiển mức cao
    High-level Data Link Control (HDLC)
    điều khiển Data Link ở Tầng-cao
    High-Level Data Link Control (HDLC)
    điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
    hold control
    sự điều khiển đồng bộ
    holding element control
    điều khiển phần tử duy trì
    horizontal deflection control
    điều khiển lái ngang
    horizontal deflection control
    điều khiển làm lệch ngang
    horizontal hold control
    điều khiển đồng bộ ngang
    horizontal-centering control
    điều khiển chỉnh tâm ngang
    hue control
    điều khiển sắc độ
    Hybrid Ring Control (HRC)
    điều khiển vòng hỗn hợp
    hydraulic control
    điều khiển bằng thủy lực
    hydraulic control block
    cụm van điều khiển thủy lực
    hydraulic control system
    hệ điều khiển thủy lực
    hydraulic control system
    hệ thống điều khiển thủy lực
    i-o-control entry
    điểm điều khiển vào-ra
    IBM Network Control Program
    chương trình điều khiển mạng của IBM
    ICB (interruptcontrol block)
    khối điều khiển ngắt
    ICMP (InternetControl Message Protocol)
    giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
    ICW (initialcontrol word)
    từ điều khiển ban đầu
    ICW (interfacecontrol word)
    từ điều khiển giao diện
    IFAC (InternationalFederation of Automatic Control)
    liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
    illuminant control
    sự điều khiển chiếu sáng
    illuminated control
    điều khiển độ sáng
    image control
    điều khiển ảnh
    inclined control panel
    bảng điều khiển nghiêng (rót)
    independent control
    điều khiển độc lập
    independent control
    sự điều khiển độc lập
    indirect control
    điều khiển gián tiếp
    indirect control
    sự điều khiển gián tiếp
    indirect-control system
    hệ điều khiển gián tiếp
    industrial control computer
    máy tính điều khiển công nghiệp
    industrial process control (IPC)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    Inertial Attitude Control System (IACS)
    hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
    information flow control
    điều khiển thông tin
    information flow control
    sự điều khiển dòng thông tin
    Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
    hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
    infrared (IR) remote control
    điều khiển từ xa bằng hồng ngoại
    Initial Alignment Control (IAC)
    điều khiển sắp xếp ban đầu
    initial control
    điều khiển ban đầu
    initial control word (ICW)
    từ điều khiển ban đầu
    injector control rack
    thanh răng điều khiển máy phun
    ink metering control
    sự điều khiển định lượng mực
    input control
    sự điều khiển đầu vào
    input control
    sự điều khiển nhập
    input stream control
    sự điều khiển dòng nhập
    input-output control
    điều khiển vào ra
    Input-Output Control System (IOCS)
    hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
    input/output control
    sự điều khiển nhập/xuất
    input/output control
    sự điều khiển ra/vào
    Input/Output Control (IOCTL)
    điều khiển đầu vào/đầu ra
    input/output control program
    chương trình điều khiển vào/ra
    Input/Output Control Program (IOCP)
    chương trình điều khiển vào/ra
    input/output control system (IOCS)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất
    input/output control system (IOCS)
    hệ thống điều khiển ra/vào
    input/output control unit
    bộ điều khiển nhập/xuất
    input/output control unit
    bộ điều khiển ra/vào
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng nhập/xuất
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng vào/ra
    inquiry control
    sự điều khiển vấn tin
    instruction control unit
    bộ điều khiển lệnh
    instruction control unit
    bộ hướng dẫn điều khiển
    instruction control unit
    khối điều khiển lệnh
    instruction control unit
    đơn vị chỉ thị điều khiển
    integral control
    điều khiển tích phân
    integral control
    sự điều khiển toàn phần
    integral control rate
    tốc độ điều khiển tích hợp
    integrated storage control (ISC)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    integrated substation control system
    hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
    Intelligent System Control Console (ISCC)
    bàn điều khiển hệ thống thông minh
    intensity control
    sự điều khiển cường độ
    Inter-System Control Facility (ISCF)
    phương tiện điều khiển liên hệ thống
    Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
    phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
    interactive control
    điều khiển tương tác
    interactive problem control system (IPCS)
    hệ thống điều khiển sự cố tương tác
    Interface Control Information (OSI) (ICI)
    thông tin điều khiển giao diện
    interface control module
    môđun điều khiển giao diện
    interface control word (ICW)
    từ điều khiển giao diện
    intermediate control data
    dữ liệu điều khiển trung gian
    internal control
    điều khiển trong
    International Control and Configuration Board (ICCB)
    Ban cấu hình và điều khiển Internet
    International Control Centre (ICC)
    trung tâm điều khiển quốc tế
    international control frequency bands
    dải tần điều khiển quốc tế
    international control station
    trạm điều khiển quốc tế
    international Federation of Automatic Control (IFAC)
    liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
    Internet Control Message Protocol (ICMP)
    giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
    Internet Control Message Protocol (ICMP)
    Giao thức tin báo điều khiển Internet
    Internet Control Protocol (ICP)
    Giao thức điều khiển Internet
    Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
    giao thức điều khiển giao thức Internet
    Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
    Giao thức điều khiển IP
    Internet Protocol Device Control (IPDC)
    điều khiển thiết bị giao thức Internet
    interrupt control block
    khối điều khiển ngắt
    Interrupt Control Block (ICB)
    khối điều khiển ngắt
    interrupt control routine
    đoạn chương trình điều khiển ngắt
    interrupt control routine
    thủ tục điều khiển ngắt
    interrupt control unit
    bộ điều khiển ngắt
    Interworking By Call Control Mapping (ICCM)
    phối hợp bằng ánh xạ điều khiển cuộc gọi
    inventory control
    sự điều khiển kiểm kê
    IO control
    điều khiển vào ra
    IOCS (input/output control system)
    hệ thống điều khiển nhập/xuất
    IOCS (input/output control system)
    hệ thống điều khiển vào/ra
    IOS Mailbox Control (IMC)
    điều khiển hộp thư ISO
    IOS Process Control System (IPCS)
    Hệ thống điều khiển quá trình IOS
    IPC (industrialprocess control)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    IPCP (InternetProtocol Control Protocol)
    giao thức điều khiển
    IPCS (InteractiveProblem Control System)
    hệ thống điều khiển sự cố tương tác
    iris control button
    núm điều khiển điapham
    ISC (integratedstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    ISDN Remote Power Control (IRPC)
    điều khiển công suất từ xa của ISDN
    Isochronous Media Access Control (IMAC)
    điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
    iteration control
    sự điều khiển
    ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
    Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
    jabber control
    điều khiển lỗi truyền
    JCF (jobcontrol file)
    tập tin điều khiển công việc
    JCL (jobcontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển công việc
    JCS (jobcontrol statement)
    câu lệnh điều khiển công việc
    JCT (journalcontrol table)
    bảng điều khiển nhật ký
    job control
    điều khiển công việc
    job control
    sự điều khiển công việc
    job control authority
    thẩm quyền điều khiển công việc
    job control block
    khối điều khiển công việc
    Job Control Command (JCC)
    lệnh điều khiển tác nghiệp
    job control file
    tập điều khiển công việc
    job control file (JCF)
    tập tin điều khiển công việc
    job control information
    thông tin điều khiển công việc
    job control language
    ngôn ngữ điều khiển công việc
    Job Control Language (JCL)
    ngôn ngữ điều khiển công việc
    job control program
    chương trình điều khiển công việc
    job control record
    bản ghi điều khiển công việc
    job control rights
    các quyền điều khiển công việc
    job control statement (JCS)
    câu lệnh điều khiển công việc
    Job Entry Control Language (JECL)
    ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
    journal control table (JCT)
    bảng điều khiển nhật ký
    key for releasing of the points for local control
    chìa khóa mở khóa ghi để điều khiển ghi tại chỗ
    kiln control
    sự điều khiển lò nung
    landing-gear control unit
    bộ điều khiển càng máy bay
    lane direction control signal
    tín hiệu điều khiển chiều làn đường
    large-systems control theory
    thuyết điều khiển các hệ thống lớn
    Last Registration Control Channel (LRCC)
    kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
    Launch Control Centre (LCC)
    trung tâm điều khiển phóng
    Launch Control System (LCS)
    hệ thống điều khiển phóng
    LCT (levelcontrol table)
    bảng điều khiển mức
    LDNCB (logicaldevice node control block)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    learning control
    điều khiển theo đường cong
    level control
    sự điều khiển (bằng) đòn
    level control
    sự điều khiển mức
    level control system
    hệ thống điều khiển mức
    level control table
    bảng điều khiển mức
    level control table (LCT)
    bản điều khiển mức
    levels control
    các mức điều khiển
    library control sector
    cung từ điều khiển thư viện
    library control sector
    điều khiển thư viện
    library control system
    hệ thống điều khiển thư viện
    lift control station
    trạm điều khiển thang máy
    light control
    bộ điều khiển
    light control system
    hệ thống điều khiển ánh sáng
    light ray control
    sự điều khiển (bằng) quang điện
    lighting and vision control room
    phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
    lighting control panel
    hộp điều khiển chiếu sáng
    limit cycle control
    chu trình điều khiển kín
    limiting control
    sự điều khiển giới hạn
    line control
    sự điều khiển đường truyền
    line control character
    ký tự điều khiển đường truyền
    line control characters
    các ký tự điều khiển dòng
    line control definer (LCD)
    bộ xác định điều khiển đường truyền
    Line Control Register (LCR)
    bộ ghi điều khiển đường dây
    line-end control key
    phim điều khiển kết thúc dòng
    linear control
    sự điều khiển tuyến tính
    linear control system
    hệ thống điều khiển tuyến tính
    linear feedback control system
    hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
    linearity control
    sự điều khiển tuyến tính
    Link Access Control (LAC)
    điều khiển truy nhập tuyến
    link control
    sự điều khiển liên kết
    link control message
    thông báo điều khiển liên kết
    link control protocol
    giao thức điều khiển liên kết
    Link Control Protocol (PPP) (LCP)
    Giao thức điều khiển tuyến (PPP)
    Link Set Control (LLSC)
    điều khiển thiết lập tuyến
    Link State Control (LSC)
    điều khiển trạng thái tuyến kết nối
    liquid level control
    sự điều khiển mức chất lỏng
    LLC (LogicalLink Control)
    điều khiển liên kết lôgic
    LLC (logicallink control)
    sự điều khiển liên kết logic
    LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    load control
    điều khiển tải
    load control
    sự điều khiển phụ tải
    load frequency control
    sự điều khiển tần số tải
    loading control
    sự điều khiển tải
    local control
    sự điều khiển cục bộ
    local control
    sự điều khiển tại máy
    Local Control (LC)
    điều khiển tại chỗ
    Local Control Network (LCN)
    mạng điều khiển cục bộ
    Local Link Control (LIC)
    điều khiển tuyến kết nối nội hạt
    local network control program
    chương trình điều khiển mạng cục bộ
    Localtalk Link Access Control (LLAP)
    điều khiển truy nhập tuyến LocalTalk (LocalTalk là giao thức độc quyền của Apple Computer)
    logic control
    điều khiển lôgic
    Logic Control OutPut Module (LCOM)
    khối đầu ra điều khiển logic
    logical access control
    sự điều khiển truy cập logic
    logical device node control block (LDNCB)
    khối điều khiển nút thiết bị logic
    Logical Link Control (LIC)
    điều khiển kết nối lôgic
    logical link control (LLC)
    sự điều khiển liên kết logic
    Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
    Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
    logical link control sublayer (LLCsublayer)
    lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    logical link control type 1
    sự điều khiển liên kết logic loại 1
    logical link control type 1/LLC type 1
    điều khiển liên kết lôgic loại 1
    logical link control type 2/LLC type 2
    điều khiển liên kết lôgic loại 2
    logical link control type 3/LLC type 3
    điều khiển liên kết lôgic loại 3
    logical unit control block (LUCB)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    loop control
    điều khiển chu trình
    loop control
    sự điều khiển vòng lặp
    Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
    hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
    Loop On-line Control (LOC)
    điều khiển vòng trực tuyến
    loop-control unit (LCU)
    bộ điều khiển vòng lặp
    loop-control variable
    biến điều khiển vòng lặp
    loss of control
    sự mất điều khiển
    loudness control
    sự điều khiển âm lượng
    loudspeaker control
    sự điều khiển loa
    low limiting control action
    tác động điều khiển giới hạn dưới
    low pressure control
    nút điều khiển hạ áp
    lowering brake control
    sự điều khiển phanh xuống dốc
    LTU Control (LTUC)
    điều khiển LTU
    LUC (loopcontrol unit)
    bộ điều khiển vòng lặp
    LUCB (logicalunit control block)
    khối điều khiển các thiết bị logic
    MAC (mandatoryaccess control)
    sự điều khiển truy cập bắt buộc
    MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
    lớp con điều khiển truy cập môi trường
    machine control
    điều khiển máy móc
    machine control automation system
    hệ thống tự động điều khiển máy
    machine tool control
    điều khiển máy công cụ
    machine tool control
    sự điều khiển máy công cụ
    machine-tool control
    điều khiển máy bằng computer
    magnetic control
    sự điều khiển (bằng) từ
    magnetic control
    sự điều khiển bằng rơle
    main control panel
    bảng điều khiển chính
    main control unit
    bộ điều khiển chính
    main control unit
    khối điều khiển chính
    major control field
    trường điều khiển chính
    mandatory access control (MAC)
    sự điều khiển truy cập môi trường
    manual control
    điều khiển bằng tay
    manual control
    sự điều khiển bằng tay
    manual control
    sự điều khiển thủ công
    manual control switch
    công tắc điều khiển bằng tay
    manual control switch
    công tắc điều khiển thủ công
    manual control system
    hệ điều khiển bằng tay
    manufacturing control
    điều khiển sản xuất
    map control
    điều khiển bản đồ
    margin control
    điều khiển lề
    margin control
    sự điều khiển lề
    margin stop setting control
    sự điều khiển đặc điểm dừng lề
    mass storage control
    điều khiển bộ trữ khối
    mass storage control system (MSCS)
    hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
    master (control) station
    đài điều khiển chính
    master control
    cấu điều khiển chính
    master control
    điều khiển chính
    master control
    núm điều khiển chính
    master control code (MCC)
    mã điều khiển chính
    master control interrupt
    ngắt điều khiển chính
    master control panel
    bảng điều khiển chính
    master control panel
    panen điều khiển chính
    master control program (MCP)
    chương trình điều khiển chính
    master control program (MCP)
    thường trình điều khiển
    master control room
    phòng điều khiển trung tâm
    Master Control Station (MCS)
    trạm điều khiển chính
    master gain control
    núm điều khiển khuếch đại chính
    master input/output control block
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    master node control
    sự điều khiển nút chính
    MCA (mediacontrol architecture)
    hệ điều khiển phương tiện
    MCP (mastercontrol program)
    chương trình điều khiển chính
    MCP (mastercontrol program)
    thường trình điều khiển
    MCP (messagecontrol program)
    chương trình điều khiển thông báo
    MCS (messagecontrol system)
    hệ thống điều khiển thông báo
    MCT (monitoringcontrol table)
    bảng điều khiển giám sát
    MCU (microcontrol unit)
    bộ vi điều khiển
    Mechanical Antenna Control Electronics (MACE)
    thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết
    mechanical control
    điều khiển cơ giới
    mechanical control
    sự điều khiển bằng tay
    mechanical hydraulic control system
    hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
    Media Access Control (ATM) (MAC)
    điều khiển truy nhập môi trường
    Media Control Architecture (MCA)
    cấu trúc điều khiển môi trường
    Media Control Architecture (MCA)
    kiến trúc điều khiển môi trường
    Media Control Interface (MCI)
    giao diện điều khiển Media
    Media Control Interface (MCI)
    giao diện điều khiển môi trường
    Media Device Control Protocol (MDCP)
    giao thức điều khiển thiết bị môi trường
    Media Gateway Control Protocol (MGCP)
    giao thức điều khiển cổng phương tiện
    medium access control
    điều khiển truy nhập môi trường
    medium access control (MAC)
    sự điều khiển truy cập bắt buộc
    Medium Access Control Convergence Function (MCF)
    chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
    medium access control sublayer (macsublayer)
    lớp con điều khiển truy cập môi trường
    medium control interface
    giao diện điều khiển phương tiện
    memory control
    sự điều khiển bộ nhớ
    Memory Control Block (MCB)
    khối điều khiển bộ nhớ
    memory-segmentation control
    sự điều khiển bộ nhớ
    merging control
    sự điều khiển kết hợp
    message control program
    chương trình điều khiển thông báo
    message control program (MCP)
    chương trình điều khiển thông báo
    message control system (MCS)
    hệ thống điều khiển thông báo
    message control system (MCS)
    hệ thống điều khiển thông điệp
    micro control unit (MCU)
    bộ vi điều khiển
    migration control data set
    tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
    minor control data
    dữ liệu điều khiển phụ
    minor control data
    dữ liệu điều khiển thứ yếu
    minor control field
    vùng điều khiển phụ
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    Mission Control Centre (MCC)
    trung tâm điều khiển chuyến bay
    Mission Planning and Control Station (Software) (MPCS)
    trạm điều khiển và lập kế hoạch nhiệm vụ (phần mềm)
    Mobile Control Centre (MCU)
    trung tâm điều khiển di động
    Modem Control Channel (MCC)
    kênh điều khiển modem
    Monitor Control Routine (MCR)
    thường trình điều khiển monitor
    monitoring control table (MCT)
    bảng điều khiển kiểm tra
    monolevel control
    sự điều khiển một đòn
    motion control
    sự điều khiển chuyển động
    motor control center
    trung tâm điều khiển động cơ
    MSC (massstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ khối
    MSC with call control at handover (MCS-A)
    MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao
    MSCS (massstorage control system)
    hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
    MSVC (massstorage volume control)
    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
    multi-channel control
    điều khiển đa kênh
    multibyte control
    sự điều khiển nhiều byte
    multicircuit control
    điều khiển đa mạch
    multielement control system
    hệ điều khiển nhiều phần tử
    multilevel control theory
    thuyết điều khiển đa cấp
    Multilink Control Field (X.25) (MLC)
    Trường điều khiển nhiều đường (X.25)
    Multiparty Multimedia Session Control (MMUSE)
    điều khiển phương đa phương tiện nhiều bên
    Multiple Association Control Function (MACF)
    chức năng điều khiển đa liên kết
    multiple control
    điều khiển bội
    multiple control
    điều khiển phức tạp
    multiple control
    sự điều khiển nhiều mối
    multiple control
    sự điều khiển phức hợp
    Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control (MAC)
    Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc Điều khiển truy nhập trung gian
    Multiplexer Control Option (MCO)
    tùy chọn điều khiển bộ ghép kênh
    Multipoint Control Unit (MCU)
    bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm
    Multipoint Network Control System (MNCS)
    hệ thống điều khiển mạng đa điểm
    multiprocessor control
    điều khiển đa xử lý
    multivariable control
    điều khiển nhiều biến
    NC (networkcontrol)
    sự điều khiển mạng
    NC (numericalcontrol)
    sự điều khiển bằng số
    NCC (networkcontrol center)
    trung tâm điều khiển mạng
    NCCF (networkcommunication control facility)
    chương trình điều khiển truyền thông mạng
    NCP (networkcontrol program)
    chương trình điều khiển mạng
    NCP (networkcontrol Protocol)
    giao thức điều khiển mạng
    net control station
    trạm điều khiển lưới điện
    net control station
    trạm điều khiển mạng
    NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
    Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
    network communication control facility (NCCF)
    chương trình điều khiển truyền thông mạng
    Network communication control facility (NCCF)
    phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
    Network computing system /network control system (NCS)
    hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
    network control
    điều khiển mạng
    network control (NC)
    sự điều khiển mạng
    Network control and management system (NCMS)
    hệ thống quản lý và điều khiển mạng
    Network control block (NCB)
    khối điều khiển mạng
    Network control centre (NCC)
    trung tâm điều khiển mạng
    network control channel
    kênh điều khiển mạng
    Network Control Interface channel (NCIC)
    kênh giao diện điều khiển mạng
    Network control language (NCL)
    ngôn ngữ điều khiển mạng
    network control mode
    chế độ điều khiển mạng
    network control phase
    pha điều khiển mạng
    Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
    điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
    network control processor
    bộ xử lý điều khiển mạng
    network control program
    chương trình điều khiển mạng lưới
    network control program (NCP)
    chương trình điều khiển mạng
    Network control program /virtual Storage (NCP/VS)
    chương trình điều khiển mạng /bộ nhớ ảo
    network control program major node
    nút chính chương trình điều khiển mạng
    network control program node
    nút chương trình điều khiển mạng
    network control program station
    trạm chương trình điều khiển mạng
    network control Protocol (NCP)
    giao thức điều khiển mạng
    network control room
    phòng điều khiển phát hình
    network control statement
    lệnh điều khiển mạng
    network control station
    trạm điều khiển mạng
    Network control Terminal (NCT)
    đầu cuối điều khiển mạng
    Network Information and Control Exchange (NICE)
    thông tin mạng và tổng đài điều khiển
    Network Level Control (NLC)
    điều khiển mức mạng
    Network Management Control Centre (NMCC)
    trung tâm điều khiển quản lý mạng
    network node control point (NNCP)
    điểm điều khiển nút mạng
    Network Operations Control Centre (NOCC)
    trung tâm điều khiển khai thác mạng
    Network Parameter Control (ATM) (NPC)
    điều khiển thông số mạng (ATM)
    Network Parameter Control (NPC)
    điều khiển tham số mạng
    NNCP (networknode control point)
    điểm điều khiển nút mạng
    non interacting control
    điều khiển tương hỗ
    non shared control unit
    thiết bị điều khiển không chia sẻ
    non-network control program station
    trạm chương trình điều khiển không mạng
    noninteracting control
    điều khiển không tác động
    noninteracting control
    điều khiển không tương tác
    noninteracting control system
    hệ điều khiển không tương tác
    nonlinear control system
    hệ thống điều khiển không tuyến tính
    nonlinear feedback control system
    hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
    nonstandard control track
    vết điều khiển không chuẩn
    nozzle control valve
    van điều khiển vòi phun
    nucleus control program
    chương trình điều khiển thường trú
    numeric (al) control
    điều khiển số
    numeric control
    sự điều khiển số
    numerical control
    điều khiển bằng số
    numerical control
    điều khiển số
    numerical control
    sự điều khiển (bằng) số
    numerical control
    sự điều khiển bằng số
    numerical control
    sự điều khiển số
    numerical control (NC)
    điều khiển số
    numerical control machine
    máy điều khiển bằng số
    numerical control tape
    băng điều khiển bằng số
    Object Concurrency Control Service (OCCS)
    dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
    OCB (operationcontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển thao tác
    OCC (operatorcontrol command)
    lệnh điều khiển thao tác
    OCP (operatorcontrol panel)
    bảng điều khiển thao tác
    off-line control
    điều khiển ngoại tuyến
    off-on control
    sự điều khiển đóng mở
    off-on control
    sự điều khiển hai trị
    oil pressure control
    điều khiển áp lực dầu
    on-off control
    điều khiển đóng mở
    on-off control
    sự điều khiển đóng-ngắt
    online control
    điều khiển trực tuyến
    OPCE (operatorcontrol element)
    phần thử điều khiển thao tác
    Open Call Control Layer (OCCL)
    lớp điều khiển cuộc gọi mở
    open loop control
    sự điều khiển vòng hở
    open loop control system
    hệ thống điều khiển vòng hở
    open-loop control
    điều khiển vòng hở
    operating control
    bộ phận điều khiển
    Operation Control Language (OCL)
    ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
    operation control language (OCL)
    ngôn ngữ điều khiển thao tác
    operation control statement
    câu lệnh điều khiển thao tác
    operational control centre
    trung tâm điều khiển
    Operations Control Centre (OCC)
    trung tâm điều khiển khai thác
    operative control
    sự điều khiển thao tác
    operator control command (ROC)
    lệnh điều khiển người thao tác
    operator control element (OPCE)
    phẩn tử điều khiển thao tác
    operator control panel
    bảng điều khiển
    operator control panel (OCP)
    bảng điều khiển thao tác
    operator control station
    trạm điều khiển người thao tác
    operator control table
    bảng điều khiển người thao tác
    opposite control field
    trường điều khiển ngược
    optimal control
    điều khiển tối ưu
    optimal control
    sự điều khiển tối ưu
    optimal control model
    mô hình điều khiển tối ưu
    optimal control system
    hệ thống điều khiển tối ưu
    optimal control theory
    lý thuyết điều khiển tối ưu
    optimal feedback control
    điều khiển phản hồi tối ưu
    optimization control
    điều khiển tối ưu
    optimization control
    điều khiển tối ưu hóa
    optimizing control function
    tối ưu hóa chức năng điều khiển
    orbit control
    sự điều khiển quỹ đạo
    orientation control
    sự điều khiển định hướng
    output control character
    ký tự điều khiển đầu ra
    override control
    sự điều khiển khống chế
    overriding process control
    điều khiển khống chế quy trình
    Packet Mode Channel Call Control (PMCH)
    điều khiển cuộc gọi kênh chế độ gói
    page control
    sự điều khiển trang
    page length control
    sự điều khiển chiều dài trang
    paper control tape
    băng điều khiển giấy
    paper feed control
    sự điều khiển đẩy giấy
    paper feed control
    sự điều khiển nạp giấy
    paper feed control character
    ký tự điều khiển nạp giấy
    parking control
    bộ điều khiển thắng
    partition control descriptor (PCD)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    partition control table (PCT)
    bảng điều khiển phân chia
    passing of control
    sự chuyển điều khiển
    passive control
    sự điều khiển thụ động
    passive thermal control (PTC)
    điều khiển nhiệt thụ động
    password control
    điều khiển mật khẩu
    path control (PC)
    sự điều khiển đường dẫn
    path control layer
    lớp điều khiển đường dẫn
    path control network
    mạng điều khiển đường dẫn
    pause control
    điều khiển tạm dừng
    pause control
    sự điều khiển tạm dừng
    PBCB (bufferpool control block)
    khối điều khiển vùng đệm
    PC (Pathcontrol)
    sự điều khiển đường dẫn
    PCB (Poolcontrol block)
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    PCB (Powercontrol box)
    hộp điều khiển công suất
    PCB (Processcontrol block)
    khối điều khiển quá trình
    PCB (Programcontrol block)
    khối điều khiển chương trình
    PCB (Protocolcontrol block)
    khối điều khiển giao thức
    PCD (Partitioncontrol descriptor)
    bộ mô tả điều khiển phân chia
    PCE (processingand control element)
    phần tử xử lý và điều khiển
    PCL (printercontrol language)
    ngôn ngữ điều khiển máy in
    PCL (Protocolcontrol information)
    thông tin điều khiển giao thức
    PCO: point of control and observation
    điểm quan sát và điều khiển
    PCPprimaty control program)
    chương trình điều khiển cá nhân
    PCT (Partitioncontrol table)
    bảng điều khiển phân chia
    PCT (programcontrol table)
    bảng điều khiển chương trình
    PD control (proportionalplus derivative control)
    sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
    peaking control
    sự điều khiển tạo đỉnh
    pedal control
    sự điều khiển (bằng) bàn đạp
    pedal push-button control
    sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo
    pedestal level control
    sự điều khiển mức nền
    pendant switch control
    điều khiển bằng công tắc treo
    peripheral control routine
    thủ tục điều khiển ngoại vi
    peripheral control unit
    bộ điều khiển
    peripheral control unit
    đơn vị điều khiển ngoại vi
    peripheral control unit (PCU)
    thiết bị điều khiển ngoại vi
    Personal Access Control Accountability System (PACAS)
    hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước
    PFCC (paperfeed control character)
    ký tự điều khiển nạp giấy
    phase control
    sự điều khiển pha
    phase shift control
    sự điều khiển dịch chuyển pha
    phase-shift control
    sự điều khiển dịch pha
    photoelectric control
    điều khiển quang điện
    photoelectric control
    sự điều khiển quang điện
    photoelectric register control
    điều khiển bằng đồng hồ quang điện
    Physical Communications Control Unit (PCCU)
    khối điều khiển truyền thông vật lý
    physical control layer
    lớp điều khiển vật lý
    physical control unit
    thiết bị điều khiển vật lý
    Physical Input/Output Control (PIOCS)
    điều khiển vật lý đầu vào/đầu ra
    physical unit control point (PUCP)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
    điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
    pitch (control) jet
    ống phụt điều khiển chương động
    pitch control arm
    cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
    pitch control lever
    cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
    pitch control rod angle
    góc thanh điều khiển góc chúc ngóc
    play back control
    sự điều khiển phát lại
    playback control
    sự điều khiển đọc lại
    PLC (programmablelogic control)
    điều khiển theo lô-gích khả lập trình
    pneumatic control
    điều khiển (bằng) khí lực
    pneumatic control
    điều khiển khí lực
    pneumatic control unit-PCU
    nhóm điều khiển bằng khí nén
    point control
    điều khiển ghi
    point control current
    dòng điện điều khiển ghi
    point control relay for the normal position
    rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
    point control relay for the reverse position
    rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
    point machine control circuit
    mạch điều khiển máy quay ghi
    point operating and control circuit
    mạch điều khiển và làm việc của ghi
    polarized control mode
    chế độ điều khiển phân cực
    pool control block
    khối điều khiển vùng lưu trữ
    potentiometer control
    điều khiển chiết áp
    power control
    công suất điều khiển
    power control
    điều khiển công suất
    power control
    sự điều khiển công suất
    power control
    sự điều khiển lực
    power control box (PCB)
    hộp điều khiển công suất
    power remote-control door mirror
    gương điều khiển điện từ xa
    preselective control
    sự điều khiển bằng nút
    presentation control
    sự điều khiển trình bày
    Presentation Protocol Control Information (PPCI)
    thông tin điều khiển của giao thức trình diễn
    pressure control
    bộ điều khiển áp suất
    primary control program
    chương trình điều khiển chính
    primary operator control station
    trạm điều khiển thao tác chính
    print control character
    ký tự điều khiển in
    print control graphics character
    kí tự điều khiển in
    Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
    Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
    printer control language
    ngôn ngữ điều khiển máy in
    printer control language-PCL
    ngôn ngữ điều khiển máy in
    Priority Control (PC)
    điều khiển ưu tiên
    Private Control Channel (PCC)
    kênh điều khiển riêng
    procedure control expression
    biểu thức điều khiển thủ tục
    process control
    điều khiển quá trình
    process control
    điều khiển quy trình
    process control
    điều khiển tiến trình
    process control
    sự điều khiển tiến trình
    process control block (PCB)
    khối điều khiển quá trình
    process control chart
    biểu đồ điều khiển qui trình
    process control computer
    máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
    process control computer
    máy tính điều khiển tiến trình
    process control equipment
    thiết bị điều khiển tiến trình
    Process Control Language (PCL)
    ngôn ngữ điều khiển quá trình
    process control software
    phần mềm điều khiển tiến trình
    process control system
    hệ điều khiển quá trình
    process control system
    hệ thống điều khiển quy trình
    process control system
    hệ thống điều khiển tiến trình
    process in control
    quá trình được điều khiển
    processing and control element (PEC)
    phần tử xử lý và điều khiển
    production control
    điều khiển sản xuất
    production control room
    phòng điều khiển sản xuất
    program control
    điều khiển chương trình
    program control
    điều khiển quy trình
    program control
    sự điều khiển chương trình
    program control block
    khối điều khiển chương trình
    program control block (PCB)
    khối điều khiển chương trình
    program control command
    lệnh điều khiển chương trình
    program control data
    dữ liệu điều khiển chương trình
    Program Control Program (PCP)
    chương trình điều khiển chương trình
    program control statement
    lệnh điều khiển chương trình
    Program Control Table (PCT)
    bảng điều khiển chương trình
    program control unit
    bộ điều khiển chương trình
    programmable logic control (PLC)
    điều khiển lôgic khả lập trình
    programme control
    điều khiển có chương trình
    Programme Control Information (PCI)
    thông tin điều khiển chương trình
    programme level control
    sự điều khiển mức biến điệu
    programmed control
    điều khiển có chương trình
    proportional control
    điều khiển tỷ lệ
    proportional control gain
    gia lượng điều khiển tỷ lệ
    proportional plus derivative control (PDcontrol)
    sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
    protocol control bock (PCB)
    khối điều khiển giao thức
    protocol control information (PCI)
    thông tin điều khiển giao thức
    Protocol Control/Count (PC)
    điều khiển/đếm giao thức
    PSCF (primarysystem control facility)
    chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp
    PTC (passivethermal control)
    sự điều khiển nhiệt thụ động
    PUCP (physicalunit control point)
    điểm điều khiển đơn vị vật lý
    pulse control
    điều khiển xung
    pump control system
    hệ điều khiển bơm
    punchbutton control
    sự điều khiển bấm nút
    punched card control
    sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
    push-button control
    điều khiển bằng nút bấm
    push-button control board
    bảng điều khiển bấm nút
    push-button control panel
    bảng điều khiển có nút bấm
    push-button control system
    hệ thống điều khiển ấn nút
    QLCLC (qualifiedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    quadrature control
    sự điều khiển vuông góc
    Qualified Link Level Control (QLLC)
    điều khiển mức kết nối có chọn lọc
    Qualified Logical Link Control (QLLC)
    điều khiển tuyến nối lôgic có chọn lọc
    qualified logical link control (QLLC)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    queue control
    sự điều khiển hàng chờ
    Queue Control Block (QCB)
    khối điều khiển xếp hàng
    RACF (resourceaccess control facility)
    chương trình điều khiển truy nhập tài nguyên
    radar control
    sự điều khiển bằng rađa
    radial control
    sự điều khiển tia
    Radio Access Control Function (RACF)
    chức năng điều khiển truy nhập vô tuyến
    radio control
    điều khiển (bằng) vô tuyến
    radio control
    sự điều khiển vô tuyến
    Radio Control Function (T1P1) (RCF)
    Chức năng điều khiển vô tuyến (T1P1)
    Radio Control Protocol (RCP)
    giao thức điều khiển vô tuyến
    Radio Port Control Unit (RPCU)
    khối điều khiển cổng vô tuyến
    ratio control
    điều khiển theo tỷ số
    ratio control
    điều khiển tỉ lệ
    RCB (recordcontrol byte)
    byte điều khiển bản ghi
    RCS (revisioncontrol system)
    hệ thống điều khiển xét duyệt
    RCT (regioncontrol task)
    tác vụ điều khiển miền
    RCT (resourcecontrol table)
    bảng điều khiển nguồn
    Reaction Control System (RCS)
    hệ thống điều khiển phản ứng
    reactor control board
    bảng điều khiển lò phản ứng
    Real Time Control Protocol (RTCP)
    giao thức điều khiển thời gian thực
    real-time control
    sự điều khiển (trong) thời gian thực
    receiver control signal (s)
    tín hiệu điều khiển máy thu
    record control byte (RCB)
    byte điều khiển bản ghi
    recording control
    bộ điều khiển ghi
    recording level control
    sự điều khiển mức ghi
    recovery control data set
    tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
    refrigeration control center
    trung tâm điều khiển lạnh
    region control task
    tác vụ điều khiển miền
    Regional Control Station (RCS)
    trạm điều khiển khu vực
    register control
    sự điều khiển thanh ghi
    registration control
    sự điều khiển chỉnh cân
    relay and control cubicle
    tủ điều khiển và rơle
    relay control system
    hệ thống điều khiển bằng rơle
    relay control system
    hệ thống điều khiển có rơ le
    Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
    giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy
    remote control
    bộ điều khiển từ xa
    remote control
    điều khiển (kiểm soát) từ xa
    remote control
    điều khiển từ xa
    remote control
    sự điều khiển từ xa
    Remote Control (RC)
    điều khiển từ xa
    remote control by radio
    điều khiển từ xa bằng rađiô
    remote control by television camera
    điều khiển từ xa bằng camera truyền hình
    remote control door lock
    khóa cửa điều khiển từ xa
    remote control door mirror
    gương cửa điều khiển từ xa
    remote control equipment
    dụng cụ điều khiển từ xa
    remote control hatching
    sự phối liệu (bê tông) điều khiển từ xa
    remote control of compressor stations
    điều khiển từ xa các trạm máy nén
    remote control of equipment
    điều khiển từ xa thiết bị
    Remote Control Panel (RCP)
    panen điều khiển từ xa
    remote control program
    chương trình điều khiển từ xa
    remote control railway cabin
    buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    remote control railway cabin
    cabin điều khiển (tàu hỏa) từ xa
    remote control relay
    rơle điều khiển từ xa
    remote control sign
    dấu hiệu điều khiển từ xa
    remote control signal
    tín hiệu điều khiển từ xa
    remote control station
    trạm điều khiển từ xa
    remote control system
    hệ thống điều khiển từ xa
    remote control unit
    hộp điều khiển từ xa
    Remote Device Control (RDC)
    điều khiển thiết bị từ xa
    remote network control program
    chương trình điều khiển mạng từ xa
    Remote Source Control System (RSCS)
    hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
    remote-control brake
    phanh điều khiển từ xa
    remote-control locking
    khóa điều khiển từ xa
    remote-control selecting device
    bộ chọn điều khiển từ xa
    remote-control system
    hệ điều khiển từ xa
    report writer control system (RWCS)
    hệ thống điều khiển viết báo cáo
    resident control program
    chương trình điều khiển thường trú
    resource access control facility (RACF)
    chương trình điều khiển truy cập tài nguyên
    Resource Access Control Facility (RACF)
    phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
    resource control table (RCT)
    bảng điều khiển nguồn
    Resource Control Table (RCT)
    bảng điều khiển tài nguyên
    Response Session Change Control Positive (RSCCP)
    hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
    Restoration Control Point (RCP)
    điểm điều khiển phục hồi
    Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
    thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
    Return to Control (RTC)
    quay trở về chế độ điều khiển
    reverse control channel
    đường kênh điều khiển trở về
    Reverse Control Channel (RCC)
    kênh điều khiển ngược
    revertive control system
    hệ điều khiển ngược
    revision control system (RCS)
    hệ thống điều khiển xét duyệt
    rewind control
    sự điều khiển trả băng
    rheostatic control
    điều khiển bằng biến trở
    ribbon reverse control
    sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
    ride control
    sự điều khiển theo xe
    ring control schema
    sơ đồ điều khiển vòng
    ring control scheme
    sơ đồ điều khiển vòng
    roll control
    sự điều khiển vòng lộn (máy bay)
    route selection control vector (RSCV)
    vectơ điều khiển chọn đường truyền
    Route Selection Control Vector (RSCV)
    vectơ điều khiển chọn tuyến
    routing control
    điều khiển định tuyến
    routing control
    sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
    Routing Control Field (RCF)
    trường điều khiển định tuyến
    RSCV (routeselection control vector)
    vectơ điều khiển chọn đường truyền
    run control file (*rc)
    tệp điều khiển thực thi
    RWCS (reportwriter control system)
    hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
    saddle control
    cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
    safety control system
    hệ thống điều khiển an toàn
    sampling control
    điều khiển lấy mẫu
    sampling control
    sự điều khiển lấy mẫu
    sandwiched vibration control panel
    bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
    satellite control
    sự điều khiển vệ tinh
    Satellite Control Centre (SCC)
    trung tâm điều khiển vệ tinh
    satellite control facility
    trung tâm điều khiển vệ tinh
    SC (sessioncontrol)
    điều khiển tác vụ giao tiếp
    SCA (sessioncontrol area)
    vùng điều khiển tác dụng giao tiếp
    scanning control
    điều khiển quét
    scanning control
    sự điều khiển mạch quét
    scanning spot control
    sự điều khiển vết quét
    SCB (sessioncontrol block)
    khối điều khiển tác vụ gián tiếp
    SCB (stringcontrol byte)
    byte điều khiển chuỗi
    SCCS (sourcecode control system)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    SCF (secondarycontrol field)
    trường điều khiển thứ cấp
    SCF (systemcontrol facility)
    công cụ điều khiển hệ thống
    SCP (systemcontrol programming)
    sự lặp trình điều khiển hệ thống
    SCPF (startcontrol program function)
    chức năng chương trình điều khiển khởi động
    scram control
    sự điều khiển hãm
    scrambling control
    sự điều khiển xáo trộn
    SCT (sectioncontrol table)
    bảng điều khiển phân đoạn
    SDLC (synchronousdata link control)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    searching control
    điều khiển chiếu quét
    secondary control fields (SCF)
    trường điều khiển thứ cấp
    secondary control point
    điểm điều khiển thứ cấp
    secondary emission control (SEC) vidicon
    vidicon điều khiển phát thanh thứ cấp
    secondary operator control station
    trạm điều khiển thao tác thứ cấp
    secondary system control facility
    phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
    section control table (SCT)
    bảng điều khiển phân đoạn
    selectivity control
    sự điều khiển lựa chọn
    self-acting control
    tự điều khiển
    sensitive control
    sự điều khiển nhạy
    sensitivity control
    điều khiển độ nhạy
    sensitivity control
    sự điều khiển độ nhạy
    sensitivity time control
    sự điều khiển thời gian nhạy
    sentence control
    sự điều khiển câu
    sequence control
    điều khiển tuần tự
    sequence control
    sự điều khiển tuần tự
    sequence control counter
    bộ đếm điều khiển tuần tự
    sequence control register
    thanh ghi điều khiển dãy
    sequence control register
    thanh ghi điều khiển tuần tự
    sequence control structure
    cấu trúc điều khiển tuần tự
    sequential control
    điều khiển tuần tự
    sequential control
    sự điều khiển tuần tự
    series-parallel control
    điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
    Service Control Function (TMN) (SCF)
    Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN)
    service control point
    điểm điều khiển dịch vụ
    Service Control Point (SCP)
    điểm điều khiển dịch vụ
    servo control
    điều khiển secvo
    servo control
    điều khiển secvô
    servo control
    sự điều khiển secvo
    servo control
    sự điều khiển trợ động
    servo control system
    hệ điều khiển trợ động
    servo-control valve
    van tự điều khiển
    servo-loop control
    sự điều khiển tự động
    Session Connection/Session Control (SC)
    Kết nối phiên/Điều khiển phiên
    session control (SC)
    điều khiển tác vụ giao tiếp
    session control area (SCA)
    vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
    session control block
    khối điều khiển phiên
    Session Control Block (SCB)
    khối điều khiển phiên
    session control block (SCB)
    khối điều khiển tác vụ giao tiếp
    Session Control Manager (SCM)
    bộ quản lý điều khiển phiên
    Session Control Protocol (SCP)
    giao thức điều khiển phiên truyền
    shared control
    điều khiển chia sẻ
    shared control
    điều khiển dùng chung
    Shared Control Array (SCA)
    mảng điều khiển dùng chung
    shared control mode
    chế độ điều khiển chia sẻ
    shared control unit
    bộ điều khiển chia sẻ
    shared control unit
    thiết bị điều khiển dùng chung
    shift control
    sự điều khiển dịch chuyển
    shift control character
    ký tự điều khiển dịch chuyển
    Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
    kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
    Show/ Hide Map Control
    điều khiển ẩn hiện bản đồ
    signal control
    điều khiển bằng tín hiệu
    signalling connection control part
    phần điều khiển nối tín hiệu
    Signalling Connection Control Part (SCCP)
    phần điều khiển kết nối báo hiệu
    Signalling Connection Control Point (SCCP)
    điểm điều khiển kết nối báo hiệu
    Signalling Link Activity Control (LSAC)
    điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu
    Signalling link test control (ALTC)
    điều khiển thử tuyến kết nối báo hiệu
    Signalling Point Restart Control (TPRC)
    điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
    Signalling Routing Control (SRC)
    điều khiển định tuyến báo hiệu
    Signalling System Control Signal (SCU)
    tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
    Signalling Traffic Flow Control (STFC)
    điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
    Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
    tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
    Simple Gateway Control interface (SGCI)
    giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
    Simple Resource Control Protocol (SRCP)
    giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
    Simplified Access Control (SAC)
    điều khiển truy nhập đơn giản hóa
    Simply gateway control protocol (SGCP)
    giao thức điều khiển cổng mạng đơn giản
    Single Association Control Function (SACF)
    chức năng điều khiển liên kết đơn
    Single Cell Control Channel (SCCH)
    kênh điều khiển tế bào đơn lẻ
    Single Node Control Point (SNCP)
    điểm điều khiển nút đơn
    single-lever control
    sự điều khiển một đòn
    size control
    sự điều khiển cỡ
    size control
    sự điều khiển kích thước
    slide control
    điều khiển dần dần
    slide control
    điều khiển nhịp nhàng
    slide control
    điều khiển trượt
    slide control
    sự điều khiển trượt
    slide control
    sự điều khiển vô cấp
    slip road control
    sự điều khiển dốc nối
    slip road control
    sự điều khiển đường nối
    Slow Associated Control Channel (SACCH)
    kênh điều khiển liên kết chậm
    snap action control
    điều khiển khẩn cấp
    snap action control
    điều khiển nhạy bén
    SOC (sphereof control)
    phạm vi điều khiển
    SOF (start-of-format control)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    software control
    sự điều khiển phần mềm
    software Flow Control
    sự điều khiển dòng phần mềm
    solution from the control systems
    giải pháp từ các hệ có điều khiển
    sort control key
    khóa điều khiển phân loại
    sort control key
    khóa điều khiển sắp xếp
    source code control system
    hệ điều khiển mã nguồn
    Source Code Control System (SCCS)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    source code control system (SCES)
    hệ thống điều khiển mã nguồn
    Source Control Data Set (SCDS)
    tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
    span of control
    nhịp điều khiển
    speed control
    điều khiển tốc độ
    speed control
    sự điều khiển tốc độ
    speed control
    sự điều khiển vận tốc
    sphere of control (SOC)
    phạm vi điều khiển
    spindle control
    bộ điều khiển trục máy
    spinner control
    điều khiển tăng giảm
    split-cycle control
    điều khiển nhanh
    sprocket hole control track system
    hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
    SRCB (subrecordcontrol byte)
    byte điều khiển bản ghi con
    SSCF (secondarysystem control facility)
    phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
    SSCP (systemservices control point)
    điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
    Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
    kênh điều khiển dành riêng độc lập
    start control
    sự điều khiển khởi động
    start of track control
    sự điều khiển bắt đầu rãnh
    start switch control cable
    máy khởi động điều khiển bằng cáp
    start-of-format control (SOF)
    điều khiển khởi đầu dạng thức
    station control
    điều khiển trạm
    Statistical Process Control (SPC)
    điều khiển quá trình thống kê
    steering brake control valve (forwheel tractor)
    van điều khiển thắng lái từng bánh
    step control table
    bảng điều khiển bước
    step less control
    sư điều khiển vô cấp
    step-by-step control
    điều khiển từng bước
    step-by-step control
    sự điều khiển từng bước
    step-by-step control
    sự điều khiển từng nấc
    stepless control
    sự điều khiển liên tục
    stepless control
    sự điều khiển vô cấp
    stepped control
    sự điều khiển phân cấp
    stepped control
    sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
    stochastic control theory
    thuyết điều khiển stochastic
    stock control
    sự điều khiển bệ đỡ
    stop control
    sự điều khiển dừng
    stop-and-go control
    sự điều khiển "chạy dừng"
    stop-and-go control
    sự điều khiển "đóng mở"
    storage control
    điều khiển bộ nhớ
    storage control
    sự điều khiển bộ nhớ
    Storage Control Program (SCP)
    chương trình điều khiển lưu trữ
    storage control unit
    đơn vị điều khiển bộ nhớ
    Stored Programme Control (SPC)
    điều khiển theo chương trình được lưu trữ , điều khiển theo chương trình có sẵn
    string control byte (SCB)
    byte điều khiển chuỗi
    studio control room
    phòng điều khiển
    studio control room
    phòng điều khiển của stuđiô
    Subscriber Access Control (SAC)
    điều khiển truy nhập thuê bao
    substation control room
    buồng điều khiển trạm
    substation control system
    hệ thống điều khiển trạm
    Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
    Khối điều khiển hệ thống con [IBM]
    sun gear control plate
    tấm điều khiển bánh răng trung tâm
    Supervisory and Control Function (SCF)
    chức năng giám sát và điều khiển
    supervisory control
    bộ điều khiển giám sát
    supervisory control
    điều khiển giám sát
    supervisory control
    điều khiển từ xa
    Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
    tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
    supervisory control system
    hệ thống điều khiển giám sát
    switch control statement
    câu lệnh điều khiển chuyển mạch
    switching control
    sự điều khiển chuyển mạch
    symbolic control
    điều khiển theo biểu tượng
    synchro control transformer
    máy biến áp điều khiển đồng bộ
    synchro control transmitter
    máy phát điều khiển đồng bộ
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
    synchronous data link control (SDLC)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
    system control
    sự điều khiển hệ thống
    system control area
    vùng điều khiển hệ thống
    System Control Element (SCE)
    phần tử điều khiển hệ thống
    system control facility
    phương tiện điều khiển hệ thống
    system control facility (SCF)
    công cụ điều khiển hệ thống
    System Control Facility (SCF)
    phương tiện điều khiển hệ thống
    system control file
    tệp điều khiển hệ thống
    system control file
    tập tin điều khiển hệ thống
    system control panel
    bàn điều khiển hệ thống
    system control panel
    bàn phím điều khiển hẹ thống
    system control program
    chương trình điều khiển hệ thống
    system control programming
    lập trình điều khiển hệ thống
    system control programming (SCP)
    sự lập trình điều khiển hệ thống
    system services control point (SSCP)
    điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
    System Services Control Points (SSCP)
    các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
    tactical control radar
    rađa điều khiển tọa độ
    tape control
    sự điều khiển băng
    tape control device
    thiết bị điều khiển băng
    tape control unit
    bộ điều khiển băng
    tape speed control
    sự điều khiển tốc độ băng
    tape tension control
    cấu điều khiển mức căng băng
    tape tension control
    sự điều khiển mức căng băng
    tapped control
    điều khiển được nối ra
    Task Control Area (TCA)
    phạm vi điều khiển công việc
    Task Control Block (TCB)
    khối điều khiển công việc
    task control table
    bảng điều khiển tác vụ
    task interrupt control
    điều khiển ngắt tác vụ
    TC (testcontrol)
    sự điều khiển kiểm tra
    TC (transmissioncontrol)
    sự điều khiển truyền
    TCAS (terminalcontrol address)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    TCP (TransmissionControl Protocol)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu
    TCT (terminalcontrol table)
    bảng điều khiển đầu cuối
    TCU (terminalcontrol unit)
    bộ điều khiển đầu cuối
    TCU (transmissioncontrol unit)
    bộ điều khiển truyền dữ liệu
    technical control
    sự điều khiển kỹ thuật
    telecommunication control unit
    bộ điều khiển viễn thông
    Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
    Khối điều khiển viễn thông (SNA)
    teletype control
    sự điều khiển (từ) xa
    temperature control
    điều khiển nhiệt độ
    temperature control element
    van điều khiển nhiệt độ nhớt
    Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
    Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
    terminal control
    điều khiển đầu cuối
    terminal control
    sự điều khiển đầu cuối
    terminal control
    sự điều khiển kết thúc
    terminal control address space (TCAS)
    vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
    Terminal Control Table (TCT)
    bảng điều khiển đầu cuối
    terminal control unit (TCD)
    bộ điều khiển đầu cuối
    Terminating Call Control (TCC)
    kết cuối điều khiển cuộc gọi
    Test Case/Conductor/Control (TC)
    Hộp/Dây/Điều khiển đo thử
    test control (TC)
    sự điều khiển thử nghiệm
    text control
    sự điều khiển (in) văn bản
    text control sequence day
    dãy điều khiển văn bản
    The H.323 Firewall Control Interface (HFCI)
    Giao diện điều khiển bức tường lửa theo H.323
    thermal control
    sự điều khiển nhiệt
    thermostatic control
    điều khiển bằng tecmostat
    Third Party Call Control (TPCC)
    điều khiển cuộc gọi bên thứ ba
    three-step control
    sự điều khiển ba cấp
    threshold control
    sự điều khiển ngưỡng
    throttle control mechanism
    cơ chế điều khiển nắp hơi (ga)
    throttle control rod
    cần điều khiển tiết lưu
    thrust vector control
    sự điều khiển vecto
    thrust vector control-TVC
    sự điều khiển véctơ tổng đẩy
    time control
    sự điều khiển thời gian
    time schedule control
    điều khiển theo chương trình
    time schedule control
    điều khiển theo thời gian biểu
    time-shared control
    sự điều khiển phân thời
    time-sharing control task (TSC)
    tác vụ điều khiển phân thời
    tone control
    điều khiển âm thanh
    tone control
    sự điều khiển âm
    toning control
    sự điều khiển mực in
    touch control
    điều khiển bằng xúc giác
    touch control
    mạch điều khiển
    track change control
    sự điều khiển thay đổi rãnh
    tracking control
    sự điều khiển đồng chỉnh
    traction control system
    hệ thống điều khiển lực kéo
    traffic control
    điều khiển giao thông (trên mạng)
    traffic control
    sự điều khiển giao thông
    traffic control device
    thiết bị điều khiển giao thông
    traffic control program
    chương trình điều khiển giao thông
    traffic control programme
    chương trình điều khiển giao thông
    Transfer Controlled Control (RTCC)
    điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
    transfer of control
    sự chuyển điều khiển
    transfer of control card
    cạc chuyển điều khiển
    transient control executive area
    vùng thực hiện điều khiển trạm
    transistor control unit
    bộ điều khiển bán dẫn
    transmission control
    sự điều khiền dẫn truyền
    transmission control
    sự điều khiển truyền
    Transmission Control (TC)
    điều khiển truyền dẫn
    transmission control (TC)
    sự điều khiển truyền
    Transmission Control Block (TCB)
    khối điều khiển truyền dẫn
    transmission control character
    ký tự điều khiển dẫn truyền
    transmission control character
    ký tự điều khiển truyền
    Transmission Control Code (TCC)
    mã điều khiển truyền dẫn
    transmission control layer
    lớp điều khiển truyền
    transmission control module (TCM)
    hộp điện tử điều khiển truyền động
    Transmission Control Protocol (TCP)
    giao thức điều khiển truyền dẫn
    Transmission Control Protocol (TCP)
    giao thức điều khiển truyền dữ liệu
    Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
    Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
    transmission control system
    hệ thống điều khiển hộp số
    transmission control unit (TCD)
    bộ điều khiển truyền dữ liệu
    Transmission Control Unit (TCU)
    khối điều khiển truyền dẫn
    transmission subsystem control block (TSCB)
    khối điều khiển hệ thống con truyền
    transverse control arm
    cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
    TSCB (transmissionsubsystem control block)
    khối điều khiển hệ thống con truyền
    tuning control
    sự điều khiển cộng hưởng
    two position control
    điều khiển hai vị trí
    two-step control
    sự điều khiển hai bước
    type impression control
    sự điều khiển lực in
    UCF (utilitycontrol facility)
    phương tiện điều khiển tiện ích
    UECB (userexit control block)
    khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    UIOC (UniversalI-O Control unit)
    khối điểu khiển vào ra chung
    ultrasonic sound control
    sự điều khiển bằng siêu âm
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
    unconditional control transfer instruction
    lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
    unconditional transfer of control
    sự chuyển điều khiển không điều kiện
    under control
    được điều khiển
    Uniform Control Number (UCN)
    số điều khiển đồng nhất
    Unit Control Bus (UCB)
    buýt điều khiển khối
    Universal Data Link Control (UDLC)
    điều khiển tuyến dữ liệu toàn cầu
    Uplink Power Control (UPC)
    điều khiển công suất tuyến lên
    Usage Parameter Control (ATM) (UPC)
    điều khiển thông số sử dụng
    user exit control block (UBCB)
    khối điều khiển điểm thoát của người dùng
    user parameter control (UPC)
    điều khiển tham số người dùng-UPC
    utility control block
    khối điều khiển trình tiện ích
    utility control facility
    phương tiện điều khiển tiện ích
    utility control facility (UCF)
    phương tiện điều khiển tiện ích
    utility control statement
    câu lệnh điều khiển tiện ích
    utility control statement
    lệnh điều khiển tiện ích
    vacuum control
    điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không
    vacuum control
    sự điều khiển chân không
    vacuum control unit
    bộ điều khiển không trong
    valve control
    điều khiển bằng van
    valve control
    sự điều khiển (bằng) xupap
    valve control
    sự điều khiển bằng xupap
    valve control handle
    tay điều khiển van hãm
    variable frequency control system
    hệ thống điều khiển bằng tần số
    VCPI (VirtualControl Program Interface)
    giao diện chương trình điều khiển ảo
    velocity limiting control
    điều khiển giới hạn tốc độ
    vertical centering control
    sự điểu khiển tâm dọc
    vertical convergence control
    sự điều khiển hội tụ dọc
    vertical hold control
    sự điều khiển đồng bộ
    vertical hold control
    sự điều khiển đồng bộ dọc
    vertical linearity control
    sự điều khiển tuyến tính dọc
    video control room
    phòng điều khiển hình
    video control room
    phòng điều khiển thị tần
    virtual control program interface (VCPI)
    giao diện chương trình điều khiển ảo
    vision control room
    phòng điều khiển hình
    vision control room
    phòng điều khiển thị tần
    voltage control
    sự điều khiển điện áp
    voltage control unit
    thiết bị điều khiển điện áp
    volume control
    điều khiển âm lượng
    volume control
    sự điều khiển âm lượng
    wait control
    sự điều khiển chờ
    Ward-Ilgner/ilgner control
    điều khiển kiểu Ward-Leonard/ Ilgner
    Ward-Leonard control
    điều khiển (theo phương pháp) Ward-Leonard
    Ward-Leonard control
    điều khiển kiểu Ward-Leonard
    Ward-Leonard speed-control system
    hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
    WCC (writecontrol character)
    ký tự điểu khiển ghi
    WCS (writablecontrol storage)
    bộ nhớ điều khiển ghi được
    width control
    sự điều khiển độ rộng
    Windows Control Panel
    bảng điều khiển trong Windows
    Wireless Media Access Control (WMAC)
    điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
    word control
    điều khiển từ
    word control
    sự điều khiển từ
    write control character
    ký tự điều khiển ghi
    write control character (WCC)
    ký tự điều khiển ghi
    X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
    Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
    yarn feed control
    điều khiển cấp sợi
    yaw control
    sự điều khiển trệch hướng
    ngưỡng tương phản
    sự điều khiển
    access channel control
    sự điều khiển kênh truy cập
    access control
    sự điều khiển truy cập
    address control
    sự điều khiển địa chỉ
    aileron control
    sự điều khiển cánh liệng
    air traffic control (ATC)
    sự điều khiển không lưu
    ancillary device control
    sự điều khiển thiết bị phụ
    APC (automaticphase control)
    sự điều khiển pha tự động
    area supplementary control
    sự điều khiển khu vực bổ sung
    automatic background control
    sự điều khiển nền tự động
    automatic brightness control (ABC)
    sự điều khiển tự động độ sáng
    automatic control
    sự điều khiển tự động
    automatic frequency control (AFC)
    sự điều khiển tần số tự động
    automatic level control (ALC)
    sự điều khiển tự động
    automatic phase control
    sự điều khiển pha tự động
    automatic phase control-APC
    sự điều khiển tự động pha
    automatic selectivity control
    sự điều khiển chọn tự động
    automatic toning control
    sự điều khiển âm tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    AVC (automaticvolume control)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    balance control
    sự điều khiển cân bằng
    bank control
    sự điều khiển ngân hàng
    beam control
    sự điều khiển chùm tia
    brake control
    sự điểu khiển phanh
    brightness control
    sự điều khiển độ chói
    brilliance control
    sự điều khiển độ chói
    buffer control
    sự điều khiển bộ đệm
    cable control
    sự điều khiển bằng cáp
    call control
    sự điều khiển cuộc gọi
    cam control
    sự điều khiển bằng cam
    carriage control
    sự điều khiển ổ trượt
    cascade control
    sự điều khiển theo tầng
    centering control
    sự điều khiển canh giữa
    centering control
    sự điều khiển chỉnh tâm
    central control
    sự điều khiển tập trung
    central control
    sự điều khiển trung tâm
    central control
    sự điều khiển trung ương
    centralized control
    sự điều khiển tập trung
    centralized control
    sự điều khiển trung tâm
    centring control
    sự điều khiển chỉnh tâm
    channel control
    sự điều khiển kênh
    choke control
    sự điều khiển bướm gió
    circle reverse control
    sự điều khiển xoay vòng ngược
    closed-loop control
    sự điều khiển vòng kín
    CNC (computerizednumeric control)
    sự điều khiển số máy tính hóa
    collective pitch control
    sự điều khiển bước lá chung
    color control
    sự điều khiển màu
    combustion control
    sự điều khiển sự cháy
    common control-CC
    sự điều khiển tập chung
    communication control
    sự điều khiển truyền thông
    communications control
    sự điều khiển truyền thông
    computer-aided measurement and control (CAMAC)
    sự điều khiển và đo bằng máy tính
    computerized numeric control (CNC)
    sự điều khiển số máy tính hóa
    conference control
    sự điều khiển hội thảo
    connectivity control
    sự điều khiển kết nối
    continuous control
    sự điều khiển liên tục
    contrast control
    sự điều khiển tương phản
    control by pressuring
    sự điều khiển bằng nén
    control engineer
    kỹ sư điều khiển
    control of quality measures
    sự điều khiển luồng giao thông
    coordinate control
    sự điều khiển phối hợp
    copy control
    sự điều khiển sao chép
    corridor control
    sự điều khiển hành lang
    cursor control
    sự điều khiển con trỏ
    data link control
    sự điều khiển đường truyền
    data recording control (DRC)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    DC (directcontrol)
    sự điều khiển trực tiếp
    dead man's control
    sự điều khiển cọc neo
    digital control
    sự điều khiển số
    direct control (DC)
    sự điều khiển trực tiếp
    DRD (datarecording control)
    sự điều khiển ghi dữ liệu
    dual control
    sự điều khiển kép
    EDC (engineeringdata control)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    ejector control
    sự điều khiển bộ đẩy
    electric control
    sự điều khiển điện
    electromagnetic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electronic control
    sự điều khiển (bằng) điện tử
    electronic control
    sự điều khiển điện tử
    ELLC (enhancedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    embedded text control
    sự điều khiển văn bản nhúng
    emergency control
    sự điều khiển khẩn cấp
    engineering data control (EDC)
    sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
    enhanced logical link control (ELLC)
    sự điều khiển liên kết logic cải tiến
    environmental control
    sự điều khiển môi trường
    failure control
    sự điều khiển sai hỏng
    fast forward control
    sự điều khiển nhanh hướng tới
    fast return control
    sự điều khiển trở về nhanh
    fast rewind control
    sự điều khiển quay lại nhanh
    feed control
    sự điều khiển cấp tải
    feed control
    sự điều khiển nạp giấy
    feedback control
    sự điều khiển hồi tiếp
    feedforward control
    sự điều khiển tiếp thuận
    finger tip control
    sự điều khiển bấm nút
    finger tip control
    sự điều khiển bằng ngón tay
    floating control
    sự điều khiển vô hướng
    flow control
    sự điều khiển dòng
    flow control
    sự điều khiển lưu lượng
    focus control
    sự điều khiển tiêu điểm
    follow up control
    sự điều khiển lựa chọn
    follow up control
    sự điều khiển theo dõi
    foot control
    sự điều khiển bằng chân
    frame synchronization control
    sự điều khiển hóa khung hình
    framing control
    sự điều khiển tạo khung
    frequency control
    sự điều khiển tần số
    full-wave control
    sự điều khiển toàn sóng
    gain control
    sự điều khiển tăng tích
    gain control
    sự điều khiển thu nhập
    gate control
    sự điều khiển bằng cửa
    gate control
    sự điều khiển lựa chọn
    general control
    sự điều khiển chung
    grid control
    sự điều khiển lưới
    grouped control
    sự điều khiển (phản) nhóm
    hand control
    sự điều khiển bằng tay
    height control
    sự điều khiển cao độ
    hold control
    sự điều khiển đồng bộ
    illuminant control
    sự điều khiển chiếu sáng
    independent control
    sự điều khiển độc lập
    indirect control
    sự điều khiển gián tiếp
    industrial process control (IPC)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    information flow control
    sự điều khiển dòng thông tin
    ink metering control
    sự điều khiển định lượng mực
    input control
    sự điều khiển đầu vào
    input control
    sự điều khiển nhập
    input stream control
    sự điều khiển dòng nhập
    input/output control
    sự điều khiển nhập/xuất
    input/output control
    sự điều khiển ra/vào
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng nhập/xuất
    input/output traffic control
    sự điều khiển lượng vào/ra
    inquiry control
    sự điều khiển vấn tin
    integral control
    sự điều khiển toàn phần
    integrated storage control (ISC)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    intensity control
    sự điều khiển cường độ
    inventory control
    sự điều khiển kiểm kê
    IPC (industrialprocess control)
    sự điều khiển quá trình công nghiệp
    ISC (integratedstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
    job control
    sự điều khiển công việc
    kiln control
    sự điều khiển lò nung
    level control
    sự điều khiển (bằng) đòn
    level control
    sự điều khiển mức
    light ray control
    sự điều khiển (bằng) quang điện
    limiting control
    sự điều khiển giới hạn
    line control
    sự điều khiển đường truyền
    linear control
    sự điều khiển tuyến tính
    linearity control
    sự điều khiển tuyến tính
    link control
    sự điều khiển liên kết
    liquid level control
    sự điều khiển mức chất lỏng
    LLC (logicallink control)
    sự điều khiển liên kết logic
    load control
    sự điều khiển phụ tải
    load frequency control
    sự điều khiển tần số tải
    loading control
    sự điều khiển tải
    local control
    sự điều khiển cục bộ
    local control
    sự điều khiển tại máy
    logical access control
    sự điều khiển truy cập logic
    logical link control (LLC)
    sự điều khiển liên kết logic
    logical link control type 1
    sự điều khiển liên kết logic loại 1
    loop control
    sự điều khiển vòng lặp
    loudness control
    sự điều khiển âm lượng
    loudspeaker control
    sự điều khiển loa
    lowering brake control
    sự điều khiển phanh xuống dốc
    MAC (mandatoryaccess control)
    sự điều khiển truy cập bắt buộc
    machine tool control
    sự điều khiển máy công cụ
    magnetic control
    sự điều khiển (bằng) từ
    magnetic control
    sự điều khiển bằng rơle
    mandatory access control (MAC)
    sự điều khiển truy cập môi trường
    manual control
    sự điều khiển bằng tay
    manual control
    sự điều khiển thủ công
    margin control
    sự điều khiển lề
    margin stop setting control
    sự điều khiển đặc điểm dừng lề
    master node control
    sự điều khiển nút chính
    mechanical control
    sự điều khiển bằng tay
    medium access control (MAC)
    sự điều khiển truy cập bắt buộc
    memory control
    sự điều khiển bộ nhớ
    memory-segmentation control
    sự điều khiển bộ nhớ
    merging control
    sự điều khiển kết hợp
    monolevel control
    sự điều khiển một đòn
    motion control
    sự điều khiển chuyển động
    MSC (massstorage control)
    sự điều khiển bộ nhớ khối
    MSVC (massstorage volume control)
    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
    multibyte control
    sự điều khiển nhiều byte
    multiple control
    sự điều khiển nhiều mối
    multiple control
    sự điều khiển phức hợp
    NC (networkcontrol)
    sự điều khiển mạng
    NC (numericalcontrol)
    sự điều khiển bằng số
    network control (NC)
    sự điều khiển mạng
    numeric control
    sự điều khiển số
    numerical control
    sự điều khiển (bằng) số
    numerical control
    sự điều khiển bằng số
    numerical control
    sự điều khiển số
    off-on control
    sự điều khiển đóng mở
    off-on control
    sự điều khiển hai trị
    on-off control
    sự điều khiển đóng-ngắt
    open loop control
    sự điều khiển vòng hở
    operative control
    sự điều khiển thao tác
    optimal control
    sự điều khiển tối ưu
    orbit control
    sự điều khiển quỹ đạo
    orientation control
    sự điều khiển định hướng
    override control
    sự điều khiển khống chế
    page control
    sự điều khiển trang
    page length control
    sự điều khiển chiều dài trang
    paper feed control
    sự điều khiển đẩy giấy
    paper feed control
    sự điều khiển nạp giấy
    passive control
    sự điều khiển thụ động
    path control (PC)
    sự điều khiển đường dẫn
    pause control
    sự điều khiển tạm dừng
    PC (Pathcontrol)
    sự điều khiển đường dẫn
    PD control (proportionalplus derivative control)
    sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
    peaking control
    sự điều khiển tạo đỉnh
    pedal control
    sự điều khiển (bằng) bàn đạp
    pedal push-button control
    sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo
    pedestal level control
    sự điều khiển mức nền
    phase control
    sự điều khiển pha
    phase shift control
    sự điều khiển dịch chuyển pha
    phase-shift control
    sự điều khiển dịch pha
    photoelectric control
    sự điều khiển quang điện
    play back control
    sự điều khiển phát lại
    playback control
    sự điều khiển đọc lại
    power control
    sự điều khiển công suất
    power control
    sự điều khiển lực
    preselective control
    sự điều khiển bằng nút
    presentation control
    sự điều khiển trình bày
    process control
    sự điều khiển tiến trình
    program control
    sự điều khiển chương trình
    programme level control
    sự điều khiển mức biến điệu
    proportional plus derivative control (PDcontrol)
    sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
    PTC (passivethermal control)
    sự điều khiển nhiệt thụ động
    punchbutton control
    sự điều khiển bấm nút
    punched card control
    sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
    QLCLC (qualifiedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    quadrature control
    sự điều khiển vuông góc
    qualified logical link control (QLLC)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    queue control
    sự điều khiển hàng chờ
    radar control
    sự điều khiển bằng rađa
    radial control
    sự điều khiển tia
    radio control
    sự điều khiển vô tuyến
    real-time control
    sự điều khiển (trong) thời gian thực
    recording level control
    sự điều khiển mức ghi
    register control
    sự điều khiển thanh ghi
    registration control
    sự điều khiển chỉnh cân
    remote control
    sự điều khiển từ xa
    rewind control
    sự điều khiển trả băng
    ribbon reverse control
    sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
    ride control
    sự điều khiển theo xe
    roll control
    sự điều khiển vòng lộn (máy bay)
    routing control
    sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
    sampling control
    sự điều khiển lấy mẫu
    satellite control
    sự điều khiển vệ tinh
    scanning control
    sự điều khiển mạch quét
    scanning spot control
    sự điều khiển vết quét
    scram control
    sự điều khiển hãm
    scrambling control
    sự điều khiển xáo trộn
    selectivity control
    sự điều khiển lựa chọn
    sensitive control
    sự điều khiển nhạy
    sensitivity control
    sự điều khiển độ nhạy
    sensitivity time control
    sự điều khiển thời gian nhạy
    sentence control
    sự điều khiển câu
    sequence control
    sự điều khiển tuần tự
    sequential control
    sự điều khiển tuần tự
    servo control
    sự điều khiển secvo
    servo control
    sự điều khiển trợ động
    servo-loop control
    sự điều khiển tự động
    shift control
    sự điều khiển dịch chuyển
    single-lever control
    sự điều khiển một đòn
    size control
    sự điều khiển cỡ
    size control
    sự điều khiển kích thước
    slide control
    sự điều khiển trượt
    slide control
    sự điều khiển vô cấp
    slip road control
    sự điều khiển dốc nối
    slip road control
    sự điều khiển đường nối
    software control
    sự điều khiển phần mềm
    software Flow Control
    sự điều khiển dòng phần mềm
    speed control
    sự điều khiển tốc độ
    speed control
    sự điều khiển vận tốc
    start control
    sự điều khiển khởi động
    start of track control
    sự điều khiển bắt đầu rãnh
    step less control
    sư điều khiển vô cấp
    step-by-step control
    sự điều khiển từng bước
    step-by-step control
    sự điều khiển từng nấc
    stepless control
    sự điều khiển liên tục
    stepless control
    sự điều khiển vô cấp
    stepped control
    sự điều khiển phân cấp
    stepped control
    sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
    stock control
    sự điều khiển bệ đỡ
    stop control
    sự điều khiển dừng
    stop-and-go control
    sự điều khiển "chạy dừng"
    stop-and-go control
    sự điều khiển "đóng mở"
    storage control
    sự điều khiển bộ nhớ
    switching control
    sự điều khiển chuyển mạch
    system control
    sự điều khiển hệ thống
    tape control
    sự điều khiển băng
    tape speed control
    sự điều khiển tốc độ băng
    tape tension control
    sự điều khiển mức căng băng
    TC (testcontrol)
    sự điều khiển kiểm tra
    TC (transmissioncontrol)
    sự điều khiển truyền
    technical control
    sự điều khiển kỹ thuật
    teletype control
    sự điều khiển (từ) xa
    terminal control
    sự điều khiển đầu cuối
    terminal control
    sự điều khiển kết thúc
    test control (TC)
    sự điều khiển thử nghiệm
    text control
    sự điều khiển (in) văn bản
    thermal control
    sự điều khiển nhiệt
    three-step control
    sự điều khiển ba cấp
    threshold control
    sự điều khiển ngưỡng
    thrust vector control
    sự điều khiển vecto
    thrust vector control-TVC
    sự điều khiển véctơ tổng đẩy
    time control
    sự điều khiển thời gian
    time-shared control
    sự điều khiển phân thời
    tone control
    sự điều khiển âm
    toning control
    sự điều khiển mực in
    track change control
    sự điều khiển thay đổi rãnh
    tracking control
    sự điều khiển đồng chỉnh
    traffic control
    sự điều khiển giao thông
    transmission control
    sự điều khiền dẫn truyền
    transmission control
    sự điều khiển truyền
    transmission control (TC)
    sự điều khiển truyền
    tuning control
    sự điều khiển cộng hưởng
    two-step control
    sự điều khiển hai bước
    type impression control
    sự điều khiển lực in
    ultrasonic sound control
    sự điều khiển bằng siêu âm
    vacuum control
    sự điều khiển chân không
    valve control
    sự điều khiển (bằng) xupap
    valve control
    sự điều khiển bằng xupap
    vertical centering control
    sự điểu khiển tâm dọc
    vertical convergence control
    sự điều khiển hội tụ dọc
    vertical hold control
    sự điều khiển đồng bộ
    vertical hold control
    sự điều khiển đồng bộ dọc
    vertical linearity control
    sự điều khiển tuyến tính dọc
    voltage control
    sự điều khiển điện áp
    volume control
    sự điều khiển âm lượng
    wait control
    sự điều khiển chờ
    width control
    sự điều khiển độ rộng
    word control
    sự điều khiển từ
    yaw control
    sự điều khiển trệch hướng
    sự điều chỉnh
    air circulation control
    sự điều chỉnh tuần hoàn gió
    astatic control
    sự điều chỉnh vô hướng
    automatic control
    sự điều chỉnh tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều chỉnh âm lượng tự động
    boiler control
    sự điều chỉnh nồi hơi
    boost control
    sự điều chỉnh áp suất
    chain control
    sự điều chỉnh bằng xích
    chroma control
    sự điều chỉnh sắc thái
    coarse control
    sự điều chỉnh thô
    comfort control
    sự điều chỉnh tiện nghi
    content control
    sự điều chỉnh hàm lượng
    control of subjective loudness
    sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
    current control
    sự điều chỉnh dòng điện
    fast freezing control
    sự điều chỉnh kết đông nhanh
    financial control
    sự điều chỉnh tài chính
    fine control
    sự điều chỉnh tinh
    floating control
    sự điều chỉnh thả trôi
    flow control
    sự điều chỉnh dòng chảy
    flow control
    sự điều chỉnh lưu lượng
    focusing control
    sự điều chỉnh hội tụ
    focusing control
    sự điều chỉnh tụ tiêu
    frequency control
    sự điều chỉnh tần số
    fuel control
    sự điều chỉnh nhiên liệu
    gain control
    sự điều chỉnh khuếch đại
    hand control
    sự điều chỉnh bằng tay
    humidity control
    sự điều chỉnh độ ẩm
    ignition control
    sự điều chỉnh thắp sáng
    in-phase control
    sự điều chỉnh đồng pha
    injection control
    sự điều chỉnh phun
    inlet temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt độ hút
    level control
    sự điều chỉnh mức
    line amplitude control
    sự điều chỉnh biên độ dòng
    liquid level control
    sự điều chỉnh mức chất lỏng
    liquid level control
    sự điều chỉnh mức lỏng
    liquid supply control
    sự điều chỉnh cấp lỏng
    load control
    sự điều chỉnh tải trọng
    loudness control
    sự điều chỉnh âm lượng
    manual control
    sự điều chỉnh bằng tay
    noise control
    sự điều chỉnh tiếng ồn
    output control
    sự điều chỉnh đầu ra
    override control
    sự điều chỉnh khống chế
    passive (thermal) control
    sự điều chỉnh nhiệt thụ động
    PH control
    sự điều chỉnh độ Ph
    phase control
    sự điều chỉnh pha
    power control
    sự điều chỉnh công suất
    power-assisted control
    sự điều chỉnh gián tiếp
    preoptive control
    sự điều chỉnh trước
    pressure control
    sự điều chỉnh áp lực
    pressure control
    sự điều chỉnh áp suất
    proportional control
    sự điều chỉnh tỷ lệ
    quality control
    sự điều chỉnh chất lượng
    reactive-power (voltage) control
    sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
    refrigerant liquid flow control
    sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
    remote control
    sự điều chỉnh từ xa
    remote temperature control
    sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
    sharpness con control
    sự điều chỉnh độ nét
    side-lobe control
    sự điều chỉnh thùy bên
    speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    step-by-step control
    sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
    superheat control
    sự điều chỉnh quá nhiệt
    system control
    sự điều chỉnh (một) hệ thống
    tangential control
    sự điều chỉnh tiếp tuyến
    temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt
    temperature control
    sự điều chỉnh nhiệt độ
    thermal control
    sự điều chỉnh nhiệt độ
    thermosintic control
    sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
    throttle control
    sự điều chỉnh tiết lưu
    throttling control
    sự điều chỉnh tiết lưu
    tone control
    sự điều chỉnh âm hưởng
    tone control
    sự điều chỉnh âm sắc
    valve control
    sự điều chỉnh (khe hở) xupap
    variable speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    vertical centering control
    sự điều chỉnh tâm dọc
    vertical control
    sự điều chỉnh thẳng đứng
    voltage control
    sự điều chỉnh điện áp
    volume control
    sự điều chỉnh âm lượng
    water level control
    sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
    zone control
    sự điều chỉnh theo vùng
    sự điều tiết
    flood control
    sự điều tiết dòng chảy
    flood control
    sự điều tiết lũ
    flood control operation
    sự điều tiết lũ
    flow control
    sự điều tiết dòng chảy
    outlet flow control
    sự điều tiết dòng nước xả
    reservoir regulation by control project design flood
    sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
    river control
    sự điều tiết dòng sông
    sự hiệu chuẩn
    sự kiểm soát
    access control
    sự kiểm soát truy cập
    access control
    sự kiểm soát truy nhập
    air traffic control
    sự kiểm soát không lưu
    automatic chroma control
    sự kiểm soát màu tự động
    automatic color control
    sự kiểm soát màu tự động
    COSHH (controlof substances hazardous to health)
    sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
    engineering data control (EDC)
    sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
    error control
    sự kiểm soát lỗi
    exposure control
    sự kiểm soát lộ sáng
    exposure control
    sự kiểm soát phơi sáng
    flow control
    sự kiểm soát luồng
    flow control
    sự kiểm soát lưu lượng
    inference control
    sự kiểm soát suy luận
    job control
    sự kiểm soát công việc
    knock control
    sự kiểm soát kích nổ
    link control
    sự kiểm soát liên kết
    mountain stream control
    sự kiểm soát dòng lũ núi
    parity control
    sự kiểm soát chẵn lẻ
    power control
    sự kiểm soát cơ năng
    presentation control
    sự kiểm soát trình diễn
    process out of control
    quá trình ngoài sự kiểm soát
    project control
    sự kiểm soát dự án
    reaction control
    sự kiểm soát phản lực
    sensitivity control
    sự kiểm soát độ nhạy
    traffic control
    sự kiểm soát lưu lượng
    tuning control
    sự kiểm soát điều hưởng
    sự kiểm tra
    CAQ (computeraided quality control)
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    CCR (concurrencycontrol and recovery)
    sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
    concrete strength control
    sự kiểm tra cường độ bêtông
    concurrency control and recovery (CRR)
    sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
    control of concrete quality
    sự kiểm tra chất lượng bê tông
    control of working quality
    sự kiểm tra chất lượng thi công
    environmental control
    sự kiểm tra môi trường
    error control
    sự kiểm tra lỗi
    formational control
    sự kiểm tra thành hệ
    geodetic control
    sự kiểm tra trắc địa
    individual channel flow control
    sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
    individual control
    sự kiểm tra riêng lẻ
    input control
    sự kiểm tra đầu vào
    local control
    sự kiểm tra cục bộ
    mechanical control
    sự kiểm tra cơ học
    noise control
    sự kiểm tra tiếng ồn
    normalization control
    sự kiểm tra quy cách
    operation control
    sự kiểm tra vận hành
    output control
    sự kiểm tra đầu ra
    preliminary control
    sự kiểm tra sơ bộ
    process control
    sự kiểm tra quá trình
    product control
    sự kiểm tra sản phẩm
    QC (qualitycontrol)
    sự kiểm tra chất lượng
    quality control of concrete mix
    sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
    size control
    sự kiểm tra kích thước
    statistical control
    sự kiểm tra thống kê
    supervisory control
    sự kiểm tra giám sát
    technical control
    sự kiểm tra kỹ thuật
    visual control
    sự kiểm tra bằng mắt
    wastewater control
    sự kiểm tra nước thải
    sự lái
    sự quản lý
    automatic control
    sự quản lý tự động
    CAQ (computeraided quality control)
    sự quản lý chất lượng bằng máy tính
    control of reserves
    sự quản lý lượng tài nguyên
    control of reserves
    sự quản lý trữ
    linear control
    sự quản lý đường dây
    sự thanh tra
    tay lái

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quản chế
    quản lý
    absentee control
    sự quản lý không có người
    business control
    quản lý kinh doanh
    commercial control system
    thể chế quản lý thương nghiệp
    control chart
    biểu đồ quản lý
    control level
    trình độ quản lý
    control of assets amortization
    quản lý khấu hao dần tài sản
    control of cash payment
    quản lý chi trả tiền mặt
    control of earnings
    quản lý tiền lãi
    control of economy
    quản lý kinh tế
    control of exchange
    quản lý ngoại hối
    control of export
    quản lý xuất khẩu
    control of foreign trade
    quản lý ngoại thương
    control of government revenue
    quản lý thuế vụ
    control of import
    quản lý nhập khẩu
    cooperative control
    hợp lực quản lý
    debtors ledger control account
    quản lý số có nợ
    decentralized profit control system
    hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền
    exchange control
    quản lý ngoại tệ
    exchange control agency
    cục, sở (quản lý) hối đoái
    expenditure control
    quản lý chi tiêu
    export control
    quản lý xuất khẩu
    foreign trade control
    quản lý ngoại thương
    import control
    quản lý nhập khẩu
    internal accounting control
    quản lý kế toán nội bộ
    internal administrative control
    sự kiểm soát quản lý nội bộ
    internal control
    quản lý nội bộ
    inventory control
    quản lý kho hàng
    just-in-time inventory control
    quản lý kho hàng đúng lúc
    justin time (jit) inventory control
    quản lý kho hàng đúng lúc
    management by control
    quản lý bằng cách kiểm soát
    management control
    quản lý kinh doanh
    manual of cost control
    cẩm nang quản lý phí tổn
    market control
    sự quản lý thị trường
    marketing control
    quản lý tiếp thị
    materials control
    việc quản lý nguyên vật liệu, vật tư
    merchandise control
    quản lý hàng hóa
    production control
    quản lý, kiểm soát sản xuất
    purchase order control
    quản lý việc mua hàng
    quality control chart
    biểu đồ quản lý chất lượng
    regulation and control
    quản lý và giám sát
    second of control
    quản lý ngoại hối
    selective monetary control
    quản lý tiền tệ có tính chọn lựa
    single-rate system of exchange control
    chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
    span of control
    bề mặt quản lý
    stock control
    quản lý kho hàng
    stock control
    sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho
    total quality control
    quản lý chất lượng toàn diện
    sự đề phòng
    mite control
    sự đề phòng nhiễm mọt
    mould control
    sự đề phòng nhiễm mốc
    sự điều chỉnh
    automatic temperature control
    sự điều chỉnh tự động nhiệt độ
    capacity control
    sự điều chỉnh năng suất
    liquid level control
    sự điều chỉnh mức chất lỏng
    portion control
    sự điều chỉnh lượng cân
    step control of refrigeration output
    sự điều chỉnh từng nấc năng suất
    superheat control
    sự điều chỉnh độ quá nhiệt
    sự kiểm tra
    chemical control
    sự kiểm tra hóa học
    food control
    sự kiểm tra thực phẩm
    manufacturing control
    sự kiểm tra sản xuất
    progress control
    sự kiểm tra tiến độ
    quality control
    sự kiểm tra chất lượng
    sanitary control
    sự kiểm tra vệ sinh
    technical control
    sự kiểm tra công nghệ
    technical control
    sự kiểm tra kỹ thuật
    sự thử lại

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Command, dominate, direct, steer, pilot, hold sway over,rule, exercise power or authority over, govern, manage, lead,conduct, be in control (of), call the tune, guide, oversee,supervise: Does she really control the future of the company?2 check, hold back or in check, curb, repress, contain: Try tocontrol yourself.
    Suppress, put down, master, subdue,restrain, curb, manage: They were totally unable to control theunruly teenagers.
    N.
    Command, direction, power, authority, leadership,management, guidance, supervision, oversight, charge; sway,rule, jurisdiction: Turn control of the mission over to MrsBeale. The court is under the control of the State. 5 restraint,check, curb, mastery, command, dominance, domination: You mustget better control over your emotions.
    Knob, button, dial,handle, lever, switch; device, mechanism: This control opensthe door to the safe.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The power of directing, command (under thecontrol of).
    The power of restraining, esp. self-restraint.3 a means of restraint; a check.
    (usu. in pl.) a means ofregulating prices etc.
    (usu. in pl.) switches and otherdevices by which a machine, esp. an aircraft or vehicle, iscontrolled (also attrib.  : control panel; control room).
    A aplace where something is controlled or verified. b a person orgroup that controls something.
    A standard of comparison forchecking the results of a survey or experiment.
    V.tr.(controlled, controlling) 1 have control or command of;dominate.
    Exert control over; regulate.
    Hold in check;restrain (told him to control himself).
    Serve as control to.5 check, verify.
    Controllable adj. controllability n. controllablyadv. [ME f. AF contreroller keep a copy of a roll of accounts,f. med.L contrarotulare (as CONTRA-, rotulus ROLL n.): (n.)perh. f. F contr“le]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X