-
(Khác biệt giữa các bản)(→sự điều khiển)(→sự điều khiển)
Dòng 6.337: Dòng 6.337: ::[[pause]] [[control]]::[[pause]] [[control]]::sự điều khiển tạm dừng::sự điều khiển tạm dừng- ::[[PC]]([[Path]]control)+ ::PC ([[Path]]control)::sự điều khiển đường dẫn::sự điều khiển đường dẫn::[[PD]] [[control]] ([[proportional]]plus [[derivative]] [[control]])::[[PD]] [[control]] ([[proportional]]plus [[derivative]] [[control]])18:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại; tiêu chuẩn so sánh (bằng thí nghiệm để xác định đúng sai)
- control experiment
- thí nghiệm kiểm tra
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khống chế
- control point
- điểm khống chế tuyến
- crack control
- sự khống chế vết nứt
- crack control reinforcement
- cốt thép khống chế vết nứt
- erosion control
- khống chế xói lở
- ground control point survey
- đo đạc điểm khống chế mặt đất
- land use control
- sự khống chế sử dụng đất
- noise control
- sự khống chế tiếng ồn
- water control system
- hệ thống khống chế nước
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bộ điều khiển
- acceler-ation control unit
- bộ điều khiển tăng tốc
- blade lift control
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- block control unit
- bộ điều khiển khối
- brake control
- bộ điều khiển thắng
- braking control
- bộ điều khiển thắng
- camera control unit
- bộ điều khiển camera
- CCU (centralcontrol unit)
- bộ điều khiển trung tâm
- CCU (communicationscontrol unit)
- bộ điều khiển truyền thông
- central control unit
- bộ điều khiển trung tâm
- central control unit (CCU)
- bộ điều khiển trung tâm
- cluster control unit
- bộ điều khiển nhóm
- clutch control
- bộ điều khiển ly kết
- cold control
- bộ điều khiển (độ) lạnh
- common control unit
- bộ điều khiển chung
- communication control unit
- bộ điều khiển truyền thông
- communications control unit (CCU)
- bộ điều khiển truyền thông
- control description (CTLD)
- sự mô tả bộ điều khiển
- control diaphragm
- bộ điều khiển cản dịu
- control of minimum headway
- bộ điều khiền cơ cấu đo
- control of minimum headway
- bộ điều khiển sơ cấp
- Control, Controller (CNTRL)
- điều khiển, bộ điều khiển
- device control unit
- bộ điều khiển thiết bị
- disk control unit
- bộ điều khiển đĩa
- dual control
- bộ điều khiển kép
- frame control
- bộ điều khiển khung
- fuel control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- game control adapter
- bộ điều khiển trò chơi
- input/output control unit
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output control unit
- bộ điều khiển ra/vào
- instruction control unit
- bộ điều khiển lệnh
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- landing-gear control unit
- bộ điều khiển càng máy bay
- loop-control unit (LCU)
- bộ điều khiển vòng lặp
- LUC (loopcontrol unit)
- bộ điều khiển vòng lặp
- main control unit
- bộ điều khiển chính
- parking control
- bộ điều khiển thắng
- pressure control
- bộ điều khiển áp suất
- program control unit
- bộ điều khiển chương trình
- recording control
- bộ điều khiển ghi
- remote control
- bộ điều khiển từ xa
- shared control unit
- bộ điều khiển chia sẻ
- spindle control
- bộ điều khiển trục máy
- supervisory control
- bộ điều khiển giám sát
- tape control unit
- bộ điều khiển băng
- TCU (terminalcontrol unit)
- bộ điều khiển đầu cuối
- TCU (transmissioncontrol unit)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- terminal control unit (TCD)
- bộ điều khiển đầu cuối
- transistor control unit
- bộ điều khiển bán dẫn
- transmission control unit (TCD)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- vacuum control unit
- bộ điều khiển không trong
kiểm soát
Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.
- AATC (AutomaticAir Traffic Control)
- kiểm soát không lưu tự động
- access control
- kiểm soát lối vào
- access control
- kiểm soát truy nhập
- access control
- sự kiểm soát truy cập
- access control
- sự kiểm soát truy nhập
- access control field
- trường kiểm soát truy nhập
- access control key
- khóa kiểm soát truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- access-control list (ACL)
- danh sách kiểm soát truy nhập
- access-control words
- từ kiểm soát truy nhập
- accuracy control system
- hệ kiểm soát độ chính xác
- ACL (accesscontrol list)
- Danh sách Kiểm soát Truy cập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống kiểm soát truy cập
- ACSE (associationcontrol service element)
- phần tử dịch vụ kiểm soát kết hợp
- ACV (addresscontrol vector)
- vectơ kiểm soát địa chỉ
- adaptive control system
- hệ kiểm soát thích ứng
- address control
- kiểm soát địa chỉ
- air traffic control
- kiểm soát không lưu
- air traffic control
- sự kiểm soát không lưu
- air traffic control center
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air traffic control centre
- trung tâm kiểm soát không lưu
- air traffic control clearance
- khoảng giãn cách kiểm soát không lưu
- air traffic control service
- dịch vụ kiểm soát không lưu
- ANSI screen control
- kiểm soát màn hình theo ANSI
- application control menu
- trình đơn kiểm soát ứng dụng
- automatic chroma control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic color control
- sự kiểm soát màu tự động
- Automatic Congestion Control (ACC)
- kiểm soát nghẽn tự động
- automatic speed control
- kiểm soát tốc độ tự động
- BICARSA (billing, inventory control, accounts receivable, sales analysis)
- kiểm soát hàng tồn kho
- bring under control
- kiểm soát được (lỗ khoan)
- buzz control
- kiểm soát độ êm tịnh
- call control
- kiểm soát cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- centralized control
- kiểm soát tập trung
- Changeover Control (TCOC)
- kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu)
- CICS (customerinformation control System)
- hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- CICS region (CustomerInformation Control System region)
- miền hệ thống kiểm soát thông tin khách hàng
- closed-loop traffic control system
- hệ kiểm soát không lưu khép kín
- configuration control
- kiểm soát cấu hình
- configuration control board
- bảng kiểm soát cấu hình
- congestion control
- kiểm soát nghẽn mạng
- Control (CTL)
- điều khiển, kiểm soát
- Control (CTRL)
- điều khiển, kiểm soát
- control area
- miền kiểm soát
- control area split
- sự tách miền kiểm soát
- control function
- chức năng kiểm soát
- control hierarchy
- cấu kiểm soát
- control operation
- thao tác kiểm soát
- control panel
- bảng kiểm soát
- control relay
- bộ kế điện kiểm soát
- control right
- quyền kiểm soát
- control station
- trạm kiểm soát
- control surface
- khu vực kiểm soát
- control system
- hệ thống kiểm soát
- control total
- tổng số kiểm soát
- Controlled Rerouting Control (TCRC)
- điều khiển tái định tuyến có kiểm soát
- corrosion control or prevention or protection
- kiểm soát (chống) sự ăn mòn
- COSHH (controlof substances hazardous to health)
- sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
- directional control
- kiểm soát phương hướng
- dust-control system
- hệ thống kiểm soát bụi
- dynamic control
- kiểm soát động
- electric control motors
- động cơ điện kiểm soát
- electrode wear control
- kiểm soát hao mòn điện cực
- emission control
- kiểm soát khí thải
- emission control (system)
- hệ thống kiểm soát khí xả
- engineering data control (EDC)
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- Environment Control and Life Support (ECLS)
- kiểm soát môi trường và trợ giúp cuộc sống
- environmental control
- kiểm soát môi trường
- Environmental Control System (ECS)
- hệ thống kiểm soát môi trường
- error control
- kiểm soát lỗi
- error control
- sự kiểm soát lỗi
- Error Control (EC)
- kiểm soát lỗi
- error control character
- ký tự kiểm soát lỗi
- Error Control Coding (ECC)
- mã hóa kiểm soát lỗi
- error control device (ECD)
- dụng cụ kiểm soát lỗi
- error control software
- phần mềm kiểm soát lỗi
- Event Control Block (ECB)
- khối kiểm soát sự kiện
- exposure control
- sự kiểm soát lộ sáng
- exposure control
- sự kiểm soát phơi sáng
- fire control
- kiểm soát hỏa lực
- flood control
- kiểm soát lũ lụt
- flow control
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
- điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
- Header Error Control (ATM) (HEC)
- kiểm soát lỗi tiêu đề
- heat control
- kiểm sóat sự cấp nhiệt
- heat control valve
- van kiểm soát nhiệt
- humidity control chamber
- buồng kiểm soát độ ẩm
- inference control
- sự kiểm soát suy luận
- integral control
- kiểm soát trọn vẹn
- JCF (jobcontrol file)
- tập tin kiểm soát công việc
- job control
- sự kiểm soát công việc
- job control file (JCF)
- tập tin kiểm soát công việc
- job control information
- thông tin kiểm soát công việc
- knock control
- sự kiểm soát kích nổ
- Link Availability Control (LAC)
- kiểm soát độ sẵn sàng tuyến kết nối
- link control
- sự kiểm soát liên kết
- logical link control (LLC)
- kiểm soát kết nối luận lý
- logical link control layer
- tầng kiểm soát kết nối luận lý
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- message control system
- hệ kiểm soát thông báo
- minor control field
- trường kiểm soát thứ yếu
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối kiểm soát ra/vào chính
- moisture-control unit
- máy kiểm soát (độ) ẩm
- moisture-control unit
- máy kiểm soát độ ẩm
- mountain stream control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- NCU (NetworkControl Unit)
- thiết bị kiểm soát mạng
- network access control
- kiểm soát truy cập mạng
- network communication control facility
- phương tiện kiểm soát truyền thông mạng
- network control phase
- pha kiểm soát mạng
- Nox-control module NCM
- bộ phận kiểm soát khí NOx
- numerical positioning control
- kiểm soát vị thế bằng số
- open-loop control system
- hệ thống kiểm soát chu trình mở
- optimal control
- kiểm soát tối ưu
- optimal control system
- hệ thống kiểm soát tối ưu
- parity control
- sự kiểm soát chẵn lẻ
- point of control
- điểm kiểm soát
- position control system
- hệ thống kiểm soát vị trí
- power control
- sự kiểm soát cơ năng
- presentation control
- sự kiểm soát trình diễn
- process out of control
- quá trình không được kiểm soát
- process out of control
- quá trình ngoài sự kiểm soát
- project control
- kiểm soát dự án
- project control
- sự kiểm soát dự án
- Quality Control (QC)
- kiểm soát chất lượng
- quieting control
- kiểm soát độ êm tĩnh
- quieting control
- kiểm soát đọ yên lặng
- radar aero traffic control
- kiểm soát không lưu bằng rađa
- reaction control
- sự kiểm soát phản lực
- reaction control system
- hệ thống kiểm soát phản lực
- Reception Control (RC)
- kiểm soát thu
- remote control
- điều khiển (kiểm soát) từ xa
- remote network control program
- chương trình kiểm soát mạng từ xa
- Return To Control For Partial Page (RCP)
- quay trở lại kiểm soát trang cục bộ
- roll control
- kiểm soát trục
- sensitivity control
- sự kiểm soát độ nhạy
- Signalling - Route - Set - Congestion Test Control (RCAT)
- kiểm soát đo thử nghẽn xác lập đường báo hiệu
- Signalling Procedure Control (SPRC)
- kiểm soát thủ tục báo hiệu
- Signalling Route Set Congestion Control (SRCC)
- kiểm soát tắc nghẽn thiết lập định tuyến báo hiệu
- Signalling Route Set Test Control (RSRT)
- kiểm soát đo thử thiết lập định tuyến báo hiệu
- smoke control
- bộ kiểm soát khói
- speed control
- kiểm soát tốc độ
- speed control (system)
- hệ thống kiểm soát tốc độ
- Subsample Control (SBC)
- kiểm soát mẫu phụ
- traffic control
- sự kiểm soát lưu lượng
- traffic control device
- công cụ kiểm soát lưu thông
- traffic control device
- khí cụ kiểm soát lưu thông
- Transfer Allowed Control (TAC)
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- transmission control layer
- lớp kiểm soát truyền
- transmission control protocol
- giao thức kiểm soát truyền
- tuning control
- sự kiểm soát điều hưởng
- vacuum control
- kiểm soát bằng chân không
- ventilation control center
- trung tâm kiểm soát thông gió
kiểm tra
- anticipatory control
- kiểm tra ngăn ngừa
- ASQC (AmericanSociety for Quality Control)
- hội kiểm tra chất lượng Hoa Kỳ
- automatic (al) control
- kiểm tra tự động
- automatic control device
- thiết bị kiểm tra tự động
- automatical control
- kiểm tra tự động
- Budget control Committee
- ủy ban kiểm tra ngân quỹ
- CAQ (computeraided quality control)
- sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
- casing head control
- kiểm tra đầu ống chống
- CCR (concurrencycontrol and recovery)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- choke control
- kiểm tra bướm gió
- concrete strength control
- sự kiểm tra cường độ bêtông
- concurrency control and recovery (CRR)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- configuration control program
- chương trình kiểm tra cấu hình
- continuity control room
- buồng kiểm tra liên tục
- control accessories
- thiết bị kiểm tra
- control accuracy
- độ chính xác kiểm tra
- control and indicating equipment
- thiết bị kiểm tra và chỉ báo
- control and measuring device
- dụng cụ đo kiểm tra
- control and measuring equipment
- thiết bị đo kiểm tra
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- control assay
- thử kiểm tra
- control assay
- thuật toán kiểm tra
- control board
- sự thử nghiệm kiểm tra
- control box
- hàng rào kiểm tra
- control chart
- phiếu kiểm tra
- control criterion
- tiêu chuẩn kiểm tra
- control device
- thiết bị kiểm tra
- control force
- lực kiểm tra
- control function
- hàm kiểm tra
- control head
- đầu kiểm tra
- control injection
- sự phun kiểm tra
- control instrument
- dụng cụ kiểm tra
- control instruments
- thiết bị kiểm tra
- control interval
- khoảng kiểm tra
- control job
- công tác kiểm tra
- control job
- công việc kiểm tra
- control joint
- khe kiểm tra
- control joint
- mối kiểm tra
- control joint
- mối nối kiểm tra
- control light
- đèn kiểm tra
- control limit
- giới hạn kiểm tra
- control lot
- lô kiểm tra
- control lot
- loạt kiểm tra
- control manhole
- giếng kiểm tra
- control mark
- dấu hiệu kiểm tra
- control measurement
- sự đo kiểm tra
- control monitor
- bộ hướng dẫn kiểm tra
- control net
- mạng lưới kiểm tra
- control of concrete quality
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- control of exposure to fumes
- giới hạn kiểm tra
- control of working quality
- sự kiểm tra chất lượng thi công
- control operation
- phép toán kiểm tra
- control panel
- bảng kiểm tra
- control pile
- cọc kiểm tra
- control point
- điểm kiểm tra
- control point
- trạm kiểm tra
- control program
- chương trình kiểm tra
- control refusal
- độ chối kiểm tra
- control roller
- con lăn kiểm tra
- control room
- buồng kiểm tra
- control sample
- mẫu kiểm tra
- control sampling
- sự chọn mẫu kiểm tra
- control screening
- sự sàng kiểm tra
- control survey point
- điểm khảo sát kiểm tra
- control switch
- kích thước kiểm tra
- control test
- mẫu kiểm tra
- control test
- sự thử kiểm tra
- control test
- thí nghiệm kiểm tra
- control testing
- sự lấy mẫu kiểm tra
- control time
- thời gian kiểm tra
- control total
- tổng kiểm tra
- control tower
- hệ thống kiểm tra
- control tower
- tháp kiểm tra (sân bay)
- control trace format
- khuôn vệt kiểm tra
- control track
- nhãn kiểm tra
- control track time code
- nhiệm vụ kiểm tra
- control valve
- van kiểm tra
- control weld plates
- mẫu thử kiểm tra hàn
- control wire
- dây kiểm tra
- control, checking
- kiểm tra (kiểm toán)
- drilling control
- kiểm tra khoan
- electrical control board
- bảng kiểm tra điện
- electronic control unit
- bộ kiểm tra điện tử
- Emergency control panel (ECP)
- bảng kiểm tra khẩn cấp
- environmental control
- sự kiểm tra môi trường
- error control
- sự kiểm tra lỗi
- error control procedures
- thủ tục kiểm tra lỗi
- fault control memory
- bộ nhớ có kiểm tra lỗi
- fire control room
- phòng kiểm tra cháy
- fire control station
- trạm kiểm tra cháy
- formational control
- sự kiểm tra thành hệ
- Frame Check/Frame Control (FC)
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- geodetic control
- sự kiểm tra trắc địa
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- input control
- sự kiểm tra đầu vào
- job under control
- công việc kiểm tra
- leak preventing control
- kiểm tra báo hiệu rò rỉ
- level control float valve
- van phao kiểm tra mức nước
- local control
- sự kiểm tra cục bộ
- lower control limit
- giới hạn kiểm tra dưới
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- mechanical control
- sự kiểm tra cơ học
- mixture control unit
- thiết bị kiểm tra hỗn hợp
- monitoring control table (MCT)
- bảng điều khiển kiểm tra
- news control room
- phòng kiểm tra tin tức
- noise control
- sự kiểm tra tiếng ồn
- normalization control
- sự kiểm tra quy cách
- operation control
- sự kiểm tra vận hành
- output control
- sự kiểm tra đầu ra
- pole-changing control
- kiểm tra đổi cực
- pollution control
- kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)
- preliminary control
- sự kiểm tra sơ bộ
- pressure control manifold
- ống dẫn kiểm tra tăng áp
- process control
- sự kiểm tra quá trình
- product control
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sản phẩm
- production control
- kiểm tra sản xuất
- QC (qualitycontrol)
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control
- kiểm tra chất lượng
- quality control of concrete mix
- sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
- quality-control room
- phòng kiểm tra chất lượng
- rate control
- kiểm tra giá
- reception control
- kiểm tra để nghiệm thu
- roll control system
- bộ phận kiểm tra vòng lộn (máy bay)
- roof control
- kiểm tra mái
- safety control system
- hệ thống kiểm tra an toàn
- sewer control manhole
- giếng kiểm tra thoát nước
- sight control
- kiểm tra bằng mắt
- single control
- kiểm tra một đầu mối
- size control
- kiểm tra kích thước
- size control
- sự kiểm tra kích thước
- slurry control tank
- thùng kiểm tra bùn
- statistical control
- kiểm tra thống kê
- statistical control
- sự kiểm tra thống kê
- supervisory control
- sự kiểm tra giám sát
- system control
- kiểm tra hệ thống
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kiểm tra
- technical control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- test control (TC)
- sự điều kiển kiểm tra
- time control
- kiểm tra thời gian
- traction control system (trc, trac)
- hệ thống kiểm tra độ bám đường
- upper control limit
- cận kiểm tra trên
- upper control limit
- giới hạn kiểm tra trên
- vigilance control
- kiểm tra sự thận trọng
- visual control
- sự kiểm tra bằng mắt
- volume control
- kiểm tra thể tích
- wastewater control
- sự kiểm tra nước thải
- yarn feed control
- kiểm tra cấp sợi
điều chỉnh
- absolute control
- điều chỉnh tuyệt đối
- air circulation control
- điều chỉnh tuần hoàn gió
- air circulation control
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- air control
- điều chỉnh không khí
- air mixture control
- điều chỉnh hỗn hợp không khí
- air volume control
- điều chỉnh thể tích không khí
- all-year climate control
- điều chỉnh điều hòa bốn mùa
- all-year climate control
- điều chỉnh điều hòa cả năm
- altitude control
- điều chỉnh độ cao
- anti-icing control
- điều chỉnh chống đóng băng
- anticipatory control
- điều chỉnh trước
- anticipatory control
- điều chỉnh trước kỳ hạn
- astatic control
- sự điều chỉnh vô hướng
- atmosphere control apparatus
- thiết bị điều chỉnh atmosphe
- atmosphere control apparatus
- thiết bị điều chỉnh atmosphere
- attitude (control) unit
- trung tâm điều chỉnh cao độ
- automatic capacity control
- điều chỉnh năng suất tự động
- automatic control
- điều chỉnh tự động
- automatic control
- sự điều chỉnh tự động
- automatic control device
- thiết bị điều chỉnh tự động
- automatic control engineering
- kỹ thuật điều chỉnh tự động
- automatic control valve
- van điều chỉnh tự động
- automatic flow control
- điều chỉnh lưu lượng tự động
- automatic frequency control
- điều chỉnh tần số tự động
- automatic gain control
- điều chỉnh khuếch đại tự động
- automatic sequence control
- điều chỉnh liên động tự động
- automatic sequence control
- điều chỉnh trình tự tự động
- automatic temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ tự động
- automatic voltage control
- sự tự điều chỉnh biến áp
- automatic volume control
- điều chỉnh âm lượng tự động
- automatic volume control
- điều chỉnh thể tích tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều chỉnh âm lượng tự động
- bass control
- điều chỉnh trầm
- bitumen injection control valve
- van điều chỉnh phụt bitum
- boiler control
- sự điều chỉnh nồi hơi
- boost control
- sự điều chỉnh áp suất
- brine temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ nước muối
- bypass capacity control
- điều chỉnh năng suất bằng bypas
- capacity control value
- van điều chỉnh công suất
- carburetor control cable
- cáp điều chỉnh cacbuaratơ
- carburettor control cable
- cáp điều chỉnh cacbuaratơ
- cascade control
- điều chỉnh (khống chế) cấp
- cascade control
- điều chỉnh (khống chế) tầng
- cascade control
- điều chỉnh theo bậc
- cascade control
- điều chỉnh theo cấp
- cascade control
- điều chỉnh theo tầng
- chain control
- sự điều chỉnh bằng xích
- chroma control
- sự điều chỉnh sắc thái
- close deviation control
- điều chỉnh độ lệch
- close temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ kín
- closed loop control
- điều chỉnh chu trình đóng
- closed loop control
- điều chỉnh theo chu trình đóng
- coarse control
- điều chỉnh thô
- coarse control
- sự điều chỉnh thô
- combustion control
- điều chỉnh nhiên liệu
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- compensating by integral control
- bù bằng điều chỉnh tích phân
- condensing pressure control
- điều chỉnh áp suất ngưng tụ
- constant control
- điều chỉnh liên tục
- content control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- continuous automatic train control
- sự tự điều chỉnh tàu liên tục
- continuous control
- điều chỉnh liên tục
- control action
- tác động điều chỉnh
- control action
- tác dụng điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- bộ điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- núm điều chỉnh
- control and display unit (CDU)
- sự điều chỉnh
- control and status register (CSR)
- ngôn ngữ mô phỏng và điều chỉnh
- control butterfly-valve
- van điều chỉnh
- control characteristic
- đặc tính điều chỉnh
- control characteristic
- đặc trưng điều chỉnh
- control cock
- van điều chỉnh
- control cock
- vòi điều chỉnh
- control curtain
- màn điều chỉnh
- control damper
- clapê điều chỉnh được
- control damper
- cửa chớp điều chỉnh được
- control damper
- van điều chỉnh được
- control gearing ratio
- điều chỉnh tinh
- control interval
- thời gian điều chỉnh
- control knob
- nút điều chỉnh
- control loop
- vòng điều chỉnh
- control loudspeaker
- núm điều chỉnh
- control mechanism
- cơ cấu điều chỉnh
- control methods
- phương pháp điều chỉnh
- control of subjective loudness
- sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
- control parameter
- thông số điều chỉnh
- control pH
- pha điều chỉnh
- control programme
- điểm điều chỉnh
- control room
- khoảng điều chỉnh
- control signal
- tín hiệu điều chỉnh
- control station
- bộ điều chỉnh
- control system
- hệ điều chỉnh
- control system
- hệ thống điều chỉnh
- control system with unity feedback
- hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
- control temperature
- nhiệt độ điều chỉnh
- control unit
- bộ điều chỉnh
- control valve
- van điều chỉnh
- control wheel
- bánh lái điều chỉnh
- crystal growth control
- điều chỉnh phát triển tinh thể
- current control
- sự điều chỉnh dòng điện
- daylight control
- điều chỉnh ánh sáng tự nhiên
- defrost control
- điều chỉnh phá băng
- deicing control
- điều chỉnh phá băng
- density control
- điều chỉnh mật độ
- direct control
- điều chỉnh trực tiếp
- direct digital control
- điều chỉnh số trực tiếp
- discharge pressure control
- điều chỉnh áp suất đẩy
- distant control
- điều chỉnh từ xa
- dust control
- điều chỉnh chống bụi
- electrical control
- điều chỉnh bằng điện
- electronic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng điện tử
- environmental control
- điều chỉnh môi trường
- evaporating pressure control
- điều chỉnh áp suất bay hơi
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- fast-freezing control
- điều chỉnh kết đông nhanh
- feed control
- điều chỉnh cung cấp
- feedforward automatic gain control (AGC)
- sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
- feedforward control
- điều chỉnh trước kì hạn
- field control
- điều chỉnh kích thích
- financial control
- sự điều chỉnh tài chính
- fine control
- điều chỉnh tinh
- fine control
- sự điều chỉnh tinh
- fine control member
- chi tiết điều chỉnh tinh
- float control
- điều chỉnh (nhờ) phao
- float control
- phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
- floating control
- bộ điều chỉnh nổi
- floating control
- điều chỉnh phiếm định
- floating control
- sự điều chỉnh thả trôi
- floating control mode
- phương pháp điều chỉnh động
- flood control storage
- dung tích điều chỉnh
- flow control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều chỉnh lưu lượng
- flow control element
- chi tiết điều chỉnh dòng
- flow control element
- phần tử điều chỉnh dòng
- flow control valve
- bộ điều chỉnh lưu lượng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng
- flow control valve
- van điều chỉnh dòng chảy
- flow control valve
- van điều chỉnh lưu lượng
- focusing control
- sự điều chỉnh hội tụ
- focusing control
- sự điều chỉnh tụ tiêu
- frequency control
- điều chỉnh tần số
- frequency control
- sự điều chỉnh tần số
- fuel control
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- fuel control gear
- bộ điều chỉnh nhiên liệu
- gain control
- điều chỉnh khuếch đại
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- gas control automatic system
- thiết bị tự động điều chỉnh khí
- gas control unit
- thiết bị điều chỉnh khí
- gas control unit
- trạm điều chỉnh khí
- hand control
- sự điều chỉnh bằng tay
- head control gate
- cửa van điều chỉnh cột nước
- head-control gate
- cửa điều chỉnh mức nước
- heating control
- điều chỉnh (quá trình) sưởi
- hold control
- núm điều chỉnh đồng bộ
- humidifying control instrument
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- humidity control
- điều chỉnh độ ẩm
- humidity control
- sự điều chỉnh độ ẩm
- humidity control instrument
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- ice-prevention control
- điều chỉnh tránh đóng băng
- ignition control
- điều chỉnh cháy
- ignition control
- sự điều chỉnh thắp sáng
- ignition control additive
- phụ gia điều chỉnh cháy
- in-phase control
- sự điều chỉnh đồng pha
- independent control
- điều chỉnh độc lập
- indirect control
- điều chỉnh gián tiếp
- infinitely variable control
- điều chỉnh liên tục
- infinitely variable control
- điều chỉnh vô cấp
- injection control
- sự điều chỉnh phun
- inlet temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ hút
- inlet temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt độ hút
- integral control
- điều chỉnh tích phân
- intermittent control
- điều chỉnh đứt đoạn
- inverse derivative control
- điều chỉnh đạo hàm ngược
- leaving temperature control
- điều chỉnh năng suất ra
- level control
- điều chỉnh mức
- level control
- sự điều chỉnh mức
- level control relay
- rơle điều chỉnh mức (lỏng)
- line amplitude control
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- linear feedback control
- điều chỉnh đầu ra tuyến tính
- liquid feed control
- điều chỉnh cấp lỏng
- liquid level control
- đìều chỉnh mức lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức lỏng
- liquid refrigerant control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid supply control
- điều chỉnh cung cấp lỏng
- liquid supply control
- sự điều chỉnh cấp lỏng
- load control
- điều chỉnh theo tải trọng
- load control
- sự điều chỉnh tải trọng
- loudness control
- sự điều chỉnh âm lượng
- manual control
- điều chỉnh bằng tay
- manual control
- sự điều chỉnh bằng tay
- MCC (mastercontrol code)
- mã điều chỉnh chính
- mechanical control
- điều chỉnh cơ
- meter lighting control (rheostat)
- điều chỉnh độ sáng đèn táp lô
- mixture control screw
- vít điều chỉnh hỗn hợp
- motor control
- điều chỉnh bằng động cơ
- noise control
- điều chỉnh độ ồn
- noise control
- sự điều chỉnh tiếng ồn
- non interacting control
- điều chỉnh otonom
- non interacting control
- điều chỉnh tonom
- numerical control
- điều chỉnh số trị
- numerical control milling machine
- máy phay điều chỉnh số
- on-off control
- bộ điều chỉnh
- on-off control action
- điều chỉnh đóng mở
- outlet temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ ra
- output control
- sự điều chỉnh đầu ra
- overhead control
- điều chỉnh quá nhiệt
- overheat control
- điều chỉnh quá nhiệt
- override control
- sự điều chỉnh khống chế
- oxygen control
- nút điều chỉnh lượng ôxy
- passive (thermal) control
- sự điều chỉnh nhiệt thụ động
- PH control
- sự điều chỉnh độ Ph
- phase control
- sự điều chỉnh pha
- PI control
- điều chỉnh PI (tỷ lệ và tích phân)
- PID control
- điều chỉnh PID (tỷ lệ, tích phân và đạo hàm)
- position control
- điều chỉnh vị trí
- power control
- sự điều chỉnh công suất
- power-assisted control
- điều chỉnh gián tiếp
- power-assisted control
- sự điều chỉnh gián tiếp
- precise control
- điều chỉnh chính xác
- predetermined control
- điều chỉnh xác định trước
- preoptive control
- sự điều chỉnh trước
- pressure control
- điều chỉnh áp lực
- pressure control
- sự điều chỉnh áp lực
- pressure control
- sự điều chỉnh áp suất
- pressure control valve
- van điều chỉnh áp lực
- pressure control valve
- van điều chỉnh áp suất
- pressure drop control
- điều chỉnh tổn thất áp suất
- pressure-temperature control
- điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
- proportional control
- điều chỉnh theo tỷ lệ
- proportional control
- điều chỉnh tỷ lệ
- proportional control
- sự điều chỉnh tỷ lệ
- quality control
- sự điều chỉnh chất lượng
- rate control
- điều chỉnh vận tốc
- rate control
- tỷ lệ điều chỉnh
- ratio control
- điều chỉnh các liên hệ
- ratio control system
- hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
- reaction control
- điều chỉnh liên hệ ngược
- reactive-power (voltage) control
- sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
- refrigerant flow control device
- bộ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- regulating control
- cơ cấu điều chỉnh
- relative humidity control
- điều chỉnh độ ẩm tương đối
- remote control
- sự điều chỉnh từ xa
- remote temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- remote temperature control
- sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
- remote temperature control system
- hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
- retarded control
- điều chỉnh chậm
- return water temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
- ride control
- điều chỉnh dọc đường
- rigid temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ chính xác
- river flood control channel
- kênh điều chỉnh nước lũ
- runoff control coefficient
- hệ số điều chỉnh dòng chảy
- sampling control
- điều chỉnh rời rạc
- self-acting control
- điều chỉnh trực tiếp
- series/parallel control
- điều chỉnh nối tiếp/song song
- sharpness con control
- sự điều chỉnh độ nét
- side-lobe control
- sự điều chỉnh thùy bên
- speed control
- sự điều chỉnh tốc độ
- speed control device
- dụng cụ điều chỉnh tốc độ
- spindle control
- bộ điều chỉnh trục máy
- stable control
- điều chỉnh ổn định
- starting and control device
- máy khởi động điều chỉnh
- starting and control devices
- hệ máy khởi động điều chỉnh
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
- step control of refrigeration output
- điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
- step-by-step control
- điều chỉnh theo bậc
- step-by-step control
- điều chỉnh theo cấp
- step-by-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
- subcooling control valve
- van điều chỉnh quá lạnh
- subrecord control byte (SRCB)
- byte điều chỉnh bản ghi con
- superheat control
- điều chỉnh quá nhiệt
- superheat control
- sự điều chỉnh quá nhiệt
- supply control
- điều chỉnh việc cung cấp
- supply control
- sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp
- surface ignition control additive
- phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
- system control
- sự điều chỉnh (một) hệ thống
- tangential control
- sự điều chỉnh tiếp tuyến
- tapped control
- bộ điều chỉnh chia nhánh
- temperature control
- điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control apparatus
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature control device
- bộ điều chỉnh nhiệt độ
- temperature responsive control
- điều chỉnh nhạy nhiệt độ
- temperature-operated control (thermosensitiveswitch
- bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ
- terminal control
- điều chỉnh cuối cùng
- thermal control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermoelectric refrigeration control
- điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
- thermosintic control
- sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
- thermostatic liquid level control
- điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
- throttle control
- cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu vũ trụ)
- throttle control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttle control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttle control lever
- cần điều chỉnh tiết lưu
- throttling control
- điều chỉnh tiết lưu
- throttling control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- time schedule control
- điều chỉnh theo chương trình
- time shared control
- điều chỉnh phân thời gian
- time variable control
- điều chỉnh có chương trình
- time variable control
- điều chỉnh theo thời gian
- to control the river flow
- điều chỉnh dòng chảy sông
- tone control
- bộ điều chỉnh âm thanh
- tone control
- sự điều chỉnh âm hưởng
- tone control
- sự điều chỉnh âm sắc
- tracking control
- nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng)
- transistor control unit
- bộ điều chỉnh tranzito
- treble control
- điều chỉnh âm bổng
- tuner control
- điều chỉnh dò đài
- tuner control
- điều chỉnh tìm đài
- twin-seat control valve
- van điều chỉnh hai vách
- two-position control
- điều chỉnh hai vị trí
- two-position control system
- hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
- two-step action control
- điều chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step control
- điểu chỉnh (tác động) hai vị trí
- two-step control
- điều chỉnh hai bước
- undamped control
- điều chỉnh không ổn định
- undamped control
- điều chỉnh tản mạn
- vacuum control
- điều chỉnh chân không
- valve control
- điều chỉnh van
- valve control
- sự điều chỉnh (khe hở) xupap
- variable speed control
- sự điều chỉnh tốc độ
- velocity control
- điều chỉnh tốc độ
- vertical centering control
- sự điều chỉnh tâm dọc
- vertical control
- sự điều chỉnh thẳng đứng
- voltage control
- điều chỉnh điện áp
- voltage control
- sự điều chỉnh điện áp
- volume control
- điều chỉnh âm lượng
- volume control
- sự điều chỉnh âm lượng
- volume control damper
- clapê điều chỉnh lưu lượng (gió)
- volume control damper
- van điều chỉnh lượng gió
- volume control damper
- van điều chỉnh lưu lượng
- volume control damper
- van điểu chỉnh thể tích
- water leave control
- điều chỉnh mực nước
- water level control
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- zone control
- điều chỉnh theo vùng
- zone control
- sự điều chỉnh theo vùng
điều khiển
Giải thích VN: Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.
- A Media Gateway Control Protocol (MGCP) (NOTIFY)
- NOTIFY-một giao thức điều khiển cổng phương tiện (MGCP)
- ACA (ApplicationControl Architecture)
- kiến trúc điều khiển ứng dụng
- ACB (accessmethod control block)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- ACB (adaptercontrol block)
- khối điều khiển bộ điều hợp
- ACB (applicationcontrol block)
- khối điều khiển ứng dụng
- ACBGEN p(applicationcontrol block generation)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- ACC (applicationcontncprol code)
- mã điều khmonoiển ứng dụng
- acceler-ation control unit
- bộ điều khiển tăng tốc
- Accesss Block Control (ABC)
- điều khiển khối truy nhập
- access channel control
- sự điều khiển kênh truy cập
- access control
- điều khiển truy cập
- access control
- điều khiển truy xuất
- access control
- sự điều khiển truy cập
- Access Control (TokenRing, FDDI) (AC)
- điều khiển truy nhập
- access control bit
- bit điều khiển truy nhập
- access control bit
- bít điều khiển truy nhập
- access control byte
- byte điều khiển truy nhập
- Access Control Decision Function (ACDF)
- chức năng quyết định điều khiển truy nhập
- Access Control Enforcement Function (ACEF)
- chức năng tăng cường điều khiển truy nhập
- Access Control Entry (ACE)
- đầu vào điều khiển truy nhập
- access control field
- trường điều khiển truy cập
- access control field
- trường điều khiển truy nhập
- access control field
- trường điều khiển truy xuất
- Access Control Field (DQDB) (ACF)
- Trường điều khiển truy nhập (DQDB)
- Access Control Inner Areas (ACIA)
- các vùng khống chế điều khiển truy nhập
- access control key
- khóa điều khiển truy nhập
- access control list
- danh sách điều khiển truy cập
- access control list
- danh sách điều khiển truy nhập
- Access Control List (ACL)
- danh mục điều khiển truy nhập
- access control lock
- khóa điều khiển truy nhập
- Access Control Points (ACP)
- các điểm điều khiển truy nhập
- Access Control Service Element (ApplicationLayer) (ACSA)
- Phần tử dịch vụ điều khiển truy nhập ( Lớp ứng dụng )
- Access Control Set (ACS)
- tệp điều khiển truy nhập
- Access Control Store (ACS)
- bộ nhớ điều khiển truy nhập
- access control system (ACS)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- access control word
- từ điều khiển truy cập
- access method control block (ACB)
- khối điều khiển phương pháp truy cập
- access-control words
- từ điều khiển truy cập
- ACS (accesscontrol system)
- hệ thống điều khiển truy nhập
- ACSE (associationcontrol service element)
- thành phần dịch vụ điểu khiển kết hợp
- active control
- điều khiển tích cực
- Active Control Data Set (ACDS)
- tập dữ liệu điều khiển tích cực
- active control loop
- vòng mạch điều khiển năng động
- ACV (addresscontrol vector)
- vectơ điều khiển địa chỉ
- Adapter Block Control (ABC)
- điều khiển khối điều hợp
- adapter control block
- khối điều khiển bộ điều hợp
- adapter control block (ACB)
- khối điều khiển (bộ điều hợp)
- adaptive control
- điều khiển thích nghi
- adaptive control
- điều khiển thích ứng
- adaptive control
- điều khiển tương thích
- adaptive control optimization (ACO)
- sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng
- adaptive control system
- hệ điều khiển thích ứng
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển thích hợp
- adaptive control system
- hệ thống điều khiển tương hợp
- Adaptive Reception Control (ARC)
- điều khiển thu thích ứng
- ADCCP (advanceddata communications control Protocol)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
- address control
- sự điều khiển địa chỉ
- address control unit (ACU)
- đơn vị điều khiển địa chỉ
- address control vector
- vectơ điều khiển địa chỉ
- address control vector (AVC)
- vectơ điều khiển địa chỉ
- address space control mode
- chế độ điều khiển vùng địa chỉ
- adjacent control point
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phụ cận
- Advanced Communications Function/Network Control Program (ACF/NCP)
- Chức năng truyền thông tiên tiến/ Điều khiển nối mạng chương trình
- advanced control
- điều khiển cao cấp
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSIX366) (ADDCP)
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI X366 )
- Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI) (ADCCP)
- Các thủ tục điều khiển truyền số liệu tiên tiến ( ANSI )
- advanced data communications control protocol (ADCCP)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu nâng cao
- Advanced Data Commutation Control Procedure (ADCCP)
- thủ tục điều khiển dữ liệu tiên phong
- AFC (automaticfrequency control)
- điều khiển tần số tự động
- AFC (AutomaticFrequency Control)
- điều khiển tần số tự động-AFC
- AFC (automaticfrequency control)
- mạch điều khiển tần số tự động
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển khuếch đại tự động
- AGC (automaticgain control)
- điều khiển tăng tốc tự động
- AGC (automaticgain control)
- mạch điều khiển khuếch đại tự động
- aileron control
- sự điều khiển cánh liệng
- aileron control wheel
- vô lăng điều khiển cánh liệng
- air traffic control
- điều khiển không lưu
- Air Traffic Control (ATC)
- điều khiển lưu lượng vô tuyến
- air traffic control (ATC)
- sự điều khiển không lưu
- air traffic control center
- trung tâm điều khiển không lưu
- air traffic control centre
- trung tâm điều khiển không lưu
- Alarm Control Unit (ACU)
- khối điều khiển cảnh báo
- ALC (automaticlevel control)
- điều khiển mức tự động
- alert control session
- phiên điều khiển sự cố
- amplitude balance control
- điều khiển cân bằng biên độ
- Analogue Control Channel (ACC)
- kênh điều khiển tương tự
- ancillary device control
- sự điều khiển thiết bị phụ
- anticreep control
- cơ cấu điều khiển chống trườn
- APC (automaticphase control)
- sự điều khiển pha tự động
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- AppleTalk Control Protocol (ATCP)
- Giao thức điều khiển AppleTalk
- application control architecture (ACA)
- cấu trúc điều khiển ứng dụng
- application control block (ACB)
- khối điều khiển ứng dụng
- application control block generation (ACBGEN)
- sự tạo khối điều khiển ứng dụng
- application control code
- mã điều khiển ứng dụng
- application control code (ACC)
- mã điều khiển ứng dụng
- Application Control Management (ACM)
- quản lý điều khiển ứng dụng
- application control menu
- menu điều khiển ứng dụng
- application control menu
- trình đơn điều khiển ứng dụng
- Application Control Service Element (INMARSAT) (ACSE)
- phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng
- Application Control Services (ACS)
- các dịch vụ điều khiển ứng dụng
- application control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- Application-Protocol-Control-Information (APCI)
- thông tin điều khiển giao thức ứng dụng
- area supplementary control
- sự điều khiển khu vực bổ sung
- arithmetic and control unit (ACU)
- khối số học và điều khiển
- armature-control
- điều khiển phần ứng
- ASCII control characters
- các ký tự điều khiển ASCII
- assembler control instruction
- lệnh điều khiển hợp ngữ
- Associated Control Channel (ACCH)
- kênh điều khiển đi kèm
- Association Control Service Element (ACSE)
- môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp
- asynchronous control
- điều khiển không đồng bộ
- Asynchronous Data Link Control (ADLC)
- điều khiển tuyến kết nối dữ liệu không đồng bộ
- Attitude Control Subsystem (Landsat) (ACS)
- Hệ thống con điều khiển độ cao (Landsat)
- attitude control system-ACS
- hệ thống điều khiển định hướng
- attitude control technology
- kỹ thuật điều khiển định hướng
- automated control system
- hệ điều khiển tự động hóa
- automatic (al) control
- điều khiển tự động
- automatic background control
- sự điều khiển nền tự động
- automatic brightness control (ABC)
- sự điều khiển tự động độ sáng
- automatic control
- điều khiển tự động
- automatic control
- sự điều khiển tự động
- automatic control engineering
- kỹ thuật điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ điều khiển tự động
- automatic control system
- hệ thống điều khiển tự động
- automatic flow control
- điều khiển luồng tự động
- automatic frequency control (AFC)
- mạch điều khiển tần số tự động
- automatic frequency control (AFC)
- sự điều khiển tần số tự động
- Automatic Gain Control (AGC)
- điều khiển khuếch đại tự động, Tự điều khuếch
- Automatic Generation Control (AGC)
- điều khiển phát sinh tự động
- Automatic Level Control (ALC)
- điều khiển mức tự động
- automatic level control (ALC)
- mạch điều khiển mức tự động
- automatic level control (ALC)
- sự điều khiển tự động
- automatic level control or levelling system
- tự động điều khiển độ cứng hệ thống treo
- automatic phase control
- sự điều khiển pha tự động
- Automatic Phase Control (APC)
- điều khiển pha tự động, tự điều pha
- automatic phase control-APC
- sự điều khiển tự động pha
- automatic points control
- điều khiển ghi tự động
- automatic program control
- điều khiển chương trình tự động
- automatic remote control
- điều khiển tự động từ xa
- automatic selective control relay
- rơle điều khiển chọn lọc tự động
- automatic selectivity control
- mạch điều khiển chọn tự động
- automatic selectivity control
- sự điều khiển chọn tự động
- automatic speed control
- điều khiển ga tự động
- automatic toning control
- sự điều khiển âm tự động
- Automatic Transmission Control (ATC)
- điều khiển Truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- Automatic Transmit Power Control (ATPC)
- điều khiển công suất phát tự động
- Automatic Volume Control (AVC)
- điều khiển dung lượng tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- Auxiliary Analogue Control Channel (AACCH)
- kênh điều khiển tương tự phụ
- Auxiliary Control Element (ACE)
- phần tử điều khiển phụ
- AVC (automaticvolume control)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- Avesta Device Control Protocol
- Giao thức điều khiển thiết bị Avesta
- Background Revision Control (BRC)
- điều khiển duyệt lại nền
- Background Update Control (BUC)
- điều khiển việc cập nhật nền
- backspace control
- điều khiển dịch lùi
- backspace control
- điều khiển quay ngược
- Backup Control Electronics (BCE)
- điện tử học điều khiển dự phòng
- Backup Flight Control System (BFCS)
- hệ thống điều khiển bay dự phòng
- balance control
- sự điều khiển cân bằng
- Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
- Giao thức điều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN)
- bandwidth control
- điều khiển dải tần
- bank control
- sự điều khiển ngân hàng
- Basic Access Control (BAC)
- điều khiển truy nhập cấp cơ bản
- Basic Access Control Model (BACM)
- mô hình điều khiển truy nhập cơ bản
- basic control made (BCmode)
- chế độ điều khiển cơ bản
- basic control mode
- chế độ điều khiển cơ bản
- basic control monitor
- chế độ điều khiển cơ bản
- Basic Control System (BCS)
- hệ thống điều khiển cơ bản
- basic operation control station
- trạm điều khiển thao tác chính
- basic operator control
- điều khiển thao tác viên chính
- batch control card
- cạc điều khiển theo bó
- batch control card
- thẻ mạch điều khiển theo khối
- BC mode (basiccontrol mode)
- chế độ điều khiển cơ bản
- BCB (blockcontrol byte)
- byte điều khiển khối
- BCH (bockcontrol header)
- phần đầu điều khiển khối
- BCH (bockcontrol header)
- tiêu đề điều khiển khối
- BCP (BasicControl Program)
- chương trình điều khiển cơ sở
- BCU (blockcontrol)
- đơn vị điều khiển khối
- beam control
- sự điều khiển chùm tia
- binary control
- điều khiển nhị phân
- Binary Synchronous Control (BSC)
- điều khiển đồng bộ nhị phân
- blade lift control
- bộ điều khiển cần mang lưỡi
- blade lift control
- bộ điều khiển cần nâng lưỡi
- block control byte (BCB)
- byte điều khiển khối
- block control header
- đầu điều khiển khối
- block control header (BCH)
- phần đầu điều khiển khối
- block control header (BCH)
- tiêu đề điều khiển khối
- block control signal-BCS
- tín hiệu điều khiển khối
- block control unit
- bộ điều khiển khối
- block control unit (BCT)
- đơn vị điều khiển khối
- boost control valve
- van điều khiển tăng áp
- brake control
- bộ điều khiển thắng
- brake control
- sự điểu khiển phanh
- brake control rod
- cần điều khiển phanh
- brake control valve
- van điều khiển hãm
- brake force control
- điều khiển lực hãm
- braking control
- bộ điều khiển thắng
- branch control structure
- cấu trúc điều khiển rẽ nhánh
- brightness control
- điều khiển độ chói
- brightness control
- sự điều khiển độ chói
- brilliance control
- sự điều khiển độ chói
- Broadcast Control Channel (BCCH)
- kênh điều khiển phát quảng bá
- buffer control
- sự điều khiển bộ đệm
- Buffer Control (BC)
- điều khiển bộ đệm
- buffer control routine
- chương trình điều khiển bộ đệm
- buffer control routine
- thủ tục điều khiển bộ đệm
- Building Automation and Control Network (BACNET)
- mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
- Burroughs Data Link Control (BDLC)
- điều khiển tuyến kết nối dữ liệu Burroughs
- Bus Control Card (BCC)
- Cạc điều khiển Bus
- Bus Control Unit (BCU)
- khối điều khiển bus
- Bus Interface Control Unit (BICU)
- khối điều khiển giao diện bus
- Business Support and Control System (BSCS)
- hệ thống điều khiển và trợ giúp kinh doanh
- Byte Control Protocols (BCP)
- các giao thức điều khiển byte
- cable control
- sự điều khiển bằng cáp
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- Call Acceptance Control (CAC)
- điều khiển chấp nhận cuộc gọi
- call control
- điều khiển cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- Call Control (CC)
- điều khiển cuộc gọi
- Call Control Agent (CCA)
- nhân viên điều khiển cuộc gọi
- Call Control Function (CCF)
- chức năng điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển gọi
- Call Control Unit (CCC)
- khối điều khiển cuộc gọi
- Call Processing Control (CPC)
- điều khiển xử lý cuộc gọi
- cam control
- sự điều khiển bằng cam
- camera control unit
- bộ điều khiển camera
- carburetor control cable
- dây điều khiển bộ chế hòa khí
- carburetor control cable
- dây điều khiển cacbuaratơ
- carburetor control rod
- thanh điều khiển cacburatơ
- carburettor control cable
- dây điều khiển cacbuaratơ
- carriage control
- điều khiển con trượt
- carriage control
- sự điều khiển ổ trượt
- carriage control character
- ký tự điều khiển con trượt
- carriage control data set
- tập dữ liệu điều khiển con trượt
- carriage control page
- trang điều khiển con trượt
- cascade control
- điều khiển nối cấp
- cascade control
- sự điều khiển theo tầng
- cautious control
- điều khiển thận trọng
- CCB (commandcontrol block)
- khối điều khiển lệnh
- CCL (computercontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển máy tính
- CCP (commandControl Program)
- chương trình điều khiển lệnh
- CCP (CommunicationControl Processor)
- bộ xử lý điều khiển truyền thông
- CCP (communicationControl Program)
- chương trình điều khiển truyền thông
- CCP (configurationControl Program)
- chương trình điều khiển cấu hình
- CCSA (commoncontrol switching arrangement)
- sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
- CCU (centralcontrol unit)
- bộ điều khiển trung tâm
- CCU (centralcontrol unit)
- đơn vị điều khiển chính
- CCU (communicationscontrol unit)
- bộ điều khiển truyền thông
- CDL (controldefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- CDS (controldata set)
- tập dữ liệu điều khiển
- cell control
- điều khiển tế bào
- cellular control
- điều khiển ngăn ô
- Cellular Data Link Control (CDLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mạng tế báo
- centering control
- sự điều khiển canh giữa
- centering control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central control
- sự điều khiển tập trung
- central control
- sự điều khiển trung tâm
- central control
- sự điều khiển trung ương
- central control board
- bảng điều khiển trung tâm
- central control post-CP
- đài điều khiển
- central control room
- phòng điều khiển trung tâm
- Central Control Station (CCS)
- trạm điều khiển trung tâm
- central control unit
- bộ điều khiển trung tâm
- central control unit
- khối điệu khiển trung tâm
- central control unit
- đơn vị điều khiển trung tâm
- central control unit (CCU)
- bộ điều khiển trung tâm
- Central Control Unit (CCU)
- khối điều khiển trung tâm
- central control unit (CCU)
- đơn vị điều khiển chính
- Central Monitor and Control System (CMACS)
- hệ thống điều khiển và giám sát trung tâm
- central site control facility (CSCF)
- chương trình điều khiển vị trí trung tâm
- centralized control
- điều khiển có tập trung
- centralized control
- điều khiển tập trung
- centralized control
- sự điều khiển tập trung
- centralized control
- sự điều khiển trung tâm
- centralized control point
- ghi điều khiển tập trung
- centralized control system
- hệ điều khiển tập trung
- centralized control system
- hệ thống tập trung điều khiển
- centring control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- certainty equivalence control
- điều khiển tương đương
- cession control block
- khối điều khiển phiên
- change control process
- quá trình điều khiển thay đổi
- change of control
- thay đổi điều khiển
- Changeback Control (TCBC)
- điều khiển chuyển trở lại
- channel control
- điều khiển kênh
- channel control
- sự điều khiển kênh
- channel control character
- ký tự điều khiển kênh
- channel control command
- lệnh điều khiển kênh
- channel control vector (CHCV)
- vectơ điều khiển kênh
- CHCV (channelcontrol vector)
- vectơ điều khiển kênh
- Check Processing Control System IBM (CPCS)
- hệ thống điều khiển việc xử lý hóa đơn
- choke control
- sự điều khiển bướm gió
- CICP (communicationinterrupt control program)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- CICS (CustomerInformation Control System)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- circle reverse control
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- Circuit Group Control (CGC)
- điều khiển nhóm mạch
- Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ control Center (CIMAP/CC)
- hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/ Trung tâm điều khiển
- Circuit Supervision Control (CSC)
- điều khiển giám sát mạch
- Clock and Tone Control Element (CTCE)
- phần tử điều khiển âm và xung nhịp
- clock control system
- hệ thống điều khiển đồng hồ
- close-control radar
- rađa điều khiển
- close-control radar
- rađa điều khiển vòng kín
- close-loop control
- điều khiển có phản hồi
- close-loop control
- điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- điều khiển vòng đóng
- closed-loop control
- điều khiển vòng kín
- closed-loop control
- sự điều khiển vòng kín
- closed-loop control system
- hệ được điều khiển vòng đóng
- closed-loop control system
- hệ thống điều khiển vòng kín
- cluster control node
- nút điều khiển nhóm
- Cluster Control Processor (CCP)
- bộ xử lý điều khiển cụm
- cluster control unit
- bộ điều khiển nhóm
- cluster control unit
- đơn vị điều khiển nhóm
- clutch control
- bộ điều khiển ly kết
- CNC (computerizednumeric control)
- sự điều khiển số máy tính hóa
- coarse-control
- điều khiển thô
- code control system
- hệ thống mã điều khiển
- cold control
- bộ điều khiển (độ) lạnh
- collective control
- điều khiển tập trung
- collective pitch control
- sự điều khiển bước lá chung
- color control
- sự điều khiển màu
- combustion control
- sự điều khiển sự cháy
- Command & Control Information Systems (CCIS)
- các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
- Command and Control Subsystem (CCS)
- phân hệ lệnh và điều khiển
- command control block
- khối điều khiển lệnh
- command control block (CCB)
- khối điều khiển lệnh
- command control language
- ngôn ngữ điều khiển lệnh
- Command Control Program (CCP)
- chương trình điều khiển lệnh
- Command Session Change Control (CSCC)
- điều khiển thay đổi phiên lệnh
- Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
- điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
- Common Control Channel (CCCH)
- kênh điều khiển chung
- common control equipment
- thiết bị điều khiển chung
- common control section
- phần điều khiển chung
- common control switching arrangement (CCSA)
- sự sắp xếp chuyển mạch điều khiển chung
- common control system
- hệ điều khiển trung tâm
- common control unit
- bộ điều khiển chung
- common control-CC
- sự điều khiển tập chung
- Common Device Control Architecture (CDCA)
- kiến trúc điều khiển thiết bị chung
- Common management information protocol Logical link control (CMOL)
- điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
- common-control switching system
- hệ chuyển mạch điều khiển chung
- Communication and Transport Control Programme (CTCP)
- chương trình điều khiển truyền thông và giao thông
- communication control
- sự điều khiển truyền thông
- communication control character
- ký tự điều khiển truyền thông
- communication control node
- nút điều khiển truyền thông
- communication control program
- chương trình điều khiển truyền thông
- Communication Control Program (CCP)
- chương trình điều khiển truyền thông
- communication control unit
- bộ điều khiển truyền thông
- communication control unit
- cơ cấu điều khiển truyền thông
- communication control unit
- đơn vị điều khiển truyền thông
- communication control unit
- thiết bị điều khiển truyền thông
- communication interrupt control program (CICP)
- chương trình điều khiển ngắt truyền thông
- communications and control equipment
- thiết bị điều khiển và truyền thông
- communications control
- sự điều khiển truyền thông
- communications control unit (CCU)
- bộ điều khiển truyền thông
- Communications Control Unit (CCU)
- khối điều khiển truyền thông
- compiler control line
- dòng điều khiển bộ biên dịch
- complex control factor
- hệ số điều khiển phức
- computed path control
- điều khiển phương cách tính toán
- computer control
- điều khiển máy tính
- computer control counter
- bộ đếm điều khiển máy tính
- computer control language (CCL)
- ngôn ngữ điều khiển máy tính
- computer control mode
- chế độ điều khiển máy tính
- computer control register
- thanh ghi điều khiển máy tính
- computer control system
- hệ điều khiển bằng máy tính
- computer numerical control
- điều khiển số bằng máy tính
- computer numerical control
- điều khiển số máy tính
- Computer Program Change (Control) Library (CPCL)
- thư mục (điều khiển) sự thay đổi chương trình điều khiển
- computer-aided measurement and control (CAMAC)
- sự điều khiển và đo bằng máy tính
- computerized numeric control (CNC)
- sự điều khiển số máy tính hóa
- Computerized Numerical Control (CNC)
- điều khiển số máy tính hóa
- concurrency control count
- số đếm điều khiển tương tranh
- conditional control transfer
- lệnh (truyền) điều khiển qui ước
- conditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển có điều kiện
- conference control
- sự điều khiển hội thảo
- configuration control block
- khối điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển cấu hình
- Configuration Control Logic (CCL)
- lôgic điều khiển cấu hình
- configuration control program (CCP)
- chương trình điều khiển cấu hình
- Connection Admission Control (ATM) (CAC)
- điều khiển cho phép kết nối (ATM)
- connection admission control (CAC)
- điều khiển kết nối
- connection control
- điều khiển kết nối
- Connection Control Block (CCB)
- khối điều khiển kết nối
- Connection Control Function (CCF)
- chức năng điều khiển kết nối
- Connection Control Language (CCL)
- ngôn ngữ điều khiển kết nối
- connectivity control
- sự điều khiển kết nối
- Context-based Access Control (CBAC)
- điều khiển truy nhập dựa trên tình huống
- continuous control
- điều khiển liên tục
- continuous control
- sự điều khiển liên tục
- contouring control
- điều khiển tạo đường viền
- contrast control
- sự điều khiển tương phản
- Control (CTL)
- điều khiển, kiểm soát
- Control (CTRL)
- điều khiển, kiểm soát
- control accelerometer
- gia tốc kế điều khiển
- control accuracy
- độ chính xác điều khiển
- control accuracy
- mức chính xác điều khiển
- control agent
- tác nhân điều khiển
- control algorithm
- thuật toán điều khiển
- Control and Delay Channel (TDMA) (CDC)
- Kênh điều khiển và trễ (TDMA)
- control and display unit (CDU)
- cấu điều khiển
- control and display unit (CDU)
- sự điều khiển
- control and read memory
- bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
- control and read-only memory
- bộ nhớ chỉ đọc và điều khiển
- control and safety device
- độ chính xác điều khiển
- control antenna
- ăng ten điều khiển
- control apparatus
- thiết bị điều khiển
- control application
- ứng dụng điều khiển
- control area
- khu vực điều khiển
- control area
- vùng điều khiển
- control area (CA)
- khu vực điều khiển
- control area (CA)
- vùng điều khiển
- control area split
- sự phân chia vùng điều khiển
- control arm
- thanh điều khiển
- control arm
- tác dụng điều khiển
- control assay
- thuật toán điều khiển
- control assembly
- bàn điều khiển
- control axis
- trục điều khiển
- control ball
- bi điều khiển
- control ball
- bóng điều khiển
- control ball
- cầu tròn điều khiển
- control bar
- thanh điều khiển
- control bit
- bit điều khiển
- control block
- khối điều khiển
- control board
- bảng điều khiển
- control board
- tủ (bảng) điều khiển
- control box
- blốc điều khiển
- control box
- cụm điều khiển
- control box
- hộp điều khiển
- control box (controlunit)
- hộp điều khiển
- control break
- ngắt điều khiển
- control break level
- mức ngắt điều khiển
- control bus
- bit điều khiển
- control bus
- buýt điều khiển
- control bus
- đường truyền dẫn điều khiển
- control button
- khối điều khiển
- control by pressuring
- sự điều khiển bằng nén
- control byte
- bai điều khiển
- control bytes
- các byte điều khiển
- control cabin
- buồng điều khiển
- control cable
- bảng điều khiển
- control cable
- cáp điều khiển (thang máy)
- control card
- bìa điều khiển
- control card
- phiếu điều khiển
- control card
- thẻ điều khiển
- control center
- hộp điều khiển
- control center
- trung tâm điều khiển
- control centre
- buýt điều khiển
- Control Centre Operations Manager (CCOM)
- phần tử quản lý các hoạt động của trung tâm điều khiển
- control change
- đổi chế độ điều khiển
- control change
- sự thay đổi điều khiển
- control channel
- kênh điều khiển
- Control Channel (CCH)
- kênh điều khiển
- Control Channel of The Line System
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- control character
- ký tự điều khiển
- control characteristic
- cáp điều khiển
- control characteristic
- đặc tính điều khiển
- control characteristic
- đặc trưng điều khiển
- control circuit
- mạch điều khiển
- control circuitry
- ký tự điều khiển
- control circuitry
- sơ đồ mạch điều khiển
- control cluster
- cụm điều khiển
- control cluster
- nhóm điều khiển
- control code
- mã điều khiển
- control code characters
- các kí tự mã điều khiển
- control codes
- đặc tuyến điều khiển
- control column boss
- mạch điều khiển
- control column whipping
- hệ mạch điều khiển
- control combination
- tổ hợp điều khiển
- control command
- lệnh điều khiển
- control command
- mã điều khiển
- control command
- trình tự điều khiển
- control command register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control computer
- máy tính điều khiển
- control console
- bàn điều khiển
- control console
- bàn giao tiếp điều khiển
- control console
- cần điều khiển
- control console
- cột vô lăng điều khiển
- control contactor
- côngtăctơ điều khiển
- control counter
- bộ đếm điều khiển
- control current
- dòng điều khiển
- control cycle
- chu trình điều khiển
- control data
- dữ liệu điều khiển
- control data
- lệnh điều khiển
- Control Data Communications Control Procedure (CDCCP)
- thủ tục điều khiển thông tin số liệu điều khiển
- Control Data Corporation (CDC)
- hiệp hội dữ liệu điều khiển
- control data item
- dữ liệu điều khiển
- control data item
- mục dữ liệu điều khiển
- control data item
- phần dữ liệu điều khiển
- control data name
- tên mục dữ liệu điều khiển
- control data-name
- tên dữ liệu điều khiển
- control deck
- bàn điều khiển
- control deck
- bảng điều khiển
- control definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- control description (CTLD)
- sự mô tả bộ điều khiển
- control design
- thiết kế điều khiển
- control design
- tổng hợp hệ điều khiển
- control desk
- bàn điều khiển
- control device
- bộ điều khiển
- control device
- dung cụ điều khiển
- control device
- phòng điều khiển (ghi âm)
- control device
- thiết bị điều khiển
- control diagram
- sơ đồ điều khiển
- control diaphragm
- bộ điều khiển cản dịu
- control directory
- thư mục điều khiển
- control disk
- đĩa điều khiển
- Control Display Unit (CDU)
- khối hiển thị điều khiển
- control driving
- dữ liệu điều khiển
- control electrode
- điện cực điều khiển
- control electrode
- dụng cụ điều khiển
- Control Electronics System (CES)
- hệ thống thiết bị điện tử điều khiển
- control element
- phần tử điều khiển
- Control Element (CE)
- phân tử điều khiển
- control elements
- phần tử điều khiển
- control emission
- phát xạ điều khiển
- control engineer
- kỹ sư điều khiển
- control engineering
- kỹ thuật điều khiển
- control engineering
- sự dẫn động điều khiển
- control engineering
- sự truyền động điều khiển
- control equipment
- thiết bị điều khiển
- control exciter
- máy kích thích điều khiển
- control field
- điện cực điều khiển
- control field
- miền điều khiển
- control file
- tệp điều khiển
- control file
- tập tin điều khiển
- control film
- màng điều khiển
- control finely
- phần tử điều khiển
- control flow
- kỹ thuật điều khiển
- control flow
- dòng điều khiển
- control flow
- luồng điều khiển
- control frame
- khung điều khiển
- control frequency
- thiết bị điều khiển
- control function
- chức năng điều khiển
- control function
- hàm điều khiển
- Control Function (CF)
- Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển
- control gate
- cổng điều khiển
- Control Gate (CG)
- cổng điều khiển
- control gear
- cơ cấu điều khiển
- control gear
- thiết bị điều khiển
- control gear
- trường điều khiển
- control gear
- truyền động điều khiển
- control gearing ratio
- điều khiển tinh
- control grid
- buồng điều khiển
- control grid
- dòng điều khiển
- control grid
- lưới điều khiển
- control group
- nhóm điều khiển
- control head
- đầu điều khiển
- control heading
- tiêu đề điều khiển
- control hierarchy
- bộ điều khiển
- control hierarchy
- cấp độ điều khiển
- control hierarchy
- cấu điều khiển
- control hierarchy
- hệ điều khiển
- control hierarchy
- phân cấp điều khiển
- control hole
- lỗ điều khiển
- control information
- thông tin điều khiển
- control information list
- danh sách thông tin điều khiển
- control input
- đại lượng điều khiển
- control input
- đầu vào điều khiển
- control instruction
- lệch điều khiển
- control instruction
- lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control interval
- khoảng điều khiển
- control interval access
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- truy nhập trong khoảng điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- control interval split
- sự phân chia khoảng điều khiển
- control interval split
- sự tách khoảng điều khiển
- control key
- nút điều khiển
- control key
- phím điều khiển
- control knob
- núm điều khiển
- control knob
- nút điều khiển
- control knowledge
- thông tin điều khiển
- control lag
- sự trễ điều khiển
- control language
- ngôn ngữ điều khiển
- control language
- sự phân cấp điều khiển
- control language program
- chương trình ngôn ngữ điều khiển
- control language variable
- biến ngôn ngữ điều khiển
- control lead
- dấu dẫn điều khiển
- control lever
- hộp điều khiển
- control lever
- thanh điều khiển
- control lever quadrant
- lệnh điều khiển
- control limit
- giới hạn điều khiển
- control limit
- phím điều khiển
- control line
- dây điều khiển
- control line
- dòng điều khiển
- control logic
- lôgic điều khiển
- control logic
- mạch logic điều khiển
- Control Logical Unit (CLU)
- khối logic điều khiển
- control loop
- vòng điều khiển
- control loop
- vòng lặp điều khiển
- control machine
- máy điều khiển
- control mark
- dấu điều khiển
- Control Mark (CM)
- dấu điều khiển
- control mechanism
- cơ chế điều khiển
- control memory
- bộ nhớ điều khiển
- control memory
- ngôn ngữ điều khiển
- control menu
- trình đơn điều khiển
- control message
- thông điệp điều khiển
- control meter
- cần điều khiển
- control methods
- phương pháp điều khiển
- control mode
- lệnh thức điều khiển
- control model
- mô hình điều khiển
- control models
- mô hình điều khiển
- control module
- môđum điều khiển
- control module
- môđun điều khiển
- control module area
- vùng module điều khiển
- Control Movement Gyroscopes (CMG)
- các con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển
- control objectives
- các mục tiêu điều khiển
- control of a motor
- cơ cấu điều khiển động cơ
- control of electromagnetic radiation
- điều khiển bức xạ điện từ
- control of flow
- loa điều khiển
- control of minimum headway
- bộ điều khiền cơ cấu đo
- control of minimum headway
- bộ điều khiển sơ cấp
- control of minimum headway
- máy đo có điều khiển
- control of quality measures
- sự điều khiển luồng giao thông
- control operation
- thao tác điều khiển
- control operator
- người thao tác điều khiển
- control operator
- toán tử điều khiển
- control oriented activities
- các hoạt động hướng điều khiển
- control oriented application
- ứng dụng hướng điều khiển
- control oriented device
- thiết bị hướng điều khiển
- control oriented task
- tác vụ hướng điều khiển
- control overrun
- sự tràn điều khiển
- control panel
- bàn điều khiển
- control panel
- bảng điều khiển
- control panel
- buồng điều khiển
- control panel
- khiểu điều khiển
- control panel
- đài điều khiển
- control panel
- đèn điều khiển
- control panel
- panen điều khiển
- control panel
- trạm điều khiển
- control panel
- trung tâm điều khiển
- Control Panel (CPL)
- panen điều khiển, tấm điều khiển
- control panel cabinet
- tủ có bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel for 110kV line
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel wiring
- kéo dây bảng điều khiển
- control performance
- công năng điều khiển
- control phase
- pha điều khiển
- control plunger
- van điều khiển nhiên liệu
- control point
- điểm điều khiển
- Control Point (CM)
- điểm điều khiển
- control point (CP)
- điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- control point profile name
- tên vắn điểm điều khiển
- control points
- bàn điều khiển
- control points
- bàn phím điều khiển
- control points
- bảng điều khiển
- control points
- bảng phím điều khiển
- control post
- trạm điều khiển
- control potential
- thế điều khiển
- control potentiometer
- bộ điều khiển
- control potentiometer
- nền điều khiển
- control potentiometer
- giá điều khiển
- control pressure
- áp suất điều khiển
- control pressure
- pittông điều khiển
- control process
- quá trình điều khiển
- control processor
- bộ xử lý điều khiển
- control program
- cánh lái điều khiển
- control program
- mặt điều khiển
- control program (CP)
- chương trình điều khiển
- control program facility
- phương tiện trình điều khiển
- control program Facility (CPF)
- tiện ích chương trình điều khiển
- Control Program for Microcomputers (CP/M)
- chương trình điều khiển cho các máy vi tính
- control program generation language
- ngôn ngữ tạo chương trình điều khiển
- control program generation procedure
- thủ tục tạo chương trình điều khiển
- control program keys
- các phím chương trình điều khiển
- control program/monitor (CP/M)
- chương trình điều khiển
- control programme
- điểm điều khiển
- Control Programme Control Block (CPCB)
- khối điều khiển của chương trình điều khiển
- control programs
- chương trình điều khiển
- control punch
- lỗ đục điều khiển
- control punching
- sự đục lỗ điều khiển
- control range
- khoảng điều khiển
- control range
- dải điều khiển
- control range
- vùng điều khiển
- control record
- bản ghi điều khiển
- control record card
- cạc bản ghi điều khiển
- control record card
- phiếu bản ghi điều khiển
- control region
- miền điều khiển
- control region
- vùng điều khiển
- control relay
- chiết áp điều khiển
- control relay
- rơle điều khiển
- control response
- sự đáp ứng điều khiển
- control right
- quyền điều khiển
- control rocket
- chương trình điều khiển
- control rod
- cần điều khiển
- control rod
- chương trình điều khiển
- control room
- bảng điều khiển
- control room
- buồng điều khiển
- control room
- khoảng điều khiển
- control room
- điểm điều khiển
- control room
- phòng điều khiển
- control room floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- control room window
- thanh ghi điều khiển
- control rotor
- rơle điều khiển
- control routine
- chương trình con điều khiển
- control routine
- sự đảo momen điều khiển
- control schema
- sơ đồ điều khiển
- control scheme
- sơ đồ điều khiển
- control section
- đoạn chương trình điều khiển
- control section
- phần điều khiển
- Control Section (CSECT)
- đoạn điều khiển
- control segment
- đoạn điều khiển
- control sequence
- cần điều khiển
- control sequence
- cần điều khiển bánh lái
- control sequence
- chuỗi điều khiển
- control sequence
- dãy điều khiển
- control sequence
- thanh kéo điều khiển
- control sequence
- trình tự điều khiển
- control sequence chaining
- sự kết nối chuỗi điều khiển
- Control Sequence Introducer (CSI)
- phần mở đầu chuỗi điều khiển
- Control Sequence Prefix (CSP)
- tiền tố chuỗi điều khiển
- control shaft
- trục điều khiển
- control signal channel
- đường kênh tín hiệu điều khiển
- Control Signalling Code (CSC)
- mã báo hiệu điều khiển
- control size
- buồng điều khiển (tàu)
- control size
- phòng điều khiển
- control size
- phòng điều khiển của stuđiô
- control slide
- thước điều khiển
- control space
- không gian điều khiển
- control specification
- đặc điểm điều khiển
- control specification
- đặc tính điều khiển
- control specifications
- các đặc điểm điều khiển
- control spillover
- sự tràn tín hiệu điều khiển
- control standards
- các tiêu chuẩn điều khiển
- control state
- trạng thái điều khiển
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- lệnh điều khiển
- control statement
- rôto điều khiển
- control statement analyzer
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control station
- bộ điều khiển
- control station
- trạm điều khiển
- control status register
- thang ghi trạng thái điều khiển
- control stick
- cần điều khiển
- control stick
- gậy điều khiển
- control stick
- thanh điều khiển
- control stick
- thủ tục điều khiển chính
- control stick
- tay (đòn) điều khiển
- control stick
- tay điều khiển
- control stick
- tay gạt điều khiển
- control storage
- bộ lưu trữ điều khiển
- control storage
- bộ nhớ điều khiển
- control storage save
- sự lưu bộ nhớ điều khiển
- control strategy
- phương pháp điều khiển
- control string
- chuỗi điều khiển
- control surface angle
- dãy điều khiển
- control switching point (CSP)
- điểm chuyển mạch điều khiển
- control symbol
- ký hiệu điều khiển
- control system
- hệ (thống) điều khiển
- control system
- hệ điều khiển
- control system
- hệ thống điều khiển
- control system
- tầng điều khiển
- control system equipment
- thiết bị hệ thống điều khiển
- control tag
- câu lệnh điều khiển
- control tape
- băng điều khiển
- control tape
- cần điều khiển
- control tape
- cột vô lăng điều khiển
- control task
- bề mặt điều khiển
- control task
- cánh lái điều khiển
- control task
- mặt điều khiển
- control technique
- kỹ thuật điều khiển
- control techniques
- các kỹ thuật điều khiển
- control technology
- góc cánh lái điều khiển
- control terminal (CT)
- thiết bị đầu cuối điều khiển
- control time
- bộ chuyển mạch điều khiển
- control time
- công tắc điều khiển
- control time
- thời gian điều khiển
- control timing signal
- tín hiệu điều khiển nhịp
- control toolbox
- hộp công cụ điều khiển
- control total
- tổng điều khiển
- control tower
- hệ điều khiển
- control tower
- hệ thống điều khiển
- control track
- đường điều khiển
- control track
- rãnh điều khiển
- control track signal
- băng điều khiển
- control transfer
- công nghệ điều khiển
- control transfer
- sự chuyển điều khiển
- control transfer
- sự truyền điều khiển
- control transfer
- truyền điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh (truyền) điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer instruction
- lệnh truyền điều khiển
- control transfer statement
- lệnh chuyển điều khiển
- control transfer statement
- mệnh đề truyền điều khiển
- control tube
- đèn điều khiển
- control unit
- blốc điều khiển
- control unit
- bộ điều khiển
- control unit
- cụm điều khiển điện tử
- control unit
- hộp điều khiển
- control unit
- đơn vị điều khiển
- control unit
- tháp điều khiển
- Control Unit (CU)
- khối điều khiển
- control unit description
- mô tả khối điều khiển
- control unit description (CUD)
- sự mô tả đơn vị điều khiển
- control unit description (CUD)
- sự mô tả thiết bị điều khiển
- Control Unit Terminal (CUT)
- đầu cuối khối điều khiển
- control valve
- rãnh điều khiển
- control valve
- van điều khiển
- control valve assembly
- cụm van điều khiển
- control variable
- biến điều khiển
- control variable
- biến số điều khiển
- control vector
- vectơ điều khiển
- control volume
- khối điều khiển
- control wheel
- bánh xe điều khiển
- control winding
- cuộn dây điều khiển
- control wire
- cáp điều khiển
- control word
- rãnh điều khiển
- control word line
- dòng từ điều khiển
- control zone
- vùng điều khiển
- Control, Controller (CNTRL)
- điều khiển, bộ điều khiển
- control-allowable function
- hàm điều khiển cho phép
- control-grid bias
- phân cực lưới điều khiển
- control-level
- mức điều khiển
- control-level indicator
- mức điều khiển
- control-point
- điểm điều khiển
- control-system feedback
- phản hồi hệ thống điều khiển
- Controlled Rerouting Control (TCRC)
- điều khiển tái định tuyến có kiểm soát
- convergence control
- điều khiển hội tụ
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- copy control
- điều khiển sao chép
- copy control
- sự điều khiển sao chép
- corridor control
- sự điều khiển hành lang
- CP (controlpoint)
- điểm điều khiển
- CP (controlprogram)
- chương trình điều khiển
- CPF (ControlProgram Facility)
- tiện ích chương trình điều khiển
- CRT Control (CRTC)
- CRT điều khiển
- cruise control device
- thiết bị điều khiển đường trường
- cruise control system
- hệ thống điều khiển đi đường
- CSCF (centralsite control facility)
- phương tiện điều khiển vị trí trung tâm
- CSECT (controlsection)
- đoạn (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- phần (chương trình) điều khiển
- CSL control and simulation language
- ngôn ngữ mô phỏng và điều khiển
- CSP control switching points
- các điểm chuyển mạch điều khiển
- CSR control and status register
- thanh ghi trạng thái và điều khiển
- CT control terminal
- thiết bị đầu cuối điều khiển
- ctrl key (controlkey)
- phím điều khiển
- CUD control unit description
- sự mô tả đơn vị điều khiển
- CUD control unit description
- sự mô tả thiết bị điều khiển
- cursor control
- sự điều khiển con trỏ
- cursor control key
- phím điều khiển con trỏ
- cursor control keys
- các phím điều khiển con trỏ
- Cursor Control Language (CCL)
- ngôn ngữ điều khiển con trỏ
- custom control
- điều khiển như ý
- customer information control system
- hệ điều khiển thông tin khách hàng
- customer information control system (ICS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng
- Customer Information Control System/Virtual Storage (CICS/VS)
- hệ thống điều khiển thông tin khách hàng/ bộ nhớ ảo
- cyclic control step
- bước điều khiển vòng quanh
- Data - Link Control (DLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu
- Data Acquisition and Control (DAC)
- thu nhận và điều khiển dữ liệu
- Data Acquisition and Control Buffer (DACB)
- bộ nhớ đệm thu nhận và điều khiển dữ liệu
- Data Bank Control System (DBCS)
- hệ thống điều khiển ngân hàng dữ liệu
- data communication control (DCC)
- điều khiển truyền thông
- data control
- điều khiển dữ kiện
- Data Control
- điều khiển dữ liệu
- Data Control Block (DCB)
- khối điều khiển dữ liệu
- Data Control Language (DCL)
- ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
- Data Control Unit (DCU)
- đơn vị điều khiển dữ liệu
- data control word
- từ điều khiển dữ liệu
- Data Control Work (DCW)
- dữ liệu điều khiển việc làm
- data flow control
- điều khiển luồng dữ liệu
- Data Flow Control (DFC)
- điều khiển luồng số liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển dòng dữ liệu
- data flow control (DNC)
- điều khiển luồng dữ liệu
- data flow control layer
- lớp điều khiển dòng dữ liệu
- data link control
- sự điều khiển đường truyền
- Data Link Control End Point (CLCEP)
- điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data Link Control Field (DLCF)
- trường điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- data recording control
- điều khiển ghi dữ liệu
- data recording control (DRC)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- data set control block
- khối điều khiển tập dữ liệu
- data set control block (DSCB)
- khối điều khiển tập dữ liệu
- DC (directcontrol)
- sự điều khiển trực tiếp
- DCB (datacontrol block)
- khối điều khiển dữ liệu
- DCB (devicecontrol block)
- khối điều khiển thiết bị
- DCDL (digitalcontrol design language)
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- DCI (DisplayControl Interface)
- giao diện điều khiển màn hình
- DCT (DestinationControl Table)
- bảng điều khiển đích
- dead man's control
- sự điều khiển cọc neo
- DEC Management Control Centre (DECMCC)
- Trung tâm điều khiển quản lý DEC
- Dedicated Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển dành riêng
- default system control area (DSCA)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- degaussing control
- điều khiển khử từ
- derivative control
- điều khiển dẫn xuất
- Derived Medium access control Protocol Data Unit (DMPDU)
- khối dữ liệu giao thức điều khiển truy nhập môi trường dẫn xuất
- destination control Table (DCT)
- bảng điều khiển đích
- device control
- điều khiển thiết bị
- device control block
- khối điều khiển thiết bị
- device control block (DCB)
- khối điều khiển thiết bị
- Device Control Entries (DCE)
- các cổng vào điều khiển thiết bị
- Device Control One (DC1)
- điều khiển thiết bị No.1
- device control panel
- bảng điều khiển thiết bị
- device control unit
- bộ điều khiển thiết bị
- DFC (dataflow control)
- điều khiển dòng dữ liệu
- DFC (dataflow control)
- điều khiển luồng dữ liệu
- differential control
- điều khiển vi phân
- digital control
- điều khiển số
- digital control
- sự điều khiển số
- Digital Control and Interface Unit (DCIU)
- khối giao diện và điều khiển số
- digital control box
- hộp điều khiển số
- Digital Control Channel (DCC)
- kênh điều khiển số
- Digital Control Channel (DCCH)
- kênh điều khiển số
- digital control design language (DCDL)
- ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
- Digital Storage Media - Command and Control (DSM-CC)
- DSM - Lệnh và điều khiển
- Digital System Multimedia Communication Control (DSMCC)
- điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ thống số
- direct control
- điều khiển trực tiếp
- direct control (DC)
- sự điều khiển trực tiếp
- direct digital control
- điều khiển số trực tiếp
- Direct Program Control (DPC)
- điều khiển chương trình trực tiếp
- Directory Access Control Domain (DACD)
- miền điều khiển truy nhập thư mục
- directory control system
- hệ điều khiển thư mục
- discontinuous control
- điều khiển gián đoạn
- Discretionary Access Control (DAC)
- điều khiển truy nhập tùy ý
- disk control interval
- khoảng điều khiển đĩa
- disk control routine
- chương trình điều khiển đĩa
- disk control routine
- thủ tục điều khiển đĩa
- disk control unit
- bộ điều khiển đĩa
- disk control unit
- thiết bị điều khiển đĩa
- Display and Control Module (DCM)
- môđun điều khiển và hiển thị
- Display and Control Unit (DCU)
- khối điều khiển và hiển thị
- Display Control Interface (DCI)
- giao diện điều khiển màn hình
- Display Control Program (DCP)
- chương trình điều khiển màn hình
- Display Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển màn hình
- Display Control Unit (DCU)
- đơn vị điều khiển phô bày
- distance control
- điều khiển từ xa
- distant control
- điều khiển từ xa
- distributed control
- điều khiển phân tán
- distributed control system
- hệ điều khiển phân tán
- distributed control system
- hệ thống điều khiển phân bố
- Distributed Control System (DCS)
- hệ thống điều khiển phân tán
- Distributed Foundation Wireless Medium Access Control (DFWMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến có cơ bản phân tán
- distributed numerical control
- điều khiển số phân bố
- distribution control
- điều khiển phân phối
- DLCI/Control (LAPF) (D/C)
- DLCI/Điều khiển (LAPF)
- DRD (datarecording control)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- DSCA (defaultsystem control area)
- vùng điều khiển hệ thống mặc định
- DSCB (dataset control block)
- khối điều khiển lập dữ liệu
- DSECT (dummycontrol section)
- phần điều khiển giả
- dual control
- bộ điều khiển kép
- dual control
- điều khiển đối ngẫu
- dual control
- điều khiển kép
- dual control
- sự điều khiển kép
- dual flight control system
- hệ điều khiển bay kép
- dual-mode control
- điều khiển phương thức kép
- dummy control section
- phần điều khiển giả
- dynamic control function
- chức năng điều khiển động
- Dynamic Host Control Protocol (DHCP)
- giao thức điều khiển máy chủ năng động
- Dynamic Load Control (DLC)
- điều khiển tải động
- EC mode (extendedcontrol mode)
- chế độ điều khiển mở rộng
- ECB (eventcontrol bit)
- bít điều khiển sự kiện
- ECB (eventcontrol block)
- khối điều khiển sự kiện
- ECPS (extendedcontrol program support)
- hỗ trợ chương trình điều khiển mở rộng
- ECSL (extendedcontrol and simulation language)
- ngôn ngữ điều khiển và mô phỏng mở rộng
- ECT (environmentcontrol table)
- bàn điều khiển môi trường (thiết bị)
- EDC (engineeringdata control)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- edge control assembly
- cụm điều khiển mép
- edge control assembly
- phần tử điều khiển mép
- edge control element
- cụm điều khiển mép
- edge control element
- phần tử điều khiển mép
- ejector control
- điều khiển bộ phóng
- ejector control
- sự điều khiển bộ đẩy
- electric appliances control devices
- thiết bị điều khiển dụng cụ điện
- electric control
- điều khiển bằng điện
- electric control
- sự điều khiển điện
- electric control motors
- động cơ điều khiển bằng điện
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electrical control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control box
- hộp điện điều khiển
- electrical control gear
- thiết bị điều khiển bằng điện
- electrical control room
- buồng điều khiển điện
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electro-pneumatic brake control
- điều khiển hãm điện không
- electromagnetic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- điều khiển điện tử
- electronic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ điều khiển điện tử
- electronic control system
- hệ thống điều khiển điện tử
- electronic control unit (ECU)
- cụm điều khiển điện tử
- electronic control unit (EUC)
- đơn vị điều khiển điện
- electronic engine control (EEC)
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic frequency control
- điều khiển tần số điện tử
- electronic speed control
- điều khiển tốc độ điện tử
- ELLC (enhancedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic nâng cao
- Embedded Linking and Control (ELC)
- liên kết và điều khiển cài sẵn
- embedded text control
- sự điều khiển văn bản nhúng
- emergency control
- điều khiển dự trữ
- emergency control
- sự điều khiển khẩn cấp
- ENCP (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- end-of-list control block
- khối điều khiển cuối danh sách
- engine control computer
- máy tính điều khiển động cơ
- engine control module
- môđun điều khiển động cơ
- engine starting control box
- hộp điều khiển khởi động cơ
- engineering data control (EDC)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- enhanced logical link control (ELLC)
- sự điều khiển liên kết logic cải tiến
- environmental control
- sự điều khiển môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển môi trường
- environmental control system-ECS
- hệ thống điều khiển không khí
- environmental control table
- bảng điều khiển môi trường
- EPCF (extendedprimary control field)
- trường điều khiển sơ cấp mở rộng
- error control
- điều khiển lỗi
- error-control logic
- lôgic điều khiển lỗi
- event control bit (ECB)
- bít điều khiển biến cố
- event control bit (ECB)
- bít điều khiển sự kiện
- event control block (ECB)
- khối điều khiển biến cố
- event control block (ECB)
- khối điều khiển sự kiện
- execution control program
- chương trình điều khiển thi hành
- executive control language
- ngôn ngữ điều khiển thực hiện
- extended control mode (ECmode)
- chế độ điều khiển mở rộng
- extended operator control station
- trạm điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator. control command
- lệnh điều khiển thao tác mở rộng
- extended primary control field (EPCF)
- trường điều khiển sơ cấp mở rộng
- Facility Maintenance And Control (FMAC)
- bảo dưỡng và điều khiển phương tiện
- Facsimile Control Field (FCF)
- Trường điều khiển Fax
- factory control
- điều khiển của hãng
- failure control
- điều khiển sự cố
- failure control
- sự điều khiển sai hỏng
- fan control
- điều khiển quạt
- Far End Camera Control (FECC)
- điều khiển camera đầu xa
- Fast Associated Control Channel (FACCH)
- kênh điều khiển kết hợp nhanh
- fast automatic gain control
- điều khiển khuếch đại tự động nhanh
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- FCB file control block
- khối điều khiển tập tin
- FCB forms control buffer
- bộ đệm điều khiển giấy in
- FCNE (flightcontrol and navigational equipment)
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- FCS function control sequence
- dãy thứ tự điều khiển chức năng
- FCT file control table
- bảng điều khiển tập tin
- FCT forms control table
- bảng điều khiển giấy in
- FDC frame dependent control mode
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- feed control
- điều khiển cấp liệu
- feed control
- điều khiển kích đẩy
- feed control
- sự điều khiển cấp tải
- feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- feedback AGC (feedbackautomatic gain control)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback automatic gain control (feedbackAGC)
- điều khiển khuếch đại tự động có hồi tiếp
- feedback control
- điều khiển có phản hồi
- feedback control
- điều khiển hồi tiếp
- feedback control
- điều khiển liên hệ ngược
- feedback control
- sự điều khiển hồi tiếp
- Feedback Control (FC)
- điều khiển hồi tiếp
- feedback control system
- hệ điều khiển có hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp
- feedback control system
- hệ thống điều khiển hồi tiếp
- feedforward control
- điều khiển tín hiệu trước
- feedforward control
- sự điều khiển tiếp thuận
- field control code
- mã điều khiển trường
- Field Entry Instruction Control Object (FEICO)
- đối tượng điều khiển lệnh đầu vào trường
- FIFO Control Register (FCR)
- Bộ ghi điều khiển FIFO
- file control block
- khối điều khiển tập tin
- file control block
- khối điều khiển tệp
- File Control Block (FCB)
- khối điều khiển tệp
- file control entry
- mục điều khiển file
- file control entry
- mục điều khiển tệp
- File Control Program (FCP)
- chương trình điều khiển tệp
- file control system
- hệ điều khiển tệp
- file control system
- hệ thống điều khiển tập tin
- file control table
- bảng điều khiển tệp
- file-control block (FCB)
- khối điều khiển tập tin
- file-control table (FCT)
- bảng điều khiển tập tin
- fine control
- điều khiển chính xác
- finger tip control
- sự điều khiển bấm nút
- finger tip control
- sự điều khiển bằng ngón tay
- fire control computer
- máy tính điều khiển pháo
- fire control director
- dụng cụ điều khiển pháo
- First Party Call Control (FPCC)
- điều khiển cuộc gọi bên thứ nhất
- fixed command control
- điều khiển theo lệnh cố định
- flight control and navigational equipment (FCNE)
- thiết bị dẫn đường và điều khiển bay
- flight control centre
- trung tâm điều khiển chuyến bay
- flight control system
- hệ thống điều khiển chuyến bay
- floating control
- điều khiển động
- floating control
- sự điều khiển vô hướng
- floating control mode
- chế độ điều khiển động
- floating control mode
- chế độ điều khiển thả nổi
- floppy disk control
- điều khiển đĩa mềm
- flow control
- điều khiển dòng (luồng)
- flow control
- điều khiển luồng
- flow control
- sự điều khiển dòng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- Flow Control (modem) (FC)
- điều khiển luồng (môđem)
- flow control signal
- tín hiệu điều khiển thông lung
- flow control valve
- van điểu khiển lưu lượng
- flow of control
- dòng điều khiển
- flow of control
- luồng điều khiển
- FMCB (functionmanagement control block)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- focus control
- sự điều khiển tiêu điểm
- follow up control
- sự điều khiển lựa chọn
- follow up control
- sự điều khiển theo dõi
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- Forced Rerouting Control (TFRC)
- điều khiển tái định tuyến cưỡng bức
- format control
- điều khiển khuôn dạng
- Format Control Buffer (FCB)
- bộ đệm điều khiển khuôn dạng
- Format Control Words (FCW)
- các từ điều khiển khuôn dạng
- forms control buffer (PCB)
- bộ đệm điều khiển giấy in
- forms control table (FCT)
- bản điều khiển giấy in
- Forward Control Channel (FCC)
- kênh điều khiển hướng đi
- Forward Control Field (FCF)
- trường điều khiển hướng thuận
- Forward Reaction Control System (FRCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng hướng đi
- Frame Check/Frame Control (FC)
- Kiểm tra khung, Điều khiển khung
- frame control
- bộ điều khiển khung
- frame control field
- trường điều khiển khung
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn điều khiển khung
- frame synchronization control
- sự điều khiển hóa khung hình
- frame-control window
- cửa sổ điều khiển khung
- frame-dependent control mode (FDC)
- chế độ điều khiển phụ thuộc khung
- framing control
- sự điều khiển tạo khung
- free control interval
- khoảng điều khiển tự do
- frequency control
- sự điều khiển tần số
- fuel control unit
- bộ điều khiển cấp nhiên liệu
- full-wave control
- sự điều khiển toàn sóng
- fully distributed control system
- hệ điều khiển phân tán hoàn toàn
- function control sequence (FCS)
- dãy thứ tự điều khiển chức năng
- function management control block (FMCB)
- khối điều khiển quản lý chức năng
- functional control signal
- tín hiệu điều khiển chức năng
- fuzzy control
- điều khiển mờ
- gain control
- sự điều khiển tăng tích
- gain control
- sự điều khiển thu nhập
- game control adapter
- bộ điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- Game Control Adapter (GCA)
- bộ thích ứng điều khiển trò chơi
- gate control
- sự điều khiển bằng cửa
- gate control
- sự điều khiển lựa chọn
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- GateWay Network Control Programme (GWNCP)
- chương trình điều khiển mạng cổng nối
- GCA (GameControl Adapter)
- bộ điều hợp điều khiển trò chơi
- GCL (generalcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển chung
- GCP (graphicscontrol processor)
- bộ xử lý điều khiển đồ họa
- GCS (groupcontrol System)
- hệ thống điều khiển nhóm
- general control
- sự điều khiển chung
- general control language (GCL)
- ngôn ngữ điều khiển chung
- Generalized Control Model (GCM)
- mô hình điều khiển tổng quát hóa
- generation control system
- hệ thống điều khiển phát điện
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- genset control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- Graphics Control Processor (GCP)
- bộ xử lý điều khiển đồ họa
- grid control
- sự điều khiển lưới
- grid control tube
- đèn điều khiển lưới
- Ground Control Points (GCP)
- các điểm điều khiển mặt đất
- Ground Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển mặt đất
- group control system
- hệ điều khiển nhóm
- Group Control System (GCS)
- hệ thống điều khiển nhóm
- group control system group
- nhóm hệ thống điều khiển nhóm
- grouped control
- sự điều khiển (phản) nhóm
- hand control
- điều khiển bằng tay
- hand control
- điều khiển thủ công
- hand control
- sự điều khiển bằng tay
- hand throttle control
- điều khiển tiết lưu bằng tay
- HDLC (High-level Data Link Control)
- điều khiển Data Link ở Tầng-cao
- height control
- sự điều khiển cao độ
- Hewlett Packard Plotter Control Language (HP-PCL)
- Ngôn ngữ điều khiển máy vẽ (Plotter) của Hewlett Packard
- High Level Control Functions (HLCF)
- các chức năng điều khiển mức cao
- High-level Data Link Control (HDLC)
- điều khiển Data Link ở Tầng-cao
- High-Level Data Link Control (HDLC)
- điều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao
- hold control
- sự điều khiển đồng bộ
- holding element control
- điều khiển phần tử duy trì
- horizontal deflection control
- điều khiển lái ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal hold control
- điều khiển đồng bộ ngang
- horizontal-centering control
- điều khiển chỉnh tâm ngang
- hue control
- điều khiển sắc độ
- Hybrid Ring Control (HRC)
- điều khiển vòng hỗn hợp
- hydraulic control
- điều khiển bằng thủy lực
- hydraulic control block
- cụm van điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ điều khiển thủy lực
- hydraulic control system
- hệ thống điều khiển thủy lực
- i-o-control entry
- điểm điều khiển vào-ra
- IBM Network Control Program
- chương trình điều khiển mạng của IBM
- ICB (interruptcontrol block)
- khối điều khiển ngắt
- ICMP (InternetControl Message Protocol)
- giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
- ICW (initialcontrol word)
- từ điều khiển ban đầu
- ICW (interfacecontrol word)
- từ điều khiển giao diện
- IFAC (InternationalFederation of Automatic Control)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- illuminant control
- sự điều khiển chiếu sáng
- illuminated control
- điều khiển độ sáng
- image control
- điều khiển ảnh
- inclined control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- independent control
- điều khiển độc lập
- independent control
- sự điều khiển độc lập
- indirect control
- điều khiển gián tiếp
- indirect control
- sự điều khiển gián tiếp
- indirect-control system
- hệ điều khiển gián tiếp
- industrial control computer
- máy tính điều khiển công nghiệp
- industrial process control (IPC)
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- Inertial Attitude Control System (IACS)
- hệ thống điều khiển phương vị theo quán tính
- information flow control
- điều khiển thông tin
- information flow control
- sự điều khiển dòng thông tin
- Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
- hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
- infrared (IR) remote control
- điều khiển từ xa bằng hồng ngoại
- Initial Alignment Control (IAC)
- điều khiển sắp xếp ban đầu
- initial control
- điều khiển ban đầu
- initial control word (ICW)
- từ điều khiển ban đầu
- injector control rack
- thanh răng điều khiển máy phun
- ink metering control
- sự điều khiển định lượng mực
- input control
- sự điều khiển đầu vào
- input control
- sự điều khiển nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng nhập
- input-output control
- điều khiển vào ra
- Input-Output Control System (IOCS)
- hệ thống điều khiển vào ra (IOCS)
- input/output control
- sự điều khiển nhập/xuất
- input/output control
- sự điều khiển ra/vào
- Input/Output Control (IOCTL)
- điều khiển đầu vào/đầu ra
- input/output control program
- chương trình điều khiển vào/ra
- Input/Output Control Program (IOCP)
- chương trình điều khiển vào/ra
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển ra/vào
- input/output control unit
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output control unit
- bộ điều khiển ra/vào
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng nhập/xuất
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng vào/ra
- inquiry control
- sự điều khiển vấn tin
- instruction control unit
- bộ điều khiển lệnh
- instruction control unit
- bộ hướng dẫn điều khiển
- instruction control unit
- khối điều khiển lệnh
- instruction control unit
- đơn vị chỉ thị điều khiển
- integral control
- điều khiển tích phân
- integral control
- sự điều khiển toàn phần
- integral control rate
- tốc độ điều khiển tích hợp
- integrated storage control (ISC)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- integrated substation control system
- hệ thống điều khiển trạm trọn bộ
- Intelligent System Control Console (ISCC)
- bàn điều khiển hệ thống thông minh
- intensity control
- sự điều khiển cường độ
- Inter-System Control Facility (ISCF)
- phương tiện điều khiển liên hệ thống
- Interactive Computing and Control Facility (ICCF)
- phương tiện điều khiển và tính toán tương tác
- interactive control
- điều khiển tương tác
- interactive problem control system (IPCS)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- Interface Control Information (OSI) (ICI)
- thông tin điều khiển giao diện
- interface control module
- môđun điều khiển giao diện
- interface control word (ICW)
- từ điều khiển giao diện
- intermediate control data
- dữ liệu điều khiển trung gian
- internal control
- điều khiển trong
- International Control and Configuration Board (ICCB)
- Ban cấu hình và điều khiển Internet
- International Control Centre (ICC)
- trung tâm điều khiển quốc tế
- international control frequency bands
- dải tần điều khiển quốc tế
- international control station
- trạm điều khiển quốc tế
- international Federation of Automatic Control (IFAC)
- liên đoàn điều khiển tự động quốc tế
- Internet Control Message Protocol (ICMP)
- giao thức thông báo điều khiển mạng Internet
- Internet Control Message Protocol (ICMP)
- Giao thức tin báo điều khiển Internet
- Internet Control Protocol (ICP)
- Giao thức điều khiển Internet
- Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
- giao thức điều khiển giao thức Internet
- Internet Protocol Control Protocol (IPCP)
- Giao thức điều khiển IP
- Internet Protocol Device Control (IPDC)
- điều khiển thiết bị giao thức Internet
- interrupt control block
- khối điều khiển ngắt
- Interrupt Control Block (ICB)
- khối điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- đoạn chương trình điều khiển ngắt
- interrupt control routine
- thủ tục điều khiển ngắt
- interrupt control unit
- bộ điều khiển ngắt
- Interworking By Call Control Mapping (ICCM)
- phối hợp bằng ánh xạ điều khiển cuộc gọi
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- IO control
- điều khiển vào ra
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển vào/ra
- IOS Mailbox Control (IMC)
- điều khiển hộp thư ISO
- IOS Process Control System (IPCS)
- Hệ thống điều khiển quá trình IOS
- IPC (industrialprocess control)
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- IPCP (InternetProtocol Control Protocol)
- giao thức điều khiển
- IPCS (InteractiveProblem Control System)
- hệ thống điều khiển sự cố tương tác
- iris control button
- núm điều khiển điapham
- ISC (integratedstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- ISDN Remote Power Control (IRPC)
- điều khiển công suất từ xa của ISDN
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- iteration control
- sự điều khiển
- ITU access signalling standard for ISDN call control (Q.931)
- Tiêu chuẩn báo hiệu truy nhập của ITU để điều khiển cuộc gọi
- jabber control
- điều khiển lỗi truyền
- JCF (jobcontrol file)
- tập tin điều khiển công việc
- JCL (jobcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- job control
- điều khiển công việc
- job control
- sự điều khiển công việc
- job control authority
- thẩm quyền điều khiển công việc
- job control block
- khối điều khiển công việc
- Job Control Command (JCC)
- lệnh điều khiển tác nghiệp
- job control file
- tập điều khiển công việc
- job control file (JCF)
- tập tin điều khiển công việc
- job control information
- thông tin điều khiển công việc
- job control language
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- Job Control Language (JCL)
- ngôn ngữ điều khiển công việc
- job control program
- chương trình điều khiển công việc
- job control record
- bản ghi điều khiển công việc
- job control rights
- các quyền điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển công việc
- Job Entry Control Language (JECL)
- ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- key for releasing of the points for local control
- chìa khóa mở khóa ghi để điều khiển ghi tại chỗ
- kiln control
- sự điều khiển lò nung
- landing-gear control unit
- bộ điều khiển càng máy bay
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- large-systems control theory
- thuyết điều khiển các hệ thống lớn
- Last Registration Control Channel (LRCC)
- kênh điều khiển đăng ký cuối cùng
- Launch Control Centre (LCC)
- trung tâm điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phóng
- LCT (levelcontrol table)
- bảng điều khiển mức
- LDNCB (logicaldevice node control block)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- learning control
- điều khiển theo đường cong
- level control
- sự điều khiển (bằng) đòn
- level control
- sự điều khiển mức
- level control system
- hệ thống điều khiển mức
- level control table
- bảng điều khiển mức
- level control table (LCT)
- bản điều khiển mức
- levels control
- các mức điều khiển
- library control sector
- cung từ điều khiển thư viện
- library control sector
- điều khiển thư viện
- library control system
- hệ thống điều khiển thư viện
- lift control station
- trạm điều khiển thang máy
- light control
- bộ điều khiển
- light control system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light ray control
- sự điều khiển (bằng) quang điện
- lighting and vision control room
- phòng điều khiển chiếu sáng và thị lực
- lighting control panel
- hộp điều khiển chiếu sáng
- limit cycle control
- chu trình điều khiển kín
- limiting control
- sự điều khiển giới hạn
- line control
- sự điều khiển đường truyền
- line control character
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control characters
- các ký tự điều khiển dòng
- line control definer (LCD)
- bộ xác định điều khiển đường truyền
- Line Control Register (LCR)
- bộ ghi điều khiển đường dây
- line-end control key
- phim điều khiển kết thúc dòng
- linear control
- sự điều khiển tuyến tính
- linear control system
- hệ thống điều khiển tuyến tính
- linear feedback control system
- hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính
- linearity control
- sự điều khiển tuyến tính
- Link Access Control (LAC)
- điều khiển truy nhập tuyến
- link control
- sự điều khiển liên kết
- link control message
- thông báo điều khiển liên kết
- link control protocol
- giao thức điều khiển liên kết
- Link Control Protocol (PPP) (LCP)
- Giao thức điều khiển tuyến (PPP)
- Link Set Control (LLSC)
- điều khiển thiết lập tuyến
- Link State Control (LSC)
- điều khiển trạng thái tuyến kết nối
- liquid level control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- LLC (LogicalLink Control)
- điều khiển liên kết lôgic
- LLC (logicallink control)
- sự điều khiển liên kết logic
- LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- load control
- điều khiển tải
- load control
- sự điều khiển phụ tải
- load frequency control
- sự điều khiển tần số tải
- loading control
- sự điều khiển tải
- local control
- sự điều khiển cục bộ
- local control
- sự điều khiển tại máy
- Local Control (LC)
- điều khiển tại chỗ
- Local Control Network (LCN)
- mạng điều khiển cục bộ
- Local Link Control (LIC)
- điều khiển tuyến kết nối nội hạt
- local network control program
- chương trình điều khiển mạng cục bộ
- Localtalk Link Access Control (LLAP)
- điều khiển truy nhập tuyến LocalTalk (LocalTalk là giao thức độc quyền của Apple Computer)
- logic control
- điều khiển lôgic
- Logic Control OutPut Module (LCOM)
- khối đầu ra điều khiển logic
- logical access control
- sự điều khiển truy cập logic
- logical device node control block (LDNCB)
- khối điều khiển nút thiết bị logic
- Logical Link Control (LIC)
- điều khiển kết nối lôgic
- logical link control (LLC)
- sự điều khiển liên kết logic
- Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
- giao thức điều khiển liên kết logic
- Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
- Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
- logical link control sublayer (LLCsublayer)
- lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- logical link control type 1/LLC type 1
- điều khiển liên kết lôgic loại 1
- logical link control type 2/LLC type 2
- điều khiển liên kết lôgic loại 2
- logical link control type 3/LLC type 3
- điều khiển liên kết lôgic loại 3
- logical unit control block (LUCB)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- loop control
- điều khiển chu trình
- loop control
- sự điều khiển vòng lặp
- Loop Facilities Assignment and Control System (LFACS)
- hệ thống điều khiển và gán các phương tiện đấu vòng
- Loop On-line Control (LOC)
- điều khiển vòng trực tuyến
- loop-control unit (LCU)
- bộ điều khiển vòng lặp
- loop-control variable
- biến điều khiển vòng lặp
- loss of control
- sự mất điều khiển
- loudness control
- sự điều khiển âm lượng
- loudspeaker control
- sự điều khiển loa
- low limiting control action
- tác động điều khiển giới hạn dưới
- low pressure control
- nút điều khiển hạ áp
- lowering brake control
- sự điều khiển phanh xuống dốc
- LTU Control (LTUC)
- điều khiển LTU
- LUC (loopcontrol unit)
- bộ điều khiển vòng lặp
- LUCB (logicalunit control block)
- khối điều khiển các thiết bị logic
- MAC (mandatoryaccess control)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- MAC sublayer (mediumaccess control sublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- machine control
- điều khiển máy móc
- machine control automation system
- hệ thống tự động điều khiển máy
- machine tool control
- điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- sự điều khiển máy công cụ
- machine-tool control
- điều khiển máy bằng computer
- magnetic control
- sự điều khiển (bằng) từ
- magnetic control
- sự điều khiển bằng rơle
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- main control unit
- bộ điều khiển chính
- main control unit
- khối điều khiển chính
- major control field
- trường điều khiển chính
- mandatory access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập môi trường
- manual control
- điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển thủ công
- manual control switch
- công tắc điều khiển bằng tay
- manual control switch
- công tắc điều khiển thủ công
- manual control system
- hệ điều khiển bằng tay
- manufacturing control
- điều khiển sản xuất
- map control
- điều khiển bản đồ
- margin control
- điều khiển lề
- margin control
- sự điều khiển lề
- margin stop setting control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- mass storage control
- điều khiển bộ trữ khối
- mass storage control system (MSCS)
- hệ thống điều khiển lưu trữ lớn
- master (control) station
- đài điều khiển chính
- master control
- cấu điều khiển chính
- master control
- điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mã điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- master control program (MCP)
- thường trình điều khiển
- master control room
- phòng điều khiển trung tâm
- Master Control Station (MCS)
- trạm điều khiển chính
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master node control
- sự điều khiển nút chính
- MCA (mediacontrol architecture)
- hệ điều khiển phương tiện
- MCP (mastercontrol program)
- chương trình điều khiển chính
- MCP (mastercontrol program)
- thường trình điều khiển
- MCP (messagecontrol program)
- chương trình điều khiển thông báo
- MCS (messagecontrol system)
- hệ thống điều khiển thông báo
- MCT (monitoringcontrol table)
- bảng điều khiển giám sát
- MCU (microcontrol unit)
- bộ vi điều khiển
- Mechanical Antenna Control Electronics (MACE)
- thiết bị điện tử để điều khiển đa liên kết
- mechanical control
- điều khiển cơ giới
- mechanical control
- sự điều khiển bằng tay
- mechanical hydraulic control system
- hệ thống điều khiển cơ-thủy lực
- Media Access Control (ATM) (MAC)
- điều khiển truy nhập môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- cấu trúc điều khiển môi trường
- Media Control Architecture (MCA)
- kiến trúc điều khiển môi trường
- Media Control Interface (MCI)
- giao diện điều khiển Media
- Media Control Interface (MCI)
- giao diện điều khiển môi trường
- Media Device Control Protocol (MDCP)
- giao thức điều khiển thiết bị môi trường
- Media Gateway Control Protocol (MGCP)
- giao thức điều khiển cổng phương tiện
- medium access control
- điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- Medium Access Control Convergence Function (MCF)
- chức năng hội tụ của điều khiển truy nhập môi trường
- medium access control sublayer (macsublayer)
- lớp con điều khiển truy cập môi trường
- medium control interface
- giao diện điều khiển phương tiện
- memory control
- sự điều khiển bộ nhớ
- Memory Control Block (MCB)
- khối điều khiển bộ nhớ
- memory-segmentation control
- sự điều khiển bộ nhớ
- merging control
- sự điều khiển kết hợp
- message control program
- chương trình điều khiển thông báo
- message control program (MCP)
- chương trình điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông báo
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- micro control unit (MCU)
- bộ vi điều khiển
- migration control data set
- tập dữ liệu điều khiển dịch chuyển
- minor control data
- dữ liệu điều khiển phụ
- minor control data
- dữ liệu điều khiển thứ yếu
- minor control field
- vùng điều khiển phụ
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- Mission Control Centre (MCC)
- trung tâm điều khiển chuyến bay
- Mission Planning and Control Station (Software) (MPCS)
- trạm điều khiển và lập kế hoạch nhiệm vụ (phần mềm)
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động
- Modem Control Channel (MCC)
- kênh điều khiển modem
- Monitor Control Routine (MCR)
- thường trình điều khiển monitor
- monitoring control table (MCT)
- bảng điều khiển kiểm tra
- monolevel control
- sự điều khiển một đòn
- motion control
- sự điều khiển chuyển động
- motor control center
- trung tâm điều khiển động cơ
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSC with call control at handover (MCS-A)
- MSC có điều khiển cuộc gọi khi chuyển giao
- MSCS (massstorage control system)
- hệ thống điều khiển bộ nhớ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- multi-channel control
- điều khiển đa kênh
- multi-byte control
- sự điều khiển nhiều byte
- multicircuit control
- điều khiển đa mạch
- multielement control system
- hệ điều khiển nhiều phần tử
- multilevel control theory
- thuyết điều khiển đa cấp
- Multilink Control Field (X.25) (MLC)
- Trường điều khiển nhiều đường (X.25)
- Multiparty Multimedia Session Control (MMUSE)
- điều khiển phương đa phương tiện nhiều bên
- Multiple Association Control Function (MACF)
- chức năng điều khiển đa liên kết
- multiple control
- điều khiển bội
- multiple control
- điều khiển phức tạp
- multiple control
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple control
- sự điều khiển phức hợp
- Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control (MAC)
- Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc Điều khiển truy nhập trung gian
- Multiplexer Control Option (MCO)
- tùy chọn điều khiển bộ ghép kênh
- Multipoint Control Unit (MCU)
- bộ (thiết bị) điều khiển đa điểm
- Multipoint Network Control System (MNCS)
- hệ thống điều khiển mạng đa điểm
- multi-processor control
- điều khiển đa xử lý
- multivariable control
- điều khiển nhiều biến
- NC (networkcontrol)
- sự điều khiển mạng
- NC (numericalcontrol)
- sự điều khiển bằng số
- NCC (networkcontrol center)
- trung tâm điều khiển mạng
- NCCF (networkcommunication control facility)
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- NCP (networkcontrol program)
- chương trình điều khiển mạng
- NCP (networkcontrol Protocol)
- giao thức điều khiển mạng
- net control station
- trạm điều khiển lưới điện
- net control station
- trạm điều khiển mạng
- NetBIOS frame control protocol (NBFCP)
- Giao thức điều khiển các khung NetBIOS
- network communication control facility (NCCF)
- chương trình điều khiển truyền thông mạng
- Network communication control facility (NCCF)
- phương tiện điều khiển truyền thông của mạng
- Network computing system /network control system (NCS)
- hệ thông tính toán mạng /hệ thống điều khiển mạng
- network control
- điều khiển mạng
- network control (NC)
- sự điều khiển mạng
- Network control and management system (NCMS)
- hệ thống quản lý và điều khiển mạng
- Network control block (NCB)
- khối điều khiển mạng
- Network control centre (NCC)
- trung tâm điều khiển mạng
- network control channel
- kênh điều khiển mạng
- Network Control Interface channel (NCIC)
- kênh giao diện điều khiển mạng
- Network control language (NCL)
- ngôn ngữ điều khiển mạng
- network control mode
- chế độ điều khiển mạng
- network control phase
- pha điều khiển mạng
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- network control processor
- bộ xử lý điều khiển mạng
- network control program
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program (NCP)
- chương trình điều khiển mạng
- Network control program /virtual Storage (NCP/VS)
- chương trình điều khiển mạng /bộ nhớ ảo
- network control program major node
- nút chính chương trình điều khiển mạng
- network control program node
- nút chương trình điều khiển mạng
- network control program station
- trạm chương trình điều khiển mạng
- network control Protocol (NCP)
- giao thức điều khiển mạng
- network control room
- phòng điều khiển phát hình
- network control statement
- lệnh điều khiển mạng
- network control station
- trạm điều khiển mạng
- Network control Terminal (NCT)
- đầu cuối điều khiển mạng
- Network Information and Control Exchange (NICE)
- thông tin mạng và tổng đài điều khiển
- Network Level Control (NLC)
- điều khiển mức mạng
- Network Management Control Centre (NMCC)
- trung tâm điều khiển quản lý mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- Network Operations Control Centre (NOCC)
- trung tâm điều khiển khai thác mạng
- Network Parameter Control (ATM) (NPC)
- điều khiển thông số mạng (ATM)
- Network Parameter Control (NPC)
- điều khiển tham số mạng
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút mạng
- non interacting control
- điều khiển tương hỗ
- non shared control unit
- thiết bị điều khiển không chia sẻ
- non-network control program station
- trạm chương trình điều khiển không mạng
- non-interacting control
- điều khiển không tác động
- non-interacting control
- điều khiển không tương tác
- non-interacting control system
- hệ điều khiển không tương tác
- nonlinear control system
- hệ thống điều khiển không tuyến tính
- nonlinear feedback control system
- hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
- nonstandard control track
- vết điều khiển không chuẩn
- nozzle control valve
- van điều khiển vòi phun
- nucleus control program
- chương trình điều khiển thường trú
- numeric (al) control
- điều khiển số
- numeric control
- sự điều khiển số
- numerical control
- điều khiển bằng số
- numerical control
- điều khiển số
- numerical control
- sự điều khiển (bằng) số
- numerical control
- sự điều khiển bằng số
- numerical control
- sự điều khiển số
- numerical control (NC)
- điều khiển số
- numerical control machine
- máy điều khiển bằng số
- numerical control tape
- băng điều khiển bằng số
- Object Concurrency Control Service (OCCS)
- dịch vụ điều khiển đồng thời đối tượng
- OCB (operationcontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- OCC (operatorcontrol command)
- lệnh điều khiển thao tác
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- off-line control
- điều khiển ngoại tuyến
- off-on control
- sự điều khiển đóng mở
- off-on control
- sự điều khiển hai trị
- oil pressure control
- điều khiển áp lực dầu
- on-off control
- điều khiển đóng mở
- on-off control
- sự điều khiển đóng-ngắt
- online control
- điều khiển trực tuyến
- OPCE (operatorcontrol element)
- phần thử điều khiển thao tác
- Open Call Control Layer (OCCL)
- lớp điều khiển cuộc gọi mở
- open loop control
- sự điều khiển vòng hở
- open loop control system
- hệ thống điều khiển vòng hở
- open-loop control
- điều khiển vòng hở
- operating control
- bộ phận điều khiển
- Operation Control Language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình hoạt động
- operation control language (OCL)
- ngôn ngữ điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operational control centre
- trung tâm điều khiển
- Operations Control Centre (OCC)
- trung tâm điều khiển khai thác
- operative control
- sự điều khiển thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control element (OPCE)
- phẩn tử điều khiển thao tác
- operator control panel
- bảng điều khiển
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control station
- trạm điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển người thao tác
- opposite control field
- trường điều khiển ngược
- optimal control
- điều khiển tối ưu
- optimal control
- sự điều khiển tối ưu
- optimal control model
- mô hình điều khiển tối ưu
- optimal control system
- hệ thống điều khiển tối ưu
- optimal control theory
- lý thuyết điều khiển tối ưu
- optimal feedback control
- điều khiển phản hồi tối ưu
- optimization control
- điều khiển tối ưu
- optimization control
- điều khiển tối ưu hóa
- optimizing control function
- tối ưu hóa chức năng điều khiển
- orbit control
- sự điều khiển quỹ đạo
- orientation control
- sự điều khiển định hướng
- output control character
- ký tự điều khiển đầu ra
- override control
- sự điều khiển khống chế
- overriding process control
- điều khiển khống chế quy trình
- Packet Mode Channel Call Control (PMCH)
- điều khiển cuộc gọi kênh chế độ gói
- page control
- sự điều khiển trang
- page length control
- sự điều khiển chiều dài trang
- paper control tape
- băng điều khiển giấy
- paper feed control
- sự điều khiển đẩy giấy
- paper feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- paper feed control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- parking control
- bộ điều khiển thắng
- partition control descriptor (PCD)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- passing of control
- sự chuyển điều khiển
- passive control
- sự điều khiển thụ động
- passive thermal control (PTC)
- điều khiển nhiệt thụ động
- password control
- điều khiển mật khẩu
- path control (PC)
- sự điều khiển đường dẫn
- path control layer
- lớp điều khiển đường dẫn
- path control network
- mạng điều khiển đường dẫn
- pause control
- điều khiển tạm dừng
- pause control
- sự điều khiển tạm dừng
- PBCB (bufferpool control block)
- khối điều khiển vùng đệm
- PC (Pathcontrol)
- sự điều khiển đường dẫn
- PCB (Poolcontrol block)
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- PCB (Powercontrol box)
- hộp điều khiển công suất
- PCB (Processcontrol block)
- khối điều khiển quá trình
- PCB (Programcontrol block)
- khối điều khiển chương trình
- PCB (Protocolcontrol block)
- khối điều khiển giao thức
- PCD (Partitioncontrol descriptor)
- bộ mô tả điều khiển phân chia
- PCE (processingand control element)
- phần tử xử lý và điều khiển
- PCL (printercontrol language)
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- PCL (Protocolcontrol information)
- thông tin điều khiển giao thức
- PCO: point of control and observation
- điểm quan sát và điều khiển
- PCP primaty control program)
- chương trình điều khiển cá nhân
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (programcontrol table)
- bảng điều khiển chương trình
- PD control (proportionalplus derivative control)
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- peaking control
- sự điều khiển tạo đỉnh
- pedal control
- sự điều khiển (bằng) bàn đạp
- pedal push-button control
- sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo
- pedestal level control
- sự điều khiển mức nền
- pendant switch control
- điều khiển bằng công tắc treo
- peripheral control routine
- thủ tục điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit
- bộ điều khiển
- peripheral control unit
- đơn vị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit (PCU)
- thiết bị điều khiển ngoại vi
- Personal Access Control Accountability System (PACAS)
- hệ thống điều khiển truy nhập cá nhân có thể tính cước
- PFCC (paperfeed control character)
- ký tự điều khiển nạp giấy
- phase control
- sự điều khiển pha
- phase shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase-shift control
- sự điều khiển dịch pha
- photoelectric control
- điều khiển quang điện
- photoelectric control
- sự điều khiển quang điện
- photoelectric register control
- điều khiển bằng đồng hồ quang điện
- Physical Communications Control Unit (PCCU)
- khối điều khiển truyền thông vật lý
- physical control layer
- lớp điều khiển vật lý
- physical control unit
- thiết bị điều khiển vật lý
- Physical Input/Output Control (PIOCS)
- điều khiển vật lý đầu vào/đầu ra
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- pitch (control) jet
- ống phụt điều khiển chương động
- pitch control arm
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control lever
- cần điều khiển góc chúc ngóc (máy bay lên thẳng)
- pitch control rod angle
- góc thanh điều khiển góc chúc ngóc
- play back control
- sự điều khiển phát lại
- playback control
- sự điều khiển đọc lại
- PLC (programmablelogic control)
- điều khiển theo lô-gích khả lập trình
- pneumatic control
- điều khiển (bằng) khí lực
- pneumatic control
- điều khiển khí lực
- pneumatic control unit-PCU
- nhóm điều khiển bằng khí nén
- point control
- điều khiển ghi
- point control current
- dòng điện điều khiển ghi
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point control relay for the reverse position
- rơle điều khiển trạng thái phản vị của ghi
- point machine control circuit
- mạch điều khiển máy quay ghi
- point operating and control circuit
- mạch điều khiển và làm việc của ghi
- polarized control mode
- chế độ điều khiển phân cực
- pool control block
- khối điều khiển vùng lưu trữ
- potentiometer control
- điều khiển chiết áp
- power control
- công suất điều khiển
- power control
- điều khiển công suất
- power control
- sự điều khiển công suất
- power control
- sự điều khiển lực
- power control box (PCB)
- hộp điều khiển công suất
- power remote-control door mirror
- gương điều khiển điện từ xa
- preselective control
- sự điều khiển bằng nút
- presentation control
- sự điều khiển trình bày
- Presentation Protocol Control Information (PPCI)
- thông tin điều khiển của giao thức trình diễn
- pressure control
- bộ điều khiển áp suất
- primary control program
- chương trình điều khiển chính
- primary operator control station
- trạm điều khiển thao tác chính
- print control character
- ký tự điều khiển in
- print control graphics character
- kí tự điều khiển in
- Printer Command/Control Language (HP) (PCL)
- Ngôn ngữ lệnh/Điều khiển máy in (HP)
- printer control language
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- printer control language-PCL
- ngôn ngữ điều khiển máy in
- Priority Control (PC)
- điều khiển ưu tiên
- Private Control Channel (PCC)
- kênh điều khiển riêng
- procedure control expression
- biểu thức điều khiển thủ tục
- process control
- điều khiển quá trình
- process control
- điều khiển quy trình
- process control
- điều khiển tiến trình
- process control
- sự điều khiển tiến trình
- process control block (PCB)
- khối điều khiển quá trình
- process control chart
- biểu đồ điều khiển qui trình
- process control computer
- máy tính điều khiển quy trình (công nghệ)
- process control computer
- máy tính điều khiển tiến trình
- process control equipment
- thiết bị điều khiển tiến trình
- Process Control Language (PCL)
- ngôn ngữ điều khiển quá trình
- process control software
- phần mềm điều khiển tiến trình
- process control system
- hệ điều khiển quá trình
- process control system
- hệ thống điều khiển quy trình
- process control system
- hệ thống điều khiển tiến trình
- process in control
- quá trình được điều khiển
- processing and control element (PEC)
- phần tử xử lý và điều khiển
- production control
- điều khiển sản xuất
- production control room
- phòng điều khiển sản xuất
- program control
- điều khiển chương trình
- program control
- điều khiển quy trình
- program control
- sự điều khiển chương trình
- program control block
- khối điều khiển chương trình
- program control block (PCB)
- khối điều khiển chương trình
- program control command
- lệnh điều khiển chương trình
- program control data
- dữ liệu điều khiển chương trình
- Program Control Program (PCP)
- chương trình điều khiển chương trình
- program control statement
- lệnh điều khiển chương trình
- Program Control Table (PCT)
- bảng điều khiển chương trình
- program control unit
- bộ điều khiển chương trình
- programmable logic control (PLC)
- điều khiển lôgic khả lập trình
- programme control
- điều khiển có chương trình
- Programme Control Information (PCI)
- thông tin điều khiển chương trình
- programme level control
- sự điều khiển mức biến điệu
- programmed control
- điều khiển có chương trình
- proportional control
- điều khiển tỷ lệ
- proportional control gain
- gia lượng điều khiển tỷ lệ
- proportional plus derivative control (PDcontrol)
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- protocol control bock (PCB)
- khối điều khiển giao thức
- protocol control information (PCI)
- thông tin điều khiển giao thức
- Protocol Control/Count (PC)
- điều khiển/đếm giao thức
- PSCF (primarysystem control facility)
- chương trình điều khiển hệ thống sơ cấp
- PTC (passivethermal control)
- sự điều khiển nhiệt thụ động
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- pulse control
- điều khiển xung
- pump control system
- hệ điều khiển bơm
- punchbutton control
- sự điều khiển bấm nút
- punched card control
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- push-button control
- điều khiển bằng nút bấm
- push-button control board
- bảng điều khiển bấm nút
- push-button control panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- push-button control system
- hệ thống điều khiển ấn nút
- QLCLC (qualifiedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- quadrature control
- sự điều khiển vuông góc
- Qualified Link Level Control (QLLC)
- điều khiển mức kết nối có chọn lọc
- Qualified Logical Link Control (QLLC)
- điều khiển tuyến nối lôgic có chọn lọc
- qualified logical link control (QLLC)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- queue control
- sự điều khiển hàng chờ
- Queue Control Block (QCB)
- khối điều khiển xếp hàng
- RACF (resourceaccess control facility)
- chương trình điều khiển truy nhập tài nguyên
- radar control
- sự điều khiển bằng rađa
- radial control
- sự điều khiển tia
- Radio Access Control Function (RACF)
- chức năng điều khiển truy nhập vô tuyến
- radio control
- điều khiển (bằng) vô tuyến
- radio control
- sự điều khiển vô tuyến
- Radio Control Function (T1P1) (RCF)
- Chức năng điều khiển vô tuyến (T1P1)
- Radio Control Protocol (RCP)
- giao thức điều khiển vô tuyến
- Radio Port Control Unit (RPCU)
- khối điều khiển cổng vô tuyến
- ratio control
- điều khiển theo tỷ số
- ratio control
- điều khiển tỉ lệ
- RCB (recordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi
- RCS (revisioncontrol system)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- RCT (regioncontrol task)
- tác vụ điều khiển miền
- RCT (resourcecontrol table)
- bảng điều khiển nguồn
- Reaction Control System (RCS)
- hệ thống điều khiển phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- Real Time Control Protocol (RTCP)
- giao thức điều khiển thời gian thực
- real-time control
- sự điều khiển (trong) thời gian thực
- receiver control signal (s)
- tín hiệu điều khiển máy thu
- record control byte (RCB)
- byte điều khiển bản ghi
- recording control
- bộ điều khiển ghi
- recording level control
- sự điều khiển mức ghi
- recovery control data set
- tập (hợp) dữ liệu điều khiển sự hồi phục
- refrigeration control center
- trung tâm điều khiển lạnh
- region control task
- tác vụ điều khiển miền
- Regional Control Station (RCS)
- trạm điều khiển khu vực
- register control
- sự điều khiển thanh ghi
- registration control
- sự điều khiển chỉnh cân
- relay and control cubicle
- tủ điều khiển và rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển bằng rơle
- relay control system
- hệ thống điều khiển có rơ le
- Reliable Signalling Gateway Control Protocol (RSGCP)
- giao thức điều khiển cổng báo hiệu tin cậy
- remote control
- bộ điều khiển từ xa
- remote control
- điều khiển (kiểm soát) từ xa
- remote control
- điều khiển từ xa
- remote control
- sự điều khiển từ xa
- Remote Control (RC)
- điều khiển từ xa
- remote control by radio
- điều khiển từ xa bằng rađiô
- remote control by television camera
- điều khiển từ xa bằng camera truyền hình
- remote control door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
- remote control door mirror
- gương cửa điều khiển từ xa
- remote control equipment
- dụng cụ điều khiển từ xa
- remote control hatching
- sự phối liệu (bê tông) điều khiển từ xa
- remote control of compressor stations
- điều khiển từ xa các trạm máy nén
- remote control of equipment
- điều khiển từ xa thiết bị
- Remote Control Panel (RCP)
- panen điều khiển từ xa
- remote control program
- chương trình điều khiển từ xa
- remote control railway cabin
- buồng lái điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- remote control railway cabin
- cabin điều khiển (tàu hỏa) từ xa
- remote control relay
- rơle điều khiển từ xa
- remote control sign
- dấu hiệu điều khiển từ xa
- remote control signal
- tín hiệu điều khiển từ xa
- remote control station
- trạm điều khiển từ xa
- remote control system
- hệ thống điều khiển từ xa
- remote control unit
- hộp điều khiển từ xa
- Remote Device Control (RDC)
- điều khiển thiết bị từ xa
- remote network control program
- chương trình điều khiển mạng từ xa
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- remote-control brake
- phanh điều khiển từ xa
- remote-control locking
- khóa điều khiển từ xa
- remote-control selecting device
- bộ chọn điều khiển từ xa
- remote-control system
- hệ điều khiển từ xa
- report writer control system (RWCS)
- hệ thống điều khiển viết báo cáo
- resident control program
- chương trình điều khiển thường trú
- resource access control facility (RACF)
- chương trình điều khiển truy cập tài nguyên
- Resource Access Control Facility (RACF)
- phương tiện điều khiển truy nhập tài nguyên
- resource control table (RCT)
- bảng điều khiển nguồn
- Resource Control Table (RCT)
- bảng điều khiển tài nguyên
- Response Session Change Control Positive (RSCCP)
- hồi đáp điều khiển thay đổi phiên là tích cực
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển phục hồi
- Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
- thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch
- Return to Control (RTC)
- quay trở về chế độ điều khiển
- reverse control channel
- đường kênh điều khiển trở về
- Reverse Control Channel (RCC)
- kênh điều khiển ngược
- revertive control system
- hệ điều khiển ngược
- revision control system (RCS)
- hệ thống điều khiển xét duyệt
- rewind control
- sự điều khiển trả băng
- rheostatic control
- điều khiển bằng biến trở
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ride control
- sự điều khiển theo xe
- ring control schema
- sơ đồ điều khiển vòng
- ring control scheme
- sơ đồ điều khiển vòng
- roll control
- sự điều khiển vòng lộn (máy bay)
- route selection control vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- Route Selection Control Vector (RSCV)
- vectơ điều khiển chọn tuyến
- routing control
- điều khiển định tuyến
- routing control
- sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
- Routing Control Field (RCF)
- trường điều khiển định tuyến
- RSCV (routeselection control vector)
- vectơ điều khiển chọn đường truyền
- run control file (*rc)
- tệp điều khiển thực thi
- RWCS (reportwriter control system)
- hệ thống điều khiển bộ ghi báo cáo
- saddle control
- cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt
- safety control system
- hệ thống điều khiển an toàn
- sampling control
- điều khiển lấy mẫu
- sampling control
- sự điều khiển lấy mẫu
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- satellite control
- sự điều khiển vệ tinh
- Satellite Control Centre (SCC)
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- satellite control facility
- trung tâm điều khiển vệ tinh
- SC (sessioncontrol)
- điều khiển tác vụ giao tiếp
- SCA (sessioncontrol area)
- vùng điều khiển tác dụng giao tiếp
- scanning control
- điều khiển quét
- scanning control
- sự điều khiển mạch quét
- scanning spot control
- sự điều khiển vết quét
- SCB (sessioncontrol block)
- khối điều khiển tác vụ gián tiếp
- SCB (stringcontrol byte)
- byte điều khiển chuỗi
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- SCF (secondarycontrol field)
- trường điều khiển thứ cấp
- SCF (systemcontrol facility)
- công cụ điều khiển hệ thống
- SCP (systemcontrol programming)
- sự lặp trình điều khiển hệ thống
- SCPF (startcontrol program function)
- chức năng chương trình điều khiển khởi động
- scram control
- sự điều khiển hãm
- scrambling control
- sự điều khiển xáo trộn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- SDLC (synchronousdata link control)
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- searching control
- điều khiển chiếu quét
- secondary control fields (SCF)
- trường điều khiển thứ cấp
- secondary control point
- điểm điều khiển thứ cấp
- secondary emission control (SEC) vidicon
- vidicon điều khiển phát thanh thứ cấp
- secondary operator control station
- trạm điều khiển thao tác thứ cấp
- secondary system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thứ cấp
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển phân đoạn
- selectivity control
- sự điều khiển lựa chọn
- self-acting control
- tự điều khiển
- sensitive control
- sự điều khiển nhạy
- sensitivity control
- điều khiển độ nhạy
- sensitivity control
- sự điều khiển độ nhạy
- sensitivity time control
- sự điều khiển thời gian nhạy
- sentence control
- sự điều khiển câu
- sequence control
- điều khiển tuần tự
- sequence control
- sự điều khiển tuần tự
- sequence control counter
- bộ đếm điều khiển tuần tự
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển dãy
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển tuần tự
- sequence control structure
- cấu trúc điều khiển tuần tự
- sequential control
- điều khiển tuần tự
- sequential control
- sự điều khiển tuần tự
- series-parallel control
- điều khiển nối tiếp-song song (động cơ)
- Service Control Function (TMN) (SCF)
- Chức năng điều khiển dịch vụ (TMN)
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- servo control
- điều khiển secvo
- servo control
- điều khiển secvô
- servo control
- sự điều khiển secvo
- servo control
- sự điều khiển trợ động
- servo control system
- hệ điều khiển trợ động
- servo-control valve
- van tự điều khiển
- servo-loop control
- sự điều khiển tự động
- Session Connection/Session Control (SC)
- Kết nối phiên/Điều khiển phiên
- session control (SC)
- điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control area (SCA)
- vùng điều khiển tác vụ giao tiếp
- session control block
- khối điều khiển phiên
- Session Control Block (SCB)
- khối điều khiển phiên
- session control block (SCB)
- khối điều khiển tác vụ giao tiếp
- Session Control Manager (SCM)
- bộ quản lý điều khiển phiên
- Session Control Protocol (SCP)
- giao thức điều khiển phiên truyền
- shared control
- điều khiển chia sẻ
- shared control
- điều khiển dùng chung
- Shared Control Array (SCA)
- mảng điều khiển dùng chung
- shared control mode
- chế độ điều khiển chia sẻ
- shared control unit
- bộ điều khiển chia sẻ
- shared control unit
- thiết bị điều khiển dùng chung
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
- kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
- Show/ Hide Map Control
- điều khiển ẩn hiện bản đồ
- signal control
- điều khiển bằng tín hiệu
- signalling connection control part
- phần điều khiển nối tín hiệu
- Signalling Connection Control Part (SCCP)
- phần điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- Signalling Link Activity Control (LSAC)
- điều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu
- Signalling link test control (ALTC)
- điều khiển thử tuyến kết nối báo hiệu
- Signalling Point Restart Control (TPRC)
- điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
- Signalling Routing Control (SRC)
- điều khiển định tuyến báo hiệu
- Signalling System Control Signal (SCU)
- tín hiệu điều khiển hệ thống báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control (STFC)
- điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Signalling Traffic Flow Control Message (FCM)
- tin báo điều khiển luồng lưu lượng báo hiệu
- Simple Gateway Control interface (SGCI)
- giao diện điều khiển cổng mạng đơn giản
- Simple Resource Control Protocol (SRCP)
- giao thức điều khiển tài nguyên đơn giản
- Simplified Access Control (SAC)
- điều khiển truy nhập đơn giản hóa
- Simply gateway control protocol (SGCP)
- giao thức điều khiển cổng mạng đơn giản
- Single Association Control Function (SACF)
- chức năng điều khiển liên kết đơn
- Single Cell Control Channel (SCCH)
- kênh điều khiển tế bào đơn lẻ
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển nút đơn
- single-lever control
- sự điều khiển một đòn
- size control
- sự điều khiển cỡ
- size control
- sự điều khiển kích thước
- slide control
- điều khiển dần dần
- slide control
- điều khiển nhịp nhàng
- slide control
- điều khiển trượt
- slide control
- sự điều khiển trượt
- slide control
- sự điều khiển vô cấp
- slip road control
- sự điều khiển dốc nối
- slip road control
- sự điều khiển đường nối
- Slow Associated Control Channel (SACCH)
- kênh điều khiển liên kết chậm
- snap action control
- điều khiển khẩn cấp
- snap action control
- điều khiển nhạy bén
- SOC (sphereof control)
- phạm vi điều khiển
- SOF (start-of-format control)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- software control
- sự điều khiển phần mềm
- software Flow Control
- sự điều khiển dòng phần mềm
- solution from the control systems
- giải pháp từ các hệ có điều khiển
- sort control key
- khóa điều khiển phân loại
- sort control key
- khóa điều khiển sắp xếp
- source code control system
- hệ điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- Source Control Data Set (SCDS)
- tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
- span of control
- nhịp điều khiển
- speed control
- điều khiển tốc độ
- speed control
- sự điều khiển tốc độ
- speed control
- sự điều khiển vận tốc
- sphere of control (SOC)
- phạm vi điều khiển
- spindle control
- bộ điều khiển trục máy
- spinner control
- điều khiển tăng giảm
- split-cycle control
- điều khiển nhanh
- sprocket hole control track system
- hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
- SRCB (subrecordcontrol byte)
- byte điều khiển bản ghi con
- SSCF (secondarysystem control facility)
- phương tiện điều khiển hệ thống thứ cấp
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- Standalone Dedicated Control Channel (SDCCH)
- kênh điều khiển dành riêng độc lập
- start control
- sự điều khiển khởi động
- start of track control
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- start switch control cable
- máy khởi động điều khiển bằng cáp
- start-of-format control (SOF)
- điều khiển khởi đầu dạng thức
- station control
- điều khiển trạm
- Statistical Process Control (SPC)
- điều khiển quá trình thống kê
- steering brake control valve (forwheel tractor)
- van điều khiển thắng lái từng bánh
- step control table
- bảng điều khiển bước
- step less control
- sư điều khiển vô cấp
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng nấc
- stepless control
- sự điều khiển liên tục
- stepless control
- sự điều khiển vô cấp
- stepped control
- sự điều khiển phân cấp
- stepped control
- sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
- stochastic control theory
- thuyết điều khiển stochastic
- stock control
- sự điều khiển bệ đỡ
- stop control
- sự điều khiển dừng
- stop-and-go control
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go control
- sự điều khiển "đóng mở"
- storage control
- điều khiển bộ nhớ
- storage control
- sự điều khiển bộ nhớ
- Storage Control Program (SCP)
- chương trình điều khiển lưu trữ
- storage control unit
- đơn vị điều khiển bộ nhớ
- Stored Programme Control (SPC)
- điều khiển theo chương trình được lưu trữ , điều khiển theo chương trình có sẵn
- string control byte (SCB)
- byte điều khiển chuỗi
- studio control room
- phòng điều khiển
- studio control room
- phòng điều khiển của stuđiô
- Subscriber Access Control (SAC)
- điều khiển truy nhập thuê bao
- substation control room
- buồng điều khiển trạm
- substation control system
- hệ thống điều khiển trạm
- Subsystem Control Block [IBM] (SCB)
- Khối điều khiển hệ thống con [IBM]
- sun gear control plate
- tấm điều khiển bánh răng trung tâm
- Supervisory and Control Function (SCF)
- chức năng giám sát và điều khiển
- supervisory control
- bộ điều khiển giám sát
- supervisory control
- điều khiển giám sát
- supervisory control
- điều khiển từ xa
- Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
- tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
- supervisory control system
- hệ thống điều khiển giám sát
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switching control
- sự điều khiển chuyển mạch
- symbolic control
- điều khiển theo biểu tượng
- synchro control transformer
- máy biến áp điều khiển đồng bộ
- synchro control transmitter
- máy phát điều khiển đồng bộ
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
- synchronous data link control (SDLC)
- điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
- Synchronous Data Link Control (SDLC)
- điều khiển tuyến số liệu đồng bộ
- system control
- sự điều khiển hệ thống
- system control area
- vùng điều khiển hệ thống
- System Control Element (SCE)
- phần tử điều khiển hệ thống
- system control facility
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control facility (SCF)
- công cụ điều khiển hệ thống
- System Control Facility (SCF)
- phương tiện điều khiển hệ thống
- system control file
- tệp điều khiển hệ thống
- system control file
- tập tin điều khiển hệ thống
- system control panel
- bàn điều khiển hệ thống
- system control panel
- bàn phím điều khiển hẹ thống
- system control program
- chương trình điều khiển hệ thống
- system control programming
- lập trình điều khiển hệ thống
- system control programming (SCP)
- sự lập trình điều khiển hệ thống
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- System Services Control Points (SSCP)
- các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống
- tactical control radar
- rađa điều khiển tọa độ
- tape control
- sự điều khiển băng
- tape control device
- thiết bị điều khiển băng
- tape control unit
- bộ điều khiển băng
- tape speed control
- sự điều khiển tốc độ băng
- tape tension control
- cấu điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- sự điều khiển mức căng băng
- tapped control
- điều khiển được nối ra
- Task Control Area (TCA)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển công việc
- task control table
- bảng điều khiển tác vụ
- task interrupt control
- điều khiển ngắt tác vụ
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kiểm tra
- TC (transmissioncontrol)
- sự điều khiển truyền
- TCAS (terminalcontrol address)
- vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
- TCP (TransmissionControl Protocol)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu
- TCT (terminalcontrol table)
- bảng điều khiển đầu cuối
- TCU (terminalcontrol unit)
- bộ điều khiển đầu cuối
- TCU (transmissioncontrol unit)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- technical control
- sự điều khiển kỹ thuật
- telecommunication control unit
- bộ điều khiển viễn thông
- Telecommunications Control Unit (SNA) (TCU)
- Khối điều khiển viễn thông (SNA)
- teletype control
- sự điều khiển (từ) xa
- temperature control
- điều khiển nhiệt độ
- temperature control element
- van điều khiển nhiệt độ nhớt
- Terminal Access Controller Access Control System (TACACS)
- Hệ thống điều khiển truy nhập của bộ điều khiển Truy nhập đầu cuối
- terminal control
- điều khiển đầu cuối
- terminal control
- sự điều khiển đầu cuối
- terminal control
- sự điều khiển kết thúc
- terminal control address space (TCAS)
- vùng địa chỉ điều khiển đầu cuối
- Terminal Control Table (TCT)
- bảng điều khiển đầu cuối
- terminal control unit (TCD)
- bộ điều khiển đầu cuối
- Terminating Call Control (TCC)
- kết cuối điều khiển cuộc gọi
- Test Case/Conductor/Control (TC)
- Hộp/Dây/Điều khiển đo thử
- test control (TC)
- sự điều khiển thử nghiệm
- text control
- sự điều khiển (in) văn bản
- text control sequence day
- dãy điều khiển văn bản
- The H.323 Firewall Control Interface (HFCI)
- Giao diện điều khiển bức tường lửa theo H.323
- thermal control
- sự điều khiển nhiệt
- thermostatic control
- điều khiển bằng tecmostat
- Third Party Call Control (TPCC)
- điều khiển cuộc gọi bên thứ ba
- three-step control
- sự điều khiển ba cấp
- threshold control
- sự điều khiển ngưỡng
- throttle control mechanism
- cơ chế điều khiển nắp hơi (ga)
- throttle control rod
- cần điều khiển tiết lưu
- thrust vector control
- sự điều khiển vecto
- thrust vector control-TVC
- sự điều khiển véctơ tổng đẩy
- time control
- sự điều khiển thời gian
- time schedule control
- điều khiển theo chương trình
- time schedule control
- điều khiển theo thời gian biểu
- time-shared control
- sự điều khiển phân thời
- time-sharing control task (TSC)
- tác vụ điều khiển phân thời
- tone control
- điều khiển âm thanh
- tone control
- sự điều khiển âm
- toning control
- sự điều khiển mực in
- touch control
- điều khiển bằng xúc giác
- touch control
- mạch điều khiển
- track change control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- tracking control
- sự điều khiển đồng chỉnh
- traction control system
- hệ thống điều khiển lực kéo
- traffic control
- điều khiển giao thông (trên mạng)
- traffic control
- sự điều khiển giao thông
- traffic control device
- thiết bị điều khiển giao thông
- traffic control program
- chương trình điều khiển giao thông
- traffic control programme
- chương trình điều khiển giao thông
- Transfer Controlled Control (RTCC)
- điều khiển được kiểm soát việc chuyển giao
- transfer of control
- sự chuyển điều khiển
- transfer of control card
- cạc chuyển điều khiển
- transient control executive area
- vùng thực hiện điều khiển trạm
- transistor control unit
- bộ điều khiển bán dẫn
- transmission control
- sự điều khiền dẫn truyền
- transmission control
- sự điều khiển truyền
- Transmission Control (TC)
- điều khiển truyền dẫn
- transmission control (TC)
- sự điều khiển truyền
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển truyền dẫn
- transmission control character
- ký tự điều khiển dẫn truyền
- transmission control character
- ký tự điều khiển truyền
- Transmission Control Code (TCC)
- mã điều khiển truyền dẫn
- transmission control layer
- lớp điều khiển truyền
- transmission control module (TCM)
- hộp điện tử điều khiển truyền động
- Transmission Control Protocol (TCP)
- giao thức điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol (TCP)
- giao thức điều khiển truyền dữ liệu
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
- transmission control system
- hệ thống điều khiển hộp số
- transmission control unit (TCD)
- bộ điều khiển truyền dữ liệu
- Transmission Control Unit (TCU)
- khối điều khiển truyền dẫn
- transmission subsystem control block (TSCB)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- transverse control arm
- cần điều khiển ngang (bánh lái treo)
- TSCB (transmissionsubsystem control block)
- khối điều khiển hệ thống con truyền
- tuning control
- sự điều khiển cộng hưởng
- two position control
- điều khiển hai vị trí
- two-step control
- sự điều khiển hai bước
- type impression control
- sự điều khiển lực in
- UCF (utilitycontrol facility)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- UECB (userexit control block)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- UIOC (UniversalI-O Control unit)
- khối điểu khiển vào ra chung
- ultrasonic sound control
- sự điều khiển bằng siêu âm
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển không điều kiện
- unconditional control transfer instruction
- lệnh chuyển điều khiển vô điều kiện
- unconditional transfer of control
- sự chuyển điều khiển không điều kiện
- under control
- được điều khiển
- Uniform Control Number (UCN)
- số điều khiển đồng nhất
- Unit Control Bus (UCB)
- buýt điều khiển khối
- Universal Data Link Control (UDLC)
- điều khiển tuyến dữ liệu toàn cầu
- Uplink Power Control (UPC)
- điều khiển công suất tuyến lên
- Usage Parameter Control (ATM) (UPC)
- điều khiển thông số sử dụng
- user exit control block (UBCB)
- khối điều khiển điểm thoát của người dùng
- user parameter control (UPC)
- điều khiển tham số người dùng-UPC
- utility control block
- khối điều khiển trình tiện ích
- utility control facility
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control facility (UCF)
- phương tiện điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- lệnh điều khiển tiện ích
- vacuum control
- điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không
- vacuum control
- sự điều khiển chân không
- vacuum control unit
- bộ điều khiển không trong
- valve control
- điều khiển bằng van
- valve control
- sự điều khiển (bằng) xupap
- valve control
- sự điều khiển bằng xupap
- valve control handle
- tay điều khiển van hãm
- variable frequency control system
- hệ thống điều khiển bằng tần số
- VCPI (VirtualControl Program Interface)
- giao diện chương trình điều khiển ảo
- velocity limiting control
- điều khiển giới hạn tốc độ
- vertical centering control
- sự điểu khiển tâm dọc
- vertical convergence control
- sự điều khiển hội tụ dọc
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng bộ
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng bộ dọc
- vertical linearity control
- sự điều khiển tuyến tính dọc
- video control room
- phòng điều khiển hình
- video control room
- phòng điều khiển thị tần
- virtual control program interface (VCPI)
- giao diện chương trình điều khiển ảo
- vision control room
- phòng điều khiển hình
- vision control room
- phòng điều khiển thị tần
- voltage control
- sự điều khiển điện áp
- voltage control unit
- thiết bị điều khiển điện áp
- volume control
- điều khiển âm lượng
- volume control
- sự điều khiển âm lượng
- wait control
- sự điều khiển chờ
- Ward-Ilgner/ilgner control
- điều khiển kiểu Ward-Leonard/ Ilgner
- Ward-Leonard control
- điều khiển (theo phương pháp) Ward-Leonard
- Ward-Leonard control
- điều khiển kiểu Ward-Leonard
- Ward-Leonard speed-control system
- hệ thống điều khiển tốc độ Ward-Leonard
- WCC (writecontrol character)
- ký tự điểu khiển ghi
- WCS (writablecontrol storage)
- bộ nhớ điều khiển ghi được
- width control
- sự điều khiển độ rộng
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển trong Windows
- Wireless Media Access Control (WMAC)
- điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến
- word control
- điều khiển từ
- word control
- sự điều khiển từ
- write control character
- ký tự điều khiển ghi
- write control character (WCC)
- ký tự điều khiển ghi
- X Display Manager Control Protocol (XDMCP)
- Giao thức điều khiển bộ quản lý hiển thị X (giao thức sử dụng để truyền thông giữa các đầu cuối X và các trạm làm việc chạy UNIX)
- yarn feed control
- điều khiển cấp sợi
- yaw control
- sự điều khiển trệch hướng
sự điều khiển
- access channel control
- sự điều khiển kênh truy cập
- access control
- sự điều khiển truy cập
- address control
- sự điều khiển địa chỉ
- aileron control
- sự điều khiển cánh liệng
- air traffic control (ATC)
- sự điều khiển không lưu
- ancillary device control
- sự điều khiển thiết bị phụ
- APC (automaticphase control)
- sự điều khiển pha tự động
- area supplementary control
- sự điều khiển khu vực bổ sung
- automatic background control
- sự điều khiển nền tự động
- automatic brightness control (ABC)
- sự điều khiển tự động độ sáng
- automatic control
- sự điều khiển tự đồng
- automatic frequency control (AFC)
- sự điều khiển tần số tự động
- automatic level control (ALC)
- sự điều khiển tự động
- automatic phase control
- sự điều khiển pha tự động
- automatic phase control-APC
- sự điều khiển tự động pha
- automatic selectivity control
- sự điều khiển chọn tự động
- automatic toning control
- sự điều khiển âm tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- AVC (automaticvolume control)
- sự điều khiển âm lượng tự động
- balance control
- sự điều khiển cân bằng
- bank control
- sự điều khiển ngân hàng
- beam control
- sự điều khiển chùm tia
- brake control
- sự điểu khiển phanh
- brightness control
- sự điều khiển độ chói
- brilliance control
- sự điều khiển độ chói
- buffer control
- sự điều khiển bộ đệm
- cable control
- sự điều khiển bằng cáp
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- cam control
- sự điều khiển bằng cam
- carriage control
- sự điều khiển ổ trượt
- cascade control
- sự điều khiển theo tầng
- centering control
- sự điều khiển canh giữa
- centering control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- central control
- sự điều khiển tập trung
- central control
- sự điều khiển trung tâm
- central control
- sự điều khiển trung ương
- centralized control
- sự điều khiển tập trung
- centralized control
- sự điều khiển trung tâm
- centring control
- sự điều khiển chỉnh tâm
- channel control
- sự điều khiển kênh
- choke control
- sự điều khiển bướm gió
- circle reverse control
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- closed-loop control
- sự điều khiển vòng kín
- CNC (computerizednumeric control)
- sự điều khiển số máy tính hóa
- collective pitch control
- sự điều khiển bước lá chung
- color control
- sự điều khiển màu
- combustion control
- sự điều khiển sự cháy
- common control-CC
- sự điều khiển tập chung
- communication control
- sự điều khiển truyền thông
- communications control
- sự điều khiển truyền thông
- computer-aided measurement and control (CAMAC)
- sự điều khiển và đo bằng máy tính
- computerized numeric control (CNC)
- sự điều khiển số máy tính hóa
- conference control
- sự điều khiển hội thảo
- connectivity control
- sự điều khiển kết nối
- continuous control
- sự điều khiển liên tục
- contrast control
- sự điều khiển tương phản
- control by pressuring
- sự điều khiển bằng nén
- control engineer
- kỹ sư điều khiển
- control of quality measures
- sự điều khiển luồng giao thông
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- copy control
- sự điều khiển sao chép
- corridor control
- sự điều khiển hành lang
- cursor control
- sự điều khiển con trỏ
- data link control
- sự điều khiển đường truyền
- data recording control (DRC)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- DC (directcontrol)
- sự điều khiển trực tiếp
- dead man's control
- sự điều khiển cọc neo
- digital control
- sự điều khiển số
- direct control (DC)
- sự điều khiển trực tiếp
- DRD (datarecording control)
- sự điều khiển ghi dữ liệu
- dual control
- sự điều khiển kép
- EDC (engineeringdata control)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- ejector control
- sự điều khiển bộ đẩy
- electric control
- sự điều khiển điện
- electromagnetic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển (bằng) điện tử
- electronic control
- sự điều khiển điện tử
- ELLC (enhancedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic nâng cao
- embedded text control
- sự điều khiển văn bản nhúng
- emergency control
- sự điều khiển khẩn cấp
- engineering data control (EDC)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- enhanced logical link control (ELLC)
- sự điều khiển liên kết logic cải tiến
- environmental control
- sự điều khiển môi trường
- failure control
- sự điều khiển sai hỏng
- fast forward control
- sự điều khiển nhanh hướng tới
- fast return control
- sự điều khiển trở về nhanh
- fast rewind control
- sự điều khiển quay lại nhanh
- feed control
- sự điều khiển cấp tải
- feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- feedback control
- sự điều khiển hồi tiếp
- feedforward control
- sự điều khiển tiếp thuận
- finger tip control
- sự điều khiển bấm nút
- finger tip control
- sự điều khiển bằng ngón tay
- floating control
- sự điều khiển vô hướng
- flow control
- sự điều khiển dòng
- flow control
- sự điều khiển lưu lượng
- focus control
- sự điều khiển tiêu điểm
- follow up control
- sự điều khiển lựa chọn
- follow up control
- sự điều khiển theo dõi
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- frame synchronization control
- sự điều khiển hóa khung hình
- framing control
- sự điều khiển tạo khung
- frequency control
- sự điều khiển tần số
- full-wave control
- sự điều khiển toàn sóng
- gain control
- sự điều khiển tăng tích
- gain control
- sự điều khiển thu nhập
- gate control
- sự điều khiển bằng cửa
- gate control
- sự điều khiển lựa chọn
- general control
- sự điều khiển chung
- grid control
- sự điều khiển lưới
- grouped control
- sự điều khiển (phản) nhóm
- hand control
- sự điều khiển bằng tay
- height control
- sự điều khiển cao độ
- hold control
- sự điều khiển đồng bộ
- illuminant control
- sự điều khiển chiếu sáng
- independent control
- sự điều khiển độc lập
- indirect control
- sự điều khiển gián tiếp
- industrial process control (IPC)
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- information flow control
- sự điều khiển dòng thông tin
- ink metering control
- sự điều khiển định lượng mực
- input control
- sự điều khiển đầu vào
- input control
- sự điều khiển nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng nhập
- input/output control
- sự điều khiển nhập/xuất
- input/output control
- sự điều khiển ra/vào
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng nhập/xuất
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng vào/ra
- inquiry control
- sự điều khiển vấn tin
- integral control
- sự điều khiển toàn phần
- integrated storage control (ISC)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- intensity control
- sự điều khiển cường độ
- inventory control
- sự điều khiển kiểm kê
- IPC (industrialprocess control)
- sự điều khiển quá trình công nghiệp
- ISC (integratedstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ tích hợp
- job control
- sự điều khiển công việc
- kiln control
- sự điều khiển lò nung
- level control
- sự điều khiển (bằng) đòn
- level control
- sự điều khiển mức
- light ray control
- sự điều khiển (bằng) quang điện
- limiting control
- sự điều khiển giới hạn
- line control
- sự điều khiển đường truyền
- linear control
- sự điều khiển tuyến tính
- linearity control
- sự điều khiển tuyến tính
- link control
- sự điều khiển liên kết
- liquid level control
- sự điều khiển mức chất lỏng
- LLC (logicallink control)
- sự điều khiển liên kết logic
- load control
- sự điều khiển phụ tải
- load frequency control
- sự điều khiển tần số tải
- loading control
- sự điều khiển tải
- local control
- sự điều khiển cục bộ
- local control
- sự điều khiển tại máy
- logical access control
- sự điều khiển truy cập logic
- logical link control (LLC)
- sự điều khiển liên kết logic
- logical link control type 1
- sự điều khiển liên kết logic loại 1
- loop control
- sự điều khiển vòng lặp
- loudness control
- sự điều khiển âm lượng
- loudspeaker control
- sự điều khiển loa
- lowering brake control
- sự điều khiển phanh xuống dốc
- MAC (mandatoryaccess control)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- machine tool control
- sự điều khiển máy công cụ
- magnetic control
- sự điều khiển (bằng) từ
- magnetic control
- sự điều khiển bằng rơle
- mandatory access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập môi trường
- manual control
- sự điều khiển bằng tay
- manual control
- sự điều khiển thủ công
- margin control
- sự điều khiển lề
- margin stop setting control
- sự điều khiển đặc điểm dừng lề
- master node control
- sự điều khiển nút chính
- mechanical control
- sự điều khiển bằng tay
- medium access control (MAC)
- sự điều khiển truy cập bắt buộc
- memory control
- sự điều khiển bộ nhớ
- memory-segmentation control
- sự điều khiển bộ nhớ
- merging control
- sự điều khiển kết hợp
- monolevel control
- sự điều khiển một đòn
- motion control
- sự điều khiển chuyển động
- MSC (massstorage control)
- sự điều khiển bộ nhớ khối
- MSVC (massstorage volume control)
- sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
- multibyte control
- sự điều khiển nhiều byte
- multiple control
- sự điều khiển nhiều mối
- multiple control
- sự điều khiển phức hợp
- NC (networkcontrol)
- sự điều khiển mạng
- NC (numericalcontrol)
- sự điều khiển bằng số
- network control (NC)
- sự điều khiển mạng
- numeric control
- sự điều khiển số
- numerical control
- sự điều khiển (bằng) số
- numerical control
- sự điều khiển bằng số
- numerical control
- sự điều khiển số
- off-on control
- sự điều khiển đóng mở
- off-on control
- sự điều khiển hai trị
- on-off control
- sự điều khiển đóng-ngắt
- open loop control
- sự điều khiển vòng hở
- operative control
- sự điều khiển thao tác
- optimal control
- sự điều khiển tối ưu
- orbit control
- sự điều khiển quỹ đạo
- orientation control
- sự điều khiển định hướng
- override control
- sự điều khiển khống chế
- page control
- sự điều khiển trang
- page length control
- sự điều khiển chiều dài trang
- paper feed control
- sự điều khiển đẩy giấy
- paper feed control
- sự điều khiển nạp giấy
- passive control
- sự điều khiển thụ động
- path control (PC)
- sự điều khiển đường dẫn
- pause control
- sự điều khiển tạm dừng
- PC (Pathcontrol)
- sự điều khiển đường dẫn
- PD control (proportionalplus derivative control)
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- peaking control
- sự điều khiển tạo đỉnh
- pedal control
- sự điều khiển (bằng) bàn đạp
- pedal push-button control
- sự điều khiển bấm nút (kiểu) treo
- pedestal level control
- sự điều khiển mức nền
- phase control
- sự điều khiển pha
- phase shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase-shift control
- sự điều khiển dịch pha
- photoelectric control
- sự điều khiển quang điện
- play back control
- sự điều khiển phát lại
- playback control
- sự điều khiển đọc lại
- power control
- sự điều khiển công suất
- power control
- sự điều khiển lực
- preselective control
- sự điều khiển bằng nút
- presentation control
- sự điều khiển trình bày
- process control
- sự điều khiển tiến trình
- program control
- sự điều khiển chương trình
- programme level control
- sự điều khiển mức biến điệu
- proportional plus derivative control (PDcontrol)
- sự điều khiển tỷ lệ-đạo hàm
- PTC (passivethermal control)
- sự điều khiển nhiệt thụ động
- punchbutton control
- sự điều khiển bấm nút
- punched card control
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- QLCLC (qualifiedlogical link control)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- quadrature control
- sự điều khiển vuông góc
- qualified logical link control (QLLC)
- sự điều khiển liên kết logic định tính
- queue control
- sự điều khiển hàng chờ
- radar control
- sự điều khiển bằng rađa
- radial control
- sự điều khiển tia
- radio control
- sự điều khiển vô tuyến
- real-time control
- sự điều khiển (trong) thời gian thực
- recording level control
- sự điều khiển mức ghi
- register control
- sự điều khiển thanh ghi
- registration control
- sự điều khiển chỉnh cân
- remote control
- sự điều khiển từ xa
- rewind control
- sự điều khiển trả băng
- ribbon reverse control
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ride control
- sự điều khiển theo xe
- roll control
- sự điều khiển vòng lộn (máy bay)
- routing control
- sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
- sampling control
- sự điều khiển lấy mẫu
- satellite control
- sự điều khiển vệ tinh
- scanning control
- sự điều khiển mạch quét
- scanning spot control
- sự điều khiển vết quét
- scram control
- sự điều khiển hãm
- scrambling control
- sự điều khiển xáo trộn
- selectivity control
- sự điều khiển lựa chọn
- sensitive control
- sự điều khiển nhạy
- sensitivity control
- sự điều khiển độ nhạy
- sensitivity time control
- sự điều khiển thời gian nhạy
- sentence control
- sự điều khiển câu
- sequence control
- sự điều khiển tuần tự
- sequential control
- sự điều khiển tuần tự
- servo control
- sự điều khiển secvo
- servo control
- sự điều khiển trợ động
- servo-loop control
- sự điều khiển tự động
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển
- single-lever control
- sự điều khiển một đòn
- size control
- sự điều khiển cỡ
- size control
- sự điều khiển kích thước
- slide control
- sự điều khiển trượt
- slide control
- sự điều khiển vô cấp
- slip road control
- sự điều khiển dốc nối
- slip road control
- sự điều khiển đường nối
- software control
- sự điều khiển phần mềm
- software Flow Control
- sự điều khiển dòng phần mềm
- speed control
- sự điều khiển tốc độ
- speed control
- sự điều khiển vận tốc
- start control
- sự điều khiển khởi động
- start of track control
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- step less control
- sư điều khiển vô cấp
- step-by-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng nấc
- stepless control
- sự điều khiển liên tục
- stepless control
- sự điều khiển vô cấp
- stepped control
- sự điều khiển phân cấp
- stepped control
- sự điều khiển từng nấc (gián đoạn)
- stock control
- sự điều khiển bệ đỡ
- stop control
- sự điều khiển dừng
- stop-and-go control
- sự điều khiển "chạy dừng"
- stop-and-go control
- sự điều khiển "đóng mở"
- storage control
- sự điều khiển bộ nhớ
- switching control
- sự điều khiển chuyển mạch
- system control
- sự điều khiển hệ thống
- tape control
- sự điều khiển băng
- tape speed control
- sự điều khiển tốc độ băng
- tape tension control
- sự điều khiển mức căng băng
- TC (testcontrol)
- sự điều khiển kiểm tra
- TC (transmissioncontrol)
- sự điều khiển truyền
- technical control
- sự điều khiển kỹ thuật
- teletype control
- sự điều khiển (từ) xa
- terminal control
- sự điều khiển đầu cuối
- terminal control
- sự điều khiển kết thúc
- test control (TC)
- sự điều khiển thử nghiệm
- text control
- sự điều khiển (in) văn bản
- thermal control
- sự điều khiển nhiệt
- three-step control
- sự điều khiển ba cấp
- threshold control
- sự điều khiển ngưỡng
- thrust vector control
- sự điều khiển vecto
- thrust vector control-TVC
- sự điều khiển véctơ tổng đẩy
- time control
- sự điều khiển thời gian
- time-shared control
- sự điều khiển phân thời
- tone control
- sự điều khiển âm
- toning control
- sự điều khiển mực in
- track change control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- tracking control
- sự điều khiển đồng chỉnh
- traffic control
- sự điều khiển giao thông
- transmission control
- sự điều khiền dẫn truyền
- transmission control
- sự điều khiển truyền
- transmission control (TC)
- sự điều khiển truyền
- tuning control
- sự điều khiển cộng hưởng
- two-step control
- sự điều khiển hai bước
- type impression control
- sự điều khiển lực in
- ultrasonic sound control
- sự điều khiển bằng siêu âm
- vacuum control
- sự điều khiển chân không
- valve control
- sự điều khiển (bằng) xupap
- valve control
- sự điều khiển bằng xupap
- vertical centering control
- sự điểu khiển tâm dọc
- vertical convergence control
- sự điều khiển hội tụ dọc
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng bộ
- vertical hold control
- sự điều khiển đồng bộ dọc
- vertical linearity control
- sự điều khiển tuyến tính dọc
- voltage control
- sự điều khiển điện áp
- volume control
- sự điều khiển âm lượng
- wait control
- sự điều khiển chờ
- width control
- sự điều khiển độ rộng
- word control
- sự điều khiển từ
- yaw control
- sự điều khiển trệch hướng
sự điều chỉnh
- air circulation control
- sự điều chỉnh tuần hoàn gió
- astatic control
- sự điều chỉnh vô hướng
- automatic control
- sự điều chỉnh tự động
- automatic volume control (AVC)
- sự điều chỉnh âm lượng tự động
- boiler control
- sự điều chỉnh nồi hơi
- boost control
- sự điều chỉnh áp suất
- chain control
- sự điều chỉnh bằng xích
- chroma control
- sự điều chỉnh sắc thái
- coarse control
- sự điều chỉnh thô
- comfort control
- sự điều chỉnh tiện nghi
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- control of subjective loudness
- sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
- current control
- sự điều chỉnh dòng điện
- fast freezing control
- sự điều chỉnh kết đông nhanh
- financial control
- sự điều chỉnh tài chính
- fine control
- sự điều chỉnh tinh
- floating control
- sự điều chỉnh thả trôi
- flow control
- sự điều chỉnh dòng chảy
- flow control
- sự điều chỉnh lưu lượng
- focusing control
- sự điều chỉnh hội tụ
- focusing control
- sự điều chỉnh tụ tiêu
- frequency control
- sự điều chỉnh tần số
- fuel control
- sự điều chỉnh nhiên liệu
- gain control
- sự điều chỉnh khuếch đại
- hand control
- sự điều chỉnh bằng tay
- humidity control
- sự điều chỉnh độ ẩm
- ignition control
- sự điều chỉnh thắp sáng
- in-phase control
- sự điều chỉnh đồng pha
- injection control
- sự điều chỉnh phun
- inlet temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt độ hút
- level control
- sự điều chỉnh mức
- line amplitude control
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức lỏng
- liquid supply control
- sự điều chỉnh cấp lỏng
- load control
- sự điều chỉnh tải trọng
- loudness control
- sự điều chỉnh âm lượng
- manual control
- sự điều chỉnh bằng tay
- noise control
- sự điều chỉnh tiếng ồn
- output control
- sự điều chỉnh đầu ra
- override control
- sự điều chỉnh khống chế
- passive (thermal) control
- sự điều chỉnh nhiệt thụ động
- PH control
- sự điều chỉnh độ Ph
- phase control
- sự điều chỉnh pha
- power control
- sự điều chỉnh công suất
- power-assisted control
- sự điều chỉnh gián tiếp
- preoptive control
- sự điều chỉnh trước
- pressure control
- sự điều chỉnh áp lực
- pressure control
- sự điều chỉnh áp suất
- proportional control
- sự điều chỉnh tỷ lệ
- quality control
- sự điều chỉnh chất lượng
- reactive-power (voltage) control
- sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
- refrigerant liquid flow control
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- remote control
- sự điều chỉnh từ xa
- remote temperature control
- sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
- sharpness con control
- sự điều chỉnh độ nét
- side-lobe control
- sự điều chỉnh thùy bên
- speed control
- sự điều chỉnh tốc độ
- step-by-step control
- sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
- superheat control
- sự điều chỉnh quá nhiệt
- system control
- sự điều chỉnh (một) hệ thống
- tangential control
- sự điều chỉnh tiếp tuyến
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt
- temperature control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermal control
- sự điều chỉnh nhiệt độ
- thermosintic control
- sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
- throttle control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- throttling control
- sự điều chỉnh tiết lưu
- tone control
- sự điều chỉnh âm hưởng
- tone control
- sự điều chỉnh âm sắc
- valve control
- sự điều chỉnh (khe hở) xupap
- variable speed control
- sự điều chỉnh tốc độ
- vertical centering control
- sự điều chỉnh tâm dọc
- vertical control
- sự điều chỉnh thẳng đứng
- voltage control
- sự điều chỉnh điện áp
- volume control
- sự điều chỉnh âm lượng
- water level control
- sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
- zone control
- sự điều chỉnh theo vùng
sự điều tiết
- flood control
- sự điều tiết dòng chảy
- flood control
- sự điều tiết lũ
- flood control operation
- sự điều tiết lũ
- flow control
- sự điều tiết dòng chảy
- outlet flow control
- sự điều tiết dòng nước xả
- reservoir regulation by control project design flood
- sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
- river control
- sự điều tiết dòng sông
sự kiểm soát
- access control
- sự kiểm soát truy cập
- access control
- sự kiểm soát truy nhập
- air traffic control
- sự kiểm soát không lưu
- automatic chroma control
- sự kiểm soát màu tự động
- automatic color control
- sự kiểm soát màu tự động
- COSHH (controlof substances hazardous to health)
- sự kiểm soát các chất nguy hại cho sức khoẻ
- engineering data control (EDC)
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- error control
- sự kiểm soát lỗi
- exposure control
- sự kiểm soát lộ sáng
- exposure control
- sự kiểm soát phơi sáng
- flow control
- sự kiểm soát luồng
- flow control
- sự kiểm soát lưu lượng
- inference control
- sự kiểm soát suy luận
- job control
- sự kiểm soát công việc
- knock control
- sự kiểm soát kích nổ
- link control
- sự kiểm soát liên kết
- mountain stream control
- sự kiểm soát dòng lũ núi
- parity control
- sự kiểm soát chẵn lẻ
- power control
- sự kiểm soát cơ năng
- presentation control
- sự kiểm soát trình diễn
- process out of control
- quá trình ngoài sự kiểm soát
- project control
- sự kiểm soát dự án
- reaction control
- sự kiểm soát phản lực
- sensitivity control
- sự kiểm soát độ nhạy
- traffic control
- sự kiểm soát lưu lượng
- tuning control
- sự kiểm soát điều hưởng
sự kiểm tra
- CAQ (computeraided quality control)
- sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
- CCR (concurrencycontrol and recovery)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- concrete strength control
- sự kiểm tra cường độ bêtông
- concurrency control and recovery (CRR)
- sự kiểm tra và hồi phục đồng thời
- control of concrete quality
- sự kiểm tra chất lượng bê tông
- control of working quality
- sự kiểm tra chất lượng thi công
- environmental control
- sự kiểm tra môi trường
- error control
- sự kiểm tra lỗi
- formational control
- sự kiểm tra thành hệ
- geodetic control
- sự kiểm tra trắc địa
- individual channel flow control
- sự kiểm tra dòng kênh riêng lẻ
- individual control
- sự kiểm tra riêng lẻ
- input control
- sự kiểm tra đầu vào
- local control
- sự kiểm tra cục bộ
- mechanical control
- sự kiểm tra cơ học
- noise control
- sự kiểm tra tiếng ồn
- normalization control
- sự kiểm tra quy cách
- operation control
- sự kiểm tra vận hành
- output control
- sự kiểm tra đầu ra
- preliminary control
- sự kiểm tra sơ bộ
- process control
- sự kiểm tra quá trình
- product control
- sự kiểm tra sản phẩm
- QC (qualitycontrol)
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control of concrete mix
- sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
- size control
- sự kiểm tra kích thước
- statistical control
- sự kiểm tra thống kê
- supervisory control
- sự kiểm tra giám sát
- technical control
- sự kiểm tra kỹ thuật
- visual control
- sự kiểm tra bằng mắt
- wastewater control
- sự kiểm tra nước thải
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
quản lý
- absentee control
- sự quản lý không có người
- business control
- quản lý kinh doanh
- commercial control system
- thể chế quản lý thương nghiệp
- control chart
- biểu đồ quản lý
- control level
- trình độ quản lý
- control of assets amortization
- quản lý khấu hao dần tài sản
- control of cash payment
- quản lý chi trả tiền mặt
- control of earnings
- quản lý tiền lãi
- control of economy
- quản lý kinh tế
- control of exchange
- quản lý ngoại hối
- control of export
- quản lý xuất khẩu
- control of foreign trade
- quản lý ngoại thương
- control of government revenue
- quản lý thuế vụ
- control of import
- quản lý nhập khẩu
- cooperative control
- hợp lực quản lý
- debtors ledger control account
- quản lý số có nợ
- decentralized profit control system
- hệ thống quản lý lợi nhuận phân quyền
- exchange control
- quản lý ngoại tệ
- exchange control agency
- cục, sở (quản lý) hối đoái
- expenditure control
- quản lý chi tiêu
- export control
- quản lý xuất khẩu
- foreign trade control
- quản lý ngoại thương
- import control
- quản lý nhập khẩu
- internal accounting control
- quản lý kế toán nội bộ
- internal administrative control
- sự kiểm soát quản lý nội bộ
- internal control
- quản lý nội bộ
- inventory control
- quản lý kho hàng
- just-in-time inventory control
- quản lý kho hàng đúng lúc
- justin time (jit) inventory control
- quản lý kho hàng đúng lúc
- management by control
- quản lý bằng cách kiểm soát
- management control
- quản lý kinh doanh
- manual of cost control
- cẩm nang quản lý phí tổn
- market control
- sự quản lý thị trường
- marketing control
- quản lý tiếp thị
- materials control
- việc quản lý nguyên vật liệu, vật tư
- merchandise control
- quản lý hàng hóa
- production control
- quản lý, kiểm soát sản xuất
- purchase order control
- quản lý việc mua hàng
- quality control chart
- biểu đồ quản lý chất lượng
- regulation and control
- quản lý và giám sát
- second of control
- quản lý ngoại hối
- selective monetary control
- quản lý tiền tệ có tính chọn lựa
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- span of control
- bề mặt quản lý
- stock control
- quản lý kho hàng
- stock control
- sự quản lý, kiểm soát hàng trữ kho
- total quality control
- quản lý chất lượng toàn diện
sự điều chỉnh
- automatic temperature control
- sự điều chỉnh tự động nhiệt độ
- capacity control
- sự điều chỉnh năng suất
- liquid level control
- sự điều chỉnh mức chất lỏng
- portion control
- sự điều chỉnh lượng cân
- step control of refrigeration output
- sự điều chỉnh từng nấc năng suất
- superheat control
- sự điều chỉnh độ quá nhiệt
sự kiểm tra
- chemical control
- sự kiểm tra hóa học
- food control
- sự kiểm tra thực phẩm
- manufacturing control
- sự kiểm tra sản xuất
- progress control
- sự kiểm tra tiến độ
- quality control
- sự kiểm tra chất lượng
- sanitary control
- sự kiểm tra vệ sinh
- technical control
- sự kiểm tra công nghệ
- technical control
- sự kiểm tra kỹ thuật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Command, dominate, direct, steer, pilot, hold sway over,rule, exercise power or authority over, govern, manage, lead,conduct, be in control (of), call the tune, guide, oversee,supervise: Does she really control the future of the company?2 check, hold back or in check, curb, repress, contain: Try tocontrol yourself.
Suppress, put down, master, subdue,restrain, curb, manage: They were totally unable to control theunruly teenagers.
Command, direction, power, authority, leadership,management, guidance, supervision, oversight, charge; sway,rule, jurisdiction: Turn control of the mission over to MrsBeale. The court is under the control of the State. 5 restraint,check, curb, mastery, command, dominance, domination: You mustget better control over your emotions.
Oxford
N. & v.
(usu. in pl.) switches and otherdevices by which a machine, esp. an aircraft or vehicle, iscontrolled (also attrib. : control panel; control room).
Controllable adj. controllability n. controllablyadv. [ME f. AF contreroller keep a copy of a roll of accounts,f. med.L contrarotulare (as CONTRA-, rotulus ROLL n.): (n.)perh. f. F contr“le]
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ