• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai)
    (Từ chối, không chịu)
    Dòng 132: Dòng 132:
    ::[[to]] [[step]] [[out]] [[of]] [[line]]
    ::[[to]] [[step]] [[out]] [[of]] [[line]]
    ::vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
    ::vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
    -
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[firm/hard]] [[line]]
    +
    ::[[to]] [[take]] [[a]] [[firm]]/[[hard]] [[line]]
    ::kiên quyết, kiên định
    ::kiên quyết, kiên định
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[line]] [[enough]]
    ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[line]] [[enough]]
    Dòng 142: Dòng 142:
    ::[[hook]], [[line]] [[and]] [[sinker]]
    ::[[hook]], [[line]] [[and]] [[sinker]]
    Xem [[sinker]]
    Xem [[sinker]]
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===

    02:12, ngày 22 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây, dây thép
    to hang the clothes on the line
    phơi quần áo ra dây thép
    Vạch đường, đường kẻ
    to draw a line
    kẻ một đường
    a curved line
    đường cong
    Đường, tuyến
    line of sight
    đường ngắm (súng)
    line of communication
    đường giao thông
    a telephone line
    đường dây điện thoại
    Hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
    to begin a new line
    xuống dòng
    just a line to let someone know that
    mấy chữ để báo cho ai biết là
    there are some beautiful lines in his poem
    trong bài thơ của anh ta có một vài câu hay
    Hàng, bậc, lối, dãy
    to be on a line with
    ở cùng hàng với, ngang hàng với
    to stand in a line
    đứng sắp hàng
    ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
    the lines of a ship
    hình nét của một con tàu
    (quân sự) tuyến, phòng tuyến
    the front line
    chiến tuyến, tuyến đầu
    a defence line
    tuyến phòng thủ
    line of battle
    hàng ngũ, đội ngũ; thế trận
    to go up the line
    đi ra mặt trận
    Ranh giới, giới hạn
    to draw the line somewhere
    vạch ra một giới hạn nào đó
    Dòng, dòng dõi, dòng giống
    to come of a good line
    con dòng cháu giống
    a line of scholars
    một dòng học giả
    Phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
    line of conduct
    cách ăn ở, cách cư xử
    Ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
    to be in the banking line
    ở trong ngành ngân hàng
    history is his particular line
    lịch sử là một môn sở trường của ông ta
    (thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
    ground-nuts are one of our export lines
    lạc là một trong những mặt hàng xuất khẩu của ta
    ( số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
    on the party's lines
    theo đường lối của đảng
    I can't go on with the work on such lines
    tôi không thể tiếp tục làm việc trong hoàn cảnh thế này
    ( the line) đường xích đạo
    to cross the Line
    vượt qua đường xích đạo
    Lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
    (quân sự) ( the line) quân đội chính quy
    ( số nhiều) giấy giá thú ( (cũng) marriage lines)
    ( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
    on the line
    mập mờ ở giữa
    to fall/come into line with sb/sth
    làm theo ai/cái gì
    to be in the firing line of sb
    chịu sự điều khiển của ai
    To draw the line at sth/doing sth
    Từ chối, không chịu
    to drop sb a line
    viết vài dòng lại cho ai
    the end of the line
    mức độ quá sức chịu đựng
    to have one's line crossed
    không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
    to have a line on sth
    có thông tin về điều gì
    to hold the line
    (điện thoại) cầm máy đợi
    in the line of duty
    trong khi thi hành nhiệm vụ
    the line of least resistance
    phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
    to shoot a line
    nói phét, khoác lác
    to sign on the dotted line
    ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
    somewhere along the line
    ở một giai đoạn nào đó
    to lay it on the line
    nói thẳng nói thật
    to step out of line
    vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
    to take a firm/hard line
    kiên quyết, kiên định
    to give someone line enough
    tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
    to read between the lines

    Xem read

    to toe the line

    Xem toe

    hook, line and sinker

    Xem sinker

    Ngoại động từ

    Vạch, kẻ thành dòng
    to line a sheet of paper
    kẻ một tờ giấy
    to line out a stone (a piece of wood)
    vạch một đường trên phiến đá (trên tấm gỗ) (để cưa)
    to line through
    gạch đi, xoá đi
    Làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
    face lined with care
    mặt có vết nhăn vì lo lắng
    Sắp thành hàng dàn hàng
    to line up troops
    sắp quân lính thành hàng ngũ
    to line out men
    dàn quân ra

    Nội động từ

    Sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
    to line up
    đứng thành hàng ngũ
    to line out
    dàn hàng

    Ngoại động từ

    Lót
    to line a garment
    lót một cái áo
    (nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
    to line one's stomach
    nhồi nhét đầy ruột, ăn no đẫy
    to line one's purse
    nhét đầy ví
    to line one's own pocket
    hốt được nhiều tiền bằng cách bất chính

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đường dẫn (xăng)
    đường ống (dẫn)
    fuel line
    đường (ống dẫn) nhiên liệu
    gas-pipe line
    đường ống dẫn khí (đốt)
    steam (supply) line
    đường (ống dẫn) hơi
    lắp đồng trục

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hướng tuyến

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dây (cáp)

    Nguồn khác

    • line : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng báo cáo

    Nguồn khác

    • line : semiconductorglossary
    • line : Foldoc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kẻ (đường, dòng)
    nét vẽ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đường, tuyến, dòng

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng tải

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyến (truyền dẫn)
    vạch (phổ)
    emission spectrum line
    vạch phổ phát xạ
    line intensity
    cường độ vạch (phổ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    băng tải
    conveyor line
    đường băng tải
    flow line
    băng tải lắp ráp
    line of buckets
    dây xích gàu (băng tải đai)
    pallet line
    băng tải tấm
    bao
    bọc
    kẻ dòng
    line ruler
    thước kẻ dòng
    kẻ đường
    Digital Line Trunk Unit (DLTU)
    khối trung kế đường dây số
    Line Trunk Group (LTG)
    nhóm trung kế đường dây
    Line Trunk Unit (LTU)
    khối trung kế đường dây
    nét
    ngăn
    bulkhead line
    đường ngăn
    center line bulkhead
    vách ngăn đường giữa
    centre-line bulkhead
    vách ngăn đường giữa
    closure production line
    dây chuyền sản xuất tấm ngăn
    encroachment line
    ngấn nước
    high water line
    đường ngấn triều lên
    hold-short line
    đường bay chờ ngắn
    lead-in line
    đường bay chờ ngắn
    line-loop resistance
    tấm ngăn
    mercury delay line
    đường trễ thủy ngân
    microwave delay line
    đường trễ sóng cực ngắn
    short-line fault
    sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
    short-term flow line
    luồng (vận chuyển) ngắn hạn
    stacked line chart
    biểu đồ ngăn xếp
    water line
    ngấn nước
    dải
    dây
    dây cáp
    dây chuyền
    assembly line
    dây chuyền lắp ráp
    assembly line
    hệ thống dây chuyền
    assembly-line balancing
    sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
    automatic line
    dây chuyền tự động
    balanced line
    dây chuyền cân bằng
    batch-melting line
    dây chuyền xỉ ôxit silic
    can filling line
    dây chuyền nạp đồ hộp
    closure production line
    dây chuyền sản xuất tấm ngăn
    construction flow line capacity
    công suất của dây chuyền xây dựng
    constructional flow line
    dây chuyền xây dựng
    continuous constructional flow line
    dây chuyền liên tục
    dedicated line
    đường dây chuyên dụng
    Digital Carrier Line Unit (DCLU)
    khối đường dây chuyển tải số
    elementary constructional flow line
    dây chuyển nhánh
    elementary constructional flow line
    dây chuyển sơ cấp
    elementary constructional flow line
    dây chuyển xây dựng cơ bản
    fabrication line
    dây chuyền chế tạo
    filling line
    dây chuyền đóng bao
    filling line
    dây chuyền nạp đầy
    flow line
    dây chuyền lắp ráp
    flow line design
    sự tính toán dây chuyền
    flow line diagram
    sơ đồ dây chuyền
    flow line erection method
    sự lắp theo dây chuyền
    flow line method of construction
    phương pháp thi công theo dây chuyền
    flow line method of erection work
    phương phát lắp ráp theo dây chuyền
    flow line time
    thời gian thi công dây chuyền
    in-line assembly machine
    máy lắp ráp trong dây chuyền
    line application
    sự áp dụng dây chuyền
    liquid packaging line
    dây chuyền đóng hộp chất lỏng
    nonrythmic constructional flow line
    dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
    on-line painting
    sự sơn trên dây chuyền
    packaging line
    dây chuyền đóng gói
    painting line
    dây chuyền sơn
    pilot-line operation
    dây chuyền hoạt động thử nghiệm
    process line
    dây chuyền công nghệ
    product line
    dây chuyền sản xuất
    production line
    dây chuyền công nghệ
    production line
    dây chuyền lắp ráp
    production line
    dây chuyền sản xuất
    progressive assembly line
    dây chuyền lắp ráp liên tục
    repair in line
    sự sửa chữa theo dây chuyền
    rhythmical constructional flow line
    dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng
    roll line
    dây chuyền cán
    silica scum line
    dây chuyền nung chảy phối liệu
    silica scum line
    dây chuyền xỉ ôxit silic
    straight-line
    dây chuyền (sản xuất)
    through line
    đường dây chuyển giao
    tin filling line
    dây chuyền nạp đồ hộp
    transfer line
    dây chuyền tự động
    vacuum line
    dây chuyền chân không
    wheel production line
    dây chuyền sản xuất bánh xe
    dây dẫn
    đỉnh (phổ)
    dòng

    Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

    agate line
    dòng agat
    aggregate line speed
    tốc độ dòng tổng số
    automatic line adjust
    điều chỉnh dòng tự động
    automatic line selection
    sự lựa dòng tự động
    automatic line switch
    khóa chuyển dòng tự động
    base line
    dòng cơ sở
    basic line space
    khoảng cách dòng cơ bản
    binary line
    dòng nhị phân
    blank line
    dòng trắng
    blank line
    dòng trống
    BOL (beginningof line)
    bắt đầu một dòng-BOL
    bottom line
    dòng phía dưới đáy
    boundary line
    dòng biên
    break line
    dòng cuối
    break line
    dòng ngắt
    bring on line
    đưa vào dòng
    busy line
    dòng bận
    cache line
    dòng cache
    callout line
    dòng mô tả
    carriage return line feed (CRLF)
    trở về đầu dòng tiếp theo
    cell line
    dòng tế bào
    center line
    dòng trung tâm
    characteristic line
    dòng đặc trưng
    checking line
    dòng kiểm tra
    CLI (commandLine Interface)
    giao diện dòng lệnh
    closed line
    dòng đống
    CLP (currentline pointer)
    con trỏ dòng hiện hành
    code line
    dòng mã
    command line
    dòng lệnh
    command line argument
    đối số dòng lệnh
    command line flag
    cờ hiệu dòng lệnh
    command line interface
    giao diện dòng lệnh
    command line interpreter
    bộ diễn dịch dòng lệnh
    command line operating system
    hệ điều hành bằng dòng lệnh
    command line operation option
    tùy chọn dòng lệnh
    command line operation system
    hệ điều hành theo dòng lệnh
    command line parameter
    tham số dòng lệnh
    command-line interface (CLI)
    giao diện kiểu dòng lệnh
    comment line
    dòng chú giải
    comment line
    dòng chú thích
    comment line
    dòng dẫn giải
    compiler control line
    dòng điều khiển bộ biên dịch
    constant line number operation
    vận hành số dòng không đổi
    continuation line
    dòng liên tục
    control line
    dòng điều khiển
    control word line
    dòng từ điều khiển
    CRLF (carriagereturn line feed)
    trở về đầu dòng tiếp theo
    current line
    dòng hiện hành
    current line
    dòng hiện thời
    current line pointer
    con trỏ dòng hiện hành
    current line pointer
    con trỏ dòng hiện thời
    data line
    dòng dữ liệu
    debugging line
    dòng gỡ rối
    debugging line
    dòng hiệu chỉnh lỗi
    delay line
    dòng trễ
    dependency line
    dòng phụ thuộc
    detail line
    dòng chi tiết
    display line
    dòng hiển thị
    end of line
    kết thúc dòng
    end of line
    đầu cuối dòng
    end of line
    sự kết thúc dòng
    end of line (EOL)
    cuối dòng
    end of line (EOL)
    sự kết thúc dòng
    end-of-line
    cuối dòng
    end-or-line indicator
    chỉ báo kết thúc dòng
    entry line
    dòng nhập
    EOL (endof line)
    cuối dòng
    extension and line counter specification
    đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
    first line find
    tìm kiếm dòng thứ nhất
    fixed-line number
    số hiệu dòng cố định
    floating command line
    dòng lệnh di động
    flow line
    dòng chảy
    flow line
    đường dòng
    flow line elevation
    cao độ dòng chảy
    flow line plan
    mặt phẳng đường dòng
    flow line plane
    mặt phẳng dòng chảy
    flow line pressure
    áp lực mặt dòng
    flow line pressure
    áp lực trên dòng chảy
    flow-line plane
    mặt phẳng các dòng chảy
    flux line
    dòng thông lượng
    format line
    dòng mẫu
    free line signal
    tín hiệu dòng rảnh
    free line signal
    tín hiệu dòng rỗi
    full-line mode
    chế độ toàn dòng
    full-line mode
    phương thức đầy dòng
    half-line
    nửa dòng
    Head Of Line (HOL)
    đầu dòng (Hàng)
    heat flow line
    đường dòng nhiệt
    hidden line
    dòng ẩn
    hidden line removal
    sự loại bỏ dòng ẩn
    home position of line
    vị trí đầu dòng
    in-line
    nội dòng
    in-line direction
    hướng nội dòng
    index line
    dòng chỉ số
    information line
    dòng thông tin
    input line
    dòng nhập
    interrupt line
    dòng ngắt
    jump line
    dòng báo chuyển tiếp
    leader line
    dòng dẫn
    LF (linefeed character)
    ký tự đẩy dòng
    light point line recorder
    bộ ghi dòng điểm sáng
    line adapter
    bộ điều hợp dòng
    line amplitude control
    sự điều chỉnh biên độ dòng
    Line and Page Breaks
    dấu ngắt trang và ngắt dòng
    line artwork
    mẫu dòng
    line attribute
    thuộc tính dòng
    line blanking
    sự xóa dòng
    line blind
    tấm chắn dòng
    line break
    dấu ngắt dòng
    line by line analysis
    sự phân tích từng dòng
    line caster
    máy đúc dòng chữ
    line character
    ký tự dòng
    line code
    mã dòng
    line command
    lệnh dòng
    line control characters
    các ký tự điều khiển dòng
    line count
    đếm dòng
    line count program
    chương trình đếm dòng
    line counter
    bộ đếm dòng
    line crawl
    sự loang dòng
    line current
    dòng đường dây
    Line Current Disconnect (LCD)
    ngắt dòng cho đường dây
    Line Current Feed Open (LCFO)
    cấp dòng đường dây mở
    line data
    dữ liệu dòng
    line data set
    tập dữ liệu dòng
    line delete symbol
    ký hiệu hủy dòng
    line delete symbol
    ký hiệu xóa dòng
    line deletion character
    ký tự xóa dòng
    line description
    sự mô tả dòng
    line descriptor
    bộ mô tả dòng
    line device
    thiết bị dòng
    line diffusion
    sự khuếch tán dòng
    line divider
    bộ chia tần số dòng
    line dot matrix
    ma trận điểm dòng
    line driver
    bộ điều khiển kích dòng
    line driver
    bộ kích dòng
    line editing
    sự biên tập theo dòng
    line editing
    sự soạn thảo theo dòng
    line editor
    hệ soạn thảo dòng
    line editor
    trình biên tập theo dòng
    line ending
    kết thúc dòng
    line ending zone
    vùng cuối dòng
    line entry
    mục nhập dòng
    line escapement
    sự thoát khỏi dòng
    line feed
    chuyển dòng
    line feed
    đẩy dòng in
    line feed
    sự đẩy dòng
    line feed
    sự nhảy dòng
    line feed
    tín hiệu chuyển dòng
    line feed
    tín hiệu xuống dòng
    line feed character (LF)
    ký tự đẩy dòng
    line feed code
    mã chuyển xuống dòng kế tiếp
    line filter LF
    bộ lọc dòng
    line finder
    bộ tìm dòng
    line flyback
    sự ngược về đầu dòng
    line flyback
    sự quét dòng trở về
    line folding
    sự cắt dòng
    line graphics
    đồ họa dòng
    line group
    nhóm dòng
    line height
    chiều cao của dòng
    line height
    chiều cao dòng
    line height
    độ cao của dòng
    line home position
    vị trí đầu dòng
    line increment
    khoảng tách dòng
    line increment
    gia lượng dòng
    line input
    nhập dòng
    line interface base
    cơ sở giao diện dòng
    line interlace
    sự đan xen dòng
    line item
    mục dòng
    line key
    phím xử lý dòng
    line length
    chiều dài của dòng
    line length
    độ dài dòng
    line level
    mức dòng
    line lock
    khóa dòng
    line merging
    sự kết hợp dòng
    line misregistration
    sự ghi lệch dòng
    line mode
    chế độ dòng
    line mode switching
    sự chuyển đổi chế độ dòng
    line number
    số dòng
    line number
    số hiệu dòng
    line number
    số chỉ dòng
    line number
    vị trí dòng
    line number access
    sự truy cập số chỉ dòng
    line number editing
    sự biên tập số dòng
    line number editing
    sự soạn thảo số dòng
    line numbered editor
    bộ soạn thảo theo dòng
    line of code
    dòng mã
    line of flux
    dòng thông lượng
    line of text
    dòng chữ
    line output
    đầu ra dòng
    line overrun
    sự tràn dòng
    line overrun
    sự vượt dòng
    line printer
    máy in dòng
    line printer
    máy in từng dòng
    Line PrinTer (LPT)
    máy in dòng
    Line Printer Daemon (LPD)
    Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
    line printing
    sự in từng dòng
    line probe
    đầu dò dòng
    line probe
    sự dò dòng
    line rate
    tần số dòng (truyền hình)
    line rate dispersal
    sự phân tán tần số dòng
    line rate dispersal
    sự tiêu tan tần số dòng
    line reference
    sự tham chiếu dòng
    line relay
    rơle dòng
    line ruler
    thước kẻ dòng
    line scanning
    quét dòng
    line scanning
    sự quét dòng
    line scrolling
    sự cuộn dòng
    line segment
    đoạn (trong dòng)
    line selector
    bộ chọn dòng
    line signal
    tín hiệu dòng
    line size
    cỡ dòng
    line skew
    khoảng lệch dòng
    line slip
    sự trượt dòng
    line space
    khoảng cách giữa các dòng
    line spacing
    khoảng cách giữa các dòng
    line spacing
    giãn cách dòng
    line speed
    tốc độ dòng
    Line Start (LST)
    bắt đầu dòng
    line sweep
    sự quét dòng
    line switch
    đảo mạch dòng
    line switching
    chuyển dòng
    line synchronizing signal
    tín hiệu đồng bộ hóa dòng
    line tear
    sự đứt dòng
    line tear
    sự rách dòng
    line terminator
    cuối dòng
    line tilt
    độ nghiêng dòng
    line width
    khổ dòng
    line width
    độ rộng dòng
    line writing direction
    hướng viết của dòng
    line-at-time printer
    máy in từng dòng
    line-blanking level
    mức xóa dòng
    line-by-line milling cycle
    chu trình từng dòng
    line-charging breaking current
    dòng cắt mạch nạp đường dây
    line-deletion symbol
    ký hiệu hủy dòng
    line-deletion symbol
    ký hiệu xóa dòng
    line-end control key
    phim điều khiển kết thúc dòng
    line-end lock
    khóa kết thúc dòng
    line-end symbol
    ký hiệu kết thúc dòng
    line-end zone
    vùng kết thúc dòng
    line-ending zone
    vùng kết thúc dòng
    line-interlaced scanning
    sự quét xen dòng
    line-oriented interface
    giao diện định hướng dòng
    line-selection machine master cylinder
    mặt trụ chính của máy lựa dòng
    line-sequential color television
    ti vi màu tuần tự dòng
    line-use ratio
    tỷ số sử dụng dòng
    LLG (logicalline group)
    nhóm dòng lôgic
    load line
    dòng tải
    logical line
    dòng lôgic
    logical line delete symbol
    ký hiệu xóa dòng logic
    logical line end symbol
    ký hiệu cuối dòng logic
    logical line group (LLG)
    nhóm dòng lôgic
    lower print line
    dòng in phía dưới
    lower print line
    dòng in thấp xuống
    matrix line printer
    máy in dòng ma trận
    maximum line length
    độ dài cực đại của dòng
    message line
    dòng thông báo
    Minimum Scan Line Time (MSLT)
    thời gian dòng quét tối thiểu
    mixed column/line graph
    đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
    multiple line printing
    in dòng bội
    multiple-line entry field
    trường nhập có nhiều dòng
    multistatement line
    dòng nhiều câu lệnh
    new line
    dòng mới
    new line character
    ký tự sang dòng
    new-line character
    kí tự xuống dòng
    new-line character (NL)
    ký tự xuống dòng
    NL (new-line character)
    ký tự xuống dòng
    nominal line pitch
    bước dòng danh định
    nominal line pitch
    khoảng cách dòng danh định
    null line
    dòng rỗng
    null line
    dòng trống
    odd-line interlace
    sự đan xen dòng lẻ
    operating line
    dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
    Optical Line Scanner (OLS)
    bộ quét dòng quang học
    orphan line
    dòng mồ côi
    out of line coding
    sự mã hóa ngoài dòng
    output line
    dòng xuất, dòng ra
    overflow line
    dòng tràn
    parameter line
    dòng tham số
    parity line
    dòng chẵn lẻ
    phasing line
    dòng dịch pha
    print line
    dòng in
    printing line
    dòng in
    printing off line
    ngoài dòng
    program line
    dòng chương trình
    punched-card line
    dòng trên phiếu đục lỗ
    pure line
    dòng thuần
    record line
    dòng (bản) ghi
    reference line
    dòng tham chiếu
    relative line number
    số chỉ dòng tương đối
    report line
    dòng báo biểu
    report line
    dòng báo cáo
    required new line character
    ký tự xuống dòng cần có
    scale line
    dòng trạng thái
    scale line
    dòng tỷ lệ
    scan line
    dòng quét
    scanning line
    dòng quét
    scanning line frequency
    tần số dòng quét
    Select Line Spacing
    chọn giãn cách dòng
    Set Line Spacing (SLS)
    lập giãn cách dòng
    sewer manhole at change in line
    giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
    single line
    dòng đơn
    single-line entry field
    trường nhập dòng đơn
    skew line
    dòng xiên
    smooth line
    dòng trơn
    soft line terminator
    kết thúc dòng mềm
    spectral line frequency
    tần số vạch vành (dòng) phổ
    start of line
    sự bắt đầu dòng
    status line
    dòng trạng thái
    straight line frequency
    tần số dòng thẳng
    stream centre line
    đường trục dòng sông
    stream line
    đường dòng (chảy)
    subject line
    dòng chủ đề
    text line
    dòng văn bản
    top line
    dòng trên cùng
    Total Scanning Line-Length (TLL)
    tổng độ dài dòng quét
    Traditional Product Line (TPL)
    dòng sản phẩm truyền thống
    transmission-line current
    dòng điện trường truyền
    typing line
    dòng đánh máy
    upperprint line
    dòng in phía trên
    Usable Scanning Line-Length (ULL)
    độ dài dòng quét sử dụng được
    vertical line spacing
    khoảng trống dòng theo chiều dọc
    vertical line spacing
    khoảng cách dòng theo chiều dọc
    widow line
    dòng lửng
    widow line of text
    dòng chữ quả phụ
    dòng xe
    đường

    Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

    4-bit telephony line signalling coding
    Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
    absorption line
    đường cong hấp thụ
    AC load line
    đường mang điện xoay chiều
    AC power line
    đường dây điện lực xoay chiều
    AC power line
    đường điện năng AC
    AC transmission line
    đường tải điện áp AC
    AC transmission line
    đường truyền xoay chiều
    acceptance line
    đường nhận
    acceptance line
    đường thu nhận
    access line
    đường truy cập
    access line
    đường truy nhập
    access line
    đường truy xuất
    acoustic delay line
    đường (gây) trễ âm thanh
    acoustic delay line
    đường trễ âm
    acoustic delay line (ADL)
    đường trễ âm thanh
    acoustic transmission line
    đường truyền âm thanh
    action line
    đường tác dụng
    active line
    đường day hoạt động
    active line
    đường dây hoạt động
    active line
    đường hoạt động
    Active Line State (ALS)
    trạng thái đường dây hoạt động
    addendum line
    đường đỉnh răng
    address line
    đường địa chỉ
    adiabatic line
    đường đoạn nhiệt
    ADL (acousticdelay line)
    đường trễ âm
    admission line
    đường cong nạp
    ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
    đường dây thuê bao số bất đối xứng
    ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
    đường thuê bao số bất đối xứng
    Advanced Private Line Termination (APLT)
    kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
    aerial line
    đường dây ăng ten
    aerial power line
    đường tải điện trên không
    agonic line
    đường a-gôn
    air exhaust line
    đường thoát khí
    air exhaust line
    đường xả khí
    air line
    đường dẫn không khí
    air line
    đường hàng không
    air pipe line
    đường ống dẫn không khí
    air pipe line
    đường ống dẫn không khí nén
    air-line
    đường hàng không
    alignment line
    đường căn chỉnh
    alternative line
    đường thay thế
    alternative line
    đường xen kẽ
    alveolar line
    đường ổ răng
    amplifying delay line
    đường trễ khuếch đại
    analog line
    đường tương tự
    analog line (circuit)
    đường dẫn tương tự
    Analogue Line Front End (ALFE)
    thiết bị phía trước đường dây tương tự
    Analogue Private Line (APL)
    đường dây riêng tương tự
    Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
    đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
    ancient coast line
    đường bờ cổ
    angle of a line d and of a plane p
    góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
    anocutaneous line
    đường hậu môn da
    anticlinal line
    đường nếp lồi
    appropriation line
    đường dây chiếm hữu
    appropriation line
    đường dây dành riêng
    arch spring line
    đường nối liền 2 chân vòm
    arcuate line of ilium
    đường hình cung
    area of influence line
    diện tích đường ảnh hưởng
    area tie line
    đường nối khu vực
    artificial balancing line
    đường dây cân bằng nhân tạo
    artificial line
    đường truyền nhân tạo
    artificial line duct
    ống dẫn đường truyền nhân tạo
    artificial line matching
    đường hơi nhân tạo
    artificial matching line
    đường nối nhân tạo
    ascending line
    đường dốc lên
    assembly line
    đường lắp ráp
    assembly line
    đường tập hợp / đường lắp ráp
    asymmetric digital subscriber line (ADSL)
    đường dây thuê bao số bất đối xứng
    Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
    đường dây thuê bao số không đối xứng
    asymptotic line
    đường tiệm cận
    at the line side
    về phía đường dây
    audio line
    đường âm thanh
    Automatic Line Insulation Test (ALIT)
    đo thử độ cách điện đường dây tự động
    Automatic Line Record Update (ALRU)
    cập nhập dữ liệu đường dây tự động
    auxiliary straight line
    đường kẻ phụ
    axial line
    đường trục
    axial line angle
    góc đường trục
    axillarry line
    đường nách
    azimuth line
    đường thẳng phương vị
    balanced line
    đường dây cân bằng
    balanced line
    đường đối xứng
    balanced line
    đường được bù
    balanced line
    đường điện cân bằng
    balanced line
    đường truyền cân bằng
    balanced line logic element
    phần tử logic đường truyền cân bằng
    balanced line system
    hệ thống đường truyền cân bằng
    balanced measuring line
    đường đo cân bằng
    balanced transmission line
    đường truyền cân bằng
    bank-line of road
    mép đường
    base line
    đường căn cứ
    base line
    đường (tính) truyền
    base line
    đường chính
    base line
    đường chuẩn
    base line
    đường chuẩn (đạo hàng)
    base line
    đường cơ bản
    base line
    đường đáy
    base line
    đường đo
    base line
    đường nối
    base line
    đường trục
    base line
    trục của đường
    base line measuring apparatus
    dụng cụ đo đường đáy
    batch-melting line
    đường bọt silic ôxit
    batch-melting line
    đường nóng chảy lô
    beaded transmission line
    đường truyền có cườm đỡ
    beaded transmission line
    đường truyền có vòng đỡ
    belt-line road
    đường vành đai
    bend line
    đường gấp
    bend line
    đường uốn
    bending line
    đường cong võng
    bending line
    đường gấp
    bending line
    đường uốn
    Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
    vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
    bi-iliac line
    đường hai mào chậu
    binary delay line
    đường trễ nhị phân
    Binary Line Generalization (BLG)
    tổng hóa đường dây phân nhị
    bipolar line
    đường dây lưỡng cực
    blocked line
    tuyến đường bị trở ngại
    blowdown line
    đường ống thổi khí
    boiling line
    đường bay hơi
    boiling line
    đường hóa hơi
    boiling line
    đường sôi
    border line
    đường biên
    border line
    đường giới hạn
    border line
    đường mép
    border line
    đường phân giới
    border line
    đường viền
    border-line
    đường ranh giới
    bottom line of teeth
    đường chân răng
    boundary line
    đường biên
    boundary line
    đường chia biên giới
    boundary line
    đường chia ranh giới
    brake line
    đường phanh
    branch line
    đường ghép cấu trúc
    branch line
    đường dây rẽ nhánh
    branch line
    đường nhánh
    branch line
    đường nhánh (ống dẫn)
    branch line
    đường phân nhánh
    branch line
    đường rẽ nhánh
    branch line
    đường sắt nhánh
    branch line
    tuyến đương nhánh
    break line
    đường đứt
    break line
    đường gãy đường đứt
    brine line
    đường ống nước muối
    broad gauge line
    tuyến đường sắt khổ rộng
    Broadband Remote Line Unit (BRLU)
    khối đường dây đầu xa băng rộng
    broken line
    đường chấm chấm
    broken line
    đường chấm chấm (...)
    broken line
    đường dứt nét
    broken line
    đường gấp khúc
    broken line
    đường gãy khúc
    broken line
    đường nét đứt
    broken line graph
    đồ thị đường gấp khúc
    bucket line
    đường xích gàu
    building line
    đường đỏ
    building restriction line
    đường giới hạn xây dựng
    building restriction line
    đường hạn định xây dựng
    bulkhead line
    đường ngăn
    bus line
    đường dây dọc tàu
    bus line
    đường dây trên tàu
    bus line
    đường thanh cái
    bus line
    đường thanh dẫn
    busy line
    đường dây bận
    busy line
    đường dây bị chiếm
    by-pass line
    đường cong
    bypass line
    đường tránh
    bypass line
    đường vòng
    cable line
    đường (dây) cáp
    cable line
    đường cáp
    cable trace with segmental line
    đường trục cáp gồm các phân đoạn
    CALC (customeraccess line charge)
    cước phí đường dây truy cập khách hàng
    calendar line
    đường đổi ngày
    Call Identification Line (CIL)
    đường dây nhận dạng cuộc gọi
    Called Line Identity (CDLI)
    nhận diện đường dây bị gọi
    calling line
    đường dây gọi
    calling line identification (CLI)
    nhận dạng đường dây gọi
    Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
    Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
    Calling Line Identification Restriction (CLIR)
    hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
    Calling Line Identity Presentation (CLIP)
    có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
    Calling Line Identity/Identification (CLI)
    nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
    cap line
    đường chữ hoa
    capacity line
    đường cong công suất
    car-track line
    đường tàu điện
    carriage-way center line
    trục phần đường xe chạy
    carrier line
    đường sóng mang
    carrier line
    đường truyền sóng mang
    catenary line
    đường dây xích
    caternary line
    đường dây xích
    CDSTL (connectdata set to line)
    kết nối dữ liệu vào đường dây
    Cell Line Card (CLC)
    thẻ đường dây tế bào
    center line
    đường dọc tâm
    center line
    đường giữa
    center line
    đường nối tâm
    center line
    đường trục
    center line
    đường tim
    center line
    đường trung bình
    center line
    đường trung tâm
    center line
    tim đường (đường sắt)
    center line average height
    độ cao trung bình đường tâm
    center line bulkhead
    vách ngăn đường giữa
    center line cross
    giao điểm đường giữa
    center line profile
    mặt cắt theo đường trung tâm
    center of bundle of line, (ofplanes)
    tâm của một bó đường thẳng
    central line
    đường trung tâm
    central office line
    đường trung tâm
    centre line
    đường dọc tâm
    centre line
    đường giữa
    centre line
    đường nối tâm
    centre line
    đường trục
    centre line
    đường tâm
    centre line
    đường tim
    centre line
    đường trung tâm
    centre line
    tim đường
    centre line (ofhighway)
    trục đường
    centre line (ofrivet holes)
    đường tim lỗ đinh tán
    centre line average height
    độ cao trung bình đường tâm
    centre line cross
    giao điểm đường giữa
    centre line peg
    cọc tim đường
    centre-line bulkhead
    vách ngăn đường giữa
    chain line
    đường xích
    character base line
    đường chuẩn của ký tự
    characteristic line
    đường đặc trưng
    charging line
    đường nạp điện
    charging line
    đường ống cấp nước
    chilled-water line
    đường ống dẫn nước lạnh
    circular line
    đường vòng tròn
    city line
    đường dây công cộng
    class of line
    loại đường dây
    classification yard line
    đường dồn tàu
    classification yard line
    đường phân loại tàu
    classification yard line
    đường tàu vào trạm phân loại
    clean line
    đường dây không tạp (âm)
    CLI (callingline identification)
    nhận dạng đường dây gọi
    CLID (callingline identification display)
    sự hiển thị nhận dạng đường gọi
    CLIP (callingline identification presentation)
    sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
    CLIR (callingline identification rectification)
    sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
    closed line
    đường đóng
    closed line porosity
    đường khép kín
    closing line
    đường khép kín
    closure line
    đường đóng kín
    CLP (currentline pointer)
    con trỏ đường hiện hành
    coaxial line
    đường đồng tâm
    coaxial line
    đường đồng trục
    coaxial line
    đường dây đồng tâm
    coaxial line
    đường dây đồng trục
    coaxial line
    đường trục
    coaxial line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial line
    đường truyền đồng trục
    coaxial transmission line
    đường dây đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường dây đồng trục
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng trục
    coaxial-line system
    hệ đường truyền đồng trục
    code line
    đường mã
    coin-operated telephone line
    đường điện thoại công cộng
    collection line
    đường ống trong nhà
    Collection Line Identification (COL)
    nhận dạng đường dây góp
    collective line
    đường dây tập thể
    collimation line
    đường trục ngắm
    column mark line
    đường đánh dấu cột
    command line
    đường lệnh
    command line
    đường truyền lệnh
    Command Line Interface (CLI)
    giao diện đường dây lệnh
    Command Line User Interface (CLUI)
    giao diện người dùng đường dây lệnh
    Command Line utility (CLU)
    tiện ích đường dây lệnh
    communication line
    đường truyền thông
    communication line wire
    đường dây thông tin
    communications line
    đường dây liên lạc
    communications line
    đường truyền thông
    comparison line
    đường đối chiếu
    comparison line
    đường so sánh
    compensation line
    đường trung bình (của prôfin)
    complex line
    đường phức
    compressed air line
    đường ống khí nén
    compressibility line
    đường cong (khả năng) nén
    compression line
    đường cong nén
    compressor discharge line
    đường đẩy máy nén
    compressor suction line
    đường hút máy nén
    concentric line
    đường dây đồng tâm
    concentric line
    đường dây đồng trục
    concentric line
    đường truyền đồng tâm
    concentric line
    đường truyền đồng trục
    concentric transmission line
    đường dây đồng tâm
    concentric transmission line
    đường dây đồng trục
    concentric transmission line
    đường truyền đồng tâm
    concentric transmission line
    đường truyền đồng trục
    condensation line
    đường ngưng tụ
    conditioned line
    đường truyền có điều kiện
    conducting line
    đường dây dẫn (điện)
    conduction line
    đường dây tải điện
    conduction line
    đường truyền điện
    connect data set to line (CDSTL)
    kết nối tập dữ liệu vào đường dây
    Connected Line Identification Presentation (COLP)
    mô tả nhận dạng đường dây kết nối
    connecting line
    đường nối
    constant delay line
    đường truyền độ trễ không đổi
    constant pressure line
    đường đẳng áp
    constant volume line
    đường đẳng thể tích
    Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
    đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
    contact line
    đường điện tiếp xúc
    contact line
    đường tiếp xúc
    continuous line
    đường liền nét
    continuous line
    đường nét liền
    continuous road marketing line
    đường dọc liền
    contour line
    đường cao độ
    contour line
    đường bao
    contour line
    đường chu vi
    contour line
    đường đặc cao
    contour line
    đường đẳng cao
    contour line
    đường đồng mức
    contour line
    đường mức
    contour line
    hiệu ứng đường viền
    contour line (contour)
    đường đẳng cao (chu tuyến)
    contour line equidistance
    khoảng cách đường đồng mức
    Control Channel of The Line System
    kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
    control panel for 110kV line
    bảng điều khiển đường dây 110kV
    conveyor line
    đường băng tải
    coolant feed line
    đường cấp lạnh (tàu vũ trụ)
    coolant line
    đường dẫn nước làm nguội
    cosine-line
    đường cosin
    cover gas discharge line
    đường tháo khí bảo vệ
    creep line
    đường bão hòa
    creep line
    đường tấm
    crest line
    đường chia nước
    crest line
    đường đỉnh
    crest line
    đường phân thủy
    cross line
    đường ngang
    cross section line
    đường mặt cắt ngang
    cross-feed line
    đường tiếp liệu ngang
    curve line
    đường cong
    curved line
    đường cong
    curved line of ilium inferior
    đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
    curved line of ilium superior
    đường bán khuyên trên, đường mông sau
    curved line of occipital bone inferior
    đường cong chẩm dưới
    D.C load line
    đường gánh điện một chiều
    dash line
    đường đứt
    dash line
    đường đứt nét
    dash line
    đường gạch
    dash line
    đường gạch (-)
    dash line
    đường gián đoạn
    dash line
    đường nét đứt
    dash line
    đường nét đứt đoạn
    dash line
    đường vạch vạch (-----)
    dash-and-dot line
    đường chấm gạch
    dash-and-dot line
    đường chấm vạch
    dash-and-dot line
    đường chấm vạch (_._._.)
    dashed contour line
    đường đồng mức phụ
    dashed line
    đường đứt nét
    dashed line
    đường gạch gạch
    data communication line
    đường truyền thông dữ liệu
    data conversion line
    đường chuyển đổi dữ liệu
    data line
    đường truyền dữ liệu
    Data Line Monitor (DLM)
    bộ giám sát đường dữ liệu
    data reference line
    đường tham chiếu dữ liệu
    data transmission line
    đường truyền dữ liệu
    date line
    đường đổi ngày
    datum (pointor line)
    chuẩn (điểm hoặc đường)
    datum line
    đường "0"
    datum line
    đường chuẩn
    datum line
    đường cơ sở
    datum line
    đường dẫn
    datum line
    đường mốc
    datum line
    đường quy chiếu
    datum line
    đường thủy chuẩn
    dead line
    đường chết
    dead line
    đường trung tính
    dead-end pipe line
    đường ống cuối
    dead-end pipe line
    đường ống cụt
    deck line
    đường cong boong
    dedendum line
    đường chân răng
    dedendum line (ofcontact)
    đường (ăn khớp) chân răng
    dedicated line
    đường chuyên dụng
    dedicated line
    đường dây chuyên dụng
    dedicated line
    đường dây dành riêng
    dedicated line
    đường dây riêng
    Dedicated Private Line (DPL)
    đường dây riêng chuyên dụng
    defrost water drain line
    đường ống xả nước phá băng
    delay line
    đường dây trễ
    delay line
    đường tạo trễ
    delay line
    đường trễ
    delay line storage
    bộ nhớ đường trễ
    delivery line
    đường cấp liệu
    demarcation line
    đường giới hạn
    demarcation line
    đường xuất phát
    departure line
    đường gửi tàu
    departure line
    đường tiễn
    depth below pitch line
    độ sâu dưới đường chia
    descending line
    đường dốc xuống
    design contour line
    đường đồng mức thiết kế
    design contour line
    đường đỏ
    design contour line
    đường gốc
    design line
    đường thiết kế
    desire line
    tuyến (đường) mong muốn
    diagonal line
    đường cắt chéo
    dial line
    đường dây quay số
    dial line
    đường quay số
    dialed line
    đường dây quay số
    diametric (al) line
    đường kính
    diametric line
    đường kính
    die line
    đường tách khuôn
    Digital Access Line (DAL)
    đường dây truy nhập số
    Digital Carrier Line Unit (DCLU)
    khối đường dây chuyển tải số
    digital line
    đường truyền số
    Digital Line Carrier Unit (DLCU)
    khối tải ba đường dây số
    Digital Line Engineering Program (DILEP)
    chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
    Digital Line Subscriber (DLS)
    thuê bao đường dây số
    Digital Line Trunk Unit (DLTU)
    khối trung kế đường dây số
    Digital Line Unit (DLU)
    khối đường dây số
    Digital Local Line (DLL)
    đường dây nội hạt số
    digital subscriber line (DSL)
    đường dây thuê bao dạng số
    Digital Subscriber Line (DSL)
    đường dây thuê bao số
    Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
    bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
    Digital Terminal Line Unit (DTLU)
    khối đầu cuối đường dây số
    dimension line
    đường kích thước
    dimension line (s)
    đường chiều
    dip line
    đường thoải (vỉa mỏ)
    Direct Access Line (DAL)
    đường dây truy nhập trực tiếp
    direct line
    đường truyền trực tiếp
    direct line attachment (DLA)
    sự gắn đường dây trực tiếp
    direction line
    đường chuẩn
    direction line
    đường đẫn
    discharge line
    đường dẫn ống đẩy
    discharge line
    đường lưu lượng
    discharge line
    đường ống xả khí
    discharge line oil separator
    bình tách dầu đường đẩy
    dislocation line
    đường biến vị
    dispersive delay line
    đường trễ phân tán
    dispersive line
    đường tản mạn
    displacement line
    đường chuyển vị
    displacement on a line
    tịnh tiến trên một đường thẳng
    dissipation line
    đường dây tiêu tán
    distributing line
    đường phân phối
    distributing pipe line
    đường ống phân phối nước
    distribution line
    đường dây phân phối
    distribution line
    đường phân phối
    distribution pipe line
    đường ống phân phối nước
    divergent straight line
    đường thẳng phân kỳ
    divide line
    đường phân thủy
    dividing line
    đường chia nước
    dividing line
    đường phân thủy
    DLS (directline attachment)
    sự gắn đường dậy trực tiếp
    dominant fault line
    đường đứt gãy ưu thế
    dot and dash line
    đường chấm gạch
    dot and dash line
    đường chấm gạch (._._)
    dot dash line
    đường chấm gạch
    dot line
    đường chấm
    dot line
    đường chấm chấm
    dot line
    đường chấm chấm (...)
    dot line
    đường điểm
    dot-and-dash line
    đường chấm gạch
    dot-dash line
    đường chấm gạch
    dot-dash line
    đường chấm gạch (.-.-.-)
    dotted line
    đường chấm
    dotted line
    đường chấm chấm
    dotted line
    đường chấm chấm (...)
    double circuit line
    đường dây kép
    double heart line
    đường hình tim kép
    double line
    đường chấm
    double line
    đường kép
    double line bridge
    cầu 2 đường
    double line bridge
    cầu đường đôi
    drag line
    đường lực cản
    drainage line
    đường tiêu nước
    draw a continuous line
    vẽ một đường liên tục
    draw a line
    vẽ đường thẳng
    drilling line
    đường cáp khoan
    drip line
    đường giọt chảy
    drive line
    đường truyền động
    dry-bulb temperature curve [line]
    đường cong nhiệt độ bầu khô
    DSL (digitalsubscriber line)
    đường dây thuê bao dạng số
    Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
    Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
    dual party line
    đường dây chung kép
    duplex artificial line
    đường song công nhân tạo
    earth line
    đường dây chống sét
    earth line
    đường dây nối đất
    earth pressure line
    đường áp lực đất
    earthed line
    đường nối đất
    edge water line
    đường nước biển
    edge water line
    đường ranh giới dầu/ nước
    elactic line
    đường đàn hồi
    elastic line
    đường đàn hồi
    elastic line
    đường uốn
    elastic line method
    phương pháp đường đàn hồi
    electric delay line
    đường trễ điện
    electric flux line
    đường lực điện
    electric flux line
    đường sức điện
    electric flux line
    đường thông lượng điện
    electric line
    đường dây điện
    electric line
    đường dây tải điện
    electric line of force
    đường lực điện
    electric line of force
    đường sức điện
    electric line of force
    đường thông lượng điện
    electric main line locomotive
    đầu máy điện đường chính tuyến
    electric power line
    đường dây điện lực
    electric power line
    đường dây lưới điện
    electric power line
    đường dây tải điện
    electric telpher line
    đường treo (của) palăng điện
    electric transmission line (electricline)
    đường tải điện
    electric transmission line tower
    tháp đường dây tải điện
    electrical transmission line
    đường dây điện lực
    electrical transmission line
    đường dây tải điện
    electrical transmission line
    đường truyền điện
    electromagnetic delay line
    đường trễ điện từ
    elevated line
    đường sắt tôn cao
    elevated line
    đường sắt trên cầu cạn
    elevator shore line
    đường bờ nâng cao
    Emulated Scan Line Description (ELD)
    mô tả đường quét được mô phỏng
    encroachment line
    đường mép nước
    End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
    Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
    End of Line Code (ELC)
    kết thúc mã đường dây
    energy line
    đường năng lượng
    energy line
    đường năng lượng có áp
    energygrade line
    đường năng
    engaged line
    đường dây bận
    engaged line
    đường dây bị chiếm
    equalizing line
    đường cân bằng
    equation in line coordinates
    phương trình theo tọa độ đường
    equation of the influence line
    phương trình đường ảnh hưởng
    equidistant line
    đường cách đều
    equipotential line
    đường đẳng thế
    equipotential line
    đường thẳng thế
    equipotential line method
    phương pháp đường đẳng thế
    equisignal line
    đường đẳng tín hiệu
    equivalent periodic line
    đường dây chu kỳ tương đương
    exchange line
    đường dây liên lạc
    exchange line
    đường dây tổng đài
    exchange line
    đường tổng đài
    Exchange Line Data Service (ELDS)
    dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
    exhaust line
    đường kênh trên không
    exhaust line
    đường thải
    exhaust line
    đường tháo
    exhaust line
    đường thoát hơi
    exhaust line
    đường xả
    exhaust line
    đường xả khí
    expansion line
    đường giãn nở
    expansion line
    đường ống tiết lưu
    extension line
    đường cong giãn nở
    extension line
    đường dây mở rộng
    extension line
    đường dây nối dài
    extension line
    đường dây trạm
    extension line
    đường khai triển
    external equalizer line
    đường ống cân bằng ngoài
    external line
    đường ngoài
    extra-heavy line
    đường đậm
    facial line
    đường mặt
    Fanno line
    đường Fanno
    fast line
    đường dây nhanh
    fast line
    đường truyền nhanh
    fast line
    đường truyền thanh
    fault line
    đường đứt gãy
    fault line valley
    thung lũng đường đứt gãy
    fault-line scarp
    vách đường đứt gãy
    faulty line
    đường hỏng
    faulty line
    đường truyền có sự cố
    faulty line
    đường truyền trục trặc
    feed line
    đường cấp
    feed line
    đường cấp liệu
    feed line
    đường dẫn vào
    feed line or pipe
    đường ống cung cấp
    feeder line
    đường bay nhanh
    feeder line
    đường bay phụ
    feeder line
    đường nhánh
    feeder line
    đường tiếp sóng
    feeder line
    tuyến đường nhánh
    fiducal line
    đường tiêu chuẩn
    fiducial line
    đường chuẩn
    fiducial line
    đường tiêu chuẩn
    field line
    đường lực (trường)
    field line
    đường lực trường
    fine line
    đường mảnh
    fine line
    đường mịn
    fine-line printed circuit
    mạch in đường mịn
    five-wire line
    đường truyền năm dây
    flank line
    đường mặt sau
    flank line
    đường sườn
    flash line
    đường nối gờ
    flash line
    đường phân khuôn (rèn dập)
    flexible refrigerant line
    đường ống mềm dẫn môi chất
    flight line
    đường bay
    floating line
    đường mớm nước (đóng tàu)
    flooding line
    đường ngập nước
    floor line
    đường mức sàn
    floor line
    đường vạch sàn
    flow line
    đường chảy
    flow line
    đường chảy dẻo
    flow line
    đường dòng
    flow line
    đường dây liên lạc
    flow line plan
    mặt phẳng đường dòng
    flow line temperature
    nhiệt độ đường ống dẫn
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid refrigerant line
    đường lỏng lạnh
    fluid refrigerant line
    đường môi chất lạnh lỏng
    flux line
    đường chảy
    flux line
    đường lực
    flux line
    đường sức
    flux line
    đường sức từ
    flux line
    đường thông dụng
    flux line
    đường thông lượng
    flux line
    đường từ thông
    foam line
    đường bọt
    focal line
    đường tiêu
    form line
    đường bao
    form line
    đường biểu diễn địa hình
    form line
    đường bình độ
    form line
    đường đồng mức
    formation line
    đường phân lớp
    formation line
    đường phân tầng
    foundation line
    đường móng
    four-party line with selective ringing
    đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
    four-wire line
    đường truyền bốn dây
    four-wire subscriber line
    đường thuê bao bốn dây
    frame line
    đường chuẩn khung
    freehand line
    đường liên tục không đều
    freehand line
    đường vẽ bằng tay
    front line
    đường mặt chính
    frontage line
    đường ranh giới công trường
    frontal line
    đường chuẩn
    frontal line
    đường đỏ
    frontal line
    đường mặt
    frontal line
    đường tiêu
    frost line
    đường đóng băng
    fuel line
    đường (ống dẫn) nhiên liệu
    fuel line
    đường dẫn nhiên liệu
    fuel line
    đường ống dẫn nhiên liệu
    fuel line duct
    đường ống dẫn nhiên liệu
    fuel line duct
    ống đường nhiên liệu
    full line
    đường liên tục
    full line
    đường liền
    full line
    đường nét đậm
    funicular line
    đường dây đa giác
    fuselage datum line
    đường chuẩn thân máy bay
    gage line
    đường đo
    gas line
    đường dẫn khí
    gas line
    đường hơi
    gas line
    đường khí
    gas-pipe line
    đường ống dẫn khí (đốt)
    gas-pipe line
    đường ống ga
    gasoline line
    đường ống xăng
    gauge line
    đường chuẩn
    gauge line
    đường mốc
    generalized influence line
    đường ảnh hưởng tổng quát
    generating line
    đường sinh
    geodesic line
    đường trắc địa
    geodetic computation line
    đường tính (toán) trắc địa
    geodetic line
    đường trắc địa
    geometrical neutral line
    đường trung tính hình học
    get on the line
    đưa một đường ống vào hoạt động
    ghost line
    đường mờ
    ghost line
    đường sẫm
    glue line
    đường gắn
    gluteal line posterior
    đường mông sau
    gorge line
    đường thắt
    grade line
    đường chỉ cấp độ
    grade line
    đường có cọc đánh dấu
    gradient of a straight line
    độ dốc của một đường thẳng
    graduation line
    đường trục
    graduation line
    đường tim
    gravity line
    đường trọng lực
    green dashed line
    đường nét xanh lục
    grid line
    đường lưới
    grid line
    đường lưới ô vuông
    grid line
    đường mạng lưới môđun
    grid line
    đường môđun
    ground line
    đường gáy
    ground line
    đường đen
    ground line
    đường liền
    ground line
    đường nền
    ground line
    đường ngang mặt đất
    guide line
    đường chuẩn
    guide line
    đường kiểm tra
    guide line
    đường ngắm
    half-line
    nửa đường thẳng
    half-line bar
    thanh nửa đường
    half-wave line
    đường nửa sóng
    half-wave transmission line
    đường truyền nửa sóng
    hard line terminator
    bộ kết thúc đường truyền cứng
    harmonic line
    đường điều hòa
    heat flow line
    đường dòng nhiệt
    heating line
    đường ống cấp nhiệt
    heating line
    đường ống phân phối nhiệt
    heavy line
    đường đậm
    heavy line
    đường nét đậm
    helical line
    đường xoắn ốc
    helix line
    đường xoắn ốc
    hidden line
    đường ẩn
    hidden line
    đường khuất
    hidden line removal
    sự loại bỏ đường ẩn
    high line
    đường trên cao
    high pressure gas line
    đường ống ga áp suất cao
    high speed line
    đường truyền tốc độ cao
    high tension power transmission line
    đường truyền điện cao thế
    high voltage line
    đường dây cao áp
    high voltage line
    đường dây cao thế
    high voltage power line
    đường dây điện cao thế
    high water line
    đường mực nước cao
    high water line
    đường ngấn triều lên
    High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
    high-frequency line
    đường truyền cao tần
    high-tension line
    đường dây cao thế
    high-tension line
    đường điện cao thế
    high-voltage transmission line
    đường dây tải điện cao áp
    high-voltage transmission line
    đường truyền dẫn điện áp cao
    high-water line
    đường mực nước đầy
    hold-short line
    đường bay chờ ngắn
    homoseismal line
    đường đẳng chấn
    horizon line
    đường chân trời
    horizontal line
    đường bằng
    horizontal line
    đường bình độ
    horizontal line
    đường chân trời
    horizontal line
    đường nằm ngang
    horizontal line
    đường ngang
    hot line
    đường dây nóng
    hot line
    đường dây ưu tiên
    hot vapour line
    đường ống hơi (nước) nóng
    hydraulic grade line
    đường áp lực nước
    hydraulic grade line
    đường độ dốc thủy lực
    ice line
    đường băng
    ideal line
    đường lý tưởng
    idle line
    đường dâu nghỉ
    idle line
    đường dây rỗi
    imaginary line
    đường ảo
    impact line
    đường xung
    impulse line
    đường xung
    inactive line
    đường dây không hoạt động
    inclination of a line in the plane
    góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
    inclination of a line in the space
    góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
    Incoming Call Line Identification (ICLID)
    nhận dạng đường dây gọi đến
    incoming calls barred line
    đường chặn các cuộc gọi đến
    incoming line
    đường dẫn tới
    incremental line
    đường lớp ngà, đường Owen
    index contour line
    đường đồng mức cơ bản
    index line
    đường chỉ mục
    individual line
    đường dây riêng
    influence line
    đường ảnh hưởng
    influence line chart
    bảng tra đường ảnh hưởng
    influence line for bending moment
    đường ảnh hưởng mômen uốn
    influence line for direct compression or tension
    đường ảnh hưởng lực dọc
    influence line for moment
    đường ảnh hưởng mômen
    influence line for reaction
    đường ảnh hưởng phản lực
    influence line for shear
    đường ảnh hưởng lực cắt
    influence line of moments
    đường ảnh hưởng mômen
    infracostal line
    đường dưới sườn
    infrascapular line
    đường dưới vai
    initial line
    đường ban đầu
    initial line
    đường đáy
    input line
    đường dây vào
    integral (taken) along a line
    tích phân lấy theo một đường
    integral influence line
    đường ảnh hưởng tổng cộng
    Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
    khối kết cuối đường dây tích hợp
    Integrated Services Line Module (ISLM)
    môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
    inter-line spacing
    khoảng trống giữa (các) đường
    inter-office line
    đường dây trong văn phòng
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    interconnecting line
    đường dây liên thông
    interconnecting line
    đường dây trục
    interconnecting line
    đường nối thông
    InterLATA Private Line Services (IPLS)
    Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
    intermediate contour line
    đường đồng mức
    international date line
    đường chuẩn đo quốc tế
    international date line
    đường đổi ngày
    international telephone line
    đường dây điện thoại quốc tế
    interrupt request line
    đường thỉnh cầu ngắt
    Interrupt ReQuest line (IRQ)
    đường dây yêu cầu ngắt
    intersection line
    đường giao
    intersection line
    đường giao nhau
    invisible transition line
    đường rẽ đường không nhìn thấy
    involute line
    đường đối hợp
    isanomalic line
    đường đẳng chấn
    ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
    Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
    isenthalpic line
    đường đẳng entanpy
    isentropic line
    đường đẳng entropy
    isobar line
    đường đẳng áp
    isobaric (line)
    đường đẳng áp
    isobaric line
    đường đẳng áp
    isobathic line
    đường đẳng sâu
    isochromated line
    đường đẳng sắc
    isochromatic line
    đường đẳng sắc
    isoclinal line
    đường đẳng khuynh
    isoclinal line
    đường đẳng tà
    isoclinic line
    đường đẳng hướng
    isoclinic line
    đường đẳng tà
    isodynamic line
    đường đẳng động lực
    isogeothermal line
    đường đẳng địa nhiệt
    isogonal line
    đường đẳng giác
    isogonic line
    đường đẳng giác
    isogonic line
    đường đẳng thiên
    isomagnetic line
    đường đẳng từ
    isomagnetics line
    đường đẳng từ
    isometric line
    đường đẳng cự
    isometric line
    đường đẳng tích
    isopleric line
    đường đẳng dung
    isoquan line
    đường đẳng trị
    isoseismic line
    đường đẳng chấn
    isostatic line
    đường đẳng tĩnh
    isothermal line
    đường đẳng nhiệt
    isotropic line
    đường đẳng hướng
    joint line of pattern
    đường tháo khuôn
    junction line
    đường dây nối
    junction line
    đường nối
    junction line
    đường ống nối
    keeping the line operating
    giữ cho thông tuyến đường
    keeping word and line
    giữ chặt từ và đường
    Kikuchi line
    đường Kikuchi
    killed line
    đường ngắt
    land line
    đường trên đất
    land-line
    đường dây đất
    land-line circuit
    mạch kim loại-đường đất
    land-line system
    hệ trên đường mặt đất
    land-line system
    hệ trên đường Trái đất
    lane line
    đường chia làn (xe)
    lay a line
    đặt một đường dây
    lead-in line
    đường bay chờ ngắn
    lead-out line
    sự đánh dấu đường băng
    leader line
    đường chuẩn
    leader line
    đường cơ sở
    leader line
    đường dẫn
    leader line
    đường quy chiếu
    leading line
    đường chập tiêu
    leased (telephone) line
    đường dây thuê (điện thoại)
    Leased Access Line (LAL)
    đường dây truy nhập cho thuê
    leased line
    đường cho thuê
    leased line
    đường dây thuê bao
    leased line
    đường riêng
    leased line
    đường thuê bao
    Leased Line (LL)
    đường dây thuê riêng
    leased line network
    mạng đường dây thuê bao
    Lecher line
    đường dây Lecher
    lecher line
    đường truyền lecher
    level line
    đường đo thủy chuẩn
    level line
    đường mức
    level line
    đường mức lỏng
    level line
    đường nằm ngang
    LIB (lineinterface base)
    cơ sở giao diện đường truyền
    LIC (lineinterface coupler)
    bộ ghép giao diện đường truyền
    light line
    đường nét mảnh
    lightning-resistant power line
    đường điện lực chống sét
    limiting line
    đường chia biên giới
    limiting line
    đường chia ranh giới
    limiting line
    đường giới hạn
    line adapter
    bộ điều hợp đường truyền
    Line Adaptor Modules (LAMS)
    các môđun phối phép đường dây
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường dây
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường truyền
    line analyzer
    bộ phân tích đường truyền
    line angle
    đường góc
    line at infinity
    đường thẳng ở vô tận
    line balance
    cân bằng đường truyền
    line balance
    sự cân bằng đường dây
    line bandwidth
    băng thông đường truyền
    line blind
    tấm chắn đường ống
    line break
    sự ngắt đường truyền
    line breaker
    cầu dao đường dây
    line breaker
    máy cắt điện đường dây
    Line Build Out (LBO)
    phối hợp trở kháng đường dây
    line capacity
    dung lượng đường truyền
    Line Card (LC)
    cạc đường dây
    Line Card LOCation (LCLOC)
    định vị cạc đường dây
    Line Card Service and Equipment (LCSE)
    dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
    line chart
    biểu đồ đường
    line cir circuit
    mạch đường dây
    line code
    mã đường chuyền
    line code
    mã đường truyền
    line communication
    thông tin đường dây
    line communication
    truyền thông đường dây
    line communications
    truyền tin qua đường dây
    line commutartor
    bộ chuyển mạch đường dây
    line concentration
    sự tập trung đường truyền
    line concentrator
    bộ tập chung đường truyền
    line concentrator
    bộ tập trung đường dây
    Line Concentrator Module (LCM)
    môđun bộ tập trung đường dây
    Line Conditioner (LC)
    bộ điều tiết đường dây
    line conditioning
    sự điều phối đường truyền
    Line Conditioning Signals (LCS)
    các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
    line configuration
    cấu hình đường dây
    line connection
    sự nối các đường
    line connection unit
    thiết bị nối đường truyền
    line contact
    sự tiếp xúc của đường
    line control
    sự điều khiển đường truyền
    line control character
    ký tự điều khiển đường truyền
    line control definer (LCD)
    bộ xác định điều khiển đường truyền
    line control procedure
    thủ tục quản lý đường truyền
    Line Control Register (LCR)
    bộ ghi điều khiển đường dây
    line controller
    bộ điều khiển đường dây
    line cost
    giá thuê đường truyền
    line coupling
    sự ghép đường dây
    line current
    dòng đường dây
    Line Current Disconnect (LCD)
    ngắt dòng cho đường dây
    Line Current Feed Open (LCFO)
    cấp dòng đường dây mở
    line diagram
    biểu đồ dạng đường thẳng
    line discharge class
    cấp phóng điện của đường dây
    line discipline
    quy tắc của đường truyền
    line driver
    bộ điều khiển đường truyền
    line driver
    bộ điều vận đường truyền
    line drop
    độ sụt áp đường dây
    line drop
    sụt áp đường dây
    line element
    phần tử đường
    line equipment
    thiết bị đường dây
    line facility
    phương tiện đường truyền
    line fault
    sự cố đường dây
    line feed
    cho ăn đường chữ
    line feed
    sự tiếp sóng đường truyền
    line fill
    mức đầy đường truyền
    line filter
    bộ lọc đường dây
    line finder
    bộ tìm đường truyền
    line gauge
    mẫu đường nét
    line graph
    biểu đồ đường
    line graph
    đồ thị đường
    line graph
    giản đồ đường
    line graphics
    đồ họa đường nét
    line group
    nhóm đường nét
    line group
    nhóm đường truyền
    Line Group Controller (LGC)
    bộ điều khiển nhóm đường dây
    line group data set
    tập dữ liệu nhóm đường truyền
    Line Hunting (LH)
    săn tìm đường dây
    line impedance
    trở kháng đường dây
    line impedance
    trở kháng đường truyền
    Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
    khối ổn định trở kháng đường dây
    line in
    đường dây vào
    line inductor
    cuộn cảm đường dây
    line influence
    ảnh hưởng đường dây
    Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
    Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
    Line Insulation Test (LIT)
    đo thử độ cách điện đường dây
    line insulator
    bầu đường dây
    line insulator
    cái cách điện đường dây
    line insulator
    sứ đường dây
    line insulator
    thiết bị cách điện đường dây
    line integral
    tích phân theo đường
    line integrals
    tích phân theo đường
    line interface
    khớp nối đường dây
    line interface
    giao diện đường truyền
    Line Interface (LI)
    giao diện đường dây
    Line InterFace (LINF)
    giao diện đường dây
    line interface base (LIB)
    cơ sở giao diện đường truyền
    Line Interface Computer (LIC)
    máy tính giao diện đường dây
    Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
    bộ ghép giao diện đường dây
    line interface coupler (LIC)
    bộ ghép giao diện đường truyền
    line interface module
    môđun giao diện đường truyền
    line interface module
    môđun khớp nối đường truyền
    Line Interface Module (LIM)
    môđun giao diện đường dây
    Line Interface Unit (LIU)
    khối giao diện đường dây
    line interfacing
    sự khớp nối đường truyền
    Line Jack Unit (LJU)
    khối giắc cắm đường dây
    line label
    nhãn đường
    line length
    chiều dài đường dây
    line level
    đường đo thủy chuẩn
    line level
    mức đường truyền
    line link
    liên kết đường truyền
    line link frame-LLF
    khung nối mạch đường (điện thoại)
    line location
    vị trí đường dây
    line lock
    khóa đường dây
    line lock
    khóa đường truyền
    line loop
    vòng đường truyền
    line loop resistance
    điện trở của vòng đường truyền
    line loss
    sự mất trên đường (ống)
    line loss
    tổn hao trên đường dây
    line loss
    tổn thất trên đường dây
    line losses
    các tổn hao đường truyền
    Line Mode Data (LMD)
    số liệu của chế độ đường dây
    line module
    môđun đường truyền
    line monitor
    bộ giám sát đường truyền
    line network
    mạng đường truyền
    line network
    mạng lưới đường ống
    line noise
    nhiễu đường dây
    line noise
    nhiễu đường truyền
    line noise
    tiếng ồn đường dây
    line noise
    tạp nhiễu đường dây
    line number
    số đường
    line numbering
    đánh số đường
    Line Occupancy (LO)
    chiếm đường dây
    line of action
    đường ăn khớp
    line of action
    đường áp lực
    line of action
    đường tác dụng
    line of action
    đường tác dụng (của lực)
    line of action
    đường tác dụng của lực
    line of air
    đường bơm phân phối không khí
    line of air
    đường thổi phân phối không khí
    line of apsides
    đường cận viễn
    line of asides
    đường cận viễn
    line of building
    đường phân giới hạn
    Line of Business (LOB)
    đường dây kinh doanh
    Line Of Business obJECT (LOBJECT)
    đường dây có mục đích kinh doanh
    line of centers
    đường nối tâm
    line of centers
    đường tâm
    line of centres
    đường tâm
    line of collation
    đường tương quan
    line of collimation
    đường đo trực chuẩn
    line of communication
    đường giao thông
    line of conduct
    đường dây dẫn điện cáp truyền
    line of contact
    đường ăn khớp
    line of contact
    đường tiếp xúc
    line of creep
    đường thấm quanh nhà
    line of curvature
    đường bộ cong
    Line of Dashes
    những đường nét
    line of demarcation
    đường biên giới
    line of demarcation
    đường ranh giới
    line of dip
    đường cắm
    line of direction
    đường ngắm
    line of direction
    đường phối cảnh
    line of direction
    đường phương
    line of engagement
    đường ăn khớp
    line of engagement
    đường tác dụng
    line of equal gravity
    đường cùng trọng lượng
    line of equal magnetic dip
    đường cùng độ nghiêng từ
    line of equal value of gravity isogam
    đường đẳng giá trị trọng lực
    line of equidistance
    đường cách đều
    line of flux
    đường lực
    line of flux
    đường sức
    line of flux
    đường thông lượng
    line of flux
    đường từ thông
    line of force
    đường lực
    line of force
    đường sức
    line of force
    đường tác dụng của lực
    line of intersection
    đường giao
    line of intersection
    giao tuyến đường cắt nhau
    line of least pressure
    đường áp lực bé nhất
    line of least resistance
    đường sức kháng nhỏ nhất
    line of level
    đường đo thủy chuẩn
    line of levels
    đường đo thủy chuẩn
    line of load
    đường tải trọng
    line of lode
    đường phương của mạch
    line of magnetic forces
    đường lực từ
    line of magnetization
    đường sức
    line of magnetization
    đường từ
    line of magnetization
    đường từ hóa
    line of maintenance
    đường dây bảo quản
    line of maximum inclination
    đường dốc nhất
    line of maximum pressure
    đường áp lực lớn nhất
    line of maximum shearing stress
    đường ứng xuất kéo lớn nhất
    line of nodes
    đường tiếp điểm
    line of nodes (ellipticalorbit)
    đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
    line of occlusion
    đường khớp cắn
    line of outcrop
    đường lộ vỉa
    line of parallelism
    đường song song
    line of percolation
    đường thấm
    line of perspective
    đường ngắm
    line of perspective
    đường phối cảnh
    line of perspective
    đường phương
    line of pressing
    đường áp lực
    line of pressure
    đường ăn khớp
    line of pressure
    đường áp lực
    line of principal stress
    đường ứng suất chính
    line of projection
    đường thẳng chiếu
    line of quickest descent
    đường đoản thời nhanh nhất
    line of regression
    đường hồi quy
    line of restriction
    đường thắt
    line of screw thread
    đường vít
    line of seepage
    đường bão hòa
    line of sight
    đường nhìn thấy
    line of sight
    đường ngắm
    line of sight
    đường phối cảnh
    line of sight
    đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
    line of sight
    trên đường thấy trực tiếp
    line of sight-LOS
    đường nhìn
    line of singularity
    đường các điểm kỳ dị
    line of slide
    đường trượt
    line of sliding
    đường trượt
    line of tunnel
    phạm vi đường hầm
    line of upsides (ellipticalorbit)
    đường cùng điểm quỹ đạo thiên thực
    line of vision
    đường nhìn thấy
    line of vision
    đường ngắm
    line of weakness
    đường sức kháng nhỏ nhất
    line of weld
    đường (giới hạn) mối hàn
    line of yielding
    đường chảy dẻo
    line of zero moment
    đường có mômen bằng không
    line operation
    sự vận hành đường dây
    line out
    kẻ thành đường
    line out
    sự vạch đường
    line out of service-LOS
    đường dây hư hỏng
    line pack
    lượng trong đường ống
    line pad
    bộ đệm đường truyền
    line pairing
    sự kết cặp đường dây
    line parameters
    hằng số đường truyền
    line parameters
    tham số đường dây
    line parameters
    thông số đường truyền
    line pipe
    đường ống dẫn
    line pole
    cột đường dây
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    Line Position Relative (VPR)
    liên quan đến vị trí đường dây
    line pressure
    áp suất đường ống
    line pressure
    áp suất đường ống chính
    line protection
    bảo vệ đường dây
    line protection
    sự bảo vệ đường dây
    line protection
    rơle đường dây
    line protection relay
    rơle bảo vệ đường dây
    line pulsing
    sự tạo xung đường truyền
    Line Quality Analysis (LQA)
    phân tích chất lượng đường dây
    line rate
    tốc độ đường truyền số
    line reflection
    sự phản xạ đường truyền
    line regulation
    sự điều chỉnh đường dây
    line relay
    đường dây
    line relay
    sự bảo vệ đường dây
    line relay
    rơle đường dây
    line rental
    sự thuê đường truyền
    line repeater
    bộ chuyển tiếp đường truyền
    Line Repeater Station (LRS)
    trạm tăng âm đường dây
    line response mode
    chế độ đáp ứng đường dây
    line response mode
    chế độ đường truyền
    line reversal
    sự đảo đường truyền
    line section digital
    đoạn đường dây bằng digital
    line section digital
    đoạn đường dây bằng số
    line seizure a siding
    đường điều khiển vận hành tàu
    line seizure a siding
    đường phục vụ tránh tàu
    line seizure button
    núm bắt giữ đường truyền
    Line Sharing Device (LSD)
    thiết bị dùng chung đường dây
    line side
    phía đường dây
    line signal
    tín hiệu đường dây
    line signal
    tín hiệu đường truyền
    Line Signal Unit (LSU)
    khối tín hiệu đường dây
    Line Signalling Channel (LSC)
    kênh báo hiệu đường dây
    Line Skip (LSK)
    sự nhảy đường dây
    line spacing
    khoảng trống giữa các đường
    line spacing
    giãn cách đường
    Line Spectral Pair (LSP)
    cặp phổ đường dây
    line speed
    tốc độ đường truyền số
    line stake
    cọc tuyến đường
    line starter
    cầu dao đường dây
    Line Status Verifier (LSV)
    bộ giám sát trạng thái đường dây
    line style
    kiểu đường
    line switch
    bộ chuyển mạch đường dây
    line switch
    công tắc đường dây
    line switch
    thiết bị chuyển mạch đường truyền
    line switching
    sự chuyển đường truyền
    line switching
    sự chuyển mạch đường truyền
    line symbol
    biểu tượng đường
    Line Sync (LS)
    đồng bộ đường dây
    line system
    hệ đường truyền
    line terminal
    đầu cuối đường dây
    line terminal-LT
    đầu cuối đường dây
    line terminated by an impedance
    đường dây gánh bởi trở kháng
    Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
    Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
    line termination
    đầu cuối đường dây
    line termination
    sự gánh cuối đường dây
    line termination
    sự kết thúc đường dây
    line termination
    sự kết thúc đường truyền
    Line Termination (LT)
    kết cuối đường dây
    Line Termination Unit (LTU)
    bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
    Line Test Access Bus (LTAB)
    thanh truy nhập thử đường dây
    line tool
    công cụ vẽ đường thẳng
    line trace
    vết đường
    line traffic
    lưu lượng đường truyền
    line transducer
    bộ chuyển đổi đường truyền
    line transformer
    biến áp đường dây
    line transformer
    biến áp đường truyền
    line trap
    cuộn cảm đường dây
    Line Trunk Group (LTG)
    nhóm trung kế đường dây
    Line Trunk Unit (LTU)
    khối trung kế đường dây
    line tuning
    điều hưởng đường dây
    line turnaround
    độ đảo chiều đường truyền
    Line Turnaround (LTA)
    quay vòng (khứ hồi) đường dây
    line unit
    thiết bị đường truyền
    line utilization rate
    tỷ lệ sử dụng đường truyền
    Line Verification Module (LVM)
    môđun giám sát đường dây
    line voltage
    điện áp đường dây
    line-building-out network
    mạng lập đường truyền
    line-charging breaking current
    dòng cắt mạch nạp đường dây
    line-choking coil
    cuộn cản đường dây
    line-clear
    đường thông
    line-in-polygon
    đường trong vùng
    line-of-sight distance
    khoảng cách theo đường ngầm
    line-of-sight path
    đường tầm nhìn trực tiếp
    Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
    tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
    line-regulating pilot
    sóng kiểm tra đường thẳng
    line-regulating section
    đoạn điều chỉnh đường dây
    Line-Side Answer Supervision (LSAS)
    giám sát trả lời phía đường dây
    line-size
    cỡ đường
    line-terminating equipment
    thiết bị cuối đường truyền
    line-to-earth voltage
    điện áp đường dây-đất
    line-to-ground voltage
    điện áp đường dây đất
    line-to-line voltage
    điện áp đường dây-đường dây
    linear electrical constants of uniform line
    hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
    linear line complex
    mớ đường tuyến tính
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng tuyến tính
    lip line hight
    đường môi trên
    lip line low
    đường môi dưới
    liquid line
    đường lỏng
    liquid line
    đưòng ống dẫn lỏng
    liquid line
    đường ống dẫn lỏng
    liquid line pressure
    áp suất đường lỏng
    liquid line strainer
    bộ lọc đường lỏng
    liquid line strainer
    phin lọc đường lỏng
    liquid refrigerant line
    đường lỏng lạnh
    liquid refrigerant line
    đường môi chất lạnh lỏng
    liquid refrigerant line [pipe]
    đường lỏng lạnh
    live line
    đường có (điện) áp
    live line
    đường dây có điện
    lntertuberal line
    đường ụ trán
    load distribution line
    đường phân bố tải trọng
    load line
    đường (chỉ mức) tải
    load line
    đường cáp chịu lực
    load line
    đường cáp chịu sức nặng
    load line
    đường đặc tính tải trọng
    load line
    đường đặc trưng tải
    load line
    đường gánh
    load line
    đường dây tải điện
    load line
    đường hợp lực
    load line
    đường tải
    load line
    đường tải trọng
    loaded line
    đường dây có gia cảm
    loaded line
    đường dây được tải
    local line
    đường dây nội hạt
    location line
    tuyến đường ống
    locked-in line
    đường dây bị đóng
    logical line path
    đường liên hệ lôgic
    long transmission line
    đường truyền dài
    long-distance line
    đường truyền tầm xa
    long-line effect
    hiệu ứng đường dài
    longitudinal-mode delay line
    đường trễ kiểu dọc
    loop line
    đường ray rẽ
    loop line
    đường ray tránh
    loop line
    đường tránh
    loss-free line
    đường dây không tổn thất
    lossless line
    đường dây không tổn hao
    lossy line
    đường dây có hao hụt
    lossy line
    đường dây có tổn hao
    lossy line
    đường dây suy giảm
    lossy line
    đường dây tổn hao
    low-speed line
    đường truyền chậm
    low-speed line
    đường truyền tốc độ thấp
    low-voltage line
    đường dây điện áp thấp
    loxodromic line
    đường tà hành
    lubber's line
    đường tim (la bàn)
    luder's line
    đường chảy dẻo
    luder's line
    đường dây nẻo
    Luder's line
    đường Luder
    luder's line
    đường trượt
    magnetic delay line
    đường trễ từ
    magnetic field line
    đường từ sức
    magnetic field line
    đường từ trường
    magnetic flux line
    đường từ sức
    magnetic flux line
    đường từ thông
    magnetic line
    đường dây từ
    magnetic line force
    đường sức từ// đường từ lực
    magnetic line of force
    đường sức từ
    magnetic line of force
    đường từ thông
    magnetostrictive delay line
    đường trễ từ giảo
    main (line) pressure
    áp suất đường ống
    main line
    đường (phố) chính
    main line
    đường chính tuyến
    main line
    đường dây cái
    main line
    đường dây chính
    main line
    đường ống chính
    main line
    đường ống dẫn chính
    main line
    đường phố chính
    main line
    đường sắt chính
    main line
    đường sắt huyết mạch
    main line
    đường truyền chính
    main line
    tuyến đường chính
    main-line railroad
    đường huyết mạch
    main-line railroad
    đường sắt chính
    main-line railway
    đường huyết mạch
    main-line railway
    đường sắt chính
    matched transmission line
    đường truyền phù hợp
    matched transmission line
    đường truyền so khớp
    matched transmission line
    đường truyền thích ứng
    median line
    đường giãn
    mercury delay line
    đường trễ thủy ngân
    method of influence-line construction
    phương pháp dựng đường ảnh hưởng
    microwave delay line
    đường trễ sóng cực ngắn
    microwave delay line
    đường trễ vi ba
    microwave transmission line
    đường truyền vi ba
    mid-line
    đường giữa
    minimal line
    đường cực tiểu
    mirror line
    đường đối xứng gương
    Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
    modular coordinating line
    đường điều hợp môđun
    modular line
    đường trục môđun
    moment influence line
    đường ảnh hưởng của mômen
    moment line
    đường mômen
    monopolar line
    đường dây đơn cực
    MOS delay line
    đường trễ MOS
    motor line
    đường nguồn của động cơ
    move the center line
    di chuyển đường tâm
    mud flow line
    đường ống dẫn dung dịch bùn
    mud return line
    đường về của bùn khoan
    Multi-line Caller Identification (MCID)
    nhận dạng người gọi nhiều đường dây
    Multi-Line hunt Group (MLG)
    nhóm tìm kiếm đa đường dây
    Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
    các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
    multidrop line
    đường liên kết nhiều điểm
    multidrop line
    đường truyền nhiều điểm
    multipoint line
    đường truyền nhiều điểm
    nasal line
    đường mũi
    neat line
    đường nét mảnh
    neat line
    đường ranh giới đào đất
    neat line
    đường ranh giới ngoài nhà
    neighboring line
    đường dây kề cận
    neighboring line
    đường dây lân cận
    neonatal line
    đường sơ sinh
    neutral line
    đường trung hòa
    New Line (NL)
    đường dây mới
    nine-line conic
    conic chín đường
    no-load line
    đường dây không tải
    nodal line
    đường nút
    nodal line
    đường tiết điểm
    nominal duration of a line (TV)
    trị số khoảng thời gian của đường màn hình
    non switched line
    đường dây không chuyển mạch
    non switched point to-point line
    đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
    nonresonant line
    đường dây không cộng hưởng
    NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
    dạng của phương trình một đường thẳng
    normal line-of-sight
    đường thị giác bình thường
    nosing line
    đường gờ
    nosing line
    đường gờ nhiều bậc
    number line
    đường đẳng số
    number line
    đường thẳng số
    oblique line
    đường xiên
    offset line
    đường offset
    offset line
    đường phụ
    oil line
    đường dầu (bôi trơn)
    oil return line
    đường hồi dầu
    Omega line-of positions
    đường gồm các vị trí Omêga
    omphalospinous line
    đường rốn gai chậu trên
    on-course line (ILS)
    sự đóng thẳng hàng đường
    one-line
    một đường
    open line
    đường mở
    open line
    đường không kín
    open wire line
    đường dây trần
    open-circuit line
    đường dây mạch hở
    open-circuited line
    đường truyền có mạch hở
    open-wire line
    đường dây điện mở
    open-wire line system
    hệ thống đường hàng không
    open-wire transmission line
    đường truyền dây trần
    Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
    Giao diện đường dây quang (AT&T)
    Optical Line Terminal (OLT)
    đầu cuối đường dây quang
    optical transmission line
    đường truyền quang
    ordinary bothway line
    đưòng hai chiều thông thường
    ordinary line
    đường dây thông thường
    ordinate of influence line
    tung độ đường ảnh hưởng
    outcrop line
    đường lộ
    outgoing calls barred line
    đường chặn các cuộc gọi đi
    outgoing line
    đuờng đi ra ngoài
    outgoing line
    đuờng phát đi
    outgoing line
    đuờng truyền đi
    output line
    đường ra
    output line
    đường truyền ra
    overhead distribution line
    đường dây phân phối trên không
    overhead electric line
    đường điện khí trên không
    overhead line
    đường dây dẫn trên không
    overhead line
    đường dây đi trên không
    overhead line
    đường dây điện trên không
    overhead line
    đường dây nổi
    overhead line
    đường dây tiếp xúc
    overhead line
    đường dây trần
    overhead line
    đường dây trên không
    overhead line
    đường dây treo cao
    overhead line
    đường dây trời
    overhead line fitting
    phụ kiện lắp đặt đường dây
    overhead line length
    chiều dài đường dây trên không
    overhead power line
    đường dây điện treo
    overhead power line
    đường điện lực trên cao
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải nổi
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải trên không
    overhead-line knuckle
    khớp nối đường dây trời
    overhead-line knuckle
    khuỷu đường dây trời
    overthrust line
    đường nghịch chờm
    oxygen line
    đường (ống cấp) ôxi
    Packet Line Card (PLC)
    thẻ đường dây gói
    PAL (PhaseAlternation Line)
    đường đổi pha
    parallel line
    đường dây song song
    Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
    Giao thức đường dây Internet song song
    parallel-wire line
    đuờng dây song song
    parallel-wire line
    đường truyền song song
    parked line
    đường đỗ lại
    parting line
    đường phân khuôn
    parting line of the water
    đường phân chia nước
    party line
    đường dây chung
    party line
    đường dây dùng chung
    pass line
    đường (tâm rãnh) cán
    pass line
    đường xuyên
    pavement edge line
    dải đường có biên (không có xe)
    pecked line
    đường nét đứt
    pecked line
    đường vạch
    pecked line
    đường vạch vạch (----)
    pegging out the centre line of a road
    sự đóng cọc mốc tim đường
    percussion line
    đường xung
    periodic line
    đường truyền tuần hoàn
    perpendicular line
    đường vuông góc
    phase alternation line (PAL)
    đường đổi pha
    phase alternation line-PAL
    đường dây đổi chiều
    phase alternation line-PAL
    đường dây xoay chiều
    Phone - line Network Transceiver (PNT)
    máy thu phát mạng đường dây thoại
    phone line
    đường dây điện thoại
    phone line configuration
    cấu hình đường điện thoại
    phreatic line
    đường cong giảm áp
    phreatic line
    đường rỉ
    phreatic line
    đường rò
    physical neutral line
    đường trung tính vật lý
    pinch line
    đường nguyên bản
    pipe line
    đường dẫn dạng ống
    pipe line flow efficiency
    công suất đường ống dẫn
    pipe line flow efficiency
    lưu lượng đường ống dẫn
    pipe line machine
    máy nối ống (đặt đường ống)
    pipe line pumping station
    trạm bơm trên đường ống
    pitch cone line
    đường sinh của nón lặn
    pitch line
    đường chia
    pitch-line
    đường răng cưa
    planar line
    đường dẫn plana
    plastic hinge and yield line
    khớp dẻo và đường chảy dẻo
    plumb line
    đường thẳng đứng
    plumb-line
    đường dây dọi
    plumb-line sign
    dấu hiệu đường dây dọi
    plump line
    đường dây dọi
    point-to-point line
    đuờng truyền điểm nối điểm
    point-to-point line
    đường truyền điểm nối điểm
    polar line
    đường nối cực
    pole of a line
    cực của một đường thẳng
    polygonal delay line
    đường trễ đa giác
    power line
    đường dây điện
    power line
    đường dây điện lực
    power line
    đường dây lưới điện
    power line
    đường điện
    power line
    đường tải điện
    power transmission line
    đường tải điện
    power transmission line
    đường truyền công suất
    power transmission line
    đường truyền điện lực
    power-line filter
    bộ lọc đường công suất
    power-line filter
    bộ lọc đường dây
    power-line interference
    nhiễu đường dây truyền tải
    pressure line
    đường (ống) cao áp
    pressure line
    đường áp lực
    pressure line
    đường áp lực (vòm)
    pressure line
    đường có áp
    pressure line
    đường ống chịu áp
    primary high tension voltage power line system
    hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
    primitive line
    đường nguyên thủy
    principal stress line
    đường đẳng áp
    private branch exchange access line
    đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
    private branch exchange access line
    đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
    private branch exchange access line
    đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
    private line
    đường cho thuê
    private line
    đường dây riêng
    private line
    đường riêng
    private line
    đường thuê bao
    Private Line (PL)
    đường dây dùng riêng
    private line arrangement
    sự sắp xếp đường dây riêng
    Private Line Auto Ring (PLAR)
    đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
    private line service
    dịch vụ đường dây riêng
    produce a line
    kéo dài một đường thẳng
    produce of a line
    kéo dài một đường thẳng
    profile grade line
    cao độ đường đỏ
    profile line
    đường cạnh
    projecting line
    đường chiếu ảnh
    projection line
    đường chiếu
    projection line
    đường đề kích thước
    projector line
    đường chiếu
    propellant transfer line
    đường ống chuyển giao
    property line
    đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
    pseudo-tangent line
    đường giả tiếp xúc
    public line (asopposed to a private or leased line)
    đường dây công cộng
    public office line
    đường dây công cộng
    pump line
    đường dây điều khiển (trên tàu)
    quadratic line complex
    mớ đường bậc hai
    quantized delay line
    đường trễ lượng tử hóa
    quarter-wave line
    đường phần tư sóng
    quarter-wave line
    đường truyền phần tư sóng
    quarter-wave transmission line
    đường phần tư sóng
    quarter-wave transmission line
    đường truyền phần tư sóng
    quartz delay line
    đường trễ thạch anh
    radial line
    đường tia
    radial line
    đường xuyên tâm
    radio and telephone line
    đường vô tuyến điện thoại
    radio relay line
    đường vô tuyến chuyển tiếp
    radio relay line mast
    cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
    radio-frequency transmission line
    đường truyền tần số vô tuyến
    railroad line
    dải đường sắt
    railroad line
    tuyến đường sắt
    rails line
    tuyến đường sắt
    railway line
    đường sắt
    railway line right-of-way
    dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
    Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
    đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
    rayleigh-line equation
    phương trình đường Rayleigh
    real line
    đường thẳng thực
    receive data line
    đường nhận dữ liệu
    Receive Line Signal Detector (RLSD)
    bộ tách tín hiệu đường dây thu
    Received Line Detect (RLD)
    phát hiện đường dây thu
    received line signal detector (RLSD)
    dò tín hiệu đường dây nhận được
    receiver vent line
    đường ống xả khí bình chứa
    recoil line
    đường giật lùi
    reexpansion line
    đường giãn nở ngược
    reference line
    đường chuẩn
    reference line
    đường cơ sở
    reference line
    đường dẫn
    reference line
    đường môđun
    reference line
    đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
    reference line
    đường không
    reference line
    đường nối tiếp
    reference line
    đường qui chiếu
    reference line
    đường quy chiếu
    reflection in a line
    phép đối xứng qua đường thẳng
    reflection on a line
    phản xạ trên một đường thẳng
    refrigerant line
    đường ống môi chất lạnh
    refrigeration line
    đường ống môi chất lạnh
    regression line
    đường lùi
    regression line
    đường hồi quy
    regression line
    đường suy thoái
    reinforcing stapping of pipe line
    vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
    rejection line
    đường bác bỏ
    rejection line
    đường tới hạn
    relative humidity line
    đường (cong) độ ẩm tương đối
    Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
    Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
    Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
    khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
    Remote Line Concentrating Module (RLCM)
    môđun tập trung đường dây đầu xa
    Remote Line Module (RLM)
    môđun đường dây đầu xa
    Remote Line Test (RLT)
    đo thử đường dây từ xa
    Remote Office Test Line (ROTL)
    đường dây đo thử tổng đài đầu xa
    Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
    thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
    Remote Subscriber Line Module (RSLM)
    môđun đường dây thuê bao đặt xa
    reserve gas line
    đường ống khí đốt dự trữ
    resonance line
    đường dây cộng hưởng
    resonant line
    đường dây cộng hưởng
    Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
    truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
    return line
    đường dẫn hồi lưu
    return line
    đường hồi
    return line
    đường trở về
    return line
    đường về
    return line flux
    đường hồi
    return line flux
    đường quét ngược lại
    rhumb line
    đường loxođrom (đạo hàng)
    rhumb line
    đường tà hành
    rhumb line navigation
    đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
    ridge line
    đường gân mòn (xi lanh)
    ridge line
    đường nóc
    rigid coaxial line
    đường cáp đóng trục cố định
    rim (reservoir) line
    đường mép nước
    rim (reservoir) line
    đường ngầm nước
    rim shore line
    đường bờ kiểu rìa
    ring power transmission line
    đường truyền công suất vòng
    roadway boundary line
    phạm vi của dải đường
    roll line
    đường cán
    roof line
    đường bao mái
    root line
    đường chân răng
    rotation a bout a line
    phép quay quanh một đường
    ruled line
    đường được kẻ
    ruler line
    đường thước kẻ
    run line forming
    sự kéo dài đường tiến độ (thi công)
    running on wrong line
    sự chạy nhầm đường
    running on wrong line
    sự chạy sai đường
    sagittal focal line
    đường tiêu đối xứng dọc
    sand line
    đường cát
    satellite line
    đường vệ tinh
    saturated liquid curve (line)
    đường cong bão hòa lỏng
    saturated liquid line
    đường cong bão hòa lỏng
    saturated vapour line
    đường hơi bão hòa
    saturation line
    đường bão hòa
    saturation line
    đường cong bão hòa
    saw delay line
    đường trễ sóng âm bề mặt
    scale line
    đường thang đo
    scan line (e.g. TV)
    đường quét
    scapular line
    đường vai
    screw line
    đường đinh ốc
    screw line
    đường xoắn ốc
    scribed line
    đường vạch dấu
    sea line
    đường bờ biển
    sea line
    đường chân trời (ngoài biển)
    sea line
    đường chân trời trên biển
    seam line
    đường hàn
    Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
    bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
    section line
    đường chia cắt
    section line
    đường mặt cắt
    section line
    đường tiết diện
    seepage line
    đường cong giảm áp
    seismic line
    đường địa chấn
    select line
    đường chọn
    Self-line High Speed DSL (SHDL)
    đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
    semicircular line of parietal hone super
    đường bán nguyệt xương đỉnh trên
    semilunar line
    đường bán khuyên
    separation line
    đường cắt
    serial line
    đường dây nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    service communication line
    đường thông tin công vụ
    service line
    đấu đường dây
    service line
    đường dây phục vụ
    sewer line
    đường ống cống
    shaft line
    đường trục truyền
    shared line
    đường dây dùng chung
    shared service line
    đường dây chung
    shared service line
    đường dây dịch vụ dùn chung
    sharply bounded line
    đường vạch ranh giới rõ rệt
    shearing line
    đường cắt
    sheer line
    đường cong boong
    sheer line
    đường cong vểnh lên (đóng tàu)
    shielded line
    đường dây được che chắn
    shielded line
    đường truyền có bọc chắn
    shipping line
    tuyến đường vận tải biển
    shore-line
    đường bờ
    shore-line
    đường bờ biển
    short-circuit line
    đường đoản mạch
    shunt line
    đường rẽ
    shunt line
    đường tránh (thủy lực)
    side-line station
    ga đường nhánh
    signal line
    đường truyền tín hiệu
    silica scum line
    đường bọt silic ôxit
    Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
    đường dây thuê bao số một đôi dây
    single line
    đường dây đơn
    single line automatic block
    đóng đường tự động đường đơn
    Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
    Single line telephone (SLT)
    điện thoại một đường dây
    single line turnout
    thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường)
    single track line
    đường ray một khổ
    single-line piping layout
    sơ đồ đặt một đường ống
    single-track line
    đường đơn
    single-wire line
    đường dây đơn
    single-wire line
    đường dây đơn (dây kia là đất)
    single-wire line
    đường truyền một dây
    singular line
    đường kỳ dị
    sky line
    đường trần (trị số cực đại)
    sky-line
    đường biên tầm xa (cửa) bầu trời
    sky-line
    đường chân trời
    slant course line
    đường hành trình
    slanting line
    đường nghiêng
    SLIP (SerialLine Internet Protocol)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    slip line
    đường trượt
    slitting line
    đường cắt (khi dát)
    slope line
    đường dốc
    slope line
    đường nghiêng
    slope of a straight line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of a straight line
    hệ số góc của đường thẳng
    slope of line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of line
    hệ số góc của đường thẳng
    sloping line
    đường dốc
    slot-line
    đường khe
    slotted line
    đường truyền có khe
    slotted line probe
    đầu dò có đường dây đo
    snow line
    đường tuyết
    sod line
    đường giới hạn trồng cỏ
    solead line
    đường cơ ghép
    solid line
    đường chất rắn
    solid line
    đường liền nét
    solid line
    đường nét đậm
    solid line
    đường rắn
    solid line curve
    đường cong thực liên tục
    solid-liquid line
    đường rắn-lỏng
    solution line
    đường ống dung dịch
    sonic delay line
    đường trễ âm
    sorting line
    đường dồn tàu
    sorting line
    đường nhánh lập tàu
    sorting line
    đường phân loại tàu
    sorting line
    đường ray chuyển tàu
    sorting line
    đường ray lập tàu
    sorting line
    đường ray phân loại tàu
    sound line
    đường nguyên vẹn (không hỏng)
    sounding line
    đường đồng mức sâu
    span pipe line
    đường ống trên không
    spare line
    đường dây dự phòng
    spectral line
    đường phổ, vạch phổ
    spectral line measurement
    phép đo đường phổ
    spectrum line
    đường phổ, vạch phổ
    speed of the line
    tốc độ chạy tàu của tuyến đường
    spiral delay line
    đường trễ xoắn ốc
    spiral line
    đường xoáy (ốc)
    springing line
    đường chân vòm
    spur line
    đường nhánh
    spur line
    đường vết (kỹ thuật khoan)
    stand alone line concentrator
    bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
    status line
    đường trạng thái
    steam (supply) line
    đường (ống dẫn) hơi
    steam line
    đường hơi nước
    steam line
    đường ống dẫn hơi nước
    steam-supply line
    đường (cung cấp) hơi
    stepped line
    đường có bậc
    stop-line
    rào chắn đường (sắt)
    store-and-forward line
    đường nhớ và chuyển tiếp
    straight line
    đường (kẻ) thẳng
    straight line
    đường thẳng
    straight line capacitance
    điện dung đường thẳng
    straight line code
    mã đường thẳng
    straight line coding
    sự mã hóa đường thẳng
    straight line depreciation
    khấu hao theo đường thẳng
    straight line theory
    lý thuyết đường thẳng
    straight-line
    đường thẳng
    strand line
    đường bờ
    stream centre line
    đường trục dòng sông
    stream line
    đường dòng (chảy)
    strict on line
    đường thắt
    strike line
    đường kéo dài
    strike line
    đường phương
    strip chart line recorder
    máy ghi đường sơ đồ tuyến bay
    strip line
    đường dẫn kiểu băng
    strip line
    đường dây tải băng
    strip transmission line
    đường dẫn sóng mảnh
    strip transmission line
    đường truyền kiểu băng (vi ba)
    strip-line circuit
    mạch đường dây tải băng
    structural contour line
    đường bao cấu trúc
    structural contour line
    đường biên cấu tạo
    submarine line
    đường cáp ngầm dưới biển
    submerged shore line
    đường bờ nổi
    subscriber line
    đường đài trung tâm
    subscriber line
    đường đăng ký
    subscriber line
    đường dây thuê bao
    subscriber line
    đường thuê bao
    subscriber line circuit (SLC)
    mạch đường dây thêu bao
    Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
    mạch tích hợp đường dây thuê bao
    Subscriber line use (telephony) (SLU)
    sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
    subscriber's communication line
    đường thông tin thuê bao
    subscriber's line
    đường dây thuê bao
    subscriber's line
    đường thuê bao
    suction branch line
    đường hút chẻ nhánh
    suction line
    đường (cong) hút
    suction line
    đường hút
    suction line
    đường hút (ra)
    suction line
    đường ống hút
    suction line accumulator
    bình tích lỏng đường hút
    suction line drier
    bộ sấy đường hút
    suction line drier
    phin sấy đường hút
    suction line frosting
    bám băng trên đường hút
    suction line frosting
    bám tuyết trên đường hút
    suction line frosting
    sự bám tuyết (băng) trên đường hút
    suction line temperature
    nhiệt độ đường hút
    suction line trap
    bẫy (lỏng) đường hút
    suction refrigerant line
    đường ống hút môi chất lạnh
    suction refrigerant line (pipe)
    đường ống hút môi chất lạnh
    summary influence line
    đường ảnh hưởng tổng cộng
    superconductor line
    đường truyền siêu dẫn
    supply line
    đường (cong) nạp
    supply line
    đường cung cấp
    supply line
    đường dây nuôi
    surface-wave transmission line
    đường truyền sóng bề mặt
    surging line
    đường hình sóng
    switched line
    đường chuyển mạch
    switched line
    đường được chuyển mạch
    Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
    đường dây thuê bao số đối xứng
    sync line
    đường dây đồng bộ hóa
    sync line
    đường truyền đồng bộ hóa
    synchronizing line
    đường dây đồng bộ hóa
    synchronizing line
    đường truyền đồng bộ hóa
    tangent line
    đường tiếp tuyến
    tangent line
    đường tiếp xúc
    tangential focal line
    đường cắt kinh tuyến
    tapped delay line
    đường trễ phân nhánh
    telecommunication line
    đường dây truyền thông
    telecommunications line
    đường truyền viễn thông
    telegraph line
    đường dây điện báo
    telegraph line
    đường điện tín
    Telephone Acoustic Line (TAL)
    đường dây âm thanh của các máy điện thoại
    telephone branch line
    đường dây điện thoại nhánh
    telephone line
    đuờng dây điện thoại
    telephone line
    đường dây điện thoại
    telephone line
    đường điện thoại
    television line
    đường dây truyền hình
    television programme distribution line
    đường dây phân phối chương trình
    telpher line
    đường sắt treo
    telpher line
    đường tàu treo
    temperature line
    đường cong nhiệt độ
    temporary centre line
    đường trung tâm tạm thời
    temporary single line
    đường đơn tạm thời
    temporary single line working
    hoạt động đường đơn tạm thời
    terminated line
    đường dây cuối (không có phản xạ)
    terminated line
    đường dây kết thúc
    terminated line
    đường truyền chấm dứt
    test-line
    đường dây thử
    thick line
    đường nét đậm
    three-phase line
    đường dây ba pha
    through line
    đường dây chuyển giao
    through line
    đường truyền suốt
    tie line
    đường dây liên kết
    tie line
    đường dây néo
    tie line
    đường liên kết
    tie line
    đường nối
    to plot a line
    dựng một đường
    to trace a line
    dựng một đường
    toll line
    đường dây đi xa
    toll line
    đường lối liên lạc
    top flow line
    đường cong giảm áp
    top line
    đường đỉnh răng (bánh răng)
    trace line
    đường ghi
    trace of a line
    vết của đường thẳng
    trace of line
    vết của đường
    trace of line
    vết của đường (trên mặt chiếu)
    tracer line
    đường vạch dấu
    traffic line
    đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
    traffic line marking machine
    máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
    train line
    đường dây trên (toa) tàu
    transit line
    đường đi qua
    translated axis line
    đường trục tịnh tiến
    translated line
    đường tịnh tiến
    transmission line
    đường chuyển tiếp
    transmission line
    đường dẫn
    transmission line
    đường dây
    transmission line
    đường dây tải điện
    transmission line
    đường dây truyền tải
    transmission line
    đường dây truyền tải (điện năng)
    transmission line
    đường ống
    transmission line
    đường truyền
    transmission line
    đường truyền (năng lượng)
    transmission line
    đường truyền dẫn
    transmission line
    đường truyền năng lượng
    transmission line
    đường truyền thông
    transmission line
    đường truyền thông tin
    transmission line network
    mạng đường truyền
    transmission line network
    mạng lưới đường truyền năng lượng
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    transmission-line admittance
    dẫn nạp đường truyền
    transmission-line attenuation
    độ suy giảm đường truyền
    transmission-line cable
    cáp đường truyền
    transmission-line constant
    hằng số đường truyền
    transmission-line constant
    tham số đường dây
    transmission-line constant
    tham số đường truyền
    transmission-line constant
    thông số đường truyền
    transmission-line coupler
    bộ ghép đường truyền
    transmission-line efficiency
    hiệu suất đường truyền
    transmission-line impedance
    trở kháng đường truyền
    transmission-line parameters
    hằng số đường truyền
    transmission-line parameters
    tham số đường dây
    transmission-line parameters
    tham số đường truyền
    transmission-line parameters
    thông số đường truyền
    transmission-line power
    công suất đường truyền
    transmission-line theory
    lý thuyết đường truyền
    transmission-line transducer loss
    tổn hao năng lượng đường truyền
    transmission-line voltage
    điện áp đường truyền
    transmit data line
    đường truyền dữ liệu
    traverse line
    đường sườn
    trilinear line coordinates
    tọa độ tam giác đường
    tripping line
    đường thả trượt (neo)
    trunk line
    đường chính
    trunk line
    đường dây liên tỉnh
    trunk line
    đường dây trục
    trunk line
    đường điện thoại chính
    trunk line
    đường nối thông
    trunk line
    đường trục chính
    trunk line
    đường trung chuyển
    trunk line
    đường trung kế
    trunk line
    tuyến đường chính
    trunk line
    tuyến đường sắt chính
    Trunk Line and Test Panel (TLTP)
    panen đường dây trung kế và đo thử
    Trunk Line Network (TLN)
    mạng đường dây trung kế
    trunk line pipeline
    đường ống dẫn dầu
    trunk-line
    đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
    twin-line brake
    phanh hai đường
    ultrasonic delay line
    đường trễ siêu âm
    unbalanced line
    đường dây không đối xứng
    unbalanced line
    đường truyền không cân bằng
    underground line
    đường cáp ngầm dưới đất
    underground line
    đường dưới đất
    underground line
    đường dây ngầm
    underground line
    đường ống ngầm
    underground railway line
    đường tàu điện ngầm
    underwater line
    đường ống dưới nước
    unidirectional transmission line
    đường truyền đơn hướng
    uniform line
    đường dây đồng nhất
    uniform line
    đường dây đồng tính
    uniform line
    đường truyền đều
    uniform transmission line
    đường truyền đồng nhất
    unit line
    đường đơn vị
    unit line
    đường thẳng đơn vị
    unpressurized line
    đường ống không tăng áp
    unsharp line
    đường nét xù xì
    untransposed line
    đường dây không đảo pha
    utility line
    đường ống cung cấp
    vacuum line
    đường chân không
    vacuum line
    đường ống dẫn chân không
    vapor line
    đường dẫn hơi nước
    vapor line
    đường ống hơi
    vapor return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    vapour line
    đường (bão hòa) hơi nước
    vapour return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    vault generating line
    đường sinh của vòm
    vector line
    đường vectơ
    vent line
    đường ống xả khí
    vertical line
    đường thẳng đứng
    Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
    đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
    Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
    virtual asymptotic line
    đường tiệm cận ảo
    visible line
    đường thấy được
    visible transition line
    đường chuyển tiếp nhìn thấy
    visible transition line
    đường rẽ nhìn thấy
    visible transition line
    đường vượt ngang nhìn thấy
    visual line
    đường ngắm
    vortex line
    đường xoay
    vortex line
    đường xoáy
    vortex-line
    đường xoắn
    water line
    đường dẫn nước giảm nhiệt
    water line
    đường mớn nước (đóng tàu)
    water line
    đường ống cấp nước
    water line
    đường ống dẫn nước
    water line
    đường ống nước
    water supply line
    đường ống cấp nước
    water-line
    đường mớn nước
    water-line
    đường ống nước
    water-line
    tuyến dẫn nước (đường) ống nước
    water-supply line
    đường cấp nước
    wave prorogation line
    đường truyền sóng
    wavy line
    đường hình sóng
    webspider line
    đường mạng lưới
    whirl line
    đường cuộn xoáy
    wire communication line
    đường dây liên lạc
    wire communication line pole
    cột đơn của đường dây thông tin
    wire communication line pole
    trụ của đường dây thông tin
    wire communication serial line
    đường dây liên lạc trên không
    wire line
    đường dây cáp
    wire rope suspended cable line
    đường dây cáp điện treo
    world line
    đường vũ trụ
    writing line
    đường ghi
    X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
    đường dây thuê bao số loại X
    yield line method
    phương pháp đường chảy dẻo
    zero line
    đường không
    zero line
    đường số không
    zero line
    đường trung hòa
    zero line
    đường trung tính
    zigzag line
    đường dích dắc
    zigzag line
    đường ngoằn nghèo
    đường bao
    creep line
    đường bão hòa
    line of seepage
    đường bão hòa
    roof line
    đường bao mái
    saturation line
    đường bão hòa
    structural contour line
    đường bao cấu trúc
    vapour line
    đường (bão hòa) hơi nước
    đường cong
    absorption line
    đường cong hấp thụ
    admission line
    đường cong nạp
    bending line
    đường cong võng
    capacity line
    đường cong công suất
    compressibility line
    đường cong (khả năng) nén
    compression line
    đường cong nén
    curved line of occipital bone inferior
    đường cong chẩm dưới
    deck line
    đường cong boong
    dry-bulb temperature curve [line]
    đường cong nhiệt độ bầu khô
    extension line
    đường cong giãn nở
    phreatic line
    đường cong giảm áp
    power-line filter
    bộ lọc đường công suất
    relative humidity line
    đường (cong) độ ẩm tương đối
    saturated liquid curve (line)
    đường cong bão hòa lỏng
    saturated liquid line
    đường cong bão hòa lỏng
    saturation line
    đường cong bão hòa
    seepage line
    đường cong giảm áp
    sheer line
    đường cong boong
    sheer line
    đường cong vểnh lên (đóng tàu)
    solid line curve
    đường cong thực liên tục
    suction line
    đường (cong) hút
    supply line
    đường (cong) nạp
    temperature line
    đường cong nhiệt độ
    top flow line
    đường cong giảm áp
    đường dẫn
    air line
    đường dẫn không khí
    analog line (circuit)
    đường dẫn tương tự
    coolant line
    đường dẫn nước làm nguội
    discharge line
    đường dẫn ống đẩy
    feed line
    đường dẫn vào
    fuel line
    đường dẫn nhiên liệu
    gas line
    đường dẫn khí
    incoming line
    đường dẫn tới
    pipe line
    đường dẫn dạng ống
    planar line
    đường dẫn plana
    return line
    đường dẫn hồi lưu
    strip line
    đường dẫn kiểu băng
    strip transmission line
    đường dẫn sóng mảnh
    vapor line
    đường dẫn hơi nước
    vapor return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    vapour return line
    đường dẫn hơi nước trở về
    water line
    đường dẫn nước giảm nhiệt
    đường dẫn điện
    đường dây

    Giải thích VN: Dây điện hoặc dây cáp, dây dẫn điện, lằn vết trên T.V.

    4-bit telephony line signalling coding
    Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
    AC power line
    đường dây điện lực xoay chiều
    active line
    đường day hoạt động
    active line
    đường dây hoạt động
    Active Line State (ALS)
    trạng thái đường dây hoạt động
    ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
    đường dây thuê bao số bất đối xứng
    Advanced Private Line Termination (APLT)
    kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
    aerial line
    đường dây ăng ten
    Analogue Line Front End (ALFE)
    thiết bị phía trước đường dây tương tự
    Analogue Private Line (APL)
    đường dây riêng tương tự
    Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
    đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
    appropriation line
    đường dây chiếm hữu
    appropriation line
    đường dây dành riêng
    artificial balancing line
    đường dây cân bằng nhân tạo
    asymmetric digital subscriber line (ADSL)
    đường dây thuê bao số bất đối xứng
    Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
    đường dây thuê bao số không đối xứng
    at the line side
    về phía đường dây
    Automatic Line Insulation Test (ALIT)
    đo thử độ cách điện đường dây tự động
    Automatic Line Record Update (ALRU)
    cập nhập dữ liệu đường dây tự động
    balanced line
    đường dây cân bằng
    Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
    vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
    Binary Line Generalization (BLG)
    tổng hóa đường dây phân nhị
    bipolar line
    đường dây lưỡng cực
    branch line
    đường dây rẽ nhánh
    Broadband Remote Line Unit (BRLU)
    khối đường dây đầu xa băng rộng
    bus line
    đường dây dọc tàu
    bus line
    đường dây trên tàu
    busy line
    đường dây bận
    busy line
    đường dây bị chiếm
    cable line
    đường (dây) cáp
    CALC (customeraccess line charge)
    cước phí đường dây truy cập khách hàng
    Call Identification Line (CIL)
    đường dây nhận dạng cuộc gọi
    Called Line Identity (CDLI)
    nhận diện đường dây bị gọi
    calling line
    đường dây gọi
    calling line identification (CLI)
    nhận dạng đường dây gọi
    Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
    Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
    Calling Line Identification Restriction (CLIR)
    hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
    Calling Line Identity Presentation (CLIP)
    có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
    Calling Line Identity/Identification (CLI)
    nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
    catenary line
    đường dây xích
    caternary line
    đường dây xích
    CDSTL (connectdata set to line)
    kết nối dữ liệu vào đường dây
    Cell Line Card (CLC)
    thẻ đường dây tế bào
    city line
    đường dây công cộng
    class of line
    loại đường dây
    clean line
    đường dây không tạp (âm)
    CLI (callingline identification)
    nhận dạng đường dây gọi
    CLIR (callingline identification rectification)
    sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
    coaxial line
    đường dây đồng tâm
    coaxial line
    đường dây đồng trục
    coaxial transmission line
    đường dây đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường dây đồng trục
    Collection Line Identification (COL)
    nhận dạng đường dây góp
    collective line
    đường dây tập thể
    Command Line Interface (CLI)
    giao diện đường dây lệnh
    Command Line User Interface (CLUI)
    giao diện người dùng đường dây lệnh
    Command Line utility (CLU)
    tiện ích đường dây lệnh
    communication line wire
    đường dây thông tin
    communications line
    đường dây liên lạc
    concentric line
    đường dây đồng tâm
    concentric line
    đường dây đồng trục
    concentric transmission line
    đường dây đồng tâm
    concentric transmission line
    đường dây đồng trục
    conducting line
    đường dây dẫn (điện)
    conduction line
    đường dây tải điện
    connect data set to line (CDSTL)
    kết nối tập dữ liệu vào đường dây
    Connected Line Identification Presentation (COLP)
    mô tả nhận dạng đường dây kết nối
    Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
    đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
    Control Channel of The Line System
    kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
    control panel for 110kV line
    bảng điều khiển đường dây 110kV
    dedicated line
    đường dây chuyên dụng
    dedicated line
    đường dây dành riêng
    dedicated line
    đường dây riêng
    Dedicated Private Line (DPL)
    đường dây riêng chuyên dụng
    delay line
    đường dây trễ
    dial line
    đường dây quay số
    dialed line
    đường dây quay số
    Digital Access Line (DAL)
    đường dây truy nhập số
    Digital Carrier Line Unit (DCLU)
    khối đường dây chuyển tải số
    Digital Line Carrier Unit (DLCU)
    khối tải ba đường dây số
    Digital Line Engineering Program (DILEP)
    chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
    Digital Line Subscriber (DLS)
    thuê bao đường dây số
    Digital Line Trunk Unit (DLTU)
    khối trung kế đường dây số
    Digital Line Unit (DLU)
    khối đường dây số
    Digital Local Line (DLL)
    đường dây nội hạt số
    digital subscriber line (DSL)
    đường dây thuê bao dạng số
    Digital Subscriber Line (DSL)
    đường dây thuê bao số
    Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
    bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
    Digital Terminal Line Unit (DTLU)
    khối đầu cuối đường dây số
    Direct Access Line (DAL)
    đường dây truy nhập trực tiếp
    direct line attachment (DLA)
    sự gắn đường dây trực tiếp
    dissipation line
    đường dây tiêu tán
    distribution line
    đường dây phân phối
    DLS (directline attachment)
    sự gắn đường dậy trực tiếp
    double circuit line
    đường dây kép
    DSL (digitalsubscriber line)
    đường dây thuê bao dạng số
    Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
    Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
    dual party line
    đường dây chung kép
    earth line
    đường dây chống sét
    earth line
    đường dây nối đất
    electric line
    đường dây điện
    electric line
    đường dây tải điện
    electric power line
    đường dây điện lực
    electric power line
    đường dây lưới điện
    electric power line
    đường dây tải điện
    electric transmission line tower
    tháp đường dây tải điện
    electrical transmission line
    đường dây điện lực
    electrical transmission line
    đường dây tải điện
    End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
    Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
    End of Line Code (ELC)
    kết thúc mã đường dây
    engaged line
    đường dây bận
    engaged line
    đường dây bị chiếm
    equivalent periodic line
    đường dây chu kỳ tương đương
    exchange line
    đường dây liên lạc
    exchange line
    đường dây tổng đài
    Exchange Line Data Service (ELDS)
    dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
    extension line
    đường dây mở rộng
    extension line
    đường dây nối dài
    extension line
    đường dây trạm
    fast line
    đường dây nhanh
    flow line
    đường dây liên lạc
    funicular line
    đường dây đa giác
    high voltage line
    đường dây cao áp
    high voltage line
    đường dây cao thế
    high voltage power line
    đường dây điện cao thế
    High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
    high-tension line
    đường dây cao thế
    high-voltage transmission line
    đường dây tải điện cao áp
    hot line
    đường dây nóng
    hot line
    đường dây ưu tiên
    idle line
    đường dây rỗi
    inactive line
    đường dây không hoạt động
    Incoming Call Line Identification (ICLID)
    nhận dạng đường dây gọi đến
    individual line
    đường dây riêng
    input line
    đường dây vào
    Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
    khối kết cuối đường dây tích hợp
    Integrated Services Line Module (ISLM)
    môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
    inter-office line
    đường dây trong văn phòng
    interconnecting line
    đường dây liên thông
    interconnecting line
    đường dây trục
    InterLATA Private Line Services (IPLS)
    Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
    international telephone line
    đường dây điện thoại quốc tế
    Interrupt ReQuest line (IRQ)
    đường dây yêu cầu ngắt
    ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
    Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
    junction line
    đường dây nối
    land-line
    đường dây đất
    lay a line
    đặt một đường dây
    leased (telephone) line
    đường dây thuê (điện thoại)
    Leased Access Line (LAL)
    đường dây truy nhập cho thuê
    leased line
    đường dây thuê bao
    Leased Line (LL)
    đường dây thuê riêng
    leased line network
    mạng đường dây thuê bao
    Lecher line
    đường dây Lecher
    Line Adaptor Modules (LAMS)
    các môđun phối phép đường dây
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường dây
    line balance
    sự cân bằng đường dây
    line breaker
    cầu dao đường dây
    line breaker
    máy cắt điện đường dây
    Line Build Out (LBO)
    phối hợp trở kháng đường dây
    Line Card (LC)
    cạc đường dây
    Line Card LOCation (LCLOC)
    định vị cạc đường dây
    Line Card Service and Equipment (LCSE)
    dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
    line cir circuit
    mạch đường dây
    line communication
    thông tin đường dây
    line communication
    truyền thông đường dây
    line communications
    truyền tin qua đường dây
    line commutartor
    bộ chuyển mạch đường dây
    line concentrator
    bộ tập trung đường dây
    Line Concentrator Module (LCM)
    môđun bộ tập trung đường dây
    Line Conditioner (LC)
    bộ điều tiết đường dây
    Line Conditioning Signals (LCS)
    các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
    line configuration
    cấu hình đường dây
    Line Control Register (LCR)
    bộ ghi điều khiển đường dây
    line controller
    bộ điều khiển đường dây
    line coupling
    sự ghép đường dây
    line current
    dòng đường dây
    Line Current Disconnect (LCD)
    ngắt dòng cho đường dây
    Line Current Feed Open (LCFO)
    cấp dòng đường dây mở
    line discharge class
    cấp phóng điện của đường dây
    line drop
    độ sụt áp đường dây
    line drop
    sụt áp đường dây
    line equipment
    thiết bị đường dây
    line fault
    sự cố đường dây
    line filter
    bộ lọc đường dây
    Line Group Controller (LGC)
    bộ điều khiển nhóm đường dây
    Line Hunting (LH)
    săn tìm đường dây
    line impedance
    trở kháng đường dây
    Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
    khối ổn định trở kháng đường dây
    line in
    đường dây vào
    line inductor
    cuộn cảm đường dây
    line influence
    ảnh hưởng đường dây
    Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
    Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
    Line Insulation Test (LIT)
    đo thử độ cách điện đường dây
    line insulator
    bầu đường dây
    line insulator
    cái cách điện đường dây
    line insulator
    sứ đường dây
    line insulator
    thiết bị cách điện đường dây
    line interface
    khớp nối đường dây
    Line Interface (LI)
    giao diện đường dây
    Line InterFace (LINF)
    giao diện đường dây
    Line Interface Computer (LIC)
    máy tính giao diện đường dây
    Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
    bộ ghép giao diện đường dây
    Line Interface Module (LIM)
    môđun giao diện đường dây
    Line Interface Unit (LIU)
    khối giao diện đường dây
    Line Jack Unit (LJU)
    khối giắc cắm đường dây
    line length
    chiều dài đường dây
    line location
    vị trí đường dây
    line lock
    khóa đường dây
    line loss
    tổn hao trên đường dây
    line loss
    tổn thất trên đường dây
    Line Mode Data (LMD)
    số liệu của chế độ đường dây
    line noise
    nhiễu đường dây
    line noise
    tiếng ồn đường dây
    line noise
    tạp nhiễu đường dây
    Line Occupancy (LO)
    chiếm đường dây
    Line of Business (LOB)
    đường dây kinh doanh
    Line Of Business obJECT (LOBJECT)
    đường dây có mục đích kinh doanh
    line of conduct
    đường dây dẫn điện cáp truyền
    line of maintenance
    đường dây bảo quản
    line of nodes (ellipticalorbit)
    đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
    line operation
    sự vận hành đường dây
    line out of service-LOS
    đường dây hư hỏng
    line pairing
    sự kết cặp đường dây
    line parameters
    tham số đường dây
    line pole
    cột đường dây
    Line Position Backward (VPB)
    định vị đường dây theo hướng ngược
    Line Position Relative (VPR)
    liên quan đến vị trí đường dây
    line protection
    bảo vệ đường dây
    line protection
    sự bảo vệ đường dây
    line protection
    rơle đường dây
    line protection relay
    rơle bảo vệ đường dây
    Line Quality Analysis (LQA)
    phân tích chất lượng đường dây
    line regulation
    sự điều chỉnh đường dây
    line relay
    sự bảo vệ đường dây
    line relay
    rơle đường dây
    Line Repeater Station (LRS)
    trạm tăng âm đường dây
    line response mode
    chế độ đáp ứng đường dây
    line section digital
    đoạn đường dây bằng digital
    line section digital
    đoạn đường dây bằng số
    Line Sharing Device (LSD)
    thiết bị dùng chung đường dây
    line side
    phía đường dây
    line signal
    tín hiệu đường dây
    Line Signal Unit (LSU)
    khối tín hiệu đường dây
    Line Signalling Channel (LSC)
    kênh báo hiệu đường dây
    Line Skip (LSK)
    sự nhảy đường dây
    Line Spectral Pair (LSP)
    cặp phổ đường dây
    line starter
    cầu dao đường dây
    Line Status Verifier (LSV)
    bộ giám sát trạng thái đường dây
    line switch
    bộ chuyển mạch đường dây
    line switch
    công tắc đường dây
    Line Sync (LS)
    đồng bộ đường dây
    line terminal
    đầu cuối đường dây
    line terminal-LT
    đầu cuối đường dây
    line terminated by an impedance
    đường dây gánh bởi trở kháng
    Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
    Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
    line termination
    đầu cuối đường dây
    line termination
    sự gánh cuối đường dây
    line termination
    sự kết thúc đường dây
    Line Termination (LT)
    kết cuối đường dây
    Line Termination Unit (LTU)
    bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
    Line Test Access Bus (LTAB)
    thanh truy nhập thử đường dây
    line transformer
    biến áp đường dây
    line trap
    cuộn cảm đường dây
    Line Trunk Group (LTG)
    nhóm trung kế đường dây
    Line Trunk Unit (LTU)
    khối trung kế đường dây
    line tuning
    điều hưởng đường dây
    Line Turnaround (LTA)
    quay vòng (khứ hồi) đường dây
    Line Verification Module (LVM)
    môđun giám sát đường dây
    line voltage
    điện áp đường dây
    line-charging breaking current
    dòng cắt mạch nạp đường dây
    line-choking coil
    cuộn cản đường dây
    Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
    tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
    line-regulating section
    đoạn điều chỉnh đường dây
    Line-Side Answer Supervision (LSAS)
    giám sát trả lời phía đường dây
    line-to-earth voltage
    điện áp đường dây-đất
    line-to-ground voltage
    điện áp đường dây đất
    line-to-line voltage
    điện áp đường dây-đường dây
    live line
    đường dây có điện
    load line
    đường dây tải điện
    loaded line
    đường dây có gia cảm
    loaded line
    đường dây được tải
    local line
    đường dây nội hạt
    locked-in line
    đường dây bị đóng
    loss-free line
    đường dây không tổn thất
    lossless line
    đường dây không tổn hao
    lossy line
    đường dây có hao hụt
    lossy line
    đường dây có tổn hao
    lossy line
    đường dây suy giảm
    lossy line
    đường dây tổn hao
    low-voltage line
    đường dây điện áp thấp
    luder's line
    đường dây nẻo
    magnetic line
    đường dây từ
    main line
    đường dây cái
    main line
    đường dây chính
    Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
    monopolar line
    đường dây đơn cực
    Multi-line Caller Identification (MCID)
    nhận dạng người gọi nhiều đường dây
    Multi-Line hunt Group (MLG)
    nhóm tìm kiếm đa đường dây
    Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
    các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
    neighboring line
    đường dây kề cận
    neighboring line
    đường dây lân cận
    New Line (NL)
    đường dây mới
    no-load line
    đường dây không tải
    non switched line
    đường dây không chuyển mạch
    non switched point to-point line
    đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
    nonresonant line
    đường dây không cộng hưởng
    open wire line
    đường dây trần
    open-circuit line
    đường dây mạch hở
    open-wire line
    đường dây điện mở
    Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
    Giao diện đường dây quang (AT&T)
    Optical Line Terminal (OLT)
    đầu cuối đường dây quang
    ordinary line
    đường dây thông thường
    overhead distribution line
    đường dây phân phối trên không
    overhead line
    đường dây dẫn trên không
    overhead line
    đường dây đi trên không
    overhead line
    đường dây điện trên không
    overhead line
    đường dây nổi
    overhead line
    đường dây tiếp xúc
    overhead line
    đường dây trần
    overhead line
    đường dây trên không
    overhead line
    đường dây treo cao
    overhead line
    đường dây trời
    overhead line fitting
    phụ kiện lắp đặt đường dây
    overhead line length
    chiều dài đường dây trên không
    overhead power line
    đường dây điện treo
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải nổi
    overhead transmission line
    đường dây truyền tải trên không
    overhead-line knuckle
    khớp nối đường dây trời
    overhead-line knuckle
    khuỷu đường dây trời
    Packet Line Card (PLC)
    thẻ đường dây gói
    parallel line
    đường dây song song
    Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
    Giao thức đường dây Internet song song
    parallel-wire line
    đuờng dây song song
    party line
    đường dây chung
    party line
    đường dây dùng chung
    phase alternation line-PAL
    đường dây đổi chiều
    phase alternation line-PAL
    đường dây xoay chiều
    Phone - line Network Transceiver (PNT)
    máy thu phát mạng đường dây thoại
    phone line
    đường dây điện thoại
    plumb-line
    đường dây dọi
    plumb-line sign
    dấu hiệu đường dây dọi
    plump line
    đường dây dọi
    power line
    đường dây điện
    power line
    đường dây điện lực
    power line
    đường dây lưới điện
    power-line filter
    bộ lọc đường dây
    power-line interference
    nhiễu đường dây truyền tải
    primary high tension voltage power line system
    hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
    private branch exchange access line
    đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
    private branch exchange access line
    đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
    private line
    đường dây riêng
    Private Line (PL)
    đường dây dùng riêng
    private line arrangement
    sự sắp xếp đường dây riêng
    Private Line Auto Ring (PLAR)
    đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
    private line service
    dịch vụ đường dây riêng
    public line (asopposed to a private or leased line)
    đường dây công cộng
    public office line
    đường dây công cộng
    pump line
    đường dây điều khiển (trên tàu)
    Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
    đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
    Receive Line Signal Detector (RLSD)
    bộ tách tín hiệu đường dây thu
    Received Line Detect (RLD)
    phát hiện đường dây thu
    received line signal detector (RLSD)
    dò tín hiệu đường dây nhận được
    Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
    Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
    Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
    khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
    Remote Line Concentrating Module (RLCM)
    môđun tập trung đường dây đầu xa
    Remote Line Module (RLM)
    môđun đường dây đầu xa
    Remote Line Test (RLT)
    đo thử đường dây từ xa
    Remote Office Test Line (ROTL)
    đường dây đo thử tổng đài đầu xa
    Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
    thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
    Remote Subscriber Line Module (RSLM)
    môđun đường dây thuê bao đặt xa
    resonance line
    đường dây cộng hưởng
    resonant line
    đường dây cộng hưởng
    Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
    truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
    Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
    bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
    Self-line High Speed DSL (SHDL)
    đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
    serial line
    đường dây nối tiếp
    Serial Line Internet Protocol (SLIP)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    service line
    đấu đường dây
    service line
    đường dây phục vụ
    shared line
    đường dây dùng chung
    shared service line
    đường dây chung
    shared service line
    đường dây dịch vụ dùn chung
    shielded line
    đường dây được che chắn
    Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
    đường dây thuê bao số một đôi dây
    single line
    đường dây đơn
    Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
    thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
    Single line telephone (SLT)
    điện thoại một đường dây
    single-wire line
    đường dây đơn
    single-wire line
    đường dây đơn (dây kia là đất)
    SLIP (SerialLine Internet Protocol)
    giao thức Internet đường dây nối tiếp
    slotted line probe
    đầu dò có đường dây đo
    spare line
    đường dây dự phòng
    strip line
    đường dây tải băng
    strip-line circuit
    mạch đường dây tải băng
    subscriber line
    đường dây thuê bao
    subscriber line circuit (SLC)
    mạch đường dây thêu bao
    Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
    mạch tích hợp đường dây thuê bao
    Subscriber line use (telephony) (SLU)
    sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
    subscriber's line
    đường dây thuê bao
    supply line
    đường dây nuôi
    Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
    đường dây thuê bao số đối xứng
    sync line
    đường dây đồng bộ hóa
    synchronizing line
    đường dây đồng bộ hóa
    telecommunication line
    đường dây truyền thông
    telegraph line
    đường dây điện báo
    Telephone Acoustic Line (TAL)
    đường dây âm thanh của các máy điện thoại
    telephone branch line
    đường dây điện thoại nhánh
    telephone line
    đuờng dây điện thoại
    telephone line
    đường dây điện thoại
    television line
    đường dây truyền hình
    television programme distribution line
    đường dây phân phối chương trình
    terminated line
    đường dây cuối (không có phản xạ)
    terminated line
    đường dây kết thúc
    test-line
    đường dây thử
    three-phase line
    đường dây ba pha
    through line
    đường dây chuyển giao
    tie line
    đường dây liên kết
    tie line
    đường dây néo
    toll line
    đường dây đi xa
    train line
    đường dây trên (toa) tàu
    transmission line
    đường dây tải điện
    transmission line
    đường dây truyền tải
    transmission line
    đường dây truyền tải (điện năng)
    Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
    điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
    transmission-line constant
    tham số đường dây
    transmission-line parameters
    tham số đường dây
    trunk line
    đường dây liên tỉnh
    trunk line
    đường dây trục
    Trunk Line and Test Panel (TLTP)
    panen đường dây trung kế và đo thử
    Trunk Line Network (TLN)
    mạng đường dây trung kế
    unbalanced line
    đường dây không đối xứng
    underground line
    đường dây ngầm
    uniform line
    đường dây đồng nhất
    uniform line
    đường dây đồng tính
    untransposed line
    đường dây không đảo pha
    Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
    đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
    Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
    đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
    wire communication line
    đường dây liên lạc
    wire communication line pole
    cột đơn của đường dây thông tin
    wire communication line pole
    trụ của đường dây thông tin
    wire communication serial line
    đường dây liên lạc trên không
    wire line
    đường dây cáp
    wire rope suspended cable line
    đường dây cáp điện treo
    X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
    đường dây thuê bao số loại X
    đường giới hạn
    building restriction line
    đường giới hạn xây dựng
    line of weld
    đường (giới hạn) mối hàn
    property line
    đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
    sod line
    đường giới hạn trồng cỏ
    đường kẻ
    auxiliary straight line
    đường kẻ phụ
    straight line
    đường (kẻ) thẳng
    đường liên kết
    multidrop line
    đường liên kết nhiều điểm
    đường ống
    air pipe line
    đường ống dẫn không khí
    air pipe line
    đường ống dẫn không khí nén
    blowdown line
    đường ống thổi khí
    brine line
    đường ống nước muối
    charging line
    đường ống cấp nước
    chilled-water line
    đường ống dẫn nước lạnh
    collection line
    đường ống trong nhà
    compressed air line
    đường ống khí nén
    dead-end pipe line
    đường ống cuối
    dead-end pipe line
    đường ống cụt
    defrost water drain line
    đường ống xả nước phá băng
    discharge line
    đường ống xả khí
    distributing pipe line
    đường ống phân phối nước
    distribution pipe line
    đường ống phân phối nước
    expansion line
    đường ống tiết lưu
    external equalizer line
    đường ống cân bằng ngoài
    feed line or pipe
    đường ống cung cấp
    flexible refrigerant line
    đường ống mềm dẫn môi chất
    flow line temperature
    nhiệt độ đường ống dẫn
    fluid (carrying) line [conduit]
    đường ống dẫn lỏng
    fluid carrying conduit line
    đường ống dẫn lỏng
    fluid line
    đường ống dẫn lỏng
    fuel line
    đường (ống dẫn) nhiên liệu
    fuel line
    đường ống dẫn nhiên liệu
    fuel line duct
    đường ống dẫn nhiên liệu
    gas-pipe line
    đường ống dẫn khí (đốt)
    gas-pipe line
    đường ống ga
    gasoline line
    đường ống xăng
    get on the line
    đưa một đường ống vào hoạt động
    heating line
    đường ống cấp nhiệt
    heating line
    đường ống phân phối nhiệt
    high pressure gas line
    đường ống ga áp suất cao
    hot vapour line
    đường ống hơi (nước) nóng
    junction line
    đường ống nối
    line blind
    tấm chắn đường ống
    line loss
    sự mất trên đường (ống)
    line network
    mạng lưới đường ống
    line pack
    lượng trong đường ống
    line pipe
    đường ống dẫn
    line pressure
    áp suất đường ống
    line pressure
    áp suất đường ống chính
    liquid line
    đưòng ống dẫn lỏng
    liquid line
    đường ống dẫn lỏng
    location line
    tuyến đường ống
    main (line) pressure
    áp suất đường ống
    main line
    đường ống chính
    main line
    đường ống dẫn chính
    mud flow line
    đường ống dẫn dung dịch bùn
    oxygen line
    đường (ống cấp) ôxi
    pipe line flow efficiency
    công suất đường ống dẫn
    pipe line flow efficiency
    lưu lượng đường ống dẫn
    pipe line machine
    máy nối ống (đặt đường ống)
    pipe line pumping station
    trạm bơm trên đường ống
    pressure line
    đường (ống) cao áp
    pressure line
    đường ống chịu áp
    propellant transfer line
    đường ống chuyển giao
    receiver vent line
    đường ống xả khí bình chứa
    refrigerant line
    đường ống môi chất lạnh
    refrigeration line
    đường ống môi chất lạnh
    reinforcing stapping of pipe line
    vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
    reserve gas line
    đường ống khí đốt dự trữ
    sewer line
    đường ống cống
    single-line piping layout
    sơ đồ đặt một đường ống
    solution line
    đường ống dung dịch
    span pipe line
    đường ống trên không
    steam (supply) line
    đường (ống dẫn) hơi
    steam line
    đường ống dẫn hơi nước
    suction line
    đường ống hút
    suction refrigerant line
    đường ống hút môi chất lạnh
    suction refrigerant line (pipe)
    đường ống hút môi chất lạnh
    trunk line pipeline
    đường ống dẫn dầu
    trunk-line
    đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
    underground line
    đường ống ngầm
    underwater line
    đường ống dưới nước
    unpressurized line
    đường ống không tăng áp
    utility line
    đường ống cung cấp
    vacuum line
    đường ống dẫn chân không
    vapor line
    đường ống hơi
    vent line
    đường ống xả khí
    water line
    đường ống cấp nước
    water line
    đường ống dẫn nước
    water line
    đường ống nước
    water supply line
    đường ống cấp nước
    water-line
    đường ống nước
    water-line
    tuyến dẫn nước (đường) ống nước
    đường ray
    loop line
    đường ray rẽ
    loop line
    đường ray tránh
    single track line
    đường ray một khổ
    sorting line
    đường ray chuyển tàu
    sorting line
    đường ray lập tàu
    sorting line
    đường ray phân loại tàu
    đường thẳng
    angle of a line d and of a plane p
    góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
    azimuth line
    đường thẳng phương vị
    center of bundle of line, (ofplanes)
    tâm của một bó đường thẳng
    displacement on a line
    tịnh tiến trên một đường thẳng
    divergent straight line
    đường thẳng phân kỳ
    draw a line
    vẽ đường thẳng
    equipotential line
    đường thẳng thế
    gradient of a straight line
    độ dốc của một đường thẳng
    half-line
    nửa đường thẳng
    inclination of a line in the plane
    góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
    inclination of a line in the space
    góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
    intercept form of the equation of a straight line
    phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
    line at infinity
    đường thẳng ở vô tận
    line diagram
    biểu đồ dạng đường thẳng
    line of projection
    đường thẳng chiếu
    line tool
    công cụ vẽ đường thẳng
    line-regulating pilot
    sóng kiểm tra đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng
    linear line congruence
    đoàn đường thẳng tuyến tính
    NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
    dạng của phương trình một đường thẳng
    number line
    đường thẳng số
    plumb line
    đường thẳng đứng
    pole of a line
    cực của một đường thẳng
    produce a line
    kéo dài một đường thẳng
    produce of a line
    kéo dài một đường thẳng
    real line
    đường thẳng thực
    reflection in a line
    phép đối xứng qua đường thẳng
    reflection on a line
    phản xạ trên một đường thẳng
    scale line
    đường thang đo
    slope of a straight line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of a straight line
    hệ số góc của đường thẳng
    slope of line
    độ dốc của đường thẳng
    slope of line
    hệ số góc của đường thẳng
    straight line capacitance
    điện dung đường thẳng
    straight line code
    mã đường thẳng
    straight line coding
    sự mã hóa đường thẳng
    straight line depreciation
    khấu hao theo đường thẳng
    straight line theory
    lý thuyết đường thẳng
    trace of a line
    vết của đường thẳng
    unit line
    đường thẳng đơn vị
    vertical line
    đường thẳng đứng
    đường truyền
    AC transmission line
    đường truyền xoay chiều
    acoustic transmission line
    đường truyền âm thanh
    artificial line
    đường truyền nhân tạo
    artificial line duct
    ống dẫn đường truyền nhân tạo
    balanced line
    đường truyền cân bằng
    balanced line logic element
    phần tử logic đường truyền cân bằng
    balanced line system
    hệ thống đường truyền cân bằng
    balanced transmission line
    đường truyền cân bằng
    beaded transmission line
    đường truyền có cườm đỡ
    beaded transmission line
    đường truyền có vòng đỡ
    carrier line
    đường truyền sóng mang
    coaxial line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial line
    đường truyền đồng trục
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng tâm
    coaxial transmission line
    đường truyền đồng trục
    coaxial-line system
    hệ đường truyền đồng trục
    command line
    đường truyền lệnh
    communication line
    đường truyền thông
    communications line
    đường truyền thông
    concentric line
    đường truyền đồng tâm
    concentric line
    đường truyền đồng trục
    concentric transmission line
    đường truyền đồng tâm
    concentric transmission line
    đường truyền đồng trục
    conditioned line
    đường truyền có điều kiện
    conduction line
    đường truyền điện
    constant delay line
    đường truyền độ trễ không đổi
    data communication line
    đường truyền thông dữ liệu
    data line
    đường truyền dữ liệu
    data transmission line
    đường truyền dữ liệu
    digital line
    đường truyền số
    direct line
    đường truyền trực tiếp
    drive line
    đường truyền động
    electrical transmission line
    đường truyền điện
    fast line
    đường truyền nhanh
    fast line
    đường truyền thanh
    faulty line
    đường truyền có sự cố
    faulty line
    đường truyền trục trặc
    five-wire line
    đường truyền năm dây
    four-wire line
    đường truyền bốn dây
    half-wave transmission line
    đường truyền nửa sóng
    hard line terminator
    bộ kết thúc đường truyền cứng
    high speed line
    đường truyền tốc độ cao
    high tension power transmission line
    đường truyền điện cao thế
    high-frequency line
    đường truyền cao tần
    high-voltage transmission line
    đường truyền dẫn điện áp cao
    lecher line
    đường truyền lecher
    LIB (lineinterface base)
    cơ sở giao diện đường truyền
    LIC (lineinterface coupler)
    bộ ghép giao diện đường truyền
    line adapter
    bộ điều hợp đường truyền
    line amplifier
    bộ khuếch đại đường truyền
    line analyzer
    bộ phân tích đường truyền
    line balance
    cân bằng đường truyền
    line bandwidth
    băng thông đường truyền
    line break
    sự ngắt đường truyền
    line capacity
    dung lượng đường truyền
    line code
    mã đường truyền
    line concentration
    sự tập trung đường truyền
    line concentrator
    bộ tập chung đường truyền
    line conditioning
    sự điều phối đường truyền
    line connection unit
    thiết bị nối đường truyền
    line control
    sự điều khiển đường truyền
    line control character
    ký tự điều khiển đường truyền
    line control definer (LCD)
    bộ xác định điều khiển đường truyền
    line control procedure
    thủ tục quản lý đường truyền
    line cost
    giá thuê đường truyền
    line discipline
    quy tắc của đường truyền
    line driver
    bộ điều khiển đường truyền
    line driver
    bộ điều vận đường truyền
    line facility
    phương tiện đường truyền
    line feed
    sự tiếp sóng đường truyền
    line fill
    mức đầy đường truyền
    line finder
    bộ tìm đường truyền
    line group
    nhóm đường truyền
    line group data set
    tập dữ liệu nhóm đường truyền
    line impedance
    trở kháng đường truyền
    line interface
    giao diện đường truyền
    line interface base (LIB)
    cơ sở giao diện đường truyền
    line interface coupler (LIC)
    bộ ghép giao diện đường truyền
    line interface module
    môđun giao diện đường truyền
    line interface module
    môđun khớp nối đường truyền
    line interfacing
    sự khớp nối đường truyền
    line level
    mức đường truyền
    line link
    liên kết đường truyền
    line lock
    khóa đường truyền
    line loop
    vòng đường truyền
    line loop resistance
    điện trở của vòng đường truyền
    line losses
    các tổn hao đường truyền
    line module
    môđun đường truyền
    line monitor
    bộ giám sát đường truyền
    line network
    mạng đường truyền
    line noise
    nhiễu đường truyền
    line of sight
    đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
    line pad
    bộ đệm đường truyền
    line parameters
    hằng số đường truyền
    line parameters
    thông số đường truyền
    line pulsing
    sự tạo xung đường truyền
    line rate
    tốc độ đường truyền số
    line reflection
    sự phản xạ đường truyền
    line rental
    sự thuê đường truyền
    line repeater
    bộ chuyển tiếp đường truyền
    line response mode
    chế độ đường truyền
    line reversal
    sự đảo đường truyền
    line seizure button
    núm bắt giữ đường truyền
    line signal
    tín hiệu đường truyền
    line speed
    tốc độ đường truyền số
    line switch
    thiết bị chuyển mạch đường truyền
    line switching
    sự chuyển đường truyền
    line switching
    sự chuyển mạch đường truyền
    line system
    hệ đường truyền
    line termination
    sự kết thúc đường truyền
    line traffic
    lưu lượng đường truyền
    line transducer
    bộ chuyển đổi đường truyền
    line transformer
    biến áp đường truyền
    line turnaround
    độ đảo chiều đường truyền
    line unit
    thiết bị đường truyền
    line utilization rate
    tỷ lệ sử dụng đường truyền
    line-building-out network
    mạng lập đường truyền
    line-terminating equipment
    thiết bị cuối đường truyền
    linear electrical constants of uniform line
    hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
    long transmission line
    đường truyền dài
    long-distance line
    đường truyền tầm xa
    low-speed line
    đường truyền chậm
    low-speed line
    đường truyền tốc độ thấp
    main line
    đường truyền chính
    matched transmission line
    đường truyền phù hợp
    matched transmission line
    đường truyền so khớp
    matched transmission line
    đường truyền thích ứng
    microwave transmission line
    đường truyền vi ba
    multidrop line
    đường truyền nhiều điểm
    multipoint line
    đường truyền nhiều điểm
    open-circuited line
    đường truyền có mạch hở
    open-wire transmission line
    đường truyền dây trần
    optical transmission line
    đường truyền quang
    outgoing line
    đuờng truyền đi
    output line
    đường truyền ra
    parallel-wire line
    đường truyền song song
    periodic line
    đường truyền tuần hoàn
    point-to-point line
    đuờng truyền điểm nối điểm
    point-to-point line
    đường truyền điểm nối điểm
    power transmission line
    đường truyền công suất
    power transmission line
    đường truyền điện lực
    quarter-wave line
    đường truyền phần tư sóng
    quarter-wave transmission line
    đường truyền phần tư sóng
    radio-frequency transmission line
    đường truyền tần số vô tuyến
    ring power transmission line
    đường truyền công suất vòng
    shielded line
    đường truyền có bọc chắn
    signal line
    đường truyền tín hiệu
    single-wire line
    đường truyền một dây
    slotted line
    đường truyền có khe
    strip transmission line
    đường truyền kiểu băng (vi ba)
    superconductor line
    đường truyền siêu dẫn
    surface-wave transmission line
    đường truyền sóng bề mặt
    sync line
    đường truyền đồng bộ hóa
    synchronizing line
    đường truyền đồng bộ hóa
    telecommunications line
    đường truyền viễn thông
    terminated line
    đường truyền chấm dứt
    through line
    đường truyền suốt
    transmission line
    đường truyền (năng lượng)
    transmission line
    đường truyền dẫn
    transmission line
    đường truyền năng lượng
    transmission line
    đường truyền thông
    transmission line
    đường truyền thông tin
    transmission line network
    mạng đường truyền
    transmission line network
    mạng lưới đường truyền năng lượng
    transmission-line admittance
    dẫn nạp đường truyền
    transmission-line attenuation
    độ suy giảm đường truyền
    transmission-line cable
    cáp đường truyền
    transmission-line constant
    hằng số đường truyền
    transmission-line constant
    tham số đường truyền
    transmission-line constant
    thông số đường truyền
    transmission-line coupler
    bộ ghép đường truyền
    transmission-line efficiency
    hiệu suất đường truyền
    transmission-line impedance
    trở kháng đường truyền
    transmission-line parameters
    hằng số đường truyền
    transmission-line parameters
    tham số đường truyền
    transmission-line parameters
    thông số đường truyền
    transmission-line power
    công suất đường truyền
    transmission-line theory
    lý thuyết đường truyền
    transmission-line transducer loss
    tổn hao năng lượng đường truyền
    transmission-line voltage
    điện áp đường truyền
    transmit data line
    đường truyền dữ liệu
    unbalanced line
    đường truyền không cân bằng
    unidirectional transmission line
    đường truyền đơn hướng
    uniform line
    đường truyền đều
    uniform transmission line
    đường truyền đồng nhất
    wave prorogation line
    đường truyền sóng
    làn xe
    lát
    lớp lót
    lót
    lót kín
    hàng
    air line
    đường hàng không
    air-line
    đường hàng không
    back porch of line-banking pulse
    thềm sau của các xung triệt hàng
    base line
    đường chuẩn (đạo hàng)
    building line
    hàng nhà
    CALC (customeraccess line charge)
    cước phí đường dây truy cập khách hàng
    characters per line
    ký tự mỗi một hàng
    CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
    môđun nhớ một hàng chân
    comb line-by-line milling
    sự chép hình quét theo hàng
    Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
    đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
    current line
    hàng hiện hành
    DIMM (dualin-line memory module)
    môđun nhớ có hai hàng chân
    DIP (dual-in-line package)
    vỏ hai hàng chân
    DLP (dualin-line package module)
    IC có hai hàng chân
    dual in line package
    bó theo hàng cặp
    dual-in-line-package (DIP)
    vỏ hai hàng chân
    Head Of Line (HOL)
    đầu dòng (Hàng)
    in-line motor
    động cơ một hàng xi lanh
    in-line power steering
    trợ lực lái thẳng hàng
    line building
    nhà xây thành hàng
    line code violation
    sự vi phạm mã hàng
    Line Color
    hàng màu
    line detector
    máy dò hàng xe
    line folding
    sự xuống hàng tự động
    line of a matrix
    hàng ma trận
    line of traffic
    hàng xe
    line of vehicles
    hàng xe
    line parameters
    hằng số đường truyền
    line-by-line technique
    phương pháp phay từng hàng
    line-up
    đặt thành hàng
    line-up
    sự xếp hàng
    linear electrical constants of uniform line
    hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
    on-course line (ILS)
    sự đóng thẳng hàng đường
    on-course line (ILS)
    sự đóng thẳng hàng vệt
    open-wire line system
    hệ thống đường hàng không
    plimsoll line
    dấu hiệu chở hàng
    printing off line
    ngoài hàng
    quad-in-line package module
    vỏ cắm bốn hàng chân
    quad-in-line palage (QUIP)
    vỏ bốn hàng chân
    rhumb line
    đường loxođrom (đạo hàng)
    rhumb line navigation
    đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
    SIMM (singlein-line memory module)
    môđun bộ nhớ một hàng chân
    Single in-line memory module (SIMM)
    môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
    single in-line memory module (SIMM)
    môđun bộ nhớ một hàng chân
    single in-line memory module (SIMM)
    môđun nhớ một hàng chân
    single in-line memory module-SIMM
    môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
    single in-line package (SIP)
    vỏ có một hàng chân
    single in-line package (SIP)
    vỏ một hàng chân
    single in-line package-SIP
    vỏ một hàng chân
    SIP (singlein-line package)
    môđun tích hợp một hàng chân
    SIP (singlein-line package)
    vỏ một hàng chân
    SLP (singlein-line package) module
    mạch tích hợp có một hàng chân cắm
    SLP (singlein-line package) module
    vỏ có một hàng chân
    straight line method of depreciation
    phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
    table line
    hàng của bảng
    transmission-line constant
    hằng số đường truyền
    transmission-line parameters
    hằng số đường truyền
    waiting line
    hàng chờ
    waiting line
    hàng đợi
    wheel line
    hàng bánh xe
    Word Line (WL)
    hàng từ
    hàng ngang
    hàng xe
    line detector
    máy dò hàng xe
    mạch

    Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.

    analog line (circuit)
    mạch tương tự
    Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
    vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
    brake line
    mạch phanh
    Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
    thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
    cordon line survey
    bản chuyển mạch không dây
    delay line
    mạch trễ
    delay-line cable
    cáp mạch trễ
    delay-line memory
    bộ nhớ mạch trễ
    delay-line storage
    bộ nhớ mạch trễ
    fine-line printed circuit
    mạch in đường mịn
    glue line
    mạch hồ
    glue line
    mạch keo
    guillemin line
    mạch nối guillemin
    incoming line
    mạch tới
    land-line circuit
    mạch kim loại-đường đất
    leased line
    mạch thuê bao
    line capacity
    dung lượng mạch
    line cir circuit
    mạch đường dây
    line circuit
    mạch hộ thuê bao
    line classification
    kiểu mạch
    line classification
    phân loại mạch
    line commutartor
    bộ chuyển mạch đường dây
    line link frame-LLF
    khung nối mạch đường (điện thoại)
    line loop
    chi mạch (điện thoại)
    line loop
    vòng mạch
    line noise
    tiếng ồn mạch
    line of lode
    đường phương của mạch
    line switch
    bộ chuyển mạch đường dây
    line switch
    đảo mạch dòng
    line switch
    thiết bị chuyển mạch đường truyền
    line switching
    hệ chuyển mạch
    line switching
    sự chuyển mạch
    line switching
    sự chuyển mạch đường truyền
    line type
    kiểu mạch
    line type
    phân loại mạch
    line welding
    sự hàn mạch thẳng
    line-charging breaking current
    dòng cắt mạch nạp đường dây
    line-to-line short-circuit
    sự đoản mạch hai pha
    loop line
    mạch vòng
    main line
    đường sắt huyết mạch
    main-line railroad
    đường huyết mạch
    main-line railway
    đường huyết mạch
    metallic line
    mạch dẫn kim loại
    non switched line
    đường dây không chuyển mạch
    non switched point to-point line
    đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
    open-circuit line
    đường dây mạch hở
    open-circuited line
    đường truyền có mạch hở
    outgoing line
    mạch đi ra
    physical line
    mạch vật lý
    potted line
    mạch hộp (tạo xung)
    potted line
    mạch bọc kín
    Private Line Auto Ring (PLAR)
    đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
    short-circuit line
    đường đoản mạch
    short-line fault
    sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
    Single line switching apparatus (SLSA)
    thiết bị chuyển mạch một đôi giây
    single-line braking system
    hệ thông phanh một mạch dầu
    single-line switching system
    hệ thống chuyển mạch kênh đơn
    SLP (singlein-line package) module
    mạch tích hợp có một hàng chân cắm
    strip-line circuit
    mạch đường dây tải băng
    subscriber line
    mạch vòng thuê bao
    subscriber line circuit (SLC)
    mạch đường dây thêu bao
    Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
    mạch tích hợp đường dây thuê bao
    switched line
    đường chuyển mạch
    switched line
    đường được chuyển mạch
    switched line
    tuyến chuyển mạch
    ống dẫn
    ốp
    ốp mặt
    phủ
    trát
    vạch kẻ
    scale line
    vạch kẻ (trên thang đo)
    vẽ đồ thị
    vệt
    vạch phổ
    emission spectrum line
    vạch phổ phát xạ
    line intensity
    cường độ vạch (phổ)
    line profile
    công tua vạch phổ
    line profile
    profin vạch phổ
    line profile measurement
    phép đo công tua vạch phổ
    line width
    độ rộng vạch phổ
    spectral line
    đường phổ, vạch phổ
    spectral line measurement
    phép đo vạch phổ
    spectral line profile
    profin vạch phổ
    spectral line width
    độ rộng vạch phổ
    spectrum line
    đường phổ, vạch phổ
    vạch quang phổ
    profile of spectral line
    profin vạch quang phổ
    spectral line
    vạch (quang) phổ
    spectral line profile
    côngtua vạch quang phổ
    spectrum line
    vạch (quang) phổ
    telluric line
    vạch quang phổ đất

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    băng tải
    belt-line production
    sản xuất dây chuyền bằng băng tải
    bottling line
    băng tải rót
    continuous sausage line
    băng tải sản xuất giò liên tục
    chính sách
    full-line policy
    chính sách cung ứng
    party line
    chính sách, đường lối của Đảng
    chủng loại hàng hóa
    chuyên môn
    line and staff management
    quản lý chuyên môn và nhân sự
    line department
    phòng chuyên môn
    line manager
    giám đốc chuyên môn
    dây
    dãy chứng khoán
    dây chuyền
    assembly line
    dây chuyền lắp ráp
    assembly line work
    việc làm dây chuyền
    belt filleting line
    dây chuyền thịt phi lê
    belt-line production
    sản xuất dây chuyền bằng băng tải
    ham boning line
    dây chuyển tách xương đùi lợn
    hog dressing line
    dây chuyền sơ bộ chế biến thịt lợn
    juice line
    dây chuyền dịch ép
    line dressing system
    hệ thống giết gia súc theo dây chuyền
    line production
    sản xuất dây chuyền
    line production
    sự sản xuất dây chuyền
    packaging line
    dây chuyền bao gói
    processing line
    dây chuyền chế biến
    production line
    dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
    production line
    dây chuyền sản phẩm
    production line system
    hệ thống dây chuyền sản xuất
    production line system
    phương pháp sản xuất dây chuyền
    production line system
    sản xuất dây chuyền
    sausage manufacturing line
    dây chuyền sản xuất giò
    sheep dressing line
    dây chuyền sơ bộ chế biến cừu
    slicing line
    dây chuyền thái
    transmission line
    đường dây chuyển tải (thông tin)
    unloading line
    dây chuyền dỡ hàng
    dòng
    dotted line
    dòng chấm chấm
    head line
    dòng đầu
    line insert
    chèn thêm dòng
    line insert
    sự chèn thêm dòng
    line rate
    phí mỗi dòng
    line rate
    phí mỗi dòng (đăng quảng cáo)
    outside line
    dòng bên ngoài
    top-line news
    tin tức đầu dòng
    top-line news
    tin tức dòng đầu
    đường lối
    party line
    chính sách, đường lối của Đảng
    hàng
    above the line items
    những hạng mục trên vạch
    Air Line Employees Association
    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
    Air Line Pilots Association
    hiệp hội các phi công hàng không
    cargo-passenger line
    công ty hàng vận hỗn hợp
    cargo-passenger line
    tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
    general line wholesaler
    người buôn sỉ hàng bách hóa
    head-line
    đặt vào hàng đầu
    limited-line store
    cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
    limited-line store
    cửa hàng chuyên doanh
    line extension
    sự mở rộng mặt hàng
    line haul
    sự vận tải hàng hóa trên bộ
    line haul
    vận tải hàng hóa trên bộ
    line image
    hình ảnh mặt hàng
    picket line
    hàng rào (công nhân) bãi công
    price line
    giá đồng hạng
    single-line store
    cửa hàng chuyên doanh
    single-line store
    cửa hàng một mặt hàng
    single-line store
    cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
    single-line wholesaler
    nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
    special line of business
    ngành mặt hàng chuyên doanh
    straight line depreciation method
    phương pháp khấu hao đều hàng năm
    swap line
    hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
    take up a new line of goods
    đảm nhận một mặt hàng mới
    take up a new line of goods (to...)
    đảm nhận một mặt hàng mới
    third-line forcing
    sự ép buộc mặt hàng thứ ba
    top of the line
    phần trên của loạt hàng
    unloading line
    dây chuyền dỡ hàng
    hàng (chữ)
    ngành
    Air Line Employees Association
    hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
    line manager
    giám đốc ngành
    line of business
    ngành hoạt động
    line of business
    ngành hoạt động: ngành kinh doanh
    line of business
    ngành kinh doanh
    line of production
    ngành sản xuất
    line organization
    tổ chức ngành dọc
    special line of business
    ngành mặt hàng chuyên doanh
    ngành nghề
    ống dẫn
    phạm vi
    business line
    phạm vi kinh doanh
    line of business
    phạm vi kinh doanh
    line of business
    phạm vi nghiệp vụ
    line sheet
    bảng phạm vi
    line sheet
    bảng phạm vi (trách nhiệm bảo hiểm)
    phạm vi, chuyên môn, sở trường
    phương hướng
    sở trường
    tuyến
    balanced production line
    tuyến sản xuất cân bằng
    barge line
    tuyến thủy vận nội địa
    barge line
    tuyến vận tải định kỳ đường sông
    below the line (below-the-line)
    ở dưới giới tuyến
    branch line
    tuyến nhánh (đường sắt)
    cargo-passenger line
    tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
    date line
    giới tuyến ngày
    exclusive line
    tuyến chuyên dụng
    feeder line
    tuyến đường phụ
    feeder line
    tuyến vận tải nhánh
    international date line
    giới tuyến ngày
    international date-line
    tuyến ngày quốc tế
    line and staff management
    quản lý phân tuyến và nhân sự
    line authority
    quyền hạn theo tuyến thẳng
    line chart
    sơ đồ tuyến
    line management
    quản lý tuyến sản xuất
    line manager
    nhân viên quản lý tuyến sản xuất
    line of command
    tuyến chỉ huy
    line of command
    tuyến chỉ huy (quản lý)
    line of command
    tuyến điều khiển
    line of production
    tuyến sản xuất
    main line
    tuyến chính (đường sắt)
    occasional line
    tuyến tàu biển không định kỳ
    off-line
    ngoại tuyến
    off-line
    thoát tuyến
    on-line
    trực tuyến
    operating line
    tuyến thao tác
    party line
    tuyến (điện thoại) dùng chung
    railway line
    tuyến đường sắt
    regular line
    tuyến tàu biển định kỳ
    security market line
    giới tuyến an toàn thị trường
    shipping line
    tuyến đường biển
    tap line
    tuyến nhánh (đường sắt)
    telegraph line
    tuyến đường điện báo
    trunk line
    tuyến chính
    tuyến (sản xuất)
    balanced production line
    tuyến sản xuất cân bằng
    line management
    quản lý tuyến sản xuất
    line manager
    nhân viên quản lý tuyến sản xuất
    tuyến điện thoại
    party line
    tuyến (điện thoại) dùng chung
    tuyến đường
    cargo-passenger line
    tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
    feeder line
    tuyến đường phụ
    railway line
    tuyến đường sắt
    shipping line
    tuyến đường biển
    telegraph line
    tuyến đường điện báo
    tuyến đường định kỳ
    tuyến vận tải
    barge line
    tuyến vận tải định kỳ đường sông
    feeder line
    tuyến vận tải nhánh

    Nguồn khác

    • line : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mark, pencil-mark, pen-mark, rule, score; stroke,underline, underscore; diagonal, slash, virgule, shilling-mark,solidus, separatrix, oblique: The lines on this paper are veryfaint. Draw a red line under your name. A line separates thenumerator from the denominator. 2 strip, belt, stripe, band,border, edge, edging: Do you see that line of trees? Put aheavy black line round the obituary notices. 3 wrinkle, crease,crinkle, furrow, crow's-foot: He has many lines on his face.The palmist said I have a long lifeline. 4 border, borderline,frontier, limit, boundary; demarcation, threshold: We crossedthe line into Italy. I don't mind cooking dinner, but I draw theline at washing the dishes. There is a fine line between geniusand insanity. 5 outline, silhouette, contour, figure, profile:The line of the skirt is too straight.
    Row, rank, column,file, train, parade, cortege or cortŠge, procession, Brit queue,Colloq Brit crocodile, tailback: I stood in line for six hoursfor tickets. The line wound all the way round the block. 7field, area, activity, forte, speciality or chiefly US andCanadian also specialty, specialization, business, profession,occupation, (line of) work, job, vocation, pursuit, trade,calling, employment, Colloq racket, game: Saying that he was acomputer programmer, he asked me my line.
    Note, word, card,postcard, letter, US postal card: Drop me a line when you getthere.
    Course, direction, path, way, route, road, track,procedure, tack, policy, strategy, tactic(s), approach, plan:What line will our competitors take to win the account? Iadopted the line of least resistance. 10 information, data,word, lead, clue, hint: Interpol is trying to get a line onwhere he might be found.
    Cord, string, thread, twine, yarn,strand, filament, rope, cable, hawser: The anchor line becameentangled. Hang the clothes out on the line. 12 track, railwayor US and Canadian also railroad: The accident on the southernline is delaying all the trains.
    Telephone, wire, cable: Wehave three lines at the office. He tried all day to get you onthe line. 14 front (line), vanguard, formation: These men havebeen in the line for weeks. Captain Hughes was given command ofa ship of the line. 15 ancestry, descent, stock, lineage,succession, family, parentage, extraction, heritage, genealogy:She comes from a long line of horsewomen.
    Assortment, stock,merchandise, offerings, goods, brand, make, type, kind, variety:What line of lawnmower do you distribute?
    Often, lines.part, role, speech, script, words, Theatre US sides: I know mylines by heart for the school play. She has one line in thethird act. 18 story, (sales) pitch, blarney, Colloq spiel, songand dance, Slang con: He handed her a line about being lonely,but she soon found out why. 19 in or into line. a aligned, inalignment, true, straight, in a row, plumb: Bring the balustersfor the railing in line. b in agreement, in accord, inaccordance, in conformity, in step, in harmony, US lined up: Weare bringing the staffing requirements into line with thecouncil's recommendations. c Usually, into line. under or incontrol: Were you able to bring the other board members intoline?
    In line for. ready for, short-listed for, on the shortlist for, up for, being considered for, under consideration for,a candidate for, in the running for: We all think she's in linefor a promotion.
    V.
    Rule, inscribe, score, underline, underscore: If youuse lined paper, your writing wouldn't be so wavy.
    Edge,border, fringe: Millions lined the streets for the parade.
    Line up. a organize, prepare, ready, assemble, set up, put orset in place, develop, formulate, arrange (for), coordinate:Everything is all lined up for the big event. b arrange for,secure, get (hold of), obtain, contract for; uncover, dig up,acquire, engage, hire, sign (up), contract with, hire, employ:We lined up an excellent after-dinner speaker. c queue (up),form a line, get in line, form ranks or columns: Hundreds of uslined up for meals three times a day. d align, array,straighten, order: These paragraphs should line up. Line up thetroops for inspection at 0600.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X